Ọ
Ệ
NGÂN HÀNG TR C NGHI M SINH 12 – H C KÌ 1 Ầ
ƯƠ
CH
Ắ (PH N CHUNG CHO CH Ơ
NG TRÌNH CHU N VÀ NÂNG CAO) Ẩ Ế
ƯƠ
Ề
Ế
NG 1. C CH DI TRUY N VÀ BI N D Ị ARN. ử
ặ ộ ỗ
A
prôtêin. D. mã hoá các axit amin. ị ấ ử ủ ạ ơ ế ộ ể ị các vùng theo m ch mã g c c a m t gen đi n hình là ố ủ ự
D
à mã hóa à k t thúc phiên mã 3’. à mã hóa à k t thúc phiên mã 5’. ế ế ề ề ề ề ấ ề
C
ề ệ ủ ở ộ
ế ế ệ ệ ủ ủ nuclêôtit. ề ế ệ ề ự ủ
B
ụ ự ng g p ơ ậ ậ ự ặ ở ả ng g p ặ ở ườ ườ sinh v t nhân th c. B. liên t c và th ườ ụ ạ ự ẻ ữ
C
ả ả ụ ậ ặ ở ậ ả ự ặ ở ặ ở ộ ả ề ạ ề
D
c mã hoá trong gen. ộ s p x p các axit amin trong prôtêin. s p x p các nulêôtit trong gen quy đ nh trình t ự ắ ự ắ ạ C. các axitamin đ ựơ ế
B
ủ m t đi m xác đ nh theo t ng b ba (không g i lên nhau). ị ố ộ ừ ộ ề ề ạ ệ ổ ế ộ ạ ừ ỉ ặ ệ ể t c các loài đ u có chung 1 b mã di truy n, không có ngo i l ). ấ ả ề ộ ắ ự ả t n ồ . ạ ắ A. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o
A
ắ ổ ạ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n. ắ ạ D. Nguyên t c bán b o ạ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n. ắ ắ nhân đôi c a ADN là A. A liên k t v i X, G liên k t v i T. ế ớ ế ớ ủ
D
ơ ế ự ế ớ ế ớ D. A liên k t v i T, G liên k t v i X. ể ệ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ c th hi n trong c ch t nhân đôi c a ADN là: ủ ượ
C
là t ử ẹ ớ ổ ự ợ ớ ổ ạ ộ ADN m n i v i m t n a phân t m i t ng h p. ợ ử ớ ổ ạ ẹ ớ ADN m và m t m ch m i t ng h p. ử ADN con thì m t phân t ử ử ử ợ ADN m i t ng h p. ớ ổ ử ạ ộ ộ ử ộ ử ợ ADN tách nhau d n t o nên ch c ch Y nh ơ ế ự ADN m và m t phân t ừ ộ ADN con thì có s xen k gi a các đo n c a ADN m v i các đo n m i t ng h p. ẻ ữ ạ ủ ADN con thì m t m ch là t ẹ ừ ADN con thì m t n a phân t ầ ạ ẹ ố ớ ữ ử ạ ạ
A
ắ ờ B. enzim ADN pôlimeraza. C. enzim ligaza. D. ARN pôlimeraza. ạ ề ạ ợ ớ
B
ổ ề à 5’. B. chi u 5’ ề à 3’. C. c 2 chi u. D. chi u 5’ ớ ả ừ ề ạ
B
c t ng h p theo t ng đo n Okazaki trên A. m ch khuôn có chi u 3’ ơ ề à 3’ ho c 3’ặ à 5’ tùy theo t ng m ch khuôn. ạ ề à 5’. ừ ạ ạ ợ ề à 3’. C. c 2 m ch. D. M ch khuôn có chi u 5’ ề à 3’ ho c 3’ặ à 5’ ả ạ ạ ử ề
A
ADN con. ế ạ ắ ơ ớ ổ i t o thành ắ ạ ạ ử ủ ẹ ử ADN con. ADN con. ợ ể ạ ử ạ ạ ổ do mà môi tr này nhân đôi m t l n, s nuclêôtit t ộ ầ ế ớ ự ử ấ ng n i bào c n cung c p ầ ộ
C
ườ D. 3 · 106. ADN có s nuclêôtit các lo i nh sau: A = 60, G = 120, X = 80, T = 30. Sau ớ ADN dài 1,02 mm. Khi phân t A. 1,02 · 105. ộ ề ẽ ố C. 6 · 106. ạ ạ ạ
C
ng n i bào cung c p s nuclêôtit m i lo i là bao nhiêu? A. A = T = 180, G = X = ố ấ ố ư ạ ộ ầ ườ ỏ ỗ
C. A = T = 90, G = X = 200. D. A = T = 200, G = X = 90. c truy n l ờ ơ ế ế ệ ượ
A
B. phiên mã c a ADN. C. d ch mã trên phân t i cho th h sau là nh c ch ử ị ị ề ủ phù h p v i trình t ề ạ ủ c phiên mã t AGXTTAGXA 3’ là các nu đ mARN. D. phiên mã và d ch mã. ổ 1 gen có đo n m ch b sung là 5’ ạ ượ ự ự ạ ớ
C
A
ủ ự ễ ạ ả ạ ố ủ ề à3’c a gen. D. mã g c hay trên m ch b sung là tùy theo lo i gen. ề à 5’c a gen. B. trên c 2 m ch c a gen. ổ ủ ạ ạ ạ ố ổ i mã ự ư ả ộ ộ ổ
D
t các b ba đ i mã tham gia nh sau Gen là m t đo n ADN mang thông tin A. mã hoá cho 1 chu i polipeptit ho c 1 phân t B. qui đ nh c ch di truy n . C. qui đ nh c u trúc c a 1 phân t ề Trình t ạ à k t thúc phiên mã 3’. B. 5’đi u hòa A. 5’mã hóa à đi u hòa ế à k t thúc phiên mã 5’ D. 3’đi u hòa C. 3’mã hóa à đi u hòa ế Phát bi u ể sai v vai trò c a các vùng trong 1 gen c u trúc: ủ A. Vùng đi u hòa c a gen mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã. ể B. Vùng mã hóa c a gen mang tín hi u mã hóa các axit amin. C. Vùng k t thúc c a gen mang tín hi u k t thúc quá trình d ch mã. ị D. Các tín hi u trên các vùng đi u hòa, vùng mã hóa và vùng k t thúc c a gen đ u là trình t Gen không phân m nh là các gen có vùng mã hóa sinh v t nhân s . A. liên t c và th ng g p ậ ơ ụ ặ ở ậ sinh v t nhân th c. C. không liên t c và th ng g p sinh v t nhân s . D. không liên t c và th ặ ở ụ ườ c g i là các gen Các gen có vùng mã hoá không liên t c (có s xen k gi a các đo n êxon và các đo n intron) đ ượ ọ ạ sinh v t nhân th c. B. phân m nh và g p A. không phân m nh và g p sinh v t nhân s . ậ ặ ở ơ ự sinh v t nhân th c. D. không phân m nh và g p C. phân m nh và g p sinh v t nhân s . ơ ậ ả B n ch t c a mã di truy n là A.3 nuclêôtit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho m t axitamin. ề ề ấ ủ B.m t b ba mã hoá cho m t axitamin. ộ ộ D. trình t ị ế Phát bi u đúng v đ c đi m c a mã di truy n, ề trừ: ề ặ ể ể A. Mã di truy n đ c đ c t ượ ọ ừ ộ ề B. Mã di truy n có tính ph bi n (t ề C. Mã di truy n có tính thoái hóa (nhi u b ba khác nhau cùng mã hóa 1 lo i axit amin, tr AUG và UGG). ề D. Mã di truy n có tính đ c hi u (1 b ba ch mã hóa 1 lo i axit amin). ề nhân đôi c a ADN di n ra theo các nguyên t c: Quá trình t ễ ủ B. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c gián đo n. ắ ắ ổ Nguyên t c b sung đ c th hi n trong c ch t ượ ắ ổ B. A liên k t v i U, T liên k t v i A, G liên k t v i X, X liên k t v i G. ế ớ C. A liên k t v i U, G liên k t v i X. ế ớ Nguyên t c bán b o t n đ ể ệ ả ồ ắ A. Trong 2 phân t ộ ử B. Trong m i phân t ỗ C. Trong m i phân t ỗ D. Trong m i phân t ỗ Hai m ch đ n c a phân t ơ ủ A. các enzim tháo xo n. Trong quá trình t ng h p các m ch ADN m i, ADN pôlimeraza xúc tác hình thành m ch đ n m i theo chi u A. chi u 3’ M ch m i đ ớ ượ ổ B. m ch khuôn có chi u 5’ ạ Phát bi u đúng v s hình thành 2 phân t ADN con trong quá trình nhân đôi ADN: ề ự → t o thành phân t A. Các m ch m i t ng h p t i đâu thì 2 m ch đ n xo n đ n đó ạ ớ ổ ạ ợ ớ ử B. Các m ch đ n ch xo n l ADN con khi các m ch m i đã t ng h p xong hoàn toàn. i thành phân t ợ ử ạ ắ ạ ỉ ơ ạ C. 2 m ch đ n m i đ c t ng h p xo n l ADN con và 2 m ch c a ADN m xo n l i t o thành 1 phân t ạ ắ ạ ạ ợ ớ ượ ổ ơ ạ 1 phân t D. Sau khi t ng h p xong 2 m ch m i thì các m ch cùng chi u s liên k t v i nhau đ t o thành phân t Phân t ử B. 6 · 105. là Trên m t đo n m ch khuôn c a phân t ử ủ m t l n nhân đôi đòi h i môi tr ộ 11 B. A = T = 150, G = X = 140. V t li u di truy n là ADN đ ậ ệ nhân đôi c a ADN. A. t ự Trình t ừ ợ A. 3’AGXUUAGXA5’. B. 3’UXGAAUXGU5’. C. 5’AGXUUAGXA3’. D. 5’UXGAAUXGU3’ S phiên mã di n ra trên A. m ch mã g c có chi u 3’ C. m ch b sung có chi u 5’ M t đo n m ch b sung c a m t gen có trình t ủ ạ trên đo n mARN do đo n gen nói trên sao mã có l n l ạ các nuclêôtit nh sau 5’ ATT GXG XGA GXX 3’. Quá trình gi ầ ượ ạ ạ ư ộ ố
1
B
m ch mã g c ị ệ ệ
ị ệ ợ ợ ợ ợ ạ ạ ạ ạ ắ ầ ổ ắ ầ ổ ắ ầ ổ ắ ầ ổ ố (có chi u 3’ → 5’) ề ề ố ề ố ề ố ộ ạ ề ự ổ không đúng v phiên mã? A. S t ng h p các lo i ARN nh mARN, tARN, rARN. ợ i đó. ạ i v trí đ c hi u. ạ ị ặ vùng đi u hòa. ạị ề i b ba m đ u. ở ầ ạ ộ ư
B
ế ệ ế bào và c th . ơ ể
ADN m ch kép sang phân t trong nhân ra ngoài nhân. phân t ơ ạ ử ử ề ề ARN m ch đ n. ạ ệ ự ự ự ự ạ ộ ề ề ừ ề ừ ố ớ
A
ớ ổ ổ ạ ắ ổ không đúng đ i v i enzim ARN pôlimeraza th c hi n phiên mã? ợ ế t d c theo gen, t ng h p m ch mARN b sung v i khuôn theo nguyên t c b sung (A – U, T – ượ ọ ề ở ầ ở ầ c gi i phóng. ả ặ ế ử ừ ợ ượ ổ ạ gen đó đ ph c v cho quá trình d ch mã. ị ợ ừ ợ ề ượ ổ ể ụ ụ
D
gen đó trong chu kì t ỉ ợ ừ gen đó đ tham gia vào vi c t o nên các ribôxôm ph c v cho quá trình d ch mã. ị ề ể ụ ụ c t ng h p t bào. ế ệ ạ c t ng h p theo nhu c u prôtêin c a t ợ ế ầ ể ủ ế ố đ u 3’. ộ ạ ạ ế ế ố ở ầ bào. ặ ế đ u 5’. B. b ba k t thúc trên m ch mã g c ộ ạ ế ế ế ủ ạ ể ự đ u 3’. ề ầ đ u 5’. D. tín hi u k t thúc trên m ch mã g c ố ở ầ ệ ệ ộ
D
ề bào có th th c hi n nhi u l n. ủ c th c hi n trên c s nguyên t c b sung. ơ ở ự ố ệ ự ệ ắ C. đ u có s xúc tác c a ADN pôlimeraza. ự ắ ổ ị
D
ổ ạ ợ ổ ở ầ ổ ạ ỏ ể B. Phiên mã và ho t hóa axit amin. ạ ờ ơ ế ợ ủ ự ệ
D
ủ ượ ị ử ổ nhân đôi c a ADN. ị A. đ c hi u g n côđon m đ u. c bi u hi n thành tính tr ng nh c ch A. t ạ mARN. ế D. phiên mã và d ch mã. ặ ở ị ở ầ ể ệ ầ ầ ị
A
C. sau côđon m đ u. D. c v trí ôđon k t thúc. ở ầ ế ụ ể
B
ừ ừ ặ ạ ộ ộ ng ng 2 b 3 nuclêôtit liên ti p trên mARN. ế ộ c t ỗ ướ ươ ứ i khi ribôxôm A. ti p xúc v i côdon m đ u. B. ti p xúc v i côdon k t thúc. ở ầ ạ ế ớ ị ng ng t ng b 3 nuclêôtit trên mARN. C. liên t c ho c theo t ng b ba nuclêôtit tùy lo i mARN. ụ c, m i b ẽ ừ ế ế ượ ế ế ằ ợ ị
A
c chính xác ấ ổ ủ ệ ị ễ ị ị c bi u hi n thành tính tr ng nh c ch A. t ạ ờ ơ ế ụ ể ự ủ ệ
D
mARN. D. phiên mã và d ch mã. ượ nhân đôi c a ADN. ị ượ ị ử không đúng? ộ
B
ể ắ ầ ở ầ ế ơ ị ể ế ụ ị ấ ỏ bào nhân s , tARN mang aa m đ u là foocmin mêtiônin đ n ribôxôm đ b t đ u d ch mã. ạ bào nhân th c, tARN mang aa m đ u là mêtiônin đ n ribôxôm đ b t đ u d ch mã. ữ ở ầ ự ế ị i, ribôxôm tách kh i mARN và gi a nguyên c u trúc đ ti p t c d ch mã. ể ắ ầ i phóng chu i polipeptit. ỗ ở ầ ệ ạ ặ ả ộ ả ố
D
fi fi các nuclêôtit trình t ự ự fi fi các axit amin. trình t trình t các axit amin. ự fi fi các ribônuclêôtit trình t fi ự trình t các axit amin. ự các axit amin. bào nhân th c, k t lu n nào sau đâ ế c a t ử ủ ế
C
ặ ộ ả nhân đôi c a ADN di n ra trong nhân t bào. ế bào ch t. D. Quá trình d ch mã di n ra ễ ng thành di n ra t ở ế t ở ế ễ ề ệ ợ
D
y là sai? ự bào. B. Quá trình phiên mã di n ra trong nhân t ế bào ch t. ấ ấ ị ề ừ axit amin trong prôtêin (t ng h p prôtêin) g i là d ch mã. ậ ễ ễ ADN sang ARN (s t ng h p ARN) g i là phiên mã ợ ự ổ ổ ọ ọ ề ị ể ượ c hi u là gen có đ c phiên mã hay không. sai? A. S truy n thông tin di truy n t c chuy n thành trình t ể sinh v t nhân s đ ậ ơ ượ th cự đ sinh v t nhân ậ c phiên mã và d ch mã hay không. ị ượ ự c hi u là gen có đ ượ ự ượ ở ở ạ ộ ạ ộ ể ự ư
B
