
NGÂN HÀNG CÂU H I THI CÔNG CH C 2013Ỏ Ứ
Lĩnh v c chuyên ngành: XÂY D NGự Ự
(Ph n thi Vi t)ầ ế
Câu 1. Anh (ch ) hãy cho bi t ho t đng xây d ng theo quy đnh c a Lu tị ế ạ ộ ự ị ủ ậ
Xây d ng bao g m nh ng công vi c gì? Nêự ồ ữ ệ u n i dung quy ho ch xây d ngộ ạ ự
vùng? Nêu nh ng n i dung qu n lý nhà n c v xây d ng theo quy đnh c aữ ộ ả ướ ề ự ị ủ
Lu t Xây d ng? ậ ự
Câu 2. Anh (ch ) hãy cho bi t ị ế nhi m v quy ho ch xây d ng vùng ệ ụ ạ ự theo quy
đnh c a Lu t Xây d ng? Hãy nêu quy n và trách nhi m c a thanh tra xây d ngị ủ ậ ự ề ệ ủ ự
theo quy đnh c a Lu t Xây d ng?ị ủ ậ ự
Câu 3. Anh (ch ) hãy nêuị các hành vi b nghiêm c m trong ho t đng xâyị ấ ạ ộ
d ng? Nêu năng l c hành ngh xây d ng, năng l c ho t đng xây d ng ự ự ề ự ự ạ ộ ự theo quy
đnh c a Lu t Xây d ngị ủ ậ ự ?
Câu 4. Anh (ch ) hãy nêuị đi u ki n đi v i t ch c, cá nhân thi t k quyề ệ ố ớ ổ ứ ế ế
ho ch xây d ng và Yêu c u chung đi v i quy ho ch xây d ng ạ ự ầ ố ớ ạ ự theo quy đnhị
c a Lu t Xây d ngủ ậ ự ?
Câu 5. Anh (ch ) hãy nêu nịhi m v và n i dung quy ho ch chung xây d ng đôệ ụ ộ ạ ự
th ịtheo quy đnh c a Lu t Xây d ngị ủ ậ ự ?
Câu 6. Anh (ch ) hãy nêu ịquy n và nghĩa v c a ng i quy t đnh đu t xâyề ụ ủ ườ ế ị ầ ư
d ng công trình; ựN i dung, hình th c qu n lý d án đu t xây d ng công trìnhộ ứ ả ự ầ ư ự
theo quy đnh c a Lu t Xây d ngị ủ ậ ự ?
Câu 7. Anh (ch ) hãy nêu ịyêu c u đi v i thi t k xây d ng công trình vàầ ố ớ ế ế ự các
b c thi t k xây d ng công trìnhướ ế ế ự theo quy đnh c a Lu t Xây d ngị ủ ậ ự ?
Câu 8. Anh (ch ) hãy nêu ịn i dung gi y phép xây d ng vàộ ấ ự đi u ki n c p gi yề ệ ấ ấ
phép xây d ng công trình trong đô th ự ị theo quy đnh c a Lu t Xây d ngị ủ ậ ự ?
Câu 9. Anh (ch ) hãy nêu ịyêu c u đi v i gi i phóng m t b ng xây d ng côngầ ố ớ ả ặ ằ ự
trình và nguyên t c đn bù tài s n đ gi i phóng m t b ng xây d ng công trìnhắ ề ả ể ả ặ ằ ự
theo quy đnh c a Lu t Xây d ngị ủ ậ ự ?
Câu 10: Anh (ch ) hãy nêu các nguyên t c c b n trong ho t đng xây d ng? Hãyị ắ ơ ả ạ ộ ự
nêu các yêu c u chung đi v i quy ho ch xây d ng ầ ổ ớ ạ ự theo quy đnh c a Lu t Xâyị ủ ậ
d ngự?
