M C L C

Ợ Ồ

1. H P Đ NG CHO THUÊ NHÀ

Ợ Ồ

2. H P Đ NG THUÊ NHÀ

Ộ  XàH I

Ợ Ồ

3. H P Đ NG THUÊ NHÀ LÀM VĂN PHÒNG

Ợ Ồ

4. H P Đ NG THUÊ NHÀ CHO NG

ƯỜ ƯỚ I N

C NGOÀI

Ợ Ồ

Ụ Ở

5. H P Đ NG THUÊ NHÀ LÀM TR  S  CÔNG TY

Ợ Ồ

Ư

6. H P Đ NG THUÊ CĂN H  NHÀ CHUNG C

Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

ộ ậ ự ạ Đ c l p – T  do ­ H nh phúc

­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ o0o­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­

….ngày….tháng…..năm….

Ợ Ồ

H P Đ NG CHO THUÊ NHÀ

Hôm nay, ngày…..tháng…..năm…………………

ạ ị T i đ a đi m: ể ......................................................................................................................

Chúng tôi g m:ồ

.............................................................................................................................................

.............................................................................................................................................

BÊN A (Bên cho thuê nhà)

ọ H  tên:

.............................................................................................................................................

............................................................................................................................................

ứ Ch ng minh nhân dân s : ố ...................................................................................................

ị ỉ  Đ a ch :

………………………………………………………………………………………

ề ệ Ngh  nghi p: :

………………………………………………………………………………

BÊN B (Bên thuê nhà)

ọ H  tên:

………………………………………………………………………………………

ứ ố Ch ng minh nhân dân s :

ề ệ Ngh  nghi p:

……………………………………………………………………………….

ế ơ ệ N i làm vi c (n u có):

………………………………………………………………………

ế ợ ả ậ ồ ớ ộ Cùng tho  thu n giao k t h p đ ng thuê nhà v i các n i dung sau đây:

ượ ể c thuê đ ồ Đi u 1ề : Bên A đ ng ý cho bên B đ

ố ườ ườ Căn nhà s …………….đ ng………………ph ng (xã) ..................................

2

ố ỉ ệ ậ ồ qu n (huy n)……………thành ph  (t nh)…………….g m……………………..phòng.

2, ph ……………………….m

2

ử ụ ệ ổ ụ T ng di n tích s  d ng chính……………m

ệ ấ ổ T ng di n tích đ t………………………………..m

ạ ộ Thu c lo i nhà: .....................................................................................................

ể ừ ờ ạ K  t ngày………….tháng…………..năm…………..trong th i h n………năm

Đi u 2:ề

ề ặ ồ Ti n thuê nhà hàng tháng là………………………………….đ ng (ho c vàng).

ả ả ề ầ ủ Bên thuê nhà ph i tr  ti n đ y đ  cho bên thuê nhà theo tháng (quý) vào Đi u 3:ề

ỗ ầ ủ ề ề ặ ặ ằ ặ ngày… c a tháng (quý) b ng ti n m t ho c vàng. M i l n đóng ti n, ho c vàng bên

ượ ậ ủ ậ ấ thuê nhà đ c nh n gi y biên nh n c a bên cho thuê.

Bên thuê nhà cam k tế Đi u 4:ề

ử ụ ả ố ụ ệ ả ợ ồ a/ S  d ng nhà đúng m c đích theo h p đ ng, có trách nhi m b o qu n t ả   t các tài s n,

ế ị ượ ậ ể ặ ỡ ơ ị trang thi t b  trong nhà. Không đ c đ p phá, tháo d  ho c chuy n d ch đi n i khác,

ượ ổ ấ ụ ườ ổ ử ặ ấ không đ c thay đ i c u trúc, không đ c t ỡ ng, tr  c a, phá d  ho c xây c t thêm

ơ ầ ụ (c i t ng), làm nhà ph ……..

ượ ượ b/ Không đ c sang nh ng.

ườ ậ ợ ườ ế ủ ẩ ả ộ c/ Các tr ng h p cho nh p thêm ng i, h  kh u ph i có ý ki n c a bên cho thuê.

ờ ạ ử ụ ữ ế ả ợ ồ Trong th i h n h p đ ng, n u không còn s  d ng nhà n a, bên thuê nhà ph i Đi u 5:ề

ướ ể ề báo cho bên cho thuê nhà tr c……………..ngày đ  hai bên cùng thanh toán ti n thuê

ừ ữ ử ụ ư ỏ ả ờ ạ nhà và các kho n khác. Tr  nh ng h  h ng do th i gian s  d ng, còn l i bên thuê nhà

ồ ệ ề ả ả ả ắ ớ ồ ướ ph i giao tr  các tài s n g n li n v i nhà (đ ng h  đi n, n ầ ủ c………) đ y đ .

ọ ự ư ỏ ỗ ủ ồ ườ M i s  h  h ng do l i c a mình, bên thuê nhà b i th ng cho bên cho thuê.

ượ ư ự ỷ ỏ ợ ế ồ ừ ượ Đ c xem nh  t ý hu  b  h p đ ng, n u sau……..ngày t khi đ c thông Đi u 6:ề

ỏ ố ử ụ ẫ ọ báo, bên thuê nhà v n còn b  tr ng không s  d ng mà không có lý do chính đáng. M i

ỏ ố ả ấ ờ ị ư ỏ h  h ng, m t mát trong th i gian b  tr ng, bên thuê ph i ch u.

ữ ệ ệ ả ả ờ ị ư  Bên thuê nhà có trách nhi m b o qu n nhà thuê, phát hi n k p th i nh ng h Đi u 7:ề

ử ể ầ ỏ h ng đ  yêu c u bên cho thuê s a nhà.

ế ờ ợ ồ ườ ứ ợ ồ ừ ầ ộ Trong th i gian h p đ ng, n u ng i đ ng tên trên h p đ ng t tr n thì m t Đi u 8:ề

ữ ườ ế ụ ẹ ợ ẩ ợ ộ trong nh ng ng ồ i cùng h  kh u (cha, m , v , ch ng, con cái) ti p t c thi hành h p

ặ ựơ ạ ợ ế ườ ồ ồ đ ng ho c đ c ký l i h p đ ng thay th  ng ố i quá c .

ụ ợ ế ế ẽ ạ ầ ồ Hai bên A, B cam k t thi hành nghĩa v  h p đ ng. N u vi ph m s  yêu c u Đi u 9:ề

ả ậ ủ ế ả ặ ị toà án…………………..gi ủ   i quy t theo tho  thu n c a hai bên ho c theo quy đ nh c a

pháp lu t.ậ

ợ ượ ậ ả ỗ ữ ộ ả ử ơ ộ ồ H p đ ng này đ c l p thành ban b n, m i bên gi m t b n và m t bên g i c  quan

ướ ữ ứ Công ch ng Nhà n c gi .

BÊN CHO THUÊ NHÀ BÊN THUÊ NHÀ

ữ ọ ữ ọ H  tên, ch  ký H  tên, ch  ký

ậ ủ ơ Xác nh n c a c  quan

ứ Công ch ng Nhà n ướ c

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

ộ ậ

Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc

..........., ngày.......tháng .....năm.........

­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ o0o­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­

Ợ Ồ

H P Đ NG THUÊ NHÀ

Ộ  XàH I

S :.......HĐ

Căn c  Lu t Nhà

ngày 29 tháng 11 năm 2005

ế

ướ

Căn c  Ngh  đ nh s  71/2010/NĐ­CP ngày 23 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph  quy đ nh chi ti

t và h

ng

ẫ d n thi hành Lu t Nhà

ư ố

ụ ể

ướ

Căn c  Thông t

s  16/TT­BXD ngày 01 tháng 9 năm 2010 c a B  Xây d ng quy đ nh c  th  và h

ng

ộ ố ộ

ẫ d n th c hi n m t s  n i dung c a Ngh  đ nh s  71/2010/NĐ­CP ngày 23 tháng 6 năm 2010 c a Chính

ế

ướ

ị ph  quy đ nh chi ti

t và h

ng d n thi hành Lu t Nhà

ế ị

Căn c  Quy t đ nh s

ố1................................................................................................................;

ế ị

Căn c  Quy t đ nh s

ố2 ...............................................................................................................;

Căn cứ3:.......................................................................................................................................

Hai bên chúng tôi g m: ồ

ọ ắ

BÊN CHO THUÊ MUA NHÀ

XàH I (sau đây g i t

t là Bên cho thuê mua):

ứ ụ ­ Ông (bà):.................................................Ch c v :.....................................................................

­ Đ i di n cho:...............................................................................................................................

ỉ ơ

­ Đ a ch  c  quan: .........................................................................................................................

­ Đi n tho i: .............................................Fax:..............................................................................

­ S  tài kho n:...........................................t

i Ngân hàng:.............................................................

ọ ắ

BÊN THUÊ MUA NHÀ

XàH I (sau đây g i t

t là Bên thuê mua):

­ Ông(bà):......................................................................................................................

­ S  CMND:...................................................................................................................

ườ

­ H  kh u th

ng trú:...............................................................................................................

­ Đ a ch  liên h : ..........................................................................................................................

­ Đi n tho i:.................................................................................................................................

ế ợ

ể ở

ạ ớ

Hai bên th ng nh t ký k t h p đ ng thuê mua nhà

xã h i dùng cho m c đích đ

và sinh ho t v i các

ộ n i dung sau:

Đi u 1. Đ c đi m chính c a nhà

:

ư ặ

ở (căn h  nhà chung c  ho c nhà riêng l )

ạ 1. Lo i nhà

ẻ :..........................

2. Đ a ch  nhà

:...........................................................................................

3. T ng di n tích sàn nhà

...................m

2

ử ụ

ấ ở

4. T ng di n tích s  d ng đ t

, trong đó:

ử ụ

ử ụ

S  d ng chung:.................m

2; S  d ng riêng:..................m

2

ươ

Đi u 2. Ti n thuê mua và ph

ng th c thanh toán

ụ ể

ả ầ

1. Ti n thuê mua nhà

ề  bao g m ti n tr  l n đ u và ti n thuê nhà hàng tháng, c  th :

ế ợ

ả ầ

ị ủ

a) Ti n tr  l n đ u ngay sau khi ký k t h p đ ng (b ng 20% giá tr  c a nhà  ) là: ....................đ ng.

(B ng ch : .......................................................................................).

b) Ti n thuê nhà tr  hàng tháng: ..........................đ ng/ 01 tháng (ti n thuê nhà đã bao g m chi phí cho công

tác b o trì nhà  ).