fi fi các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. ậ ấ fi fi fi fi các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. ủ ủ các gen trong 1 opêron Lac nh sau: vùng v n hành (O) vùng v n hành (O) ậ vùng kh i đ ng (P) ở ộ ấ ấ fi fi fi vùng v n hành (O) các gen c u trúc. A. 5’AUU3’; 5’GXG3’; 5’XGA3’; 5’GXX3. A. 5’UAA3’; 5’XGX3’; 5’GXU3’; 5’XGG3’. C. 3’AUU5’; 3’GXG5’; 3’XGA5’; 3’GXX5’. D. 3’UAA5’; 3’XGX5’; 3’GXU5’; 3’XGG5’ Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza g n vào ắ A. v trí đ c hi u trên và b t đ u t ng h p mARN t ặ B. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ → 5’) và b t đ u t ng h p mARN t ề C. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ → 5’) và b t đ u t ng h p mARN t ề D. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ → 5’) và b t đ u t ng h p mARN t ặ N i dung nào sau đây B. S duy trì thông tin di truy n qua các th h t C. S truy n thông tin di truy n t D. S truy n thông tin di truy n t Ho t đ ng nào A. ARN pôlimeraza tr A, G – X, X – G) theo chi u 3’ đ n 5’. B. M đ u phiên mã là enzim ARN pôlimeraza bám vào vùng kh i đ u làm gen tháo xo n. ắ C. ARN pôlimeraza đ n cu i gen g p tính hi u k t thúc thì d ng và phân t mARN v a t ng h p đ ế ừ ổ ệ ố D. ARN pôlimeraza tr t d c theo gen, t ng h p m ch ượ ọ Trong quá trình phiên mã c a m t gen A. nhi u tARN đ ộ ủ c t ng h p t B. ch có m t mARN đ ượ ổ ộ C. nhi u rARN đ c t ng h p t ợ ừ ượ ổ D. có th có nhi u mARN đ ượ ổ ề ể Phiên mã k t thúc khi enzim ARN pôlimeraza di chuy n đ n cu i gen, g p A. b ba k t thúc trên m ch mã g c ố ở ầ C. tín hi u ệ k t thúc trên m ch mã g c ố ở ầ S gi ng nhau c a hai quá trình nhân đôi và phiên mã là A. trong m t chu kì t B. th c hi n trên toàn b phân t ADN. ộ ử D. vi c l p ghép các đ n phân đ ự ơ ệ ượ Quá trình d ch mã bao g m các giai đo n nào? ạ ồ A. Phiên mã và t ng h p chu i polipeptit. ợ ổ C. T ng h p chu i polipeptit và lo i b axit amin m đ u. D. Ho t hóa axit amin và t ng h p chu i polipeptit. ổ Thông tin di truy n trong ADN đ ề B. phiên mã c a ADN. C. d ch mã trên phân t Trong quá trình d ch mã, đ u tiên ti u ph n nh c a ribôxôm liên k t mARN ỏ ủ ầ B. côđon m đ u AUG. ở ầ Ribôxôm d ch chuy n trên mARN A. liên t c qua các nuclêôtit trên mARN. ị B. t ng b c t ướ ươ ứ ừ D. theo t ng b ướ ừ Quá trình d ch mã s d ng l ế ớ C. ti p xúc v i vùng k t thúc n m sau cođon k t thúc. D. tr mARN. t qua h t phân t ử ế ớ Trong quá trình d ch mã, pôlyribôxôm có ý nghĩa gì? A. Giúp tăng hi u su t t ng h p prôtêin. B. Giúp quá trình d ch mã di n ra liên t c. C. Giúp mARN không b phân h y. D.Giúp d ch mã đ Thông tin di truy n trong ADN đ ề B. phiên mã c a ADN. C. d ch mã trên phân t ủ i đây là N i dung nào d ướ A. Trong d ch mã t ở ế ị B. Khi d ch mã ng ng l ừ ị t C. Trong d ch mã ở ế ị i, m t enzim đ c hi u lo i b axit amin m đ u và gi D. Khi d ch mã ng ng l ị ừ ạ ỏ B n ch t c a m i quan h ADN – ARN – Prôtêin là ấ ủ ệ trình t các ribônuclêôtit A. Trình t ự các nuclêôtit m ch b sung B. Trình t ổ ạ ự ự các ribônuclêôtit trình t các c p nuclêôtit C. Trình t ự ự ố fi các b ba mã sao các b ba mã g c D. Trình t trình t ự ộ ự Xác đ nh v trí x y ra các c ch di truy n c p đ phân t ộ ề ở ấ ơ ế ị ị A. Quá trình t ủ ự C. Quá trình t o mARN tr ưở ạ Khái ni m nào sau đây B. Mã di truy n trong mARN đ C. Đi u hoà ho t đ ng c a gen ề D. Đi u hoà ho t đ ng c a gen ề Trình t A. Gen đi u hoà (R) ề B. Vùng kh i đ ng (P) ở ộ C. Vùng v n hành (O) ậ D. Gen đi u hoà (R) ề vùng kh i đ ng (P) ở ộ ậ ấ
2
ớ ươ ng tác v i ch t c ch c a Ôp ấ ứ
B
ế ở ầ ở ộ ế ủ ậ ỉ ơ ẩ ế
A
ẩ ả ẩ ả ề bào vi khu n có A. ch t c m ng lăctôz . ấ ả ứ ủ Ôperon Lac, quá trình phiên mã ch có th x y ra khi t ấ bào vi khu n có đ ng lăctôz quá trình phiên mã trên operon Lac di n ra vì m t s phân t ế ớ lăctôz liên k t v i ơ ơ ẩ ễ ế ộ ố
C
c v i vùng kh i đ ng đ ti n hành phiên mã. ể ế ế ượ ớ ở ộ ế ứ ậ ế ế ứ ứ ị ị ế ế ớ ể ậ sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà R là ủ
D
ở ủ ơ ắ ơ ế ề ủ ộ ế ở ộ ạ ộ ứ
ứ ế ầ
C
ầ ớ ỉ ADN. B. s l ẻ s p x p các gen. ổ ế ế ạ ộ ư ự ắ
C
ng, thành ph n ho c trình t ầ D. c u trúc và s l ố ượ 1 ho c 1 s c p nuclêôtit. ấ ặ ng phân t ặ ng, thành ph n ho c trình t ầ ồ ạ ạ ộ ặ ố ượ ổ ế ữ ộ ố ử ố ặ ấ ế ố ượ ế
C
ế ng NST. ế D. liên quan đ n 1 nuclêôtit ế ộ ổ ấ ế ể ế ế ữ ộ ặ
B
ế D. liên quan đ n 1 nuclêôtit ế ể ệ ế ể ộ ổ ậ
B
ặ ể ể ế ế ạ ả ể ng c a ngo i c nh. D. ĐB l n đã bi u hi n trên ki u hình c a c th . ủ ơ ể ệ c g i là thê đ t bi n? ộ ế ổ ặ ượ ọ ể ả ộ
B
A
b t c p sai NTBS trong tái b n ADN, do sai h ng ng u nhiên, do tác đ ng c a tác nhân v t lí, hoá ỏ ả ủ ậ ẫ ộ ng. ườ ng. ả ọ ủ ọ ng, tác nhân sinh h c c a môi tr ườ ng. ỏ ự ắ ặ ườ ọ ủ ng ngoài c th . ơ ể ậ ọ ủ ườ ậ ng trong hay môi t ữ không theo nguyên t c b sung khi ADN nhân ắ ổ ạ ộ ượ ế ầ
D
ộ ặ ằ ườ c phát sinh do s b t c p nh m gi a các nuclêôtit ộ ặ ủ ế D. thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác. ầ ố ộ ế ạ
A
D. nhân t o vì có t n s th p. ạ ấ ụ ụ ệ ồ nhiên vì có t n s cao. C. t ự ầ ố ự ặ ế ặ ế ấ ằ ấ
A
ầ ố ấ ế m t l n nhân đôi c a ADN có ch t 5-BU liên k t ủ 2. B. 5. C. 3. D. 4. c gen đ t bi n đ u tiên? A. Ở ộ ầ ầ ế ộ ớ ạ ượ ầ ườ ắ ầ ộ
D
ự ổ ADN. ề ặ ủ ạ ộ D. m t nuclêôtit trên m t m ch c a phân t ADN. . B. nhi u nuclêôtit trên m t m ch c a phân t ử ề ộ ạ ộ ủ không làm thay đ i trình t axit amin ử ADN ự ư ở ổ ộ
A
trong gen nh ng ề D. mã di truy n là mã b ba. ề ệ ộ ế ộ
D
ợ ổ ế C. mã di truy n có tính đ c hi u. ề ụ ộ i c a ạ ủ ủ ế ề D. t ng. B. đi u ki n s ng c a sinh v t. ậ ườ ệ ố h p gen và đi u ki n môi tr ề ứ ộ ườ ố ổ ợ ệ ế ặ
A
ướ ế ạ ị ng xác đ nh. ng. ạ ạ ướ ợ fi i và vô h ặ ợ ủ đ t bi n gen ph thu c vào ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc c a gen. ấ ng và ki u hình. ể ể ệ ủ ộ , đ t ng t, gián đo n, vô h ộ , đ t ng t, gián đo n, có h ộ ướ ấ
A
fi fi ỗ fi fi thay đ i tính tr ng. thay đ i tính tr ng. ạ ạ ổ ổ fi fi fi fi thay đ i tính tr ng. thay đ i tính tr ng. ạ ạ ổ ổ ỗ ỗ B. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h ng. ổ ồ D. riêng l , đ t ng t, có l ng. ộ ẻ ộ i đây là đúng: Thay đ i trình t nuclêôtit trong gen c u trúc ổ ự axit amin trong chu i pôlypeptit thay đ i trình t ự ổ thay đ i trình t nu trong mARN ỗ ự ổ thay đ i trình t axit amin trong chu i pôlypeptit ổ axit amin trong chu i pôlypeptit thay đ i trình t ổ ố ế ồ ọ
B
ọ ọ ế ế c môi tr ồ ồ ồ ườ ế ị ề ấ
C
i. B. Ph n l n đ t bi n đi m th ợ ạ C. Ph n l n đ t bi n đi m th ẳ ầ ớ ầ ớ ầ ớ ầ ớ ể ể ế ế ế ế ể ể ộ ộ ạ 2 c a gen eron là V trí t ị A. vùng kh i đ ng. B. vùng v n hành. C. côdon m đ u. D. côdon k t thúc. ể ả Ở B. enzim ARN polymeraza. C. s n ph m c a gen c u trúc. D. s n ph m c a gen đi u hòa. ủ Khi t ử ườ A. enzim ARN pôlimeraza, giúp enzim này liên k t đ B. prôtêin c ch , làm prôtêin này b phân h y nên không có prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành. ậ ủ C. prôtêin c ch , làm prôtêin này b bi n đ i c u hình không gian nên nó không th liên k t v i vùng v n hành. ổ ấ ế ớ D. enzim ARN pôlimeraza đ y các prôtêin c ch ra kh i vùng v n hành đ ti n hành phiên mã. ẩ ỏ ế ứ ể ế Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen ạ ộ ề ơ ậ ở A. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã ứ ế ể ả B. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng. ệ ổ ợ ộ C. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin. ệ ổ ợ D. mang thông tin cho vi c t ng h p prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành. ệ ổ ậ ộ ợ bào thì Theo giai đo n phát tri n c a cá th và theo nhu c u ho t đ ng s ng c a t ạ ộ ể ủ ủ ế ố ể ạ bào ho t đ ng. B. t A. ph n l n các gen trong t bào đ u đ ng lo t ho t đ ng. t c các gen trong t ề ế ấ ả ạ ộ ế C. ch có m t s gen trong t bào đ u ho t đ ng nh ng xen k nhau. t c các gen trong t bào ho t đ ng. D. t ề ế ấ ả ạ ộ ế ộ ố Đ t bi n gen làm bi n đ i A. s l ố ượ ộ C. s l ự Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i A. nh trong c u trúc c a gen. B. liên quan đ n m t s nuclê. ủ ỏ ộ C. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ộ ố ặ Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i A. nh trong c u trúc c a gen. B. liên quan đ n m t c p nucl. ủ ỏ C. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ộ ố ặ Th đ t bi n là nh ng cá th mang A. ĐB làm bi n đ i v t ch t DT. B. ĐB đã bi u hi n trên ki u hình c a c th . ữ ủ ơ ể ấ C. các bi n đ i ki u hình do nh h ể ưở ủ N u các gen l n đ u là gen đ t bi n thì ki u gen nào sau đây đ ế ể ế ề A. AaBbCcDd. B. AAbbCCDD. C. AaBBCcDd. D. AaBbCCDD Nguyên nhân gây đ t bi n gen do ộ ế A. các baz nit ơ ơ ắ ặ h c, sinh h c c a môi tr ọ ủ ọ B. sai h ng ng u nhiên trong tái b n ADN, tác nhân hoá h c, tác nhân sinh h c c a môi tr ẫ C. s b t c p không đúng, tác nhân v t lí c a môi tr ườ ủ D. tác nhân v t lí, tác nhân hoá h c c a môi tr Lo i đ t bi n gen đ ự ắ ặ B. thêm 2 c p nuclêôtit. đôi là A. thêm m t c p nuclêôtit. ặ C. m t m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ ộ ặ Ngu n nguyên li u ch y u ph c v công tác ch n gi ng là các đ t bi n A. nhân t o vì có t n s cao. ọ ố nhiên vì có t n s th p. B. t ầ ố ấ Đ t bi n thay th c p A_T b ng c p G_X do ch t 5-BU gây ra. ộ v i A, thì sau bao nhiêu l n nhân đôi n a thì m i t o đ ớ ữ ng b t đ u là s thay đ i S phát sinh đ t bi n th ế ự A. nhi u c p nuclêôtit nào đó trên phân t ử ADN. C. m t c p nuclêôtit nào đó trên phân t ộ ặ ử Đ t bi n thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác ế ặ ặ ằ ế trong prôtêin đ c t ng h p. Nguyên nhân là do A. mã di truy n có tính thoái hoá. ượ ổ B. mã di truy n có tính ph bi n. ề M c đ có hai hay có l ộ ng đ , li u l A. c ộ ề ượ C. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ườ ệ ữ Đ c đi m bi u hi n c a đ t bi n gen là ể ể A. riêng l ướ ẻ ộ C. riêng l ướ ẻ ộ bi n đ i nào d Trình t ổ ự ế nu trong mARN A. thay đ i trình t ự ổ axit amin trong chu i pôlypeptit B. thay đ i trình t ự ổ C. thay đ i trình t nu trong tARN ự ự ổ nu trong rARN D. thay đ i trình t ự ổ ự Ý nghĩa c a đ t bi n gen là A. ngu n nguyên li u ệ th c p c a quá trình ch n gi ng và ti n hoá. ứ ấ ủ ế ủ ộ B. ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ch n gi ng và ti n hoá. ố ệ ơ ấ ủ ệ b sung c a quá trình ch n gi ng và ti n hoá. C. ngu n nguyên li u ố ủ ổ D. ngu n bi n d giúp sinh v t ph n ng linh ho t tr ng. ạ ướ ậ Đi u kh ng đ nh nào sau đây là phù h p nh t? ị A. Ph n l n đ t bi n đi m th ườ ộ C. Ph n l n đ t bi n đi m th ườ ộ M t đ t bi n gen làm thay đ i thay đ i thành ph n nuclêôtit trên m ch mã g c c a gen nh ng s liên k t H ổ ng có h i. ạ ườ ườ t o gen tr i. ng ộ ố ả ứ ợ ng có l ng vô h i. ổ ố ủ ộ ộ ư ủ ế ế ầ ạ
C
3
2. Đ t bi n này thu c d ng A. m t 1 c p nuclêôtit.
ộ ổ ặ ặ ế ế ộ ạ ế ặ ặ ằ ạ ặ ằ ộ ộ ế ặ ộ ạ ế ế ế ấ ộ
A
ặ D. thay th 1 c p nuclêôtit khác lo i. ế ả ặ ế ạ ặ ặ ạ ư ế ộ
B
các t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t ơ ươ ứ ế ạ ự ặ ả ấ ơ ố ế ng ng nh sau: AUG = mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin, ư axit amin trong 1 đo n prôtêin nh ở b ba m ừ ộ axit amin là ng ng do gen đ t bi n mã hóa có trình t ế ộ ế ươ ứ ế ạ ầ ạ ộ B. mêtiônin – alanin – valin – l xin –. không đ i. Đ t bi n thu c d ng A. thay th 1 c p A_T b ng c p G_X. B. thay th 1 c p G_X b ng c p A_T ằ C. thay th 1 c p nuclêôtit cùng lo i. D. thay th 2 c p G_X b ng 3 c p A_T. ặ M t gen x y ra đ t bi n đi m làm gi m đi 2 liên k t H ả ể B. thêm 1 c p nuclêôtit. C. thay th 1 c p nuclêôtit cùng lo i. Cho bi UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = k t thúc (KT). Trình t sau: Mêtiônin - alanin – lizin – valin – l xin – . N u x y ra đ t bi n m t 3 c p nuclêôtit s 7, 8, 9 (tính t đ u) trong gen mã hóa đo n prôtêin nói trên thì đo n prôtêin t ự A. mêtiônin - alanin – lizin – l xin –. ơ ơ D. mêtiônin - alanin – valin – lizin – . ơ ộ ế ư
D
Trình t ạ ự C. mêtiônin – lizin – valin – l xin – . t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t ơ ơ ả ế ế ợ ộ ộ ộ ả ặ v trí th 5. ằ ế ặ v trí th 4. ứ ặ T - A ắ ấ ậ ử ế ớ ằ ứ D. thay th c p A - T b ng c p ứ v trí th 5. ở ị ế ặ t o thành NST. ạ ớ ở ầ ế v trí th 4. B. thay th c p A-T b ng c p T - A ở ị ế ặ ở ị ặ ằ ẩ
B
ạ ạ ầ ầ A. ADN xo n kép, liên k t v i histon ắ ộ ặ ậ ự ề ở ế ớ ư
C
histon. ỗ ấ ử ồ ợ ơ ổ sinh v t nhân th c: A. M i loài có b NST đ c tr ng. ỗ ADN và prôtêin. C. M i nuclêôxôm g m 1 đo n ADN qu n 1 vòng quanh 8 phân t ạ ồ ứ ấ histon. ỗ ử ử ử
A
ề ử ử ơ ADN và 1 phân t ử ỗ ề ng kính 300 nanomet g i là h p ADN và histon t o thành s i có đ ọ ợ ườ ổ ợ ứ ADN và 1 phân t histon. B. 2 phân t ử histon ADN và nhi u phân t ử B. 30 nm. C. 11 nm. D. 700 nm. ạ
B
ợ ố ễ ợ ơ ả
A
ấ
ứ
ắ ắ fi fi
ễ
fi fi fi
ắ
ử ử ử ử
ạ ự
ủ ADN ADN ADN ADN ế
ạn NST.
