
NGÂN HÀNG TR C NGHI M SINH 12 – H C KÌ 1Ắ Ệ Ọ
(PH N CHUNG CHO CH NG TRÌNH CHU N VÀ NÂNG CAO)Ầ ƯƠ Ẩ
CH NG 1. C CH DI TRUY N VÀ BI N DƯƠ Ơ Ế Ề Ế Ị
Gen là m t đo n ADN mang thông tin A. mã hoá cho 1 chu i polipeptit ho c 1 phân t ARN.ộ ạ ỗ ặ ử
B. qui đ nh c ch di truy n . C. qui đ nh c u trúc c a 1 phân t prôtêin. D. mã hoá các axit amin.ị ơ ế ề ị ấ ủ ử A
Trình t các vùng theo m ch mã g c c a m t gen đi n hình là ự ạ ố ủ ộ ể
A. 5’mã hóa à đi u hòa ềà k t thúc phiên mã 3’. B. 5’đi u hòa ế ề à mã hóa à k t thúc phiên mã 3’. ế
C. 3’mã hóa à đi u hòa ềà k t thúc phiên mã 5’ D. 3’đi u hòa ế ề à mã hóa à k t thúc phiên mã 5’.ế
D
Phát bi u ểsai v vai trò c a các vùng trong 1 gen c u trúc: ề ủ ấ
A. Vùng đi u hòa c a gen mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.ề ủ ệ ở ộ ể
B. Vùng mã hóa c a gen mang tín hi u mã hóa các axit amin.ủ ệ
C. Vùng k t thúc c a gen mang tín hi u k t thúc quá trình d ch mã.ế ủ ệ ế ị
D. Các tín hi u trên các vùng đi u hòa, vùng mã hóa và vùng k t thúc c a gen đ u là trình t nuclêôtit.ệ ề ế ủ ề ự
C
Gen không phân m nh là các gen có vùng mã hóa ả
A. liên t c và th ng g p sinh v t nhân th c. B. liên t c và th ng g p sinh v t nhân s .ụ ườ ặ ở ậ ự ụ ườ ặ ở ậ ơ
C. không liên t c và th ng g p sinh v t nhân s . D. không liên t c và th ng g p sinh v t nhân th c.ụ ườ ặ ở ậ ơ ụ ườ ặ ở ậ ự
B
Các gen có vùng mã hoá không liên t c (có s xen k gi a các đo n êxon và các đo n intron) đ c g i là các gen ụ ự ẻ ữ ạ ạ ượ ọ
A. không phân m nh và g p sinh v t nhân th c. B. phân m nh và g p sinh v t nhân s . ả ặ ở ậ ự ả ặ ở ậ ơ
C. phân m nh và g p sinh v t nhân th c. D. không phân m nh và g p sinh v t nhân s .ả ặ ở ậ ự ả ặ ở ậ ơ
C
B n ch t c a mã di truy n là A.3 nuclêôtit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho m t axitamin.ả ấ ủ ề ề ề ạ ạ ề ộ
B.m t b ba mã hoá cho m t axitamin. ộ ộ ộ C. các axitamin đ c mã hoá trong gen. ựơ
D. trình t s p x p các nulêôtit trong gen quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong prôtêin.ự ắ ế ị ự ắ ế
D
Phát bi u đúng v đ c đi m c a mã di truy n, ể ề ặ ể ủ ề trừ:
A. Mã di truy n đ c đ c t m t đi m xác đ nh theo t ng b ba (không g i lên nhau).ề ượ ọ ừ ộ ể ị ừ ộ ố
B. Mã di truy n có tính ph bi n (t t c các loài đ u có chung 1 b mã di truy n, không có ngo i l ).ề ổ ế ấ ả ề ộ ề ạ ệ
C. Mã di truy n có tính thoái hóa (nhi u b ba khác nhau cùng mã hóa 1 lo i axit amin, tr AUG và UGG).ề ề ộ ạ ừ
D. Mã di truy n có tính đ c hi u (1 b ba ch mã hóa 1 lo i axit amin).ề ặ ệ ộ ỉ ạ
B
Quá trình t nhân đôi c a ADN di n ra theo các nguyên t c: ự ủ ễ ắ A. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ ổ ắ ả t n ồ.
B. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ ổ ắ ả t n ồvà nguyên t c gián đo n. ắ ạ
C. Nguyên t c b sung và nguyên t c gián đo n. ắ ổ ắ ạ D. Nguyên t c bán b o ắ ả t n ồvà nguyên t c gián đo n.ắ ạ
A
Nguyên t c b sung đ c th hi n trong c ch t nhân đôi c a ADN là A. A liên k t v i X, G liên k t v i T.ắ ổ ượ ể ệ ơ ế ự ủ ế ớ ế ớ
B. A liên k t v i U, T liên k t v i A, G liên k t v i X, X liên k t v i G.ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ
C. A liên k t v i U, G liên k t v i X. ế ớ ế ớ D. A liên k t v i T, G liên k t v i X.ế ớ ế ớ
D
Nguyên t c bán b o t n đ c th hi n trong c ch t nhân đôi c a ADN là: ắ ả ồ ượ ể ệ ơ ế ự ủ
A. Trong 2 phân t ADN con thì m t phân t là t ADN m và m t phân t m i t ng h p.ử ộ ử ừ ẹ ộ ử ớ ổ ợ
B. Trong m i phân t ADN con thì có s xen k gi a các đo n c a ADN m v i các đo n m i t ng h p.ỗ ử ự ẻ ữ ạ ủ ẹ ớ ạ ớ ổ ợ
C. Trong m i phân t ADN con thì m t m ch là t ADN m và m t m ch m i t ng h p.ỗ ử ộ ạ ừ ẹ ộ ạ ớ ổ ợ
D. Trong m i phân t ADN con thì m t n a phân t ADN m n i v i m t n a phân t ADN m i t ng h p.ỗ ử ộ ử ử ẹ ố ớ ộ ử ử ớ ổ ợ
C
Hai m ch đ n c a phân t ADN tách nhau d n t o nên ch c ch Y nh ạ ơ ủ ử ầ ạ ạ ữ ờ
A. các enzim tháo xo n. ắB. enzim ADN pôlimeraza. C. enzim ligaza. D. ARN pôlimeraza.
A
Trong quá trình t ng h p các m ch ADN m i, ADN pôlimeraza xúc tác hình thành m ch đ n m i theo chi u ổ ợ ạ ớ ạ ơ ớ ề
A. chi u 3’ềà 5’. B. chi u 5’ềà 3’. C. c 2 chi u. D. chi u 5’ả ề ề à 3’ ho c 3’ặà 5’ tùy theo t ng m ch khuôn.ừ ạ B
M ch m i đ c t ng h p theo t ng đo n Okazaki trên ạ ớ ượ ổ ợ ừ ạ A. m ch khuôn có chi u 3’ạ ề à 5’.
