Ỏ Ứ Ỉ
Ệ B I D
ƯƠ Ấ NGÂN HÀNG CÂU H I, ĐÁP ÁN
AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH Ấ
Ồ ƯỠ
NG C P CH NG CH
Ở
Ệ
NG TI N CH HÓA CH T
Ệ ƯƠ Ấ Ệ I. AN TOÀN LÀM VI C TRÊN PH Ở
NG TI N CH HÓA CH T
ệ ườ ả ộ ị ấ
i lao đ ng ph i ch p hành quy đ nh đi l ạ ạ
i t
i
1. Trong th i gian làm vi c, ng
ệ
hi n tr ờ
ng:
ượ i trong ph m vi đ
ạ
ự c phân công.
ệ
ượ ạ ườ
a.
b.
c.
d. iạ
ạ
c phép đi l
ạ
i
Tùy ý đi l
ỉ ượ
Ch đ
Trong và ngoài ph m vi khu v c mình làm vi c.
Không đ
ự ố c đi l
ạ ườ ữ ộ ặ ạ ả i có m t t ệ
i hi n tr ườ
ng
2. Khi x y ra s c tai n n lao đ ng, nh ng ng
ph i: ả
ắ ừ
ể ườ ườ ng đ ng ụ
ườ
i ph trách
ử
ệ
i có trách nhi m x lý
ệ
ắ
T t công t c đi n, cho ng ng máy
ơ ứ ạ
ẩ
ườ
ng s c u n n nhân, báo ngay cho ng
Kh n tr
ệ ệ
ả
Tham gia b o v hi n tr
T t c các đáp án trên a.
b.
c.
d.
ộ ị ộ ị ả 3. Quy đ nh vi c s d ng trang b b o h lao đ ng là:
ị ượ ấ
c cung c p
ọ
a.
b.
c.
d.
ấ ả
ệ ử ụ
ụ
Đúng m c đích
ủ
Đ các trang b đ
ạ
ỉ
Ch 1 lo i cho là quan tr ng
a và b
ự ố ế ị ặ ờ ự ố ướ ườ t b có s c , tr ế
c h t ng ộ
i lao đ ng
4. Khi có s c ho c nghi ng thi
ph i: ả
ệ
ữ ườ
ng
ắ ụ
s a ch a, kh c ph c
ạ ộ
ườ ụ ế ỏ
ậ ứ ờ
L p t c r i kh i hi n tr
ế
ự ử
Ti n hành t
ừ
D ng ho t đ ng
Báo cho ng i ph trách an toàn bi a.
b.
c.
d.
ộ ườ ượ ử ụ t
ộ
i lao đ ng đ ậ
c s d ng và v n
ế ị
ớ
ệ
ệ ề ấ ậ ị
t b là:
Ng
Ng
Ng
Ng ệ
ườ
i m i vào làm vi c
ườ
ệ
i đã làm vi c lâu năm
ườ ượ
ấ
ế ị
ậ
c hu n luy n v n hành thi
i đ
t b
ắ
ượ
ườ
c hu n luy n v quy t c an toàn và v n hành thi
i đã đ ế
t 5. Trong quy đ nh an toàn lao đ ng, ng
hành thi
a.
b.
c.
d.
ườ ề ạ ắ ả ộ ạ ơ i vi ph m v nguyên t c an toàn lao đ ng x y ra t i n i làm
ệ ườ i lao đ ng có nghĩa v báo cho:
ụ
ạ
ộ
ụ
ườ
ấ
ả
Ng
i ph trách s n xu t
ườ
ấ
ạ ơ ở ả
Ng
i lãnh đ o c s s n xu t
ề
ệ
ạ
Đ i di n lãnh đ o v an toàn
ệ
ườ
i cùng làm vi c
Ng bị
6. Khi có ng
vi c, ng
a.
b.
c.
d.
1
ệ ấ ề
ứ
ấ ươ ệ ả ậ
ng ti n ch hóa ch t, ngoài các ch ng nh n
ứ
ng ti n ph i có gi y ch ng
ả
ỉ
ấ
ệ ệ ươ ậ
ậ
ậ
ỉ ở
ươ
ệ
7. Thuy n viên làm vi c trên ph
ứ
kh năng chuyên môn theo ch c danh trên ph
ch chuyên môn:
ứ
a.