D
ạ ả ạ ể
ự ợ ơ ả fi s i c b n nuclêôxôm fi ắ fi s i nhi m s c ễ ợ ắ fi s i nhi m s c ễ ợ các gen trên 1 NST là A. đ o đo n NST. B. l p đo ả ạ
ạ ng lăp đoan có th do A. môt đoan NST bi đ t ra va găn vao vi tri khac cua NST đo ể ̣ ứ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̉ ́
D
0 rôi găn vao vi tri cu
̣ ứ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̃ ̣ ứ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ươ ủ ặ ươ ữ ́ ̉ ́ ́ ng đ ng. ồ ng h la do A. môt đoan NST bi đ t ra va găn vao vi tri khac cua NST đo ̣ ứ ỗ ̀ ạ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̉ ́
C
ể ̣ ứ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̃ ̣ ứ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ng đ ng. ồ ươ ữ ́ ̉ ́ ́ các gen trên NST. B. thành ph n gen trên NST. ợ ấ ộ ế ấ ầ ổ
D
ng trên NST. D. trình t ươ ủ ặ ự , thành ph n và s l ố ượ ầ ự ườ ế ấ ấ ả
A
ng A. gây ch t. B. m t kh năng sinh s n. ả ạ ớ ườ ộ ể ệ ng gen trên NST. ả ng đ n s c s ng. ế ứ ố ưở ạ ộ ệ ấ ặ D. l p đo n NST. ạ ệ ủ ể ạ ặ ớ
C D
ạ l n NST là: A. gây ch t. B. làm tăng ho c gi m m c đ bi u hi n c a tính tr ng ả ế ứ ố ế ả ặ ươ ườ ế ộ
A
ườ ể ạ ấ ặ ạ ộ ố ế ệ ABC●DEFGHIK và abc●defghik. Qua m t s th h , ứ ế ắ
C
ả ●DEFGHIK và abc●defghik. Qua m t s th h , t ế nh sau ABC ộ ặ ộ ố ế ệ ừ ứ ế ắ
B
ả B. 2. C. 3. D. 4. ng tăng lên hay gi m xu ng. ế ộ ể ệ ể ặ ộ ố
A
ả ộ ặ ự ủ ặ ả ố ố ộ ố ế ộ ộ ố t là ầ ng b i 2n = 24 NST. S NST trong th m t kép, th ba đ n và th b n đ n l n l ể ộ ơ ầ ượ ơ ể ưỡ ộ ố ộ ộ
C
ự ể ế ệ ấ ả ạ ộ ộ ị ng nào sau đây gây ra đ t bi n l ch b i? A. Trong quá trình phân bào, m t hay vài c p NST không phân li. bào là A. m t đo n NST. B.l ch b i. C.t ế ộ đa b i. D.d đa b i ộ ặ ạ ộ ệ ượ ế ệ ố ộ ộ
B A
ự ặ ng ng nh sau: AUG = mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin, Cho bi ươ ứ ư các axit amin trong 1 đo n prôtêin nh UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = k t thúc (KT). ế ượ c sau: Mêtiônin – l xin- alanin - lizin - valin -. N u x y ra đ t bi n đi m t o alen m i làm chu i polipeptit không đ ỗ ể ạ ộ b ba m đ u thì đ t bi n x y ra là A. thay t ng h p do hình thành b ba k t thúc ngay sau b ba m đ u. Tính t ế ừ ộ ở ầ ổ th c p A-T b ng c p G-X ứ ặ ằ ế ặ C. thay th c p A - T b ng c p G - X ở ị V t ch t di truy n c a vi khu n là 1 phân t ề ủ C. ARN tr n, m ch vòng. B. ADN tr n, xo n kép, m ch vòng. D. ADN vòng, liên k t v i histon t o thành NST ạ Phát bi u ể sai v v t ch t di truy n ấ ề ậ B. NST đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ D. M i NST kép g m 2 crômatit dính nhau qua tâm đ ng (eo th nh t) và 1 eo th 2 (n i t ng h p rARN. ộ ỗ M i NST đ n ch a A. 1 phân t ADN và các phân t ứ C. 1 phân t histon. D. 2 phân t M i crômatit có b ngang là A. 1400 nm. Trong quá trình phân bào, t A. crômatit. B. ng siêu xo n. C. s i nhi m s c. D. s i c b n. ắ C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t ậ ậ ự nuclêôxôm fi ắ fi ng siêu xo n → crômatit. s i nhi m s c A. phân t ắ ố ễ ợ ợ ơ ả fi ắ fi s i c b n B. phân t crômatit. ng siêu xo n → s i nhi m s c ắ ợ ố nuclêôxôm fi ợ ơ ả fi ng siêu xo n → crômatit. s i c b n C. phân t ắ ố ợ ơ ả fi crômatit. s i c b n D. phân t ng siêu xo n → nuclêôxôm ố Lo i đ t bi n làm thay đ i trình t ạ ộ ặ ổ C. đ o đo n và l p đo n NST. D. đ o đo n và chuy n đo n trên 1 NST. ả ặ Hiên t ̣ ượ B.1 đoan NST bi đ t ra quay 180 C.1 đoan cua NST nay bi đ t ra găn vao NST khac không t ng đông D. tiêp h p, trao đôi cheo không cân gi a cac crômatit c a c p NST t ợ ng chuy n đo n không t Hiên t ươ ̣ ượ 0 rôi găn vao vi tri cu B.1 đoan NST bi đ t ra quay 180 C.1 đoan cua NST nay bi đ t ra găn vao NST khac không t ng đông D. tiêp h p,trao đôi cheo không cân gi a cac crômatit c a c p NST t Th c ch t đ t bi n c u trúc NST là thay đ i A. trình t ự C. s l ố ượ Đ t bi n m t đo n l n NST th ế ộ ng đ bi u hi n tính tr ng. D. ít nh h C. tăng ho c gi m c ả ạ ặ ĐB làm gi m s gen trên NST là ĐB A. c u trúc NST. B. l ch b i. C. m t đo n NST. ấ ố ả H u qu c a đ t bi n chuy n đo n ả ả ủ ộ ế ứ ộ ể ế ậ ng đ n s c s ng và sinh s n. D.gây ch t ho c gi m kh năng sinh s n. ng ít nh h C.th ả ả ưở ả i ta s d ng ph ng pháp gây đ t bi n Đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n ng ử ụ ỏ ố ữ A. m t đo n NST. B. l p đo n NST. C. đ o đo n NST. D. c u trúc NST. ạ ả ấ ạ Trên m t c p NST ch a các gen s p x p theo trình t nh sau ự ư ộ ặ NST này đã hình thành 4 NST là: 1. ABC●EFGDHIK. 2. ABC●FEDGHIK. 3. ABC●DEfGHIK. t ừ 4. ABC●DFGEHIK. NST hình thành mà không x y ra đ t bi n là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ộ Trên m t c p NST ch a các gen s p x p theo trình t ự ư NST này đã hình thành 4 NST là: 1. ABC●EFGDHIK. 2. ABC●FEDGHIK. 3. ABC●DEfGHIK. 4. ABC●DFGEHIK. NST hình thành do đ t bi n đ o đo n NST là A. 1. ạ ộ Đ c đi m nào sau đây là th l ch b i? A. M t hay vài c p NST nào đó có s l ố ượ ặ B. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng. C. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó. ổ ố bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n 2n. D. S NST trong t ộ ớ ơ M t loài có b NST l ể ố ơ A. 23, 25 và 26. B. 22, 23 và 26. C. 22, 23 và 25. D. 22, 25 và 26. Lo i đ t bi n có th làm gi m s NST trong t Hi n t B. Trong phân bào, t D. Trong quá trình gi m phân, x y ra s trao đ i chéo không đ u gi a các crômatit. t c các c p NST không phân li. C. S sao chép sai các c p nu trong quá trình nhân đôi ADN ấ ả ữ ả ặ ả ự ề ổ
4
ộ ữ
D
ặ ặ ể ể ố ng s t o h p t ộ ử ữ ườ ẽ ạ có b NST thu c ộ
A
ặ ặ ể ể ố ự ụ ể ự ụ ể ử ể ộ n + 1 v i giao t ớ ử ể ộ có b NST thu c ộ ể ợ ử ể n + 1 s t o h p t ợ ử ẽ ạ ể bình th ể ố ế ể ệ
C
ơ ớ ớ ể ể ớ ơ ể ể ể ể ể ể ể ớ ố ớ ơ ể ộ ơ ớ bào gi ng nhau là ể ơ ể ể ẽ ạ ể ể ộ ặ
B
th a ho c thi u 1 NST. C. th a 1 ho c m t s NST. D. thi u 1 ho c m t s NST. ặ ặ ề ế ả ử ộ ố ộ ố c ho c gi m s c s ng ho c gi m kh năng sinh s n là do ố ả ặ ặ ả ứ ố
D
ằ ấ ệ ặ ạ ệ ặ ế ừ ả B.thi u NST làm m t cân b ng h gen. ằ ộ ặ ể ủ ủ ấ ể D.th a ho c thi u NST làm m t cân b ng h gen ế ng đ ng c a loài có 2n = 8. M t cá th có ki u gen AAaBBDdEEe B NST c a cá ộ
D
ọ ộ ễ ể ể ễ ồ ể ề ỗ ặ ể ộ ặ ể ể ể ặ ố g. ố ượ
D
ố ả ặ ủ ự ộ ố ố ộ ế ng tăng lên hay gi m xu n ổ ố ộ ớ ộ ổ ế ể ộ ố ố
B
ể ị ơ ọ ể ộ b ng t ng s NST l ằ ộ o. ầ ộ ộ ủ đa b i. D. th đ t bi n. ộ t c các c p NST trong phân bà ộ ộ ặ ế ự
A
ạ ạ ị ứ ự ệ ượ ng các NST b đ t đo n ho c n i các đo n NST b đ t. ặ ố ộ ủ
A
b i. B. song nh b i. ố ễ ồ ộ
B
ặ ể ể ố ể ể ố ươ ể ố ỗ ặ ọ t ự ứ ộ ặ ủ
A
ặ ặ ả ử ộ ố b i. C. th t ẽ ạ ừ hi uế 1 ho c m t s NST. ộ ố ặ tam b i có th đ ng h p nào sau đây? ộ ợ
C
n th tinh v i nhau. ử ụ ớ B. Giao t ử bình th bào to,…là do ử ử ự ng. ưỡ ớ ố
C
ớ ớ ườ ng có c quan sinh d ộ ấ D. s l ng t D. t ế ng l n, kh năng ch ng ch u t ả ố ạ ố ượ ấ ộ ộ th ế ả ữ ả ả ể ệ ệ ộ ộ ộ ẻ i trong m t t ệ ượ ồ ạ
B B D
ự ể đa b i. D. d đa b i. b i th . C. t ộ ự ộ ộ ị ệ đi m nào sau đây? A. Th t d đa b i th . ộ C. t ể ộ ị ộ ữ ể ứ ộ ấ ể ứ ộ ụ
D D
b i b t th còn th song nh b i h u th . ụ ể ể ị ộ ặ
ủ th c v t. ặ ở ự ậ ế
A
ng g p ặ ở ậ ế ậ bào c th lai và th d ể ứ ộ ể ứ ộ ữ ể ứ ộ ể ự ự ậ ữ ơ ể ể ị
C
ầ ượ ộ ế ộ ồ B. 25 ; 35. C. 60 ; 120. D. 100 ; 140. t là A. 50 ; 70. ồ ể ơ ể ể ớ ộ
B
ớ ị ộ ể B. AAbbddEE. C. AaBbDdEe. D. AAAAbbbbddddEEEE. ơ có th có là A. 4. B. 7. C. 8. D. 9 . ki u gen AAaa là ỉ ệ ể ể ả ộ ữ ể
A A
m t loài th c v t, chi u cao cây do 1 gen qui đ nh. Khi cho dòng thu n ch ng thân cao lai v i dòng thân th p thì F 1 ự ậ ủ ề ấ ầ ớ ị
B
1 lai v i cây có ki u gen Aaaa thì t l ể
c 100% cây thân cao t phân li ki u gen b i. Khi cho F F ở 2 là : ứ ộ ỉ ệ ượ ể ớ
b i có ki u gen A. AAAA. B. AAaa. C. Aaaa. D. aaaa ỉ ệ ử ượ
C D
2 có t l
ế ằ đ u có kh năng th tinh t o h p t ợ ử ả ỏ Bi 1 toàn cây qu đ . c F ạ ụ ả c F ể b i thu n ch ng qu đ v i qu vàng thì thu đ ả ỏ ớ ườ 1 t p giao thì thu đ ng b i gi m phân bình th ạ ế ể c th t ừ ơ ể ứ ộ ủ ầ ả ng. N u cho các cây F ế ả ng và các giao t ỉ ệ ượ ừ ể ẵ ườ ể ả ộ
c F
C B
ộ t r ng các cây đa b i phát tri n bình ử ề ể phân li ki u hình là A. 5:1. B. 3:1 C. 11:1. D. 35:1. ki u gen Aa? A. Aa. B. Aaaa. C. AAaa. D. AAAa t r ng các cây đa 1 toàn cây qu đ .
b i thu n ch ng qu đ v i qu vàng thì thu đ ả ỏ ớ
ủ ng b i gi m phân bình th
ng và các giao t
ượ đ u có kh năng th tinh t o h p t ử ề
ể phát tri n
ể ứ ộ ưỡ
ợ ử
ả
ộ
ả ng các ki u gen có th có
ng. N u cho các cây F
F
S th tinh gi a 2 giao t A. th ba. B. th m t kép ho c th không. C. th ba kép. D. th 3 kép ho c th b n. S th tinh gi a giao t A. th ba. B. th m t kép ho c th không. C. th ba kép. D. th 3 kép ho c th b n. Các th l ch có s NST trong t A. th không v i th 1 kép và th ba v i th 4 đ n. B. th không kép v i th m t đ n và th ba kép v i th 4 đ n. ớ ể C. th không v i th 1 kép và th ba đ n v i th 4 kép. D. th không đ n v i th 1 kép và th ba kép v i th 4 đ n. ơ ớ Trong gi m phân, m t c p NST nào đó không phân li s t o ra 2n. B. giao t A. giao t ừ ử ừ Th l ch b i không s ng đ ả ượ ộ ể ệ A. th a NST làm m t cân b ng h gen. ừ ệ ằ ấ C. s gen ít làm m t nhi u t tr ng. ấ ố Xét 1c p gen trên m i c p NST t ươ th này g i là A. th ba nhi m. B. th tam b i. C. th tam b i kép. D. th ba nhi m kép ộ Đ c đi m nào sau đây là th đa b i? A. M t hay vài c p NST nào đó có s l ả B. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng. C. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó. ộ ặ bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n 2n. D. S NST trong t ơ ng b i c a 2 loài khác nhau g i là bào ch a s NST M t cá th có t ưỡ ứ ố A. th l ch b i. B. th d đa b i. C. th t ể ự ế ộ ể ệ đa b i phát sinh khi có A. s không phân li c a t Đ t bi n t ủ ấ ả B. s thay đ i trong b NST. C. hi n t ự ị ứ ổ D. s không phân li c a m t c p NST trong phân bào. ự ộ ặ Trong quá trình nguyên phân, b NST 2n không phân li đã t o ra th ạ ộ ể D. d đa b i. ị ộ C. b n nhi m. A. t ộ ị Xét 1c p gen trên m i c p NST t ng đ ng c a loài có 2n = 8. M t cá th có ki u gen AAaaBBBBDDDdEEee B ộ ủ ể b i ho c th b n. D. th b n kép NST c a cá th này g i là A. th b n. B. th t ể ứ ộ ể ứ ộ Trong gi m phân, toàn b các c p NST đ u không phân li s t o ra ề ặ ộ th a ho c thi u 1 NST. C. th a 1 ho c m t s NST. D. t A. giao t 2n. B. giao t ế ử ừ c t o ra trong tr Th t ườ ể ượ ạ ể ự 2n th tinh v i nhau. A. Giao t ụ bào 2n không phân li trong nguyên phân. 2n th tinh v i giao t C. Giao t ụ t, t đa b i th Các th ể t ị ố ế ơ ườ ộ A. có s ố lo i NST tăng lên g p b i. B. s lo i alen tăng lên g p b i. ộ ấ ạ bào tăng lên g p b i. ng ADN tăng g p b i. C. hàm l ấ ượ ng C. sinh s n vô tính. D. sinh s n Các th đa b i l ộ ẻ ườ không: A. phân bào. B. sinh s n h u tính. ể Các cây ăn qu không h t th . C. l ch b i ch n. D. đa b i ch n. ng là A. th l ch b i l . B. Đa b i l ạ ẵ ẵ ả ườ ộ ẻ ng b i c a 2 loài cùng t n t ng b NST l Hi n t bào g i là ưỡ ộ ộ ủ ộ ế ọ A. l ch b i th . B. t t đa b i th . D. ể ị ể ự ứ ộ ể ộ ệ ộ S lai xa và đa b i hoá đã t o ra đ t bi n A. l ch b i. B. c u trúc NST. ấ ế ộ ạ ự Th t b i khác th song nh b i ị ộ ở ể ể b i có s c s ng m nh, năng su t cao còn th d b i thì không có các đ c đi m đó. B. Th t ấ ạ ứ ố b i h u th còn th song nh b i b t th . C. Th t ị ộ ấ ụ ể ụ b i ch a b NST c a 1 loài còn th song nh b i thì ch a b NST c a 2 loài khác nhau. D. Th t ứ ộ ứ ộ ể ị ộ ủ ĐV. B. ĐV, hi m g p A. th c v t, hi m g p đa b i và d đa b i th Các th t ế ườ ặ ở ự ậ ộ ị ộ vi sinh v t. D. sinh v t nhân th c hi m g p C. th c v t và ĐV, hi m g p sinh v t nhân s . ậ ơ ặ ở ự ặ ở ế 1 đa b i hoá. S NST trong t Khi lai gi a loài cây 2n=50 v i loài có 2n = 70 r i cho c th lai F ố ơ ể ớ đa b i hình thành l n l Loài A có ki u gen là AAdd lai v i loài B có ki u gen bbEE. Khi cho 2 loài này lai v i nhau r i gây đa b i hoá c th lai thì ki u gen c a th song nh b i là A. AbdE. ể ủ ể ng b i 2n =8 s lo i th ba đ n 1 loài có b NST l ố ạ ộ ưỡ Phép lai gi a 2 cây có ki u gen AAaa x AAaa cho k t qu lai có t l ế A. ½. B. 1/36. C. 8/36. D. 5/36 Ở ộ thu đ A.1AAA:5AAa:5 Aaa:1aaa. B. 1 AAAa : 5 AAaa : 5 Aaaa : 1aaaa. C. 1 AAAa : 4 AAaa : 4 Aaaa : 1 Aaaa. D. 1 AAAA : 5 AAAa : 5 AAaa : 1Aaaa 1: 1 sinh ra t T l giao t Cho lai 2 cá th t ể ứ ộ ch n và cây l ộ ưỡ th Ki u gen nào sau đây là k t qu đa b i hoá thành công t Cho lai 2 cá th t ả ầ b i ch n và cây l ẵ ộ bình th ế ườ
ả ỏ Bi ế ằ ạ ụ ở 2 là A. 4. B. 5. C. 3.