B. m ch khuôn có chi u 5’ạ ề à 3’. C. c 2 m ch. D. M ch khuôn có chi u 5’ả ạ ạ ề à 3’ ho c 3’ặà 5’
B
Phát bi u đúng v s hình thành 2 phân t ADN con trong quá trình nhân đôi ADN: ề ề ự ử
A. Các m ch m i t ng h p t i đâu thì 2 m ch đ n xo n đ n đóạ ớ ổ ợ ớ ạ ơ ắ ế → t o thành phân t ADN con.ạ ử
B. Các m ch đ n ch xo n l i thành phân t ADN con khi các m ch m i đã t ng h p xong hoàn toàn.ạ ơ ỉ ắ ạ ử ạ ớ ổ ợ
C. 2 m ch đ n m i đ c t ng h p xo n l i t o thành 1 phân t ADN con và 2 m ch c a ADN m xo n l i t o thànhạ ơ ớ ượ ổ ợ ắ ạ ạ ử ạ ủ ẹ ắ ạ ạ
1 phân t ADN con.ử
D. Sau khi t ng h p xong 2 m ch m i thì các m ch cùng chi u s liên k t v i nhau đ t o thành phân t ADN con.ổ ợ ạ ớ ạ ề ẽ ế ớ ể ạ ử
A
Phân t ADN dài 1,02 mm. Khi phân t này nhân đôi m t l n, s nuclêôtit t do mà môi tr ng n i bào c n cung c pử ử ộ ầ ố ự ườ ộ ầ ấ
là A. 1,02
×
105. B. 6
×
105. C. 6
×
106. D. 3
×
106.
C
Trên m t đo n m ch khuôn c a phân t ADN có s nuclêôtit các lo i nh sau: A = 60, G = 120, X = 80, T = 30. Sauộ ạ ạ ủ ử ố ạ ư
m t l n nhân đôi đòi h i môi tr ng n i bào cung c p s nuclêôtit m i lo i là bao nhiêu? A. ộ ầ ỏ ườ ộ ấ ố ỗ ạ A = T = 180, G = X =
11
B. A = T = 150, G = X = 140. C. A = T = 90, G = X = 200. D. A = T = 200, G = X = 90.
C
V t li u di truy n là ADN đ c truy n l i cho th h sau là nh c ch ậ ệ ề ượ ề ạ ế ệ ờ ơ ế
A. t nhân đôi c a ADN.ự ủ B. phiên mã c a ADN. C. d ch mã trên phân t mARN. D. phiên mã và d ch mã.ủ ị ử ị A
Trình t phù h p v i trình t các nu đ c phiên mã t 1 gen có đo n m ch b sung là 5’ ự ợ ớ ự ượ ừ ạ ạ ổ AGXTTAGXA 3’ là
A. 3’AGXUUAGXA5’. B. 3’UXGAAUXGU5’. C. 5’AGXUUAGXA3’. D. 5’UXGAAUXGU3’
C
S phiên mã di n ra trên A. m ch mã g c có chi u 3’ự ễ ạ ố ề à 5’c a gen. B. trên c 2 m ch c a gen. ủ ả ạ ủ
C. m ch b sung có chi u 5’ạ ổ ề à3’c a gen. D. mã g c hay trên m ch b sung là tùy theo lo i gen.ủ ố ạ ổ ạ
A
M t đo n m ch b sung c a m t gen có trình t các nuclêôtit nh sau 5’ ATT GXG XGA GXX 3’. Quá trình gi i mãộ ạ ạ ổ ủ ộ ự ư ả
trên đo n mARN do đo n gen nói trên sao mã có l n l t các b ba đ i mã tham gia nh sau ạ ạ ầ ượ ộ ố ư D
1

A. 5’AUU3’; 5’GXG3’; 5’XGA3’; 5’GXX3. A. 5’UAA3’; 5’XGX3’; 5’GXU3’; 5’XGG3’.
C. 3’AUU5’; 3’GXG5’; 3’XGA5’; 3’GXX5’. D. 3’UAA5’; 3’XGX5’; 3’GXU5’; 3’XGG5’
Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza g n vào ắ
A. v trí đ c hi u trên ị ặ ệ m ch mã g cạ ố (có chi u 3’ → 5’) ềvà b t đ u t ng h p mARN t i đó.ắ ầ ổ ợ ạ
B. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ → 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i v trí đ c hi u.ề ạ ố ề ắ ầ ổ ợ ạ ị ặ ệ
C. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ → 5’) và b t đ u t ng h p mARN t vùng đi u hòa.ề ạ ố ề ắ ầ ổ ợ ạị ề
D. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ → 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i b ba m đ u.ị ặ ệ ạ ố ề ắ ầ ổ ợ ạ ộ ở ầ
B
N i dung nào sau đây ộkhông đúng v phiên mã? A. S t ng h p các lo i ARN nh mARN, tARN, rARN.ề ự ổ ợ ạ ư
B. S duy trì thông tin di truy n qua các th h t bào và c th .ự ề ế ệ ế ơ ể
C. S truy n thông tin di truy n t trong nhân ra ngoài nhân.ự ề ề ừ
D. S truy n thông tin di truy n t phân t ADN m ch kép sang phân t ARN m ch đ n.ự ề ề ừ ử ạ ử ạ ơ
B
Ho t đ ng nào ạ ộ không đúng đ i v i enzim ARN pôlimeraza th c hi n phiên mã?ố ớ ự ệ
A. ARN pôlimeraza tr t d c theo gen, t ng h p m ch mARN b sung v i khuôn theo nguyên t c b sung (A – U, T –ượ ọ ổ ợ ạ ổ ớ ắ ổ
A, G – X, X – G) theo chi u 3’ đ n 5’.ề ế
B. M đ u phiên mã là enzim ARN pôlimeraza bám vào vùng kh i đ u làm gen tháo xo n.ở ầ ở ầ ắ
C. ARN pôlimeraza đ n cu i gen g p tính hi u k t thúc thì d ng và phân t mARN v a t ng h p đ c gi i phóng.ế ố ặ ệ ế ừ ử ừ ổ ợ ượ ả
D. ARN pôlimeraza tr t d c theo gen, t ng h p m chượ ọ ổ ợ ạ
A
