M U H P Đ NG V N CHUY N HÀNG HOÁ Ợ Ồ Ậ Ẫ Ể
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc -------------------------------------------
Ợ Ồ Ậ Ể
H P Đ NG V N CHUY N HÀNG HOÁ S ……/HĐVCHH ố
i……(ghi đ a đi m ký k t). ạ ể ế ị
ồ
t là Bên A) Hôm nay, ngày …. tháng …. năm …. t Chúng tôi g m có: BÊN CH HÀNG (g i t ọ ắ Ủ
- Tên doanh nghi p:ệ ..................................................................................................
i Ngân hàng: ở ạ
ạ
ế
.................................... - Đ a ch tr s chính: ị ỉ ụ ở - Đi n tho i: ệ - Tài kho n s : - Đ i di n - Mã s thu doanh nghi p: ố - Tài kho n s : - Đ i di n: (Tr ợ ............................................................................................... ạ ...........................Telex:...........................Fax: ................................... ả ố ..............................................m t ........................... ệ ................................................................................................................. ệ ...................................................................................... ả ố ......................................................................................................... ứ ụ .......................................... ệ .....................................................Ch c v : ề ố …. ngày ấ ỷ ng h p là đ i di n theo u quy n thì ghi rõ: Gi y u quy n s : ề ạ ườ ệ ạ ỷ
…. tháng …. năm …. do …. ch c v …. ký). BÊN CH PH t là Bên B) : ứ ụ NG TI N (g i t Ệ Ủ ƯƠ ọ ắ
- Tên doanh nghi p:ệ ..................................................................................................
................................m t i Ngân hàng: ở ạ
.................................... - Đ a ch tr s chính: ị ỉ ụ ở - Đi n tho i: ệ - Tài kho n s doanh nghi p : ả ố ệ - Mã s thu doanh nghi p: ế ố - Tài kho n s : - Đ i di n: (Tr ợ ............................................................................................... ạ ...........................Telex:...........................Fax: ................................... ................. ệ ...................................................................................... ả ố ......................................................................................................... ứ ụ .......................................... ệ .....................................................Ch c v : ề ố …. ngày ấ ỷ ng h p là đ i di n theo u quy n thì ghi rõ: Gi y u quy n s : ề ạ ườ ệ ạ ỷ
…. tháng …. năm …. do …. ch c v …. ký).
Hai bên cùng tho thu n các n i dung h p đ ng nh sau: ư ả ộ ợ ồ
Đi u 1. Hàng hoá v n chuy n ề ậ ứ ụ ậ ể
i nh ng hàng hoá sau: ậ ả ữ
