
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ NAM
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
------
H P ĐNG THUÊ NHÀ CHO NG I N C NGOÀIỢ Ồ ƯỜ ƯỚ
S : 01/20......../HĐTNố
H p đng này đc l p và ký t i Hà N i, ngày 01. tháng 01. năm 20.....- gi a các bên có tên ợ ồ ượ ậ ạ ộ ữ
d i đây:ướ
BÊN CHO THUÊ NHÀ:
Đi di nạ ệ : Ông
CMTND số : .................................Ngày c p:.................................N i c p: CA Hà ấ ơ ấ
n iộ
H kh u th ng trúộ ẩ ườ :.
Đi n tho iệ ạ : .
Sau đây g i t t làọ ắ Bên A,
Và
BÊN THUÊ NHÀ
Eyecadcher Media APS
Đa chị ỉ : Nansensgade, 191366, CopenhagenK, Denmark
Đi n tho iệ ạ : 45 7026 1310
Fax: CVR : 27100732
Đi di nạ ệ : Ông

Sau đây g i t t làọ ắ Bên B.
D i đây, tùy t ng ng c nh, đc g i t ng ng là “M t bên” ho c “Các bên” ho c “Hai ướ ừ ữ ả ượ ọ ươ ứ ộ ặ ặ
bên”.
Đi u 1. Đi t ng c a H p đngề ố ượ ủ ợ ồ
Bên A đng ý cho Bên B thuê và Bên B đng ý thuê c a Bên A Di n tích thuê đc mô t chi ồ ồ ủ ệ ượ ả
ti t t i Kho n 2.1 Đi u 2 c a H p đng này theo các đi u kho n c th đc hai bên th ng ế ạ ả ề ủ ợ ồ ề ả ụ ể ượ ố
nh t t i H p đng này.ấ ạ ợ ồ
Đi u 2. Di n tích thuê, Th i h n thuê, M c đích thuêề ệ ờ ạ ụ
2.1 Di n tích thuê:ệ
Di n tích thuê là:ệ
Di n tích thuê đc mô t t i Kho n này thu c quy n s h u h p pháp c a Bên A, đc th ệ ượ ả ạ ả ộ ề ở ữ ợ ủ ượ ể
hi n thông qua gi y t ch ng minh quy n s h u c a Bên A : S gi y ch ng ệ ấ ờ ứ ề ở ữ ủ ố ấ ứ
nh nậ 10107173449 .C p ngày 29 tháng 11 năm 2004ấ
2.2 Th i h n thuê:ờ ạ
- Th i h n thuê là (12) m i hai tháng tính t ngày 01/01/2009 đn h t ngày 31/12/20…..ờ ạ ườ ừ ế ế
- Ngày nh n bàn giao Di n tích thuê: là ngày ........ậ ệ
- Ngày b t đu tính ti n thuê: là ngày ........ắ ầ ề
- Bên B đc quy n u tiên thuê ti p Di n tích thuê n u khi h t h n H p đng này, Bên A ượ ề ư ế ệ ế ế ạ ợ ồ
v n ti p t c cho thuê Di n tích thuê. Trong tr ng h p này, Bên B ph i thông báo cho Bên A ẫ ế ụ ệ ườ ợ ả
đ đ ngh gia h n H p đng này tr c khi k t thúc th i h n c a H p đng này (02) hai thángể ề ị ạ ợ ồ ướ ế ờ ạ ủ ợ ồ
đ hai bên đàm phán gia h n H p đng. Ti n thuê trong tr ng h p gia h n H p đng s ể ạ ợ ồ ề ườ ợ ạ ợ ồ ẽ
đc hai bên đi u ch nh cho phù h p nh ng không v t quá (15%) m i lăm ph n trăm c a ượ ề ỉ ợ ư ượ ườ ầ ủ
Ti n thuê quy đnh t i H p đng này.ề ị ạ ợ ồ

2.3 M c đích thuê:ụ làm n i cho nhân viên c a Bên B.ơ ở ủ
Đi u 3. Ti n thuê, Ph ng th c thanh toán Ti n thuêề ề ươ ứ ề
3.1 Ti n thuê:ề
Ti n thuê:ề là 1.000 USD/tháng (b ng ch : m t nghìn Đô la M m t tháng).ằ ữ ộ ỹ ộ