Trong quá trình phiên mã c a m t gen A. nhi u tARN đ c t ng h p t gen đó đ ph c v cho quá trình d ch mã.ủ ộ ề ượ ổ ợ ừ ể ụ ụ ị
B. ch có m t mARN đ c t ng h p t gen đó trong chu kì t bào.ỉ ộ ượ ổ ợ ừ ế
C. nhi u rARN đ c t ng h p t gen đó đ tham gia vào vi c t o nên các ribôxôm ph c v cho quá trình d ch mã.ề ượ ổ ợ ừ ể ệ ạ ụ ụ ị
D. có th có nhi u mARN đ c t ng h p theo nhu c u prôtêin c a t bào.ể ề ượ ổ ợ ầ ủ ế
D
Phiên mã k t thúc khi enzim ARN pôlimeraza di chuy n đ n cu i gen, g p ế ể ế ố ặ
A. b ba k t thúc trên m ch mã g c đ u 5’. B. b ba k t thúc trên m ch mã g c đ u 3’. ộ ế ạ ố ở ầ ộ ế ạ ố ở ầ
C. tín hi u ệk t thúc trên m ch mã g c đ u 5’. D. tín hi u k t thúc trên m ch mã g c đ u 3’.ế ạ ố ở ầ ệ ế ạ ố ở ầ
S gi ng nhau c a hai quá trình nhân đôi và phiên mã là A. trong m t chu kì t bào có th th c hi n nhi u l n.ự ố ủ ộ ế ể ự ệ ề ầ
B. th c hi n trên toàn b phân t ADN. ự ệ ộ ử C. đ u có s xúc tác c a ADN pôlimeraza.ề ự ủ
D. vi c l p ghép các đ n phân đ c th c hi n trên c s nguyên t c b sung.ệ ắ ơ ượ ự ệ ơ ở ắ ổ
D
Quá trình d ch mã bao g m các giai đo n nào? ị ồ ạ
A. Phiên mã và t ng h p chu i polipeptit. ổ ợ ổ B. Phiên mã và ho t hóa axit amin. ạ
C. T ng h p chu i polipeptit và lo i b axit amin m đ u. D. Ho t hóa axit amin và t ng h p chu i polipeptit.ổ ợ ổ ạ ỏ ở ầ ạ ổ ợ ổ
D
Thông tin di truy n trong ADN đ c bi u hi n thành tính tr ng nh c ch A. t nhân đôi c a ADN.ề ượ ể ệ ạ ờ ơ ế ự ủ
B. phiên mã c a ADN. C. d ch mã trên phân t mARN. ủ ị ử D. phiên mã và d ch mã.ịD
Trong quá trình d ch mã, đ u tiên ti u ph n nh c a ribôxôm liên k t mARN v tríị ầ ể ầ ỏ ủ ế ở ị A. đ c hi u g n côđon m đ u. ặ ệ ầ ở ầ
B. côđon m đ u AUG.ở ầ C. sau côđon m đ u. D. cở ầ ôđon k t thúc. ếA
Ribôxôm d ch chuy n trên mARN A. liên t c qua các nuclêôtit trên mARN.ị ể ụ
B. t ng b c t ng ng t ng b 3 nuclêôtit trên mARN. C. liên t c ho c theo t ng b ba nuclêôtit tùy lo i mARN.ừ ướ ươ ứ ừ ộ ụ ặ ừ ộ ạ
D. theo t ng b c, m i b c t ng ng 2 b 3 nuclêôtit liên ti p trên mARN.ừ ướ ỗ ướ ươ ứ ộ ế
B
Quá trình d ch mã s d ng l i khi ribôxôm A. ti p xúc v i côdon m đ u. B. ti p xúc v i côdon k t thúc.ị ẽ ừ ạ ế ớ ở ầ ế ớ ế
C. ti p xúc v i vùng k t thúc n m sau cođon k t thúc. D. tr t qua h t phân t mARN.ế ớ ế ằ ế ượ ế ử
Trong quá trình d ch mã, pôlyribôxôm có ý nghĩa gì? A. Giúp tăng hi u su t t ng h p prôtêin. ị ệ ấ ổ ợ
B. Giúp quá trình d ch mã di n ra liên t c. C. Giúp mARN không b phân h y. D.Giúp d ch mã đ c chính xác ị ễ ụ ị ủ ị ượ A
Thông tin di truy n trong ADN đ c bi u hi n thành tính tr ng nh c ch A. t nhân đôi c a ADN.ề ượ ể ệ ạ ờ ơ ế ự ủ
B. phiên mã c a ADN. C. d ch mã trên phân t mARN. D. phiên mã và d ch mã.ủ ị ử ị D
N i dung nào d i đây là ộ ướ không đúng?
A. Trong d ch mã t bào nhân s , tARN mang aa m đ u là foocmin mêtiônin đ n ribôxôm đ b t đ u d ch mã. ị ở ế ơ ở ầ ế ể ắ ầ ị
B. Khi d ch mã ng ng l i, ribôxôm tách kh i mARN và gi a nguyên c u trúc đ ti p t c d ch mã.ị ừ ạ ỏ ữ ấ ể ế ụ ị
C. Trong d ch mã t bào nhân th c, tARN mang aa m đ u là mêtiônin đ n ribôxôm đ b t đ u d ch mã.ị ở ế ự ở ầ ế ể ắ ầ ị
D. Khi d ch mã ng ng l i, m t enzim đ c hi u lo i b axit amin m đ u và gi i phóng chu i polipeptit.ị ừ ạ ộ ặ ệ ạ ỏ ở ầ ả ỗ
B
B n ch t c a m i quan h ADN – ARN – Prôtêin làả ấ ủ ố ệ
A. Trình t các ribônuclêôtit ự
→
trình t các nuclêôtit ự
→
trình t các axit amin.ự
B. Trình t các nuclêôtit m ch b sungự ạ ổ
→
trình t các ribônuclêôtit ự
→
trình t các axit amin.ự
C. Trình t các c p nuclêôtit ự ặ
→
trình t các ribônuclêôtit ự
→
trình t các axit amin.ự
D. Trình t các b ba mã g c ự ộ ố
→
trình t các b ba mã sao ự ộ
→
trình t các axit amin.ự
D
Xác đ nh v trí x y ra các c ch di truy n c p đ phân t c a t bào nhân th c, k t lu n nào sau đâị ị ả ơ ế ề ở ấ ộ ử ủ ế ự ế ậ y là sai?
