Ọ
Ắ
Ệ
Ỏ ụ ụ
ứ
ứ
ể
CÂU H I TR C NGHI M TIN H C VĂN PHÒNG (Ph c v thi tuy n công ch c, viên ch c năm 2012)
ầ
I. Ph n : Windows Internet
ộ ể ặ ườ ứ Câu 1 : Đ cài đ t thêm các b Font trong môi tr ng Windows, ta dùng ch c năng:
ủ
ủ ủ A. Desktop c a Control Panel. ủ B. System c a Control Panel. C. Regional Settings c a Control Panel. D. Fonts c a Control Panel.
Câu 2 : 1MB (Mega byte) b ng :ằ
ậ ị ằ ấ A. 1024 GB B. 1024 KB C. 1000 KB D. 1000B ụ ể ồ Câu 3 : Có th h i ph c (restore) các t p tin b xoá sau khi nh n phím Delete b ng
cách:
ở ở ở ở
ặ ủ Virus máy tính là:
A. M Recycle Bin B. M Internet Explorer C. M My Computer D. M My Documents ể Câu 4 : Đ c đi m chính c a A. Phá ho iạ B. Lây lan ự ả C. T nhân b n ả D. C 3 câu A,B,C đ u đúng ọ ệ Câu 5 : Đ ch n c a s c a ch ng ch
ọ ượ ươ ể ọ ử ổ ủ ọ ữ phím Alt và gõ phím Tab cho đ n khi ch n đ c ch ng trình.
ề ầ ươ ng trình c n làm vi c trong Windows ta ch n: ấ ươ ể ượ ng trình trên thanh Taskbar. A. Nh n ch n bi u t ế ấ B. Nh n gi C. (A) và (B) đúng D. (A) và (B) sai
ế ầ ủ ề ự ệ ị ể ể t đ y đ v Folder và File ta th c hi n: ọ
Câu 6 : Đ hi n th thông tin chi ti A. Ch n menu View B. Ch C. Ch D. Ch ấ ươ ủ ng trình lên màn hình Desktop, b m ể ượ ả ầ ạ ọ
ề ả
ể ạ ng (Shotcut) c a ch Câu 7 : Đ t o bi u t ậ ộ chu t ph i vào t p tin c n t o shortcut và ch n: A. New\ Folder B. Creat Shortcut C. Copy D. C B, C đ u đúng ỏ ấ ơ ị
Câu 8 : Đ n v đo thông tin nh nh t là : A Byte B. Kilobite C. Bit D.Megabyte ệ ề ệ ề
ồ ọ ộ
1
ề Câu 9 : H đi u hành Windows là h đi u hành có: ệ A. Giao di n đ h a B. Màn hình đ ng ệ D.Các ý trên đ u đúng C. Đa nhi m
ị ấ ầ ệ ư ữ Câu 10 : Khi m t đi n, thông tin l u tr trong các thành ph n nào sau đây b m t:
ấ A. ROM B. CPU C. RAM D. Đĩa c ngứ ể ượ ế Câu 11 : Khi mu n s p x p các bi u t ng trên Desktop ta ti n hành cách nào sau đây: ọ
ọ
ả ả ả ả ộ ộ ộ ộ ọ ọ A. Nh p chu t ph i trên Desktop, ch n Arrange Icons By.. B. Nh p chu t ph i trên My Computer, ch n Arrange Icons By... C. Nh p chu t ph i trên nút Start, ch n New shortcut... D. Nh p chu t ph i trên nút Start, ch n Arrange Icons By...
ố ắ ế ấ ấ ấ ấ ế ự Câu 12 : Khi tìm ki m t p tin, th m c ký t ể " * " dùng đ : ư ụ ế ế
ấ ố
ự B. Thay th cho 1 ký t ự ự ế D. Thay th cho 1 s ký t ị ế ậ ữ ệ ượ ệ ề Câu 13 : Ki u nh p d li u ngày tháng đ c h đi u hành qui đ nh trong
ậ ể A. Không th thay th cho ký t C. Thay th cho d u cách ể A. Control Panel Date/Time B. Control Panel System C. Control Panel Display D. Control Panel Regional
ế ị ữ ữ ệ ướ ạ ừ Options ạ Câu 14 : Lo i thi ư t b nào sau đây l u tr d li u d i d ng t : ứ
ả ả
A. Đĩa c ng B. Đĩa CD C. C A, B đúng ử ổ ủ ươ ố D. C A, B sai ọ ng trình ta ch n: Câu 15 : Mu n đóng c a s c a ch
A.Ctrl+X B. Edit\ Close C.Alt+F4 D.C A, B, C đúng ớ ư ụ ố ạ ứ ả ổ Câu 16 : Mu n t o 1 th m c m i trên đĩa D: \ trong Windows, ta đ ng t ạ ổ i đĩa D:\
Ch nọ
A. File\New\Folder B. File\New\Short cut C. Edit\New\Folder D. Insert\New\Folder
ộ
ươ ể ượ
ề ố ng trình trong Windows ta dùng cách nào sau đâ y : Câu 17 : Mu n xóa m t ch ng trên màn hình. A. Xóa bi u t ọ B. Vào Control panel ch n Add Remome Hardward ọ C. Vào Control panel ch n Add Remome Program… D. Các câu A và B đ u đúng
ọ ậ ự ố ệ ậ ầ Câu 18 : Mu n xóa t p tin trong Windows ta th c hi n : ch n t p tin c n xóa & thao
tác: ấ
ề ấ ấ A. Nh n phím Delete B. Nh n phím ShiftDelete ả C. Nh n chu t ph i vào nó \Delete
D. Các câu A,B, C đ u đúng ọ ấ ả ố ượ ể ấ ử ộ Câu 19 : Trong Windows Explorer, đ đánh d u ch n t t c các đ i t ng trong c a ệ ạ ổ s Folder hi n t ấ i, ta nh n phím:
ề A. F8 B. F7 C. CtrlA D . A,B,C đ u sai.
ể ổ ự Câu 20 : Trong Windows, đ đ i tên Folder/File, ta th c hi n: ọ
ộ ạ ả ớ
ệ ớ i Folder/ File > Delete > gõ tên m i > Enter ớ
ọ ọ ớ A. Ch n Folder/File > File/Rename > gõ tên m i > enter B. Kích nút ph i chu t t C. Ch n Folder/ File > Edit/Rename >gõ tên m i > enter D. Ch n Folder/ File > File/new/folder > gõ tên m i >enter
Câu 21 : Trong Windows, m t t p : ộ ệ ộ ể ứ ộ ệ
ể ứ A. Có th ch a m t folder C. Có th ch a m t t p khác C. C hai câu a,b đúng ả D. C hai câu a,b sai
2
ự ệ ể ả ổ ề Câu 22 : Đ thay đ i n n màn hình Wind ows ta th c hi n :
ả ả ả ọ ọ ọ
ề A. Click ph i ch n Properties\Background B. Click ph i ch n Properties\Destop C. Click ph i ch n Properties\Screen Save D. T t c các ý trên đ u sai
ả ng trên desktop theo tên ta click ph i trêndesktop ọ ấ ả ể ượ ố ắ ế Câu 23 : Mu n s p x p các bi u t ọ ch n Arrange Icon và ch n:
A. Name B. Size C. Type D. Modified
ỉ ớ Câu 24 : Khi đăng ký m t đ a ch email m i trên m ng internet ộ ị ượ ạ c trùng tên v i b t k ng
ộ
ư
ạ ớ ấ ỳ ườ i nào trong m ng A.không đ ủ ể B.có th trùng tên trên cùng m t máy ch ủ ể C.có th trùng tên nh ng khác máy ch ể D.có th trùng tên
ề ể ệ ự đĩa ta th c hi n: ầ ủ ổ ng và nhãn c a ọ
ả ả ả ả ầ ầ ầ
ố ượ ọ ệ ể ng ta ch n l nh:
t c các đ i t h p Ctrl+Z
ọ ọ ọ ấ ấ ả ấ ổ ợ ấ ả ề
ượ Câu 25 : Đ xem thông tin v dung l ổ ộ A.Click chu t ph i vào đĩa c n xem > ch n properties>Disk CleanUp ộ B.Click chu t ph i vào đĩa c n xem >Ch n Format ộ C.Click chu t ph i vào đĩa c n xem >Ch n properties ộ D.Click chu t ph i vào đĩa c n xem >Ch n Properties>Sharing… Câu 26 : Trong Windows Explorer đ đánh d u t A. Edit>Select all B. . b m t C. Insert> Selecte All D. T t c đ u sai ụ Câu 27 : Phím Print Screen có tác d ng gì? ụ ộ A.Cu n màn
ư ắ ố
hình B.Ch p màn hình và l u vào ắ Clipboard C.T t /M dãy phím s D.T t máy ụ ồ Câu 28 : Trong Windows mu n xóa d li u và không cho ph c h i ta làm:
ọ ọ ọ a. A. Ch n đ i t b. B. Ch n đ i t c. C. Ch n đ i t ở ữ ệ ấ ng c n xóa và b m phím Delete. ả ộ ng c n xóa > chu t ph i> Delete. ng c n xóa > Ctrl+Delete
ố ượ ầ ố ượ ố ượ ố ượ ọ D. Ch n đ i t ố ầ ầ ầ ng c n xóa > Shift+Delete
Câu 29 : ệ ề Trong h đi u hành Windows XP phím có tác d ng :ụ
ủ
ở ử ổ ị ộ ể ệ ấ ạ ộ
ụ A. M c a s My Computer B. Hi n th n i dung menu Start c a Windows XP C. Xu t hi n h p tho i Run D. Không có tác d ng khi ch b m m t phím này.