ứ
b.
ứ
c.
d.
ứ
ế ị ể ở ấ ệ ấ
ở
ng ti n ch hóa ch t
ượ
c phép quy t đ nh
ủ
ng
ở ấ 9. Ph c phép chuyên ch hóa ch t là:
ỹ ấ ứ ệ ậ ậ ả
ệ
ạ ng phù h p v i lo i, nhóm hàng chuyên ch
ể ệ ố ườ
tr
10. Ng ươ
ng ti n có gi y ch ng nh n an toàn k thu t và b o v môi
ơ
ớ
i hàng hóa nguy hi m có s trách nhi m là:
ưở ườ ệ ể ở ng, ng ả ậ
ng ti n ch hàng hóa nguy hi m ph i l p
i lái ph
ể ấ
ệ ủ ưở ườ ề ươ ng, ng i lái ph ệ
ng ti n, khi
t c a thuy n tr
ể ươ ệ ở ấ
ề ử ụ
Ch ng nh n v s d ng hóa ch t
ấ
ế ả
Ch ng nh n v s n xu t hóa ch t
ấ
Ch ng nh n mua bán hóa ch t
Ch ng ch an toàn làm vi c trên ph
ươ
ng ti n ch hóa ch t, hàng hóa nguy hi m đ
8. Trên ph
ỡ
ơ ồ ế
s đ x p d hàng hóa là:
Th y thủ
a.
ề
Thuy n phó
b.
ưở
ề
c.
Thuy n tr
d. Máy tr
ngưở
ủ ượ
ươ
ệ
ng ti n th y đ
ự
Tàu t
a.
hành
Đoàn tàu đ yẩ
b.
Đoàn tàu kéo
c.
d.
Ph
ợ
ườ ậ ả
i v n t
1
a.
2
b.
3
c.
d. 4
ươ
ề
11. Thuy n tr
ộ ồ ơ
m y b h s hàng hóa nguy hi m:
1
a.
2
b.
3
c.
d. 4
ệ
12.Trách nhi m chuyên bi
ph
ng ti n ch hàng hóa nguy hi m:
2
a.
3
b.
4
c.
d. 5
ế ị ả ệ ườ ậ ả ả ả ấ t b b o v ng i làm công tác v n t ả
i hóa ch t ph i b o đ m
ắ
ề ẹ 13. Trang thi
nguyên t c là:
a. B n, đ p
2
ệ c b o v
ấ ử ụ ế ị ả ệ i hóa ch t s d ng trang thi t b b o v khi: 14. Ng
ọ
ấ ỳ ể ạ ể ườ b.
c.
d.
ườ
a.
b. Không cháy
tệ
Cách nhi
ượ ả
Toàn thân đ
ậ ả
i làm công tác v n t
ọ ơ
M i lúc, m i n i
ệ
B t k công vi c nào có th t o ra nguy hi m cho ng i lao
đ ngộ
ỉ
ỉ Ch khi x p hàng
Ch khi d hàng
ươ ệ ở ế
ỡ
ế ị ả ệ
i làm vi c trên ph ng ti n ch hóa
ươ ườ
ệ
t b b o v ng
ệ ở
: ng ti n trên ph 15. Qu n áo trang thi
ch t đ
c.
d.
ầ
ấ ượ ấ
a.
b.
c.
d.
ỗ ế ị ở ươ ệ ở ự ữ cho m i thi t b th trên ph ng ti n ch hóa
ấ ượ ữ
c c t gi
ủ
T cá nhân
ườ
ng cá nhân
Gi
ủ
T chuyên dùng
ệ
ơ
N i làm vi c
16. Dung tích chai khí d tr
ch t đ
ưở ươ ệ ấ ở ố ng ph ả
ng ti n ch hóa ch t ph i
ể ề
i thi u là thì thuy n tr
ệ
ươ
ng ti n là: ị
c quy đ nh là:
60 lít
a.
600 lít
b.
c.
1000 lít
d. 6000 lít
ờ
17. Th i gian t
ki m tra thi
c phân ra làm:
ể
ế ị ở ủ
t b th c a ph
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
ượ
6 lo iạ
5 lo iạ
4 lo iạ
3 lo iạ a.
b.
c.
d.
18. Đám cháy đ
a.
b.
c.
d.
