Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
***
Ợ Ồ Ụ Ạ Ị H P Đ NG D CH V ĐÀO T O
Số /.......NHCT
ứ ộ ậ ự ủ ướ ệ Căn c B lu t dân s c a n c CHXHCN Vi t Nam năm 2005
ạ ồ Hôm nay, ngày…tháng…năm 20…. t i……………….., chúng tôi g m có:
BÊN A: ..........................................................................................................
ị Đ a ch : ỉ ..........................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ .................................................. Fax:..................................
ệ ạ Đ i di n: Ông/Bà : .................................. Ch c v : ứ ụ ..................................
ố Mã s thu : ế ..................................................................................................
Tài kho n s : ả ố .................................................................................................
.................................................................................................. BÊN B:
ị Đ a ch : ỉ ..........................................................................................................
ệ Đi n tho i: ạ ...................................................Fax: ........................................
ệ ạ Đ i di n: Ông/Bà: .................................... Ch c v : ứ ụ .................
ố Mã s thu : ế ....................................................................................................
ậ ồ ọ ắ ụ ợ ị ế H p đ ng D ch v Đào t o ạ (sau đây g i t t là
ả ụ ể ư ả ố ồ ớ ợ ả Tài kho n s :Cùng tho thu n, ký k t ề “H p đ ng”) v i các đi u kho n c th nh sau:
ợ ồ ộ ề Đi u 1: N i dung h p đ ng
ề ề ế ấ ậ ấ ạ
ụ ụ ể ư ủ ạ ị Bên B cung c p d ch v đào t o cho Bên A v các v n đ pháp lu t liên quan đ n ho t ộ đ ng c a ngân hàng. C th nh sau:
ộ ữ ế ậ ạ ạ
ứ ơ ả ề ượ ụ ụ ủ ạ ồ ế ợ ủ ạ ồ N i dung đào t o: Đào t o nh ng ki n th c c b n v pháp lu t liên quan đ n ho t ộ đ ng c a ngân hàng bao g m các chuyên đ đ i ph l c c a H p đ ng. ề ị c quy đ nh t
ứ ạ ậ ặ ạ ậ ạ
ặ ế ợ ả Hình th c đào t o: đào t o t p trung ho c đào t o không t p trung, ho c k t h p c hai hình th c.ứ
ệ ượ ờ ể ừ ự ệ ạ Th i gian đào t o: Công vi c đ c th c hi n trong vòng 1….ngày k t ngày …/
ế …/20…. đ n ngày…./…./20…..
ờ ượ ị ạ ụ ụ ủ ợ ồ Th i gian h c c th : ọ ụ ể đ c quy đ nh t i ph l c c a h p đ ng này.
ể ạ ố ị ạ Đ a đi m đào t o: do Bên A b trí t ộ i Hà N i
ủ ệ ề ề ạ Đi u 2: Quy n h n và trách nhi m c a Bên A
ạ ự ữ ệ ề ệ ạ ợ ồ
Trong ph m vi th c hi n H p đ ng này, Bên A có nh ng quy n h n và trách nhi m ư nh sau:
2.1. Trách nhi mệ
ể ạ ị ướ ạ ấ ả Thông báo cho Bên B đ a đi m đào t o tr c ngày đào t o ít nh t 7 (b y) ngày.
ị ề ị ủ ể ệ ả ả ẩ ồ
ế ị ả ế ị ế ạ ả ả Đ m b o công tác chu n b v đ a đi m (đ m b o cho ng i, đ ánh sáng, đi n ế ướ t b âm thanh, máy chi u, màn chi u, máy tính). c…), thi n t b gi ng d y (thi
ấ ụ ể ố ợ ế ạ ậ ớ ự Ph i h p v i Bên B xây d ng k ho ch t p hu n c th
ụ ạ ị ậ ượ ủ ơ c hoá đ n GTGT c a Bên
Thanh toán phí d ch v đào t o cho Bên B sau khi nh n đ B.
ủ ọ ấ ả ỡ Cung c p nh (c 3x4) và các thông tin cá nhân c a h c viên
ụ ụ ớ ậ ệ ệ ấ ấ ố Photo tài li u ph c v l p t p hu n theo tài li u g c do Bên B cung c p;
ạ ề 2.2. Quy n h n
ệ ủ ệ ệ ố ự Giám sát và đôn đ c vi c th c hi n các công vi c c a Bên B.
ầ ủ ề ế ượ ệ ầ ộ Đ c yêu c u Bên B thông báo đ y đ v ti n đ công vi c.