ộ ổ ợ ụ h p phím Ctrl AltDel có tác d ng : ạ
ạ
ộ
ụ
ộ ử ổ ề ủ ở kích th ướ ự ạ c c c đ i ỉ ấ ệ ề Câu 30 : Trong h đi u hành Windows XP, t ở ộ i máy tính A. Kh i đ ng l ị ộ ể B. Hi n th h p tho i Windows task Manager ấ ạ ệ C. Xu t hi n h p tho i Run ổ ợ D. T h p phím này Không có tác d ng gì. Câu 31 : Khi kích đúp chu t vào thanh tiêu đ c a m t c a s đang ệ ề
ề ế ộ ổ ướ ử ổ c c a s .
ộ ẽ trong h đi u hành Windows s : ướ ướ ử ổ ề A. Thu c a s v kích th c đó. c tr ử ổ ề ướ ự ể B. Thu c a s v kích th c c c ti u ể C. Chuy n v ch đ cho phép thay đ i kích th D. Đóng c a s đó.
3
ọ ệ ể ế ử ổ ậ Câu 32 : Đ tìm ki m các t p tin ta ch n l nh:
A. Start>Run B. Start>Find(Search) C. Start>Setting D. T t c đ u sai. ệ ấ ả ề ự ậ ể ổ
ớ ng > F2>Gõ tên m i>Enter
ắ ắ ố ượ ớ ng > Rename> Gõ tên m i> Enter
ề ề
ẽ ượ Câu 34 : Khi s d ng m ng máy tính ta s đ i ích: ổ ứ ề ệ ầ ư ụ ộ Câu 33 : Đ đ i tên m t th m c hay t p tin ta th c hi n: ọ ố ượ A.Nh p ch n đ i t ả B. Nh p ph i vào đ i t ả C. C a và b đ u sai ả D. C a và b đ u đúng ạ ử ụ ợ c các l ơ ở ữ ệ ẻ A. Chia s tài nguyên ( c ng, c s d li u, máy in, các ph n m m ti n ích,
…)
ậ
ự ử ỗ ể ủ ề ớ
ả ậ ụ ấ ả ề B. Qu n lý t p trung. C. T n d ng năng l c x lý c a các máy tính r i đ làm các đ án l n. D. T t c đ u đúng.
ể ố ế ộ ớ ề ậ ạ ỹ Câu 35 : K thu t dùng đ n i k t nhi u máy tính v i nhau trong ph m vi m t văn
phòng g i là:ọ A. LAN B. WAN C. MAN D. Internet
ộ ể ặ ườ ứ Câu 36 : Đ cài đ t thêm các b Font trong môi tr ng Windows, ta dùng ch c năng:
ủ
ủ .
ủ A. Desktop c a Control Panel. ủ B. System c a Control Panel. C. Regional Settings c a Control Panel. D. Fonts c a Control Panel ế ị ế ị ế ị ủ Câu 37 : Thi t b ra c a máy tính?
t b nào trong các thi t b sau là thi A. Bàn phím. B. Chu t.ộ C. Máy in. D. Máy quét.
ề ượ ọ ệ ạ ự Câu 38 : M i tính toán trong máy tính đ u đ c th c hi n t i:
ớ ộ ớ
ộ ộ ử ế ị A. B nh trong B. B nh ngoài C. B x lý trung tâm (CPU) D. Thi
t b vào ự ệ ố ơ ữ ố Câu 39 : Trong nh ng tình hu ng nào sau đây, máy tính th c thi công vi c t t h n con
ng i:ườ
ố ị ộ A. Khi d ch m t cu n sách.
ệ ẩ B. Khi ch n đoán b nh.
ộ
ườ i. ứ ạ ự ệ
C. Khi phân tích tâm lý m t con ng ộ D. Khi th c hi n m t phép toán ph c t p. ể ư ụ ằ ậ Câu 40 : Trong Windows, ta có th chép t p tin hay th m c b ng cách:
A. Ctrl + C
B. Edit / Copy
4
C. Ctrl + kéo chu tộ ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ủ ế ể ề ỉ ệ ầ Câu 41 : Ch ra tên c a ph n m m dùng đ gõ ti ng Vi t trong Windows
A. UNIKEY
B. ABC
C. VIETKEY ấ ả ề D. T t c đ u đúng ổ ứ ư ụ ệ ề ệ ch c th m c và t p tin trong h đi u hành Windows không cho
Câu 42 : Cách t phép:
ư ụ ẹ ư ụ A. Th m c m và th m c con có tên trùng nhau.
ộ ổ ứ ậ ượ ề ổ B. M t đĩa c ng v t lý đ c phân chia thành nhi u đĩa logic.
ư ụ ệ
ả ư ụ ư ụ ộ ộ ệ ạ C. Trong m t th m c có c th m c con và t p tin. ứ D. T o m t t p tin có ch a th m c con.
ư ụ ộ ệ ộ ượ Câu 43 : Thao tác nào cho phép xoá m t th m c hay m t t p tin đã đ ọ c ch n:
ấ ộ ọ ả A. Nh p chu t ph i và ch n Delete
ấ B. B m phím Del
ấ
C. Nh n Shift + Del ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ạ ữ ươ ở i gi a các ch ng trình đang m trong Windows, ta
ể Câu 44 : Đ chuy n đ i qua l ấ ổ ợ nh n t ể ổ h p phím:
A. Ctrl + Tab
B. Shift + Tab
C. Alt + Tab
D. Space + Tab
ỏ ộ ươ ứ ụ ể Câu 45 : Đ thoát kh i m t ch ủ ng trình trong ng d ng c a W indows, ta có th dùng
ể ổ ợ h p phím: t
A. Shift + F4
B. Alt + F4
C. Ctrl + Break ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ấ ọ ụ ể ậ Câu 46 : Đ đánh d u ch n m t cách không liên t c các t p tin hay th m c trong
ầ ữ ộ ấ ộ Windows, trong khi nh n chu t trái (Left Click) và ta c n gi ư ụ phím:
A. Shift
B. Ctrl
C. Alt
D. Insert
ộ ươ ư ể ự Câu 47 : Đ th c thi m t ch ng trình trong Windows ta làm nh sau:
5
ự ộ A. Nháy kép chu t trái vào File th c thi.
ự ấ ả ộ ọ B. B m chu t ph i vào File th c thi, ch n Open.
ự ấ ơ ộ C. Nháy đ n chu t trái vào File th c thi, b m phím Enter.
ề ả D. C 3 cách trên đ u đúng.
ố ỡ ỏ ộ ươ ặ Câu 48 : Mu n g b m t ch ng trình đã cài đ t vào trong máy. Sau khi vào
ự ệ ư Start/Settings/Control panel, ta th c hi n nh sau :
ở ọ ươ ỡ ỏ ầ ấ A. M File/Remove Program, ch n ch ng trình c n g b , nh n nút
Remove
ở ọ ươ ấ ầ B. M New/ Accessories, ch n ch ỡ ỏ ng trình c n g b , nh n Remove
ở ọ ươ ỡ ỏ ấ ầ C. M Program/Accessories, ch n ch ng trình c n g b , nh n nút
Remove
ở ọ ươ ỡ ỏ ầ ấ D. M Add or Remove program, ch n ch ng trình c n g b , nh n nút
Remove
ự ứ ướ ỏ ể ấ ể Câu 49 : Đ xoá ký t đ ng tr c (con tr ) đi m nháy, ta b m phím:
A. Page Up.
B. Page Down
C. Delete
D. Backspace
ươ Câu 50 : Ch ể ng trình Windows Explore dùng đ :
ả ả A. Qu n lý văn b n
ả ư ụ B. Qu n lý th m c
ả ư ụ ậ C. Qu n lý t p tin, th m c
ả ọ ề D. Ch n n n văn b n
ể ạ ộ ộ ư ệ ử ớ
Câu 51 : Đ t o m t h p th đi n t ả ườ ử ụ m i: ự ụ ả ị A. Ng ủ ơ i s d ng ph i có s cho phép c a c quan qu n lý d ch v Ineternet
ườ ử ụ ộ ị ả ỉ B. Ng ấ i s d ng ph i có ít nh t m t đ a ch Website
ườ ử ụ ể ự ạ ộ ộ C. Ng i s d ng không th t ư ớ t o cho mình m t h p th m i
ườ ử ụ ụ ể ấ
D. Ng ặ i s d ng có th đăng ký qua các nhà cung c p d ch v Internet ễ ị ỉ ị ho c thông qua các đ a ch Website mi n phí trên Internet
ư ụ ậ ấ ồ ư ờ Câu 52 : Khi xóa th m c, t p tin trong Windows nh ng không nh n đ ng th i phím
Shift thì:
ọ ư ệ ề ượ ư ị A. M i t li u b xóa đ u đ c đ a vào Recycle Bin
ư ệ ị ượ ư ừ ư ệ ề ằ B. T li u b xóa đ c đ a vào Recycle Bin tr t li u n m trên đĩa m m và đĩa
m ng.ạ
ớ ượ ậ ỉ ị ư ụ ư C. Ch có các t p tin khi b xoá m i đ c đ a vào Recycle Bin còn th m c thì
không.