1- Tên hàng: Bên A thuê Bên B v n t - .................................................................................................................................
c an toàn: ạ ả ả ượ
t
ả ầ
ữ ữ ươ ố .................... i s ng ể ế ầ
ậ ầ ườ
s ng bình th ữ ố ả ng……… ị ướ ơ c ……….. (ph i quy đ i theo quy đ nh c a Nhà ổ ủ tho thu n n u Nhà n c ch a có quy đ nh). 2- Tính ch t hàng hoá: ấ Bên B c n l u ý b o đ m cho Bên A nh ng lo i hàng sau đ ầ ư - ...................... là hàng c n gi ầ ấ . ................ - ...................... c n b o qu n không đ bi n ch t ả - ...................... là lo i hàng nguy hi m c n che đ y ho c đ riêng ……. ặ ể ậ ể ạ - ...................... là lo i hàng d v . ễ ỡ ạ - ...................... là lo i hàng c n tránh n ng…….. ắ ầ ạ - ......................là lo i hàng súc v t c n gi ạ 3- Đ n v tính đ n giá c ế ơ ị ỉ ượ ự ư ị ậ
c, ch đ ị ậ
ng ti n đ n nh n hàng t i (kho hàng) s nhà…… đ c t ể 1- Bên B đ a ph ạ ố ườ ng n ướ ả ướ Đi u 2. Đ a đi m giao hàng và nh n hàng ề ậ ươ ư ệ ế
ị
ng ti n v n t ph ố ............................. (đ a đi m) ……… do Bên A giao. ị ể ậ ả ơ ươ ậ ả ệ i có th ra vào ể thu n ti n, an toàn). ậ
ạ ị i đ a đi m …….(có th ghi đ a đi m mà ng ể ể ị ườ i
ể (Chú ý: Đ a đi m nh n hàng ph i là n i mà ph ệ 2- Bên B giao hàng cho Bên A t ể mua hàng Bên A s nh n hàng thay cho Bên A). ậ ẽ Đi u 3. Th i gian giao nh n hàng ờ ề ậ
Tên hàng ST T Nh n hàng Đ a đi m S l ng Th i gian S l ng Th i gian Giao hàng Đ a đi m ậ ị ể ố ượ ờ ố ượ ờ ể ị
i Đi u 4. Ph ề ươ ệ ậ ả
i s hàng trên b ng ph ng ti n ….. (xe t i, tàu ằ ươ ệ ả ỷ ờ
ố ộ
ố ượ ệ
ng ti n v n t ng ti n là……….. ề ỹ ậ ươ ậ ả ể ả ả i đ b o đ m ệ v n t ậ ả ờ
cho ph ả ủ ấ ờ ng ti n đi l ệ ị ầ ng giao thông đó đ v n t i h p l ạ ợ ệ ị ươ ả ư ậ ậ ả ệ
ng ti n v n t 1- bên A yêu c u bên B v n t ậ ả ố ầ thu , máy bay…..) đ ng th i ph i b o đ m: ả ả ả ồ - T c đ ph i đ t……. km/gi ờ ả ạ - Có mái che (b ng……..); ằ ng ph - S l ươ 2- Bên B ch u trách nhi m v k thu t cho ph ệ ị i trong th i gian là…….. 3- Bên B ph i chu n b đ y đ gi y t ẩ tuy n đ ể ậ ả ố ườ ế h u qu v gi y t ả ề ấ ờ ươ ủ ậ 4- Bên B ph i làm v sinh ph i khi nh n hàng, chi phí v sinh trên i s hàng hoá đã tho thu n nh trên và ch u m i ọ ng ti n v n t ươ ệ ệ ệ ph ng ti n v n t ươ ệ pháp lý c a ph ả i sau khi giao hàng Bên A ph i ch u là…..đ ng. ậ ả i. ng ti n v n t ậ ả ị ậ ồ ả
ậ ế ệ ư ậ ươ ạ ạ ề ề ấ ề ng h p không tìm th y ng ồ ợ ạ ị i đ i di n c a Bên A t ệ ủ c c a lo i hàng th p nh t v giá v n t ấ ườ ạ ề ậ ng ti n v và yêu c u thanh toán chi phí nh trên. ề ệ ươ ng ti n đ n nh n hàng mà Bên A ch a có hàng đ giao 5- Khi Bên B đ a ph ư ể ươ ươ ng ti n bên đem ph ng thì sau ….. phút bên A ph i ch ng nh n cho Bên B đem ph ả ệ ứ ườ ti n v và ph i tr giá c ng i theo đo n đ ả ả ậ ả ướ ủ i đ a đi m giao đã h p đ ng. Tr ể ấ ợ ườ ươ ng hàng, Bên B ch sau …… phút có quy n nh U ban nhân dân c s xác nh n ph ờ ti n có đ n r i cho ph ế ồ ơ ở ư