(B ng ch : .......................................................................................).

ử ụ

ướ

2. Các chi phí s  d ng đi n, n

ấ   c, đi n tho i và các d ch v  khác do bên thuê thanh toán cho bên cung c p

ị d ch v  theo th a thu n. Các chi phí này không tính trong giá thuê nhà

ị  qui đ nh t

i

kho n 1 Đi u này.

ươ

3. Ph

ờ ạ ng th c và th i h n thanh toán:

ươ

ượ

ả ằ

a) Ph

ng th c thanh toán: Ti n thuê mua đ

c tr  b ng (ti n m t ho c chuy n kho n qua Ngân

hàng)..............................................................

ờ ạ

b) Th i h n thanh toán:

ả ề ầ

ờ ạ

ả ầ

ể ừ

ầ ­ Ti n tr  l n đ u: Bên thuê mua tr  ti n l n đ u cho Bên bán trong th i h n ...........ngày, k  t

ngày ký

ồ ế ợ k t h p đ ng này;

ả ề

­ Ti n thuê nhà: Bên thuê mua tr  ti n thuê nhà vào ngày ............hàng tháng.

ờ ể

ờ ạ

ề ở ữ

Đi u 3. Th i đi m giao nh n nhà

, th i h n cho thuê mua nhà

và chuy n quy n s  h u nhà

ờ ạ

1. Th i đi m giao nh n nhà

ặ  là ngày.........tháng......... năm ...........ho c trong th i h n.............ngày (tháng)

ể ừ k  t

ế ợ  ngày ký k t h p đ ng.

ờ ạ

ể ừ

ế

2. Th i h n cho thuê mua nhà

là.......năm (.......tháng), k  t

ngày.........tháng...... năm .........đ n

ngày .........tháng........ năm ..........

ờ ạ ố

ờ ạ

ư

ể ừ

ế ợ

(Th i h n thuê mua do các bên th a thu n nh ng th i h n t

i thi u là 10 năm k  t

ồ    ngày ký k t h p đ ng

thuê mua nhà  ). ở

ờ ạ

3. Sau th i h n quy đ nh t

ế i kho n 2 Đi u này, n u Bên thuê mua nhà

ụ ố   ầ ủ  đã th c hi n đ y đ  nghĩa v  đ i

ề ở ữ

ủ ụ

ớ v i Bên cho thuê mua thì Bên cho thuê mua có trách nhi m làm th  t c chuy n quy n s  h u nhà

cho

Bên thuê mua.

Đi u 4. Quy n và nghĩa v  Bên cho thuê mua

ề ủ

1. Quy n c a Bên cho thuê mua:

ử ụ

a) Yêu c u Bên thuê mua s  d ng nhà

ử  đúng m c đích và th c hi n đúng các quy đ nh v  qu n lý s

ệ ử

ố ợ

ử ụ

ơ

ụ d ng nhà

; ph i h p v i các đ n v  liên quan trong vi c x  lý vi ph m quy đ nh v  qu n lý s  d ng nhà

; ở

ả ủ ề

b) Yêu c u Bên thuê mua tr  đ  ti n thuê nhà theo đúng th a thu n;

ư ỏ

ườ

ệ ạ

ỗ ủ

ử c) Yêu c u Bên thuê mua s a ch a các h  h ng và b i th

ng thi

t h i do l

i c a Bên thuê mua gây ra;

ộ ầ

ườ

ượ d) Đ c gi

ữ ạ  l

i kho n ti n 20% ti n thuê mua nhà

mà Bên thuê mua đã n p l n đ u trong tr

ợ ng h p

ườ

ư ế

Bên thuê mua t

ý bán nhà

thuê mua ho c chuy n quy n thuê mua cho ng

i khác khi ch a k t thúc

ợ h p đ ng thuê mua;

ươ

ơ đ) Đ n ph

ng ch m d t th c hi n h p đ ng thuê mua khi Bên thuê mua có hành vi quy đ nh t

ả i kho n 4

Đi u 58 c a Ngh  đ nh s  71/2010/NĐ­CP ngày 23 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph .

ụ ủ

2. Nghĩa v  c a Bên cho thuê mua:

ờ ạ

ủ ợ

a) Giao nhà

cho Bên thuê mua đúng th i h n quy đ nh t

i kho n 1 Đi u 3 c a h p đ ng này;

ướ

ử ụ

b) Thông báo, h

ng d n cho Bên thuê mua các quy đ nh qu n lý, s  d ng nhà

thuê mua;

c) B o trì, qu n lý v n hành nhà

cho thuê mua theo quy đ nh;

ướ

d) H ng d n, đôn đ c Bên thuê mua th c hi n các quy đ nh v  qu n lý nhân kh u;

ướ

ề ử ụ

ề ấ

ủ ụ ể ơ đ) Làm th  t c đ  c  quan nhà n

ề ở c có th m quy n c p Gi y ch ng nh n quy n s  d ng đ t, quy n s

ớ ấ

ậ ạ

ủ ợ

ữ h u nhà

và tài s n khác g n li n v i đ t cho Bên thuê mua theo th a thu n t

ề i kho n 3 Đi u 3 c a h p

ồ đ ng này.

Đi u 5. Quy n và nghĩa v  Bên thuê mua

ề ủ

1. Quy n c a Bên thuê mua:

ậ ạ

ủ ợ

a) Yêu c u Bên cho thuê mua giao nhà

theo đúng th a thu n t

i kho n 1 Đi u 3 c a h p đ ng này;

ữ ị

ư ỏ

ỗ ủ

b) Yêu c u Bên cho thuê mua s a ch a k p th i nh ng h  h ng mà không ph i do l

i c a mình gây ra;

ủ ụ ể ượ ơ

ề ấ

c) Yêu c u Bên cho thuê mua làm th  t c đ  đ

c c  quan có th m quy n c p gi y ch ng nh n quy n

ề ở ữ

ử ụ s  d ng đ t, quy n s  h u nhà

ế ạ  và tài s n khác sau khi h t h n h p đ ng thuê mua.

ượ

ả ế ề

ượ ấ

d) Đ c quy n bán, cho thuê nhà

sau khi đã tr  h t ti n thuê mua và đã đ

c c p gi y ch ng nh n

ở ư

ả ả

ể ừ ờ

ế ợ

ề ở ữ quy n s  h u nhà

nh ng ph i đ m b o sau th i gian là 10 năm, k  t

th i đi m ký k t h p đ ng thuê

mua nhà

xã h i.

ụ ủ

2. Nghĩa v  c a Bên thuê mua:

ầ ủ

ờ ạ

ả ầ

a) Thanh toán đ y đ  và đúng th i h n ti n thuê mua tr  l n đ u và ti n thuê nhà hàng tháng theo th a

ủ ợ

thu n quy đ nh t

i Đi u 2 c a h p đ ng này;

ử ụ

ầ ư ỏ

b) S  d ng nhà

ụ  đúng m c đích; gi

gìn nhà

và có trách nhi m s a ch a ph n h  h ng do mình gây ra;

ầ ủ

ử ụ

c) Ch p hành đ y đ  các quy đ nh v  qu n lý s  d ng nhà

thuê mua;

ượ

ượ

ở ướ ấ ỳ

d) Không đ

ể c chuy n nh

ng nhà

i b t k  hình th c nào trong th i gian thuê mua nhà

d

;

ề ữ

ườ

ậ ự

ự ư

đ) Ch p hành các quy đ nh v  gi

gìn v  sinh môi tr

ng và an ninh tr t t

trong khu v c c  trú;

ườ

ệ ạ

ỗ ủ

ồ e) B i th

ng thi

t h i do l

i c a mình gây ra;

ườ

ứ ợ

G) Giao l

i nhà

cho Bên cho thuê mua trong tr

ng h p ch m d t h p đ ng thuê mua nhà

theo quy

ủ ợ

ị đ nh Đi u 5 c a h p đ ng.

ứ ợ ồ Đi u 6. Ch m d t h p đ ng thuê mua nhà

xã h i

ượ ơ

ươ

ứ ợ

ườ

1. Bên cho thuê mua đ

c đ n ph

ng ch m d t h p đ ng thuê mua trong các tr

ợ ng h p sau:

ả ề

ụ a) Bên thuê mua không tr  ti n thuê nhà liên t c trong ba tháng mà không có lý do chính đáng;

ặ ơ ớ

ế ấ

ả ạ

b) Bên thuê mua t

ý s a ch a, đ c phá k t c u, c i t o ho c c i n i nhà

thuê mua.

ườ

ứ ợ

Trong các tr

ng h p ch m d t h p đ ng thuê mua nêu t

i đi m a và đi m b kho n này, Bên cho thuê

ả ạ

ố ề

mua có trách nhi m hòan tr  l

ả i 20% s  ti n mà Bên thuê mua đã tr  cho Bên thuê mua (không tính lãi)

ư

ừ ố ề sau khi đã tr  s  ti n thuê nhà

mà Bên thuê mua ch a thanh toán đ ;

c) Bên thuê mua bán nhà

thuê mua trái v i quy đ nh t

i Đi u 40 c a Ngh  đ nh s  71/2010/NĐ­CP ngày

ườ

ủ ặ 23 tháng 6 năm 2010 c a Chính ph  ho c chuy n quy n thuê mua cho ng

i khác mà không đ

ượ ự c s

ồ đ ng ý c a Bên cho thuê mua.

ườ

ứ ợ

Tr

ng h p ch m d t h p đ ng thuê mua theo quy đ nh t

i đi m này thì Bên cho thuê mua không ph i

ố ề

ả ầ

hòan tr  20% s  ti n mà Bên thuê mua đã tr  l n đ u.

ượ

ứ ợ

ườ

2. Bên thuê mua đ

c ch m d t h p đ ng trong các tr

ợ ng h p sau:

ứ ợ

ướ

a) Bên thuê mua không còn nhu c u thuê mua nhà

và hai Bên th a thu n ch m d t h p đ ng tr

ờ c th i

h n. ạ

ườ

ứ ợ

ượ

ả ạ

Tr

ng h p ch m d t h p đ ng thuê mua nêu t

i đi m này thì Bên thuê mua đ

c tr  l

ố ề   i 20% s  ti n mà

ủ ố ề

ả ầ

Bên thuê mua đã tr  l n đ u sau khi đã thanh toán đ  s  ti n thuê nhà

.

ế

b) Bên thuê mua ch t mà không có ai cùng chung s ng.