A. Quá trình t nhân đôi c a ADN di n ra trong nhân t bào. B. Quá trình phiên mã di n ra trong nhân t bào.ự ủ ễ ế ễ ế
C. Quá trình t o mARN tr ng thành di n ra t bào ch t. D. Quá trình d ch mã di n ra t bào ch t.ạ ưở ễ ở ế ấ ị ễ ở ế ấ
C
Khái ni m nào sau đây ệsai? A. S truy n thông tin di truy n t ADN sang ARN (s t ng h p ARN) g i là phiên mãự ề ề ừ ự ổ ợ ọ
B. Mã di truy n trong mARN đ c chuy n thành trình t axit amin trong prôtêin (t ng h p prôtêin) g i là d ch mã.ề ượ ể ự ổ ợ ọ ị
C. Đi u hoà ho t đ ng c a gen sinh v t nhân s đ c hi u là gen có đ c phiên mã và d ch mã hay không.ề ạ ộ ủ ở ậ ơ ượ ể ượ ị
D. Đi u hoà ho t đ ng c a gen sinh v t nhân ề ạ ộ ủ ở ậ th cự đ c hi u là gen có đ c phiên mã hay không.ượ ể ượ
D
Trình t các gen trong 1 opêron Lac nh sau:ự ư
A. Gen đi u hoà (R) ề
→
vùng v n hành (O) ậ
→
các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. ấ
B. Vùng kh i đ ng (P) ở ộ
→
vùng v n hành (O) ậ
→
các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. ấ
C. Vùng v n hành (O) ậ
→
vùng kh i đ ng (P) ở ộ
→
các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A.ấ
D. Gen đi u hoà (R)ề
→
vùng kh i đ ng (P) ở ộ
→
vùng v n hành (O) ậ
→
các gen c u trúc.ấ
B
2

V trí t ng tác v i ch t c ch c a Ôpị ươ ớ ấ ứ ế ủ eron là
A. vùng kh i đ ng. B. vùng v n hành. C. côdon m đ u. D. côdon k t thúc.ở ộ ậ ở ầ ế B
Ôperon Lac, quá trình phiên mã ch có th x y ra khi t bào vi khu n có A. ch t c m ng lăctôz . Ở ỉ ể ả ế ẩ ấ ả ứ ơ
B. enzim ARN polymeraza. C. s n ph m c a gen c u trúc. D. s n ph m c a gen đi u hòa.ả ẩ ủ ấ ả ẩ ủ ề A
Khi t bào vi khu n có đ ng lăctôz quá trình phiên mã trên operon Lac di n ra vì m t s phân t lăctôz liên k t v iế ẩ ườ ơ ễ ộ ố ử ơ ế ớ
A. enzim ARN pôlimeraza, giúp enzim này liên k t đ c v i vùng kh i đ ng đ ti n hành phiên mã.ế ượ ớ ở ộ ể ế
B. prôtêin c ch , làm prôtêin này b phân h y nên không có prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành.ứ ế ị ủ ứ ế ế ớ ậ
C. prôtêin c ch , làm prôtêin này b bi n đ i c u hình không gian nên nó không th liên k t v i vùng v n hành.ứ ế ị ế ổ ấ ể ế ớ ậ
D. enzim ARN pôlimeraza đ y các prôtêin c ch ra kh i vùng v n hành đ ti n hành phiên mã.ẩ ứ ế ỏ ậ ể ế
C
Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà R làơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề
A. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mãơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ ủ
B. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng.ệ ổ ợ ộ ứ ế ộ ở ộ
C. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin.ệ ổ ợ
D. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành.ệ ổ ợ ứ ế ộ ậ
D
Theo giai đo n phát tri n c a cá th và theo nhu c u ho t đ ng s ng c a t bào thìạ ể ủ ể ầ ạ ộ ố ủ ế
A. ph n l n các gen trong t bào ho t đ ng. B. t t c các gen trong t bào đ u đ ng lo t ho t đ ng. ầ ớ ế ạ ộ ấ ả ế ề ồ ạ ạ ộ
C. ch có m t s gen trong t bào ho t đ ng. D. t t c các gen trong t bào đ u ho t đ ng nh ng xen k nhau.ỉ ộ ố ế ạ ộ ấ ả ế ề ạ ộ ư ẻ
C
Đ t bi n gen làm bi n đ i A. s l ng phân t ADN. B. s l ng, thành ph n ho c trình t s p x p các gen.ộ ế ế ổ ố ượ ử ố ượ ầ ặ ự ắ ế
C. s l ng, thành ph n ho c trình t 1 ho c 1 s c p nuclêôtit. ố ượ ầ ặ ự ặ ố ặ D. c u trúc và s l ng NST.ấ ố ượ C
Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i A. nh trong c u trúc c a gen. B. liên quan đ n m t s nuclê. ộ ế ữ ế ổ ỏ ấ ủ ế ộ ố
C. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ế ộ ố ặ D. liên quan đ n 1 nuclêôtit ếC
Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i A. nh trong c u trúc c a gen. B. liên quan đ n m t c p nucl. ộ ế ể ữ ế ổ ỏ ấ ủ ế ộ ặ
C. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ế ộ ố ặ D. liên quan đ n 1 nuclêôtit ếB
Th đ t bi n là nh ng cá th mang A. ĐB làm bi n đ i v t ch t DT. B. ĐB đã bi u hi n trên ki u hình c a c th .ể ộ ế ữ ể ế ổ ậ ấ ể ệ ể ủ ơ ể
C. các bi n đ i ki u hình do nh h ng c a ngo i c nh. D. ĐB l n đã bi u hi n trên ki u hình c a c th .ế ổ ể ả ưở ủ ạ ả ặ ể ệ ể ủ ơ ể B
N u các gen l n đ u là gen đ t bi n thì ki u gen nào sau đây đ c g i là thê đ t bi n?ế ặ ề ộ ế ể ượ ọ ộ ế
A. AaBbCcDd. B. AAbbCCDD. C. AaBBCcDd. D. AaBbCCDD
B
Nguyên nhân gây đ t bi n gen doộ ế
A. các baz nit b t c p sai NTBS trong tái b n ADN, do sai h ng ng u nhiên, do tác đ ng c a tác nhân v t lí, hoáơ ơ ắ ặ ả ỏ ẫ ộ ủ ậ
h c, sinh h c c a môi tr ng.ọ ọ ủ ườ
B. sai h ng ng u nhiên trong tái b n ADN, tác nhân hoá h c, tác nhân sinh h c c a môi tr ng.ỏ ẫ ả ọ ọ ủ ườ
C. s b t c p không đúng, tác nhân v t lí c a môi tr ng, tác nhân sinh h c c a môi tr ng.ự ắ ặ ậ ủ ườ ọ ủ ườ
D. tác nhân v t lí, tác nhân hoá h c c a môi tr ng trong hay môi t ng ngoài c th .ậ ọ ủ ườ ườ ơ ể
A
Lo i đ t bi n gen đ c phát sinh do s b t c p nh m gi a các nuclêôtit ạ ộ ế ượ ự ắ ặ ầ ữ không theo nguyên t c b sung khi ADN nhânắ ổ
đôi là A. thêm m t c p nuclêôtit. ộ ặ B. thêm 2 c p nuclêôtit. ặ
C. m t m t c p nuclêôtit.ấ ộ ặ D. thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác.ế ộ ặ ằ ộ ặ
D
Ngu n nguyên li u ch y u ph c v công tác ch n gi ng là các đ t bi n A. nhân t o vì có t n s cao.ồ ệ ủ ế ụ ụ ọ ố ộ ế ạ ầ ố
B. t nhiên vì có t n s cao. C. t nhiên vì có t n s th p. ự ầ ố ự ầ ố ấ D. nhân t o vì có t n s th p.ạ ầ ố ấ A
Đ t bi n thay th c p A_T b ng c p G_X do ch t 5-BU gây ra. m t l n nhân đôi c a ADN có ch t 5-BU liên k tộ ế ế ặ ằ ặ ấ Ở ộ ầ ủ ấ ế
v i A, thì sau bao nhiêu l n nhân đôi n a thì m i t o đ c gen đ t bi n đ u tiên? A. ớ ầ ữ ớ ạ ượ ộ ế ầ 2. B. 5. C. 3. D. 4.
