ấ Ế Ấ Ậ ề NH N BI T CÁC CH T .
ừ ườ ợ
ng h p là ch t khí ) ệ ấ ấ ử ả ả ấ ể ộ ậ
ể ặ ế t các ch t ph i x y ra nhanh và có d u hi u đ c ế ủ ư ặ ẫ ấ ủ ọ ệ tr ng ( đ i màu , xu t hi n k t t a, s i b t khí, mùi đ c tr ng, … )
ả ả ứ ổ ươ ấ : (cid:0) (cid:0) ng pháp ạ ấ ấ ấ ặ ư ị ọ V n đ 1: 1) Nguyên t cắ : ỗ Ph i trích m i ch t m t ít đ làm m u th ( tr tr ọ Ph n ng ch n đ nh n bi ư 2) Ph Phân lo i các ch t m t nhãn xác đ nh tính ch t đ c tr ng ố ch n thu c
th . ử
ử ậ ế ệ t (Hi n
ệ ấ ệ ượ ậ ạ ọ ả ế ể ượ Trình bày : ấ ố Nêu thu c th đã ch n ? Ch t đã nh n ra ? D u hi u nh n bi t PTHH x y ra đ minh ho cho các hi n t ng gì ? ), vi ng. t
ử ủ ử ủ ấ ố ố
ế ế ộ c m t
ấ ấ ấ ử ả ấ ả ạ ố ậ ố ch t sao cho ch t này có kh năng làm thu c th cho các ch t còn l i.
ả ứ ử ủ ặ ố 3) L u ýư : ấ N u ch t A là thu c th c a ch t B thì ch t B cũng là thu c th c a A. ượ ử ỉ ượ ấ c l y thêm 1 thu c th , thì ch t l y vào ph i nh n ra đ N u ch đ ấ ấ N u không dùng thu c th thì dùng các ph n ng phân h y, ho c cho tác
ế ụ d ng đôi m t.
ỗ ộ ặ ủ ấ ễ ầ ợ ẫ ấ Khi ch ng minh s có m t c a m t ch t trong h n h p thì r t d nh m l n.
ộ ứ ố ậ ư Vì v y thu c th đ
2
ướ ự ả ấ ặ c dùng ph i r t đ c tr ng. ể ặ ủ Ví dụ : Không th dùng n c vôi trong đ ch ng minh s có m t c a CO
ỗ ứ ụ ướ trong h n h p : CO ự c vôi trong: ử ượ ể 2, SO2, NH3 vì SO2 cũng làm đ c n
ắ CaCO3 (cid:0) + H2O CaSO3 (cid:0) + H2O ậ ệ ế ố 3) Tóm t ợ CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) SO2 + Ca(OH)2 (cid:0) ấ ử t thu c th và d u hi u nh n bi ộ ố ấ t m t s ch t
ấ ầ ậ ử ệ ượ Ch t c n nh n bi ế t Thu c thố D u hi u ( Hi n t ng)
dd axit
dd ki mề ệ ấ * Quì tím (cid:0) đỏ * Quì tím (cid:0) xanh * Phênolphtalein (cid:0) h ngồ * Quì tím * Quì tím * phenolphthalein
4 (cid:0)
ế ủ ắ * Có k t t a tr ng : BaSO * ddBaCl2 ố
ế ủ ắ * Có k t t a tr ng : AgCl (cid:0) * ddAgNO3
2 (cid:0)
Axit sunfuric ( H2SO4 ) Mu i sunfat ( =SO 4) Axit clohiđric ( HCl ) ố Mu i clorua ( Cl ) ố ủ Mu i c a Cu
ị ỏ
ế ủ ế ủ ướ c :
ố ủ Mu i c a Fe(II) (cid:0)
ụ ( nâu đỏ * Dung d chị ki mề ( ví d NaOH… )
3
ố ỏ Mu i Fe(III)
ế ủ ế ủ ượ ề c trong ki m
3 (cid:0) (xanh
ị ố
d.d ch mu i Al, Cr (III) … * Dung d chị ư ề ki m, d
NaAlO2 +
4 )
ố Mu i amoni ( NH * K t t a xanh lam : Cu(OH) ắ * K t t a tr ng xanh b hoá nâu đ trong n 2Fe(OH)2 + H2O + ½ O2 2Fe(OH)3 ắ ( Tr ng xanh) ) * K t t a nâu đ Fe(OH) * K t t a keo tan đ d :ư Al(OH)3 (cid:0) ( tr ng , Cr(OH) ắ xám) Al(OH)3 + NaOH (cid:0) 2H2O * Khí mùi khai : NH3 (cid:0) ề * dd ki m, đun nhẹ
ố Mu i photphat ( PO≡ ế ủ * K t t a vàng: Ag
3PO4 (cid:0) 2S (cid:0) ố : CuS (cid:0) , PbS (cid:0)
ố Mu i sunfua ( =S )
3 )
(HCl,
3(cid:0) ,
ố ố Mu i cacbonat ( =CO 3 ) Mu i sunfit ( = SO ị ụ
ứ * Khí mùi tr ng th i : H ế ủ * K t t a đen * Có khí thoát ra :CO2 (cid:0) , SO2 (cid:0) ( mùi x c)ố ướ * N c vôi b đ c: do CaCO CaSO3 (cid:0)
2 )
ố ế ủ ắ Mu i silicat ( =SiO * Có k t t a tr ng keo.
3 )
* Dd màu xanh , có khí màu nâu NO2 ố Mu i nitrat ( NO (cid:0)
ị ạ ộ ạ Kim lo i ho t đ ng
ả
4 ) * dd AgNO3 * Axit m nhạ * dd CuCl2, Pb(NO3)2 * Axit H2SO4 ) ướ * N c vôi trong * Axit m nhạ HCl, H2SO4 * ddH2SO4 đ c /ặ Cu * Dung d ch axit * H2O * Đ t cháy, quan sát màu ọ ử ng n l a
ố t ệ
ạ ầ Kim lo i đ u dãy : K , Ba, Ca, Na
ụ ỏ
2 (cid:0) )
ạ ưỡ ng tính: ủ ọ ạ * Có khí bay ra : H2 (cid:0) * Có khí thoát ra ( H2 (cid:0) ) , to nhi u ề nhi * Na ( vàng ) ; K ( tím ) ; Li ( đỏ tía ) ; Ca ( đ cam) ; Ba (l c vàng )… * kim lo i tan, s i b t khí ( H
Kim lo i l Al, Zn,Cr * dung d chị ki mề
Ẫ
ấ ỏ
2O, Al2O3 và
ấ ắ ệ t các ch t r n sau đây Na
ứ ộ
2O
ẩ ử ử ẫ ướ ỗ ướ ử c vào các m u th trên, m u th nào tan trong n c là Na
ẫ 2O + H2O 2NaOH
2O3
ị ẫ ử ạ ẫ ượ i, m u nào tan đ c là Al
ệ ượ ẫ ng gì là m u ch a FeO
2 , CO và N2 ?
