LOGO
Code Version Dated Page
: : 5.0 : : Page 1 of 2
COMPANY NAME Adress: Phone: Email:
Document name:
Ậ
Ả
Ỹ
Ệ
MÔ T CÔNG VI C NHÂN VIÊN K THU T
ậ ỹ
ự ế ả ỹ ộ B ph n ứ Ch c danh Mã công vi cệ ộ Cán b qu n lý tr c ti p ậ ả ấ K thu t s n xu t ậ ỹ Nhân viên k thu t PKTNV ưở Tr ậ ng phòng k thu t
ệ ề ạ ụ 1. Nhi m v , quy n h n:
ộ ả ẩ ạ ờ ị ệ ủ c công vi c và xác đ nh th i gian cho các công đo n trên m t s n ph m c a
ắ ả ấ ế ị ủ t b c a các mã hàng s p s n xu t.. ướ ủ ừ ờ ề ả ỉ ừ ấ ả ệ ớ ưở ẩ Th ng nh t th i gian chu n v i Ban qu n lý phân x ả ố ệ ậ ộ ậ ướ L p các b ừ t ng mã hàng. ự D trù trang thi Theo dõi t ng b ờ L p b ng th ng kê các mã hàng đ c th c hi n cho t ng b ph n trong tháng, báo cho b ộ ả ượ ẩ ừ ươ ươ ố ậ ậ ậ ả ừ ộ ượ ụ ậ ả ố b ph n tài v kèm theo b ng qui trình đã đ ấ c th ng nh t ấ ể ị c công vi c c a t ng mã hàng đ k p th i đi u ch nh trong s n xu t. ng. ừ ự ng s n ph m cho t ng mã hàng. ng t ấ ụ ph n tài v lên b ng l ả Nh n b ng th ng kê l ậ ả ố ứ ố ộ phân xu ng b ph n s n xu t. ị ậ ờ ẩ ậ ưở L p báo cáo đ nh m c th i gian chu n, l p báo cáo phát sinh cho tr ng phòng sau khi các ệ mã hàng đ c th c hi n. ợ ấ ạ ấ ế ự ỉ ỉ ớ ợ ờ ề ở ứ m c bình quân. ượ ề ề ị ạ ỏ ừ ậ ệ
ậ ệ ố ỹ ẫ
ẩ ạ ề ề ề ậ ơ ọ ỹ ế t qui trình, thi
ờ ấ
ạ ậ ả ể
ừ ạ ả ấ ấ ờ ộ ,năng su t bình quân cho m t lao
ế ị ầ ề ơ
ề ố ạ ề ơ
ậ ơ ồ
ụ ệ ấ ỹ ể ấ ệ ậ ậ ẫ ậ
t c các nguyên ph li u c n dùng. ự ầ ệ ẩ ụ ệ ầ ứ ự ừ t nguyên li u đ n ph li u tránh gây s nh m l n. ẩ ế ạ ế ả ố t c a s n ph m và minh ho ràng v trí đánh s . ấ ả ẫ S p x p các m u theo đúng th t ế ủ ả ố ộ ệ ụ ệ ị ị ệ Đ xu t đi u ch nh các công đo n n u th y không h p lý. Đ xuát đi u ch nh th i gian phù h p v i tay ngh công nhân Đ ngh lo i b thao tác th a. ủ ừ L p đ n giá c a t ng mã hàng trình Phó Giám đ c k thu t duy t. Đ c k tài li u k thu t, nghiên c u s n ph m m u, các góp ý khách hàng .. ứ ả ỹ Vi ừ ế ị t b dùng cho t ng công đo n. Tính th i gian cho t ng công đo n (theo b m th i gian). ờ ạ ừ Ki m tra b ng nh p công đo n. Tính năng xu t cho t ng công đo n s n xu t trong 1 gi ấ ộ đ ng, chuy n. Tính t ng s thi ổ t b c n dùng cho đ n hàng (cho 1 chuy n) Tính các lo i gá l p dùng cho đ n hàng. (cho 1 chuy n). ắ L p s đ chuy n ề ả Giao chi tiêu s n xu t theo qui trình ệ ứ Nghiên c u tài li u k thu t, theo dõi nguyên ph li u nh p kho đ l y m u hi n v t. ố Th ng kê t L p b ng ph i b chi ti ề Đ c quy n liên h làm vi c và yêu c u khách hàng xác đ nh khi phát hi n ra nguyên ph ụ ắ ậ ượ ệ ầ ệ ớ ề ậ ấ ậ ị li u nh p v kho s n xu t khác bi ệ ả ướ ầ ệ ỹ t v i tài li u k thu t qui đ nh. ấ ả c khi s n xu t. ồ ế ứ ư ứ ể ả ị ị ệ ả Yêu c u khách hàng ký duy t b ng màu tr ố Ki m tra đ nh m c do Phòng KH đ a xu ng và ph n h i n u đ nh m c không đúng.
1
LOGO
Code Version Dated Page
: : 5.0 : : Page 2 of 2
COMPANY NAME Adress: Phone: Email:
Document name:
2. Tiêu chu n: ẩ
ế ắ ộ ả ẩ ỉ ừ ầ ố ả Ph i bi t l p ráp hoàn ch nh m t s n ph m t ế khâu đ u đ n khâu cu i.
ế ả ừ ệ ả ẫ ả ỹ ế ả Bi ậ ể t cách tham kh o tài li u k thu t đ khi làm m u đ m b o t ng chi ti t ph i đúng
ầ ố thông s yêu c u.
ầ ủ ả ệ ậ ứ ứ ể ả ằ ấ ờ ị Ph i có ý th c làm vi c t p th nh m đáp ng k p th i yêu c u c a s n xu t.
ấ ở Văn hoá trung c p tr lên.
2