ườ

ứ ợ

ế

Tr

ng h p ch m d t h p đ ng thuê mua nêu t

i đi m b kho n này thì th c hi n gi

i quy t theo quy

ị đ nh t

i kho n 2 Đi u 106 c a Lu t Nhà

.

ế ủ

Đi u 7. Cam k t c a các Bên

ế

ề ở ữ ủ

ủ ợ

1. Bên cho thuê mua cam k t nhà

nêu t

ộ i Đi u 1 c a h p đ ng này thu c quy n s  h u c a Bên cho

ị ấ

thuê mua và không thu c di n b  c m giao d ch theo quy đ nh c a pháp lu t.

ế

2. Bên thuê mua cam k t đã tìm hi u, xem xét k  thông tin v  nhà

.

ế ợ

ộ ừ ố

3. Vi c ký k t h p đ ng này gi a các bên là hòan tòan t

nguy n, không b  ép bu c, l a d i. Trong quá

ủ ợ

ế ầ

ặ ổ

trình th c hi n h p đ ng, n u c n thay đ i ho c b  sung n i dung c a h p đ ng này thì các bên l p thêm

ụ ụ ợ

ư ợ

ụ ụ ợ ph  l c h p đ ng có ch  ký c a hai bên và ph  l c h p đ ng có giá tr  pháp lý nh  h p đ ng này.

ầ ủ

ế

ạ ợ

4. Hai bên cam k t th c hi n đúng và đ y đ  các th a thu n đã quy đ nh t

ồ i h p đ ng này.

ợ ớ

ả (các th a thu n trong h p đ ng này ph i phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t và

5. Các th a thu n khác

ạ ứ

không trái đ o đ c xã h i)

ộ ...........................

ế

Đi u 8. Gi

i quy t tranh ch p

ườ

ủ ợ

ế

Tr

ng h p các bên có tranh ch p v  các n i dung c a h p đ ng này thì hai bên cùng bàn b c gi

i quy t

ươ

ượ

ườ

ươ

ượ

ượ

thông qua th

ng l

ng. Trong tr

ng h p các bên không th

ng l

ng đ

c thì có quy n yêu c u Tòa

ế

án nhân dân gi

ị i quy t theo quy đ nh c a pháp lu t.

Đi u 9. Đi u kho n thi hành

ệ ự ể ừ

1. H p đ ng này có hi u l c k  t

ngày ..............

ượ ậ

ư

ồ 2. H p đ ng này đ

ị c l p thành ..... b n và có giá tr  pháp lý nh  nhau, m i bên gi

.....b n.

BÊN THUÊ MUA NHÀ Ở

BÊN CHO THUÊ MUA NHÀ Ở

(Ký và ghi rõ h  tên)

(Ký và ghi rõ h  tên)

Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

ộ ậ ự ạ Đ c l p – T  do – H nh phúc

­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ o0o­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­

Ợ Ồ H P Đ NG THUÊ NHÀ LÀM VĂN PHÒNG

ự ủ ướ ứ ậ ộ ủ ộ ệ ­    Căn c  vào B  Lu t Hình s  c a n ộ c C ng hòa Xã h i Ch  nghĩa Vi t Nam năm

2005

ứ ậ ươ ệ ự ừ ạ ­   Căn c  vào Lu t Th ng m i năm 2005 có hi u l c t ngày 01/01/2006.

ứ ủ ầ ả ­   Căn c  vào nhu c u kh  năng c a hai bên.

ạ ố ườ ậ Hôm nay, ngày …. tháng ….. năm …..... t i  s  nhà  …, ph ng……………….. qu n

ố …………………., thành ph …………………………………………………………..

ồ Chúng tôi g m có:

ọ ắ BÊN CHO THUÊ (G i t t là bên A).

Ông: ……………………………………..……………………………… ……………

ơ ấ ấ ố CMND s :………………; c p ngày:…………………; n i c p: …………………….

ợ Cùng v :………………………………………………………………… …………….

ơ ấ ấ ố CMND s :………….……; c p ngày:…………………; n i c p: ……… ……………

HKTT:....................................................................................................…………………

ủ ở ữ ử ụ ủ ợ ạ ề ợ ồ Là ch  s  h u và s  d ng h p pháp c a căn nhà cho thuê nêu t i Đi u 1 h p đ ng

này.

ệ ạ Đi n tho i : …………………………………….……………………………………….

ọ ắ BÊN THUÊ (G i t t là bên B).

Bà         : ...........................................................Sinh năm : ...................

………………………

HKTT:....................................................................................................

……………………….

ấ ố ạ CMND s  : ...........................C p ngày: .................  t i CA

Tp……………………………….

ị ỉ Đ a ch  : .................................................................................................

……………………….

ệ ạ Đi n tho i : ............................................................................................

……………………….

ớ ấ ể ở ề ử ụ ề ấ ả ắ ồ Bên A đ ng ý cho Bên B thuê quy n s  d ng đ t và tài s n g n li n v i đ t đ và

ậ ợ ỏ kinh doanh h p pháp theo các th a thu n sau :

ề Đi u 1 : Nhà cho thuê

ồ ố ườ ố ­  Bên A đ ng ý cho Bên B thuê nhà s  ….., ph  ……………….………..., ph ng

ậ ……………………………….., qu n ………………………….., thành

ề ở ữ ứ ậ ấ ố ở ề ử ụ ph …………………; theo Gi y ch ng nh n quy n s  h u nhà và quy n s  d ng

Ủ ấ ố ấ ố đ t s ……..do  y ban Nhân dân Thành ph ……………………………c p ngày

……………

ặ ườ ệ ị ­  V  trí và di n tích thuê: .............m t đ ng, .........m2 x …..T, MT …..m.

ờ ạ ề ề ặ ọ Đi u 2 : Th i h n cho thuê và ti n đ t c c

ờ ạ ạ ủ ợ ể ừ ề ồ 2.1 Th i h n cho thuê  nhà nêu t i đi u 1 c a h p đ ng này là: ….. năm, k  t ngày

ế ….. tháng …. năm ….… đ n ngày ….. tháng …..  năm …….

ặ ọ ề ộ ả 2.2 Bên B đ t c c cho bên A m t kho n ti n là: ………………………………..

ặ ọ ề ả ượ ả ạ ờ ạ ế ợ ồ kho n ti n đ t c c này đ c bên A tr  l i cho bên B khi h t th i h n h p đ ng này.

ề ươ ứ Đi u 3: Giá thuê và ph ng th c thanh toán

ạ ủ ợ ư ề ồ ­  Giá thuê nhà t i đi u 1 c a h p đ ng này nh  sau:

­  Giá thuê nhà hàng tháng là ……………………...……………../01 tháng

(………………………………………………………………………………….).

ẽ ượ ầ ỳ ị ự ­  Bên B thanh toán cho Bên A theo đ nh k  ……tháng/l n. Và s  đ ệ c th c hi n trong

ờ ạ ố su t th i h n cho thuê.

ủ ề ế ế ả ậ ị ả ­  Ti n thu  cho thuê nhà theo quy đ nh c a pháp lu t, kho n thu  này do bên ….. tr .

ư ề ử ụ ư ệ ồ ướ ệ ạ ­  Giá thuê nhà ch a bao g m các chi phí s  d ng nh : ti n đi n, n c, đi n tho i,

ẽ ượ ứ internet,vv…các chi phí này s  đ ụ ả c bên B( bên thuê nhà) tr  riêng, theo m c tiêu th

th c t ự ế .

ầ ừ ế ế ­  Trong ……. năm đ u tiên, t ngày …../…./………… đ n h t ngày …../…../……….,

ố ị ề ti n nhà c  đ nh hàng tháng là ………………….. / 01 tháng .

ượ ữ ổ ủ ợ ầ ồ ị ừ ­  Giá thuê nhà trên đ c gi n đ nh trong…………..năm đ u tiên c a h p đ ng, t

ứ ẽ ở năm th  ………. tr  đi giá thuê nhà s  tăng không quá ……..%.

ỳ ủ ỳ ấ ẽ ế ế ầ ậ ỳ ­  Các k  thanh toán ti p theo ch m nh t s  là 05 ngày đ u k  c a k  thanh toán ti p

theo.

ề ợ ủ ụ ề Đi u 4: Nghĩa v  và quy n l i c a bên A

ụ ủ * Nghĩa v  c a bên A:

ấ ạ ủ ợ ề ồ ­  Bên A giao căn nhà xây trên đ t nêu t i đi u 1 c a h p đ ng này cho bên B vào ngày

ậ ủ ạ ẽ ậ ệ ệ ả …./....../ ……… vi c bàn giao này s  l p thành biên b n, có xác nh n c a đ i di n

ề ở ữ ợ ủ ả ả ả ỗ ộ m i bên và đ m b o căn nhà ph i thu c quy n s  h u h p pháp c a bên A.

ộ ề ệ ướ ậ ự ệ ề ệ ạ ­  Thanh toán toàn b  ti n đi n n c, ti n đi n tho i, phí v  sinh, an ninh tr t t và

ộ ờ ụ ế ả ướ các kho n nghĩa v  tài chính khác (n u có) cho toàn b  th i gian tr c khi bàn giao căn

nhà cho bên B.

ệ ể ề ạ ọ ượ ử ụ ệ ả ­  T o m i đi u ki n đ  bên B đ ậ c s  d ng căn nhà thu n ti n, không làm  nh

ưở ạ ộ ỗ ợ ủ ụ ủ ế h ng đ n ho t đ ng kinh doanh c a bên B, h  tr  bên B các th  t c pháp lý liên quan

ệ ử ụ ế ế đ n vi c s  d ng căn nhà (n u có).

ề * Bên  A có các quy n sau đây:

ứ ợ ử ụ ụ ề ấ ầ ồ ­  Có quy n yêu c u ch m d t h p đ ng khi bên B s  d ng nhà không đúng m c đích,

ố ấ ị ơ ướ ề ướ ẩ ấ buôn bán, hàng qu c c m và b  c  quan nhà n c có th m quy n t c gi y phép kinh

doanh.

ề ạ ầ ­  Có quy n yêu c u bên B thanh toán đúng h n.

ả ạ ầ ờ ạ ứ ế ấ ợ ồ ­  Yêu c u bên B tr  l ặ i nhà khi h p đ ng ch m d t ho c khi th i h n cho thuê đã h t.

ề ủ ụ ề Đi u 5: Nghĩa v  và quy n c a bên B

ụ ủ * Nghĩa v  c a bên B:

ự ả ế ị ử ụ ­  Bên B t ả  b o qu n trang thi t b  mà bên A bàn giao trong quá trình s  d ng.