ươ ệ ấ ọ ng pháp hoá h c hãy phân bi t các ch t khí sau đây H
ứ ụ ị ị ấ 2, khí nào làm dung d ch xu t
ợ ỗ ế ủ ẫ
2 + H2O Pd + CO2 + 2HCl ố
Ứ
ứ ệ ạ i đi qua ng nghi m ch a CuO nung nóng, khí nào làm
ấ đen thành đ là khí H 2
ạ ng
ậ
ạ ạ
ế ậ ươ ệ ấ ị t các dung d ch m t nhãn:
ệ ượ i khí N ạ ệ t : ử ố “ Không h n ch thu c th ” ọ ự ế ng pháp nh n bi t các l ươ ế t các ph đ ng riêng bi ọ ả ng trình hóa h c x y ra. Ậ II. BÀI T P M U : ấ ắ A. Ch t r n, Ch t l ng : ọ ươ ằ ng pháp hoá h c hãy phân bi B ng ph FeO ? i : ả Gi ấ L y m i th m t ít làm m u th Cho n PTP NaỨ Sau đó, cho dung d ch NaOH vào hai m u th còn l PTP AlỨ 2O3 + NaOH NaAlO2 + H2O ứ ạ i không có hi n t Còn l ấ B. Ch t khí : ằ B ng ph i : ả Gi ẫ D n h n h p khí s c vào dung d ch có ch a PdCl ệ hi n k t t a s m là khí CO PTP CO + PdCl ẫ Sau đó, d n hai khí còn l ừ ỏ m t màu CuO t PTP HỨ 2 + CuO H2O + Cu 2 không có hi n t Còn l C. Các d ng bài t p phân bi D ng 1: Hãy nêu ph HCl, H2SO4, HNO3. Vi
Gi
i :ả ỗ ấ ẫ
ế ủ ệ ấ ử ấ ị ấ ỏ
2 vào các m u th trên, ch t l ng nào xu t hi n k t t a màu 2SO4 .
ị
→ BaSO H2SO4 + BaCl2
4 (cid:0) + 2HCl ạ ử ẫ 3 vào hai m u th còn l
ẫ ấ ử i, m u th nào xu t
ế ủ ế ắ
→ AgCl (cid:0) + HNO3
ệ ượ HCl + AgNO3 ng i HNO
3 không có hi n t ỉ
ử ố
2O,
ậ ố t các gói b t không nhãn :Na
ấ ươ ả t các ph ử ộ L y m i ch t m t ít làm m u th ẫ Cho dung d ch BaCl ắ tr ng là dung d ch H PTPƯ ị Sau đó, cho ti p dung d ch AgNO ệ hi n k t t a tr ng là HCl PTPỨ ạ Còn l ấ ộ ạ D ng 2 : “Ch dùng m t thu c th duy nh t” ộ ế ử ộ ỉ Ch dùng m t thu c th duy nh t, hãy nh n bi ả ứ ế ng trình ph n ng x y ra. CaO, Al2O3 và MgO Vi
Gi i :ả
ấ ẫ
2O
2O + H2O 2NaOH
ẫ ử ử ướ ạ ị ử m u th nào tan trong n c t o thành dung d ch
ẫ ụ ắ ị c t o thành dung d ch tr ng đ c là CaO
Ứ ướ ạ 2O Ca(OH)2
ượ ị ử ạ ẫ ẫ c vào hai m u th còn l i, m u nào tan
2O3
c là Al
ạ
ệ ượ i không có hi n t ượ
ẫ ng gì là m u ch a MgO c dung thu c th nào khác” ậ ươ ế ấ ọ ử ng pháp nh n bi t các l
ị ộ ấ ỗ L y m i ch t m t ít làm m u th ẫ ướ c vào các m u th trên, Cho n ố trong su t là Na PTP NaỨ ử m u th nào tan trong n PTP CaO + H Sau đó, cho dung d ch NaOH thu đ ượ đ PTP AlỨ 2O3 + NaOH NaAlO2 + H2O ứ Còn l ố ạ D ng 3 : “Không đ ấ Không thêm ch t khác hãy nêu ph ị ch a các dung d ch sau đây: dd Na ấ ch t m t nhãn 2CO3, dd BaCl2, dd H2SO4, dung d ch HCl.
ứ Gi i ả
ộ
ỗ ỗ ẫ ử ầ ượ ớ ụ ấ ạ t v i các ch t còn l i.
ả ấ Trích m i ch t m t ít làm m u th ấ Cho m i ch t tác d ng l n l ả : B ng mô t
Na2CO3 BaCl2 H2SO4 HCl
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
1(cid:0) , 2(cid:0) 2(cid:0) 1(cid:0) , 1(cid:0) 1(cid:0)
ư ạ ế ậ ư ạ
ế ủ ư ạ ế ủ 2CO3 tham gia 1 p t o k t t a, 2 p t o khí. 2 tham gia 2 p t o k t t a.
2SO4 tham gia 1 p t o k t t a, 1 p t o khí.
ế ủ ư ạ
ư ạ ư ạ ậ ậ ậ Na2CO3 BaCl2 H2SO4 HCl T ngổ h pợ ậ K t lu n : Nh n ra Na Nh n ra BaCl Nh n ra H Nh n ra HCl tham gia 1 p t o khí.
ươ ọ Các ph
BaSO4 (cid:0) + 2NaCl Na2SO4 + H2O + CO2 (cid:0) 2NaCl + H2O + CO2 (cid:0) BaSO4 (cid:0) + 2HCl
ng trình hóa h c xãy ra Na2CO3 + BaCl2 (cid:0) Na2CO3 + H2SO4 (cid:0) Na2CO3 + 2HCl (cid:0) H2SO4 + BaCl2 (cid:0) ặ t : ự ạ * Các d ng đ c bi ệ ố ượ c đánh s t
ố ừ (cid:0) 1 ượ ệ ự ệ 5, g m:ồ ả ế c k t qu
(cid:0) (cid:0) ớ ớ ệ ị Có 5 ng nghi m đ ng 5 dung d ch không nhãn đ Na2CO3, BaCl2, MgCl2, H2SO4, NaOH . Th c hi n các thí nghi m đ ư nh sau: ụ (1) tác d ng v i (2) ụ khí ; tác d ng v i (4) ế ủ k t t a.
ề ế ủ
ấ ệ ớ ỗ ố (3) tác d ng v i (4),(5) đ u cho k t t a. ữ ế ả ự t m i ng nghi m đ ng nh ng ch t gì, gi i thích và vi t ph ươ ng
ướ
2CO3 , và
ế ủ ớ ạ ạ ấ ấ ớ
(cid:0)
(cid:0) ụ ế Hãy cho bi ả ứ trình ph n ng. ẫ H ng d n : ấ * C1: ch t (2) t o k t t a v i 2 ch t và t o khí v i 1 ch t nên là : Na (1) là H2SO4 ấ ấ ấ
ch t (4) + (1) ch t (5) + (2) ả ả ư ọ k t t a nên ch n (4) là BaCl 2 ọ 2 ; Ch t (3) là NaOH. k t t a nên ch n (5) là MgCl nh sau: ế ủ ế ủ ể ậ * C2: Có th l p b ng mô t
Na2CO3 BaCl2 MgCl2 H2SO4 NaOH (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
2CO3 t o v i các ch t khác 2 k t t a và 1 khí nên ch n (2) là
ạ ế ủ ấ ớ ọ
Na2CO3 BaCl2 MgCl2 H2SO4 NaOH ỉ Ch có Na Na2CO3 , (1) là H2SO4
2 vì
ạ ọ ( 5) là MgCl T đó suy ra : (4) là BaCl ế ủ ớ 2 vì t o k t t a v i (1) ; còn l
Ụ Ậ
ạ ừ ạ ế ủ ớ t o k t t a v i (2) III. BÀI T P ÁP D NG : D ng 1:
2O3 ), ( Fe + Fe2O3 ) và ( FeO + Fe2O3 )
3, NH4NO3, BaCl2 và MgCl2
2SO4, Na2SO4, BaCl2 và MgCl2
3, Al(NO3)3 , HCl, NH4NO3, KOH và Pb(NO3)2
ỗ
ộ ạ ạ ỉ Oxit 1. K2O, Al2O3, MgO 2. K2O, Al2O3, CaO 3. Ag2O , Fe2O3, CuO, Fe3O4 và FeO 4. Na2O, Al2O3, Fe2O3 và Fe 5. Fe3O4 và Fe2O3 ợ 6. H n h p ( Al + Al Mu iố ị 1. Dung d ch AlCl ị 2. Dung d ch NaOH, H ị 3. Dung d ch FeCl ấ D ng 2: Ch dung m t lo i hoá ch t