ề ừ ố ế ờ ỷ ầ ậ ươ ệ ộ ợ c phí (t ệ ch i không nh n hàng n u Bên A giao hàng không đúng ớ ng ti n đi u đ ng không thích h p v i ề ươ ng ạ ị ổ ướ ng tr ồ
ấ ả ng đình ch h p đ ng.) ỉ ợ ng ti n đ n nh n hàng ch m so v i l ch giao ế ớ ị ư ậ ậ 6- Bên B có quy n t ơ ắ ng h p đ n ph ươ ườ ị lo i hàng ghi trong v n đ n khi xét th y ph ạ ậ lo i hàng đó, có quy n b t Bên A ph i ch u ph t …..% giá tr t ng c ề ị ạ đ ơ ươ ợ ạ ợ ệ . ờ
ườ 7- Tr ươ nh n ph i ch u ph t h p đ ng là…..đ ng/gi ồ ả Đi u 5. V gi y t ệ ậ ậ ề ể
ợ ng h p Bên B đ a ph ồ b o đ m cho vi c v n chuy n hàng hoá ề ấ ờ ả ả ả ạ c ….gi c ….gi 1- Bên B ph i làm gi y xác báo hàng hoá (ph i đ ả ượ ấ ệ ấ , n u có thay đ i ph i làm gi y xác báo l i tr ạ ướ ả ờ ế c đ i di n Bên B ký, đóng ờ so ướ ổ d u xác nh n) tr ậ ấ v i th i đi m giao hàng. ể ớ ờ
i các ph ố ượ ươ ả ọ ể ề ộ i cho Bên A s l ạ tr ờ ướ ng ti n có ng và tr ng t ệ c khi Bên A giao hàng. N u Bên A không xác báo ế 2- Bên B ph i xác báo l ả th đi u đ ng trong vòng 24 gi xin ph ị ệ
ơ ả ừ ng ti n thì Bên B không ch u trách nhi m. ậ ồ ế ế ỏ t rõ ràng, không t y xoá, g ch b , vi ẩ ươ ệ 3- Bên A ph i làm v n đ n cho t ng chuy n giao hàng ghi rõ tên hàng và s ạ ả ứ t thêm, vi ế ự ơ ệ ầ ử ề
t đ các c quan ơ ơ ầ ế ể ỏ ậ ớ l ng (ph i vi ả ượ ch ng… Tr ữ ườ ồ trách nhi m v nh ng đi u mình ghi vào v n đ n giao cho Bên B. ậ ố t ch ng hay dán ế ng h p c n s a ch a, xoá b … ph i có ký ch ng th c). Bên A ph i có ả ợ ề ữ ả ầ ể
t; ấ ệ ư ể ặ
4- Bên A ph i đính kèm v n đ n v i các gi y t ấ ạ ế
ấ ờ ế ả ị ng h p hàng b t ch thu v n ph i tr đ ti n c
ẫ ể ậ ậ ậ ấ ệ ậ ể c đã tho thu n. ả ỉ ộ ở ế ề ợ ợ ả ả ể ả ả ổ ng ti n v n t i đ t xu t làm l ấ ươ ộ ợ ủ ộ ng B ủ ị ủ ặ i tr lên thì không ph i n p các kho n ti n b i th ườ ề ế ấ ệ ậ ả ở ấ ấ ỉ ề ả ồ
khác c n thi ấ ờ chuyên trách có th yêu c u xu t trình khi ki m soát nh : ư - Gi y phép l u thông lo i hàng hoá đ c bi - Biên lai các kho n thu đã đóng. ả - ................................................................................................................................. t cho vi c v n chuy n các lo i hàng khác c n thi N u không có đ các gi y t ể ủ ạ ế ầ hoá đó thì ph i ch u ph t ch đ i là…..đ ng/gi ẫ ng d n . Hàng đ lâu có th b h ạ ể ị ướ ờ ồ ờ ợ h ng, tr ả ả ủ ề ướ ị ị ỏ ợ ườ ng h p xin v n chuy n đ t xu t hàng hoá, Bên B ch nh n ch n u có 5- Tr ộ ườ ằ ng h p này Bên A ph i tr thêm ti n cho Bên B m t kho n ti n b ng kh năng. Tr ề ả ả ườ c v n chuy n, ngoài ra còn ph i chi phí các kho n phí t n khác cho bên B ….% giá c ướ ậ các h p đ ng đã ký k c ti n ph t do đi u đ ng ph ồ ỡ ậ ả ộ ạ ệ ể ả ề ng h p Bên A có gi y đi u đ ng v n chuy n v i ch hàng khác (n u có). Tr các tr ể ậ ề ợ ườ ừ ớ ộ hàng kh n c p theo l nh c a Ch t ch U ban nhân dân c p t nh ho c B tr ỷ ộ ưở ẩ ng các chi phí Giao thông v n t ả ộ t n đó. ổ Đi u 6. Ph ề ươ