ườ 1 t p giao thì s l ố ượ
ể
ể
ạ
5
ị ộ ả ữ ứ
B
là 11 đ : 1 vàng. Ki u gen c a 2 cây đem lai ạ ể ế ệ ỏ ộ ỏ ả 1 có t l ỉ ệ
ố ọ ế ệ
D
ủ ộ ỏ ố ơ ể ể ạ ể ậ ượ ứ ượ ứ ế ấ ữ ề ố ọ ộ ế ế ệ ể ư ệ
B
ả ủ ộ ỏ ữ ề ể ạ ể ậ ề ụ ụ ề ụ ụ ơ ể ố ộ ề ế ể ư ể ạ ụ ỏ
D
ụ ượ ứ ơ ể ủ ỗ ể ư ệ ố ế ọ ố ầ i ng i ượ ứ ượ ứ ể ượ ứ ấ ể ộ ư ệ ế
A
ng ư ở ườ (5) ; Th m t d t ơ ơ (4) ; B ch t ng ứ ạ ạ i ng ng ầ ưỡ ề i li m ở ườ (2) ; H ng c u l ng (7) ; H iộ ru i gi m ấ (6) ; H i ch ng Đao ộ ườ (10). Các th đ t bi n c u trúc NST ể ộ ườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 ể ắ ẹ ở ồ i ở ồ ứ ế ứ ấ ở
ng i i ể ộ ư ệ ế
D
ở ườ (1) ; Máu khó đông i ng ơ ơ (4) ; B ch t ng ứ ạ ư ở ườ (5) ; Th m t d t ng ạ i ng ng ru i gi m ườ (10). Các th đ t bi n ở ườ (2) ; H ng c u l ấ (6) ; H i ch ng Đao ộ ể ộ i li m ầ ưỡ ề (7) ; H iộ ộ NST ồ ứ ế l ch b i ệ ườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 ể ắ ẹ ở ồ i ở ứ ở
ng i i ể ộ ư ệ ế
C
ở ườ (1) ; Máu khó đông i ở ườ (2) ; H ng c u l ấ (6) ; H i ch ng Đao ộ i li m ầ ưỡ ề (7) ; H iộ ơ ơ (4) ; B ch t ng ứ ạ ng ru i gi m i ể ắ ẹ ở ồ ng ạ i ng ồ ứ ở ườ (10). Các th đ t bi n ư ở ườ (5) ; Th m t d t ứ ng ở ườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 ế gen g m: ng ứ ồ
D. 9 cà chua, gen A quy đ nh qu màu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu màu vàng. M t phép lai gi a 2 cây t Ở ớ ị b i đã t o ra th h lai F ủ ộ A. AAaa x AAaa. B. AAaa x Aaaa. C. AAaa x aaaa. D. AAaa x AAAa. Phát bi u ể sai v ý nghĩa c a đ t bi n c u trúc NST: A. Cung c p nguyên li u cho ch n gi ng và ti n hoá. ấ B. Đ c ng d ng đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n. ố C. Đ c ng d ng đ l p b n đ di truy n. D. Đ c ng d ng đ đ a các NST mong mu n vào c th khác. ượ ứ ụ ồ Phát bi u ể sai v ý nghĩa c a đ t bi n l ch b i: A. Cung c p nguyên li u cho ch n gi ng và ti n hoá. ấ B. Đ c ng d ng đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n. ố C. Đ c ng d ng đ l p b n đ di truy n. D. Đ c ng d ng đ đ a các NST mong mu n vào c th khác. ụ ượ ứ ồ ả Phát bi u đúng v ý nghĩa c a đ t bi n đa b i: A. Đ c ng d ng đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n. ữ ố ủ ộ B. Đ c ng d ng đ đ a các NST mong mu n vào c th khác.. C. Làm tăng s lo i alen c a m i gen. ố ạ D. Cung c p nguyên li u cho ch n gi ng và ti n hoá và góp ph n hình thành loài m i. ớ ở ườ (1) ; Máu khó đông Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ở ườ (3) ; H i ch ng T cn ng i i ộ ch ng Claiphent ơ (8) ; Mù màu ứ g m: ồ A. (1), (6). B. (1), (6), (10). C. (2), (3), (5), (9) và (10). D. (4), (7) và (8). Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ở ườ (3) ; H i ch ng T cn ng i ộ ch ng Claiphent ơ (8) ; Mù màu ứ g m: ồ A. (1), (6). B. (1), (6), (10). C. (2), (3), (5), (9) và (10). D. (4), (7) và (8). Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ở ườ (3) ; H i ch ng T cn i ộ ơ (8) ; Mù màu ch ng Claiphent ể ộ A. (1), (6). B. (1), (6), (10). C. (2), (3), (5), (9) và (10). D. (4), (7) và (8).
CH
t là F ặ ả ế
Ề ở 1 và F2 l n l
ầ ượ ủ
C
2 1 tr i : 1 l n.
ộ ộ ặ ặ ộ
Ậ ki u hình ỉ ệ ể 2 3 tr i : 1 l n. ặ ộ 2 3 tr i : 1 l n. ộ d h p t
ặ F t là
NG 2. CÁC QUY LU T DI TRUY N ƯƠ ệ B. F1 100% tr i và F D. F1 3 tr i : 1 l n. và F ộ ệ
ỉ ệ ị ợ ử ở 1 và F2 l n l ầ ượ ặ ặ ủ ế ả
A
2 không cho F3 phân li ki u hình theo t l
2 t
t ng ki u gen c a F th ph n thì K t qu lai 1 c p tính tr ng trong thí nghi m c a Menđen cho t l ạ A. F1 100% tr i và F ặ ộ 2 3 tr i : 1 l n. C. F1 1 tr i : 1 l n. và F ộ K t qu lai 1 c p tính tr ng trong thí nghi m c a Menđen cho t l ạ A. F1 100% và F2 50%. B. F1 100% và F2 25%. C. F1 50% và F2 50%. D. F1 50% và F2 25%. Trong thí nghi m c a Menđen, khi F ở ừ ự ụ ấ ủ ủ ệ ể ể ỉ ệ :
D
ộ ộ ộ ặ ặ ặ di truy n quy đ nh. B. m t c p nhân t ị ỗ ố ố ạ ề ộ ặ ủ ơ ể di truy n quy ề A. m t nhân t ộ
B
di truy n khác lo i quy đ nh. ị ị ố ạ ề ề ỗ ủ ặ ử ớ v i
A
ấ ẹ ủ ỗ ặ ủ ử ỉ ứ ề ề ủ ố ậ ch ch a m t nhân t ặ ộ ạ ế ể ể ở ể ị ợ ạ th d h p, tính tr ng tr i át ch hoàn toàn tính tr ng D. hai c p nhân t di truy n quy đ nh. ố ặ A. m i nhân t di truy n (gen) c a c p phân li v m i giao t ỗ ố di truy n (alen) c a b ho c c a m . ộ ư ề ố phân li ki u hình trung bình là 3 tr i : 1 l n. ộ ỉ ệ phân li ki u hình trung bình là 1 : 2 : 1. D. ỉ ệ
B
ng đ ng trong gi m phân d n đ n s phân li ng u nhiên c a m i c p alen. ồ ẫ ả ươ ậ ủ ặ ọ ủ ẫ ỗ ặ ủ ẫ ồ ả ươ ề ủ ặ ồ ng đ ng trong nguyên phân d n đ n s phân li ng u nhiên c a m i c p alen. ươ ủ ặ ư ế ự ẫ ề ủ ẫ ỗ ặ ủ ỗ ặ ồ ồ ẫ ồ ỗ ặ ồ ồ ế
D
ề ủ ộ ớ ớ ữ ạ ủ ể ể ợ ế ự ng đ ng trong gi m phân đ a đ n s phân li đ ng đ u c a m i c p alen. ế ự ng đ ng trong nguyên phân đ a đ n s phân li đ ng đ u c a m i c p alen. ư ế ự ươ lai gi a A. hai cá th có ki u hình tr i v i nhau. ể ể ằ ơ ể ồ ể ng ph n. C. c th đ ng h p v i cá th mang ki u ể ặ ầ ơ ể ế ể ặ ươ ả t ki u gen v i c th mang ki u hình l n ớ ơ ể ị ể ắ ả ố
D
· ắ ẹ A. M m t đen (AA) ể ố ắ ẹ ắ ườ ắ D. M m t đen (Aa) ớ i m t đen, có ng C. M m t đen (AA) ẹ ắ b m t xanh (aa). · b m t đen ố ắ i m t xanh? ố ắ ẹ ắ ẹ ắ ố ắ
ỏ ẫ ả ủ ỏ ư ế ộ ị
C
2 có t l
A. 3 tr i : 1 l n. B. 100% tr i. C. 100% l n. D. 1 tr i : 1 l n Theo Menđen, m i tính tr ng c a c th do đ nh. ị C. hai nhân t Theo Menđen, n i dung c a quy lu t phân li là ộ xác su t nh nhau, nên m i giao t B. F2 có t l C. F2 có t l l n.ặ C s t bào h c c a quy lu t phân ly là ơ ở ế A. s phân li ng u nhiên c a c p NST t ự B. s phân li đ ng đ u c a c p NST t ự C. s phân li ng u nhiên c a c p NST t ự D. s phân li đ ng đ u c a c p NST t ề ủ ặ ự Menđen đã ti n hành vi c lai phân tích b ng cách ệ B. hai cá th thu n ch ng khác nhau b i m t c p tính tr ng t ở ộ ặ hình l n. D. c th mang ki u hình tr i ch a bi ộ ư i, gen A quy đ nh m t đen tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh m t xanh. M và b ph i có ki u gen và ki u ể ng ộ Ở ườ ị hình nh th nào đ sinh con ra có ng ắ ườ ể ư ế · b m t đen (AA). · b m t đen (AA). B. M m t xanh (aa) (Aa) Ở th m ẫ · cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a m t phép lai nh sau: thân đ ụ F1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u gen c a b m trong công th c lai trên nh th nào? ủ ố ẹ ư ế ị ụ ứ aa. Aa. th ph n thì F Aa. c F ỏ ẫ B. AA · ủ ầ ự ụ ấ ỉ ệ ượ ỏ
C
ớ không xác đ nh đ 3 hoa ỏ 2? A. Lai cây hoa đ Fỏ 2 v i cây ớ ượ ị
D. Lai phân tích cây hoa đ Fỏ 2. ớ th ph n. ự ụ ấ ị ỏ ẫ ỏ ế ả ủ ỏ ư ộ
D
ỏ ẫ fi thân đ th m ể D. Aa · C. Aa · A. AA · AA. 1 hoa đ , cho F Cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng đ 1 t ắ ấ ỏ ữ đ : 1 hoa tr ng. Cách lai nào sau đây c ki u gen c a cây hoa đ F ủ ể ắ ỏ F1 . B. Cho cây hoa đ ỏ F2 t Ở th m ẫ · C. Lai cây hoa đ Fỏ 2 v i cây hoa đ P. cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a m t phép lai nh sau: thân đ ụ F1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u gen c a b m trong công th c lai trên nh th nào? ủ ố ẹ ỏ ẫ fi thân đ th m ư ế ỏ ẫ ị ụ ứ ể
6
aa. Aa. C. Aa · ộ ồ ầ ủ ủ ể Aa. ạ AA. ể D. Aa · ạ A. AA · ữ
A
1 lai phân tích thì t l
1 đ ng lo t tính tr ng c a m t trong cá th
ạ ậ ẹ ể ể ế
ộ ạ ạ ể ủ ủ ữ
B
ể phân li ki u hình nào sau đây có th k t lu n tính tr ng này tuân theo quy lu t phân ầ 1 t p giao thì t l ạ ậ ẹ ể ể ạ ể ế ồ ậ
c cánh tu ru i gi m có th k t lu n tính tr ng kích th ị ạ ả ướ ể ế ở ồ ân theo quy lu t diậ
A
· F1: 100% cánh dài. ậ ừ ế ề ấ ♂ cánh ng n ắ fi
ng tác gen không alen. C. Quy lu t di truy n liên k t v i gi ề ề ị ậ ươ ♂ cánh dài fi ậ i tính. D. Quy lu t di truy n theo dòng ậ A. Quy lu t phân li. ậ ớ F1: 100% cánh dài. ế ớ
1 đ u có lông xanh da tr i. Ti p t c cho gà F
c F ố ớ ờ ầ ề ủ ượ ế ụ
C
2 có k t qu v ki u hình là: 1 lông đen : 2 lông xanh da tr i : 1 lông tr ng. Bi
ờ ắ ố ớ ắ c F ượ ị ấ ệ ể ế ị ề ả ề ể ế ồ ộ ộ ộ ữ ả ặ ơ ạ ệ ủ ặ ạ
D
1 t
ơ ạ ề ậ th ph n thì F ự ụ ấ ơ ơ ơ ơ ki u hình là: ơ ơ ạ ắ ệ ộ ậ ạ ậ
A
ợ ạ ằ ạ ế ể h p. ấ ặ ặ ả m i lo i ki u hình phân li ki u hình c a t ng c p tính tr ng đ u là 3 tr i : 1 l n. ể ạ ộ ậ ế ặ ươ
B
ắ ễ ổ ợ ự ế ặ ủ ể ủ
C
c chính xác. ệ ng cá th ượ ể ố ệ ộ ậ ố ử ng đ ng. ồ ươ ằ ự ế ợ ộ ặ ử
c xác đ nh theo công th c nào?