2SO4
ỉ Kim lo iạ 1. Zn, Fe và Ba 2. Ba, Mg, Fe, Ag và Al mà ch dùng H
Oxit
1. Na2O, Al2O3 và Fe2O3
2, Fe(NO3)2, AgNO3 và Na2CO3
2CO3, BaCO3, BaSO4
2. K2O, Al2O3, CaO và MgO
2SO4, CaCO3, Na2CO3 và
2 và H2O phân bi
ị ệ t dung d ch NaCl, Na
3đ, NaNO3, NaOH, AgNO3
ạ
2CO3, CaCO3, Na2SO4 và
t dung d ch HCl, HNO ấ ắ ệ ị t các ch t r n Na ệ 2O phân bi
4HSO4, Ba(OH)2, BaCl2, HCl, NaCl, H2SO4
ị
2SO4, Ba(OH)2, BaCl2, HCl, NaCl, NaOH 2CO3, CaCO3 và BaSO4
ấ ắ ị t dung d ch H ệ t các ch t r n NaCl, Na ệ 2 và H2O phân bi
3, NaOH, HCl, NaNO3
ệ ỉ ỉ ị t dung d ch AgNO
ị
ạ
ệ ố ị t các dung d ch không màu sau :
Mu iố ị 1. Dung d ch BaCl ấ ắ 2. Ch t r n NaCl, Na ỉ 3. Ch dùng CO BaSO4 ỉ 4. Ch dùng kim lo i phân bi ỉ 5. Ch dùng HCl và H CaSO4.2H2O 6. Dung d ch NH 7. Dùng quì tím phân bi 8. Ch dùng CO ạ 9. Ch dùng kim lo i phân bi 2, Na2SO4, Na3PO4, HNO3 10. Dung d ch BaCl 11. Dung d ch Hị 2SO4, Na2SO4, Na2CO3, FeSO4 D ng 3: ử Không dùng thu c th nào khác hãy phân bi 1. HCl, MgSO4, NaOH, BaCl2, NaCl 2. NaCl, NaOH, HCl, phenolphthalein 3. K2SO4, Al(NO3)3, NH4(SO4)2, Ba(NO3)2, NaOH
ấ ậ ư ề Ả THAM KH O THÊM ự ạ ự A/ D a vào tính ch t v t lí : Lo i bài toán này d a vào s khác nhau v tính ch t v t lí nh : màu ,
ị
mùi , v , tính tan trong n ặ ư ấ ắ ị ấ ậ ự ướ c … ủ ừ Các đ c tính c a t ng ch t nh : khí CO
2 không cháy , s t b nam châm ụ hút , khí NH3 có mùi khai ,khí H2S có mùi tr ng th i , khí Clo có màu vàng l c …
ứ ố
ự ấ ồ t các ch t khí g m : khí
Ví d 1: ụ D a vào tính ch t v t lí , hãy phân bi ệ ằ ủ ự ấ ấ ậ H2 , khí Clo , khí H2S đ ng trong các bình m t nhãn b ng th y tinh .
i :ả ừ ễ ậ ượ Gi T các bình đ ng các khí trên ta d dàng nh n đ ứ c bình ch a khí Clo
ự vì nó có màu vàng l c .ụ ạ ở ắ ứ ẩ ố i m n p bình , v y tay bình nào có mùi tr ng th i đó là
bình ch a Hứ
- Hai khí còn l 2S .
ạ ứ
- Bình còn l
2 .
i chính là bình ch a H
ệ ứ ấ t các bình ch a các ch t Ví d 2: ụ D a vào tính ch t v t lí , hãy phân bi
ồ ị ấ ấ ậ ố ườ ộ ng cát và tinh b t .
i :ả
ử ồ ướ ỗ ộ ẫ ự ộ ắ b t tr ng b m t nhãn g m : mu i ăn đ Gi ấ ộ Trích m i bình m t ch t b t làm m u th r i cho n c vào các m u th ử
ử ẫ
ẫ .M u th nào không tan chính là tinh b t . ạ ử ử ọ Hai bình còn l ẫ i ph t vào tay nh m th , m u th nào có v ng t chính là
ứ ườ ệ ẫ ứ ử ố ộ ị ấ ị ặ ng cát , m u th có v m n là bình ch a mu i ăn . bình ch a đ
ự ệ ứ ấ t các bình ch a 3 ch t
Ví d 3: ụ ạ ề ắ ồ ấ ậ D a vào tính ch t v t lí , hãy phân bi ạ ị ấ ộ b t kim lo i đ u có màu tr ng b c b m t nhãn g m : Fe, Al và Ag .
i :ả
ẫ ỗ
ử ẫ ử ử ư ẫ ị Gi ộ Trích m i bình m t ít làm m u th . - Dùng nam châm đ a vào các m u th , m u th nào b nam châm hút
ắ ẫ m u đó là s t .
ạ ớ ẫ ấ ẫ i v i th tích nh nhau đem cân ,th y m u nào
- L y hai m u còn l ẹ ơ ư ố ượ ể ẫ ố ượ ặ ấ ng nh h n đó là nhôm . M u nào kh i l kh i l ơ ng n ng h n đó là Ag .
ả ấ i :
ự ươ ng pháp gi ạ ư ự ậ ặ ấ
ấ ả ứ ả ẩ ấ
ả ứ ổ ệ ươ ớ ắ ế ủ ư ạ ọ
ọ B/ D a vào tính ch t hóa h c : Ph ả ứ ệ D ng bài t p này d a vào d u hi u đ c tr ng khi các ch t ph n ng ạ ọ hóa h c ph n ng v i nhau ( Ph n ng t o ra s n ph m có d u hi u rõ ràng ấ ng pháp nh thay đ i màu s c , t o k t t a và ch t khí thoát ra ) .G i là ph ị xác đ nh đ nh tính .
ử ẫ ít làm m u th ử ầ
ử ẫ ế ậ ng khi cho thu c th vào m u th và rút ra k t lu n
ử ọ
ọ ng trình hóa h c minh h a . ấ ộ ố ợ ể ự ả ơ ị ế Cách ti n hành : ỗ ọ - Trích m i l ệ ố - Gi ớ i thi u thu c th c n dùng ả ệ ượ ố - Mô t hi n t ươ ế - Vi t ph ố ớ Đ i v i m t s h p ch t vô c ta có th d a vào b ng sau :
ử ệ ấ ậ ế aứ Thu c thố D u hi u nh n bi t
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ c vôi AgCl (cid:0) tr ngắ BaSO4 (cid:0) tr ngắ H2S (cid:0) mùi tr ng th i ố ứ NH3 (cid:0) mùi khai NO2 (cid:0) màu nâu Ag3PO4 (cid:0) vàng (cid:0) đ c n ụ CO2
dd AgNO3 dd BaCl2 Axit m nhạ Ki mề H2SO4 đđ ; Cu dd AgNO3 Axit m nhạ
ấ Hóa ch t cĩ ch các g cố Clorua Sunfat Sunfua Amon Nitrat Phot phat Cacbonat
trong (cid:0) tr ngắ ố
(cid:0)
(cid:0) Silicat Mu i Mg Fe(II) Fe(III) Cu(II) Al Mu i Na ố K Ca Axit m nhạ dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NaOH dd NH4OH Đ tố Đ tố Đ tố (cid:0) H2SiO3 (cid:0) (cid:0) Mg(OH)2 (cid:0) Fe(OH)2 (cid:0) Fe(OH)3 (cid:0) Cu(OH)2 (cid:0) Al(OH)3 (cid:0) ọ ử ọ ử ọ ử tr ngắ ắ tr ng xanh đ nâuỏ xanh lam keo tr ngắ Ng n l a màu vàng Ng n l a màu tím ỏ Ng n l a màu đ da cam
Hóa đỏ
Hóa xanh
ơ ị
Dung dich axit Dùng quì tím Dung d ch baz Phê nol talein không màu
Hóa hồng
ạ Ố Ậ Ạ Ế D ng 1 : Ử Ủ NH N BI T CÓ Đ CÁC LO I THU C TH .