6
ọ ư ệ ề ị ượ ư D. M i t li u khi b xóa đ u không đ c đ a vào Recycle Bin.
ươ ề ạ Câu 53 : Mu n s p x p các c a s c a các ch ng trình đang ch y theo chi u ngang, ta
ố ắ ế ả ử ổ ủ ủ ố ọ click ph i trên vùng tr ng c a Taskbar, sau đó ch n:
A. Cascade Windows
B. Tile Windows Horizontally.
C. Tile Windows Vertically
D. Show the Desktop
ể ị ệ ấ ậ Câu 54 : Tính ch t nào dùng đ xác đ nh ký hi u phân cách th p phân:
A. Decimal symbol.
B. Digit grouping symbol
C. Negative sign symbol
D. List sepatator
ậ ữ ạ Câu 55 : Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì?
ụ ộ ạ ệ ộ ạ A. M ng c c b B. M ng di n r ng
ạ ầ ộ C. M ng toàn c u D. M t ý nghĩa khác
ụ ộ ế ố ộ ạ ế ị ạ Câu 56 : Khi k t n i thành m t m ng máy tính c c b và các thi t b , theo b n thi ế ị t b
ể ượ c chia s đ s d ng chung? ẻ ể ử ụ 7 nào sau đây có th đ A. Máy in
C. Webcam
B. Micro
D. Màn hình
ầ
II. Ph n : WORD
ủ c a Microft Word là gì?
ọ ạ
ứ ụ ả ồ ọ ả B. T o các t p tin đ h a ng trình ng d ng khác. ứ Câu 57 : Ch c năng chính ả A. S an th o văn b n ạ C. Ch y các ch ậ D. Tính toán và l p b ng
ươ ệ ủ ụ ứ ậ Câu 58 : Ch c năng c a nút l nh trên thanh công c MS Word là:
ị ả
ỏ ỡ ữ A. Đ nh kh ang cách gi a các đ an B. Thu nh văn b n C. Thay đ i t l ọ ữ ị ả D. Đ nh c ch ị hi n th văn b n
ỏ ổ ỉ ệ ể ả ạ ả Câu 59 : Đ l u m t t p tin văn b n sau khi đã so n th o trong Mcrosoft Word ta ộ ậ ọ
ề ả ể ư ấ nh n ch n: A.Ctrl+S B. Edit\Save C. Alt+X D. C A,B,C đ u
ả ớ ộ ớ ả ạ ộ Câu 60 : Đ l u t p tin văn b n sau khi đã so n th o v i m t tên m i hay m t ớ ọ ng d n m i trong Microsoft Word, ta ch n: ả
ọ ỏ Câu 61 : Đ thoát kh i MS Word, ta ch n thao tác nào sao đây : ề ả D.C A,Bả
ự ỏ ả ạ ả ử ụ Câu 62 : Đ xóa kí t ả bên ph i con tr khi so n th o văn b n ta s d ng phím :
ệ ể ế đúng ể ư ậ ườ ẫ đ A.File\Save B.Ctrl+S C.File\Save As D.C A,B,C ề đ u sai ể A. AtlF4 B. File\Exit C. C A,B đ u đúng ề đ u sai ể A. Del. B. End. C. Back space. D. Space t theo ki u : Câu 63 : Font Unicode cho phép gõ ti ng Vi ề ả
ệ ể ế ử ụ ể Câu 64 : S d ng Font Unicode đ gõ ti ng Vi ị t ta s d ng Font nào sau đây hi n th ệ c ti ng Vi t :
ả ả A. VNI B. TELEX C. C A,B đ u đúng D.C A,B ề đ u sai ử ụ ượ ế đ A. .VnTime B. Times New Roman C. VNI Times D. C A,B,C đ u đ
ề ươ c ụ ồ ố ự ệ ừ ả Câu 65 : Khi đang so n th o văn b n Word, mu n ph c h i thao tác v a th c hi n
ạ ả ổ ợ h p phím: ấ thì b m t A. Ctrl X B. Ctrl Y C. Ctrl Z D. Ctrl V
ụ ọ ế ấ ả Câu 66 : Khi nh p ch n nút trên thanh công c Microsolf Word, ta có k t qu :
ệ
ộ B. Toàn b văn b n s in ra ỏ ả ẽ ứ ả ẽ ọ ẽ ả ầ ờ ẽ A. Trang hi n th i s in ra C. Ph n văn b n đang ch n s in ra D. Trang ch a con tr văn b n s in
ra
ế ả ệ ả ả Câu 67 : Khi so n th o văn b n ti ng Vi t trong Microsolf word, trong văn b n ta có
ạ th có:ể
ề ề ộ ả ề ả
ử ụ ử ụ ả ả A. S d ng nhi u font cùng m t b ng mã B. S d ng nhi u font trong nhi u b ng mã khác nhau C. C hai câu a, b sai D. C hai câu a,b đúng
Câu 68 : Microsoft Word là: ươ A. M t h đi u hành B. Ch
ể ẽ ươ ả
ươ ả
8
ộ ệ ề ng trình ể ử ng trình dùng đ v D. ả . ể ạ ng trình dùng đ so n th o văn b n ồ ạ dùng đ X lý b ng tính C. Ch Ch ể ở ộ ươ i trên đĩa ,trong ch Câu 69 : Đ m m t file đã t n t ng trình Microsoft Word ta
ch n :ọ ề ả D.C A,Bả
ườ ằ Câu 70 : ượ ừ c t “Tr ng” b ng cách gõ Telex, cách gõ nào sau đây là
A. File\Open B. Ctrl O C. C A,B đ u đúng ề đ u sai ố Mu n gõ đ đúng ề ả A.Trwowngf B.Truwowngf C. Trwowngsf D. C A,B,C đ u
ệ ầ ộ ố ị ặ ụ ủ ể Câu 71 :
ự ơ ệ ấ ộ ự ệ ấ đúng ố Mu n hi n th ho c che d u m t s thanh công c c a Word, vi c đ u tiên ầ c n th c hi n là nh n chu t vào thanh th c đ n l nh nào?
A. Tools B. File C. Insert D. View
ự ệ ướ ự ợ Câu 72 : công vi c d i đây, trình t nào là h p lí ả ấ ắ ế ả
ả ọ ạ ỉ ử ạ ỉ ị ử B. Ch nh s aĐ nh d ngGõ văn
ử ả ạ ị ỉ ả ạ ỉ ị D. Gõ văn b n Đ nh d ngInCh nh
ể ị ữ ọ ạ Câu 73 : Trong các cách s p x p trình t nh t khi s an th o văn b n: ị A. Đ nh d ngGõ văn b nInCh nh s a b nInả C. Gõ văn b n Đ nh d ngCh nh s a–In s aử Trong MS Word, đ đ nh d ng Font ch ta ch n : ả ề
ố ề ầ ạ ả ả ổ ợ Câu 74 : h p
A.Format\Font B.CtrlShiftS C.CtrlshiftF D.C A,B,C đ u sai ả Trong quá trình so n th o văn b n, mu n v đ u văn b n ta dùng t phím:
A.Ctrl+Page Up B.Ctrl+Page Down C.Ctrl+Home D.Ctrl+Down
ể ư ạ ệ ự ệ Câu 75 : Trong Word đ l u l ử ụ i t p đang s d ng ta th c hi n: ề ả ề D.C A,B đ u sai
A.File\Save B.CtrlS . C A,B đ u đúng ụ Câu 76 : Trong Word thanh công c ch a các công c : New, Open, Save là thanh :
ả ụ ứ A. Formating B. Standard C. Drawing D. Tables and
ọ ướ ọ Câu 77 : Border ể ể Đ hi n th th c d c trong MS – Word ta ch n: c ngang và th
ể ể ệ Câu 78 : Ch c năng Drop Cap dùng đ th hi n: ữ ữ ạ ả
ị ướ A. Toolbar>View>Ruler B. Insert> Toolbar>Ruler C. View>Ruler ấ ả ề D. T t c đ u sai. ứ ầ ừ A. Ch hoa cho toàn b đo n văn b n B. Ch hoa đ u t ạ ự ầ ủ đ u tiên c a đo n D.
