
NGÂN HÀNG CÂU H IỎ
Câu 1
Nêu nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c piston quay ép n m trong và đ ng c ô cánh ?ạ ộ ủ ộ ơ ằ ộ ơ
Câu 2
Phân bi t ph ng pháp đo t ng t và ph ng pháp đo s ? Trình bày c u t o c a hệ ươ ươ ự ươ ố ấ ạ ủ ệ
th ng đo quang đi n (Encoder)? ố ệ
Câu 3
Th nào là m t h th ng tuy n tính b t bi n liên t c m t ngõ vào m t ngõ ra? Đ nhế ộ ệ ố ế ấ ế ụ ộ ộ ị
nghĩa hàm truy n? Ý nghĩa c a hàm truy n?ề ủ ề
Câu 4
Đ ng c b c? Nguyên lý ho t đ ng c b n? Có nh ng lo i nào? Nêu đ c đi m và cácộ ơ ướ ạ ộ ơ ả ữ ạ ặ ể
đ c tính c b n c a đ ng c b c?ặ ơ ả ủ ộ ơ ướ
Câu 5
Đ nh nghĩa hàm truy n? Các b c xây d ng hàm truy n? Đ nh nghĩa n đ nh c a hị ề ướ ự ề ị ổ ị ủ ệ
th ng?ố
Câu 6
Nêu nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c bi n t tr sau?ạ ộ ủ ộ ơ ế ừ ở

Câu 7
Nêu c u t o c a đĩa th c v ch chia trong h th ng đo d ch chuy n ki u s - gia s ?ấ ạ ủ ướ ạ ệ ố ị ể ể ố ố
ng d ng c a đo d ch chuy n ki u đo gia s và đo tuy t đ i?Ứ ụ ủ ị ể ể ố ệ ố
Câu 8
PLC? Vai trò c a PLC? Nêu u/ nh c đi m c a PLC?ủ ư ượ ể ủ
Câu 9
Hi n t ng áp đi n và t gi o? Hi u ng v t lý c a c c u d n đ ng áp đi n và c aệ ượ ệ ừ ả ệ ứ ậ ủ ơ ấ ẫ ộ ệ ủ
c c u d n đ ng t gi o?ơ ấ ẫ ộ ừ ả
Câu 10
Nêu c u t o c a đĩa th c v ch chia trong h th ng đo d ch chuy n ki u s - tuy tấ ạ ủ ướ ạ ệ ố ị ể ể ố ệ
đ i? ng d ng c a đo d ch chuy n ki u đo gia s và đo tuy t đ i?ố Ứ ụ ủ ị ể ể ố ệ ố
Câu 11
Vi x lý? Các thành ph n c a vi x lý? Ch c năng c a CPU?ử ầ ủ ử ứ ủ
Câu 12
Thông tin đi u khi n toàn di n m t h th ng c đi n t đ c kh i t o t đâu, đ cề ể ệ ộ ệ ố ơ ệ ử ượ ở ạ ừ ượ
x lý và gia công nh th nào trong h , cho ví d .ử ư ế ệ ụ
Câu 13
Th nào là c c u ch p hành, c c u ch p hành ho t đ ng d a trên nh ng nguyên lý cế ơ ấ ấ ơ ấ ấ ạ ộ ự ữ ơ
b n nào, nó làm vi c v i nh ng ki u tín hi u nào?ả ệ ớ ữ ể ệ