Ti n thuê ch a bao g m:ề ư ồ
- Thu ph i n p theo quy đnh c a pháp lu t Vi t Nam ( bên B s n p h bên A kho n thu ế ả ộ ị ủ ậ ệ ẽ ộ ộ ả ế
này ngoài s ti n thuê m t ngàn Đô la M m t tháng )ố ề ộ ỹ ộ
- Chi phí v sinh, ti n đi n, n c, đi n tho i, các lo i chi phí, l phí phát sinh t vi c tiêu th ệ ề ệ ướ ệ ạ ạ ệ ừ ệ ụ
d ch v ho c hàng hoá c a Bên B trong quá trình s d ng di n tích thuê.ị ụ ặ ủ ử ụ ệ
- Ti n thuê không thay đi trong Th i h n thuê quy đnh t i Kho n 2.2 Đi u 2 c a H p đng ề ổ ờ ạ ị ạ ả ề ủ ợ ồ
này. Trong tr ng h p Bên A t ý thay đi Ti n thuê nh ng Bên B không đng ý, d n đn ườ ợ ự ổ ề ư ồ ẫ ế
vi c hai bên không th ng nh t đc v Ti n thuê và ph i ch m d t H p đng thì tr ng h p ệ ố ấ ượ ề ề ả ấ ứ ợ ồ ườ ợ
này đc coi nh Bên A đn ph ng ch m d t H p đng và Bên A s ph i b i th ng cho ượ ư ơ ươ ấ ứ ợ ồ ẽ ả ồ ườ
Bên B theo quy đnh t i Kho n 7.2 Đi u 7 c a H p đng.ị ạ ả ề ủ ợ ồ
- Tr ng h p ch m d t h p đng tr c th i h n vì b t c lý do gì, bên A có trách nhi m hoànườ ợ ấ ứ ợ ồ ướ ờ ạ ấ ứ ệ
tr cho bên B s ti n thuê nhà t ng ng v i s tháng thuê ch m d t tr c th i h n trong nămả ố ề ươ ứ ớ ố ấ ứ ướ ờ ạ
thuê.
- Đt c c:ặ ọ Bên B s đt c c cho Bên A m tẽ ặ ọ ộ kho n ti n b ng Ti n thuê trong (01) m t tháng ả ề ằ ề ộ
thuê. Kho n ti n này s đc Bên A hoàn tr l i cho Bên B khi hai bên ch m d t H p đng. ả ề ẽ ượ ả ạ ấ ứ ợ ồ
S ti n này cũng nh m b o đm bên A đã thanh toán đy đ các kho n m c đc ghi trong ố ề ằ ả ả ầ ủ ả ụ ượ
đi u …ề
3.3 Ph ng th c thanh toán ti n thuêươ ứ ề :

- Th i h n thanh toán: t i th i đi m hai bên ký H p đng này, Bên B s thanh toán cho Bên A ờ ạ ạ ờ ể ợ ồ ẽ
Ti n thuê trong (06) sáu tháng. Tr c khi k t thúc (06) sáu tháng thuê đu tiên (05) năm ngày, ề ướ ế ầ
Bên B s thanh toán n t cho Bên A (06) sáu tháng Ti n thuê ti p theo.ẽ ố ề ế
- Đng ti n thanh toán: Bên B s thanh toán cho Bên A Ti n thuê b ng ti n m t, đc quy điồ ề ẽ ề ằ ề ặ ượ ổ
sang ti n đng Vi t Nam t i th i đi m thanh toán theo t giá ngo i h i bán ra gi a Đô la M ề ồ ệ ạ ờ ể ỷ ạ ố ữ ỹ
và đng Vi t Nam do Ngân hàng Th ng m i C ph n Ngo i th ng Vi t Nam công b t i ồ ệ ươ ạ ổ ầ ạ ươ ệ ố ạ
th i đi m thanh toán. Bên B thanh toán cho Bên A s ti n thuê nhà làm 01 l n, t ng ng v i ờ ể ố ề ầ ươ ứ ớ
06 tháng ti n thuê nhà. Vi c thanh toán b ng ti n Vi t theo t giá quy đi c a Ngân hàng ề ệ ằ ề ệ ỷ ổ ủ
ngo i th ng vào th i đi m thanh toán.ạ ươ ờ ể
Đi u 4. Quy n và nghĩa v c a Bên Aề ề ụ ủ
- Đc quy n yêu c u bên B thanh toán ti n thuê nhà đy đ theo th i h n đã tho thu n t i ượ ề ầ ề ầ ủ ờ ạ ả ậ ạ