Câu 11. Anh (ch ) ịhãy phân lo i d án và qu n lý nhà n c đi v i d ánạ ự ả ướ ố ớ ự
đu t xây d ng công trình theo quy đnh t i Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngàyầ ư ự ị ạ ị ị ố
12/02/2009 c a Chính ph v qu n lý d án đu t xây d ng công trình? Th mủ ủ ề ả ự ầ ư ự ẩ
1

quy n c p Gi y phép xây d ngề ấ ấ ự theo Ngh đnh 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012ị ị
c a Chính Ph ?ủ ủ
Câu 12. Anh (ch )ị hãy nêu n i dung báo cáo đu t xây d ng công trình?ộ ầ ư ự
Hãy nêu n i dung thi t k c s c a D án đu t xây d ng công trình theo quyộ ế ế ơ ở ủ ự ầ ư ự
đnh t i Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 c a Chính ph v qu nị ạ ị ị ố ủ ủ ề ả
lý d án đu t xây d ng công trình?ự ầ ư ự
Câu 13: Anh (ch ) hãy ịphân lo i d án và qu n lý nhà n c đi v i d ánạ ự ả ướ ố ớ ự
đu t xây d ng công trìnhầ ư ự theo quy đnh t i Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngàyị ạ ị ị ố
12/02/2009 c a Chính ph v qu n lý d án đu t xây d ng công trình.ủ ủ ề ả ự ầ ư ự
Câu 14: Anh (ch ) hãy nêu các b c thi t k xây d ng công trình theo quyị ướ ế ế ự
đnh t i Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 c a Chính ph v qu nị ạ ị ị ố ủ ủ ề ả
lý d án đu t xây d ng công trình.ự ầ ư ự
Câu 15: Anh (ch ) hãy nêu các hình th c qu n lý d án đu t xây d ngị ứ ả ự ầ ư ự
công trình? Hãy nêu nhi m v , quy n h n c a ch đu t và t v n qu n lý dệ ụ ề ạ ủ ủ ầ ư ư ấ ả ự
án trong tr ng h p ch đu t thuê t v n qu n lý d án theo quy đnh t iườ ợ ủ ầ ư ư ấ ả ự ị ạ
Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 c a Chính ph v qu n lý d ánị ị ố ủ ủ ề ả ự
đu t xây d ng công trình.ầ ư ự
Câu 16: Anh (ch )ị hãy nêu đi u ki n c p ch ng ch hành ngh giám sát thiề ệ ấ ứ ỉ ề
công xây d ng công trình? Hãy nêu quy n và nghĩa v c a cá nhân đc c pự ề ụ ủ ượ ấ
ch ng ch hành ngh ứ ỉ ề theo quy đnh t i Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngàyị ạ ị ị ố
12/02/2009 c a Chính ph v qu n lý d án đu t xây d ng công trình.ủ ủ ề ả ự ầ ư ự
Câu 17: Anh (ch ) hãy nêu th m quy n quy t đnh đu t xây d ng côngị ẩ ề ế ị ầ ư ự
trình theo quy đnh t i Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 c a Chínhị ạ ị ị ố ủ
ph v qu n lý d án đu t xây d ng công trình? Gia h n gi y phép xây d ngủ ề ả ự ầ ư ự ạ ấ ự
theo Ngh đnh 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012 c a Chính Ph v c p gi y phépị ị ủ ủ ề ấ ấ
xây d ngự.
Câu 18: Anh (ch ) hãy nêu nguyên t c qu n lý chi phí đu t xây d ng côngị ắ ả ầ ư ự
trình? Hãy nêu n i dung d toán xây d ng công trình theo quy đnh t i Ngh đnhộ ự ự ị ạ ị ị
s 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c a Chính ph v qu n lý chi phí đu tố ủ ủ ề ả ầ ư
xây d ng công trình.ự
Câu 19: Anh (ch ) hãy nêu các đnh m c xây d ng? Hãy nêu quy n và tráchị ị ứ ự ề
nhi m c a các nhà th u t v n qu n lý chi phí theo quy đnh t i Ngh đnh sệ ủ ầ ư ấ ả ị ạ ị ị ố
112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c a Chính ph v qu n lý chi phí đu t xâyủ ủ ề ả ầ ư
d ng công trình.ự
Câu 20: Anh (ch ) hãy nêu cách l p đn giá xây d ng công trình? Hãy nêuị ậ ơ ự
nh ng n i dung qu n lý nhà n c c a B Xây d ng v chi phí đu t qu n lýữ ộ ả ướ ủ ộ ự ề ầ ư ả