ạ ơ ộ 19. Đám cháy khí và h i thu c lo i:
Lo i Cạ
Lo i Dạ
Lo i Eạ
Lo i Fạ a.
b.
c.
d.
ổ ươ ấ ồ ệ ở 20. Nguyên nhân c b n gây ra cháy n trên ph ng ti n ch hóa ch t g m:
a.
b.
c. ơ ả
9 nguyên nhân
10 nguyên nhân
11 nguyên nhân
3
12 nguyên nhân
d.
ề ươ ụ ệ ệ ố ố ổ 21. Thuy n viên trên ph ng ti n có s nhi m v phòng ch ng cháy n là:
7
8
9
10 a.
b.
c.
d.
ả ổ ươ ệ ề ưở ặ ể ả ng ti n, thuy n tr ng ph i có m t đ ch ỉ
22. Khi x y ra cháy, n trên ph
huy
:ở
ồ
Bu ng lái
Mũi tàu
Lái tàu
ấ
V trí cao nh t a.
b.
c.
d.
ươ ổ ườ ệ ứ ỉ ườ ệ
ng ti n, ng i ch huy vi c c u ng i và di
ể ị
ả
23. Khi x y ra cháy, n trên ph
chuy n tài s n là:
ng
a.
b.
c.
d.
ườ ự ế ử ụ i tr c ti p s d ng các ph ươ
ng
ả
ợ ệ ả
ưở
ề
Thuy n tr
ề
Thuy n phó
ngưở
Máy tr
ủ
Th y thủ
ệ
ươ
ổ
ng ti n, ng
24. Khi x y ra cháy n trên ph
ệ
ti n phù h p đ ch a cháy theo l nh là:
a.
b.
c.
d.
ả ươ ườ ắ ệ ạ ơ ệ
ng ti n, ng i c t đi n, ch y b m n ướ ứ
c c u
ể ữ
ề
Thuy n phó
ngưở
Máy tr
Th y thủ
ủ
ợ
Th máy
ổ
25. Khi x y ra cháy n trên ph
ỏ
h a, v n hành tr m CO
ậ
ạ
ề
a.
Thuy n tr
b. Máy tr
c.
d.
ả
ổ
ươ
ệ
ệ
ợ
2 là:
ưở
ng
ngưở
Th y thủ
ủ
ợ
Th máy
26. Khi x y ra cháy n trên ph
ụ
ng ti n, th máy có nhi m v :
ữ
c làm mát và ch a cháy
ướ
ứ
ườ
i
ả
ệ
ụ
ớ CO2 thì dùng
ấ ể ậ
ạ
ấ
ả ứ
ọ ố
t nh t đ d p cháy là:
ứ
ỗ ợ ứ
H tr ng c u
a.
ư
Đóng c a thông gió, phun n
b.
ể
Di chuy n tài s n, tham gia c u ng
c.
ấ ả
T t c các nhi m v trên
d.
ế ị ệ
t b đi n, hóa ch t không gây ph n ng v i
27. Các thi
ữ
lo i bình ch a cháy hóa h c t
Bình b tọ
Bình b tộ
a.
b.
4
c.
d.
ọ
ố
Bình CO2
Bình axit ba zơ
ể ữ
28. Bình b t dùng đ ch a cháy t
ạ
t nh t cho lo i đám cháy:
ấ
ạ
ế ị ệ
ỡ
ạ
a.
b.
c.
d.
Thi
t b đi n (Đám chay lo i E)
ạ
ơ
Đám cháy khi và h i (Đám cháy lo i C)
ạ
ượ
ạ
c (Đám cháy lo i D)
Kim lo i cháy đ
ượ
ấ ỏ
ầ
Xăng d u, m và ch t l ng cháy đ
c ( Đám cháy lo i B)
ữ
ạ
ọ ể ậ
29. Khi khí và h i phát cháy thì dùng lo i bình ch a cháy hóa h c đ d p
chày t
ơ
ấ
t nh t là:
Bình b tọ
Bình b tộ
Bình CO2
Bình axit ba zơ
ọ ể ậ
ặ ạ
ả
ạ
ố
a.
b.
c.
d.
ử ụ
ạ
30. S d ng lo i bình hóa h c đ d p cháy ph i đeo m t n phòng ng t
ạ
là lo i bình:
a.
b.
c.
d.