ươ ể ễ ệ Ph i : ấ ự t các ch t d a vào tính
ng pháp gi ọ ả Ta có th d dàng phân bi ả ể ự ủ ấ ch t hóa h c khác nhau c a chúng , có th d a vào b ng trên .
2SO4 , NaOH , HCl ,
ọ ấ ứ m t nhãn ch a các dung d ch : H Ví d 1:ụ Có các l
ươ ậ ế ọ ấ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi m t nhãn trên . ị t các l
ằ HNO3 . B ng ph i:ả
ỗ ọ ộ ể ố ẫ
m t ít ra ng nghiêm đ làm m u th . ẫ ử Gi Trích m i l - Dùng quì tím nhúng vào các m u th trên , m u th làm quì tím hóa
ẫ ẫ
ử ỏ ầ ượ ử ử ẫ ỏ i làm quì tím hóa đ . ẫ t vào các m u th còn l ạ i , ử xanh , m u đó là NaOH , các m u th còn l - Sau đó dùng dung d ch AgNO
ẫ ấ ẫ ắ ử ế ủ ị m u th có k t t a màu tr ng xu t hi n , m u đó là HCl .
+ HNO3
2 nh l n l
ử ạ ử ẫ AgCl (cid:0) ẫ t vào các m u th còn l i, m u th nào
2SO4 .
ắ có k t t a tr ng là H
+ 2HCl BaSO4 (cid:0)
ạ
4 , KOH , BaCl2 ,
i là HNO 3 ọ ấ ứ ạ 3 nh l n l ệ HCl + AgNO3 (cid:0) ỏ ầ ượ ị - Dung d ch BaCl ế ủ H2SO4 + BaCl2 (cid:0) ẫ - M u còn l Ví d 2:ụ Có các l
m t nhãn ch a các dung d ch : CuSO ọ ấ ươ ế ằ ậ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ị t các l m t nhãn trên . Na2CO3 . B ng ph
i:ả
ỗ ọ ộ ử ể ẫ ố
m t ít ra ng nghiêm đ làm m u th . ẫ ử ẫ
Gi Trích m i l - Dùng quì tím nhún vào các m u th trên , m u th làm quì tím hóa ạ ử ẫ ẫ ổ ử i không làm quì tím đ i màu . xanh , m u đó là KOH , các m u th còn l
ỏ ầ ượ ị ử ẫ t vào các m u th còn l ạ i ,
- Sau đó dùng dung d ch HCl nh l n l ẫ
2CO3 .
ử ẫ m u th có khí thoát ra, m u đó là Na
2SO4 nh l n l
2 .
ỏ ầ ượ 2NaCl + CO2 (cid:0) ạ ử ử ẫ ẫ t vào các m u th còn l + H2O i, m u th nào
+ 2HCl BaSO4 (cid:0)
4 .
ạ 2HCl + Na2CO3 (cid:0) - Dung d ch Hị ế ủ ắ có k t t a tr ng là BaCl H2SO4 + BaCl2 (cid:0) ẫ - M u còn l i là CuSO
ằ ậ ế ỗ ợ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ấ t h n h p các ch t Ví d 3:ụ B ng ph
ươ sau : ( Fe + Fe2O3 ) (Fe + FeO ) ; (FeO + Fe2O3 ) .
i:ả
ố ẫ
ử ự ử ít ra ng nghi m đ làm m u th . ỗ
ợ ỗ ẫ ử ẫ ử ợ 2O3 ) và (Fe + FeO ) còn m u th không
Gi ệ ể ỗ ọ Trích m i l ẫ ị - Cho dung d ch HCl vào 3 m u th đ ng 3 h n h p trên , 2 m u th cho khí bay ra đó là h n h p ( Fe + Fe có khí bay ra là(FeO + Fe2O3 )
FeCl2 + H2 .
2FeCl3 + 3H2O .
ử
Fe + 2HCl (cid:0) Fe2O3 + 6HCl (cid:0) FeO + 2HCl (cid:0) ứ - Cho 2 m u th ch a h n h p ( Fe + Fe ấ ượ ị
ẫ ỗ 4 , sau đó l y ch t r n thu đ ị FeCl2 + H2O . ợ ấ ắ ả ớ ử
2O3 ) và (Fe + FeO ) m t ítộ ị c cho tác d ng v i dung d ch dung d ch CuSO ế ả ứ ẩ HCl .Cho dung d ch NaOH vào s n ph m sau ph n ng .M u th nào cho k t ỗ ắ ủ t a tr ng xanh là h n h p (Fe + FeO ), m u th nào có k t t a nâu đ là h n ợ h p ( Fe + Fe
ụ ẫ ế ủ ử ẫ ợ ỏ
ỗ 2O3 ) .
FeSO4 + Cu .
2FeCl3 + 3H2O .
FeCl2 + H2O .
+ 2NaCl + 3NaCl Fe + CuSO4 (cid:0) Fe2O3 + 6HCl (cid:0) FeO + 2HCl (cid:0) FeCl2 + 2NaOH (cid:0) FeCl3 + 3NaOH (cid:0) Fe(OH)2 (cid:0) Fe(OH)3 (cid:0)
ạ Ộ Ậ Ạ Ế Ỉ D ng 2 : Ố NH N BI T CH DÙNG M T LO I THU C
THỬ .
ấ ể ạ ố
ử ố ử ọ i : ng pháp gi ọ ố trong s các l ả D ng bài t p này dùng thu c th duy nh t đ tìm ọ ượ ậ đã cho . Dùng l c làm thu c th cho các l tìm đ
ươ Ph ộ ọ ra m t l i .ạ còn l
ứ
2SO4 , KOH , BaCl2 , m t nhãn trên t các l
ằ ị ậ ọ ấ
ạ ọ ấ m t nhãn ch a các dung d ch : H ươ ế ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ố Ví d 1:ụ Có các l Na2SO4, FeCl3 . B ng ph ử ộ mà ch dùng m t lo i thu c th
i:ả
ỗ ọ ộ ể ẫ ố
m t ít ra ng nghiêm đ làm m u th . ẫ ử ỉ Gi Trích m i l - Dùng quì tím nhúng vào các m u th trên , m u th làm quì tím hóa
ử ẫ ỏ ử ẫ
ẫ ị ừ t vào các
- Sau đó dùng dung d ch KOH v a tìm đ ử
3 .
ế ủ ạ ẫ ẫ ử m u th còn l
+ 3KCl
ỏ ầ ượ ẫ ử 2SO4. xanh , m u đó là KOH , m u th nào làm quì tím hóa đ là H ượ ở ỏ ầ ượ trên nh l n l c ẫ ệ ấ ỏ i , m u th có k t t a nâu đ xu t hi n , m u đó là FeCl Fe(OH)3 (cid:0) trên nh l n l t vào các m u th ử
ừ 2SO4 v a tìm đ ế ủ ử ẫ ắ còn l
2 . BaSO4 (cid:0)
+ 2HCl
2SO4
ạ FeCl3 + 3KOH (cid:0) - Dung d ch Hị ượ ở c ạ i m u th nào có k t t a tr ng là BaCl H2SO4 + BaCl2 (cid:0) ẫ - M u còn l i là Na
ứ Ví d 2:ụ Có các l
2SO4 , Na2CO3 , m t nhãn
ằ ị ậ ế ọ ấ t các l
ạ ộ ọ ấ m t nhãn ch a các dung d ch : H ọ ươ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ố MgSO4 , Na2SO4 . B ng ph ử trên mà ch dùng m t lo i thu c th
ỉ i:ả
ỗ ọ ộ ể ẫ ố
m t ít ra ng nghiêm đ làm m u th . ẫ ử ẫ ử ử Gi Trích m i l - Dùng quì tím nhúng vào các m u th trên , m u th nào làm quì tím
hóa đ là Hỏ
ẫ t vào các m u th ử
ẫ ử ượ ở c ẫ còn l ỏ ầ ượ trên nh l n l 2CO3 .