A
ớ
ợ ử ư ặ
ộ ậ
ứ
ứ ố ạ ị ợ B. (1 + 2 + 1)n. ng tác gen không alen là hi n t B. M i gen quy đ nh 1 tính tr ng. ị ươ ạ ộ ỗ
C
ệ ượ ố ề ạ ộ B. Gen đi u khi n s ho t đ ng c a các gen khác. ể ự ạ ộ ủ ế ề ạ
C
ệ A. Gen t o ra nhi u lo i mARN. ạ ả ấ ng đ n nhi u tính tr ng khác nhau. D. Gen t o ra s n ph m v i hi u qu r t ề ế ưở ề ệ ả ạ ả ẩ ớ
ộ ậ ở ự ầ ạ ộ
C
ề ể D. (9 : 3 : 3 : 1)n. ộ B. (3 : 1). ị ợ ạ ặ ủ ủ ộ ứ ể ẽ C. (3 : 1)n. ể ế ự ậ ế ẽ ỏ
A
ư ế ộ ắ ế ặ ả ở 2 nh th nào? ắ ắ ắ ỏ D. 100% hoa đ .ỏ ộ ỏ ộ ậ ề ặ ộ
A
ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo ki u c ng g p A ỗ ể ộ ề ấ B. 120 cm. ể A. 90 cm. ề D. 60 cm. ấ C. 80 cm. ấ ể ộ ộ ậ ề ạ ặ ộ ộ
B
1 có chi u cao là ề
ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo ki u c ng g p A ỗ ể ặ ặ ấ ế ẽ ạ ấ ớ ộ ữ ấ
c chú ý trong s n xu t nông nghi p là A. t ng đ ườ ượ ươ ủ ệ ạ ộ
B
ả ế ữ ộ ộ ộ ộ ự ậ ế ả ả
D
ộ ng tác b tr gi a 2 lo i gen tr i. ạ ổ ợ ữ D. tác đ ng đa hi u. ệ ộ ế ế th ph n cá th d h p 2 c p gen, k t qu ể ị ợ ỏ ự ụ ấ ộ ế ề ắ ặ ể ỏ ắ ắ ỏ A. 9 đ : 4 vàng : 3 tr ng. ỏ ỏ ế th ph n cá th d h p 2 c p gen, k t ể ị ợ ặ ạ ặ
D
ắ ự ậ ư ả ư ộ ể ế ẽ ế ẽ ề ể ế ự ạ ắ ố ỏ ủ ắ ị đ c a gen B (gen A đ c a gen B nên hoa có màu tr ng. ế ự ạ ắ ố ỏ ủ ỏ ỏ ắ ồ ợ ị ắ ế ả ế ẽ ể ề ắ ỏ thí nghi m lai phân tích ệ ượ ể ế ệ ệ
C
1 mình xám, cánh dài v i mình đen, cánh
ng liên k t hoàn toàn t 1 mình xám, cánh dài v i mình xám, cánh c t. B. ru i cái F B. AA · 1 đ ng lo t tính tr ng c a m t trong cá th Phép lai gi a 2 cá th thu n ch ng có ki u gen hoàn toàn khác nhau đã cho F ể b , m . Khi cho F ậ phân li ki u hình nào sau đây có th k t lu n tính tr ng này tuân theo quy lu t ỉ ệ ố phân li? A. 1 : 1. B. 3 : 1. C. 1 : 2 : 1. D. 1 : 1 : 1 : 1. Phép lai gi a 2 cá th thu n ch ng có ki u gen hoàn toàn khác nhau đã cho F b , m . Khi cho F ố ỉ ệ li? A. 1 : 1. B. 3 : 1. C. 9 : 7. D. 1 : 1 : 1 : 1. T k t qu lai thu n và ngh ch sau đây ậ ậ truy n nào?- Phép lai thu n: P ♀ cánh dài ắ · - Phép lai ngh ch: P ♀ cánh ng n B. Quy lu t t m .ẹ 1 giao Khi lai gà tr ng tr ng v i gà mái đen đ u thu n ch ng thu đ ạ t r ng tính tr ng ph i v i nhau đ ế ằ này do 1 gen có 2 alen quy đ nh. K t qu phép lai cho th y gen quy đ nh màu lông gà bi u hi n theo ki u ể A. đ ng tr i gi a các alen. B. tr i và l n hoàn toàn. C. tr i và l n không hoàn toàn. D. gây ch t ế khi đ ng h p. ợ ồ Theo dõi thí nghi m c a Menđen, khi lai đ u Hà Lan thu n ch ng h t vàng, tr n và h t xanh, nhăn v i nhau thu đ ượ c ầ ớ ủ 2 có t l F1 đ u h t vàng, tr n. Khi cho F ỉ ệ ể ơ B. 9 vàng, tr n : 3 xanh, nhăn : 3 xanh, tr n : 1 vàng, nhăn. A. 9 vàng, nhăn: 3 vàng, tr n : 3 xanh, nhăn : 1 xanh, tr n. C. 9 vàng, nhăn: 3 xanh, nhăn : 3 vàng, tr n : 1 xanh, tr n. D. 9 vàng, tr n : 3 vàng, nhăn : 3 xanh, tr n : 1 xanh, nhăn. ơ D a vào phân tích k t qu thí nghi m, Menđen cho r ng màu s c và hình d ng h t đ u Hà Lan di truy n đ c l p vì ề ằ ự 2 có 4 ki u hình. ở 2 b ng tích xác su t c a các tính tr ng h p thành nó. B. F F A. t l ể ấ ủ ỉ ệ ỗ D. F2 có xu t hi n các bi n d t C. t l ộ ị ổ ợ ủ ừ ệ ề ỉ ệ A. s t C s t nhân đôi, phân ly c a NST trong c p t ng đ ng. bào h c c a đ nh lu t phân ly đ c l p là ọ ủ ị ồ ủ ự ự ậ ơ ở ế do c a các nhi m s c th . h p t B. s phân ly đ c l p, t ể ổ ợ ự ộ ậ ự C. các gen n m trên các nhi m s c th . D. do có s ti p h p và trao đ i chéo. ắ ễ ằ Đi u ki n nghi m đúng đ c tr ng c a quy lu t phân ly đ c l p? ậ ư ệ ề các th h lai ph i đ l n đ s li u th ng kê đ A. S l ế ệ ể ở ả ủ ớ ố ượ có s c s ng nh nhau. C. m i c p gen n m trên m t c p NST t B. Các giao t và các h p t ư ỗ ặ khi th tinh. và s k t h p ng u nhiên c a các ki u giao t D. S phân li NST nh nhau khi t o giao t ụ ử ự ẫ ể ủ Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì t l phân li ki u hình đ ượ ị ể ỉ ệ D. (1 + 1)n. C. (2 + 1)n. A. (3 + 1)n. T ng A. m t gen chi ph i nhi u tính tr ng. ố ạ ề D. gen đa alen. C. nhi u gen không alen cùng chi ph i m t tính tr ng. Th nào là gen đa hi u? ạ C. Gen mà s n ph m c a nó nh h ủ ẩ ả cao. P thu n ch ng, d h p n c p gen phân li đ c l p, các gen cùng tác đ ng lên m t tính tr ng thì s phân li v ki u hình F2 s là m t bi n d ng c a bi u th c nào?A. (9 : 3 : 3 : 1). M t loài th c v t, n u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen cho màu hoa đ , các ki u gen khác s cho hoa màu ả ể tr ng. Cho lai phân tích cá th d h p 2 c p gen, k t qu F ể ị ợ B. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. C. 1 hoa đ : 1hoa tr ng. A. 1 hoa đ : 3 hoa tr ng. ỏ 1a1, A2a2, A3a3). Ở ạ M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây th p đi 20 cm, cây cao nh t có chi u cao 210 cm. Chi u cao c a ủ ộ ặ cây th p nh t là ấ 1a1, A2a2, A3a3). Ở M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây cao thêm 20 cm so v i alen l n, cây cao nh t có chi u cao 210 cm. ề ớ Phép lai gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, theo lí thuy t s t o ra cây F ấ A. 120 cm. B. 150 cm. C. 210 cm. D. 270 cm. Lo i tác đ ng c a gen th ấ B. tác đ ng c ng g p. C. tác đ ng át ch gi a các gen không alen. M t loài th c v t, n u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen cho màu hoa đ , còn n u thi u c 2 alen tr i A và B ể ộ s cho hoa màu tr ng và các ki u gen khác đ u cho hoa màu vàng. Cho t ả ở ẽ B. 9 đ : 3 vàng : 4 tr ng. F2 nh th nào? ư ế D. 9 đ : 6 vàng : 1 tr ng. C. 9 đ : 1 vàng : 6 tr ng. ắ ắ M t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do 2 c p gen không alen quy đ nh. Cho t ự ụ ấ ị ộ qu i thích k t qu này nh sau: Fả ở 2 nh sau: 178 cây hoa đ và 141 cây hoa tr ng. Có th gi ế ể ả ả ỏ ắ A. N u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen s cho hoa đ , còn n u thi u c 2 alen tr i A và B s cho hoa tr ng ế ả ỏ và các ki u gen khác đ u cho hoa vàng. B. Gen B quy đ nh hoa đ , gen b quy đ nh hoa tr ng. Gen A át ch s t o s c t ắ ị C. Gen B quy đ nh hoa đ , gen b quy đ nh hoa tr ng. Gen a khi đ ng h p át ch s t o s c t ị không át ch ) nên hoa có màu tr ng. D. N u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen s cho màu hoa đ , các ki u gen khác đ u cho hoa màu tr ng. Moocgan đã phát hi n ra hi n t ừ A. ru i cái F ụ ồ ớ ồ ớ
7
1 mình xám, cánh dài v i mình đen, cánh
1 mình xám, cánh dài v i mình đen, cánh c t. D. ru i đ c F
ớ ớ ụ ồ ự
ng đ ng trong gi m phân. bào h c c a s liên k t hoàn toàn là A. s không phân li c a c p NST t ươ ả ồ ế ự ủ ặ ơ ở ế ọ ủ ự
D
ồ h p c a các NST t ươ ự ụ ờ ớ ng đ ng. ồ ớ A. Các gen n m trên m t NST t o thành nhóm gen liên k t. không đúng v i nhóm gen liên k t? ế ạ ớ ề ế
D
ộ m i loài b ng s NST trong b đ n b i (n) c a loài đó. ằ ủ ộ ơ ộ ạ ng b i (2n) c a loài đó. ng ng v i s nhóm gen liên k t. ế ủ ằ ố ớ ố ế ươ ứ m i loài b ng s NST trong b l ằ ố ự ố ố ố ơ ở ế ổ ộ ưỡ ng ng gi a A. 2 crômatit c a 2 NST không t ạ ươ ứ ộ ữ ươ ng đ ng. ồ
B
ế ở ỗ ề ế ở ỗ ị ng đ ng. C. 2 crômatit c a 1 NST kép. D ồ ủ A. các ki u hình gi ng P. B. các ki u hình khác P. ằ t ng t l ổ
D
ọ ủ hoán v gen là s trao đ i đo n t bào h c c a ủ ủ c xác đ nh b ng ỉ ệ ị ị không hoán v . D. các lo i giao t ầ ố ủ ử ị ủ . 2 crômatit c a 2 NST ể ố ể mang gen hoán v . ị ạ không đúng v i t n s hoán v gen? A. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v gen càng l n. ươ h p gen) đ ượ ổ ợ hoán v và 1 lo i giao t ử ạ ị ớ ầ ố ớ
A
thu n v i kho ng cách gi a các gen trên NST. ầ ỉ ệ ộ ớ ậ ị ử ầ ố ả ị ữ ớ ị c t.ụ C. ru i đ c F ồ ự dài. C s t B. các gen trong nhóm liên k t di truy n không đ ng th i v i nhau. ề ế C. s th tinh đã đ a đ n s t ư ế ự ổ ợ ủ D. các gen trong nhóm liên k t cùng phân li v i NST trong quá trình phân bào. ế Đi u nào sau đây B. S nhóm gen liên k t C. S nhóm tính tr ng di truy n liên k t t D. S nhóm gen liên k t C s t B. 2 crômatit c a 2 NST t T n s hoán v gen (tái t C. c a 1 lo i giao t ạ Phát bi u nào sau đây B. T n s hoán v gen không l n h n 50%. C. T n s hoán v gen t l ơ D. T n s hoán v gen t l Ph ể ầ ố ầ ố ng pháp th ng đ ị ầ ố ngh ch v i l c liên k t gi a các gen trên NST. ữ ế c s d ng đ xác đ nh t n s hoán v gen là ầ ố ỉ ệ ượ ử ụ ớ ự ể ươ ị
C
B. lai ng C. lai phân tích. D. phân tích gi ng lai. ị c.ượ ị ố ị ị ườ A. lai thu n, ngh ch. ậ ệ ả ố ớ KG nào?
D
ồ ặ ợ ặ B. đ ng h p l n 2 c p gen . C. d h p v m t c p gen. D. d h p v hai c p ề ộ ặ ợ ặ ị ợ ị ợ ề ặ ồ
Hoán v gen có hi u qu đ i v i ị ộ 2 c p gen. A. đ ng h p tr i gen. Hi n t ạ ủ ệ ượ
B
D. T ế ố ề ươ ể ạ B. Liên k t gen. ế ng tác gen. ị
D
ị ạ ả ể ồ ố ế ng di truy n nào làm h n ch tính đa d ng c a sinh v t? ề ậ ế A. Phân li đ c l p. C. Hoán v gen. ộ ậ ự ễ ủ ự ị ị A. Đ xác đ nh s nhóm gen c a loài. ị ổ ợ ủ ở ở ể ậ h p, t o nhóm gen liên k t quý, là c s đ l p b n đ ế
t đi kèm c các nhóm tính tr ng t ố ờ ạ ạ ề ủ ừ ả ự ề ữ ể ọ ượ
i v cùng có ý nghĩa gì trong th c ti n? A. Làm gi m ngu n bi n d t ồ ả ế ễ ự ợ ề ị ổ ợ h p. B. T h p các gen có l ổ ợ
B
ộ ậ D. Làm gi m ki u hình trong qu n th . ể ể i ta ị ế ườ
B
ộ ấ ạ ế ữ ế ể ị ữ ồ ầ ố
c t n s các t h p gen m i trong các phép lai. ớ ổ ợ ượ ầ ố
C
ố ọ ạ không nh b n đ gen? A. Tiên đoán đ ồ ố ị ố ọ ầ ể ọ ủ ượ ầ ố ạ c t n s các alen c a các gen trong qu n th . D. Giúp các nhà ch n gi ng rút ng n th i gian t o ắ ờ
lai ngh ch khác nhau và bi u hi n không đ ng đ u gi a 2 gi i ( loài có c ch t bào ị ả ơ ế ế ớ ở
A
ệ c rút ra i tính ki u XX – XY) thì k t lu n nào đ ị ậ ể ể ượ d ở ướ ậ ồ ữ ề i đây là đúng? ạ ằ ị ằ ở ằ ở ạ ạ ậ ng DT theo dòng m đ u là DT t bào ế i tính X. B. Gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th . ớ ể i tính Y. D. Không có k t lu n nào nêu trên là đúng. ớ ẹ ề không đúng đ i v i di truy n ngoài nhân? A. M i hi n t ề NST gi NST gi ố ớ ế ệ ượ ị ị ướ ế ọ
A
ề ậ c coi là di truy n theo dòng m . D. Di truy n t bào ch t không có s phân tính ề bào ch t đ ấ ượ ề ế ự ề ẹ ấ ở ế ệ th h
các loài đ ng v t ậ ớ ở ộ
A
ế ớ ng trong c th nh h ng ngoài c th nh h i tính s m i tính. i tính. D. đi u khi n gi ể i tính c a cá th . ủ ườ ườ ề ể ớ ề c a môi tr c a môi tr ằ
C
. D. gi i đ ng giao t . ớ ự ớ ồ ử ử ứ ố
D
1 100% lá đ m.ố
ố ề
ố c di truy n theo quy lu t i tính. B. Liên k t v i NST Y. C. phân li. D. di truy n ngoài nhân. ế ớ ớ ượ ớ ắ ỏ ế ớ ấ ắ ằ ị
C
ớ 1. Cho ru i Fồ 1 giao ph i v i nhau, t l ươ ứ trên Y. Ru i cái m t đ giao ph i v i ru i đ c m t tr ng đ i tính X, không có ỉ ệ ắ ắ ồ ự ộ ồ ượ F ề ru i gi m, m t đ là tr i hoàn toàn so v i m t tr ng. Gen quy đ nh màu m t n m trên NST gi ắ ắ ố ớ ồ ố ớ ở 2 là: A. 1 ru i m t đ : 1 ru i m t tr ng. B. 3 ru i m t đ : 1 ru i m t tr ng. ắ ỏ ồ ắ ắ ắ ắ ắ ỏ c F ồ ắ ỏ ồ ắ ắ ắ ỏ ồ ồ ồ ớ
D
m), không có alen trên NST Y. M tộ ườ i ố ẹ ủ ả
ự i tính X gây nên (X ằ i sinh m t đ a con trai b mù màu. B m c a c ng i v và ng ắ ắ ỏ ụ ấ ườ ợ ộ ứ ệ ạ ị Ý nghĩa th c ti n c a s di truy n liên k t hoàn toàn là gì? B. Đ xác đ nh v trí gen trên NST. C. Làm tăng s bi n d t gen. D. Đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm tính tr ng, nh đó có th ch n đ ả nhau Hoán v gen ị NST. c nhi u t C. T o đ h p gen đ c l p. ầ ả ề ổ ợ ạ ượ ể A. gây đ t bi n chuy n ề , đ xác đ nh kho ng cách gi a các gen ng Vi c l p b n đ gen (b n đ di truy n) ộ ả ả ồ ả ệ ậ đo n. B. xác đ nh t n s hoán v gi a các gen. C. gây đ t bi n gen. D. gây đ t bi n m t đo n NST ho c ặ ộ ị ạ đ t bi n l ch b i. ộ ế ệ ộ Ý nghĩa th c ti n nào sau đây ự ễ ờ ả B. Gi m b t th i gian mò m m ch n đôi giao ph i trong quá trình ch n t o gi ng. ẫ ờ ớ ả C. Xác đ nh đ gi ng.ố N u k t qu phép lai thu n và ế ế h c xác đ nh gi ớ ọ A. Gen quy đ nh tính tr ng n m C. Gen quy đ nh tính tr ng n m Đi u nào d i đây ề ch t.ấ B. Các tính tr ng di truy n không tuân theo các quy lu t di truy n NST. ạ C. Di truy n t ề ế sau. t gi A. phân bi i tính là Ý nghĩa th c ti n c a di truy n liên k t v i gi ớ ệ ớ ự ễ ủ ng đ n gi B. phát tri n các y u t ớ ưở ế ơ ể ả ế ố ủ ể ng đ n gi C. phát hi n các y u t ưở ớ ế ơ ể ả ế ố ủ ệ Các tính tr ng do gen n m trên NST gi i tính Y quy đ nh ch di truy n cho ề ỉ ị ớ ạ i d giao t i cái. C. gi i đ c. B. gi A. gi ớ ị ớ c k t qu nh sau: Khi lai 2 th hoa ph n lá đ m và lá xanh v i nhau thì thu đ ớ ả ư ượ ế ấ - Lai thu n: P ♀ lá xanh x ♂ lá đ m → F 1 100% lá xanh. - Lai ngh ch: P ♀ lá đ m x ♂ lá xanh → F ị ậ Tính tr ng này đ ậ ạ A. liên k t v i gi Ở ồ ng ng alen t phân li ki u hình ể C. 3 ru i m t đ : 1 ru i m t tr ng (toàn con đ c). D. 3 ru i m t đ : 1 ru i m t tr ng (toàn con cái). ồ ắ ỏ i, b nh mù màu (đ - l c) do gen l n n m trên NST gi ng ặ ệ Ở ườ c p v ch ng phân bi t màu r t rõ nh ng l ư ặ ồ ợ ch ng đ u không b mù màu. Gen gây b nh mù màu c a bé trai nói trên có ngu n t ệ ồ ồ ừ ủ ề ị
8
i ch ng. D. m ồ ẹ ủ ộ ể ệ ồ ệ ố ủ ặ ườ ự ể ườ ợ. i v ạ ẹ c a ng ủ ị i ch ng. B. b c a ng ộ i v . C. m c a ng ườ ợ ể ằ ng b i, m t alen l n cũng bi u hi n ra ki u hình. S bi u hi n này do gen quy đ nh tính tr ng này n m