ứ ả ậ ậ
ng th c giao nh n hàng 1- Hai bên tho thu n nh n hàng theo ph ậ Tuỳ theo t ng lo i hàng và tính ch t ph i mà tho thu n giao ừ ạ ấ ươ ươ ng th c sau: ứ ng ti n v n t ệ ậ ả ả ậ nh n theo m t trong các ph ộ ậ ươ ng th c sau: ứ
ệ
ọ
ng ti n v n t ươ
- Nguyên đai, nguyên ki n, nguyên bao. ng, th tích. - Theo tr ng l ể ượ - Theo nguyên h m hay container ầ c c a ph - Theo ng n n ậ ả ệ ấ ướ ủ 2- Bên A đ ngh Bên B giao hàng theo ph ị ề i thu . ỷ ng th c…. (có th nh n sao giao ể ươ ứ ậ
v y.)ậ Đi u 7. Trách nhi m x p d hàng hoá ề ế ỡ ệ
ế ỡ
1- Bên B (A) có trách nhi m x p d hàng hoá. ệ - T i đ a đi m có th t ch c x p d chuyên trách thì chi phí x p d do ch ể ổ ể ạ ị ứ ế ế ỡ ỡ ủ hàng (Bên A) ch u.ị
ng h p ch hàng ph trách x p d (không thuê chuyên trách) thì - Trong tr ỡ ợ bên v n t ệ ậ ả
ế ụ ề ỹ ươ
ế ủ tr hành chính là….đ ng/gi ướ ế ủ ườ ng d n v k thu t x p d . i có trách nhi m h ậ ế ướ ỡ ẫ . ng ti n là….gi i phóng ph 2- Th i gian x p d gi ờ ệ ỡ ả N u c n x p d vào ban đêm, vào ngày l ễ ế ơ ả ả và ngày ch nh t bên A ph i báo ả ậ (t n). ờ ấ ờ ồ
c th i gian quy đ nh và an toàn thì bên … s th ng cho ẽ ưở ờ ị ồ
ướ . ờ ạ
ng theo giá tr th tr ng t ờ ỡ ầ , ph i tr chi phí cao h n gi c cho Bên B là 24 gi ờ 3- M c th ng ph t ạ ưở ứ - N u x p d xong tr ế ỡ ế bên ….. s ti n là …đ ng/gi ố ề ế ế - X p d ch m b ph t là …..đ ng/gi . ờ ồ ị - X p d h h ng hàng hoá ph i b i th ả ồ ỡ ậ ỡ ư ỏ ườ ị ườ ị ạ ị ể i đ a đi m
b c x p. ố ế Đi u 8. Gi ề ả ế
ứ ổ ị ướ ụ ng (m c này n u có quy đ nh c a Nhà n i m c ….% t ng s l ố ượ ướ ủ ng hàng thì Bên B c ph i áp d ng theo, ụ ả ườ ị ế ậ ả
ứ tho thu n). cho phép thì Bên B ph i b i th ng cho Bên A theo giá th ả ồ ườ ị i quy t hao h t hàng hoá ụ 1- N u hao h t theo quy đ nh d ế không ph i b i th ả ồ n u không có thì hai bên t ự ế l ỷ ệ i n i giao hàng (áp d ng cho tr tr ng t ườ ụ ả ợ
2- Hao h t trên t ụ ạ ơ ườ ườ 3- M i s ki n m t hàng Bên A ph i phát hi n và l p biên b n tr i áp t ướ ệ ấ ậ ọ ự ệ ế ả ậ ả ư ỏ ườ ệ ồ ị
ng h p Bên A không cho ng i.) c và trong ả ả khi giao hàng, n u đúng thì Bên B ph i ký xác nh n vào biên b n, nh n hàng xong n u ế ậ ng. Bên A báo m t mát, h h ng Bên B không ch u trách nhi m b i th Đi u 9. Áp t ấ ả ề
i (có th ghi rõ h tên). ử ệ ể ả ọ ươ i hàng hoá (n u có) ế i theo ph ườ
i áp t ng ti n đ áp t ng h p sau đây Bên A bu c ph i c ng ộ ả ử ườ ể i: ả ườ
ng, đã quý….