ộ ạ ỡ ữ
ụ Câu 79 : ộ ả cho toàn b đo n văn b n C. Làm to kí t Làm tăng c ch cho văn b n trong đo n. Công c AutoShapes đ
ệ
ặ ư ệ ệ ệ Câu 80 : ả ạ ể ượ c dùng đ : ậ ữ ạ A. Chèn hình nh B. T o ch ngh thu t C. Chèn kí t ể Đ chèn ký t ả ự ặ đ c bi ự ặ đ c bi ệ ẽ ộ ố t D. V m t s hình đ c bi t. ự t trong Word, th c hi n nh sau: ọ ọ
ọ ở ở ở ở A.M menu Edit / Ch n Symbol B.M menu File/ Ch n Symbol C.M menu Insert / Ch n Field ọ D.M menu Insert / Ch n
ủ ả ộ ề ấ Câu 81 :
Symbol ể Đ ghép nhi u ô c a b ng trong word thành m t ô, ta đánh d u các ô đó và dùng menu:
9
A. Table, Merge Cells B. Table, Sum Cells C. Table, Split Cells D. Table, Split Table
ữ ắ ầ ẽ ạ Câu 82 : Đ th c hi n thao tác b t đ u gõ ch trên hình v d ng AutoShapes, ta
ẽ
ữ ữ
ệ ọ ấ ấ ấ ả ả ả ộ ộ ộ ữ
ể ự ệ ự th c hi n: ữ A. Ch n Format\ AutoShapes \ gõ ch trong hình v ẽ ẽ ọ B. Nh p ph i chu t vào hình v ch n Grouping \ gõ ch trong hình v ọ ẽ ẽ C. Nh p ph i chu t vào hình v \ch n Add Text\ gõ ch trong hình v ọ ẽ D. Nh p ph i chu t vào hình v \ ch n Font Color \ gõ ch trong hình v ớ ể ự ử ụ ể ệ ả ẽ ệ : Câu 83 : Đ th c hi n thao tác chèn dòng m i trong b ng bi u, ta s d ng l nh
ự ặ ử ụ A. Insert Cell B. Insert Rows C. Insert Colums D. Insert Table ệ đ c bi ệ Câu 84 : Đ th c hi n thao tác chèn kí t t trong Microsoft Word, s d ng
ể ự l nhệ :
A. Insert\Symbol B. Insert\Picture C. Insert\Page Numbers D. Insert WordArt.
ể ự ử ụ ể ệ ệ ả Câu 85 : Đ th c hi n thao tác tách ô trong b ng bi u, ta s d ng l nh:
ử ụ ể ể ự ộ ệ Câu 86 : Đ th c hi n thao tác tr n ô trong b ng bi u, ta s d ng lênh:
A. Delete Cells B. Merge Cells C. Split Cells D. Delete Table ả A.Delete Cells B. Merge Cells C. Split Cells D. Delete Table
ể ự ọ ệ ệ ả Câu 87 : Đ th c hi n vi c chèn hình nh vào văn b n , ta ch n :
ả A. Insert/Picture/ WordArt B. Insert/Picture /Clip Art C. Insert/Picture/Insert/ From File D. Insert/WordArt
ể ự ể ệ ự ệ ệ ệ ệ ả ậ ữ Câu 88 : Đ th c hi n vi c th hi n ch ngh thu t trong văn b n, ta th c hi n:
A. Menu Insert/Picture/ WordArt B.Menu Insert/Picture C. Menu Insert/Picture/Insert/ WordArt D. Menu
Insert/WordArt. ể Câu 89 : Đ xóa m t c t c a b ng trong MS Word, cách làm nào sau đây là đúng?
ộ ộ ủ ả ọ ộ ầ ọ ộ ầ ọ ộ ầ ọ ộ ầ
A. Ch n c t c n xóa, gõ phím Delete. ọ B. Ch n c t c n xóa, ch n Edit / Delete ọ C. Ch n c t c n xóa, ch n Table / Delete / Rows. ọ D. Ch n c t c n xóa, ch n Table / Delete / Columns. ệ ể ự ế ộ ệ ế ả Câu 90 : Dùng l nh nào đ th c hi n tìm ki m và thay th n i dung trong văn b n :
A. File/Replace B.Star/search/for files and folders C. Star/Find/files and folders D.Edit/Replace
ộ ạ ọ ộ ể ả Câu 91 : Dùng thao tác nào đ chia c t (d ng c t báo) cho văn b n đang ch n ?
ề ng án trên đ u đúng
ệ ươ Câu 92 : L nh Edit/Copy t ươ ả ớ ổ ợ h p phím ng v i t ng đ
A.Table/Insert/Columns B. Format/Columns C. Insert/Columns D. C 3 ph ươ A. Crtl+ X B. Ctrl+ C C. Ctrl +V D. Ctrl+O
ệ ươ ớ ổ ợ Câu 93 : L nh Edit/Paste t h p phím : ng đ ng v i t
ạ ướ ế ả ữ ệ Câu 94 : Mu n đ nh d ng d li u trong Microsoft Word,tr c h t ta ph i : ọ
10
ươ A. Ctrl + V B.Crtl + C C. Cril + X D. Ctrl + O ố ị ữ ệ A. Edit\Copy B.Bôi đen (ch n )d li u C.Xóa d li u D.Edit\Paste ả ố ị ữ ệ ạ ề ủ ọ ả ấ Câu 95 : Mu n đ nh d ng l ạ c a trang văn b n so n th o ta nh n ch n:
A.File\Page Setup B.Format\Page Setup C.Window\Page Setup D.Format\Paragraph
ự ệ ề ầ ể ạ ố Câu 96 : Trong Microsoft Word , đ t o tiêu đ đ u và cu i trang ta th c hi n :
A View/Header anh Footer B. Insert/Header anh Footer C.Format/Header anh Footer D.Insert/ Page Number
Câu 97 : Trong Microsoft Word, L ùng đ :ể
ữ ả ộ ộ ả ề A. Tr n nhi u ô thành 1 ô ề C. Tr n nhi u b ng bi u B. Chia 1 ô thành nhi u ôề ể ể D. Canh gi a b ng bi u
Câu 98 : Trong MS Word,MS Excel hay MS Power Point menu nào liên quan đ nế ữ ệ ạ vi c đ nh d ng d li u :
ệ ị A.Insert B.File C.Format D.Table
ạ ả Câu 99 : Trong so n th o văn b n Word, công d ng c a t h p phím Ctrl + O là:
ở ộ ồ ơ ớ ộ ả ổ ợ ụ ủ ổ ợ ả ở B. M m t h s m i ở ộ ồ ơ ớ ồ ơ A. Đóng h s đang m ư ồ ơ D. M m t h s đã có C. L u h s vào đĩa ể ạ Câu 100 : Trong WinWord, đ t o m t văn b n m i, ta dùng t h p phím:
ố ượ ọ ổ ợ Câu 101 : Trong Word, mu n g ch chân cho kh i đ c ch n ta dùng t h p phím:
A. Ctrl+O B. Ctrl+S C. Ctrl+N D. Ctrl+P ố ạ A. CTRL+U B. CTRL_I C. CTRL + B D. CTRL+C
ể ỏ ườ ọ ề Câu 102 : Trong Word, đ b đ ồ ự ắ ng vi n TextBox , ta nh p ch n TextBox r i th c
hi n:ệ ụ
ắ ấ
ề ả
A. Nh p công c Line Color trên thanh Drawing B. Nh n phím Delete C. Format>Bolder and Shading… D. C 3 câu trên đ u đúng ề ầ ố ạ ề ự Câu 103 : Mu n t o tiêu đ đ u trang và tiêu đ chân trang trong MS Word ta th c
hi n:ệ
A. Format>View>Header and Footer B. File>Header and Footer C. View>Header and Footer ấ ả ề D. T t c đ u đúng ả ộ ạ ể ự ệ
Câu 104 : Đ chia văn b n d ng c t báo trong Word ta th c hi n: A. Format>Columns… B. Table> Insert Tables.. C. Table>Insert Columns… D. T t c đ u sai
ộ ự ặ ệ ấ ả ề ả ể ư Câu 105 : Đ đ a m t ký t đ c bi t vào trong văn b n ta dùng:
A. View>Symbol>… B. Insert>Symbol>… C. Format>Symbol>… C. T t c đ u đúng.
ấ ả ề ả ạ ự ệ ố Câu 106 : Trong Word mu n chia đôi màn hình so n th o ta th c hi n:
ạ ừ ệ ạ A. Vào Window>Split>… B. Vào Tool>Split C. Vào Window > Arrange All ấ ả ề D. T t c đ u sai. ị ụ ộ ả văn b n hi n t i Câu 107 : Đ hi n th m c Replace trong h p tho i Find and Replace, t ấ ổ ợ h p phím.