+ H2O ử ẫ
ừ 2CO3 v a tìm đ ế ủ ạ ị ử ẫ còn l
ẫ MgCO3 (cid:0) + Na2SO4
2SO4. - Dung d ch Hị ừ 2SO4 v a tìm đ ạ i m u th nào có khí thoát ra , m u đó là Na H2SO4 + Na2CO3 (cid:0) 2NaCl + CO2 (cid:0) ượ ở ỏ ầ ượ - Dung d ch Na c t vào các m u th trên nh l n l ạ i m u th nào có k t t a t o thành , m u đó là MgSO 4 MgSO4 + Na2CO3 (cid:0) ẫ - M u còn l i là Na
2SO4
ạ
Ố Ậ Ạ Ế NH N BI T KHÔNG DÙNG LO I THU C TH Ử
ạ D ng 3 : NÀO KHÁC .
ả i :
ấ
ươ ng pháp gi ạ ậ ẽ ả ả ấ ừ ự ả ứ ả ứ ả ứ ớ ể ệ Ph - D ng bài t p này ph i l y t ng ch t cho ph n ng v i nhau . ế - K b ng ph n ng , d a vào d u hi u ph n ng đ so sánh và k t ấ
lu n ậ
ứ m t nhãn ch a các dung d ch : H
2SO4 , BaCl2 , m t nhãn trên
ọ ấ ế ậ ọ ấ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ị t các l
Ví d 1:ụ Có các l ươ ố ạ ằ Na2CO3, HCl . B ng ph ử ộ mà ch dùng m t lo i thu c th
i:ả
ử ẫ ả t cho m u th này ph n
ỉ Gi Trích ra m i l ớ ỗ ọ ử ứ ử ồ ầ ượ ả ạ ả ẫ ng v i các m u th còn l ẫ làm nhi u m u th r i l n l ượ ế c k t qu theo b ng sau : ề i ta đ
Ba HCl H2SO4 Na2
Cl2 CO3
BaSO4 CO2 H2S (cid:0) (cid:0) O4
Ba BaSO4 BaCO3 (cid:0) (cid:0) Cl2
CO2 BaCO3 CO2 Na2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO3
HC CO2 (cid:0) l
ớ ạ ẫ ử ả ứ ộ ế ủ i mà có m t k t t a và
ộ ấ m t ch t khí , m u đó là H
ẫ ả ứ ử ẫ ớ ạ ế ủ i mà có hai k t t a ,
ẫ m u đó là BaCl
ả ứ ử ẫ ạ ẫ ớ ộ ế ủ i mà có m t k t t a và
hai ch t khí , m u đó là Na
ả ứ ử ẫ ẫ ớ ạ ấ
- M u th nào ph n ng v i các m u th còn l ấ 2CO3 . - M u th nào ph n ng v i các m u th còn l
ộ i mà có m t ch t khí ,
ẫ
ư ậ Nh v y : ử ẫ - M u th nào ph n ng v i các m u th còn l ẫ 2SO4 . ử - M u th nào ph n ng v i các m u th còn l 2 . ử ẫ ử m u đó là HCl . ả ứ
BaSO4 (cid:0)
+ 2HCl 2NaCl + CO2 (cid:0) + H2O
+ 2NaCl
BaCO3 (cid:0) 2NaCl + CO2 (cid:0) + H2O
ả Các ph n ng x y ra: H2SO4 + BaCl2 (cid:0) H2SO4 + Na2CO3 (cid:0) Na2CO3 + BaCl2 (cid:0) 2HCl + Na2CO3 (cid:0)
3 , CaCl2 , m t nhãn trên
m t nhãn ch a các dung d ch : AgNO ọ ấ ậ ứ ọ ấ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi ị ế t các l
Ví d 2:ụ Có các l ươ ố ạ ằ Na2CO3, HCl . B ng ph ử ộ mà ch dùng m t lo i thu c th
ỉ Gi i:ả
ử ẫ ả t cho m u th này ph n
Trích ra m i l ớ ỗ ọ ử ứ ử ồ ầ ượ ả ạ ẫ ng v i các m u th còn l ề i ta đ
ả Ca HCl ẫ làm nhi u m u th r i l n l ượ ế c k t qu theo b ng sau : Na2 AgNO3
Cl2 CO3
Ag AgCl Ag (cid:0) Cl (cid:0) NO3 O3 (cid:0)
Ca AgCl Ag2C CaCO3 (cid:0) (cid:0) Cl2
Na2 Ag2 BaCO3 CO2 (cid:0) (cid:0) CO3 CO3 (cid:0)
HC AgC CO2 (cid:0) l l (cid:0)
ử ẫ ớ ạ ế ủ ạ i mà có ba k t t a t o
thành , m u đó là AgNO
ư ậ Nh v y : ẫ ử - M u th nào ph n ng v i các m u th còn l ẫ ẫ ả ứ 3 . ả ứ ử ẫ ớ ạ
- M u th nào ph n ng v i các m u th còn l
ế ủ i mà có hai k t t a ,
ẫ m u đó là CaCl
ử ẫ ạ ế ủ ẫ ả ứ
- M u th nào ph n ng v i các m u th còn l
i mà có hai k t t a và
ộ ấ
ử ẫ ạ ộ ế ủ ẫ ớ 2CO3 . ớ m t ch t khí , m u đó là Na ả ứ - M u th nào ph n ng v i các m u th còn l i mà có m t k t t a và
ấ ộ
2AgCl (cid:0) Ag2CO3 (cid:0) + Ca(NO3)2 + 2NaNO3
+ 2NaCl
ử 2 . ử ẫ ử ẫ m t ch t khí , m u đó là HCl . ả ả ứ Các ph n ng x y ra: 2AgNO3 + CaCl2 (cid:0) 2AgNO3 + Na2CO3 (cid:0) Na2CO3 + CaCl2 (cid:0) 2HCl + Na2CO3 (cid:0) CaCO3 (cid:0) 2NaCl + CO2 (cid:0) + H2O
ạ Ậ Ấ Ế D ng 4 : Ơ Ộ Ố NH N BI T M T S CH T KHÍ VÔ C .
ế t .
ể ậ ấ ế ả Ph i : ậ ể ấ ậ - D a vào tính ch t v t lí đ nh n bi ọ ủ - D a vào tính ch t hóa h c c a các ch t khí đ nh n bi ấ t chúng , có
ả ươ ng pháp gi ự ự th d a vào b ng sau :
ể ự -
ấ t
ị ệ D u hi u nh n bi ẩ ụ ướ ử ố Thu c th Dung d ch Ca(OH) ế c vôi trong Khí vô cơ CO2 ậ 2 Làm v n đ c n
ố Pb (cid:0) màu vàng ỏ ố Que tàn đ m đ bùng cháy ạ Thu c tím nh t màu CO O2 SO2
2 d chị
màu tr ngắ
BaSO4 (cid:0) PbS (cid:0) màu đen SO3 H2S
ỏ Quì tím hóa xanh Hóa nâu ẩ Quì tím m hóa đ
2 ( màu
ướ N c Br NH3 NO NO2 H2 Cl2
ị Dung d ch PbCl 2 ỏ ố Que đ m tàn đ ố ị Dung d ch thu c tím ị Dung d ch BaCl Dung Pb(NO3)2 Quì tím mẩ Không khí Quì tím mẩ CuO ( màu đen) ; t 0 Cu ( màu đ )ỏ ạ ướ 2 nh t màu N c Br nâu)
2 , H2 , CO2 , N2 .
