
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
H P Đ NG TH CH P Ô TÔỢ Ồ Ế Ấ
(Bi n Ki m soát:ể ể .......................................................................................)
S Công ch ng: ố ứ … ………….... Quy n s : ể ố 02 TP/CC-SCC/HĐGD.
VĂN PHÒNG CÔNG CH NG Đ I VI T Ứ Ạ Ệ - THÀNH PH HÀ N IỐ Ộ
Tr s : s 335, ph Kim Mã, ph ng Ng c Khánh, qu n Ba Đình, Hà N iụ ở ố ố ườ ọ ậ ộ

Tel: 04. 3747 8888 Fax: 04. 3747 3966
NGÂN HÀNG TMCP HÀNG H I VI T NAMẢ Ệ
Website: www.msb.com.vn
H P Đ NG TH CH P Ô TÔỢ Ồ Ế Ấ 1
Hôm nay, ngày ...... tháng ........ năm 2009, t i tr s Văn phòng Công ch ng Đ i Vi tạ ụ ở ứ ạ ệ
- TP Hà N i, s 335, ph Kim Mã, ph ng Ng c Khánh, qu n Ba Đình, thành ph Hàộ ố ố ườ ọ ậ ố
N i, chúng tôi g m có:ộ ồ
1. Bên th ch pế ấ 2:..........................................................................................................
- Đ a chị ỉ : ......................................................................................................................
- Đi n tho iệ ạ ..........................................: ....... Fax................................................: .......
- ĐKKD số: ........................................N i c pơ ấ : ...................ngày: ...............................
- Ng i đ i di n:ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......
- CMND số: ........................................N i c pơ ấ : ...................ngày: ...............................
- S tài kho n ti n g i đ ng VN:ố ả ề ử ồ .............. T i Ngân hàngạ......................................
- S tài kho n ti n g i ngo i t :ố ả ề ử ạ ệ ............... T i Ngân hàngạ......................................
- Gi y u quy n s : ấ ỷ ề ố ....... ...................ngày : ...................c a :ủ ...............................
2. Bên nh n th ch pậ ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi t Nam - Chi nhánh ả ệ ........
- Đ a chị ỉ : ......................................................................................................................
- Đi n tho iệ ạ ..........................................: ....... Fax................................................: .......
- ĐKKD số: ........................................N i c pơ ấ : ...................ngày: ...............................
- Đ i di nạ ệ : ........................................Ch c vứ ụ : ......................................
- Gi y u quy n s : ấ ỷ ề ố ....... ...................ngày : ...................c aủ:...............................
(D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”)ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ
Cùng nhau thoả thu n và ký H p đ ng th ch p ô tô ậ ợ ồ ế ấ theo các n i dung d i đây:ộ ướ
Đi u 1.ềNghĩa v đ c b o đ mụ ượ ả ả
1 Áp d ng đ i v i tr ng h p c 03 bên: Bên vay v n, Bên th ch p và MSB cùng ký H p đ ng.ụ ố ớ ườ ợ ả ố ế ấ ợ ồ
2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phùế ế ấ ộ ặ ề ồ ở ữ ầ ử ổ ổ
h p nh : H kh u th ng trú, S CMTND/H chi u. Tr ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thôngợ ư ộ ẩ ườ ố ộ ế ườ ợ ế ấ ộ
tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng i đ i di n.ề ộ ổ ề ườ ạ ệ
Trang 2

1. Bên th ch p đ ng ý th ch p ô tô thu c quy n s h u c a mình đ b o đ mế ấ ồ ế ấ ộ ề ở ữ ủ ể ả ả
th c hi n toàn b nghĩa v dân s c a Bên vay v n (là Ông/bà:ự ệ ộ ụ ự ủ ố
……………,CMTND s :…………..ho c Công ty………., Gi y CNDKKD s :ố ặ ấ ố
…………….) đ i v i MSB, bao g m nh ng không gi i h n là: Ti n vay (nố ớ ồ ư ớ ạ ề ợ
g c), lãi vay, lãi quá h n, chi phí x lý Tài s n, các kho n chi phí khác và ti n b iố ạ ử ả ả ề ồ