công trình theo quy đnh t i Ngh đnh s 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c aị ạ ị ị ố ủ
Chính ph v qu n lý chi phí đu t xây d ng công trình.ủ ề ả ầ ư ự
2

Câu 21: Anh (ch ) hãy cho bi t t ng m c đu t xây d ng công trình baoị ế ổ ứ ầ ư ự
g m nh ng chi phí nào? Các chi phí c a t ng m c đu t đc quy đnh nhồ ữ ủ ổ ứ ầ ư ượ ị ư
th nào theo quy đnh t i Ngh đnh s 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c aế ị ạ ị ị ố ủ
Chính ph v qu n lý chi phí đu t xây d ng công trình?ủ ề ả ầ ư ự
Câu 22: Anh (ch ) hãy nêu n i dung ch s giá xây d ng? Hãy nêu đi u ki nị ộ ỉ ố ự ề ệ
c p ch ng ch k s đnh giá xây d ng h ng 2 tấ ứ ỉ ỹ ư ị ự ạ heo quy đnh t i Ngh đnh sị ạ ị ị ố
112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c a Chính ph v qu n lý chi phí đu t xâyủ ủ ề ả ầ ư
d ng công trình.ự
Câu 23: Anh (ch ) hãy nêu nh ng n i dung thanh toán v n đu t xây d ngị ữ ộ ố ầ ư ự
công trình? Hãy nêu đi u ki n, năng l c c a t ch c, cá nhân t v n qu n lý chiề ệ ự ủ ổ ứ ư ấ ả
phí theo quy đnh t i Ngh đnh s 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c a Chínhị ạ ị ị ố ủ
ph v qu n lý chi phí đu t xây d ng công trình.ủ ề ả ầ ư ự
Câu 24: Anh (ch ) hãy nêu n i dung qu n lý giá xây d ng công trình? Quyị ộ ả ự
đnh chung v đi u ki n, năng l c c a t ch c, cá nhân qu n lý chi phí là gì theoị ề ề ệ ự ủ ổ ứ ả
quy đnh t i Ngh đnh s 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c a Chính ph vị ạ ị ị ố ủ ủ ề
qu n lý chi phí đu t xây d ng công trình.ả ầ ư ự
Câu 25. Anh (ch ) hãy cho bi t n i dung t ng m c đu t xây d ng côngị ế ộ ổ ứ ầ ư ự
trình và n i dung d toán xây d ng công trình theo quy đnh t i Ngh đnh sộ ự ự ị ạ ị ị ố
112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 c a Chính ph v qu n lý chi phí đu t xâyủ ủ ề ả ầ ư
d ng công trình.ự
Câu 26: Anh (ch ) hãy nêu các yêu c u t ch c đu n i k thu t và đu n iị ầ ổ ứ ầ ố ỹ ậ ầ ố
không gian? Nêu các quy chu n, tiêu chu n v xây d ng ng m đô th và các hànhẩ ẩ ề ự ầ ị
vi b c m trong xây d ng ng m đô thị ấ ự ầ ị theo quy đnh t i Ngh đnh sị ạ ị ị ố
39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c a Chính ph v qu n lý không gian xây d ngủ ủ ề ả ự
ng m đô th .ầ ị
Câu 27: Anh (ch ) hãy cho bi t công trình ng m đô th bao g m nh ng côngị ế ầ ị ồ ữ
trình nào? Hãy nêu nguyên t c qu n lý không gian xây d ng ng m theo quy đnhắ ả ự ầ ị
t i Ngh đnh s 39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c a Chính ph v qu n lýạ ị ị ố ủ ủ ề ả
không gian xây d ng ng m đô th ).ự ầ ị
Câu 28: Anh (ch ) hãy nêu quy đnh v quy ho ch không gian xây d ngị ị ề ạ ự
ng m đô th ? Và ầ ị n i dung quy ho ch chung không gian xây d ng ng m đô th .ộ ạ ự ầ ị
Theo quy đnh t i Ngh đnh s 39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c a Chính phị ạ ị ị ố ủ ủ
v qu n lý không gian xây d ng ng m đô th .ề ả ự ầ ị
Câu 29: Anh (ch ) hãy nêu ịyêu c u đi v i công tác kh o sát, thi t k xâyầ ố ớ ả ế ế
d ng đi v i công trình giao thông ng m, công c ng ng m, tuy nen và các côngự ố ớ ầ ộ ầ
trình đu m i h t ng k thu t ng mầ ố ạ ầ ỹ ậ ầ theo quy đnh t i Ngh đnh sị ạ ị ị ố