ấ
ậ ằ ự Ví d 1:ụ Có các bình m t nhãn đ ng các ch t khí : O ấ ế ừ t t ng bình khí trên . ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi
ươ i :ả
ừ ướ ế ủ ư ắ B ng ph Gi - Cho t ng khí trên qua n c vôi trong d khí nào cho k t t a tr ng là
khí CO2
ỏ CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) CaCO3 (cid:0) ố - Cho que diêm còn đ m đ vào các khí còn l + H2O . ạ i khí nào bùng cháy là khí
oxi .
ố ạ ế ổ
- Đ t hai khí còn l
2 , khí không cháy
i khí nào cháy có ti ng n là khí H
là khí N2 .
2 , NH3 , CO2 ,
ấ Ví d 2:ụ Có các bình m t nhãn đ ng các ch t khí : SO
ự ậ ươ ế ừ ấ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi t t ng bình khí trên .
ở ắ ệ ấ ấ
3 .
2NO2 ạ ấ i , bình nào làm cho gi y quì
ụ ạ ố ị ị ằ NO . B ng ph i :ả Gi - M n p các bình bình nào th y xu t hi n màu nâu , bình đó là NO . 2NO + O2 (cid:0) ẩ ấ - Cho gi y quì tím m vào các bình còn l ẩ tím m hóa xanh bình đó là NH - S c hai khí còn l i vào dung d ch thu c tím khí nào làm dung d ch
2 .
ấ ố thu c tím m t màu , bình đó là SO
ạ
- Bình còn l
2 .
i là CO
ạ Ộ Ố Ợ Ậ Ấ Ế Ữ Ơ . D ng 5 : NH N BI T M T S H P CH T H U C
ươ Ph ng pháp gi ả i :
ươ ự ư ế ấ ợ ng t nh nh n bi ơ t các h p ch t vô c là
ấ ớ ậ - D ng bài t p này cũng t ặ ệ
ể ậ ư ấ ậ ả ứ ấ ế ự d a vào d u hi u đ c tr ng khi cho các ch t ph n ng v i nhau . ọ ủ - D a vào tính ch t hóa h c c a các ch t khí đ nh n bi t chúng , có
ể ự ả ạ ấ ự th d a vào b ng sau :
ấ Hóa ch t ấ ử ố Thu c th ậ ệ D u hi u nh n
bi t ế
ấ ỏ Dung d chị M t màu nâu đ C2H4
Brôm
ế ủ ắ K t t a mu tr ng C2H2 dd AgNO3/
C2H5OH CH3COOH C6H12O6 NH4OH Na Quì tím dd AgNO3/
NH4OH
Tinh b tộ ị Dunh d ch Iot Có khí thoát ra Hóa đỏ ắ ủ ế K t t a tr ng ạ ươ ả ứ ng b c) (ph n ng g Cho màu xanh lam
2H2 , C2H4 , CH4 .
ấ
ậ ằ ự ế ừ ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi Ví d 1:ụ Có các bình m t nhãn đ ng các ch t khí : C ấ t t ng bình khí trên .
ỗ
3 trong môi
ươ i :ả ấ ấ ẫ ị
ươ tr ẫ t cho l ệ 3NH (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + H2O
ử ộ i qua dung d ch AgNO ế ủ 2H2 . AgC ị CAg (cid:0) ướ ạ B ng ph Gi ộ - L y m i bình m t ít làm các m u th . ử ầ ượ - L y các m u th l n l ấ ng Amoni ăc, bình nào làm xu t hi n k t t a , bình đó là C CH CH + Ag2O ộ ử ẫ - Hai m u th còn l i cho l i qua dung d ch n c brôm , khí nào làm
2H4 .
ị
C2H4Br2
4 .
ấ dung d ch brôm m t màu , bình đó là C C2H4 + Br2 (cid:0) ạ - Bình còn l i là CH
ằ ươ ậ ế ị ọ ng pháp hóa h c hãy nh n bi t các dung d ch sau :
Ví d 2:ụ B ng ph ượ ơ ơ u etylic , Glucôz , Sac caro z .
i :ả
ử ệ ẫ ố
ử ẫ
ỏ đ ,m u đó là axit axetic .
ử ử ẫ ẫ ạ ẫ axit axetic , r Gi ể ỗ ọ ấ ít ra ng nghi m đ làm m u th . L y m i l - Nhúng gi y quì tím vào các m u th , m u th nào làm quì tím hóa ử ẫ ấ ẫ - Dùng m u Na cho vào ba m u th còn l i m u th nào có khí thoát ra ,
ẫ ượ m u đó là r u etylic .
C2H5ONa + ½ H2 .
3 trong môi tr
ườ C2H5OH + Na (cid:0) ị Dùng dung d ch AgNO ấ ng Amoniăc, bình nào làm xu t
6H12O6 .
ế ủ ệ hi n k t t a , bình đó là C
3NH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Ag (cid:0) + C6H12O7
ử ẫ ạ ơ C6H12O6 + Ag2O - M u th còn l i là Sacácaroz .
Ỏ Ỗ Ợ ấ V n đ 2: Ấ ề TÁCH CÁC CH T RA KH I H N H P
Ợ Ằ Ỏ Ỗ Ấ TÁCH CH T RA KH I H N H P B NG PH ƯƠ NG
ạ D ng 1: Ậ PHÁP V T LÍ .
ươ ng pháp gi
ự ự ạ ệ ề ư ệ t
ả i : Ph ậ Đây là d ng bài t p d a vào s khác bi ệ ộ ả ể ướ t đ sôi , tính tan trong n ộ đ nóng ch y , nhi ấ ậ t v tính ch t v t lí nh : nhi ị c, th , mùi , v …
ượ ỏ ượ ướ u ra kh i r u etylic và n c .
0 C thì thu đ
i :ả
ỗ ờ ẫ ơ ượ ệ ộ ỗ ượ ợ ở ụ ạ ượ 78,3 t đ h n h p ụ c đi qua d ng c làm l nh ta thu d ơ c h i ượ c
ượ ượ Ví d 1:ụ Tách r Gi ợ Đun sôi h n h p trên . Khi nhi ồ u thu đ u , đ ng th i d n h i r u etylic . r r
ườ ỏ ỗ ắ ợ ộ ồ Tách đ ng cát tr ng ra kh i h n h p g m tinh b t và đ ườ ng
ổ ỗ c , đ h n h p qua gi y l c , ta thu đ ượ c
Ví d 2 : ụ ắ cát tr ng . i :ả Gi ợ Hòa h n h p trên vào n ợ ướ ườ ng , làm n ỗ h n h p n ỗ c đ ợ ướ ượ ườ ướ ố ơ c đ c b c h i ta thu đ ấ ọ ng .
ạ Ỏ Ỗ Ợ Ằ Ấ TÁCH CH T RA KH I H N H P B NG PH ƯƠ NG
D ng 2 : PHÁP HÓA H CỌ
ươ
ủ ừ ả i : ậ ự ư ặ
ấ ể ể ợ ợ ọ Ph Đây là d ng bài t p d a ph n ng đ c tr ng c a t ng ch t đ tách ạ ạ ả ứ i
ng pháp gi ạ ỏ ỗ ầ ầ ấ ả ứ chúng ra kh i h n h p .Sau đó dùng ph n ng hóa h c thích h p đ tái t o l ch t ban đ u c n tách .