11
ể ể ủ c a MS Word ta n t A. Ctrl F
B. Ctrl G C. CtrlY D. Ctrl H
ổ ợ ỏ ề ể ụ h p phím nào có tác d ng di chuy n con tr v
ố ệ ạ i :
9
Câu 108 : Trong MS Word , Phím hay t ả cu i văn b n hi n t A. End B. Home C. Ctrl – End D. Ctrl – Page Down
5 72i t
Câu 109 : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ạ ứ ả ừ ả ạ ả Đ so n th o công th c sau: màn hình so n th o văn b n
i(cid:0) ọ
(cid:0) 1 Microsoft Word ta nh n ch n :
ấ
ạ
A.InsertPicturech n d ng công th c ứ ọ B.InsertMicrosoft Equation C.InsertObjectMicrosoft Equation . ấ ả ề D.T t c đ u sai ộ ệ ự ệ ầ ướ khi in c n th c hi n: c ụ
ụ ng máy in trên thanh công c Standard
ể ượ h p phím Ctrl+P
Câu 110 : Để xem tr cướ m t tài li u Word tr ộ ấ A. Nh n chu t vào nút Print Preview trên thanh công c Standard ấ ộ B. Nh n chu t vào bi u t ấ ổ ợ C. Nh n t ả D. C ba cách trên ố ả ầ ạ ả ạ ề ề Câu 111 : Mu n canh l và:
ọ cho các đo n văn b n, ta ch n đo n văn b n c n canh l A.Format\Paragraph B.File\Page\Setup C.Format\Print Layout D.View\Print Preview ả ể ồ ươ ố ạ ả ng trình so n th o văn b n Microsoft Word Câu 112 : Mu n chèn bi u đ trong ch
ta vào menu Insert và ch n:ọ
A.Chart B.Picture\Chart C.Chart Type D.các ý trên đ u sai
ả ề ấ c đánh d u ( bôi đen) trong văn b n tr ướ ế c h t Câu 113 : Mu n in vùng văn b n đ ọ ả ượ ta ch n File/Print, trong vùng Page range ch n:
ể ấ ừ ố ọ A. Current page B. Pages C. Selection. D. All Câu 114 : Trong Microsoft Word, đ in ra gi y các trang t ủ ậ 3 đên 5 c a t p tin đang ở ả m , ta ph i: ọ
ể ượ ng ng
ườ ể ạ ướ ừ A. Click vào bi u t C. Click vào bi u t Câu 115 : Trong Word, đ không cho các đ ể ượ B. Click ch n File, Print ể ượ D. Click vào bi u t ng ỏ ặ ng g ch ( đ ho c xanh) bên d i các t ệ ọ ệ Ti ng Vi t, ta ch n l nh trong menu:
ế A.Tools B. Format, C. Edit D. Insert
ớ ạ Câu 116 : Trong Word đ xu ng dòng mà không qua đo n (paragraph) m i thì:
ể ố h p phím Ctrl+Enter
ề
ề
12
ự ệ ụ ấ ổ ợ A. Nh n t ấ B. Nh n phím Enter ả C. C hai câu đ u sai. ả D. C hai đ u đúng ị ể ể Câu 117 : Đ hi n th thanh công c table and Borders ta th c hi n :
A.Insert\Table B. Table\Insert\Table C. Insert\ Delete\ Table D. View\Tool bar..
ố ạ ả ươ ọ Câu 118 : Mu n t o 1 b ng (table) trong ch ng trình MS Word, ta ch n:
A. Table\Row B. Table\Insert\Table C. Insert\Table D. Format\Table
ỏ ậ ư ữ ộ ể ệ ạ ỉ
ế ạ ả Câu 119 : Đ căn ch nh m t đo n văn b n vào chính gi a ta đ a con tr nh p li u ọ đ n đo n văn b n đó sau đó ch n cách nào trong các cách sau:
ả ấ ổ ợ A. Nh n t h p phím Ctrl + R
ấ ổ ợ B. Nh n t h p phím Ctrl + J
ấ ổ ợ C. Nh n t h p phím Ctrl + L
ấ ổ ợ D. Nh n t h p phím Ctrl + E
ả ồ ề Câu 120 : Gi
ộ ả ử s trên m àn hình Word đang có m t văn b n g m nhi u trang. Đ in ấ ặ
ể ắ ầ ợ ộ ạ ấ c khi nh n OK đ b t đ u in, trong h p tho i Print ả ể ổ ẵ ra gi y các trang ch n (2, 4, 6 ...), sau khi vào Menu File/Print (ho c gõ t ướ h p phím Ctrl+P) tr ọ ta ph i ch n :
A. All pages in range
B. Document
C. Odd pages
D. Even pages
ả
ề ấ ổ ợ ỉ ả ườ ấ ắ ớ Câu 121 : Trong MS Word đ đi u ch nh kho ng cách các dòng cách đ u nhau v i h p phím t ng ta nh n t t ướ ứ ề c đi u này?
ượ ề ể ề ầ ả kho ng cách g p 1.5 l n kho ng cách bình th i đây đáp ng đ nào d ươ ả A. C 3 ph ng án đ u sai
ổ ợ B. T h p phím Shift + 5.
ổ ợ C. T h p phím Alt + 5.
ổ ợ D. T h p phím Ctrl + 5.
ể ạ ộ ọ ớ ả Câu 122 : Đ t o m t văn b n m i trong Word, chúng ta ch n
A. File/ Open
B. File/ Print
C. File/ Exit
D. File/ New
ể ạ ữ ộ ọ ệ ậ Câu 123 : Đ t o m t ch ngh thu t trong Word ta ch n
ọ A. Vào Insert, sau đó ch n Symbol
ọ ố ọ B. Vào Table, ch n Insert, và cu i cùng ch n Table
ọ ố ọ C. Vào Insert, ch n Picture và cu i cùng ch n WordArt
ọ D. Vào Insert, sau đó ch n Page numbers
13
ể ề ố ệ ể ấ Câu 124 : Trong MS Word đ di chuy n v cu i tài li u nh n:
A.
B.
C.
D.
ổ ể ướ ự ữ ọ Câu 125 : Đ thay đ i kích th c ch ta l a ch n cách nào trong các cách sau:
ấ ổ ợ ặ A. Nh n t h p phím (Ctrl và "[") ho c (Ctrl và "]")
ấ ổ ợ ặ B. Nh n t h p phím (Alt và "[") ho c (Alt và "]")
ấ ổ ợ ự ọ ướ C. Nh n t h p phím (Ctrl + D), sau đó l a ch n kích th ữ c ch .
ề D. Câu 1 và 3 đ u đúng.
ộ ể ướ ự ự ọ ệ Câu 126 : Trong Word đ chèn thêm m t dòng vào tr c dòng l a ch n, ta th c hi n:
A. Table / Insert / Column Left.
B. Table / Insert / Column Right.
C. Table / Insert / Row Above
D. Table / Insert / Row Belo
ề ầ ể ể ấ ả Câu 127 : Trong MS Word đ chuy n nhanh d u chèn v đ u văn b n ta dùng các
phím sau :
A. Home
B. CTRL+Shift+Home
C. CTRL+Home
D. Shift+Home
ổ ợ ể h p Shift+End dùng đ :
Câu 128 : Trong MS Word t ấ ể ề ố A. Chuy n d u chèn v cu i dòng
ệ ạ ả ả ọ ố B. Ch n(bôi đen) kh i văn b n là c dòng hi n t i
ả ừ ấ ắ ế ệ ọ ố C. Ch n( bôi đen )kh i văn b n t ố d u nh c đ n cu i dòng hi n hành
ả ả ọ D. Ch n (bôi đen ) c văn b n
ổ ơ ị ộ ọ ẻ Câu 129 : Trong MS Word, đ thay đ i đ n v đ dài trên Ruler ta ch n
ọ ồ Tools\options.. r i ch n tab
A. Edit
B. General
C. View
D. Save
ụ Câu 130 : Các thanh công c trên màn hình Word
ỉ ằ ở ộ ị ấ ị A. Ch n m m t v trí nh t đ nh
14
ể ằ ở ộ ị ấ ỳ B. Có th n m m t v trí b t k
ỉ ể ằ ướ ự ơ i thanh th c đ n(Menu Bar)
C. Ch có th n m ngang và phía d ề D. Các câu trên đ u sai
ấ ắ ở ố ể ố ạ ướ ạ cu i đo n trên, đ n i đo n d i vào
ố ấ ạ Câu 131 : Trong Word, khi d u nh c đang cu i đo n trên ta nh n phím nào :
A. Backspace
B. Tab
C. Enter
D. Delete
ể ỉ ả ượ ử ế ạ ệ ử ụ Câu 132 : Đ ch nh s a văn b n đ ả ằ c so n th o b ng ti ng Vi ữ t s d ng Font ch
.Vn
ạ ả ả Time, b n ph i dùng b ng mã nào:
A. TCVN3 (ABC)
B. VIQR
C. UNICODE
D. VNIWINDOWNS
ả ằ ộ ừ ọ ể ạ ả ấ Câu 133 : Trong khi so n th o văn b n b ng Word, đ đánh d u ch n m t t trong
ả ể văn b n ta có th :
ắ ộ ừ ầ ọ A. Nh p đôi chu t vào t c n ch n
ổ ợ ấ B. B m t h p phím Ctrl A
ả ấ ộ C. B m nút ph i chu t
ổ ợ ấ D. B m t h p phím Ctrl – Z
ố ố ế ạ ả Câu 134 : Trong khi so n th o văn b n trong Word, n u mu n xu ng dòng mà không
ả ộ ạ mu n k t thúc m t đo n (Paragraph) ta:
ố ế ấ A. B m phím Enter
ổ ợ ấ B. B m t h p phím Shift + Enter
ổ ợ ấ C. B m t h p phím Ctrl + Enter
ự ộ ấ D. Word t ầ đ ng không c n b m phím
ạ ả ị ấ ế ể Câu 135 : Khi thanh công c trên màn hình so n th o Word b m t, làm th nào đ
ị ạ ể hi n th l
ụ i chúng? ặ ạ ộ ươ A. Cài đ t l i toàn b ch ng trình MS.WORD.
ụ ầ ể ọ ọ ị B. Vào menu View, ch n Toolbars, sau đó ch n thanh công c c n hi n th .
ọ C. Vào menu, ch n Exit
ỏ ươ ở ộ ạ D. Thoát kh i ch ng trình Word kh i đ ng l i.