B
đo n không t ng. B. NST gi ở ớ ạ ng đ ng v i NST Y. D. NST gi ồ ồ ở ạ ươ ươ ớ ườ ớ ạ ươ ng đ ng v i NST X. ớ i tính X. Cho phép lai: gà tr ng lông không v n v i gà mái ớ ớ ằ ằ ng đ ng v i NST Y. ớ ồ đo n không t i tính Y, ở ố
A
ố ằ ằ i tính X, ộ ế đo n t ị ả 1 có t l i tính X, ớ ằ ư ế gà, gen tr i A quy đ nh màu lông v n n m trên NST gi ỉ ệ ể ki u hình nh th nào? A. 1 gà tr ng lông v n : 1 gà mái lông không v n. B. 100% gà có ằ
ố ố ằ ằ ằ ng ng quy i, gen a n m trên NST X ng đ ng v i NST Y) quy đ nh b nh mù màu, alen t ị ớ ằ ệ ươ
C
ồ ng. C p b m nào sau đây sinh ra con mù màu v i xác su t 25%? ớ ấ ặ ườ ằ ( đo n không t ạ ở ố ẹ
i n bình th ồ ng có b mù màu l y ch ng ố ặ ấ ườ ườ ữ
D
ng là A. 75%. B. 50%. C. 37,5%. D. ng. Xác su t đ đ a con đ u lòng c a h là con gái bình th ườ ủ ọ ộ ườ ấ ể ứ
ng gây ra. M t ng ng có b b ch t ng l y ch ng bình th ạ ấ ồ ạ ạ ườ ố ạ
D
ng ườ ng là A.5%. B.50%. C.37,5%. D. ạ ạ ầ ườ ặ ệ ườ ữ ứ ộ ấ ể ứ i n bình th ủ ọ
ị ậ
D
ự ự các tính tr ng di truy n A. đ c l p v i nhau. ị ớ ớ ậ ữ
D
ị ự ự ố ụ ể ứ ả ứ
B
ể ớ ạ ộ i h n ph n ng c a ki u gen trong cùng 1 môi tr ị ể ủ ể ng. D. Là t p h p các ki u gen cùng quy đ nh 1 ki u ể ề ? A. Là gi ể ủ ả ứ ạ ề ề ạ ề i h n ph n ng c a ki u hình trong đi u ki n môi tr ề ủ ệ ườ ng khác nhau. ng ng v i các môi tr ớ ườ ươ ứ ợ ậ ườ
i. ng bi n? A. B nh máu khó đông B. B nh dính ngón tay s 2 và 3 ị ệ ệ ế ườ ng ở ườ ố
D
i. ng co m ch máu và da tái l thú khi tr i rét. ệ ượ ng ở ườ i c v i s bi n đ i c a môi tr ng ẻ ườ ề ể i ạ ở ổ ủ ờ ườ
A
c lâu h n. ạ ề ể ượ ớ ng thu c lo i tính tr ng nào? A. Tính tr ng s l ng. ữ ng bi n) có l ế C. có ki u gen m i. ộ ố ượ ả ứ ườ ạ ộ
A
D. Hi n t ạ ợ vì cho sinh v t A. thích nghi đ ượ ớ ự ế ậ D. s ng đ ơ ố ạ ạ ng. D ạ ắ ng và ch t l ạ c m c ph n ng c a m t ki u gen ta c n ứ ng. C. Tính tr ng s l ứ . Tính tr ng màu s c. ậ ố ượ ể ả ứ ủ ể ộ ố ị
B
B. có cùng m t ki u gen. ấ ượ ầ t o ra các cá th sinh v t ạ ạ ề ể C. đa d ng v ki u gen. D. đa d ng v ki u ề ể ể ạ ộ
B. Ki u gen. ể ứ ộ ề ng s ng. ố ể
B
ộ ng. ụ ườ ế ộ A. Do 1 gen quy đ nh theo ki u tr i hoàn toàn và ít thay đ i theo môi tr ng. ườ D. Tác nhân gây đ t bi n. ể ườ ộ ổ ị
C
ườ ễ ổ ễ ạ ộ ị ị ổ ổ ộ ộ ng quy đ nh. ể ộ ể ộ ể ủ ứ ị ị
A
ng. ng. ườ ng . D. không ch u nh h ị ả ưở ườ ườ B. do môi tr ườ ủ ng. c quy đ nh b i A. gen tr i n m trên NST th ng c a môi tr ườ B. gen l n n m trên NST ằ ộ ằ ặ ở ị
B
ng. i tính. ặ ằ ớ i tính. ườ ệ ở ừ ế ệ ạ
C
ứ C. D. gen l n n m trên NST gi ể ủ ứ i n u phát hi n s m có th ng a b nh b ng cách ăn lo i th c ăn không ch a ằ ệ ớ dinh t đ . ng c a A. nhi b nh này ch u nh h ệ ộ ớ ng ứ B. đ pH. ộ ệ ị ả ch t ấ ỏ ệ ưở
i trên c ki u phép lai khác nhau v ki u gen n u ch xét m t gen có 2 alen (A, a) t n t ế ồ ạ ả ể ộ ỉ
B
ề ể A. 6. B. 12. C. 18. D. 9. i tính X và Y? i trên NST ki u phép lai khác nhau v ki u gen n u ch xét m t gen có 2 alen (A, a) t n t ế ể ự ớ ể ự ề ể ồ ạ ể ộ ỉ
A
i tính X mà không có alen trên NST Y? A. 6. B. 3. C. 27. D. 9. ớ ki u phép lai khác nhau v ki u gen n u ch xét m t gen có 2 alen (A, a) t n t ế ặ i trên c p ề ể ồ ạ ể ộ ỉ
A
ng? ễ i tính X, không có alen trên NST Y. S phép lai khác nhau ể ườ ồ ằ ố
B
B. 2. C. 3. D. 4 ộ ế ệ ộ ứ ấ ố ớ ẻ ầ ạ ộ ự ắ ở ị
C
ng
i
ể
ể
ứ ự ộ ộ ộ ố ớ là: A.aa, Aa, aa, Aa, AA, aa ắ ắ ủ C. aa, Aa, aa, Aa, Aa, aa. D. aa, Aa, aa, Aa, AA ho c Aa, aa. ặ
D
AIB. Hôn nhân gi a 2 ng
ể ả
ườ
ể
ể
ả
ạ
ớ
ớ
ặ BIB ho c Iặ Bi ; nhóm máu O có ki u gen ii ; nhóm i có nhóm máu nào sau đây có kh năng sinh con có th có c 4 lo i nhóm A. b ng ố ườ c th l Ở ơ ể ưỡ trên A. NST th C. NST gi Ở lông v n. K t qu F lông v n.ằ C. 2 gà tr ng lông v n : 1 gà mái lông không v n. D. 1 gà tr ng lông v n : 2 gà mái lông không v n. ng ươ ứ Ở ườ đ nh nhìn màu bình th ị A. XAXA x XaY. B. XAXa x XaY. C. XAXa x XAY. D. XaXa x XAY. B nh mù màu do gen l n trên NST X gây ra (không có alen trên Y). M t ng ệ bình th ầ 25%. B nh b ch t ng do gen l n trên NST th ườ ệ sinh ra con trai đ u lòng b nh b ch t ng. Xác su t đ đ a con th 2 c a h bình th 25% Phép lai nào sau đây là phép lai thu n ngh ch : A. ♂ AA x ♀ aa và ♂ Aa x ♀ aa. B. ♂ AA x ♀ Aa và ♂ Aa x ♀ Aa. C. đ c AABB x cái aabb và đ c AaBB x cái aabb. D. đ c AABB x cái aabb và cái AABB x đ c aabb. ự S gi ng nhau gi a hoán v gen v i quy lu t phân li đ c l p là ộ ậ ộ ậ h p. B. ph thu c vào nhau. C. đ u do 1 gen qui đ nh. D. đ u t o ra nhi u bi n d t ị ổ ợ ế ộ M c ph n ng là gì ng khác nhau. ả ứ B. Là t p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ậ ợ C. Là gi ớ ạ hình. D ng bi n d nào sau đây là th ạ ế ng i. ở ườ C. B nh mù màu ệ S m m d o v ki u hình (th ự ề B. đa d ng h n v ki u hình. ể ơ Nh ng tính tr ng có m c ph n ng r ng th ạ B. Tính tr ng ch t l ấ ượ ạ Mu n xác đ nh đ ượ A. có ki u hình gi ng nhau. ố ể hình. M c đ m m d o c a ki u hình ph thu c vào: A. Môi tr ẻ ủ C. T ng tác c a ki u gen và môi tr ể ủ ươ ng là các tính tr ng Tính tr ng s l ố ượ ạ B. Do 1 gen quy đ nh theo ki u tr i không hoàn toàn và d thay đ i theo môi tr ng. ể ị C. Do nhi u gen không alen quy đ nh theo ki u c ng g p và d thay đ i theo môi tr ề D. Do nhi u gen không alen quy đ nh theo ki u c ng g p và ít thay đ i theo môi tr ề M c ph n ng c a m t tính tr ng A. do ki u gen quy đ nh. ộ ạ ả ứ ng c a ki u gen. C. không ch u nh h ưở ị ả ể ủ B nh phêninkêtô ni u i đ ng ệ ệ ở ườ ượ th ườ C. gen tr i n m trên NST gi ộ ằ B nh phêninkêtô ni u phêninalanin. Đi u này ch ng t ề ng. D. đ m. d ưỡ ộ ẩ Có th th c hi n bao nhiêu ệ NST gi Có th th c hi n bao nhiêu ệ gi Có th th c hi n bao nhiêu ể ự ệ A. 6. B. 3. C. 27. D. 9. nhi m s c th th ắ Xét m t gen g m 2 alen tr i l n hoàn toàn n m trên NST gi ớ ộ ặ ộ v ki u gen cho th h sau 100% tính tr ng tr i là A. 1. ề ể trâu do m t gen quy đ nh. M t trâu đ c tr ng (1) giao ph i v i m t trâu cái đen (2) đ l n th nh t m t Màu lông ộ nghé tr ng (3), đ l n th hai m t nghé đen(4). Con nghé đen l n lên giao ph i v i m t trâu đ c đen (5) sinh ra m t ộ ẻ ầ ớ nghé tr ng (6). Ki u gen c a 6 con trâu nói trên theo th t ứ ự ể B. aa, AA ho c Aa, aa, Aa, Aa, aa. AIA ho c Iặ A i; nhóm máu B có ki u gen I Ở ườ , nhóm máu A có ki u gen I máu AB có ki u gen I ữ máu? A. Nhóm máu A v i nhóm máu O. B. Nhóm máu AB v i nhóm máu O.
9
D. Nhóm máu A v i nhóm máu B.
ớ
ể
ể
ể
B
nhóm máu O? A.
ể
ườ
AIA ho c Iặ A i; nhóm máu B có ki u gen I i có nhóm máu nào sau đây ữ
BIB ho c Iặ Bi ; nhóm máu O có ki u gen ii ; nhóm không có kh năng sinh con ả
ớ
ớ
ớ
ớ
cà chua đ ị ở ặ ắ
D
1 t
ả cây qu đ F th ph n. T l ả ỏ ụ ấ 2 t c quy đ nh b i 1 c p gen. Cà chua qu đ th ph n cho cà chua qu vàng đã thu ả ỏ 2 cho ự ụ ấ ỉ ệ
ắ ế cà chua đ ượ th ph n r i ti p t c cho các cây F ự ụ ấ ồ ế ụ B.1/3. C.½ . D.2/3. ị ặ ở
B
1 t
th ph n r i ti p t c cho các cây F th ph n. K t qu c quy đ nh b i 1 c p gen. Cà chua qu đ th ph n cho cà chua qu vàng đã thu Fở 3 có ả ả ở 2 và F ự ụ ấ ế
1 toàn hoa đ . Khi F
1 t
th ph n → c F F2 g m 183 cây hoa đ ầ ượ ỏ ụ ấ ự ụ ấ ỏ ắ ỏ ồ
A
ủ ắ ầ
h p A-bb và aaB- qui đ nh h t vàng ; aabb qui đ nh h t tr ng. Xét các phép ngô, t h p A-B- qui đ nh h t đ , các t ị ạ ắ ạ ỏ ổ ợ ạ ị ị
A
ề
ề
(1),(2),(3). B. (1),(2),(4). C. (2),(3),(5) . D. (3), (4), (5). ỉ ệ ỏ ồ
B
ớ ị Cho cây cao nh t mang toàn gen tr i v i chi u cao là 280 cm lai v i : 1 cao 280
ộ ớ c
1 ng
c F
ấ i ta cho chúng t p giao đã thu đ ạ
ế ằ ấ
ỉ ệ
ượ
ề
ấ
ề
ậ
ng tác gen ki u át ch . D. tác đ ng c a gen đa
ng tác gen ki u b sung. B. t
ng tác gen ki u c ng g p
ạ ộ C. t ươ
ươ
ươ
ủ
ể
ể
ế
ổ
ộ
C. Nhóm máu AB v i nhóm máu A. ớ i, nhóm máu A có ki u gen I ng Ở ườ AIB. Hôn nhân gi a 2 ng máu AB có ki u gen I Nhóm máu A v i nhóm máu O. B. Nhóm máu AB v i nhóm máu O. C. Nhóm máu A v i nhóm máu A. D. Nhóm máu A v i nhóm máu B. Tính tr ng màu s c qu ả ở ạ ượ 1 100% cây qu đ . Cho các cây F đ c F ả ỏ ượ F3 75% qu đ : 25% qu vàng chi m A.¼. ả ả ỏ Tính tr ng màu s c qu ả ỏ ụ ấ ả ở ạ 2 t 1 100% cây qu đ . Cho các cây F c F đ ự ụ ấ ồ ế ụ ả ỏ ượ t là A. 1 và 3. B. 3 và 3. C. 1 và 5. D. 3 và 5 s lo i ki u gen l n l ố ạ ể M t cây hoa đ th ph n cho cây hoa tr ng đã thu đ ượ ộ và 138 cây hoa tr ng. Ki u gen c a 2 cây ban đ u là A.AABBxaabb. B. AAbbxaaBB. C. AABBxAAbb. D. ể aaBBxAABB. Ở ổ ợ lai sau : (1) AaBB x aaBb ; (2) AaBb x AAbb ; (3) AaBB x aaBb ; (4) AaBb x aaBb ; (5) Aabb x aaBb. Các phép lai cho F1 phân li theo t l Bi cây th p nh t có chi u cao là 120 cm, khi thu đ ượ F2 phân li theo t l cm : 4 cao 240 cm : 6 cao 200 cm : 4 cao 160 cm : 1 cao 120 cm. Tính tr ng chi u cao cây tuân theo quy lu t A. t ể ộ hi u.ệ
1 đ : 1 vàng g m : A. t r ng chi u cao cây do 2 c p gen không alen quy đ nh. ặ ườ
Ể
Ề
Ầ
A. ki u gen c a các qu n th ộ ầ ể ể ủ
B
ầ ầ ể ể ể ủ ộ ằ ầ t l ỉ ệ ủ ầ ố ủ ể ph n trăm ầ
A
ể ủ
CH ầ ể c tính b ng ượ ể ầ
ộ ầ ể ủ ể ể mang alen đó trong qu n th . B. các ki u gen c a mang alen đó trong qu n th ầ ng b i mang alen đó trong qu n th . D. các ki u hình c a alen đó trong qu n th ể ưỡ ợ ệ ầ ể
D
ể giao ph i có ch n l a. C. giao ph i g n D. t ấ ở qu n thầ ố ầ A. Phân hóa thành các dòng thu n có ki u gen khác ầ ể ư ế ề ủ ể ự ố ọ ự ặ ph i ự ố ầ ể ồ ố ph i có đ c đi m nh th nào? ể
A
ả ạ ể ồ ể ị ợ ủ ế ở ạ ph i là không đúng? ợ ố ả ề ể ự ố ố ể ị ợ ị ợ ể ồ tr ng thái d h p. D.Tăng th d h p và gi m th đ ng h p ợ ế A. S cá th đ ng h p tăng, s th d h p gi m qua các th
B
ầ ầ ể ữ ộ ể ệ ủ ầ ầ th ự ụ ể ị ả ố ớ ể ệ ự ọ ọ i hi u qu đ i v i con cháu c a m t cá th thu n ch ng t ủ ượ ạ ể ng đ i c a m t ki u gen đ ộ
C
ế ố ủ ượ ử ể mang alen đó trong qu n th . ể ầ ầ ớ ố ớ ố ố ố ầ ầ ể ủ c tính b ng t l ỉ ệ ằ c xét đ n v i v n gen c a qu n th . B. ph n trăm s giao t ể ầ ầ ể ườ ể ầ
A
ủ ể ổ ố th và qu n th ng u ph i. ợ th ph n. C. QT ng u ph i. D. QT giao ph i ng u nhiên và qu n th giao ph i có l a ch n.. ố ố ọ ẫ ự ẫ ự ụ ể ầ đ ng h p là ự ụ ấ ể ầ ng h p nào sau đây? A. QT t ẫ ố ph i có t l ỉ ệ ồ ế ệ ự ợ ố
C
th ph n ế ệ ự ụ ấ t n s alen l n chi m ầ ố ể ế ầ ầ ặ ộ
tính tr ng l n là 2 th h t ph i t l ế ệ ự ố ỉ ệ ể ầ ạ ặ ộ
D
th ph n liên ti p qua 3 th h có t l th h ban đ u theo chi m 5%. T l đ ng h p t ợ ử ở ế ệ d h p t ỉ ệ ị ợ ử ể ự ụ ấ ỉ ệ ồ ế ệ ế ế ầ ộ
C
A. 95%. B. 5%. C. 60%. D. 40%. – Vanbec: Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th t ầ ph i, thành ph n ể ự ố ề ệ ộ
A
ng đ i c a các alen ậ ầ ố ươ ố ủ ộ ể ầ ổ ng A. duy trì không đ i qua các th h . ế ệ ặ ữ m i gen có khuynh h ở ỗ ầ ầ ố ấ ị ướ ể ầ ầ ố ế ệ ả ặ ặ
i đây ủ ị ướ ả
B
c duy trì n đ nh qua th i gian dài ậ ể ờ ị i thích c s c a s ti n hóa ạ i thích trong thiên nhiên có nh ng qu n th đã đ ể ủ ki u gen và t n s t ả ng đ i c a các alen t ạ các lo i ki u hình ầ c t n s c a alen l n đ t bi n đó trong qu n ể ượ ầ ố ủ ộ ỉ ệ ể ể ố ủ ế ệ ể ể ế ạ ặ ộ ộ
ể c A. s đa hình v ki u gen và ki u ề ể ượ ữ ự ể ể ể ặ ầ ẫ ố
A
D. t l ki u hình qua nhi u th h . ế ệ ỉ ệ ể ế ệ ế ệ ủ ề ề ề A. 16%AA + 50%Aa + 34%aa. B. 25%AA + 39%Aa + 36%aa ầ ố ể ầ ằ
C
NG III. DI TRUY N QU N TH ƯƠ i m t th i đi m t o nên T t c các alen c a các gen trong qu n th t ấ ả ạ ể ờ ể ạ B. v n gen c a qu n th C. ki u hình c a qu n th D. thành ph n ki u gen c a qu n th ủ ố ủ T n s t ng đ i c a m t alen đ ầ ố ươ A. s giao t ố ử C. s t bào l ố ế S th d h p ngày càng gi m, th đ ng h p ngày càng tăng bi u hi n rõ nh t ố ể ị ợ ả A. ng u ph i B. ố ẫ C u trúc di truy n c a qu n th t ấ nhau. B. Đa d ng và phong phú v ki u gen. C. Ch y u ề ể Đi u nào sau đây nói v qu n th t ầ ề hệ B. Th hi n tính đa hình. C. Qu n th b phân d n thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau D. S ch n l c không mang l T n s t ầ ố ươ A. gi a s alen đ ầ ữ ố C. s cá th mang ki u gen đó v i s cá th trong qu n th . D. ph n trăm s TB mang alen đó trong qu n th . ể ể ố T n s các alen c a qu n th không thay đ i trong tr ầ ố B. QT t M t qu n th có 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa. Sau 3 th h t ộ A. 0,48. B. 0,97. C. 0,94. D. 0,52 M t qu n th ban đ u có 24%AA + 40%Aa + 36%aa. Sau 3 th h t A. 36%. B. 53,5%. C. 41,5%. D. 56%. M t qu n th có 50%AA + 40%Aa + 10%aa. Sau A 75%. B. 50%. C 37,5%. D. 25%. M t qu n th t ầ lý thuy t là ế N i dung đinh lu t Hacđi ki u gen và t n s t B. thay đ i qua các th h .. C. gi m d n t n s alen l n và ki u gen l n. D. tăng d n t n s alen l n và ki u ể ổ gen l n. ặ không ph i là c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec? Ý nghĩa nào d A. Gi ữ ả ổ ầ ượ B. Ph n ánh tr ng thái đ ng c a qu n th , gi ơ ở ủ ự ế ầ ả C. Có th suy ra t l t l ầ ố ươ ể ừ ỉ ệ cá th có bi u hi n tính tr ng l n đ t bi n có th suy ra đ D.T t l ặ ừ ỉ ệ thể M t trong nh ng đ c đi m đi n hình c a qu n th ng u ph i là luôn duy trì đ ủ ộ hình. B. t n s các alen qua nhi u th h . C. TPKG c a QT qua nhi u th h . Qu n th nào sau đây cân b ng Hacdi–Vanbec? C. 16%AA + 48%Aa + 36%aa. D. 9%AA + 10%Aa + 81%aa.