Câu 14
Nêu m t s nguyên m u c a mô hình c h m t b c t do trên th c t , làm rõ các giộ ố ẫ ủ ơ ệ ộ ậ ự ự ế ả
thi t khi xây d ng mô hình này và vai trò c a nó trong thi t k đ ng l c h c h ch pế ự ủ ế ế ộ ự ọ ệ ấ
hành.
Câu 15
Mô hình đ c ng c a h hai lò xo m c n i ti p, các tính ch t c a mô hình này, c sộ ứ ủ ệ ắ ố ế ấ ủ ơ ở
c a s t ng t gi a ph n t lò xo tuy n tính và ph n t thanh ch u kéo nén đúng tâm.ủ ự ươ ự ữ ầ ử ế ầ ử ị
Câu 16
Nh ng thay th v m t hình th c b ng h cùng b n ch t và thay th m t h b ng hữ ế ề ặ ứ ằ ệ ả ấ ế ộ ệ ằ ệ
khác b n ch t trong thi t k , c s đ đ m b o s t ng thích trong vi c làm này. Choả ấ ế ế ơ ở ể ả ả ự ươ ệ
ví d minh h a.ụ ọ
Câu 17
Trình bày c c u đi u khi n th y l c d ng servo chuy n đ ng t nh ti n v i liên hơ ấ ề ể ủ ự ạ ể ộ ị ế ớ ệ
ng c c khí, mô t m t chu kì làm vi c đi n hình c a thi t b . So sánh v i thi t bượ ơ ả ộ ệ ể ủ ế ị ớ ế ị
cùng ki u s d ng ph n h i đi n.ể ử ụ ả ồ ệ
Câu 18
Trình bày c c u đi u khi n th y l c d ng servo chuy n đ ng quay v i liên h ng cơ ấ ề ể ủ ự ạ ể ộ ớ ệ ượ
c khí, mô t m t chu kì làm vi c đi n hình c a thi t b , cho ví d ng d ng. So sánhơ ả ộ ệ ể ủ ế ị ụ ứ ụ
v i thi t b cùng ki u s d ng ph n h i đi n.ớ ế ị ể ử ụ ả ồ ệ
Câu 19
So sánh các đ c đi m c a các h th ng c c u ch p hành?ặ ể ủ ệ ố ơ ấ ấ
Câu 20
Có m y d ng mô hình toán th ng dùng đ phân tích và thi t k h th ng? Trong s đóấ ạ ườ ể ế ế ệ ố ố
d ng nào quan tr ng nh t, t i sao? T i sao ph i s d ng các d ng bi u di n khác nhauạ ọ ấ ạ ạ ả ử ụ ạ ể ễ
nh v y?ư ậ
Câu 21
Hàm truy n h th ng là gì? Khi nào dùng mô hình hàm truy n đ mô t h th ng. Cácề ệ ố ề ể ả ệ ố
b c xây d ng mô hình hàm truy n? Cho thí d minh h a.ướ ự ề ụ ọ

Câu 22
Ph ng trình không gian tr ng thái h th ng là gì? Khi nào dùng mô hình không gianươ ạ ệ ố
tr ng thái đ mô t h th ng? Các b c xây d ng mô hình không gian tr ng thái? Choạ ể ả ệ ố ướ ự ạ
thí d minh h a.ụ ọ
Câu 23
Ý nghĩa c a mô hình toán h c trong đi u khi n?ủ ọ ề ể
Câu 24
Bi u di n s đ nguyên lý ho t đ ng c a m t s n ph m C đi n t ? Căn c vào đóể ễ ơ ồ ạ ộ ủ ộ ả ẩ ơ ệ ử ứ
đ nh nghĩa n đ nh h th ng v m t hình th c và toán h c? Trên s đ đó ch rõ b nị ổ ị ệ ố ề ặ ứ ọ ơ ồ ỉ ả
ch t và vai trò c a bài toán xét tính n đ nh h th ng?ấ ủ ổ ị ệ ố
Câu 25
T i sao ph i xét tính n đ nh c a h th ng? Nêu các v n ph ng pháp xét tính n đ nhạ ả ổ ị ủ ệ ố ấ ươ ổ ị
c a h th ng?ủ ệ ố
Câu 26
Th nào là m t hàm xác đ nh d ng, xác đ nh âm? Nêu tiêu chu n Silvet đ xét tính xácế ộ ị ươ ị ẩ ể
đ nh d ng, âm c a d ng toàn ph ng. L y thí d minh h a.ị ươ ủ ạ ươ ấ ụ ọ
Câu 27
Khi nào ph i dùng tiêu chu n chuyên d ng nh Liapunov và Chetaev đ xét tính n đ nhả ẩ ụ ư ể ổ ị
c a h th ng? Trình bày n i dung ph ng pháp Liapunov đ xét n đ nh c a h th ngủ ệ ố ộ ươ ể ổ ị ủ ệ ố
d a trên ph ng trình vi phân nhi u đ ng?ự ươ ễ ộ
Câu 28
Bi u di n s đ nguyên lý ho t đ ng c a m t s n ph m C đi n t ? Căn c vào đóể ễ ơ ồ ạ ộ ủ ộ ả ẩ ơ ệ ử ứ
xác đ nh các quá trình x lý tín hi u c a h th ng đo (t i sao ph i có các quá trình đó?ị ử ệ ủ ệ ố ạ ả
b n ch t c a các quá trình đó là gì?).ả ấ ủ


