
CHI C C H I QUAN C NG CÁI LÂNỤ Ả Ả
CHUYÊN NGHI P – MINH B CH – HI U QU Ệ Ạ Ệ Ả
N I DUNG H P NH TỘ Ợ Ấ
NGH ĐNHỊ Ị 08/2015/NĐ-CP VÀ NGH ĐNH 59/2018/NĐ-CPỊ Ị
QUY ĐNH CHI TI T VÀ BI N PHÁP THI HÀNH LU T H I QUAN V TH T C H IỊ Ế Ệ Ậ Ả Ề Ủ Ụ Ả
QUAN, KI M TRA, GIÁM SÁT, KI M SOÁT H I QUANỂ Ể Ả
M C L CỤ Ụ
M C L CỤ Ụ ........................................................................................................................................... 1
CH NG I: QUY ĐNH CHUNGƯƠ Ị ................................................................................................... 6
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nhề ạ ề ỉ ............................................................................................................. 6
Đi u 2. Đi t ng áp d ngề ố ượ ụ .............................................................................................................. 6
Đi u 3. Gi i thích t ngề ả ừ ữ ................................................................................................................. 6
Đi u 4. Đa đi m làm th t c h i quanề ị ể ủ ụ ả ........................................................................................... 7
Đi u 5. Ng i khai h i quanề ườ ả ........................................................................................................... 8
Đi u 6. Đi t ng ph i làm th t c h i quan, ch u s ki m tra, giám sát h i quanề ố ượ ả ủ ụ ả ị ự ể ả .................... 8
Đi u 7. Th c hi n C ch m t c a qu c giaề ự ệ ơ ế ộ ử ố ................................................................................. 9
Đi u 8. Trách nhi m c a các B , ngành trong th c hi n C ch m t c a qu c giaề ệ ủ ộ ự ệ ơ ế ộ ử ố .................... 9
CH NG II: CH Đ U TIÊN ĐI V I DOANH NGHI PƯƠ Ế Ộ Ư Ố Ớ Ệ ............................................... 10
Đi u 9. Ch đ u tiênề ế ộ ư .................................................................................................................. 10
Đi u 10. Đi u ki n đ đc áp d ng ch đ u tiênề ề ệ ể ượ ụ ế ộ ư .................................................................. 10
Đi u 11. Th t c công nh n, gia h n, t m đình ch , đình ch áp d ng ch đ u tiênề ủ ụ ậ ạ ạ ỉ ỉ ụ ế ộ ư .............. 11
Đi u 12. Qu n lý doanh nghi p u tiênề ả ệ ư ........................................................................................ 12
CH NG III: TH T C H I QUAN, KI M TRA, GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I ƯƠ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ
HÀNG HÓA XU T KH U, NH P KH UẤ Ẩ Ậ Ẩ .................................................................................. 13
M c 1: ÁP D NG QU N LÝ R I RO TRONG TH T C H I QUAN, KI M TRA, GIÁM ụ Ụ Ả Ủ Ủ Ụ Ả Ể
SÁT H I QUANẢ ......................................................................................................................... 13
Đi u 13. Áp d ng qu n lý r i ro trong ho t đng nghi p v h i quanề ụ ả ủ ạ ộ ệ ụ ả ...................................... 13
Đi u 14. Đánh giá tuân th pháp lu t đi v i ng i khai h i quanề ủ ậ ố ớ ườ ả ............................................. 13
Đi u 15. Th c hi n phân lo i m c đ r i roề ự ệ ạ ứ ộ ủ ................................................................................ 13
M c 2: PHÂN LO I HÀNG HÓA XU T KH U, NH P KH Uụ Ạ Ấ Ẩ Ậ Ẩ ........................................... 14
Đi u 16. Phân lo i hàng hóaề ạ .......................................................................................................... 14
Đi u 17. Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi t Namề ụ ấ ẩ ậ ẩ ệ .................................................. 14
Đi u 18. C s d li u v Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p kh u Vi t Namề ơ ở ữ ệ ề ụ ấ ẩ ậ ẩ ệ .................... 14
Đi u 19. Trách nhi m c a các B , ngành trong vi c th c hi n phân lo i hàng hóa xu t kh u, ề ệ ủ ộ ệ ự ệ ạ ấ ẩ
nh p kh uậ ẩ ....................................................................................................................................... 15
M c 3: TR GIÁ H I QUANụ Ị Ả ..................................................................................................... 15
1

CHI C C H I QUAN C NG CÁI LÂNỤ Ả Ả
CHUYÊN NGHI P – MINH B CH – HI U QU Ệ Ạ Ệ Ả