th ng thi t h i theo (các) H p đ ng tín d ng ký v i MSB k t ngày các bên kýườ ệ ạ ợ ồ ụ ớ ể ừ
H p đ ng này . ợ ồ
2. Nghĩa v ụđ cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t iả ố ớ ợ ồ ụ ả ậ ạ
kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t i các Ph l c trongả ủ ề ồ ả ụ ị ạ ụ ụ
tr ng h p H p đ ng tín d ng đ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c cóườ ợ ợ ồ ụ ượ ạ ề ỉ ạ ả ợ ặ
s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ c b o đ m.ự ử ổ ổ ổ ụ ượ ả ả
3. T ng giá tr nghĩa v ổ ị ụ đ c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tàiượ ả ả ẽ ả ứ ộ ả ị ủ
s n th ch p đ c xác đ nh ả ế ấ ượ ị l i trong các Biên b n đ nh giá l i ho c các ph l cạ ả ị ạ ặ ụ ụ
h p đ ng đ c ký gi a các bên và cũng đ c s d ng theo nguyên t c trênợ ồ ượ ữ ượ ử ụ ắ . T ngổ
m c cho vay trong tr ng h p này cũng gi m t ng ng mà không c n có sứ ườ ợ ả ươ ứ ầ ự
đ ng ý c a Bên th ch p.ồ ủ ế ấ
Đi u 2.ềTài s n th ch pả ế ấ
Tài s n th ch p là xe ô tô thu c quy n s d ng, quy n s h u c a Bên thả ế ấ ộ ề ử ụ ề ở ữ ủ ế
ch p (d i đây g i t t là “Tài s n”), chi ti t v Tài s n đ c mô t đ y đ theoấ ướ ọ ắ ả ế ề ả ượ ả ầ ủ
các văn b n (H p đ ng, gi y t , tài li u) d i đây:ả ợ ồ ấ ờ ệ ướ
1. Xe ô tô th ch p thu c quy n s h u c a Bên th ch p theo Gi y đăng ký xe ô tôế ấ ộ ề ở ữ ủ ế ấ ấ
s ố....... do ....... c p ngày ấ......., c th nh sauụ ể ư
- H tên ch xe:ọ ủ ............................................................................................................
- N i đăng ký th ng trú:ơ ườ ............................................................................................
- Nhãn hi u ô tô: ệ..........................................................................................................
- Lo i xe:ạ.......................................................................................................................
- S máy:ố.......................................................................................................................
- S khung:ố....................................................................................................................
- Bi n s :ể ố ......................................................................................................................
2. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và tả ề ả ể ế oàn b v t ph , trang thi t b kèm theo,ộ ậ ụ ế ị
ph n giá tr đ u t ầ ị ầ ư thêm g nắ li nề v i Tài s n ớ ả cũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ
đ ngồ này tr tr ng h p các bên có tho thu n khácừ ườ ợ ả ậ .
Đi u 3.ềGiá tr Tài s n th ch pị ả ế ấ
1. T ng giá tr Tài s n nêu t i Đi u 2 H p đ ng này do Bên th ch p và MSB thoổ ị ả ạ ề ợ ồ ế ấ ả
thu n xác đ nh là ậ ị ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài s n ngày ồ ả ị ả ........ M c giá đ nhứ ị
giá trên ch đ c làm m c giá tr tham chi u đ xác đ nh m c cho vay t i th iỉ ượ ứ ị ế ể ị ứ ạ ờ
đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng trong tr ng h p x lý tàiể ợ ồ ụ ử ụ ể ụ ườ ợ ử
s n. ả
2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên th ch p vay t ng s ti n (n g c)ớ ị ả ồ ế ấ ổ ố ề ợ ố
cao nh t là ấ....... đ ng.ồ
Đi u 4.ềQuy n và nghĩa v c a Bên th ch pề ụ ủ ế ấ
1. Bên th ch p có các quy n sau:ế ấ ề
Trang 3

a) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h ng hoa l i, l i t c thu đ c t Tài s nượ ử ụ ả ưở ợ ợ ứ ượ ừ ả
n u hoa l i, l i t c không thu c Tài s n.ế ợ ợ ứ ộ ả
b) Đ c đ u t ho c cho ng i th ba đ u t vào Tài s n đ làm tăng giá trượ ầ ư ặ ườ ứ ầ ư ả ể ị
c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi t tr c b ng văn b n và toànủ ả ư ả ế ướ ằ ả