A
S phát sinh đ t bi n th ng b t đ u là s thay đ i ự ộ ế ườ ắ ầ ự ổ
A. nhi u c p nuclêôtit nào đó trên phân t ADN. ề ặ ử B. nhi u nuclêôtit trên m t m ch c a phân t ADN. ề ộ ạ ủ ử
C. m t c p nuclêôtit nào đó trên phân t ADN.ộ ặ ử D. m t nuclêôtit trên m t m ch c a phân t ADNộ ộ ạ ủ ử .
D
Đ t bi n thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác trong gen nh ng ộ ế ế ặ ằ ặ ở ư không làm thay đ i trình t axit aminổ ự
trong prôtêin đ c t ng h p. Nguyên nhân là do A. mã di truy n có tính thoái hoá.ượ ổ ợ ề
B. mã di truy n có tính ph bi n.ề ổ ế C. mã di truy n có tính đ c hi u.ề ặ ệ D. mã di truy n là mã b ba.ề ộ
A
M c đ có hai hay có l i c aứ ộ ợ ủ đ t bi n gen ph thu c vào ộ ế ụ ộ
A. c ng đ , li u l ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc c a gen. ườ ộ ề ượ ạ ộ ế ấ ủ B. đi u ki n s ng c a sinh v t.ề ệ ố ủ ậ
C. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng và ki u hình.ố ệ ữ ể ườ ể D. t h p gen và đi u ki n môi tr ng.ổ ợ ề ệ ườ
D
Đ c đi m bi u hi n c a đ t bi n gen làặ ể ể ệ ủ ộ ế
A. riêng l , đ t ng t, gián đo n, vô h ng.ẻ ộ ộ ạ ướ B. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h ng xác đ nh.ế ổ ồ ạ ướ ị
C. riêng l , đ t ng t, gián đo n, có h ng.ẻ ộ ộ ạ ướ D. riêng l , đ t ng t, có l i và vô h ng.ẻ ộ ộ ợ ướ
A
Trình t bi n đ i nào d i đây là đúng: Thay đ i trình t nuclêôtit trong gen c u trúcự ế ổ ướ ổ ự ấ
→
A. thay đ i trình t nu trong mARN ổ ự
→
thay đ i trình t axit amin trong chu i pôlypeptitổ ự ỗ
→
thay đ i tính tr ng.ổ ạ
B. thay đ i trình t axit amin trong chu i pôlypeptit ổ ự ỗ
→
thay đ i trình t nu trong mARN ổ ự
→
thay đ i tính tr ng. ổ ạ
C. thay đ i trình t nu trong tARN ổ ự
→
thay đ i trình t axit amin trong chu i pôlypeptit ổ ự ỗ
→
thay đ i tính tr ng.ổ ạ
D. thay đ i trình t nu trong rARN ổ ự
→
thay đ i trình t axit amin trong chu i pôlypeptit ổ ự ỗ
→
thay đ i tính tr ng.ổ ạ
A
Ý nghĩa c a đ t bi n gen là A. ngu n nguyên li u ủ ộ ế ồ ệ th c p c a quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ứ ấ ủ ọ ố ế
B. ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ồ ệ ơ ấ ủ ọ ố ế
C. ngu n nguyên li u ồ ệ b sungổ c a quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ủ ọ ố ế
D. ngu n bi n d giúp sinh v t ph n ng linh ho t tr c môi tr ng.ồ ế ị ậ ả ứ ạ ướ ườ
B
Đi u kh ng đ nh nào sau đây là phù h p nh t? ề ẳ ị ợ ấ
A. Ph n l n đ t bi n đi m th ng có l i. B. Ph n l n đ t bi n đi m th ng có h i. ầ ớ ộ ế ể ườ ợ ầ ớ ộ ế ể ườ ạ
C. Ph n l n đ t bi n đi m th ng vô h i.ầ ớ ộ ế ể ườ ạ C. Ph n l n đ t bi n đi m th ngầ ớ ộ ế ể ườ t o gen tr i.ạ ộ
C
M t đ t bi n gen làm thay đ i thay đ i thành ph n nuclêôtit trên m ch mã g c c a gen nh ng s liên k t Hộ ộ ế ổ ổ ầ ạ ố ủ ư ố ế 2 c a genủ C
3

không đ i. Đ t bi n thu c d ng A. thay th 1 c p A_T b ng c p G_X. B. thay th 1 c p G_X b ng c p A_T ổ ộ ế ộ ạ ế ặ ằ ặ ế ặ ằ ặ
C. thay th 1 c p nuclêôtit cùng lo i. D. thay th 2 c p G_X b ng 3 c p A_T.ế ặ ạ ế ặ ằ ặ
M t gen x y ra đ t bi n đi m làm gi m đi 2 liên k t Hộ ả ộ ế ể ả ế 2. Đ t bi n này thu c d ng A. m t 1 c p nuclêôtit.ộ ế ộ ạ ấ ặ
B. thêm 1 c p nuclêôtit. C. thay th 1 c p nuclêôtit cùng lo i. ặ ế ặ ạ D. thay th 1 c p nuclêôtit khác lo i.ế ặ ạ A
Cho bi t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t ng ng nh sau: AUG = mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin,ế ộ ươ ứ ư
UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = k t thúc (KT). Trình t các ơ ế ự axit amin trong 1 đo n prôtêin nhạ ư
sau: Mêtiônin - alanin – lizin – valin – l xin – . N u x y ra đ t bi n m t 3 c p nuclêôtit s 7, 8, 9 (tính t b ba mơ ế ả ộ ế ấ ặ ố ừ ộ ở
đ u) trong gen mã hóa đo n prôtêin nói trên thì đo n prôtêin t ng ng do gen đ t bi n mã hóa có trình t axit amin làầ ạ ạ ươ ứ ộ ế ự