ỏ ỗ ụ ụ ụ ạ ạ ợ Ví d 1:ụ Tách riêng v n b c ra kh i h n h p v n b c , v n magiê và
ợ ớ ị ẽ ắ ụ ư , s t và magiê s tác d ng
ụ v n nhôm . i :ả Gi ỗ Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl d ấ ắ ụ ả ứ
ữ ạ ượ ượ ạ ế h t, ch t r n không ph n ng chính b c . Fe + 2HCl (cid:0) Mg + 2HCl (cid:0) ạ ị ọ c b c, r L c dung d ch ta thu đ FeCl2 + H2 . MgCl2 + H2 . ấ a s ch, s y khô thu đ c Ag nguyên
ch tấ
2 , C2H2 , O2 . Làm th nào thu đ
ợ ồ ế ượ c ỗ Ví d 2 :ụ Cho h n h p khí g m CO
t .ế
2 đ
ị ướ ượ oxi tinh khi i:ả Gi ẫ D n h n h p đi qua dung d ch n c vôi trong thì khí CO c gi ữ ạ l i
ợ ả ứ ể ệ ỗ th hi n qua ph n ng .
CaCO3 (cid:0)
2H2 bị
ế ụ ẫ ỗ ị + H2O . ướ CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) ợ - Ti p t c d n h n h p khí đi qua dung d ch n c brom thì khí C
gi ữ ạ l
ế i . C2H2 + Br2 (cid:0) ạ - Khí còn l i chính là khí oxi tinh khi C2H2Br2 t .
ừ ọ ươ ng pháp hóa h c , hãy tách riêng t ng cách ra Ví d 3 :ụ
B ng ph ồ
ằ ợ 2 , SO2 , H2 . kh i h n h p g m : CO i :ả ỏ ỗ Gi
2 và SO2 đ
ợ ướ ư ượ Cho h n h p đi qua n c vôi trong d thì CO c gi ữ ạ l i . Khí
ỗ thoát ra là H2 .
2
ỗ ượ c khí CO CaCO3 (cid:0) + H2O . CaSO3 (cid:0) + H2O . ẽ ế ợ 2SO4 vào h n h p trên cho đ n ta s thu đ
ợ ở ế ẽ ộ ượ CaSO4 + CO2 (cid:0) ư ng HCl d ta s thu đ + H2O ượ c SO
2 . + H2O
CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) SO2 + Ca(OH)2 (cid:0) Cho dung d ch Hị ả ứ do ph n ng . H2SO4 + CaCO3 (cid:0) ỗ Cho ti p vào h n h p trên m t l 2HCl + CaSO3 (cid:0) CaCl2 + SO2 (cid:0)
ạ ở ạ ợ ồ
ằ Ví d 4 :ụ Có m t h n h p g m 3 kim lo i ấ ộ ỗ ọ d ng b t : Fe , Al và Cu . ợ ộ ỏ ỗ ừ ng pháp hóa h c hãy tách riêng t ng ch t ra kh i h n h p .
ươ i: ả
ụ ư ạ ị ỉ B ng ph Gi ớ - Cho h n h p kim lo i tác d ng v i dung d ch NaOH d ch có nhôm
ỗ ả ứ ợ tan ra do ph n ng .
ầ ượ 2NaAlO2 + 3H2 . ớ ụ ị c cho tác d ng v i dung d ch
ướ ọ c l c thu đ ắ HCl v a đ s sinh ra k t t a keo tr ng .
+ NaCl
ọ ấ ượ ế ấ ắ c ch t r n .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Al(OH)3 (cid:0) ổ ng không đ i ta thu đ Al2O3 + 3H2O
2O3 ta thu đ
dpnc Criolit
ượ ệ ả c Al . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4Al + 3O2 ị ả ứ ỗ ợ ớ ỉ 2Al + 2NaOH + 2H2O (cid:0) - L c tách Fe , Cu . Ph n n ọ ừ ủ ẽ ế ủ NaAlO2 + HCl + H2O (cid:0) - L c l y k t t a nung đ n kh i l ố ượ ế ủ 0t 2Al(OH)3 - Đi n phân nóng ch y Al 2Al2O3 ả - H n h p Fe và Cu cho ph n ng v i dung d ch HCl ch có Fe ph n
ng .ứ
ượ FeCl2 + H2 . ả ứ ớ ị c Cu . Ph n n c l c cho ph n ng v i dung d ch NaOH
Fe + 2HCl (cid:0) - L c thu đ ướ ọ ọ ượ ế ủ ắ ầ c k t t a tr ng xanh ẽ s thu đ
+ 2NaCl Fe(OH)2 (cid:0)
0t
ọ ế ủ ệ t đô cao thu đ nhi c FeO (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ồ ượ FeO + H2O 2 đi qua ta đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) FeCl2 + 2NaOH (cid:0) - L c k t t a nung ượ ở Fe(OH)2 ồ - Nung nóng FeO r i cho lu ng khí H 0t FeO + H2 c Fe . Fe + H2O
2O3 , Fe2O3 , SiO2 .
ọ ấ ằ ừ ươ ỏ ng pháp hóa h c hãy tách riêng t ng ch t ra kh i
ồ ỗ h n h p g m Al i: ả
2 không tan
ớ ợ ỗ ụ ượ
ế ủ ị
2O3
ượ đ
0t
+ 3NaCl (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 vào dung d ch n
ướ ọ ị 2NaAlO2 + 3NaCl + H2O . Fe(OH)3 (cid:0) Fe2O3 + 3H2O ế ủ c l c trên , tách k t t a đem nung tathu
ượ đ Ví d 5 :ụ B ng ph ợ Gi ị - Cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl ta tách đ c SiO Fe2O3 + 6HCl (cid:0) 2FeCl3 + 3H2O . Al2O3 + 6HCl (cid:0) 2AlCl3 + 3H2O ị - Cho dung d ch NaOH vào dung d ch trên tách k t t a đem nung ta thu c Fe AlCl3 + 4NaOH (cid:0) FeCl3 + 3NaOH (cid:0) 2Fe(OH)3 ụ - S c CO 2O3 c Al
+ 2NaAlO 2 + CO2 + 3H2O (cid:0) 2 Al(OH)3 (cid:0)
0t
Na2CO3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O
3 , CaCl2 . Hãy tách riêng t ngừ
ỗ
Ví d 6 :ụ ợ ắ Có h n h p r n : NaCl , AlCl ố ượ ắ ủ ổ ch t ng c a chúng không đ i .
d ng r n sao cho kh i l i:ả
ấ ỗ ợ ớ
ế ủ 3 d . L c tách l y k t t a + 3NH4Cl .
ọ ư Al(OH)3 (cid:0) ạ ế ủ ượ ị ị ấ ở ạ Gi ị ụ - Cho h n h p tác d ng v i dung d ch NH AlCl3 + 3NH3 + 3H2O (cid:0) - Hòa tan k t t a trong dung d ch HCl cô c n dung d ch ta đ ố c mu i
AlCl3 khan
4)2CO3 d ư
ướ ọ ị c l c trên tác d ng v i dung d ch (NH
+ 3NH4Cl .
ọ ế ủ
AlCl3 + 3H2O . ớ ụ CaCO3 (cid:0) ư ồ ượ ạ CaCl2 + CO2 (cid:0) c CaCl 2 khan . + H2O
0t
4)2CO3 , NH4Cl đem nung nóng + HCl (cid:0)
ị c l c g m NaCl , (NH (cid:0) (cid:0) (cid:0) NH3 (cid:0) 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3HCl + Al(OH)3 (cid:0) ị - Cho dung d ch n CaCl2 + (NH4)2CO3 (cid:0) - L c k t t a hòa tan trong HCl d r i cô c n thu đ 2HCl + CaCO3 (cid:0) ướ ọ ồ Dung d ch n NH4Cl (NH4)2CO3 2 NH3 (cid:0) + CO2 (cid:0) + H2O (cid:0)
ỗ ợ ồ Có h n h p A g m : CuO , AlCl
3 , CuCl2 , Al2O3. B ngằ Ví d 7 :ụ ố ỏ ỗ ng pháp hóa h c hãy tách riêng t ng ch t ra kh i h n h p A mà kh i
ừ ấ ọ ợ ươ
ổ ph ượ l ng c a chúng không đ i .
