CH NG 1 ƯƠ

1.1 Gi i thi u ớ ệ

1.2 M c đích ụ

1.3 Yêu c uầ

1.4 T khoá c n bi t ừ ầ ế

1.1 Gi i thi u ớ ệ

ầ ử ụ

 Micosoft Project là ph n m m c a ề c s d ng trong công ty Micosoft, đ ượ v n đ qu n lý d án. ả ấ ự ề

1.1 Gi i thi u ớ ệ

 Ph m vi c a Microsoft Project ủ ạ

đ c ng d ng r ng rãi trong nhi u ượ ứ ụ ề ộ

ngành ngh nh : khoa h c k thu t, ư ề ậ ọ ỹ

kinh t , nông nghi p… và các lĩnh ế ệ

v c xây d ng, giao thông v n t ự i. ậ ả ự

1.2 M c đích ụ

t l p k ho ch và

ế ậ

ế

T ch c vi c thi ệ ứ qu n lý d án. ự

ổ ả

Lên l ch công tác

Ch đ nh tài nguyên và chi phí cho các ỉ công tác

ế

Đi u ch nh k ho ch đ thích ng v i ớ ạ các đi u ki n ràng bu c ệ

Thi

t l p báo bi u

ế ậ

ế ế

1.2 M c đích ụ D trù các tác đ ng đ n ti n đ ộ ộ ự c a d án. ủ ự

Đánh giá tình hình tài chính chung

L p các báo bi u v k t qu ề ế ể ậ ả

ấ ụ ụ ể

In n các bi u đ ph c v cho d ự ồ án

ự ệ

Làm vi c và qu n lý d án theo ả nhóm.

1.3 Yêu c u tr c khi l p d án ầ ướ ự ậ

Công vi c c n th c hi n là công vi c gì

t trong th i gian quy ờ

CV c n hoàn t ầ đ nh là bao lâu,

ng th i gian hoàn thành các cv

c l Ướ ượ

Th i gian kh i đ u và k t thúc cv

ở ầ

ế

Danh sách cv li

t kê trong d án,

M c đ u tiên c a các cv,

ộ ư

1.3 Yêu c u tr c khi l p d án ướ ự ậ

ầ S ràng bu c c a các cv ộ ủ

Th t

ứ ự ự

th c hi n c a các cv ệ ủ

Quan h c a các cv ệ ủ

Tài nguyên d án và vi c phân b tài nguyên cho các cv

L ch làm vi c c a d án,

ệ ủ ự

L ch làm vi c c a m i tài nguyên,

ệ ủ

Các lo i chi phí cho d án,

1.4 T khoá c n bi ầ t ế

ắ ầ

ế

c,ướ

ậ ự

ừ Task: Công vi cệ Duration: kho ng th i gian th c hi n Start: Ngày, tháng b t đ u, Finish: Ngày, tháng k t thúc Predecessors: công tác đi tr Task list: danh sách cv Resourse: tài nguyên, nhân l c, v t l c, Work: s gi

ố ờ

công

1.4 T khoá c n bi ầ

ơ

duration

i ặ ạ

t ế ừ Unit: đ n v s d ng tài nguyên ị ử ụ Milestone: các m c công tác có ố b ng 0 ằ Recurring task: lo i cv có tính l p đi l p l ạ theo chu kỳ, Schedules: l ch trình d án ị Std. rate: Giá chu nẩ Ovr. Rate: giá ngoài giờ Cost/Use: phí s d ng tài nguyên Baseline Project: d án c s ơ ở

ử ụ ự