ườ
p; ng;
c; ạ ượ ố
1- Bên A c ….. ng Các tr ợ - Hàng quý hi m: vàng, kim c ươ ế - Hàng t ng ph i i s ng đi đ ả ướ ươ ố - Súc v t s ng c n cho ăn d c đ ọ ườ ầ ậ ố - Hàng nguy hi m;ể - Các lo i súng ng, đ n d ạ - Linh c u, thi hài. ữ
i áp t 2- Ng ả ả ệ ế ủ ụ ể i quy t các th t c ki m ườ ế i có trách nhi m b o v hàng hoá và gi ả ậ
ả ấ ả ư tra liên quan đ n hàng hoá trên đ ị ầ ề ươ ể ườ ầ ủ ệ ng v n chuy n. ườ ệ ỹ ươ ậ ể ệ ệ ỡ ề gìn b o v hàng hoá ho c có hành vi vô trách nhi m khác làm thi ặ ả ư ỏ ng ti n theo yêu c u c a ng ệ ể ệ 3- Bên B không ph i ch u trách nhi m hàng m t mát nh ng ph i có trách nhi m ng ti n đúng yêu c u k thu t đ không gây h h ng, m t mát hàng ể ấ i nh m i áp t ằ ả t h i cho bên ệ ạ i c a mình. ị ệ ả ầ ỗ ủ
i ệ c phí v n t ướ ậ ả ữ ủ ề
c phí chính mà Bên A ph i thanh toán cho Bên B bao g m: ồ ả
ứ ấ ứ ứ ................. đ ng.ồ ...................đ ng.ồ .....................đ ng.ồ
c phí ph i d a theo đ n giá Nhà n ư ả ự ướ ế ơ ị đ c t ượ ự
ướ ậ ộ ướ ằ ồ
ữ ....................................đ ng). ừ i Bên A ph i thanh toán cho Bên B g m: (tuỳ theo t ng ồ ủ ậ
ng không ch hàng là ….đ ng/km. ề ạ ợ ổ ở ồ
ườ ng, phà là…..đ ng. ướ ồ
i là ……đ ng. ồ
ậ
ổ ồ ậ
ồ ộ ệ ồ
ng ti n là …… đ ng. ỗ ươ ệ
ồ
ế
ướ ằ
ệ ổ ệ ế ồ ố ........... (b ng ch ) c phí b ng s ằ ằ ứ ể đi u khi n ph hoá. N u không giúp đ đi u khi n ph ế gi ch hàng thì ph i ch u trách nhi m theo ph n l Đi u 10. Thanh toán c 1- Ti n c ề ướ - Lo i hàng th nh t là ạ - Lo i hàng th hai là ạ - Lo i hàng th ba là ạ .................................................................................................................................... ớ c quy đ nh, n u không có m i (L u ý: c tho thu n.) ả c phí chính là…..đ ng (b ng ch + T ng c ng c ổ ồ 2- Ti n ph phí v n t ả ậ ả ụ ch ng lo i h p đ ng đ tho thu n). ả ồ ể - Phí t n đi u xe m t s quãng đ ộ ố ề - C c phí qua c n, đ ườ ầ - Chi phí chuy n t ể ả - Phí t n v t dùng chèn lót là ….. đ ng. ồ - Chu ng cũi cho súc v t là …. đ ng. - Giá chênh l ch nhiên li u t ng c ng là …..đ ng - L phí b n đ ph ế ồ - Kê khai tr giá hàng hoá h t ….. đ ng. ị - C ng phí phí h t …… đ ng. ả ữ ........................................................ 3- T ng c ổ ả 4- Bên A thanh toán cho Bên B b ng hình th c sau: (có th là chuy n kho n, ể ặ ệ ằ ậ
ề ề
ả ả
i v i chi nhánh B o Vi ng ti n v n t ti n m t, b ng hi n v t…). Đi u 11. Đăng ký b o hi m ể 1- Bên A ph i chi phí mua b o hi m hh ề 2- Bên B chi phí mua b o hi m ph ươ ả ể ả ệ ạ i t t ậ ả ớ ệ ở
ả ả ự ế ệ
ề ề ệ ạ
ả …. trong chuyên ch hàng ngày. Đi u 12. Bi n pháp b o đ m th c hi n h p đ ng (n u có) Đi u 13. Trách nhi m do vi ph m h p đ ng ạ ề ả ạ ồ ệ ợ ồ ợ ồ ộ ệ ạ ả ặ ợ ồ ả t h i x y ra do l ạ ể ạ ấ ẫ ạ ặ 1- Bên nào vi ph m h p đ ng, m t là ph i tr ợ ph m h p đ ng, m t khác n u có thi ạ ế ợ m t mát, h h ng, tài s n ph i chi phí đ ngăn ch n h n ch thi ệ ế ả ra, ti n ph t do vi ph m h p đ ng khác và ti n b i th ng thi ườ ồ ợ cho bên vi ph m ti n ph t vi ạ i vi ph m h p đ ng d n đ n ế ỗ t hai do vi ph m gây t h i mà bên b vi ệ ạ ồ ư ỏ ạ ả ạ ề ề ồ ị