ử ụ ụ ộ ­  S  d ng toàn b  căn nhà vào m c đích kinh doanh buôn bán và văn phòng.

ả ủ ề ươ ứ ậ ỏ ­  Tr  đ  ti n thuê theo ph ng th c đã th a thu n.

ệ ả ị ườ ượ ề ổ ợ ­  Tuân theo các quy đ nh b o v  môi tr ng, không đ ạ ế c làm t n h i đ n quy n, l i

ườ ử ụ ấ ữ ậ ự ữ ủ ích c a ng i s  d ng đ t xung quanh, gi gìn an ninh tr t t , phòng cháy ch a cháy,

ả ồ ệ ả ả ổ ị ườ ế n u x y ra cháy n  thì bên B ph i hoàn toàn ch u trách nhi m và ph i b i th ng

ữ ả ệ ạ ỗ ủ nh ng kho n thi t h i do l i c a bên B gây ra.

ệ ướ ự ề ậ ự ề ệ ệ ạ ­  T  thanh toán ti n đi n n c, ti n đi n tho i, phí v  sinh, an ninh tr t t và các

ử ụ ể ừ ả ậ kho n chi phí phát sinh trong quá trình s  d ng căn nhà k  t ngày nh n bàn giao,

ữ ử ớ ế ị ỏ ế ỗ thanh toán chi phí s a ch a, thay m i các thi t b  h ng n u do l i bên B.

ả ả ả ả ả ­  Khi bàn giao nhà ph i đ m b o các trang thi ế ị ượ t b  đ c kê khai trong b ng kê tài s n

ử ụ ề ạ ớ ố ể ữ ự lúc m i thuê đ u trong tình tr ng s  d ng t t, không k  nh ng hao mòn t nhiên, hao

ấ ế ử ụ ớ ạ mòn t t y u do quá trình s  d ng trong gi i h n cho phép.

ề * Bên B có các quy n sau đây:

ư ậ ầ ỏ ­  Yêu c u bên A bàn giao nhà đúng nh  đã th a thu n.

ắ ế ị ệ ố ệ ố ệ ạ ạ ắ ặ ặ ­  L p đ t các thi t b , h  th ng dây đi n tho i, h  th ng m ng và l p đ t các thi ế ị t b

ế ụ ụ ầ c n thi ụ t ph c v  cho m c đích kinh doanh.

ượ ử ụ ủ ệ ể ầ ộ ỉ ­ Đ c s  d ng toàn b  ph n di n tích v a hè dùng đ  xe c a nhân viên và khách hàng;

ặ ề ủ ể ể ậ ị ả không gian m t ti n đ  treo bi n qu ng cáo... theo quy đ nh c a pháp lu t.

ữ ả ạ ề ử ượ ụ ủ ợ ớ ­  Đ c quy n s a ch a c i t o  căn nhà  phù h p v i m c đích kinh doanh  c a bên B

ự ồ ủ ả ả ằ ( ph i có s  đ ng ý c a Bên A b ng văn b n).

ứ ợ ồ ề ấ Đi u 6: Ch m d t h p đ ng

ệ ự ủ ợ ế ệ ờ ộ ồ 6.1 Trong th i gian có hi u l c c a h p đ ng n u m t bên phát hi n phía bên kia có

ạ ả ằ ạ ợ ồ ứ ề ệ hành vi, vi ph m h p đ ng và có căn c  v  vi c vi ph m đó thí ph i thông báo b ng

ả ạ ế ụ ầ ắ ạ văn b n cho bên có hành vi vi ph m bi t và yêu c u kh c ph c các vi ph m đó trong

ờ ạ ươ ể ừ ậ ượ th i h n 30 (ba m i) ngày k  t ngày nh n đ c thông báo mà bên có hành vi, vi

ề ợ ị ề ạ ạ ắ ơ ươ ấ ụ ph m không kh c ph c thì bên có quy n l i b  vi ph m có quy n đ n ph ng ch m

ồ ướ ả ồ ườ ệ ạ ạ ả ợ ồ ứ ợ d t h p đ ng tr c và không ph i b i th ng thi t h i, bên vi ph m h p đ ng ph i

ệ ể ạ ờ ợ ớ ị ị ạ ả ch u trách nhi m theo th i đi m x y ra vi ph m phù h p v i quy đ nh t ả i kho n 6.2

ề đi u này.

ứ ợ ệ ự ế ấ ờ ợ ồ ộ ố ồ 6.2 Trong th i gian h p đ ng có hi u l c, n u m t bên mu n ch m d t h p đ ng

ướ ờ ạ ả ươ ấ tr c th i h n ph i thông báo cho bên kia bi ế ướ t tr c ít nh t 30 (ba m i) ngày, các

ụ ủ ề ợ ủ ự ứ ệ ế ể ấ ẫ ả ờ bên v n ph i th c hi n nghĩa v  c a mình đ n th i đi m ch m d t, quy n l i c a các

ả ư ế bên gi i quy t nh  sau :

ườ ợ ự ấ ồ ướ ­  Tr ng h p bên A t ứ ợ  ý ch m d t h p đ ng tr ờ ạ c th i h n :

ự ứ ợ ẽ ị ấ ồ ị + Bên A t ạ  ý ch m d t h p đ ng s  b  ph t là 70 % giá tr  các chi phí đ u t ầ ư ơ ở ậ    c  s  v t

ấ ủ ề ạ ạ ả ả ợ ộ ch t c a bên B vào nhà cho thuê và tr  cho Bên B m t kho n ti n ph t vi ph m h p

ệ ạ ự ề ằ ờ ồ đ ng b ng 01 tháng ti n thuê nhà theo giá thuê đang th c hi n t ể i th i đi m ngay

ướ ả ướ ư ượ ử ụ ề tr ế c đó. Ngoài ra n u Bên  B đã tr  tr c ti n thuê nhà mà ch a đ c s  d ng thì

ả ả ả ề ữ ủ ề bên A còn ph i tr  cho Bên B ti n thuê nhà c a nh ng tháng đã tr  ti n thuê này.

ườ ợ ự ấ ồ ướ ờ ạ ả ị ­  Tr ng h p Bên B t ứ ợ  ý ch m d t h p đ ng tr c th i h n thì Bên B ph i ch u

ứ ề ạ m c ph t 01 tháng ti n thuê nhà.

ợ ượ ờ ạ ứ ế ấ ạ ề ợ ồ ồ ­ H p đ ng này đ c ch m d t khi h t th i h n cho thuê nêu t i đi u 2.1 h p đ ng

này.

ủ ề Đi u 7: Cam đoan c a các bên.

ệ ị ướ ậ ề ữ ờ Bên A và bên B ch u trách nhi m tr c pháp lu t v  nh ng l i cam đoan sau đây:

* Bên A cam đoan:

ớ ấ ữ ề ề ắ ạ ề ề ­  Nh ng thông tin v  nhân thân, v  căn nhà g n li n v i đ t đã nêu t i Đi u 1 trong

ự ậ ồ ợ h p đ ng này là đúng s  th t.

ớ ấ ế ợ ể ề ắ ạ ờ ồ ­  T i th i đi m hai bên giao k t h p đ ng này căn nhà g n li n v i đ t không có

ấ ị tranh ch p, không b  kê biên.

ế ợ ệ ự ị ừ ố ệ ị ồ ­  Vi c giao k t h p đ ng này là hoàn toàn t nguy n, không b  l a d i, không b  ép

bu c.ộ

ầ ủ ự ệ ậ ồ ợ ỏ ­  Th c hi n đúng và đ y đ  các th a thu n đã ghi trong h p đ ng này.

* Bên B cam đoan:

ự ậ ữ ề ợ ồ ­  Nh ng thông tin v  nhân thân đã ghi trong h p đ ng này là đúng s  th t.

ỹ ế ớ ấ ề ề ắ ạ ề ợ ồ ­  Đã xem xét k , bi t rõ v  căn nhà g n li n v i đ t nêu t i đi u 1 h p đ ng này và

ấ ờ ề ề ử ụ ớ ấ ề ắ ả ấ các gi y t ề ở ữ  v  quy n s  d ng đ t, quy n s  h u tài s n g n li n v i đ t.

ế ợ ệ ự ị ừ ố ệ ị ồ ­  Vi c giao k t h p đ ng này là hoàn toàn t nguy n, không b  l a d i, không b  ép

bu c.ộ

ầ ủ ự ệ ậ ồ ợ ỏ ­  Th c hi n đúng và đ y đ  các th a thu n đã ghi trong h p đ ng này.

ề ề ả Đi u 8: Đi u kho n chung

ự ế ệ ấ ợ ồ ­  Trong quá trình th c hi n h p đ ng này, n u phát sinh tranh ch p, các bên cùng nhau

ươ ượ ả ề ợ ủ ế ọ ườ th ng l ng gi ắ i quy t trên nguyên t c tôn tr ng quy n l i c a nhau; trong tr ng

ươ ượ ượ ể ệ ề ầ ộ ở ợ h p không th ng l ng đ c thì m t trong hai bên có quy n kh i ki n đ  yêu c u

ề ả ủ ế ậ ẩ tòa án có th m quy n gi ị i quy t theo quy đ nh c a pháp lu t.

ế ạ ẽ ư ế ế ầ ồ ợ ­   Khi h p đ ng thuê nhà này h t h n, n u bên B có nhu c u thuê ti p thì bên A s   u

ượ ơ ở ỏ ậ ủ ế ụ ộ ợ ằ tiên cho bên B đ c ti p t c thuê trên c  s  th a thu n c a hai bên b ng m t h p

ườ ẽ ằ ả ợ ướ ớ ồ đ ng m i. Trong tr ng h p này, hai bên s  thông báo cho nhau b ng văn b n tr c

ế ạ ẽ ượ ữ ề ệ ồ ợ ngày h p đ ng h t h n 60 ngày. Giá thuê và nh ng đi u ki n cho thuê nhà s  đ c hai

ộ ợ ạ ố ồ ớ ấ ằ bên bàn b c và th ng nh t b ng m t h p đ ng m i.

ề ề ả ả ợ ồ ượ ự ệ ­  Ngoài các đi u kho n đã nêu trong h p đ ng; các đi u kho n khác đ c th c hi n

ủ ậ ị theo quy đ nh c a pháp lu t.