A. mêtiônin - alanin – lizin – l xin –.ơ B. mêtiônin – alanin – valin – l xin –.ơ
C. mêtiônin – lizin – valin – l xin – .ơ D. mêtiônin - alanin – valin – lizin – .
B
Cho bi t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t ng ng nh sau: AUG = mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin,ế ộ ươ ứ ư
UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = k t thúc (KT). ơ ế Trình t các axit amin trong 1 đo n prôtêin nhự ạ ư
sau: Mêtiônin – l xin- alanin - lizin - valin -. N u x y ra đ t bi n đi m t o alen m i làm chu i polipeptit không đ cơ ế ả ộ ế ể ạ ớ ỗ ượ
t ng h p do hình thành b ba k t thúc ngay sau b ba m đ u. Tính t b ba m đ u thì đ t bi n x y ra là A. thayổ ợ ộ ế ộ ở ầ ừ ộ ở ầ ộ ế ả
th c p A-T b ng c p G-X v trí th 4. B. thay th c p A-T b ng c p T - A v trí th 4. ế ặ ằ ặ ở ị ứ ế ặ ằ ặ ở ị ứ
C. thay th c p A - T b ng c p G - X v trí th 5.ế ặ ằ ặ ở ị ứ D. thay th c p A - T b ng c p ế ặ ằ ặ T - A v trí th 5.ở ị ứ
D
V t ch t di truy n c a vi khu n là 1 phân t A. ADN xo n kép, liên k t v i histon ậ ấ ề ủ ẩ ử ắ ế ớ t o thành NST. ạ
C. ARN tr n, m ch vòng. B. ADN tr n, xo n kép, m ch vòng. D. ADN vòng, liên k t v i histon t o thành NSTầ ạ ầ ắ ạ ế ớ ạ B
Phát bi u ểsai v v t ch t di truy n sinh v t nhân th c: A. M i loài có b NST đ c tr ng. ề ậ ấ ề ở ậ ự ỗ ộ ặ ư
B. NST đ c c u t o t ADN và prôtêin. C. M i nuclêôxôm g m 1 đo n ADN qu n 1 vòng quanh 8 phân t histon.ượ ấ ạ ừ ỗ ồ ạ ấ ử
D. M i NST kép g m 2 crômatit dính nhau qua tâm đ ng (eo th nh t) và 1 eo th 2 (n i t ng h p rARN.ỗ ồ ộ ứ ấ ứ ơ ổ ợ
C
M i NST đ n ch a A. 1 phân t ADN và các phân t histon. B. 2 phân t ADN và 1 phân t histon.ỗ ơ ứ ử ử ử ử
C. 1 phân t ADN và 1 phân t histon. D. 2 phân t ADN và nhi u phân t histonử ử ử ề ử A
M i crômatit có b ngang là A. 1400 nm. ỗ ề B. 30 nm. C. 11 nm. D. 700 nm.
Trong quá trình phân bào, t h p ADN và histon t o thành s i có đ ng kính 300 nanomet g i làổ ợ ạ ợ ườ ọ
A. crômatit. B. ng siêu xo n. C. s i nhi m s c. D. s i c b n.ố ắ ợ ễ ắ ợ ơ ả B
C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t tấ ủ ậ ự ứ ắ ậ ự
A. phân t ADNử
→
nuclêôxôm
→
s i c b nợ ơ ả
→
s i nhi m s cợ ễ ắ
→
ng siêu xo n → crômatit.ố ắ
B. phân t ADNử
→
s i c b nợ ơ ả
→
nuclêôxôm
→
ng siêu xo n → s i nhi m s cố ắ ợ ễ ắ
→
crômatit.
C. phân t ADNử
→
nuclêôxôm
→
s i nhi m s cợ ễ ắ
→
s i c b nợ ơ ả
→
ng siêu xo n → crômatit.ố ắ
D. phân t ADNử
→
s i c b nợ ơ ả
→
s i nhi m s cợ ễ ắ
→
ng siêu xo n → nuclêôxômố ắ
→
crômatit.
A
Lo i đ t bi n làm thay đ i trình t các gen trên 1 NST là A. đ o đo n NST. B. l p đoạ ộ ế ổ ự ả ạ ặ ạn NST.
C. đ o đo n và l p đo n NST. D. đ o đo n và chuy n đo n trên 1 NST.ả ạ ặ ạ ả ạ ể ạ D
Hiên t ng lăp đoan có th do A. môt đoan NST bi đ t ra va găn vao vi tri khac cua NST đo+ ượ + + ể + + + ứ , - , + - - . -
B.1 đoan NST bi đ t ra quay 180+ + ứ 0 rôi găn vao vi tri cu , - , + - /
C.1 đoan cua NST nay bi đ t ra găn vao NST khac không t ng đông+ . , + ứ - , - ươ ,
D. tiêp h p, trao đôi cheo không cân gi a cac crômatit c a c p NST t ng đ ng.- ợ . - ữ - ủ ặ ươ ồ
D
Hiên t ng chuy n đo n không t ng h la do A. môt đoan NST bi đ t ra va găn vao vi tri khac cua NST đo+ ượ ể ạ ươ ỗ , + + + ứ , - , + - - . -
B.1 đoan NST bi đ t ra quay 180+ + ứ 0 rôi găn vao vi tri cu , - , + - /
C.1 đoan cua NST nay bi đ t ra găn vao NST khac không t ng đông+ . , + ứ - , - ươ ,
D. tiêp h p,trao đôi cheo không cân gi a cac crômatit c a c p NST t ng đ ng.- ợ . - ữ - ủ ặ ươ ồ
C
Th c ch t đ t bi n c u trúc NST là thay đ i A. trình t các gen trên NST. B. thành ph n gen trên NST.ự ấ ộ ế ấ ổ ự ầ
C. s l ng trên NST. D. trình t , thành ph n và s l ng gen trên NST.ố ượ ự ầ ố ượ D
Đ t bi n m t đo n l n NST th ng A. gây ch t. B. m t kh năng sinh s n. ộ ế ấ ạ ớ ườ ế ấ ả ả
C. tăng ho c gi m c ng đ bi u hi n tính tr ng. D. ít nh h ng đ n s c s ng.ặ ả ườ ộ ể ệ ạ ả ưở ế ứ ố A
ĐB làm gi m s gen trên NST là ĐB A. c u trúc NST. B. l ch b i. C. m t đo n NST. ả ố ấ ệ ộ ấ ạ D. l p đo n NST.ặ ạ C
H u qu c a đ t bi n chuy n đo n ậ ả ủ ộ ế ể ạ l n NST là: A. gây ch t. B. làm tăng ho c gi m m c đ bi u hi n c a tính tr ngớ ế ặ ả ứ ộ ể ệ ủ ạ
C.th ng ít nh h ng đ n s c s ng và sinh s n. D.gây ch t ho c gi m kh năng sinh s n.ườ ả ưở ế ứ ố ả ế ặ ả ả ả D
Đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n ng i ta s d ng ph ng pháp gây đ t bi n ể ạ ỏ ữ ố ườ ử ụ ươ ộ ế
A. m t đo n NST. B. l p đo n NST. C. đ o đo n NST. D. c u trúc NST.ấ ạ ặ ạ ả ạ ấ A
Trên m t c p NST ch a các gen s p x p theo trình t nh sauộ ặ ứ ắ ế ự ư ABC●DEFGHIK và abc●defghik. Qua m t s th h ,ộ ố ế ệ
t NST này đã hình thành 4 NST là: 1. ABC●EFGDHIK. 2. ABC●FEDGHIK. 3. ABC●DEfGHIK. ừ
4. ABC●DFGEHIK. NST hình thành mà không x y ra đ t bi n là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.ả ộ ế
C
Trên m t c p NST ch a các gen s p x p theo trình t nh sau ABCộ ặ ứ ắ ế ự ư ●DEFGHIK và abc●defghik. Qua m t s th h , tộ ố ế ệ ừ
NST này đã hình thành 4 NST là: 1. ABC●EFGDHIK. 2. ABC●FEDGHIK. 3. ABC●DEfGHIK.