ố ọ ệ ả Câu 136 : Trong Word mu n thay đ i l
ọ ổ ề cho trang văn b n sau khi ch n l nh ẻ File(cid:0) Page Setup … ta ch n th trang:
A. Page Size
15
B. Margins
C. Page Source
D. Layout
ộ ố ượ ẽ Câu 137 : Trong Word mu n nhóm nhi u đ i t ng hình v thành m t đ i t ng sau
ề ố ượ ọ ố ng mu n nhóm ch n:
(cid:0) Group
(cid:0) Regroup
(cid:0) Ungroup
(cid:0) Group
ỉ ố ả ổ ợ ắ Câu 138 : Mu n đ nh d ng ch s trên cho văn b n ta dùng t h p phím t t nào trong
ố ố ượ ọ khi ch n các đ i t A. Draw(cid:0) B. Draw(cid:0) C. Draw(cid:0) D. Format(cid:0) ố ị ạ ổ ợ h p sau: các t
A. Ctrl + Shift + =
B. Ctrl + =
C. Ctrl + Alt + =
D. Shift + =
ố ạ ọ ệ ừ ể Câu 139 : Trong Word mu n t o đi m d ng (Tab stop) ch n l nh:
(cid:0) Drop Cap…
(cid:0) Tabs…
(cid:0) Borders and Shading…
(cid:0) Bullets and Numbering…
ọ ệ Câu 140 : Mu n chia c t báo chí trong Word ta ch n l nh:
(cid:0) Drop Cap …
(cid:0) Columns …
(cid:0) Borders and Shading …
(cid:0) Bullets and Numbering …
A. Format(cid:0) B. Format(cid:0) C. Format(cid:0) D. Format(cid:0) ố ộ A. Format(cid:0) B. Format(cid:0) C. Format(cid:0) D. Format(cid:0) ẽ ể ẽ ễ ấ ặ Câu 141 : Khi v hình trong Word đ v hình vuông ho c hình tròn d dàng ta n
phím nào khi v ?ẽ A. Ctrl
B. Alt
C. CapsLock
16
D. Shift
ầ III. Ph n : EXCEL
ứ ể ạ ị Câu 142 : Đ chèn thêm Sheet trong Excel ta đ ng t ộ i v trí các Sheet kích chu t
ọ ph i và ch n
ạ ộ ả ộ ứ Câu 143 : Đ đ i tên m t Sheet trong Excel ta đ ng t i Sheet đó kích chu t ph i và
ả A. Insert\Work Sheet B. ReName C. Delete D. Move or copy ể ổ ch nọ
A. Insert\Work Sheet B. ReName C. Delete D. Move or copy
Câu 144 : Microsoft Excel là : ộ ệ ề ươ ể ạ ả A. M t h đi u hành B. Ch ng trình dùng đ so n th o văn
b nả
ươ ươ ể ử ả C. Ch ồ ọ ng trình đ h a D. Ch ng trình dùng đ x lí b ng
tính
ố ậ ắ ứ ọ Câu 145 : Trong Microsoft Excel mu n b t t t thanh công th c ta ch n :
ề
ự ả
ọ ệ Câu 146 : Đ s p x p d li u trong b ng tính Excel , th c hi n : ữ ệ B. Ch n vùng d li u > Data/Sort
ế ậ ệ t l p vùng đi u ki n > Data/Sort D. Thi t l p vùng
A. View\Formula Bar B.View\Toolbars\Formula Bar C.Tools\Options\View D. các ý trên đ u đúng ể ắ ế ữ ệ ữ ệ ọ A. Ch n vùng d li u > Data/Filter ề ế ậ C.Thi ệ ề đi u ki n > Data/Filter
ệ ố ị ị ỉ ỉ Câu 147 : Trong Microsoft Excel, đ a ch tuy t đ i là đ a ch : ổ ọ ộ
ổ ọ ộ ổ ể
ứ A. Thay đ i t a đ khi sao chép công th c ứ B. Không đ i t a đ khi sao chép công th c ứ ổ ọ ộ ặ C. Có th thay đ i ho c không đ i t a đ khi sao chép công th c D. C A, C đ u đúng
ề ố ệ ả Câu 148 : Trong Excel mu n đánh H ự 20 ta th c hi n: ấ ả ề
ổ ợ ấ ả ề
ữ ệ ị D. Sao chép đ nh d ng
A. Format>Cell>Font>Subscript B. T t c đ u sai C. T h p phím Alt+Ctrl+= C. T t c đ u đúng ể ứ Câu 149 : Ch c năng Format Painter trong Excel dùng đ làm: ữ ệ ữ ệ A. Coppy vùng d li u B. Canh trái d li u ạ C. Paste vùng d li u ậ ữ ệ ể ớ ộ ấ Câu 150 : Trong Excel đ nh p d li u sang dòng m i trong cùng m t cell(ô) ta nh n ổ ợ t
h p phím nào? A. Ctrl+Enter B. Windows + Enter C. Shift+ Enter D. Atl+Enter
ị ủ ể ứ Câu 151 : Cho bi t giá tr c a bi u th c sau đây trong Excel: =LEN(“TT
ế NNTHKT”)
ộ ế ả A.7 B.8 C.9 D.M t k t qu
ố ượ ộ ộ khác Câu 152 : Đ đ m s l ng nhân viên thu c m t phòng ban nào đó , dùng hàm :
ề
ể ế A. Countif B.Count C.Counta D. C A,B,C đ u sai ứ ể ả ế ừ ổ ướ Câu 153 : Đ tính t ng các ô t A1 đ n A7, công th c nào d i đây là đúng
17
A. =SUM(A1):SUM(A7) B. =SUM(A1 A7)
C. =SUM(A1:A7) D. =SUM(A1);SUM(A7)
ị ị ỉ Câu 154 : ỉ Đ a ch $AC$3 là đ a ch
ệ ố B. T
ố ươ ng đ i ợ ỗ D. H n h p ị ị Câu 155 : A. Tuy t đ i ễ ể C. Bi u di n sai ứ ả ử s ô A1 có giá tr 7.263 và ô A2 có giá tr 5.326. Công th c ế Gi ả =ROUND(A1,2)INT(A2) cho k t qu :
A. 1.901 B. 2.26 C. 2 D. 2.2
ả ề ứ ỗ ị ỉ Câu 156 : ỗ s ô có đ a ch B3 ch a chu i “Micrsoft Excel”. Hàm nào tr v c hu i
ả ử Gi “soft”:
A. MID(B3,4,4) B. MID(B3,4,6) C. MID(B3,6,4) D. MID(B3,5,4)
ế Câu 157 : ả Hàm Day(“20/10/1994”) cho k t qu :
A. 20 B.1994 C.10 D.20/10/1994
ế Câu 158 : ả Hàm Month(“20/10/1994”) cho k t qu :
A. 20 B.1994 C.10 D.20/10/1994
ế Câu 159 : ả Hàm YEAR(“20/10/1994”) cho k t qu :
A. 20 B.1994 C.10 D.20/10/1994
ế ả Câu 160 : Hàm =MAX(5,3,8,5*2) cho k t qu :
A. 8 B. 5 C. 10 D 24
Câu 161 : Hàm ABS(number) có công d ng :ụ ệ ố ủ ố B. Tr v tr tuy t đ i c a s number
ừ ủ ố ậ ả ề ả ề ủ ố ủ ố ầ A. Tr v lũy th a c a s number C. Tr v căn b c hai c a s number D. Tr v ph n nguyên c a s number
ả ề ị ả ề ế Câu 162 :
ả Hàm IF(OR(7>5,6<5),”Đúng”,”Sai”) cho k t qu : A. TRUE B. FALSE C. “Đúng” D. “Sai”
ả Câu 163 :
Hàm INT(25.55) cho k t quế A. 26 B. 25 C. 25.6 D.30
ế Câu 164 : ả Hàm Left(“Micrsoft Excel”,3) cho k t qu :
A. Mic B.Cel C. Sof D. Micr
ế ả Câu 165 : Hàm ROUND(21.79,1) cho k t qu :
ứ ồ Câu 166 : K t qu c a công th c : = “Hoa”&” ”& “h ng” ả ủ ồ ồ
ả ủ Câu 167 : K t qu c a công th c: =INT(13/6+MOD(3,7) là:
A. 21.8 B. 21.7 C. 21 D. 22 ế A. Hoah ng B. H ng C. Hoa D. Hoa h ngồ ế ứ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 ế ả ủ Câu 168 : K t qu c a hàm DAY("24/10/2004") là
18
A.5 B.24 C. 2004 D. Báo l iỗ
ể ạ ừ ỏ ở ậ i ghi H ng . Công
ướ ế ứ ể 5 đi m tr lên, thì ghi Đ u, ng ề ể ệ ượ ạ c l ứ i đây th hi n đúng đi u này (ô G6 đang ch a đi m thi) ậ B. =IF(G6>5,"Đ u","H ng")
ậ ỏ Câu 169 : N u đi m thi đ t t ể th c nào d ỏ ỏ A. =IF(G6>=5,"Đ u") ELSE ("H ngt") C. =IF(G6=<5,"Đ u", "H ng") D. =IF(G6<5,"H ng","Đ u")
ậ ậ ứ ữ ệ
ỏ ứ ạ Câu 170 : Ô C1 ch a d li u d ng chu i A115. Nh p công th c ẽ ậ ữ ệ ỗ =VALUE(RIGHT(C1,3))>0 vào C2. D li u trong ô s là:
A. 115 B. 0 C. TRUE D. FALSE
Câu 171 : Trong Excel công th c c a ô B3là =C2*2,copy ô B3 và dán (paste) vào ôB2
ứ ủ ứ ủ thì công th c c a ô B2 là:
ứ ộ
A.=C3*3 B.=C3*2 C.=D1*2 D.M t công th c khác ứ ủ ừ Câu 172 : Trong Excel công th c c a ô B8 là =$B2*C$5.Copy t ô B8 và dán vào ô ẽ ứ ủ F10 thì công th c c a ô F10 s là :
ứ ộ A.=$B4G$5 B.=$B2*C$5 C.=$B2*G$5 D.M t công th c khác
Câu 173 : Trong Excel hàm Mid(m,n,x) có công d ng :ụ ự ủ ỗ ừ ị ự ủ ỗ c a chu i m t v trí n c a chu i n t ừ ị v ấ A. L y x kí t ấ B. L y x kí t
trí m
ấ ự ủ ỗ ừ ị ự ủ ỗ c a chu i x t v trí n c a chu i x t ừ ị v C. L y m kí t ấ D. L y n kí t
trí m
ứ ế ị Câu 174 : Trong Excel, cho bi t giá tr công th c sau:=ROUND(78569,3)
A. 78000 B.79000 C. 78500 D. 78560
ể ị ạ ề Câu 175 : Trong Excel, đ sao chép giá tr trong ô A3 vào ô A9, thì t i ô A9 ta đi n
công th c:ứ
ề A. =A3 B. =$A3 C. =$A$3 D. A, B, C đ u đúng.