ụ ợ ể ề ủ ậ ả ợ ­   Hai bên đã hi u rõ quy n, nghĩa v , l ủ   i ích h p pháp c a mình, h u qu  pháp lý c a

ế ợ ệ ồ ướ ứ ể ằ vi c giao k t h p  đ ng và đã ký tên d i đây đ  làm b ng ch ng.

ợ ượ ệ ự ể ừ ồ ­  H p đ ng này đ c hai bên ký ngày ………………có hi u l c k  t ngày ký.

ả ả ồ ợ ­  Kèm theo h p đ ng là Biên b n bàn giao nhà cho thuê. Biên b n bàn giao nhà cho

ủ ự ệ ả ả ậ ợ ồ thuê và các văn b n tho  thu n khác c a hai bên trong quá trình th c hi n h p đ ng

ờ ủ ế ầ ộ ợ ồ ể (n u có) là m t ph n không th  tách r i c a H p đ ng này.

BÊN CHO THUÊ (BÊN A) BÊN THUÊ (BÊN B)

C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

ộ ậ ự ạ Đ c l p – T  do ­ H nh phúc

­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ o0o­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­

….ngày….tháng…..năm….

Ợ Ồ

H P Đ NG THUÊ NHÀ CHO NG

ƯỜ ƯỚ I N

C NGOÀI

Hôm nay, ngày……tháng……..năm…………….

T i:ạ ..............................................................................................................

Chúng tôi g m:ồ

A – BÊN CHO THUÊ NHÀ

1. Công ty chuyên doanh nhà đ t:ấ

ấ 2. Gi y phép s : ố ..........................................................................................

ố ỉ ấ ỷ Do U  ban Nhân dân Thành ph  (t nh)…………c p ngày ........................

ủ ư ế ư ể ầ L u ý:ư N u nhà c a t nhân có th  ghi ph n này nh  sau:

ủ ệ ạ 1. Đ i di n ch  nhà là Ông (Bà):

ấ ử ụ 2. Gi y phép cho ng ườ ướ i n c ngoài thuê và s  d ng nhà s ố....................

ngày…………do……………………..c p.ấ

B – BÊN THUÊ NHÀ

ố ị ọ 1. H  tên: ổ .................................Tu i……………..Qu c t ch ......................

ề 2. Ngh  nghi p ệ ...........................................................................................

ấ ộ 3. H  chi u s ế ố........................c p ngày .....................................................

ấ ạ 4. Gi y phép t m trú s ấ ố..........c p ngày .....................................................

ệ ạ ố ấ ạ ấ ở 5. Gi y phép m  văn phòng đ i di n t i s ……………c p ngày ............

ế .................................................(n u có).

ể ử ụ ữ ế ậ ợ ồ ớ Hai bên cùng l p h p đ ng thuê nhà đ  s  d ng v i nh ng cam k t sau:

Đi u 1:ề

2

a/ Nhà cho thuê:

ự ệ ầ ồ T i s : ạ ố ....................................g m……….t ng có di n tích xây d ng……m

và di n tích v

ệ ườ .....................m2 n

ử ụ ụ ộ b/ M c đích và n i dung s  d ng:

­........................................................Ph n đ

2

ể ở ầ ệ có di n tích s  d ng ử ụ ................m2

­........................................................Văn phòng đ i di n có di n tích s  d ng…..m

ử ụ ệ ệ ạ

­............................................................................................................................

­............................................................................................................................

­............................................................................................................................

ị ệ ượ ử ụ ồ c/ Trang b  ti n nghi bên thuê nhà đ c s  d ng g m có:

ờ ạ ắ ầ ừ Th i h n thuê nhà là . tháng, b t đ u t ngày ............................... Đi u 2:ề

ử ụ ồ Giá thuê nhà là...........USD/tháng. Không bao g m chi phí s  d ng các Đi u 3:ề

ệ ậ ỹ ướ ơ ở ạ ầ ậ ỹ ơ ở ạ ầ c  s  h  t ng k  thu t (chi phí đi n, n c, và các c  s  h  t ng k  thu t khác

ố ượ ụ thanh toán riêng theo kh i l ng tiêu th ).

ề ượ ươ Ti n thuê nhà đ c thanh toán theo ph ứ ng th c sau:

­........................................................Tr  b ng ti n m t (ho c séc chuy n ti n)

ả ằ ề ề ể ặ ặ

­........................................................Tr  tr

ả ướ ....................................................tháng. c

­........................................................Tr  ti n th

ả ề ườ ỳ ng k  vào ngày ....................hàng

tháng.

ủ ệ Trách nhi m c a bên cho thuê nhà Đi u 4:ề

ế ị ệ ợ ồ 1. Giao nhà và trang thi ị. t b , ti n nghi cho bên thuê đúng ngày h p đ ng có giá tr

ề ử ụ ố ớ ẽ ủ ẹ ả ả ọ ầ   2. B o đ m quy n s  d ng tr n v n và riêng r  c a bên thuê nhà (đ i v i ph n

ủ ế ệ ồ ở ợ di n tích ghi trong h p đ ng n u ch  nhà chung).

ờ ư ỏ ữ ị ử 3. S a ch a k p th i h  h ng.

ườ ệ ạ ề ậ ứ ẻ ấ ả ồ 4. Ph i b i th ọ ng m i thi t h i v  v t ch t và s c kho  gây ra cho bên thuê

ườ ị ụ ổ ữ ị ử ợ ờ nhà trong tr ng h p nhà b  s p đ  không s a ch a k p th i.

ướ ự ủ ệ ẫ ị ướ ề ạ 5. H ng d n bên thuê nhà th c hi n đúng các quy đ nh c a Nhà n c v  t m

ắ ạ trú, t m v ng.

ệ ủ  Trách nhi m c a bên thuê nhà Đi u 5:ề

ử ụ ụ ộ 1. S  d ng nhà đúng n i dung và m c đích thuê.

ầ ử ụ ầ ử ả ạ ả ượ ự ồ ủ ữ Khi c n s a ch a, c i t o theo yêu c u s  d ng riêng ph i đ c s  đ ng ý c a

ơ ả ủ ữ ự ề ả ị ch  nhà và ph i tuân theo nh ng qui đ nh v  xây d ng c  b n.

ầ ủ ờ ạ ả ề ị 2. Tr  ti n thuê nhà đ y đ  và đúng th i h n qui đ nh.

ề ư ỏ ự ấ ệ ế ị ộ ấ 3. Có trách nhi m v  h  h ng nhà, s  m t mát các trang thi t b  n i th t, các đ ồ

ủ ả ữ ứ ạ ư đ c, t ử ạ  trang c a b n thân và nh ng tác h i gây ra cho bên th  ba trong khi s

ụ d ng nhà.

ắ ề ữ ấ ệ ườ ề ậ ị 4. Ch p hành các qui t c v  gi gìn v  sinh môi tr ng và các qui đ nh v  tr t

ự t an ninh chung.

ượ ượ ặ ợ ồ ạ ườ 5. Không đ ể c chuy n nh ng h p đ ng thuê nhà ho c cho thuê l i. Tr ng

ệ ấ ướ ờ ạ ủ ứ ợ ầ h p c n ch m d t vi c thuê nhà tr ả c th i h n đã ký, ph i báo cáo cho ch  nhà

ấ ộ bi ế ướ t tr c ít nh t m t tháng.

ữ ế Nh ng cam k t chung Đi u 6:ề

ự ế ệ ậ ả ồ ợ ộ 1. Hai bên cam k t th c hi n đúng n i dung tho  thu n trong h p đ ng. Tr ườ   ng

ả ả ặ ấ ợ ồ ộ ạ ợ h p có tranh ch p, ho c m t bên vi ph m h p đ ng thì c  hai bên ph i trình U ỷ

ặ ỉ ử ố ban nhân dân thành ph  (ho c t nh) xem xét và x  lý.

ớ ế ả ử ấ ỉ ủ ả ộ Khi m t trong hai bên không tho  mãn v i k t qu  x  lý c a UBND c p t nh thì

ị ử ề đ  ngh  toà án xét x .

ẽ ấ ứ ồ ợ ườ 2. H p đ ng s  ch m d t trong các tr ợ ng h p sau:

ờ ạ ủ ợ ế ồ a/ Th i h n c a h p đ ng đã h t.

ủ ơ ế ị ả ặ ỡ ỷ ị b/ Nhà cho thuê b  tiêu hu  ho c ph i phá d  theo quy t đ nh c a c  quan Nhà

ướ ề ẩ n c có th m quy n.

ạ ặ ị ủ ệ ị ắ c/ Bên thuê đã cho thuê l i nhà, b  b t giam ho c b  Chính ph  Vi ấ ụ t Nam tr c xu t.

ệ ự ủ ợ ờ ạ ồ Th i h n có hi u l c c a h p đ ng Đi u 7:ề

ị ừ ồ ợ ượ ậ ủ ơ ướ ẩ H p đ ng này có giá tr  t ngày đ c xác nh n c a c  quan Nhà n c có th m

ề ớ ế ờ ạ quy n cho t i h t th i h n thuê nhà.

ợ ượ ậ ứ ế ả ệ ồ H p đ ng này đ ằ c l p thành 3 b n, b ng 2 th  ti ng: Vi ị t và Anh, có giá tr

ỗ ữ ộ ả ử ạ ơ ấ ủ ỉ ả nh  ư nhau. M i bên gi m t b n và g i l i c  quan qu n lý nhà đ t c a t nh (thành)

ộ ả …….m t b n.

BÊN CHO THUÊ NHÀ BÊN THUÊ NHÀ

ọ (Ký tên, đóng d u)ấ (Ký và ghi rõ h  tên)

Ủ Ậ XÁC NH N C A PHÒNG

ƯỚ Ứ CÔNG CH NG NHÀ N C

ặ ủ ở ấ (Ho c c a S  nhà đ t….)