4. ABC●DFGEHIK. NST hình thành do đ t bi n đ o đo n NST là A. 1. ộ ế ả ạ B. 2. C. 3. D. 4.
B
Đ c đi m nào sau đây là th l ch b i? A. M t hay vài c p NST nào đó có s l ng tăng lên hay gi m xu ng.ặ ể ể ệ ộ ộ ặ ố ượ ả ố
B. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng. C. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó.ặ ố ả ố ự ổ ố ủ ộ ặ
D. S NST trong t bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n 2n.ố ế ộ ộ ố ầ ộ ơ ộ ớ ơ
A
M t loài có b NST l ng b i 2n = 24 NST. S NST trong th m t kép, th ba đ n và th b n đ n l n l t làộ ộ ưỡ ộ ố ể ộ ể ơ ể ố ơ ầ ượ
A. 23, 25 và 26. B. 22, 23 và 26. C. 22, 23 và 25. D. 22, 25 và 26.
C
Lo i đ t bi n có th làm gi m s NST trong t bào là A. m t đo n NST. B.l ch b i. C.t đa b i. D.d đa b iạ ộ ế ể ả ố ế ấ ạ ệ ộ ự ộ ị ộ B
Hi n t ng nào sau đây gây ra đ t bi n l ch b i? A. Trong quá trình phân bào, m t hay vài c p NST không phân li.ệ ượ ộ ế ệ ộ ộ ặ
B. Trong phân bào, t t c các c p NST không phân li. C. S sao chép sai các c p nu trong quá trình nhân đôi ADNấ ả ặ ự ặ
D. Trong quá trình gi m phân, x y ra s trao đ i chéo không đ u gi a các crômatit.ả ả ự ổ ề ữ
A
4

S th tinh gi a 2 giao t n + 1 s t o h p t có b NST thu cự ụ ữ ử ẽ ạ ợ ử ộ ộ
A. th ba. B. th m t kép ho c th không. C. th ba kép. D. th 3 kép ho c th b n.ể ể ộ ặ ể ể ể ặ ể ố D
S th tinh gi a giao t n + 1 v i giao t bình th ng s t o h p t có b NST thu cự ụ ữ ử ớ ử ườ ẽ ạ ợ ử ộ ộ
A. th ba. B. th m t kép ho c th không. C. th ba kép. D. th 3 kép ho c th b n.ể ể ộ ặ ể ể ể ặ ể ố A
Các th l ch có s NST trong t bào gi ng nhau làể ệ ố ế ố
A. th không v i th 1 kép và th ba v i th 4 đ n. B. th không kép v i th m t đ n và th ba kép v i th 4 đ n.ể ớ ể ể ớ ể ơ ể ớ ể ộ ơ ể ớ ể ơ
C. th không v i th 1 kép và th ba đ n v i th 4 kép. D. th không đ n v i th 1 kép và th ba kép v i th 4 đ n.ể ớ ể ể ơ ớ ể ể ơ ớ ể ể ớ ể ơ
C
Trong gi m phân, m t c p NST nào đó không phân li s t o raả ộ ặ ẽ ạ
A. giao t 2n. B. giao t th a ho c thi u 1 NST. C. th a 1 ho c m t s NST. D. thi u 1 ho c m t s NST.ử ử ừ ặ ế ừ ặ ộ ố ề ặ ộ ố B
Th l ch b i không s ng đ c ho c gi m s c s ng ho c gi m kh năng sinh s n là do ể ệ ộ ố ượ ặ ả ứ ố ặ ả ả ả
A. th a NST làm m t cân b ng h gen.ừ ấ ằ ệ B.thi u NST làm m t cân b ng h gen. ế ấ ằ ệ
C. s gen ít làm m t nhi u t tr ng. ố ấ ề ạ D.th a ho c thi u NST làm m t cân b ng h genừ ặ ế ấ ằ ệ
D
Xét 1c p gen trên m i c p NST t ng đ ng c a loài có 2n = 8. M t cá th có ki u gen AAaBBDdEEe B NST c a cáặ ỗ ặ ươ ồ ủ ộ ể ể ộ ủ
th này g i là A. th ba nhi m. B. th tam b i. C. th tam b i kép. D. th ba nhi m képể ọ ể ễ ể ộ ể ộ ể ễ D
Đ c đi m nào sau đây là th đa b i? A. M t hay vài c p NST nào đó có s l ng tăng lên hay gi m xu nặ ể ể ộ ộ ặ ố ượ ả ố g.
B. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng. C. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó.ặ ố ả ố ự ổ ố ủ ộ ặ
D. S NST trong t bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n 2n.ố ế ộ ộ ố ầ ộ ơ ộ ớ ơ
D
M t cá th có t bào ch a s NST ộ ể ế ứ ố b ng t ng s NST l ng b i c a 2 loài khác nhau g i làằ ổ ố ưỡ ộ ủ ọ
A. th l ch b i. B. th d đa b i. ể ệ ộ ể ị ộ C. th t đa b i. D. th đ t bi n.ể ự ộ ể ộ ế B
Đ t bi n t đa b i phát sinh khi có A. s không phân li c a t t c các c p NST trong phân bàộ ế ự ộ ự ủ ấ ả ặ o.