Đi u 3 c a h p đng này.ề ủ ợ ồ
- Bàn giao Di n tích thuê cho Bên B đúng th i h n hai bên đã th a thu n t i Đi u 2 c a H p ệ ờ ạ ỏ ậ ạ ề ủ ợ
đng này.ồ
- T o m i đi u ki n thu n l i cho Bên B trong quá trình s d ng Di n tích thuê theo các đi u ạ ọ ề ệ ậ ợ ử ụ ệ ề
kho n c a H p đng này.ả ủ ợ ồ
- Không đc đn ph ng ch m d t H p đng khi Bên B đã th c hi n đy đ các nghĩa v ượ ơ ươ ấ ứ ợ ồ ự ệ ầ ủ ụ
đc quy đnh trong H p đng.ượ ị ợ ồ
- Có trách nhi m duy trì tính ch t pháp lý c a Di n tích thuê.ệ ấ ủ ệ
- Gi nguyên hi n tr ng toàn b c s v t ch t c a Di n tích thuê khi bàn giao cho Bên B.ữ ệ ạ ộ ơ ở ậ ấ ủ ệ
- Ch u trách nhi m s a ch a đi v i nh ng h h ng v m t k t c u c a Di n tích thuê không ị ệ ử ữ ố ớ ữ ư ỏ ề ặ ế ấ ủ ệ
ph i do l i c a bên B gây ra trong th i h n ch m nh t 30 ngày k t ngày nh n đc thông ả ỗ ủ ờ ạ ậ ấ ể ừ ậ ượ
báo c a bên B v nh ng h h ng đó.ủ ề ữ ư ỏ

- u tiên gia h n h p đng v i bên B v i các đi u kho n đã tho thu n trong h p đng này.Ư ạ ợ ồ ớ ớ ề ả ả ậ ợ ồ
- y quy n và t o m i đi u ki n đ bên B th c hi n vi c đóng thu cho thuê nhà v i c quan Ủ ề ạ ọ ề ệ ể ự ệ ệ ế ớ ơ
thu .ế
- Ch u trách nhi m đăng ký t m trú cho nhân viên c a Bên B tr c ti p s d ng Di n tích thuê ị ệ ạ ủ ự ế ử ụ ệ
theo quy đnh c a pháp lu t Vi t Nam.ị ủ ậ ệ
Đi u 5. Quy n và nghĩa v c a Bên Bề ề ụ ủ
- Thanh toán Ti n thuê đ và đúng h n cho bên A theo các quy đnh trong h p đng này.ề ủ ạ ị ợ ồ
- S d ng Di n tích thuê đúng m c đích thuê.ử ụ ệ ụ
- Không cho bên th 3 thuê l i khi không đc s ch p thu n b ng văn b n c a bên A.ứ ạ ượ ự ấ ậ ằ ả ủ
- Thanh toán toàn b chi phí v sinh, ti n đi n, n c, đi n tho i, các lo i chi phí, l phí phát ộ ệ ề ệ ướ ệ ạ ạ ệ
sinh t vi c tiêu th d ch v ho c hàng hoá c a Bên B trong quá trình s d ng toà nhà.ừ ệ ụ ị ụ ặ ủ ử ụ
- Đc phép trang trí, l p đt các trang thi t b đ phù h p v i sinh ho t c a Bên B nh ng ượ ắ ặ ế ị ể ợ ớ ạ ủ ư
không làm nh h ng đn k t c u c a toà nhà.ả ưở ế ế ấ ủ
+ Đc l p đt máy đi u hoà không khí vào Di n tích thuê (n u có nhu c u).ượ ắ ặ ề ệ ế ầ
+ Đc lát sàn b ng g .ượ ằ ỗ
+ Đc trang trí tr n.ượ ầ
+ Đc s n c a s phía trong căn h .ượ ơ ử ổ ộ
Đi v i nh ng tài s n mà do Bên B đu t l p đt, khi k t thúc th i h n thuê, nh ng tài s n ố ớ ữ ả ầ ư ắ ặ ế ờ ạ ữ ả
này s thu c v Bên B và Bên B có quy n di chuy n ra kh i Di n tích thuê.ẽ ộ ề ề ể ỏ ệ
- Thông báo cho Bên A các h h ng không do l i c a Bên B gây ra trong c u trúc c a toà nhà ư ỏ ỗ ủ ấ ủ
đ bên A có bi n pháp s a ch a.ể ệ ữ ữ