39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c a Chính ph v qu n lý không gian xây d ngủ ủ ề ả ự
ng m đô th .ầ ị
3

Câu 30: Anh (ch ) hãy nêu yêu c u và n i dung quy ho ch chung khôngị ầ ộ ạ
gian xây d ng ng m đô th theo quy đnh t i Ngh đnh s 39/2010/NĐ-CP ngàyự ầ ị ị ạ ị ị ố
07/4/2010 c a Chính ph v qu n lý không gian xây d ng ng m đô th .ủ ủ ề ả ự ầ ị
Câu 31: Anh (ch ) hãy nêu yêu c u kh o sát, thi t k đi v i công trìnhị ầ ả ế ế ố ớ
đng dây, đng ng ng m, hào k thu t? Hãy nêu yêu c u v b o trì côngườ ườ ố ầ ỹ ậ ầ ề ả
trình ng m theo quy đnh t i Ngh đnh s 39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c aầ ị ạ ị ị ố ủ
Chính ph v qu n lý không gian xây d ng ng m đô th .ủ ề ả ự ầ ị
Câu 32: Anh (ch ) hãy nêu nguyên t c h ng m đng dây, đng cáp điị ắ ạ ầ ườ ườ
n i? Hãy nêu yêu c u đi v i công tác quan tr c đa k thu t công trình ng mổ ầ ố ớ ắ ị ỹ ậ ầ
theo quy đnh t i Ngh đnh s 39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c a Chính phị ạ ị ị ố ủ ủ
v qu n lý không gian xây d ng ng m đô th .ề ả ự ầ ị
Câu 33: Anh (ch ) hãy nêu nguyên t c h ng m đng dây, đng cáp điị ắ ạ ầ ườ ườ
n i? Hãy nêu yêu c u b o trì công trình ng m theo quy đnh t i Ngh đnh sổ ầ ả ầ ị ạ ị ị ố
39/2010/NĐ-CP ngày 07/4/2010 c a Chính ph v qu n lý không gian xây d ngủ ủ ề ả ự
ng m đô th .ầ ị
Câu 34. Anh (ch ) hãy nêu v trí, ch c năng c a S Xây d ng H i Phòng? S Xâyị ị ứ ủ ở ự ả ở
d ng H i Phòng hi n đang qu n lý nhà n c trên các lĩnh v c chính nào và c c u tự ả ệ ả ướ ự ơ ấ ổ
ch c c a S theo quy đnh t i Quy t đnh s 2081/2010/QĐ-UBND ngày 03/12/2010 c aứ ủ ở ị ạ ế ị ố ủ
U ban nhân dân thành ph H i Phòng v vi c ban hành Quy đnh ch c năng, nhi m v ,ỷ ố ả ề ệ ị ứ ệ ụ
quy n h n và c c u t ch c c a S Xây d ng.ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ở ự
Câu 35. Anh (ch ) hãy nêu nhi m v và quy n h n c a Phòng Qu n lý đôị ệ ụ ề ạ ủ ả
th , phòng Công th ng? ị ươ (Theo quy đnh t i Thông t liên t ch s 20/2008/TTLT-BXD-ị ạ ư ị ố
BNV ngày 16/12/2008 c a B Xây d ng và B N i v h ng d n ch c năng nhi m vủ ộ ự ộ ộ ụ ướ ẫ ứ ệ ụ
và c c u t ch c c a c quan chuyên môn thu c U ban nhân dân c p t nh, c p huy nơ ấ ổ ứ ủ ơ ộ ỷ ấ ỉ ấ ệ
và nhi m v và quy n h n c a U ban nhân dân c p xã v các lĩnh v c qu n lý nhàệ ụ ề ạ ủ ỷ ấ ề ự ả
n c thu c ngành xây d ng).ướ ộ ự
Câu 36. Anh (ch ) hãy nêu ịtrách nhi m ệc a c quan qu n lý quy ho ch xâyủ ơ ả ạ
d ngự, t ch c tổ ứ v n xây d ng và thi công xây d ngư ấ ự ự và trách nhi m c a các c quanệ ủ ơ
liên quan theo quy đnh t i ngh đnh s 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012 v c pị ạ ị ị ố ề ấ
gi y phép xây d ng.ấ ự
4

Câu 37. Anh (ch ) hãy nêuị nhi m v , quy n h n c a U ban nhân dân c p xãệ ụ ề ạ ủ ỷ ấ
v các lĩnh v c qu n lý nhà n c thu c ngành xây d ngề ự ả ướ ộ ự theo quy đnh t i ị ạ Thông
t liên t ch s 20/2008/TTLT-BXD-BNV ngày 16/12/2008 c a B Xây d ng vàư ị ố ủ ộ ự
B N i v , h ng d n ch c năng nhi m v và c c u t ch c c a c quanộ ộ ụ ướ ẫ ứ ệ ụ ơ ấ ổ ứ ủ ơ
chuyên môn thu c y ban nhân dân c p t nh, c p huy n và nhi m v , quy nộ Ủ ấ ỉ ấ ệ ệ ụ ề
h n c a y ban nhân dân c p xã v các lĩnh v c qu n lý nhà n c thu c ngànhạ ủ Ủ ấ ề ự ả ướ ộ
xây d ngự).