Ngày……..tháng………năm…………

ệ ạ ấ (Đ i di n ký tên, đóng d u)

C NG HOÀ XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

ộ ậ

Đ c l p – T  do – H nh phúc

­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ o0o­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­

Ợ Ồ

Ụ Ở

H P Đ NG THUÊ NHÀ LÀM TR  S  CÔNG TY

ự ủ ướ

ứ ộ

ệ ự

- Căn c  B  Lu t Dân s  c a n

ộ c C ng hoà Xã h i Ch  nghĩa Vi

t Nam có hi u l c

ừ t

ngày 01/01/2006;

- Căn c  nhu c u và kh  năng c a hai bên

ạ ị

Hôm nay ngày… ..tháng……năm……. t

i đ a ch  ……………………………………………

Chúng tôi g m có:

ọ ắ

1. BÊN THUÊ:

(G i t

t là Bên A)

Đ a ch : ………………………………………………………………………………………

CMND s : ……………………………………………………………………………………

Đi n tho i: ………………………………………………………………………………………

ọ ắ

2. BÊN CHO THUÊ:

(G i t

t Bên B) Bà

ườ

ơ N i th

ng trú: …………………………………………………………………………………

ơ ở ệ ạ

N i

hi n t

i:   …………………………………………………………………………………

ợ ồ

ụ ở

Hai bên cùng tho  thu n ký h p đ ng thuê nhà làm tr  s  công ty v i các đi u kho n

sau đây:

ố ượ

Đi u 1ề : Đ i t

ợ ồ ng h p đ ng

ạ ị

ộ ở ữ ợ

ồ Bên B đ ng ý cho

i đ a ch  ….. thu c s  h u h p pháp c a

ủ Bên

Bên A thuê căn h  (căn nhà) t

B.

ế

Chi ti

ộ ư t căn h  nh  sau:

ệ ố

ệ ướ

ử ụ

ượ

Bao g m: Ban công, h  th ng đi n n

c đã s n sàng s  d ng đ

c, các bóng đèn trong các

ề ử ụ

ệ ố

ồ ử phòng và h  th ng công t c, các b n r a m t, b n v  sinh đ u s  d ng t

t.

ờ ạ

Đi u 2ề : Th i h n thuê

ế ạ

Là………. năm tính t

ngày ngày…….. tháng……..năm ………... H t h n H p đ ng,

Bên A

ượ

ề ư

ế

ế

đ

c quy n  u tiên thuê ti p n u có nhu c u.

ươ

Đi u 3ề : Giá c  và ph

ng th c thanh toán

ố ị

ể ừ

ố ề

1. Giá thuê nhà c  đ nh k  t

khi ký H p đ ng là: ………….. . S  ti n thuê nhà hàng

ụ ư

ướ

tháng nói trên không bao g m các chi phí d ch v  nh : đi n, n

ạ c, đi n tho i, internet,

ự ế

fax, d n v  sinh... Các chi phí này s  do

Bên A tr c ti p thanh toán hàng tháng v i các

ể ừ

ơ c  quan cung c p d ch v  cho khu nhà k  t

ợ  sau ngày ký H p đ ng này.

ế

ế

ế

ế 2. Giá trên không bao g m thu  VAT, thu  môn bài, thu  nhà ho c các lo i thu  khác

ế

(Các chi phí này n u phát sinh thì s  do bên thuê nhà thanh toán).

ươ

3. Ph

ng th c thanh toán:

ượ

ộ ầ

ượ

- Ti n thuê nhà đ

c thanh toán ……… tháng m t l n và đ

c thanh toán vào các ngày

ế

ừ t

01 đ n ngày 05 c a tháng đ u kì thanh toán.

ơ

- Đ n v  giao d ch và thanh toán là Đ ng Vi

t Nam

ẽ ằ

ề  Vi c thanh toán s  b ng ti n m t ho c chuy n kho n.

ứ 4. Hình th c thanh toán:

Đi u 4ề : Quy n vàề

Trách nhi m c a Bên B

ử ụ

ế ị

ụ ụ

t b  đi kèm (Kèm theo ph  l c)

1. Bàn giao cho Bên A nhà di n tích s  d ng cùng các thi

ố ượ

ấ ượ

ngay sau khi ký H p đ ng. S  l

ạ ng, ch ng lo i và ch t l

ng các thi

ế ị ượ t b  đ

c ghi

ồ trong Biên b n bàn giao đính kèm H p đ ng này v i ch  ký c a Đ i di n hai bên.

ấ ỳ ộ

ế

ế

2. B o đ m quy n cho thuê nhà và cam k t không có b t k  m t tranh ch p, khi u n i

ố ớ

nào đ i v i nhà cho

Bên A thuê.

ề ử ụ

ố ớ

ẽ ủ

3. B o đ m quy n s  d ng tr n v n và riêng r  c a Bên A nhà đ i v i ph n di n tích

cho thuê đã nói

ề  Đi u 1.

ệ ử ụ

ề ử 4. T o m i đi u ki n cho Bên A trong vi c s  d ng căn nhà, đ m b o v  quy n s

ụ d ng d ch v  công c ng c a các nhà cung c p co bên thuê A.

ượ ơ

ươ

ứ ợ

ờ ạ

ế

5. Không đ

c đ n ph

ng ch m d t h p đ ng trong su t th i h n thuê n u không

ấ ượ ớ

th ng nh t đ

c v i bên A.

ọ ườ

ơ

ươ

ướ

ờ ạ

6. Trong m i tr

ế ng h p n u đ n ph

ứ ợ ng ch m d t h p đ ng tr

c th i h n thì ph i có

ườ

ố ề ườ ứ

ệ trách nhi m b i th

ng cho bên A s  ti n t

ng  ng v i 02 tháng ti n cho thuê nhà

ư

ạ ạ ợ

nh  quy đ nh t

ồ i h p đ ng này.

i t

ố ợ

ế

ế

7. Ph i h p và giúp đ  bên thuê trong nh ng v n đ  liên quan đ n bên th  3 n u có phát

ế

ộ sinh và pháp lu t có quy đ nh b t bu c (M i chi phí n u có thu c bên A).

ượ

ủ ợ

ườ

8. Không đ

c tăng giá cho thuê nhà trong su t th i gian c a h p đ ng thuê nhà. Tr

ng

ụ ợ

ờ ạ

ể ượ

ợ h p hai bên tái t c h p đ ng theo th i h n m i thì Bên B có th  đ

c tăng giá cho thuê

ị ườ

ư

nhà theo giá th  tr

ng t

ế i th i đi m ký k t nh ng không đ

ượ ượ c v

t quá 10% t ng

ướ

ồ ợ h p đ ng tr

c đó.

Đi u 5ề : Quy n và Trách nhi m c a bên A

ử ụ

ượ ử ụ

ệ 1. S  d ng di n tích nhà nói t

ụ i Đi u 1 đúng m c đích và không đ

c s  d ng vào các

ư

ượ

m c đích khác nh  ký h p đ ng cho thuê l

i ho c chuy n nh

ng h p đ ng thuê nhà

ấ ỳ ộ

này cho b t k  m t bên th  ba nào.

ầ ủ

2. Thanh toán đ y đ , đúng h n ti n thuê nhà theo Đi u 3.

ế ị

ộ ở ữ ủ

ườ

3. B o qu n, gi

gìn m i trang thi

t b  thu c s  h u c a Bên B. Tr

ng h p x y ra

ệ ạ

ặ ự

ỏ h ng hóc do l

i Bên A gây ra thì Bên A ph i hoàn l

i theo giá tr  thi

t h i (Ho c t

ặ ạ

ế ị ế

ắ l p đ t l

i thi

t b  n u bên cho thuê đ ng ý).

ử ụ

ề ả

ậ ự

4. S  d ng nhà thuê đúng pháp lu t, tuân th  các quy đ nh v  đ m b o v  sinh, tr t t

,

ướ

ổ an toàn và phòng ch ng cháy, n  theo quy đ nh chung c a Nhà n

c và n i quy b o v

ộ ủ c a toàn b  khu nhà.

ế ị

ế ạ

5. Bàn giao l

i nhà và trang thi

ợ t b  cho Bên B khi h t h n h p đ ng. Khi d i nhà thuê,

ượ

ế ị

Bên A không đ

c quy n tháo d  trang thi

t b  do Bên B l p đ t.

ờ ạ

ế

6. Trong th i h n H p đ ng, n u không còn nhu c u thuê nhà n a, Bên A ph i báo cho

ướ

ế

Bên B tr

c 15 ngày đ  hai bên cùng quy t toán ti n thuê nhà và các kho n khác.

7. Có trách nhi m đóng góp v  chi phí b o v  và v  sinh theo quy đ nh c a toàn b  khu

nhà.

ế

8. Trong quá trình thuê nhà không đ

ượ ự c t

ổ ế ấ  ý s a ch a, thay đ i k t c u và ki n trúc nhà.

ề ệ ử

9. Bên A có quy n đ  xu t ho c th a thu n chia s  chi phí v i bên B v  vi c s a ch a,

ấ ượ

ế

ả ưỡ b o d

ng nhà n u nhà cho thuê có d u hi u xu ng c p, ch t l

ố ng nhà xu ng c p

ờ ạ ủ ợ trong th i h n c a h p đ ng.

Đi u 6ề : Th a thu n chung

ơ

ươ

ứ ợ

ườ

1. Bên B có quy n đ n ph

ng ch m d t h p đ ng trong tr

ng h p Bên A vi ph m các

ấ ượ

ồ đi u kho n ghi trong H p đ ng mà không th ng nh t đ

c gi a hai bên.

ườ

2. Tr

ng h p có phát sinh tranh ch p trong quá trình th c hi n H p đ ng này, hai bên

ủ ộ

ơ ở ươ

ế

ượ

ch  đ ng bàn b c gi

i quy t trên c  s  th

ng l

ế ng, đàm phán. N u hai bên không

ậ ượ

ấ ẽ ượ

ế ạ ơ

th a thu n đ

c thì tranh ch p s  đ

c gi

i quy t t

i c  quan th m quy n theo lu t

ị đ nh.

ượ ậ

ư

ồ 3. H p đ ng này đ

c l p thành 06 đi u, 02 b n, có giá tr  pháp lý nh  nhau. M i bên

gi

ể ự  01 b n đ  th c hi n.

ệ ự ể ừ

4. H p đ ng này có hi u l c k  t

ngày ký.

Bên thuê nhà

Bên cho thuê nhà

Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM

ộ ậ ự ạ Đ c l p – T  do – H nh phúc

­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ o0o­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­ ­

Ợ Ồ

Ư

H P Đ NG THUÊ CĂN H  NHÀ CHUNG C

(S : ……………./HĐTCHNCC)

Hôm nay, ngày …. tháng … năm …., T i …………………………………………………………

Chúng tôi g m có:

BÊN CHO THUÊ (BÊN A):

Đ a ch :

ỉ  …………………………………………………………………………………………………………

Đi n tho i:

ạ  ………………………………………… Fax: ……………………………………………………

ố Mã s  thu :

ế  ………………………………………………………………………………………………………

Tài kho n s :

ả ố  …………………………………………………………………………………………………….

Do ông (bà): ……….………………………………………………….Năm sinh: ……………………………..