B. s thay đ i trong b NST.ự ổ ộ C. hi n t ng các NST b đ t đo n ho c n i các đo n NST b đ t. ệ ượ ị ứ ạ ặ ố ạ ị ứ
D. s không phân li c a m t c p NST trong phân bào.ự ủ ộ ặ
A
Trong quá trình nguyên phân, b NST 2n không phân li đã t o ra th ộ ạ ể
A. t t b i. ự ứ ộ B. song nh b i. ị ộ C. b n nhi m. ố ễ D. d đa b i.ị ộ A
Xét 1c p gen trên m i c p NST t ng đ ng c a loài có 2n = 8. M t cá th có ki u gen AAaaBBBBDDDdEEee Bặ ỗ ặ ươ ồ ủ ộ ể ể ộ
NST c a cá th này g i là A. th b n. B. th t b i. C. th t b i ho c th b n. D. th b n képủ ể ọ ể ố ể ứ ộ ể ứ ộ ặ ể ố ể ố B
Trong gi m phân, toàn b các c p NST đ u không phân li s t o raả ộ ặ ề ẽ ạ
A. giao t 2n. B. giao t th a ho c thi u 1 NST. C. th a 1 ho c m t s NST. D. tử ử ừ ặ ế ừ ặ ộ ố hi uế 1 ho c m t s NST.ặ ộ ố A
Th t tam b i có th đ c t o ra trong tr ng h p nào sau đây? ể ự ộ ể ượ ạ ườ ợ
A. Giao t 2n th tinh v i nhau.ử ụ ớ B. Giao t n th tinh v i nhau. ử ụ ớ
C. Giao t 2n th tinh v i giao t ử ụ ớ ử bình th ng. ườ D. t bào 2n không phân li trong nguyên phân.ế
C
Các th ểt đa b i th ng có c quan sinh d ng l n, kh năng ch ng ch u t t, t bào to,…là do ự ộ ườ ơ ưỡ ớ ả ố ị ố ế
A. có s ốlo i NST tăng lên g p b i. B. s lo i alen tăng lên g p b i. ạ ấ ộ ố ạ ấ ộ
C. hàm l ng ADN tăng g p b i. ượ ấ ộ D. s l ng t bào tăng lên g p b i.ố ượ ế ấ ộ
C
Các th đa b i l th ngể ộ ẻ ườ không: A. phân bào. B. sinh s n h u tính. ả ữ C. sinh s n vô tính. D. sinh s nả ả B
Các cây ăn qu không h t th ng là A. th l ch b i l . B. Đa b i l . C. l ch b i ch n. D. đa b i ch n.ả ạ ườ ể ệ ộ ẻ ộ ẻ ệ ộ ẵ ộ ẵ B
Hi n t ng b NST l ng b i c a 2 loài cùng t n t i trong m t t bào g i làệ ượ ộ ưỡ ộ ủ ồ ạ ộ ế ọ
A. l ch b i th . B. t t b i th . C. t đa b i th . D. ệ ộ ể ự ứ ộ ể ự ộ ể d đa b i th . ị ộ ể D
S lai xa và đa b i hoá đã t o ra đ t bi n A. l ch b i. B. ự ộ ạ ộ ế ệ ộ c u trúc NST. ấ C. t đa b i. D. d đa b i. ự ộ ị ộ D
Th t b i khác th song nh b i đi m nào sau đây? A. Th t b i b t th còn th song nh b i h u th .ể ứ ộ ể ị ộ ở ể ể ứ ộ ấ ụ ể ị ộ ữ ụ
B. Th t b i có s c s ng m nh, năng su t cao còn th d b i thì không có các đ c đi m đó.ể ứ ộ ứ ố ạ ấ ể ị ộ ặ ể
C. Th t b i h u th còn th song nh b i b t th .ể ứ ộ ữ ụ ể ị ộ ấ ụ
D. Th t b i ch a b NST c a 1 loài còn th song nh b i thì ch a b NST c a 2 loài khác nhau.ể ứ ộ ứ ộ ủ ể ị ộ ứ ộ ủ
D
Các th t đa b i và d đa b i th ng g p A. th c v t, hi m g p ĐV. B. ĐV, hi m g p th c v t.ể ự ộ ị ộ ườ ặ ở ự ậ ế ặ ở ế ặ ở ự ậ
C. th c v t và ĐV, hi m g p vi sinh v t. D. sinh v t nhân th c hi m g p sinh v t nhân s .ự ậ ế ặ ở ậ ậ ự ế ặ ở ậ ơ A
Khi lai gi a loài cây 2n=50 v i loài có 2n = 70 r i cho c th lai Fữ ớ ồ ơ ể 1 đa b i hoá. S NST trong t bào c th lai và th dộ ố ế ơ ể ể ị
đa b i hình thành l n l t là A. 50 ; 70. ộ ầ ượ B. 25 ; 35. C. 60 ; 120. D. 100 ; 140.
C
Loài A có ki u gen là AAdd lai v i loài B có ki u gen bbEE. Khi cho 2 loài này lai v i nhau r i gây đa b i hoá c thể ớ ể ớ ồ ộ ơ ể
lai thì ki u gen c a th song nh b i là A. AbdE. ể ủ ể ị ộ B. AAbbddEE. C. AaBbDdEe. D. AAAAbbbbddddEEEE.
B
1 loài có b NST l ng b i 2n =8 s lo i th ba đ n ộ ưỡ ộ ố ạ ể ơ có th có là A. 4. B. 7. C. 8. D. 9 .ểA
Phép lai gi a 2 cây có ki u gen AAaa x AAaa cho k t qu lai có t l ki u gen AAaa là ữ ể ế ả ỉ ệ ể
A. ½. B. 1/36. C. 8/36. D. 5/36
A
m t loài th c v t, chi u cao cây do 1 gen qui đ nh. Khi cho dòng thu n ch ng thân cao lai v i dòng thân th p thì FỞ ộ ự ậ ề ị ầ ủ ớ ấ 1
thu đ c 100% cây thân cao t b i. Khi cho Fượ ứ ộ 1 lai v i cây có ki u gen Aaaa thì t l phân li ki u gen Fớ ể ỉ ệ ể ở 2 là :
A.1AAA:5AAa:5 Aaa:1aaa. B. 1 AAAa : 5 AAaa : 5 Aaaa : 1aaaa.
C. 1 AAAa : 4 AAaa : 4 Aaaa : 1 Aaaa. D. 1 AAAA : 5 AAAa : 5 AAaa : 1Aaaa
B
T l giao t 1: 1 sinh ra t c th t b i có ki u gen A. AAAA. B. AAaa. C. Aaaa. D. ỉ ệ ử ừ ơ ể ứ ộ ể aaaa C
Cho lai 2 cá th t b i thu n ch ng qu đ v i qu vàng thì thu đ c Fể ứ ộ ầ ủ ả ỏ ớ ả ượ 1 toàn cây qu đ .ả ỏ Bi t r ng các cây đa b iế ằ ộ
ch n và cây l ng b i gi m phân bình th ng và các giao t đ u có kh năng th tinh t o h p t phát tri n bìnhẵ ưỡ ộ ả ườ ử ề ả ụ ạ ợ ử ể
th ng. N u cho các cây Fườ ế 1 t p giao thì thu đ c Fạ ượ 2 có t l phân li ki u hình là A. 5:1. B. 3:1 C. 11:1. D. 35:1.ỉ ệ ể
D
Ki u gen nào sau đây là k t qu đa b i hoá thành công t ki u gen Aa? A. Aa. B. Aaaa. C. AAaa. D. AAAaể ế ả ộ ừ ể C
Cho lai 2 cá th t b i thu n ch ng qu đ v i qu vàng thì thu đ c Fể ứ ộ ầ ủ ả ỏ ớ ả ượ 1 toàn cây qu đ .ả ỏ Bi t r ng các cây đaế ằ
b i ch n và cây l ng b i gi m phân bình th ng và các giao t đ u có kh năng th tinh t o h p t phát tri nộ ẵ ưỡ ộ ả ườ ử ề ả ụ ạ ợ ử ể
bình th ng. N u cho các cây Fườ ế 1 t p giao thì s l ng các ki u gen có th có Fạ ố ượ ể ể ở 2 là A. 4. B. 5. C. 3.
B
5