Câu 38. Anh (ch ) hãy nêu v trí, ch c năng c a S Xây d ng? Nêu nhi m vị ị ứ ủ ở ự ệ ụ
và quy n h n c a S Xây d ng các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng (tr Sề ạ ủ ở ự ỉ ố ự ộ ươ ừ ở
Xây d ng thành ph Hà N i và S Xây d ng thành ph H Chí Minh) v kinhự ố ộ ở ự ố ồ ề
doanh b t đng s n và v v t li u xây d ng theo quy đnh t i ấ ộ ả ề ậ ệ ự ị ạ Thông t liên t ch sư ị ố
20/2008/TTLT-BXD-BNV ngày 16/12/2008 c a B Xây d ng và B N i vủ ộ ự ộ ộ ụ
H ng d n ch c năng nhi m v và c c u t ch c c a c quan chuyên môn thu cướ ẫ ứ ệ ụ ơ ấ ổ ứ ủ ơ ộ
y ban nhân dân c p t nh, c p huy n và nhi m v , quy n h n c a y ban nhânỦ ấ ỉ ấ ệ ệ ụ ề ạ ủ Ủ
dân c p xã v các lĩnh v c qu n lý nhà n c thu c ngành xây d ngấ ề ự ả ướ ộ ự ).
Câu 39. Anh (ch ) hãy cho bi t các tr ng h p xây d ng các công trìnhị ế ườ ợ ự nào
tr c khi kh i công xây d ng công trình ch đu t không ph i có gi y phépướ ở ự ủ ầ ư ả ấ
xây d ng? Hãy nêu n i dung c a gi y phép xây d ng theo quy đnh t i Ngh đnhự ộ ủ ấ ự ị ạ ị ị
s 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012 v c p gi y phép xây d ng.ố ề ấ ấ ự
Câu 40. Anh (ch ) hãy nêu ịđi u ki n riêng đ đc c p gi y phép xây d ngề ệ ể ượ ấ ấ ự
đi v i các lo i công trình xây d ng và nhà riêng lố ớ ạ ự ở ẻ theo quy đnh t i Nghị ạ ị
đnh s 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012 v c p gi y phép xây d ng.ị ố ề ấ ấ ự
Câu 41. Anh (ch ) hãy nêu n i dung c a h s đ nghị ộ ủ ồ ơ ề ị c p gi y phép xâyấ ấ
d ng ựtheo quy đnh t i ngh đnh s 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012 v c p gi yị ạ ị ị ố ề ấ ấ
phép xây d ng.ự
Câu 42. Anh (ch ) hãy cho bi t các ị ế công trình đc c p gi y phép xây d ngượ ấ ấ ự
t m khi đáp ng các đi u ki nạ ứ ề ệ nào? Hãy cho bi t ếk t ngày nh n đ h s h pể ừ ậ ủ ồ ơ ợ
l , c quan c p phép xây d ng ph i xem xét h s đ c p gi y phép trong th iệ ơ ấ ự ả ồ ơ ể ấ ấ ờ
gian quy đnhị nh th nào tư ế heo quy đnh t i ngh đnh s 64/2012/NĐ-CP ngàyị ạ ị ị ố
04/9/2012 v c p gi y phép xây d ng.ề ấ ấ ự
Câu 43. Anh (ch ) hãy nêu h s ị ồ ơ Đi u ch nhề ỉ , Gia h nạ, Câp lai% gi y phépấ
xây d ng bao g m nh ng gì? Và nêu th m quy n c p, đi u ch nh,gia h n,c pự ồ ữ ẩ ề ấ ề ỉ ạ ấ
l i và thui h i gi y phép xây d ng theo quy đnh t i ngh đnh s 64/2012/NĐ-ạ ồ ấ ự ị ạ ị ị ố
CP ngày 04/9/2012 v c p gi y phép xây d ng).ề ấ ấ ự
Câu 44. Anh (ch ) hãy n i dung qu n lý tr t t xây d ng theo gi y phép xâyị ộ ả ậ ự ự ấ
d ng quy đnh t i ngh đnh s 64/2012/NĐ-CP ngày 04/9/2012 v c p gi yự ị ạ ị ị ố ề ấ ấ
phép xây d ng.ự
5