10
C
ị
ớ
ộ
ạ
ầ
ạ
ể h t tròn
th h ban đ u là 36%AA + 48%Aa + 16%aa. Sau m t s th h t l
ầ
ế
ố
ị ở ế ệ ạ
B
ộ
ằ
ế
ữ
ộ ộ ố ế ệ ỉ ệ ạ A. 3/7. B. 4/7. C. 12/21. D. 3/5. ớ ng đ i gi a alen A : a là 1:2 . N u A tr i hoàn toàn so v i a phân li ki u hình là A. 3 : 1. B. 4 : 5. C. 1 : 1. D. 2 :
ẫ
ỉ ệ
ầ ầ ế ệ
ầ ố ươ ể
B
ị
ỏ
ặ
ẫ
ầ
ắ
ể
ự ậ
ỏ
ỏ
ầ
ắ
ề
ộ ế ố
B
ộ
ớ
ộ
ạ
ầ
ạ
ị
ạ
ạ
ị ầ ố
ể ủ 540 cây h t dài. T n s alen quy đ nh h t tròn c a
ể
C
ỏ
ầ
30%. C. 3%. D. 70%. ắ
ỉ ệ
ẫ
ộ ử
ể ộ
ị ắ
ố ỉ ệ
ằ thì sau m t th h ng u ph i t l ế ệ
ẫ m t loài th c v t, gen A quy đ nh h t tròn là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh h t dài. M t qu n th ng u ự ậ Ở ộ ph i có thành ph n ki u gen ầ ố không thu n ch ng trong s các cây h t tròn là bao nhiêu? ủ Trong 1qu n th cân b ng Hacđi-Vanbec, t n s t ố ể thì sau 1 th h ng u ph i có t l ố 1. tr ng thái cân m t loài th c v t, c p alen A qui đ nh hoa đ , a qui đ nh hoa tr ng. M t qu n th ng u ph i Ở ộ ố ở ạ ị b ng di truy n có 4800 cây hoa đ và 200 cây hoa tr ng. Theo lí thuy t s cây hoa đ thu n ch ng trong qu n ầ ằ ủ th là ể A. 3600. B. 1600. C. 3200. D. 1536 m t loài th c v t, gen A quy đ nh h t tròn là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh h t dài. M t qu n th đang ị ự ậ Ở ộ tr ng thái cân b ng di truy n g m 6000 cây, trong đó có ở ạ ồ ề ằ qu n th này là A. 9%. B. ầ m t loài th c v t, c p alen A qui đ nh hoa đ , a qui đ nh hoa tr ng. M t qu n th cân b ng Hacdi-Vanbec t l ị ặ Ở ộ ự ậ Đ : tr ng = 21 : 4. N u các cây hoa tr ng không có kh năng sinh giao t cây ả ế ỏ hoa tr ng trong qu n th là A. 0.
ầ
ể
ắ ắ
Ụ
ƯƠ
ọ
ầ
ạ
B. 25/49. C. 4/49. D. 6/25 NG 4. NG D NG DI TRUY N H C Ọ ể ạ
B
ng thích h p cho gi ng m i.
ớ
ố
ợ
ạ
ề
ọ
ộ
ườ
A
ớ
ố
ừ
ạ ổ
ế ị ổ ợ
ặ ạ ư ạ
th ph n b t bu c ho c giao ph i g n nh m m c đích gì? ế ồ
ố
ồ
ố
ấ
ề
ế
các dòng b m . ọ
B
ọ
ồ
ồ
ố
ạ ự
ớ
ồ
ấ
ậ
ạ
ậ ề
1 ch s d ng vào m c đích kinh t
ố
ế
ư
ụ
ạ ề ẽ ả
ỉ ạ ự ợ ế
1 có u th lai cao.
D. con lai F1 không sinh s n đ
c.
ư
ề ể ệ ả ầ ả ượ
c ti n hành qua các khâu :
h p gen mong mu n l n l
ủ
ế ệ ổ ợ
B
ố ố cho t
ố ọ ọ ổ ợ
ế ạ
ự ụ ấ h p gen mong mu n
ạ
ọ ọ ổ ợ
ầ ầ lai và ch n l c t
th ph n ho c giao ph i c n huy t t o dòng thu n. ố ậ
th ph n ho c giao ph i c n huy t t o dòng thu n. ố ậ ặ
ầ ế ạ
ầ
ố ốt
h p gen mong mu n ngu n đ t bi n nhân t o ộ
ế ạ
ầ
c: T o dòng TC
t đ ố ầ ượ ượ ế ặ ố ốcho t ự ụ ấ th ph n ho c giao ph i c n huy t t o dòng thu n ố ậ ầ ự ụ ấ ạ ạ cho t ặ ạ
ươ
C
ớ
.
ế ạ th ph n ho c giao ph i c n huy t t o dòng thu n. ố ậ ạlai gi a các dòng TC có ki u gen ể 1 làm gi ng m i. ớ ố 1 vào m c đích kinh t ụ
ố ố
ế
ặ ự ụ ấ ữ ố s d ng F ử ụ ố s d ng F ử ụ ụ
1 làm gi ng m i. B. gi ng nhau 1 vào m c đích kinh t . D. gi ng nhau ế ị
ữ
ủ
C
i tính.
ề
ớ
ị
ầ c vai trò c a các gen di truy n liên k t v i gi ủ h p lai có giá tr kinh t ổ ợ
ế ớ nh t. ấ
ệ ủ
ể
ế
ấ
ị
thi
ệ ượ ộ
h p. B. xác đ nh đ ượ ạ ự ể c các đ c đi m di truy n t ề ố ủ ể ế
ả ổ ợ ữ
ể ồ
ệ
ợ
ề
A
ả ứ
i d n đ n u th lai.
i h n các alen l n, tác đ ng c ng g p gi a các gen tr i có l ộ
ợ ẫ ế ư
ợ ơ
ụ
ế
ộ
ộ
ộ
ữ ạ
ể
ệ
t
ộ i át ch s bi u hi n c a các alen l n có h i, không cho các alen này bi u hi n. ố ở ả ố
ng có tác d ng có l ộ ợ c các đ c tính t ặ
ố ơ
F
ặ t h n b m . ố ẹ các th h sau vì ế ệ
ấ ở 1 và gi m d n
ẹ ầ ở
ả
ỉ
A
đ ng h p gi m. ợ
ỉ ệ ồ
ả
d h p tăng, t l ỉ ệ ị ợ ế t nh t trong vi c duy trì u th lai
ng pháp nào sau đây đ t hi u qu t
m t gi ng cây tr ng?
B. t l D. t n s đ t bi n tăng. ở ộ
ả ố
ệ
ế
ấ
ồ
C
D. Tr ng b ng h t đã qua ch n l c. ạ
ọ ọ
ố ồ
ằ
1 có u th lai rõ nh t t
ệ B. Giâm cành. C. Nhân gi ng vô tính. 2 dòng b m ng ả ế
ự ụ ấ ắ ế
ố ẹ ườ
ườ
ể
D
ấ ừ ậ
ơ
ị
D. thu n ngh ch k t h p phép lai khác dòng đ n ho c khác dòng kép.
ầ ố ộ ư ố ng ph i ti n hành phép lai ế ợ ị
ự ụ ấ
ế ợ
ặ ơ
ặ
ế
ạ
D
ế à ch n l c các th đ t bi n.
ậ ằ
ộ ử
ể ộ ạ
ầ
ư ế ợ ắ ố ầ ầ ậ ằ ậ ằ
ể ộ ộ ể ộ ầ
ế ế ế ủ
ể ộ
ẫ ẫ
ươ
ộ
ồ
D
ngu n bi n d t
h p.
ế ị ổ ợ
ạ
ạ
ồ
ố ươ
ế
A
ế
ạ
ọ
ộ
ộ ng pháp gây đ t bi n : ằ ộ ủ à x lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n ọ ọ ậ ằ ế à x lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n. ủ à ch n l c các th đ t bi n ẫ ủ à ch n l c các th đ t bi n. ế à t o dòng thu n ch ng ọ ọ ế à t o dòng thu n ch ng. ế à ch n l c các th đ t bi n ạ ng pháp t o gi ng b ng công ngh t bào? ệ ế ươ ế ươ ộ ơ ộ ồ i
ng b i.
ợ ợ cho m c thành cây l ọ
ế
ế
ng b i.
ng pháp t o gi ng thu n t ầ ừ ố ng pháp nuôi c y h t ph n. ấ ấ ạ ng b i bào đ n b i r i A. gây đ t bi n l ộ ộcho m c thành cây 2n ế ưỡ ưỡ ộ ọ
ấ ế ch n l c nh ng th đ t bi n mang gen có l ữ ể ộ ợ ợ cho m c thành cây l i ộ ọ
ưỡ
ưỡ
ộ
à lo i b thành TB
àt o cây lai.
C
ầ
ạ
à t o cây lai
CH Ứ Ề Khâu đ u tiên c a nhà ch n gi ng c n làm đ t o gi ng m i là A. t o dòng thu n. ầ ớ ố ủ ố ầ C. ch n l c b m . B. t o ngu n bi n d di truy n. D. t o môi tr ọ ọ ố ẹ ế ị ồ ườ ạ ng pháp t i ta dùng ph Trong ch n gi ng, ng ằ ắ ự ụ ấ ươ ố ụ ố ầ A. T o dòng thu n mang các đ c tính mong mu n. B. T o u th lai so v i th h b m . ế ệ ố ẹ ố ặ ầ h p cho ch n gi ng. C. T ng h p các đ c đi m quý t ố ẹ D. T o ngu n bi n d t ặ ợ ể ọ h p do lai trong ch n gi ng là A. t o ra nhi u gi ng cây tr ng, v t nuôi năng su t cao. K t qu c a bi n d t ế ị ổ ợ ậ ạ ả ủ B. t o s đa d ng v ki u gen trong ch n gi ng v t nuôi, cây tr ng. C. ch t o s đa d ng v ki u hình c a cây tr ng, ủ ề ể ạ v t nuôi trong ch n gi ng. D. t o ra nhi u gi ng cây tr ng v t nuôi phù h p v i đi u ki n s n xu t m i. ớ ố ố ậ ọ u th lai F , không s d ng làm gi ng vì A. u th lai s gi m d n qua các th h . ử ụ Ư ế ế ệ ỉ ử ụ B. t n s các alen thay đ i qua các th h . C. F ế ổ ầ ố Quy trình t o gi ng thu n ch ng có t ầ ạ A. cho lai và ch n l c t h p gen mong mu n B. t o các dòng thu n C. lai các dòng khác nhauCch n l c t ọ ọ ổ ợ h p gen mong mu n t D. ch n l c t ế ọ ọ ổ ợ ố ừ ồ ng pháp t o u th lai đ Ph c ti n hành qua các b ướ ượ ế ế ạ ư A. khác nhauA s d ng F ố ử ụ C. khác nhauC s d ng F ụ ử ụ Trong vi c t o u th lai, lai thu n và lai ngh ch gi a các dòng thu n ch ng có m c đích ế ệ ạ ư ậ A. phát hi n bi n d t ế ị ổ ợ ệ bào ch t lên s bi u hi n c a tính tr ng đ tìm t C. đánh giá vai trò c a t ủ ế t c a dòng m . D. phát hi n đ ặ ẹ t h n th đ ng h p, do hi u qu b tr gi a 2 alen khác nhau v t siêu tr i trong u th lai là gì? A. C th d h p t Gi ơ ể ị ợ ố ơ ư ế ng đ ng. ch c ph n trong cùng m t lôcut trên 2 NST c a c p t ồ ủ ặ ươ ộ ậ B. Các alen tr i th ặ ườ C. Trong c th d h p, alen tr i có l ế ự ể ệ ủ ơ ể ị ợ D. C th lai nh n đ c b và m nên t ậ ượ ơ ể Trong qu n th , u th lai ch cao nh t ế ể ư ầ đ ng h p tăng. d h p gi m, t l A. t l ỉ ệ ị ợ ợ ỉ ệ ồ ả h p gi m nhanh. C. t l phát sinh bi n d t ả ế ị ổ ợ ỉ ệ Ph ạ ươ A. Cho t th ph n b t bu c. ộ Đ dò tìm F i ta th A. phân tích k t h p phép lai thu n ngh ch. B. phân tích k t h p phép lai khác dòng đ n ho c khác dòng kép. th ph n b t bu c. C. t ậ Quy trình t o gi ng b ng ph ươ A. t o dòng thu n ch ng ạ ử ẫ B. t o dòng thu n ch ng ạ ọ ọ C. x lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n ử ộ D. x lí m u v t b ng tác nhân đ t bi n ử ộ ọ ọ ng pháp nào sau đây thu c ph Ph ằ ươ ạ B. Ph A. Ph ng pháp t o gi ng lai có u th lai cao. ư ươ ng pháp gây đ t bi n. D. Ph C.T o gi ng b ng ph ằ ố ạ Quá trình nuôi c y h t ph n: nuôi h t ph n thành dòng t ấ ấ ạ B. gây đ t bi n gen ọ ọ ộ ng b i. D. cho m c thành cây l C. ch n l c các th đ t bi n có l ế ể ộ ọ ọ Quy trình lai TB sinh d ng (xôma) : A. dung h p các TB tr n khác loài ợ ạ ỏ ưỡ à lo i b thành TB c a cây lai. B. dung h p các TB tr n khác loài ầ ợ
ạ ỏ
ủ
ạ
11
à dung h p các TB tr n khác loài
ợ
ạ
ầ
ạ ỏ
ạ
ạ ỏ
à t o cây lai. ố
ẹ à lo i b thành TB c a cây con
ố
ả
ừ
ớ ừ
à nhân gi ng vô tính b ng TB xôma t o cây lai. ằ ủ ế
A
ủ c t o ra qua quy trình nhân b n vô tính ch y u gi ng v i c u bào tr ng. C. m mang thai.
ế
ế
ứ
ố ượ ạ ế
ẹ cung c a nhi u cá th đ
ộ
ề
ề
ủ
ử
ừ ể
ừ ể ượ
ề c áp d ng đ nhân nhanh chóng nhi u
bào tuy n vú. B. cho t ộ
D. c u mang thai và c u cho nhân. ụ
B
ố
ế
ươ
ượ ọ
B. c y truy n phôi.
C. kĩ thu t chuy n phôi.
ộ
ậ
ế
ể
D. nhân gi ng đ t bi n. ố
ồ ấ ng pháp ề
ng pháp c y truy n phôi là
ấ
ề
ấ ủ
D
ề
m t phôi ban đ u. B. ph i h p v t li u di truy n c a nhi u loài trong m t phôi. ậ ệ
i cho con ng
ộ loài này sang loài khác.
ợ
ừ
c g i là ph ấ ươ ầ ướ
h p đ
ậ
ậ
ề
ủ
ừ
ng có l ủ
ề ủ i. D. chuy n nhân c a t ủ ế ể A. ADN c a TB cho và ADN c a TB nh n. B. ADN c a th truy n và ADN c a TB nh n. ủ
ố ợ ườ ủ
C
ề
ủ
ề bào t ể ủ B. plasmit ho c vi khu n.
bào cho và ADN c a th truy n. D. ADN c a th truy n và ADN c a plasmit. c s d ng trong kĩ thu t chuy n gen là A. plasmit ho c th ăn khu n.
ẩ
ẩ
ặ
ể
ể ậ
ủ ặ
ề ể
A
bào cho. D. ADN c a t
ẩ
ậ
ủ ế
ể ể ặ
bào nh n ho c th ăn khu n. ể
́ ̣ ́ ̉ ̃ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ́ ̀
D
ở ữ
̉ ợ
ổ ợ
ậ
ể
ạ ớ ệ
ử
ệ
́ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̣ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ ̣ ́ ̉ ̣
C
ừ
s d ng trong kĩ thu t chuy n gen là 1 phân t ơ ử ụ ử ụ
ả TB này sang TB khác. Trong các d u … l n l ầ ượ
ư
h p nh c ch nhân đôi ờ ơ ế ủ ADN có kh năng …v i h gen c a TB và có th g n vào h gen c a ể ắ ủ t là A. nhân đôi cùng lúc - đ a 1 gen. ế
ư
c t o ra trong tr
ể ộ ậ ổ
ế ượ ạ
ộ ẵ
ế
ổ
D
A. Làm bi n đ i 1 gen s n có trong h gen ĐV.
ộ không đ ấ
ườ ệ
ư
ặ
ạ
ả
ệ h p.
B. d nh n ra ADN tái t
ậ ạ ỏ ấ
ụ
ề
ẩ
B
ễ ậ ế
bào cho. D. giúp ADN tái t i ta th
bào cho. ậ ằ
ễ ễ
ườ
ườ
D
h p d nhân lên trong t ng làm dãn màng sinh ch t c a TB nh n b ng ấ ủ 2.