Ch c v :

ứ ụ  ……….………………………………………………………………………………… làm đ i di n.

ế

S  CMND (h  chi u):......................c p ngày....../...../....., t

i…………………………………….

ườ

a) Tr

ng h p là cá nhân:

Ông/bà: …………………………………….……………..……… Năm sinh: …………………………………

CMND s : …………………… Ngày c p ……………….. N i c p:

ơ ấ  …………………….……………

H  kh u:

ẩ  ………………………………………………………………………………………………….……….

Đ a ch :

ỉ  ….………………………………………………………………………………………………………...

Đi n tho i:

ạ  ………………………………………………………………………………………………………..

ủ ở ữ Là ch  s  h u nhà

ở  …………………………….……………………………………………………………..

:

ườ

ủ ở ữ

b) Tr

ng h p là đ ng ch  s  h u:

Ông/bà: …………………………………….……………..……… Năm sinh: …………………………………

CMND s : …………………… Ngày c p ……………….. N i c p:

ơ ấ  …………………………….……

H  kh u:

ẩ  ………………………………………………………………………………………………….……….

Đ a ch :

ỉ  .…………………………………………………………………………………………………………...

Đi n tho i:

ạ  ……….………………………………………………………………………………………………..

Ông/bà: …………………………………….……………..……… Năm sinh: …………………………………

CMND s : …………………… Ngày c p ……………….. N i c p:

ơ ấ  ……………………………………

H  kh u:

ẩ  ……………………………………………………….………………………………………………….

Đ a ch :

ỉ  .…………………………………………………………………………………………………………...

Đi n tho i:

ạ  …………….…………………………………………………………………………………………..

ở ữ

Là đ ng s  h u nhà

ở  .…………………………………………………………………………………………

:

ừ ở ữ

ượ ơ

Các ch ng t

s  h u và tham kh o v

ề căn hộ đã đ

ề ấ c c  quan có th m quy n c p cho Bên A g m có:

……………………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………

BÊN THUÊ (BÊN B):

Đ a ch :

ỉ  .…………………………………………………………………………………………………………

Đi n tho i:

ạ  ……………………………………………… Fax: ……………………………………….………

ố Mã s  thu :

ế  …………………………………………………………………………………………….………

Tài kho n s :

ả ố  …………………………………………………………………………………….…………….

Do ông (bà): ……………………………………………………….Năm sinh: .……………………………..

Ch c v :

ứ ụ  ………………………………………………………………………..……………… làm đ i di n.

ế

S  CMND (h  chi u):......................c p ngày....../...../....., t

i…………………………………..

Hai bên cùng th a thu n ký h p đ ng v i nh ng n i dung sau:

Ố ƯỢ

Ợ Ồ

ĐI U 1: Đ I T

NG VÀ N I DUNG C A H P Đ NG

1.1. Bên A cho bên B thuê: ......................................................................................................................

T i:ạ  ..........................................................................................................................................................

ể ử ụ

Đ  s  d ng vào m c đích:

.......................................................................................................................

ề ở ữ ủ

ụ ể ư

1.2. Quy n s  h u c a bên A đ i v i

ố ớ  căn hộ theo ............................................, c  th  nh  sau:

ị a) Đ a ch

ỉ căn h : ...................................................................................................................................

b) Căn h  s :

ộ ố  ..........................................................................................................................................

ố ầ

c) S  t ng nhà chung c :

ư  .......................................................................................................................

ấ ắ

ệ d) T ng di n tích sàn

căn hộ là: ............... m2; di n tích đ t g n li n v i

ớ  căn hộ là: .......... m2 (s  d ng ử ụ

chung là: ......... m2; s  d ng riêng là: .......... m ử ụ

2).

ế ị ắ

e) Trang thi

t b  g n li n v i

ớ  căn h : .........................................................................................................

f) Ngu n g c s  h u:

ố ở ữ  .................................................................................................................................

́

ế ề g) Nh ng h n ch  v  quy n s  h u

ề ở ữ  căn hộ (nêu co):

́  ............................................................................

ƯƠ

ĐI U 2: GIÁ THUÊ, PH

Ờ Ạ NG TH C VÀ TH I H N THANH TOÁN

2.1. Giá cho thuê nhà

là ........................... đ ng Vi

t Nam/01 tháng (ho c 01 năm).

(B ng ch : ........................................................................................................................................).

Giá cho thuê này đã bao g m chi phí b o trì, qu n lý v n hành nhà

ả   ế  và các kho n thu  mà Bên A ph i

ướ

ộ n p cho Nhà n

c theo quy đ nh.

ử ụ

ướ

2.2. Các chi phí s  d ng đi n, n

c, đi n tho i và các d ch v  khác do Bên B thanh toán cho bên cung

ướ

ơ

ấ c p đi n, n

c, đi n tho i và các c  quan cung c p d ch v  khác.

ươ

2.3. Ph

ng th c thanh toán: thanh toán b ng ti n Vi

ệ  Nam thông qua hình th c:ứ  …………………..

t

ờ ạ

ả ề

2.4. Th i h n thanh toán: Bên B tr  ti n thuê nhà vào ngày .......... hàng tháng.

Ờ Ể

Ờ Ạ

Ậ ĐI U 3: TH I ĐI M GIAO NH N VÀ TH I H N THUÊ NHÀ

3.1. Th i đi m giao nh n nhà

là ngày ........... tháng .......... năm .............

ờ ạ

ể ừ

3.2. Th i h n cho thuê nhà

là .......... năm (......... tháng), k  t

ngày ............ tháng ........... năm ............

ế đ n ngày ....... tháng ...... năm ............

Ụ Ủ

ĐI U 4: QUY N VÀ NGHĨA V  C A BÊN A

ề ủ 4.1. Quy n c a bên A:

ả ủ ề

ế

a) Yêu c u bên B tr  đ  ti n thuê nhà theo đúng th a thu n đã cam k t;

ư ỏ

ườ

ệ ạ

ỗ ủ

b) Yêu c u bên B có trách nhi m s a ch a các h  h ng và b i th

ng thi

t h i do l

i c a bên B gây

ế ra (n u có);

ủ ố ề

ố ớ

c) Yêu c u bên B thanh toán đ  s  ti n thuê

căn hộ (đ i v i th i gian đã thuê) và giao l

ạ  căn hộ trong

i

ườ

ứ ợ

ướ

các tr

ng h p các bên th a thu n ch m d t h p đ ng thuê

căn hộ tr

ờ ạ c th i h n;

d) B o trì, c i t o

ả ạ  căn h ;ộ

ươ

ơ e) Đ n ph

ng ch m d t th c hi n h p đ ng thuê

khi bên B có m t trong các hành vi sau đây:

ả ề

ế

­ Không tr  ti n thuê

căn hộ theo th a thu n trong h p đ ng liên ti p trong ba tháng tr  lên mà không

có lý do chính đáng;

ư

­ S  d ng

ử ụ  căn hộ không đúng m c đích nh  đã tho  thu n;

­ C  ý làm h  h ng

ư ỏ  căn hộ cho thuê;

ả ạ

ườ

­ S a ch a, c i t o, đ i

ổ  căn hộ đang thuê ho c cho ng

i khác thuê l

ạ  căn hộ đang thuê mà không có

i

ự ồ s  đ ng ý c a bên

A căn h ;ộ

ấ ậ ự ệ

ườ

ưở

ạ ủ

ế

ườ

­ Làm m t tr t t

, v  sinh môi tr

ả ng,  nh h

ng nghiêm tr ng đ n sinh ho t c a nh ng ng

i xung

ượ

ố ưở

quanh đã đ

c bên

A ho c t

ặ ổ ưở  tr

ng t

dân ph , tr

ng thôn, làng,  p, b n, buôn, phum, sóc l p biên

ế ầ

ả b n đ n l n th  ba mà v n không kh c ph c.

ả ạ

ứ ợ

f) Yêu c u bên B tr  l

i nhà khi ch m d t h p đ ng thuê theo quy đ nh t

ả   i các kho n 1, 2, 4 và kho n

ủ ợ 6 Đi u 7 c a h p đ ng này;

ư

ượ

c trái quy đ nh pháp lu t và đ o đ c xã

g) Các quy n khác do hai bên th a thu n

ậ  (nh ng không đ

h i)ộ :

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

ụ ủ

4.2. Nghĩa v  c a bên A:

ế ị ắ

ế

a) Giao căn hộ và trang thi

t b  g n li n v i

ớ  căn hộ (n u có) cho bên B đúng th i gian quy đ nh t

ạ   i

ủ ợ

kho n 1 Đi u 3 c a h p đ ng này;

ế

b) Thông báo cho bên B bi

ề t các quy đ nh v  qu n lý s  d ng

ử ụ  căn h ;ộ

ử ụ ổ

ờ ạ

c) B o đ m cho bên B s  d ng  n đ nh

căn hộ trong th i h n thuê;

ả ạ ố ề

ả ướ

ườ

d) Tr  l

i s  ti n thuê

căn hộ mà bên B đã tr  tr

c trong tr

ứ   ỏ ng h p các bên th a thu n ch m d t

ướ

ồ ợ h p đ ng thuê

căn hộ tr

ờ ạ c th i h n;

ậ ề

ử ụ

e) B o trì, qu n lý

căn hộ cho thuê theo quy đ nh c a pháp lu t v  qu n lý s  d ng nhà

;

ướ

f) H ng d n, đ  ngh  bên B th c hi n đúng các quy đ nh v  qu n lý nhân kh u;

ươ

ệ ợ ồ

ứ ự

ơ g) Đ n ph

ng ch m d t th c hi n h p đ ng thuê

căn hộ thì ph i thông báo cho bên B bi

ế ướ t tr

ấ   c ít nh t

ừ ườ

m t tháng, tr  tr

ng h p các bên có tho  thu n khác.