ủ ệ ề ề ạ Đi u 3. Quy n h n và trách nhi m c a Bên B
ạ ự ữ ệ ề ệ ạ ợ ồ
Trong ph m vi th c hi n H p đ ng này, Bên B có nh ng quy n h n và trách nhi m ư nh sau:
3.1. Trách nhi mệ
ề ự Xây d ng và thi ế ế ươ t k ch ạ ng trình đào t o theo Đi u 1;
ố ợ ự ế ạ ậ ớ ấ ụ ể Ph i h p v i Bên A xây d ng k ho ch t p hu n c th ;
ạ ả ả ả ộ ạ ề ợ ồ Đ m b o gi ng viên và n i dung đào t o đã nêu t i Đi u 1 H p đ ng;
ệ ệ ả ẫ ấ ả ạ ồ Cung c p các tài li u gi ng d y cho bên A, bao g m bài gi ng, tài li u m u;
ộ ự ố ợ ế ệ ả ớ ợ ồ Ph i h p v i bên A qu n lý, theo dõi ti n đ th c hi n H p đ ng;
ả ề ộ ạ ắ ắ ạ ề ế Gi i đáp th c m c cho Bên A v n i dung đào t o nêu t i Đi u 1 (n u có);
ử ệ ể ộ ộ C các chuyên gia, cán b có trình đ chuyên môn và kinh nghi m đ theo dõi công
vi c;ệ
ứ ấ ấ ọ ỉ C p ch ng ch cho h c viên theo danh sách do Bên A cung c p;
ơ ị Phát hành hoá đ n giá tr gia tăng cho Bên A.
ề ạ 3.2. Quy n h n
ệ ấ ầ ư ệ ầ ế ệ ệ ợ li u c n thi ự t cho vi c th c hi n h p
ượ Đ c yêu c u Bên A cung c p các tài li u, t đ ng;ồ
ượ ề ầ ị ụ ư ấ v n, các chi phí
ị ạ ứ Đ c quy n yêu c u Bên A t m ng và thanh toán phí d ch v t ồ ạ ợ i h p đ ng này. phát sinh khác theo quy đ nh t
ề ạ ươ ứ Đi u 4. Phí đào t o và ph ng th c thanh toán
ứ ạ 4.1. M c phí đào t o
ố ớ ự ệ ả
ệ ủ ệ ồ ề ệ ợ ồ …...000.000 VNĐ (…….. tri u đ ng
ứ ề ệ ả ả M c phí Bên A ph i tr cho Bên B đ i v i các công vi c Bên B ph i th c hi n theo Đi u 1 và các đi u ki n c a H p đ ng này là Vi t Nam).
ứ ư ệ ả ồ
ầ ủ M c phí trên ch a bao g m các chi phí phát sinh do vi c Bên B ph i đi công tác ngoài ị đ a bàn ……. và ……. theo yêu c u c a Bên A.
ươ ứ ứ ừ ờ 4.2. Ph ng th c, ch ng t và th i gian thanh toán
ượ ặ ặ ượ ể ả c chuy n kho n vào tài
ề c thanh toán b ng ti n m t ho c đ ự ế ủ ả ủ ằ ạ Phí đào t o nêu trên đ ỳ kho n c a Bên B tu theo tình hình th c t c a Bên A.
ố ể ừ ế ngày hai Bên ký k t
ạ ượ c thanh toán trong vòng 05 (năm) ngày k t ợ ậ ượ ả ồ ợ ệ ơ c hoá đ n GTGT h p l do Bên B
S phí đào t o đ Biên b n thanh lý H p đ ng và Bên A nh n đ phát hành.
ố ề ề ả Đi u 5. Đi u kho n cu i cùng
ệ ự ủ ợ ồ Hi u l c c a H p đ ng
ế ả ợ ồ ệ ự ể ừ ngày ký đ n khi hai bên ký Biên b n thanh lý h p
ợ H p đ ng này có hi u l c k t đ ng.ồ
ủ ả ợ ồ Các b n ghi c a H p đ ng;
ợ ượ ậ ị ư ả ỗ ữ ả ồ H p đ ng này đ c l p thành 04 b n có giá tr nh nhau, m i Bên gi 02 b n.
ệ Các công vi c và chi phí phát sinh
ứ ạ ự ữ ệ ế
ệ ụ ụ ổ ậ ồ ợ
ờ ủ ợ ụ ụ ợ ẽ ế ể ồ ồ ộ Trong quá trình th c hi n n u phát sinh nh ng công vi c ph c t p hay phát sinh thêm chi phí nào khác, hai Bên s đàm phán l p thành Ph l c b sung cho h p đ ng này. ậ Các Ph l c h p đ ng (n u có) là b ph n không th tách r i c a h p đ ng này và có
ả ủ ệ ự ư ợ ồ ề hi u l c pháp lý nh các đi u kho n c a H p đ ng này.
Ạ Ạ Ệ Đ I DI N BÊN A Ệ Đ I DI N BÊN B