ệ
ệ
ặ h p là A. restrictaza và ADN polymeraza. ổ ợ
ạ
ạ
ố
D
ể
ể
ễ
ẩ
B
ặ c t o ra t
ADN c a các loài khác nhau.
ổ ợ ượ ạ
ừ
ừ
ặ
ề c tách ra t c hình thành khi đ u dính c a đo n ADN cho và nh n có trình t
ệ TB ĐV ho c th c v t. C. ADN tái t ự ậ ủ
ủ nuclêôtit b sung nhau. ổ
ề h p đ ậ
ự
ầ
ạ
ế
ậ
ổ
A
ệ ế
ệ
ậ
c đi u gì có l
ườ
ủ
ể
ợ
ọ
ộ
C
ợ ng cho ng
bào. D. kĩ thu t nhân gen. ượ ề ể ườ
i? A. S n xu t insulin v i giá thành h , dùng ch a b nh ti u đ ấ
ẩ E.coli, các nhà khoa h c đã làm đ ạ
i vào vi khu n ả
i cho con i. ườ
ữ ệ
ườ
ớ
i.
ạ ủ
ẽ
ả
ẩ
ố ớ ủ
ợ ụ
ể ổ
ả
ả
ấ
ạ
ợ
ớ
ườ
ề
ể
ầ
ộ
i. ề c v n đ gì
ườ
ể
D
C. lo i b thành TB xôma D. cho lai 2 loài b , m C u Đôly đ A. cho t Chia c t m t phôi đ ng v t thành nhi u phôi r i c y vào t ậ ắ gi ng đ ng v t quý hi m đ ậ ộ . A. nuôi c y h p t ợ ử ấ Đi u ề không đúng v th c ch t c a ph ề ự A. t o ra nhi u cá th t ể ừ ộ ạ C. c i bi n thành ph n c a phôi theo h ầ ủ ế ả ADN tái t c t o ra t ổ ợ ượ ạ C. ADN c a t ủ ế Th truy n đ ề ượ ử ụ C. plasmit ho c ADN c a t ủ ế ặ Thao tac không thuôc cac khâu cua ki thuât cây gen la A. tach AND NST cua tê bao cho va tach plasmit ra khoi tê bao B. căt va nôi AND cua tê bao cho va AND plasmit nh ng điêm xac đinh tao AND tai tô h p ̉ ợ C. chuyên AND tai tô h p vao TB nhân tao điêu kiên cho gen ghep biêu hiên D. t o ADN tái t Vect TB, s d ng đ … t ấ B. nhân đôi đ c l p- gây đ t bi n. C. nhân đôi đ c l p- đ a 1 gen. D. nhân đôi cùng lúc - gây đ t bi n. ộ ậ Sinh v t bi n đ i gen ng h p nào sau đây? ệ ợ ế B. Lo i b ho c làm b t ho t 1 gen nào đó trong h gen C. Đ a 1 m i vào h gen. D. Nhân b n vô tính ớ ở h p. Các d u chu n trên các th truy n có tác d ng A. d t o ra ADN tái t ể ổ ợ ổ ợ ễ ạ h p d xâm nh p t C. giúp ADN tái t ậ ế ổ ợ ễ ổ ợ ễ h p vào TB nhân ng Đ d dàng đ a ADN tái t ổ ợ ư A. xung đi n. B. CaCl 2. C. NaCl. D. xung đi n ho c CaCl Các lo i enzim dùng đ c t và n i ADN trong quá trình t o ADN tái t ể ắ B. ligaza và ADN polymeraza. C. restrictaza và ARN polymeraza. D. restrictaza và ligaza. Phát bi u ể không đúng v công ngh chuy n gen là: A. Dùng th truy n là plasmit ho c virut lây nhi m vi khu n. B. Các th truy n đ ề ượ ể h p đ D. ADN tái t ổ ợ ượ Quá trình t o ra các sinh v t bi n đ i gen g i là ọ ạ A. công ngh gen. B. kĩ thu t chuy n gen. C. công ngh t ể ậ Khi chuy n m t gen t ng h p prôtêin c a ng ổ ng B. Prôtêin hình thành s làm gi m tác h i c a vi khu n đ i v i con ng ườ C. L i d ng kh năng sinh s n nhanh, trao đ i ch t m nh c a vi khu n đ t ng h p m t l ổ ẩ i. D. Thu n hoá m t ch ng nhi u m t c a con ng ặ ủ Chuy n gen t ng h p ch t kháng sinh c a x khu n ổ ấ ợ trong s n xu t kháng sinh? A. Tăng s n l ấ
ộ ượ ấ ẩ penicillium sp vào vi khu n ẩ E.coli, ng ấ
ủ ạ ả ượ
ả
ả
ng l n prôtêin đáp ng nhu c u ầ ứ ủ E.coli đ nuôi c y vào h tiêu hoá c a ng ủ ườ ệ i quy t đ i ta đã gi ế ượ ấ ả B. Nâng cao ch t l ng s n ph m. ẩ ấ ượ D. Rút ng n th i gian s n xu t. ờ ắ
ng ch t kháng sinh. ẩ
ấ
ả
ạ
ả
không ph i là c a kĩ thu t chuy n gen? A. Chuy n gen gi a các loài khác nhau. B.
ậ
ể
ể
ữ
ụ
ụ
ứ
B
D. S n xu t trên quy mô công nghi p các s n ph m công nghi p.
ẩ
ả
ả
ệ
ả ả
C. H giá thành s n ph m. ủ ấ
ng h p nào sau đây
c xem là sinh v t đã b bi n đ i gen? A. Chu i nhà 3n có ngu n g c t
ệ chu i r ng 2n. ố ừ ố ừ
ồ
ố
ổ
ậ
ượ
ị ế
ứ ế ợ
ạ ư ườ
A
ng nên l n nhanh, năng su t th t và s a đ u tăng.
ị
ạ
ữ ề
ớ
ạ
ưở ố
ậ ươ
ớ t c t ệ ỏ ừ
ồ
ả ủ
D
ấ ả Pentunia. D. Cà chua b b t ho t gen gây chín s m ị ấ v t nuôi, cây tr ng. ố ở ậ ọ ượ i vào vi sinh v t. ậ
ủ ộ
c các gen mong mu n ủ
ấ ượ ạ ượ
ệ ự ậ ạ
ủ penicillium có ho t tính phênixilin g p 200 l n ch ng ban đ u.
i là thành qu c a A. dùng kĩ thu t vi tiêm.
ườ ầ ậ
c gen c a đ ng v t vào th c v t. ậ c ch ng ả
B
ườ C. lai t
ơ
D. gây đ t bi n nhân t o. ế
ạ
ộ
h p gen m i.
ố
ạ
ả
ổ ợ
ề
ậ
ớ
C
t các gen
ầ
ế
ề
ể
ố
ồ
ợ ề ấ
ố
ạ
ấ ạ
ổ ợ
ề
ấ
ớ
D
t các gen
h p gen m i. ồ
ợ ề ấ
ế
ầ
ố
ng pháp nuôi c y t
h p gen m i.
ấ ế
ổ ợ
ề
ể
ạ
ớ
ố
C
t các gen
Trong các ng d ng sau, ng d ng nào C. S n xu t insulin. T o u th lai. ấ không đ Tr B. Bò t o ra nhi u hoocmôn sinh tr ề cây thu c lá c nh C. Cây đ u t ng có gen kháng thu c di ố Thành qu ả không ph i c a công ngh gen là A. tuy n ch n đ ể C. c y đ B. c y đ c gen c a ng ấ ượ D. t o đ ủ ầ Vi khu n ẩ E.coli s n xu t insulin c a ng ủ B. kĩ thu t c y gen nh vect là plasmit. ậ ấ T o gi ng b ng ph ằ B.qu n th m i có u th lai cao. C. nhi u con v t cùng ki u gen v i c th g c. D.gi ng đ ng h p v t ể ớ T o gi ng b ng ph ằ ạ B.qu n th m i có u th lai cao. C. nhi u cá th cùng ki u gen v i c th g c. D.gi ng đ ng h p v t ể ớ T o gi ng b ng ph ằ B.qu n th m i có u th lai cao. C. nhi u cá th cùng ki u gen v i c th g c. D.gi ng đ ng h p v t ể ớ
ấ ấ ả ủ bào xôma. ờ ế ng pháp nhân b n vô tính đã t o ra A. nhi u con v t có t ạ ươ ớ ơ ể ố ư ậ ng pháp nuôi c y h t ph n đã t o ra A. nhi u cá th có t ươ ể ể ư ớ ơ ể ố ạ ươ ể ư
ợ ề ấ
ế
ầ
ồ
NG V. DI TRUY N H C NG
ố I ƯỜ
bào sinh d
i, trong t
ế
D
D. h i ch ng Đao
ớ ơ ể ố Ọ Ề i này b : ị ườ C. h i ch ng Claiphent ơ ứ
ứ
ộ
ề
A
D. tính tr ngạ
ạ
ặ
ấ
ệ
B
ủ ọ ị ắ ng. B m có mang gen b nh ti m n, xác su t con c a h b m c ề ẩ D. 100%
ư
ọ
i con gái có d ng XO và bi u hi n b nh mù màu. Có ể
ệ ệ
ạ
C
ế
ế
ằ
ộ
ng nh ng h sinh đ ể ng trên b ng c ch nào sau đây n u gi m .
ả
ề ể bào đã t o ra A. nhi u cá th có t ể ề CH ƯƠ ng c p NST 21 có 3 chi c, ng ng n u Ở ườ ế ế ở ặ ưỡ A. h i ch ng 3X B. h i ch ng T cn ứ ộ ơ ơ ứ ộ đ Y u t c di truy n nguyên v n t ế ố ượ ặ ẹ ừ ố B. ki u hình A. alen ể B nh b ch t ng do đ t bi n gen l n n m trên NST th ằ ế ộ ạ ệ B. 25% b nh này là: A. 50% ệ M t c p v ch ng có ki u hình bình th ườ ộ ặ ợ ồ th gi ơ ế ệ ượ ể ả A. Có r i lo n phân bào gi m phân I ở ẹ b . C. Có r i lo n phân bào gi m phân
ộ b ho c m sang con: ẹ C. ki u gen ể ố ẹ ườ C. 12,5% ượ 1 ng c ườ thuy t r ng không x y ra đ t bi n gen? ế ằ ả ả B. Có r i lo n phân bào gi m phân II m . ở ẹ ố D. Ch a đ đi u ki n đ xác đ nh. ệ
i thích hi n t ạ ố ạ ố
ạ ư ủ ề
ở ố
ả ả
ể
ị
12
ọ
ạ
ể
ệ ệ
B
i thích hi n t
ườ ả
ư ượ ng trên b ng c ch nào sau đây ơ ế
ả
c 1 ng n u gi ế ố
ể ế ộ m . ở ẹ
ị
ể
ng nh ng h sinh đ ườ ằ m . ở ẹ b . ở ố
ế ằ B. Có r i lo n phân bào gi m phân II ệ
ư ủ ề th i kì
v n nh m ch n đoán 1 s b nh t
ố ệ
ề ở ờ
A
ọ ư ấ c sinh
ắ
i con trai có d ng XXY và bi u hi n b nh máu khó thuy t r ng không x y ra đ t bi n gen? ả ạ D. Ch a đ đi u ki n đ xác đ nh. t di truy n ậ C. m i sinh ớ
ng
D. còn bú mẹ ng
ộ
ế
ườ
ườ
B
ộ
ớ
ằ
ế
ế
ộ ằ D. đ t bi n gen n m trên NST gi ộ
B. gen l n n m trên NST th ặ ằ i tính Y B. do đ t bi n NST
ộ
ế
i tính X ế
A
ừ
ể ộ
t di truy n là A. đ t bi n gen
ộ
ộ
ế
ề
ủ ệ
B. đ t bi n NST ế
C
ố ẹ
ậ ề ng trong b máy di truy n
ệ
ữ
ị ệ
ề ằ
D
ằ
ề
ữ
ụ ồ
D. do b m truy n cho con ể ị ệ
ằ
ằ ằ
ề ề
ữ ữ
ị ệ ị ệ
C Ch a tr b nh di truy n b ng cách ph c h i gen. ệ
ỉ ố
ấ ượ
ư ổ ộ
ề
B
i.
ề ủ
ặ ỉ ố ng ở ườ
ng b não. ố ượ
ng gen c u trúc hay gen đi u hòa s thông minh.
ả
ỉ ố ỉ ố
ề ố ượ
ự
ề
ủ
B. đ t bi n NST ế
ư
ề
ế
ọ
ộ
ộ
D
ế B. ch s đánh giá s di truy n trí năng ự ng ấ ủ ệ D. đ t bi n gen và đ t bi n NST
ộ
ộ
i vì:
ế ệ
ệ
C
ế i ta th ườ ệ ệ
ộ ằ ộ ằ
ủ ộ ộ
ằ ằ
ặ ặ
ệ
ệ
ả
B
ệ ệ ả ệ ố ọ B. Sinh đ có k ho ch và b o v s c kho v thành niên. ạ ế
ớ B. b nh do đ t bi n gen tr i n m trên NST Y. D. b nh do đ t bi n gen tr i n m trên NST X. i? ườ ả ệ ứ
ẻ
ẻ ị ế
ạ ủ
ế
ế
ạ
ạ
ằ
ộ
ộ ệ ự
ơ ở
ệ
B
ề ỉ ố
ự
ứ ế
ự
c tính th ng kê theo tu i khôn chia cho tu i sinh h c.
c xác đ nh b ng A. t ng trung bình c a các l
D. D a vào ch s IQ là th y u. ỉ ố ọ
ủ
ổ
ổ
C
c tính th ng kê theo tu i sinh h c chia cho tu i khôn và nhân v i 100.
i đ ả ượ ọ
ủ
ớ
ổ
ố
ọ
ổ
ủ ủ
ổ ổ
ớ ớ
ổ
ọ
ng gây nên ?
c tính th ng kê theo tu i khôn chia cho tu i sinh h c và nhân v i 100. c tính th ng kê theo tu i sinh h c chia cho tu i khôn và nhân v i 100. ộ
ườ
ệ
D
i nh ng ch s hình thái gi ỉ ố ữ ế ố ổ i đ ả ượ i đ i gi ả ượ i gi i đ ả ượ ế ệ ệ
ệ
ệ
ơ
D. B nh T cn . ơ ơ ệ ể ầ
ấ
A
ủ ơ ể t t
C. B nh ung th máu ư A. Vì nó tiêu di t t ệ ế bào b ch c u. ạ
bào h ng c u. ồ bào b ch c u T ạ
ầ
ơ
ố
i? A. gây đ t bi n nhân t o.
B. B nh claiphent ễ ị ầ C. Vì nó tiêu di ầ ạ ươ
bào ti u c u. ầ ự ạ ng ề ở ườ
ộ
B
C. quan sát giao t
D. tính t l
đ i con.
M t c p v ch ng có ki u hình bình th ộ ặ ợ ồ đông. Có th gi ệ ượ ể ả A. Có r i lo n phân bào gi m phân I ả ạ ố C. Có r i lo n phân bào gi m phân II ả ố ạ Di truy n y h c t ằ ẩ ề B. s p sinh A. tr ướ B nh Phêninkitô ni u là b nh di truy n do đ t bi n A. gen tr i n m trên NST th ề ệ ệ ệ C. đ t bi n gen l n n m trên NST gi ằ ớ ặ Nguyên nhân gây b nh phêninkêtô ni u ệ A. thi u enzim chuy n hóa phêninalanin ệ D. do đ t bi n c u trúc NST C. do th a 1 NST 21 ế ấ Nguyên nhân c a b nh t C. b t th ề ộ ườ ấ Li u pháp gen là gì? A. Ch a tr b nh di truy n b ng cách thay ki u gen B. Ch a tr b nh di truy n b ng cách thay gen. D Ch a tr b nh di truy n b ng cách đ a b sung gen lành ho c thay th gen b nh b ng gen lành. Ch s IQ là A. ch s đánh giá ch t l ỉ ố C. ch s đánh giá s di truy n c a tính tr ng s l ạ ự D. ch s đánh giá kh năng di truy n s l Theo quan đi m c a di truy n h c nguyên nhân c a b nh ung th là A. đ t bi n gen ể C. bi n đ i c u trúc c a ADN ủ ổ ấ ế Ng ng nói b nh mù màu, b nh máu khó đông là b nh c a nam gi ệ ườ A. b nh do đ t bi n gen l n n m trên NST Y. ế ế ộ C. b nh do đ t bi n gen l n n m trên NST X. ế ế ộ i đây không ph i là bi n pháp b o v v n gen con ng Bi n pháp nào d ướ A. T v n di truy n y h c. ề ư ấ ng s ch nh m tránh các đ t bi n phát sinh. D. Tránh và h n ch tác h i c a các tác nhân gây đ t bi n. C. T o môi tr ườ ạ Vi c đánh giá s di truy n kh năng trí tu d a vào c s nào? ả ự i ph u c a c th . A. Không d a vào ch s IQ, c n t ả ầ ớ ẫ ủ ơ ể khác. C. Ch c n d a vào ch s IQ. B. C n k t h p ch s IQ v i các y u t ớ ỉ ầ ự ỉ ố ầ ế ợ ỉ ố i gi Ch s IQ đ ằ ỉ ố ố ờ ị ượ i gi B. s trung bình c a các l ổ ờ ố C. t ng trung bình c a các l ố ờ ổ D. t ng trung bình c a các l ố ờ ổ B nh nào sau đây là do đ t bi n l ch b i NST th ộ A. B nh Đao Vì sao virut HIV làm m t kh năng mi n d ch c a c th ? ả B. Vì nó tiêu di ệ ấ ả D. Vì nó tiêu di ứ Trong các ph ng pháp nào dùng đ nghiên c u di truy n ể ươ B. nghiên c u tr đ ng sinh. ứ
t c các lo i t ạ ế h, làm r i lo n ch c năng c a đ i th c bào, b ch c u đ n nhân. ủ ạ ế ứ ạ ki u hình .ử ỉ ệ ể
t t ệ ế t t ệ ế ng pháp sau, ph ẻ ồ
ở ờ