Bình b tọ
Bình b tộ
Bình CO2
Bình axit ba zơ
Ố
Ệ
ƯƠ
Ở
Ệ
NG TI N CH HÓA
Ậ
II. V N HÀNH H TH NG LÀM HÀNG TRÊN PH
CH T.Ấ
ể ở
ề ấ
ủ
ấ
ạ
ễ
ể
ẩ
1. Tàu lo i có đ tiêu chu n v c u trúc đ ch hóa ch t gây nguy hi m
và ô nhi m nghiêm tr ng là:
a.
b.
c.
d.
ọ
Tàu lo i 1ạ
Tàu lo i 2ạ
Tàu lo i 3ạ
ạ
Các lo i tàu
ủ
ấ
ẩ
ể ở
ạ
ễ
ề ấ
ể
a.
b.
c.
d.
ấ
ẩ
ạ
ễ
ố
ể
2. Tàu lo i có đ tiêu chu n v c u trúc đ ch hóa ch t gây nguy hi m
ọ
và ô nhi m nghiêm tr ng đáng k là:
ạ
Các lo i tàu
Tàu lo i 1ạ
Tàu lo i 2ạ
Tàu lo i 3ạ
ể ở
ề ấ
ủ
ể
ọ
ng đ i nghiêm tr ng đáng k là:
ể
3. Tàu lo i có đ tiêu chu n v c u trúc đ ch hóa ch t gây nguy hi m
và ô nhi m t
a.
b.
ươ
ạ
Các lo i tàu
Tàu lo i 1ạ
5
c.
d.
ạ
Tàu lo i 1 và 2
Tàu lo i 3ạ
ế ấ
ứ
ể
ấ
ả
4. Vùng khoang/ két ch a hàng hóa ch t nguy hi m ph i có k t c u đáy
đôi
ở ạ
lo i tàu:
a.
b.
c.
d.
ấ
ở
ệ
ủ
ươ
ng ti n ch xô hóa ch t ph i đ
ả ượ
c
ạ
Các lo i tàu
Tàu lo i 1ạ
ạ
Tàu lo i 1 và 2
Tàu lo i 3ạ
5. Khoang/ két ch a hàng c a ph
ỏ
cách ly kh i khu v c:
ồ
và bu ng ph c v
ướ
ấ ả
a.
b.
c.
d.
ứ
ự
ở
ồ
ụ ụ
Bu ng
ồ
ạ
c sinh ho t
Bu ng máy và két n
ẩ
ự
ứ
ố
Khong tr ng và kho ch a th c ph m
ự
T t c các khu v c trên.
ả ứ
ể
ớ
ấ
ở
ữ
ầ
ả
6. Tàu ch hàng có ph n ng nguy hi m v i các hàng hóa khác, c u trúc
ph i th a mãn nh ng yêu c u:
ằ
ệ
ớ
ệ ố
t.
ệ
ơ
t.
ầ
ệ ố
ấ
ể
ươ
ệ
ỏ
a.
b.
c.
d.
ệ ố
ấ
ở
ng ti n ch xô hóa ch t
ả ả
a.
b.
c.
d.
ươ
ệ
ể
ở
ấ
ả
ng ti n ch hóa ch t ph i có s
ố
ạ
Cách ly v i hàng hóa khác b ng két cách ly.
ơ
Có h th ng b m hàng riêng bi
H th ng thông h i khoang/ két hàng tách bi
T t cá các yêu c u trên.
ể
ề
7. H th ng đi u khi n chuy n hàng trên ph
ả ố
ầ
ph i đ m b o s yêu c u là:
2
3
4
5
ệ ố
ị
6
5
4
3
8. Các h th ng chuy n hàng trên ph
lo i trang b là:
a.
b.
c.
d.
ể ủ ố
ị
ầ
ươ
ấ ố
ấ ấ ố ầ
ả
ệ
ệ
ấ
ơ
ở
ấ
ơ
i thi u c a ng b m hàng hóa ch t
ng ti n ch hóa ch t g p s l n áp su t làm vi c khi b m hang
9. Yêu c u kh năng ch u áp su t t
trên ph
là:
a.
b.
c.
3
4
5
6
ấ
ở
ơ
10. S yêu c u thông h i két ch hàng hóa ch t là:
6
ầ
7
8
9
10
d.