ươ

ứ ợ

ơ h) Đ n ph

ng ch m d t h p đ ng thuê nhà

vi ph m quy đ nh t

ế   i m c g kho n 4.2 Đi u này, n u

ệ ạ

ả ồ

ườ

gây thi

t h i thì ph i b i th

ng theo quy đ nh c a pháp lu t.

i) Các nghĩa v  khác do hai bên th a thu n:

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………

Ụ Ủ

ĐI U 5: QUY N VÀ NGHĨA V  C A BÊN B

ề ủ 5.1. Quy n c a bên B:

ế ị ắ

ậ ạ

ế

a) Nh nậ  căn hộ và trang thi

t b  g n li n v i

ớ  căn hộ (n u có) theo đúng th a thu n t

i kho n 1 Đi u 3

ủ ợ c a h p đ ng này;

ữ ị

ư ỏ

b) Yêu c u bên A s a ch a k p th i các h  h ng v

ề căn h ;ộ

ả ạ ố ề

ướ

ườ

c) Yêu c u bên A tr  l

i s  ti n thuê

căn hộ mà bên B đã n p tr

c trong tr

ứ ợ   ấ ng h p ch m d t h p

ướ

ồ đ ng thuê

căn hộ tr

ờ ạ c th i h n;

ườ

ế

d) Đ c đ i

ượ ổ  căn hộ đang thuê v i ng

ặ i khác ho c cho thuê l

i (n u có th a thu n);

ế ụ

ượ

ườ

e) Đ c ti p t c thuê theo các đi u ki n tho  thu n v i bên A trong tr

ng h p có thay đ i v  ch  s

ổ ề ủ ở

ộ ữ h ucăn h ;

ơ

ươ

f) Bên B có quy n đ n ph

ệ ng ch m d t th c hi n h p đ ng thuê căn h

ộ khi bên A có m t trong các

hành vi sau đây:

ư ỏ

­ Không s a ch a

ữ  căn hộ khi căn hộ có h  h ng n ng;

ấ ợ

ặ ­ Tăng giá cho thuê căn hộ b t h p lý ho c tăng giá mà không thông báo cho bên

B bi

ế ướ t tr

c theo tho

thu n;ậ

ị ạ

ế

ườ

­ Khi quy n s  d ng

ề ử ụ  căn hộ b  h n ch  do l

ủ i ích c a ng

ứ i th  ba.

g) Các quy n khác do hai bên th a thu n.......................................................................................

ụ ủ

5.2. Nghĩa v  c a bên B:

ờ ạ

ế

ả ủ ề a) Tr  đ  ti n thuê

căn hộ theo đúng th i h n đã cam k t trong h p đ ng;

ầ ư ỏ

b) S  d ng

ệ ử ụ  căn hộ đúng m c đích; có trách nhi m s a ch a ph n h  h ng do mình gây ra;

ầ ủ

c) Ch p hành đ y đ  các quy đ nh v  qu n lý s  d ng

ử ụ  căn h ;ộ

ượ

ượ

ườ

d) Không đ

ể c chuy n nh

ồ ng h p đ ng thuê

ặ  căn hộ ho c cho ng

i khác thuê l

i, tr

ừ ườ  tr

ợ   ng h p

đ

cượ  bên A đ ng ý;

ề ữ

ườ

ậ ự

ự ư

e) Ch p hành các quy đ nh v  gi

gìn v  sinh môi tr

ng và an ninh tr t t

trong khu v c c  trú;

ế

ườ

f) Giao l

iạ  căn hộ và thanh toán đ  choủ

ố ề  bên A s  ti n thuê

căn hộ còn thi u trong tr

ứ   ng h p ch m d t

ủ ợ

ồ ợ h p đ ng nêu t

i các kho n 1, 2, 4 và kho n 6 Đi u 7 c a h p đ ng này.

ươ

ệ ợ ồ

ứ ự

ơ g) Đ n ph

ng ch m d t th c hi n h p đ ng thuê

căn hộ thì ph i thông báo cho bên A bi

ế ướ t tr

ấ   c ít nh t

ừ ườ

m t tháng, tr  tr

ng h p các bên có tho  thu n khác.

ươ

ơ h) Đ n ph

ứ ợ ng ch m d t h p đ ng thuê

ạ  căn hộ vi ph m quy đ nh t

ế   i m c g kho n 5.2 Đi u này, n u

ệ ạ

ả ồ

ườ

gây thi

t h i thì ph i b i th

ng theo quy đ nh c a pháp lu t.

ậ ủ

i) Các nghĩa v  khác theo th a thu n c a hai bên.......................................................................

Ế Ụ

Ề  ĐI U 6:

QUY N TI P T C THUÊ CĂN H

ườ

ờ ạ

ượ

ế ụ

ế

6.1. Tr

ế ng h p bên A ch t mà th i h n thuê

căn hộ v n còn thì bên B đ

ế ạ   c ti p t c thuê đ n h t h n

ườ

ừ ế

ế ướ

ồ ợ h p đ ng. Ng

ế ụ i th a k  có trách nhi m ti p t c th c hi n h p đ ng thuê

căn hộ đã ký k t tr

c đó,

ừ ườ

tr  tr

ng h p các bên có tho  thu n khác.

ườ

ườ

ừ ế

ề ở ữ

Tr

ng h p không có ng

i th a k  theo quy đ nh c a pháp lu t thì nhà

đó thu c quy n s  h u nhà

ướ

ượ

ế ụ

ế ạ

ế

n

c và bên B đ

c ti p t c thuê đ n h t h n h p đ ng.

ườ

ờ ạ

6.2. Tr

ng h p bên A chuy n quy n s  h u

ề ở ữ  căn hộ đang cho thuê mà th i h n thuê

căn hộ v n còn

ượ

ế ụ

ế ạ

ế

thì bên B đ

c ti p t c thuê đ n h t h n h p đ ng; ch  s  h u

ế ụ   ủ ở ữ  m iớ  căn hộ có trách nhi m ti p t c

ế ướ

ừ ườ

ợ th c hi n h p đ ng thuê

căn hộ đã ký k t tr

c đó, tr  tr

ng h p các bên có tho  thu n khác.

ờ ạ

ườ

ở ớ

ượ

ế ụ

ế 6.3. Khi bên B ch t mà th i h n thuê

ẫ  căn hộ v n còn thì ng

i đã cùng

v i bên B đ

c ti p t c thuê

ế ạ

ộ ừ ườ

ế đ n h t h n h p đ ng thuê

căn h , tr  tr

ng h p các bên có tho  thu n khác.

Ứ Ợ Ồ  ĐI U 7: CH M D T H P Đ NG THUÊ NHÀ

ứ ợ

ườ

Vi c ch m d t h p đ ng thuê nhà

ở ượ  đ

c th c hi n khi có m t trong các tr

ợ ng h p sau:

ở ế ạ

ế

ườ

ồ 7.1. H p đ ng thuê nhà

h t h n mà các bên không th a thu n ký ti p; tr

ồ   ng h p trong h p đ ng

ờ ạ

ể ừ

ồ không xác đ nh th i h n thì h p đ ng ch m d t sau sáu tháng, k  t

ngày bên A thông báo cho bên B

ế

ứ ợ

bi

t vi c ch m d t h p đ ng.

ứ ợ

ướ

7.2. Các bên th a thu n ch m d t h p đ ng tr

ờ ạ c th i h n;

7.3. Căn hộ cho thuê không còn;

ư ỏ

ế ị

ơ ậ

7.4. Căn hộ cho thuê h  h ng n ng có nguy c  s p đ  ho c n m trong khu v c đã có quy t đ nh thu

ỡ ủ ơ

ặ ằ

ướ

ồ ấ h i đ t, gi

ế ị i phóng m t b ng ho c có quy t đ nh phá d  c a c  quan nhà n

c có th m quy n.

ế

ườ

7.5. Bên B ch t mà không có ng

ố ; i đang cùng sinh s ng

ơ

ươ

ứ ợ

7.6. Khi m t trong hai bên đ n ph

ng ch m d t h p đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t.

Ề  ĐI U 8:

Ủ  CAM K T C A CÁC BÊN

ề ở ữ 8.1. Bên A cam k tế  căn hộ cho thuê thu c quy n s  h u h p pháp c a mình, không có tranh ch p v

ề ở ữ

ể ấ

ủ ơ

ế ị

ặ quy n s  h u, không b  kê biên đ  thi hành án ho c đ  ch p hành quy t đ nh hành chính c a c  quan

ướ

ị ả ỏ

nhà n

c có th m quy n (không thu c di n b  thu h i ho c không b  gi

i t a); cam k t

ế  căn hộ đ mả

ấ ượ

ả b o ch t l

ng, an toàn cho bên B.

ể 8.2. Bên B đã tìm hi u k  các thông tin v

ộ ề căn h  thuê.

ế ợ

ừ ố

8.3. Vi c ký k t h p đ ng này gi a các bên là hoàn toàn t

nguy n, không b  ép bu c, l a d i. Trong

ủ ợ

ế

ặ quá trình th c hi n h p đ ng, n u c n thay đ i ho c b  sung n i dung c a h p đ ng này thì các bên

ụ ụ ợ

ụ ụ ợ

ậ ậ

th a thu n l p thêm ph  l c h p đ ng có ch  ký c a hai bên, ph  l c h p đ ng có giá tr  pháp lý nh

ư

ồ ợ h p đ ng này.

ế

ầ ủ 8.4. Các bên cùng cam k t th c hi n đúng và đ y đ  các n i dung đã th a thu n trong h p đ ng.

ế

8.5.   Các   cam   k t   khác

(ph i   phù   h p   v i   quy   đ nh   c a   pháp   lu t   và   không   trái   đ o   đ c   xã

h i)ộ : .................

ĐI U 9: GI I QUY T TRANH CH P

ườ

ủ ợ

ề ộ

Tr

ng h p các bên có tranh ch p v  n i dung c a h p đ ng này thì hai bên cùng bàn b c gi

ế   i quy t

ươ

ượ

ườ

ươ

ượ

ượ

thông qua th

ng l

ng. Trong tr

ng h p các bên không th

ng l

ng đ

ầ   ề c thì có quy n yêu c u

ế

Tòa án gi

ậ . ị i quy t theo quy đ nh c a pháp lu t

Ợ Ồ

Ệ Ự

ĐI U 10: HI U L C C A H P Đ NG

ệ ự ể ừ

10.1. H p đ ng này có hi u l c k  t

ngày ……… tháng …….. năm …………

ượ ậ

ư

10.2. H p đ ng này đ

c l p thành .....b n và có giá tr  nh  nhau. M i bên gi

.... b n, .... b n l u t

ả ư ạ   i

ả ư ạ ơ

ế

ơ c  quan công ch ng ho c ch ng th c (n u có) và .... b n l u t

i c  quan thu

ể ỏ   ế (các bên có th  th a

ậ ậ

ế

ồ thu n l p thêm h p đ ng b ng ti ng Anh)./.

BÊN CHO THUÊ                                                                  BÊN THUÊ

ứ ụ ủ

ườ

ọ (Ký tên, đóng d u và h  tên, ch c v  c a ng

i ký)

(Ký tên, h  tên)