b giá tr đ u t cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr ng h p các bên cóộ ị ầ ư ộ ề ả ế ấ ừ ườ ợ
tho thu n khác b ng văn b n.ả ậ ằ ả
c) Đ c nh n l i b n g c các gi y t ch ng nh n quy n s h u Tài s n đãượ ậ ạ ả ố ấ ờ ứ ậ ề ở ữ ả
giao cho MSB khi t mình ho c Bên vay v n hoàn thành nghĩa v tr n nêuự ặ ố ụ ả ợ
t i Đi u 1 c a H p đ ng này.ạ ề ủ ợ ồ
d) Đ c yêu c u MSB b i th ng thi t h i n u làm m t, h h ng b n g c cácượ ầ ồ ườ ệ ạ ế ấ ư ỏ ả ố
gi y t v Tài s n. ấ ờ ề ả
e) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSBượ ượ ả ế ả ấ ậ ủ
nh ng ph i thông báo cho bên thuê, bên m n Tài s n bi t v vi c Tài s nư ả ượ ả ế ề ệ ả
cho thuê, cho m n đang đ c th ch p t i MSB, đ ng th i ph i tho thu nượ ượ ế ấ ạ ồ ờ ả ả ậ
trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lýợ ồ ượ ế ả ượ ị ử
đ thu h i n , bên thuê, bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB vàể ồ ợ ượ ệ ả
h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ng h p h p đ ng thuêợ ồ ượ ẽ ấ ứ ể ả ườ ợ ợ ồ
tài s n ch a h t hi u l c)”.ả ư ế ệ ự
f) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ c bán, traoượ ổ ế ả ằ ả ả ả ượ
đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ c MSB ch p thu nổ ặ ố ằ ả ế ượ ấ ậ
b ng văn b n.ằ ả
2. Bên th ch p có các nghĩa v sau:ế ấ ụ
a) Ph i giao b n g c các gi y t ch ng minh,quy n s h u h p pháp Tài s nả ả ố ấ ờ ứ ề ở ữ ợ ả
cho MSB tr c ho c ngay khi ký H p đ ng này.ướ ặ ợ ồ
b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoáả ự ệ ứ ứ ự ợ ồ ế ấ
đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c aị ả ả ị ậ ặ ầ ủ
MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký thị ệ ế ệ ế
ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ng h p gia h n, s a đ i, bấ ị ủ ậ ể ả ườ ợ ạ ử ổ ổ
sung H p đ ng th ch p này;ợ ồ ế ấ
c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tàiả ằ ả ề ề ủ ứ ố ớ
s n (n u có). Trong tr ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H pả ế ườ ợ ề ỷ ợ
đ ng này và yêu c u b i th ng thi t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch pồ ầ ồ ườ ệ ạ ặ ợ ồ ấ
nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xácậ ề ủ ứ ố ớ ả ế ứ
nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này.ậ ồ ề ệ ế ấ ả ợ ồ
d) Không đ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác;ượ ử ụ ả ể ế ấ ặ ả ả ụ
không đ c chuy n nh ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hìnhượ ể ượ ổ ặ ố ặ ấ
th c nào chuy n quy n s h u, quy n s d ng Tài s n; không đ c làmứ ể ề ở ữ ề ử ụ ả ượ
gi m giá tr , thay đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr tr ng h p có sả ị ổ ụ ử ụ ủ ả ừ ườ ợ ự
ch p thu n b ng văn b n c a MSB.ấ ậ ằ ả ủ
e) Mua và ch u chi phí mua b o hi m v t ch t đ i v i Tài s n trong su t th iị ả ể ậ ấ ố ớ ả ố ờ
gian vay v n theo yêu c u c a MSB. H p đ ng b o hi m đ c mua v i hìnhố ầ ủ ợ ồ ả ể ượ ớ
th c có th chuy n nh ng đ c và ký h u theo l nh/ký h u đích danh ứ ể ể ượ ượ ậ ệ ậ MSB;
ho c h p đ ng b o hi m nêu rõ ng i th h ng là ặ ợ ồ ả ể ườ ụ ưở MSB; đ ng th i l p vănồ ờ ậ
b n y quy n cho ả ủ ề MSB đ c h ng ti n b o hi m; giao b n chính h pượ ưở ề ả ể ả ợ
đ ng b o hi m và văn b n y quy n cho ồ ả ể ả ủ ề MSB gi . ữTr ng h p x y ra cácườ ợ ả
s ki n b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ i v i Tài s n thì Bên th ch pự ệ ả ể ợ ồ ả ể ố ớ ả ế ấ
Trang 4

ph i ph i h p v i MSB đ ti n hành các th t c nh n ti n b o hi m t tả ố ợ ớ ể ế ủ ụ ậ ề ả ể ừ ổ
ch c b o hi m đ tr n cho MSB. ứ ả ể ể ả ợ Tr ng h p Bên th ch p không mua, thìườ ợ ế ấ
MSB mua b o hi m thay cho Bên th ch p và đ c ả ể ế ấ ượ t đ ng ự ộ kh u tr vào sấ ừ ố
ti n tr n c a Bên vay v n.ề ả ợ ủ ố .
f) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u không th c hi n đúng h n và đ yả ả ể ử ế ự ệ ạ ầ
đ các nghĩa v nêu Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh giá, đánh giáủ ụ ề ợ ồ ị ị
l i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các chi phí khácạ ả ế ệ ử ả
ph i n p theo quy đ nh pháp lu t.ả ộ ị ậ
g) Ph i t o m i đi u ki n thu n l i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th ngả ạ ọ ề ệ ậ ợ ể ị ặ ấ ườ
Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n;ả ả ị ờ ữ ổ ố ớ ả
ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t k c ph i ng ng vi c khai thác n uả ụ ệ ầ ế ể ả ả ừ ệ ế
vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tàiệ ế ụ ả ơ ấ ặ ả ị ủ
s n.ả
h) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bênả ế ấ ị ư ỏ ỷ ạ ấ ả ị
th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB,ế ấ ờ ạ ặ ờ ạ ầ ủ
ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ng đ ng, n uả ử ữ ặ ế ằ ả ị ươ ươ ế
không th c hi n đ c, thì ph i tr n MSB tr c h n.ự ệ ượ ả ả ợ ướ ạ
i) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t.ự ệ ụ ị ủ ậ
Đi u 5.ềQuy n và nghĩa v c a MSBề ụ ủ
1. MSB có các quy n sau:ề
a) Đ c yêu c u Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giámượ ầ ế ấ ấ ề ự ạ ả
sát, ki m tra đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n;ể ộ ấ ặ ị ả
b) L u gi b n g c các gi y t ch ng minh quy n s h u Tài s n c a Bên thư ữ ả ố ấ ờ ứ ề ở ữ ả ủ ế
ch p.ấ
c) Đ c yêu c u Bên th ch p, bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c choượ ầ ế ấ ượ ả ả ừ ệ
thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t đượ ử ụ ả ụ ệ ầ ế ể
kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác,ắ ụ ặ ế ằ ệ ả ả ế ệ
s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên thử ụ ả ơ ỷ ạ ặ ả ị ế ế
ch p, bên thuê, m n ấ ượ Tài s nả không th c hi n đ c, thì MSB có quy n thuự ệ ượ ề
n tr c h n.ợ ướ ạ
d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi Tài s n giao Tài s nượ ề ầ ế ấ ặ ứ ữ ả ả
cho mình đ x lý thu h i n trong tr ng h p đ n h n th c hi n nghĩa vể ử ồ ợ ườ ợ ế ạ ự ệ ụ
mà Bên vay v n không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ cácố ự ệ ặ ự ệ ủ
nghĩa v cam k t.ụ ế
e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lýượ ề ể ề ồ ợ ỷ ề ứ ử
Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan.ả ị ủ ợ ồ ặ ị ậ
f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t c quan, t ch c b o hi m đ thu nượ ậ ề ả ể ự ế ừ ơ ổ ứ ả ể ể ợ
trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ c b o hi m.ủ ả ả ượ ả ể
g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu tượ ử ả ị ủ ợ ồ ị ậ
liên quan đ thu h i n .ể ồ ợ
h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t.ề ả ậ ặ ị ủ ậ
2. MSB có các nghĩa v sau:ụ
a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ch ng minh quy n s h u Tài s n c aả ả ả ố ấ ờ ứ ề ở ữ ả ủ
Bên th ch p.ế ấ
Trang 5