ố
a.
b.
c.
d.
ơ
ẫ
ậ
ậ
ấ
ả ướ
ng d n v n hành trên ph
ươ
ng
ệ
ị
ng
ứ
11. C quan ch c năng ch p nh n b n h
ấ
ti n ch hóa ch t là:
B GTVT
ươ
S GTVT đ a ph
ể
C quan Đăng ki m
ộ ị
C c Đ ng th y N i đ a
ệ
ấ
ở
ậ
ướ
ươ
ượ
ẫ
ố ộ
ng ti n ch hóa ch t có s n i
ộ
ở
ơ
ủ
ụ
ng d n v n hành trên ph
ươ
ệ
ấ
ở
4
6
8
10
ầ
ố ớ
ề
ng ti n ch hóa ch t khi
ở
a.
b.
c.
d.
ả
12. B n h
dung là:
a.
b.
c.
d.
ố
13. S yêu c u đ i v i thuy n viên trên ph
làm hang là:
4
a.
6
b.
8
c.
10
d.
ữ
ệ
ở
ng ti n ch hóa ch t đ
ấ ượ
c
ự ế
ệ
ấ
ươ
ỡ
x p d hang là:
ề
ứ
14. Nh ng ch c danh thuy n viên trên ph
hu n luy n thích đáng trình t
ng.
ề
ề
ấ ượ
a.
b.
c.
d.
ố ượ
ệ
ứ
ấ
ạ
c đào t o,
ạ
c x lý các tình tr ng rò
ưở
ề
Thuy n tr
ề
Thuy n phó
ủ
ủ
Th y th .
ấ ả
T t c các thuy n viên
ươ
ở
ệ
ng thuy n viên trên ph
15. Đ i t
ng ti n ch hóa ch t đ
ể ượ ử
ẩ
ứ
ấ
hu n luy n quy trình ng c u kh n c p đ đ
ấ
ế
ỉ
r ; Tràn ho c cháy có liên quan đ n hàng hóa ch t là:
ng.
ợ
ủ
ặ
a. Máy tr
b.
c.
d.
ưở
Th máy.
ủ
Th y th .
Các sĩ quan.
7
ơ
ữ
ươ
ấ
ng ti n ch hóa ch t, thuy n viên không đ
ượ
c
ự
ệ
ủ
ề
ệ
ố
ơ ế
ơ
ấ ả ữ
ơ
ở
16. Nh ng n i trên ph
vào khi không có s giám sát c a sĩ quan có trách nhi m khi làm hang là:
Các két hàng và khoang tr ng xung quanh két đó.
ỡ
N i x p, d có không gian kín.
ự
ơ
N i có nguy c cháy t
nhiên.
T t c nh ng n i trên.
ỡ ạ
ế
ấ
17. N p két hàng luôn ph i đóng kín khi x p/ d lo i hàng hóa ch t:
ạ
ạ
ả
ữ ẫ
ấ
18. S yêu c u đ i v i b o qu n, c t gi
m u hàng hóa ch t là:
a.
b.
c.
d.
ắ
a.
b.
c.
d.
ố
a.
b.
c.
d.
ả
ơ ễ
Hàng t o ra h i d cháy.
ơ ộ
Hàng t o ra h i đ c.
ể
Hàng nguy hi m khác.
ạ
ấ ả
T t c các lo i hàng trên.
ấ
ố ớ ả
ầ
2
3
4
5
ượ ặ
ấ
ế
c đ t trên boong tàu n u
ệ
ẩ
19. Két ch a lo i s n ph m hóa ch t không đ
t là:
không đ
a.
b.
c.
d.
ứ
ạ ả
ượ
c cách nhi
ễ ổ
D n .
ễ
D cháy.
ệ ộ
ớ
ạ ả
Nh y c m v i nhi
t đ
ớ
ạ ả
Nh y c m v i ánh sáng.
ố
ầ ả ượ
i thi u thông gió trong 1 gi
ờ ở
khoang hàng ch
ở
ể
ủ
ng t
20. Yêu c u s n l
ể
hóa ch t g p s l n th tích c a khoang là:
ấ ấ ố ầ
20 l n.ầ
a.
30 l n.ầ
b.
40 l n.ầ
c.