ế ủ ự ạ i ph i ch u trách nhi m b i th ng. ph m ph i tr cho bên th ba là h u qu tr c ti p c a s vi ph m này gây ra thì bên ả ự ạ có l ỗ ả ả ị ả ậ ườ ứ ệ ồ
ng hàng hoá thì Bên A ph i ch u ph t đ n…..% s ti n c 2- N u Bên A đóng gòi hàng mà không khai ho c khai không đúng s th t v ế ng, tr ng l ả ọ ự ậ ề ả c ph i ặ ạ ế ố ề ướ ượ ị s l ố ượ tr cho lô hàng đó. ả
ậ c n u Bên A ti n hành s a ch a thì ng h p có th s a ch a đ ư ỏ ể ử i làm h h ng hàng hoá trong qúa trình v n chuy n thì: ữ ế ể ử ượ ữ ế ả
3- N u Bên B có l ỗ ế - Trong tr ợ Bên B ph i đài th phí t n. ổ ế ử ữ ứ ờ ơ ặ ị ườ ọ - N u h h ng đ n m c không còn kh năng s a ch a thì hai bên tho thu n ậ ế ả ả ư ỏ m c b i th ậ ỷ ệ ồ b i l ng ho c nh c quan chuyên môn giám đ nh và xác nh n t ườ ồ ng. th ứ ườ
ạ ế ướ ể ậ ổ ứ ụ ả ủ ụ ặ ả c phí v n chuy n thì ph i ch u ph t theo m c lãi su t ch m tr c a tín d ng ngân hàng ….% ngày (ho c tháng) ị tính t ừ ế ạ
ự ệ ợ ồ ợ 4- N u Bên A vi ph m nghĩa v thanh toán t ng c ạ ậ ấ h t h n thanh toán. 5- Bên nào đã ký h p đ ng mà không th c hi n h p đ ng ho c đ n ph ỉ ự ươ ng ặ ơ i …..% giá ạ ớ ồ ẽ ị ợ c phí d chi (cao nh t là 12%). đình ch th c hi n h p đ ng mà không có lý do chính đáng thì s b ph t t tr ph n t ng c ấ ầ ổ ồ ự ị
ệ ướ ợ ờ ồ ạ ề ế ỉ ị ộ ạ ả ạ ộ ố ề ồ ợ ệ ậ ả ậ ặ ư ỏ ồ ạ ở ứ ứ ấ các lo i trách nhi m b i th ạ ự ể ủ ị ố
ề ử
ế ế ộ ự ệ i phát sinh, các bên ph i k p th i thông báo cho nhau bi ả ị i quy t trên c s tho thu n bình đ ng, cùng có l ầ ậ ơ ở ậ ấ ợ ồ 1- Hai bên c n ch đ ng thông báo cho nhau bi ủ ộ ờ ẳ i quy t đã áp d ng). t ti n đ th c hi n h p đ ng. ợ ồ t và tích ế i (c n l p biên b n ả ợ ụ ả ươ
ề ấ ợ ả ế ộ ộ 2- Trong tr ế ả i quy t đ ế ượ ơ c thì th ng nh t n p đ n ng pháp gi gi ự ả ấ ộ ố i quy t. ạ 6- N u h p đ ng này có m t bên nào đó gây ra đ ng th i nhi u lo i vi ph m, m c nh t theo các m c ph t mà hai thì ch ph i ch u m t lo i ph t có s ti n ph t ạ ng khi làm bên đã tho thu n trong h p đ ng này. Tr ườ ồ ừ ị m t mát ho c h h ng hàng hoá lúc v n chuy n (d a theo quy đ nh c a Đi u 23 Ngh ề ấ đ nh s 17/HĐBT). ị Đi u 14. X lý tranh ch p h p đ ng ầ N u có v n đ b t l ấ ế c c bàn b c gi ạ ự ghi rõ toàn b n i dung s vi c và ph ườ ể ượ đ n Toà án…. đ đ ế
3- Chi phí cho nh ng ho t đ ng ki m tra xác minh và án phí Toà án do bên có ự ệ ợ c gi ả ữ ng h p các bên không t ế ạ ộ ể
l ỗ Đi u 15. Các tho thu n khác (n u có) i ch u. ị ề ế ả ậ
ề
ngày … tháng …. năm …. đ n ngày …. tháng … Đi u 16. Hi u l c c a h p đ ng ệ ự ủ ợ ồ H p đ ng này có hi u l c t ế ệ ự ừ ợ ồ năm….
Hai bên s t ch c h p và l p biên b n thanh lý h p đ ng này vào ngày …. ẽ ổ ứ ậ ả ọ ợ ồ
c l p thành….. b n, có giá tr nh nhau, m i bên gi …. ượ ậ ư ả ỗ ị ữ tháng …. năm….. ợ H p đ ng này đ ồ b n. ả
G i cho c quan …. b n (n u có). ử ế ả ơ
ạ ạ
Đ i di n bên A ệ Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ Đ i di n bên B ệ Ch c vứ ụ (Ký tên, đóng d u)ấ