ủ i:ả
ợ ượ ầ ồ c ph n không tan g m : CuO ,
ầ ồ Gi ướ ỗ - Hòa tan h n h p A vào n Al2O3 và ph n dung d ch g m : AlCl c , thu đ 3 , CuCl2 .
ư
ượ ấ 2NaAlO2 + H2O c .
+ ị - Hòa tan ph n r n vào NaOH d tách CuO không tan s y khô . ầ ắ Al2O3 + 2NaOH (cid:0) - S c COụ ị 2 vào dung d ch thu đ 2NaAlO 2 + CO2 + 3H2O (cid:0) 2 Al(OH)3 (cid:0)
Na2CO3
+ H2O
0t
ọ ế ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Na2CO3 (cid:0) ượ 2O3 c Al Al2O3 + 3H2O ị ớ ầ ị
CO2 + 2NaOH (cid:0) - L c k t t a nung nóng thu đ 2Al(OH)3 ư ầ Ph n dung d ch ban đ u cho tác dung v i dung d ch NaOH d CuCl2 + 2NaOH (cid:0) + 2NaCl AlCl3 + 3NaOH (cid:0) + 3NaCl Al(OH)3 + NaOH (cid:0) Cu(OH)2 (cid:0) Al(OH)3 (cid:0) NaAlO2 + 2H2O
2 hòa tan v i HCl d , cô c n dung d ch ta thu
ớ ư ạ ị
2
ượ đ
CuCl2 + 2H2O
ư ạ ớ
3 .
ư ị ư 2 d ( nh trên ) tách ra ượ c AlCl Al(OH)3 cho hòa tan trong HCl d , cô c n dung d ch ta thu đ
AlCl3 + 3H2O ể ế ấ ệ t ế ủ ọ - L c k t t a Cu(OH) c CuCl Cu(OH)2 + 2HCl (cid:0) ả ứ ị i cho ph n ng v i CO - Dung d ch còn l ạ Al(OH)3 + 3HCl (cid:0) Ví d 8ụ : (150/68S350bt) Làm th nào đ tách các ch t riêng bi
ạ ừ ổ ợ các kim lo i t
các h n h p sau: a/ AlCl3, ZnCl2, CuCl2. b/Mg, Fe, Al. c/Mg, Cu, Ba
ướ
3 cho
ẫ : H ng d n ộ ư ượ ể ượ a/ dùng b t Zn d . Dd thu đ c đem đpdd đ thu đ c Zn. Còn AlCL
vo dd NaOH...
2O3, Fe và Cu. Vi
ộ ổ ợ ế ơ ồ t s đ
2O3 tinh ch nh m ra kh i h n h p.
b/ dng dd NaOH tch lm 2 nhĩm c/ Ví d 9ụ : ( 147/68S 350bt) Cĩ m t h n h p Al, Al ơ ỏ ổ ế ợ c Al ể đ thu đ
ượ ướ ẫ : H ng d n
Fe,Cu
NaOH
0 t
đpn c
+CO
O
Al(OH)
+H 2
2
Al, Al2O3, Fe, Cu
Al
O Al 2
NaAlO 2
3
3
2O3. Làm thế
ẫ ạ ấ
ế t.
ư ọ ỏ ướ ọ ượ ắ ợ ế c l c thu đ c s t tinh khi t.
ộ ắ Ví d 10ụ : ( 146/68S 350bt) B t s t cĩ l n t p ch t: Zn, Al, Al ể ượ ắ c s t tinh khi nào đ thu đ ẫ : ướ H ng d n ổ ị H a tan h n h p dd NaOH d , l c b n PTHH
Ậ
ỗ ọ ự ọ ấ m t nhn, m i l Ả C/ BÀI T P THAM KH O : BT1 ( BT 70 – S200bt – tr 50): Cĩ 5 l
ộ đ ng m t trong 4, KHCO3, Na2SO3, Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2. Trình
ế ừ ị ậ ỉ t t ng dung d ch. Ch dng thm cách nung nĩng.
các dung d ch sau đây: NaHSO ị by cách nh n bi ẩ ợ ế ủ ự ệ ố
0t
ơ ra, 3 ng kh ng cho k t t a.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố G i ý: Nung nĩng các m u th trn, cĩ 2 ng nghi m cho k t t a v khí th t ố ế ủ Mg(HCO3)2 MgCO3 + CO2+H2O
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ Ba(HCO3)2 ọ L y vài gi t dd
ở ộ ố ế ủ ệ ị ộ ố ấ ỏ
BaCO3+ CO2+H2O ọ ự đ ng các dung d ch có k t t a khi nung m t trong 2 l ự ệ nóng trên nh vào các ng nghi m đ ng dd khác, m t ng nghi m th y có khí bay lên là NaHSO4
Na2SO4 + MgSO4 + 2CO2 + 2H2O Na2SO4 + BaSO4 + 2CO2 + 2H2O
ế ủ ừ ọ ấ ọ nào v a cho k t t a v a có khí thoát ra l ự đó đ ng 2NaHSO4 + Mg(HCO3)2 (cid:0) 2NaHSO4 + Ba(HCO3)2 (cid:0) ừ Nh v y ch t dd l
ư ậ ọ kia l Mg(HCO Ba(HCO3)2, l
3)2 đ bi
ấ ế ệ ỏ ố L y vi gi t nh vo 2 ng nghi m còn l ạ ố i, ng
3)2. t dd Ba(HCO 2SO3.
ọ ế ủ nghi m no cho k t t a l Na
BaSO3 + 2NaHCO3
ứ ạ i ch a dd KHCO
ạ ạ ọ ệ Na2SO3 + Ba(HCO3)2 (cid:0) ệ Ố ng nghi m còn l 3 ệ t 3 lo i phân bón hoá h c sau: phân kali (KCl), đ m 2 lá BT 2: Phân bi
(NH4NO3) v supephotphat kp Ca(H2PO4)2
2
ớ ướ ụ c, sau đó cho tác d ng v i dd Ca(OH)
G I Ý:Ợ H a 3 lo i phân trên vào n ạ ệ ấ + Cĩ k t t a xu t hi n l supephotphat: Ca3(PO4)2 + 4H2O
Ca(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O
ng gì là phân kali
ị ế ủ Ca(H2PO4)2+ 2Ca(OH)2 (cid:0) ạ + Có khí thoát ra là đ m 2 lá: 2NH4NO3 + Ca(OH)2 (cid:0) ệ ượ + Không có hi n t KCl
2SO4,
ị ẫ ạ ố BT3: ( BT 342 – S 350 bt tr 122) Mu i NaCl b l n các t p ch t Na
ấ ấ MgCl2, CaCl2, CaSO4, NaBr. Trình by pphh đ thu NaCl nguyên ch t.
4 vì l
ượ ế G i ý: H a tan h n t n NaCl vo n ng ít nên tan h t)sau đó
ể ế ủ ế thêm l
2CO3) cho tác d ng v i dd
ể ướ ồ ồ c ( CaSO ố 2 đ k t t a h t mu i sunfat: BaSO4 + 2NaCl MgCO3 + 2NaCl CaCO3 + 2 NaCl ồ ạ ụ ớ i ( g m NaCl, NaBr, Na c l c còn l
2 t
ỉ 2NaCl+ H2O + CO2 ạ ụ ớ ư ẽ ị ợ ư ượ ng d BaCl Na2SO4 + BaCl2 (cid:0) Na2CO3 + MgCl2 (cid:0) Na2CO3 + CaCl2 (cid:0) ầ ướ ọ Ph n n ư HCl d , lúc đó Na2CO3 + 2HCl (cid:0) Trong dd ch còn l i NaCl, NaBr. S c khí Cl ạ i d và cô c n dd ta s có
NaCl nguyên ch t.ấ 2NaBr + Cl2 (cid:0) 2NaCl + Br2.