50 l n.ầ
d.
ễ
ể
ấ
ẩ
21. S n i dung ki m soát nhi m b n hàng hóa ch t là:
3
4
5
6
ể
22. S n i dung ki m soát tràn hàng là:
ố ộ
a.
b.
c.
d.
ố ộ
a.
b.
1
2
8
3
4
ể
ệ ộ
ấ
23. S n i dung ki m soát nhi
t đ hàng hóa ch t là:
3
4
5
6
c.
d.
ố ộ
a.
b.
c.
d.
ơ
ứ
ươ
ở ậ
ệ
ệ
ổ
ng ti n ch V t li u n Công
24. C quan ch c năng cho phép ph
ệ
nghi p là:
ị
ng
ở
ơ
ơ
ơ
a.
b.
c.
d.
ổ
ị
ươ
S GTVT đ a ph
ể
C quan Đăng ki m
C quan Công an
ể
C quan Đăng ki m và c quan Công an
25. Quy đ nh khi v n chuy n V t li u n Công nghi p là:
ơ
ậ ệ
ể
ậ
ả
ươ
ệ
B o qu n và v n chuy n theo nhóm hàng.
ậ ệ
ỉ ở ộ
ả
ỗ
ạ
ệ
ổ
ng ti n ch ch m t lo i V t li u n Công nghi p.
ể
ậ
ệ
ủ ơ
Có gi y phép c a c quan Công an.
ộ
T t c các n i dung trên.
a.
b. M i ph
ấ
c.
ấ ả
d.
Ự
Ề
III. Đ THI TH C HÀNH.
ạ
ữ
ử ụ
ừ
ộ
ắ
ệ
ọ
ậ
ấ ạ
t đám cháy hóa ch t d ng r n có di n tích b
ừ
ể ạ
ươ
ố
:ề ẻ
Đ l
ả
ọ
1. S d ng bình ch a cháy hóa h c lo i B t, v n đ ng trong kho ng
ế
ậ ắ
ề
15 đ n 30m d p t
cách t
2?
ế
ặ
05 đ n 1 m
m t cháy t
ố ườ
ớ
ộ
ắ
2. L p ráp m t kh p n i đ
ng ng đ n p hàng xu ng ph
ệ
ng ti n?
ữ
ọ
ộ
ệ
ỏ
ố
ớ
ố
ề ẵ
Đ ch n:
ả
ậ
ử ụ
ạ
ọ
1. S d ng bình ch a cháy hóa h c lo i B t, v n đ ng trong kho ng
ấ ạ
ậ ắ
ế
ừ
15 đ n 30m d p t
t đám cháy hóa ch t d ng l ng có di n tích
cách t
2?
ề ặ
ế
ừ
b m t cháy t
05 đ n 1 m
ố ườ
ộ
ắ
2. L p ráp m t kh p n i đ
ể ả
ng ng đ x hàng ?
Ự
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ BÀI THI TH C HÀNH
(Theo thang đi m 10)
ể
ộ
N i dung đánh giá
Câu số
Đi mể
i đaố
t
Ý Câu
ộ ả
ủ
ệ
ữ
ị ả
Mang đ , đúng trang b b o h , b o v khi ch a
9
0,5
Câu 1
ị
ạ
ể
ế
ầ
ỹ
5
ậ
ể
ờ
ộ ả
ủ
ệ
ụ ể ắ
ọ
Câu 2
5
ả
ầ
ỹ
ệ
ờ
cháy.
ọ
Ch n đúng lo i bình, di chuy n nhanh đ n v trí
ớ
ầ
đ u gió g n v i đám cháy
ậ
ử ụ
Thao tác s d ng đúng quy trình k thu t
ứ
D p cháy nhanh, d t đi m và an toàn
ệ
Hoàn thành công vi c trong th i gian 5 phút
ị ả
Mang đ , đúng trang b b o h , b o v khi thao tác.
ạ ỡ ụ
ủ
Ch n đúng ch ng lo i, c d ng c đ l p ráp
ậ
ỹ
Thao tác đúng quy trình k thu t
ậ
ả
Nhanh, đ m b o yêu c u k thu t
Hoàn thành công vi c trong th i gian 5 phút
1,0
1,0
1,5
1,0
0,5
0,5
1,0
2,0
1,0
10