ệ ố ộ Câu 176 : Trong Excel, khi nh p m t hàm không có trong h th ng s tr v l ẽ ả ề ỗ i
ậ A.#NAME B.#VALUE C.#NULL D.#N/A
ả ắ ầ ứ ằ Câu 177 : Trong Excel, m t công th c ph i b t đ u b ng:
ộ A.Tên hàm B. D u =ấ C. Phép toán D. M t sộ ố
ả ả ề ủ ế Câu 178 : Trong Microsoft Excel,k t qu tr v c a hàm Mod(23,7) là:
A. 0 B. 2 C. 3 D. 4
ỉ ể ấ ứ ỗ Câu 179 : Trong MS Excel, gi s t ượ ự ạ ị ị i đ a ch C1 ch a giá tr chu i "DS1". Đ l y ỉ đ c ký t "S" t
ả ử ạ ị i đ a ch E4 ta dùng hàm: A. =RIGHT(C1,1) B. =MID(C1,2,1) C. =MID(C1,1,2) D. =MID(C1,C2)
ể ế ỗ Câu 180 : Trong MS Excel, hàm nào dùng đ đ m các ô không r ng trong 1 danh
sách:
ứ ẽ A. COUNTIF B. COUNTBLANK C. COUNT D. COUNTA ỗ ứ Câu 181 : Trong ô A1 ch a chu i “Microsoft Excel” công th c sau = MID(A1,6,4) s
19
cho chu i :ỗ
ứ
A.Công th c sai B.Excel C.Microsoft D.soft
ứ ấ ậ Câu 182 :
ị ấ ứ ố Trong ô A1 ch a s 2537154.57 (d u ch m th p phân), công th c sau: ẽ =ROUND(A1,3) s cho giá tr là:
A.2537 B.2537154.570 C.2537000 D.2537200 ể ọ ả ử ỏ ề ệ ẫ Câu 183 :
ụ Trong Excel đ l c ta danh sách các m u th a vùng đi u ki n ta ph i s ứ d ng ch c năng: A. Data>Autofilter… B. Data>Filter>Advanced
Filter…
C. Data> Filter>Autofilter.. D. Data> Advance Filter..
ứ Câu 184 : s ô D4 có công th sau: = HLOOKUP(A4,A10:D12,4,0) ế Trong Excel gi ở ả k t qu sai
ả ử ầ thành ph n nào? ứ ấ ứ ầ ầ ầ ầ
ứ A. Thành ph n th nh t B. Thành ph n th 3 ứ C. Thành ph n th hai D. Thành ph n th 4 ứ ố ố ứ ầ Câu 185 : ụ ằ ả ể Đ i s th 4(thành ph n th 4) trong hàm Vlookup() dùng đ : A. Dò tìm chính xác B. Dò tìm trong b ng ph n m
d cọ
ụ ằ ả ươ C. Dò tìm trong b ng ph n m ngang D. Dò tìm t ng
Câu 186 : ố ỉ ấ đ i (x p x ) ể Bi u th c = Counif(A5:C5,”A*”) có tác d ng: ấ ả ự ầ t c các ô trong vùng đ u là A ụ A5:C5 có ký t ự ầ ộ đ u trong c t A là “A”
ấ ả ự ự ầ ứ ế A. Đ m t ỉ ế B. Ch đ m các dòng có ký t ế C. Đ m t t c các ô trong vùng mà kí t đ u là A A5:C5 có 2 kí t
ấ ả ề D. T t c đ u sai
ả Câu 187 : ả ề ế Trong Excel hàm OR() tr v k t qu đúng (True) khi nào: ả ề
ả ề ề t c đ i s trong hàm đ u tr v True
ộ ố ố ỉ ầ A. Ch c n m t đ i s trong Hàm tr v True. ế ố ố B. N u có hai đ i s trong hàm tr v True ả ề ế ấ ả ố ố C. N u t ấ ả ề D. T t c đ u sai.
ẽ ả ề Hàm And() s tr v giá tr đúng (True) khi: ị ố ố ề ấ ả ấ ả Câu 188 : a. ố ố ề ộ ố ố ả ề ộ ố ố ỉ ầ ầ A. T t c các đ i s đ u đúng B. T t c các đ i s đ u sai C. n m t đ i s đúng D. Ch c n m t đ i s tr v sai
Câu 189 : Tong b ng tính Excel có : ộ B. 256 c t và 65536 dòng
ộ ộ ộ ả A. 256 c t và 16384 dòng C. 16384 c t và 256 dòng D. 65536 c t và 256 dòng
ữ ệ ừ ổ ể ế Đ tính t ng các ô d li u t ứ C3 đ n C7 trong excel ta dùng: công th c
Câu 190 : a. ả A. =Sum(C3:C7) B. =Sumtotal(8,C3:C7) C. C a,b đúng D. C a,b sai
ả ả ủ ế Câu 191 : K t qu c a hàm =IF(LEFT(“abc”,2)=”a”,20,30) là:
A. 30 B. 20 C. 50 D. Không xác đ nhị
Câu 192 : A
20
40 Táo B 32
ả ữ ệ
ả ề ế ứ ủ Trong b ng d li u bên c a MS Excel, công th c ả =SUMIF(A40:A43,”???”,B40:B43) tr v k t qu :
A. 0 B. 86 C. 247 D. Công th c sai.
ả ủ ứ ữ ệ Câu 193 :
ả ề ế ả ứ Trong b ng d li u bên c a MS Excel, công th c =COUNTIF(A40:A43,”B*”) tr v k t qu :
A. 0 B. 3 C. 193 D. Công th c sai.
ả ủ ứ ữ ệ Câu 194 :
ả ề ế ả ứ Trong b ng d li u bên c a MS Excel, công th c =VLOOKUP(A40:A43,”B”,2,0) tr v k t qu :
A 40 A 41 B 42 C 43 D B 32 54 75 86 A. 32 B. 54 C. 75 D. Công th c sai.
ả ủ ứ ữ ệ Câu 195 :
ả ề ế ả ứ Trong b ng d li u bên c a MS Excel, công th c =VLOOKUP(A40:A43,”B”,2,1) tr v k t qu :
A. 32 B. 54 C. 75 D. Công th c sai.
ả ủ ứ ữ ệ Câu 196 : ả ề ế ả ứ Trong b ng d li u bên c a MS Excel, công th c =HLOOKUP(A40:A43,”B”,2,0) tr v k t qu :
A. 32 B. 54 C. 75 D. Công th c sai.
ả ủ ứ ữ ệ Câu 197 : ả ề ế ả ứ Trong b ng d li u bên c a MS Excel, công th c =MACTH(A40:A43,”D”) tr v k t qu :
ứ A. 3 B. 2 C. 4 D. Công th c sai.
ể ế ạ Câu 198 : ứ ữ ệ ầ ấ ắ ụ ố ộ ụ
ạ Đ nhanh chóng xem các thí sinh x p lo i "xu t s c", b n bôi đen toàn b ồ ử ụ vùng có ch a d li u c n xem r i s d ng công c gì trong s các công c sau : ấ ắ ứ
ấ ắ ứ
ọ ọ ọ ọ ọ A. Vào menu Tools, ch n Quick view, ch n m c "xu t s c" B. Vào menu View, ch n m c "xu t s c" C. Vào menu Data, ch n Validation D. Vào menu Data, ch n Filter – Autofilter ả ố ế ậ ậ ữ ệ ệ ề ự t l p vùng đi u ki n nh p d li u ta th c Câu 199 :
Trong b ng tính Excel mu n thi hi n:ệ
21
ấ ả ề A. Data>Subtotal B. Data>Validdation…
C. Data> 41 Cam 54
42 B iưở 75
43 Bòng 86 A 40 B01
41 C03
42 B05
43 B07 B
32
54
75
86 A
40 A
41 C
42 D
43 E B
32
54
75
86 A
40 A
41 B
42 C
43 D B
32
54
75
86 A
40 A
41 C
42 D
43 E B
32
54
75
86 ứ ướ ứ Câu 200 : Trong các công th c d i đây, công th c nào sai A. A8 = SUM(A2; A7) B. A8 = SUM(A2:A7) C. A8 = SUM(A2; A7; A5) D. A8 = SUM(A2… A7) ứ ế ả Câu 201 : Công th c: C9 = MAX(C2:C7) cho k t qu ậ ấ ỏ ị ừ ớ A. C9 nh n giá tr nh nh t trong các ô t C2 t i C7 ậ ấ ừ ớ ị ớ
B. C9 nh n giá tr l n nh t trong các ô t C2 t i C7 ậ ấ ỏ ị C. C9 nh n giá tr nh nh t trong các ô C2 và C7 ậ ấ ỏ ị D. C9 nh n giá tr nh nh t trong các ô C2 và C7 ể ự ệ Câu 202 : Trong EXCEL ta có th th c hi n:
ộ ữ ệ ạ ị ứ ề ẳ A. Đ nh d ng d li u trong m t ô theo chi u th ng đ ng ữ ệ ấ ỳ ề ạ ộ ộ ị B. Đ nh d ng d li u trong m t ô theo chi u nghiêng m t góc b t k ữ ệ ữ ề ạ ằ ả ọ ị C. Đ nh d ng d li u n m chính gi a ô theo c chi u d c và ngang ề ả D. C 3 câu trên đ u đúng ả ọ Câu 203 : Trong b ng tính Excel quá trình th c hi n vi c ch n nhóm ô (nhóm hàng) ự
ộ ạ ấ ữ ệ
không liên ti p, b n nh n trái chu t và gi ệ
phím: ế
ổ ợ A. T h p phím Alt+Shif B. Phím Ctrl ổ ợ C. T h p phím Ctrl+Alt D. Phím Shift ể ế ố ượ Câu 204 : Trong EXCEL đ đ m s l ng nhân viên có tên trong danh sách, ta dùng hàm: A. COUNT() B. COUNTIF() C. COUNTA() ề ả D. C 3 câu trên đ u sai ế ạ ậ ế ả ả Câu 205 : Trong b ng tính Excel, k t qu trong ô A1 là gì, n u t i đó ta nh p: 1+2 A. 3 B. 1+2 C. Báo l iỗ ấ ả ề D. T t c các câu trên đ u sai ế ạ ế ả ả Câu 206 : Trong b ng tính Excel, k t qu trong ô A1 là gì, n u t ậ
i đó ta nh p: =3+2 22 A. 5 B. 3+2 C. Báo l iỗ ấ ả ề D. T t c các câu trên đ u sai ể ọ ữ ệ ủ ộ ộ ự ọ ọ ả Câu 207 : Trong b ng tính Excel, đ l c l li u c a m t c t theo l a ch n, ta ch n ọ ề dòng tiêu đ và ch n menu: A. Data / Fillter / AutoFillter. B. Tool / Fillter / AutoFillter . C. Format / Fillter / AutoFillter. D. Insert / Fillter / AutoFillter. ặ ộ ị ằ ấ Câu 208 : Các ô n m trên dòng ho c c t b che d u (hide) thì
ấ
A. Không nhìn th y trên màn hình ế ị B. Không có giá tr tham chi u ồ ạ C. Không t n t ả
i trong b ng tính ề D. Các câu trên đ u sai ể ự ườ ữ ệ ề ả ả ạ
Câu 209 : Trong b ng tính Excel, đ th c hi n đ nh d ng đ
ọ ả ng vi n cho b ng d
ữ ệ ớ ệ ệ ấ ằ
ọ ọ ồ ẻ ị
ộ
ạ
li u n m trong t p danh sách l p, b n ch n b ng d li u đó và nh n chu t
trái ch n Format/Cells r i ch n th : A. Border B. Font C. Patemrn D. Alignment ử ữ ệ ể ỉ ự ộ ệ Câu 210 : Đ ch nh s a d li u trong m t ô Excel ta th c hi n : ọ ộ ộ ạ A. Ch n ô và kích chu t vào n i dung t i thanh Fomula ầ ử
ộ
B. Kích đúp chu t vào ô c n s a ầ ử ấ ọ C. Ch n ô c n s a và nh n phím F2. ề ả D. C 3 đáp án trên đ u đúng ơ ả ự ố ộ ỗ ộ ự Câu 211 : S khác nhau c b n khi gõ m t dãy s và sau khi gõ m t chu i ký t là : ố ằ ỗ ự ằ ả A. Dãy s n m bên trái ô, chu i ký t n m bên ph i ô ố ằ ữ ỗ ự ằ ả B. Dãy s n m bên gi a ô, chu i ký t n m bên ph i ô ố ằ ả ỗ ự ằ C. Dãy s n m bên ph i ô, chu i ký t n m bên trái ô ả ỗ ự ằ ả ố
D. C dãy s và chu i ký t n m bên ph i ô ộ ả ổ ấ ủ ọ ề ể ạ ằ
Câu 212 : Đ in m t b ng tính theo chi u n m ngang c a kh gi y, b n ch n thao tác : ề ọ ồ
A. File/Web Page/Page, r i ch n chi u in Landscape 23 ề ọ ồ
B. File/Page Setup/Page, r i ch n chi u in Landscape ồ ọ ề
ọ ề ồ C. Insert/Page preview/Page Setup, r i ch n chi u in Landscape
D. Insert/Border And Shading/Page Setup, r i ch n chi u in Landscape
ả ở ế ế ậ ằ ế ô D6 b ng bao nhiêu n u ta nh p ứ Câu 213 : N u ô D3 = 3; D4 =4; D5 = 5. K t qu
công th c : = Average(D3:D5) A. 4 B. 5 C. 3 D. 12 ế ế ả ở ế ậ ằ ô D6 b ng bao nhiêu n u ta nh p ứ Câu 214 : N u ô D3 = 6; D4 =5; D5 =90 K t qu
công th c: = Count(D3:D5) A. 11 B. 95 C. 101 D. 3 ớ ọ ả Câu 215 : Trong Excel chèn thêm Sheet m i vào b ng tính ch n: (cid:0) Move or Copy Sheet … (cid:0) Worksheet (cid:0) Sheet (cid:0) A. Edit(cid:0)
B. Insert(cid:0)
C. Format(cid:0)
D. Edit(cid:0) Delete Sheet ẽ ả ề ế ứ ể ả Câu 216 : Trong Excel bi u th c = 2^4*2+5*2+(2010)/2 s tr v k t qu là bao nhiêu? A. 47 B. 271 C. 138 ể ự ệ ượ ứ ể D. Không th th c hi n đ c bi u th c trên. ạ ố Câu 217 : Trong Excel đ đ nh d ng s 13021976,2001 thành 13020000 câu nào đúng ể ị
trong các câu sau? A. =ROUND(13021976.2001,8) B. =ROUND(13021976.2001,4) C. =ROUND(13021976.2001,4) D. =ROUND(13021976.2001,0) ư ị ế ả Câu 218 : Trong Excel, gi s ô A1 c a b ng tính l u tr ngày 15/10/1970. K t qu ủ ả
ả ử
hàm =MONTH(A1) là bao nhiêu? A. VALUE#? 24 B. 15 C. 1970 D. 10 ạ ự ả
Câu 219 : Trong b ng tính MS.Excel, t ẵ ữ ệ
i ô A2 có s n d li u là dãy kí t ứ ạ "Tin hoc
ậ ượ ế
c k t van phong" T i ô B2 gõ vào công th c =LOWER(A2) thì nh n đ
qu ?ả A. TIN HOC VAN PHONG B. Tin hoc van phong C. tin hoc van phong D. Tin Hoc Van Phong ế ạ ả
Câu 220 : Trong b ng tính MS.Excel, t i ô D2 có công th c =B2*C2/100. N u sao
ẽ ứ ế ứ ứ
chép công th c đ n ô G6 thì s có công th c là: A. E7*F7/100 B. B6*C6/100 C. E6*F6/100 D. E2*C2/100 ệ ớ ể ừ ể Câu 221 : Trong khi làm vi c v i Excel, có th chuy n t sheet này sang sheet khác ử ụ ằ ổ ợ b ng cách s d ng các t ư
h p phím nh : A. Ctrl + Page Up; Ctrl + Page Down B. Page Up; Page Down C. Home; End D. Ctrl + Home ; Ctrl + E ạ ả
Câu 222 : Trong b ng tính MS.Excel, t
ứ ạ
ị ố
ẵ
i ô A2 có s n giá tr s 25 ; T i ô B2 gõ vào
ậ ượ ế công th c =SQRT(A2) thì nh n đ ả
c k t qu : A. 0 B. 5 C. #VALUE! D. #NAME!\ 25