Đi u 20. Nguyên t c, ph ng pháp xác đnh tr giá h i quanề ắ ươ ị ị ả ...................................................... 15
Đi u 21. Ki m tra, xác đnh tr giá h i quanề ể ị ị ả ................................................................................. 16
Đi u 22. C s d li u tr giá h i quanề ơ ở ữ ệ ị ả ........................................................................................ 17
Đi u 22a. Tr giá h i quan s d ng cho m c đích th ng kê hàng hóa xu t kh u, nh p kh uề ị ả ử ụ ụ ố ấ ẩ ậ ẩ ... 18
M c 4: XÁC ĐNH TR C MÃ S , XU T X VÀ TR GIÁ H I QUAN ĐI V I ụ Ị ƯỚ Ố Ấ Ứ Ị Ả Ố Ớ
HÀNG HÓA XU T KH U, NH P KH UẤ Ẩ Ậ Ẩ .............................................................................. 18
Đi u 23. Xác đnh tr c mã s , xu t x , tr giá h i quanề ị ướ ố ấ ứ ị ả ............................................................ 18
Đi u 24. Th t c xác đnh tr c mã s , xu t x , tr giá h i quanề ủ ụ ị ướ ố ấ ứ ị ả .............................................. 18
M c 5: TH T C H I QUAN ĐI V I HÀNG HÓA XU T KH U, NH P KH Uụ Ủ Ụ Ả Ố Ớ Ấ Ẩ Ậ Ẩ ......... 20
Đi u 25. Khai h i quanề ả .................................................................................................................. 20
Đi u 26. Ti p nh n, ki m tra, đăng ký, x lý t khai h i quanề ế ậ ể ử ờ ả ................................................... 22
Đi u 27. Ki m tra h s h i quanề ể ồ ơ ả ................................................................................................. 24
Đi u 28. Ki m tra h i quan trong quá trình x p d hàng hóa t i c ng bi n, c ng hàng khôngề ể ả ế ỡ ạ ả ể ả . 24
Đi u 29. Ki m tra th c t hàng hóaề ể ự ế .............................................................................................. 24
Đi u 30. X lý k t qu ki m tra h i quanề ử ế ả ể ả .................................................................................... 25
Đi u 31. Thu, n p l phí làm th t c h i quanề ộ ệ ủ ụ ả ............................................................................. 26
Đi u 32. Gi i phóng hàng hóa, thông quan hàng hóaề ả .................................................................... 26
Đi u 33. Trách nhi m và quan h ph i h p c a các c quan nhà n c có th m quy n t i c a ề ệ ệ ố ợ ủ ơ ướ ẩ ề ạ ử
kh u trong vi c ki m tra hàng hóa, ph ng ti n v n t i t i c a kh uẩ ệ ể ươ ệ ậ ả ạ ử ẩ ...................................... 26
Đi u 34. G ám sát h i quan đi v i hàng hóa xu t kh u, nh p kh u, quá c nhề ỉ ả ố ớ ấ ẩ ậ ẩ ả ........................ 28
Đi u 35. Th t c h i quan đi v i hàng hóa xu t kh u, nh p kh u t i chề ủ ụ ả ố ớ ấ ẩ ậ ẩ ạ ỗ ............................. 29
M c 6: TH T C H I QUAN, KI M TRA, GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I HÀNG HÓAụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ
XU T KH U, NH P KH U Đ GIA CÔNG; HÀNG HÓA NH P KH U Đ S N XU T Ấ Ẩ Ậ Ẩ Ể Ậ Ẩ Ể Ả Ấ
HÀNG HÓA XU T KH UẤ Ẩ ....................................................................................................... 30
Đi u 36. Th t c h i quan, ki m tra, giám sát h i quan đi v i hàng hóa xu t kh u, nh p kh uề ủ ụ ả ể ả ố ớ ấ ẩ ậ ẩ
đ gia công; hàng hóa nh p kh u đ s n xu t hàng hóa xu t kh uể ậ ẩ ể ả ấ ấ ẩ ............................................ 30
Đi u 37. Trách nhi m t ch c, cá nhân nh p kh u hàng hóa đ gia công, s n xu t hàng hóa ề ệ ổ ứ ậ ẩ ể ả ấ
xu t kh uấ ẩ ........................................................................................................................................ 30
Đi u 38. Trách nhi m c a c quan h i quanề ệ ủ ơ ả ................................................................................ 31
Đi u 39. Ki m tra c s gia công, s n xu t, năng l c gia công, s n xu tề ể ơ ở ả ấ ự ả ấ .................................. 31
Đi u 40. Ki m tra tình hình s d ng và t n kho nguyên li u, v t t máy móc, thi t bề ể ử ụ ồ ệ ậ ư ế ị ............ 32
Đi u 41. Ch đ báo cáo quy t toán; ki m tra báo cáo quy t toán tình hình s d ng nguyên ề ế ộ ế ể ế ử ụ
li u, v t t , máy móc, thi t bệ ậ ư ế ị ....................................................................................................... 33
M c 7: TH T C H I QUAN ĐI V I HÀNG HÓA TRUNG CHUY N, QUÁ C NH, ụ Ủ Ụ Ả Ố Ớ Ể Ả
HÀNG HÓA ĐA VÀO, ĐA RA KHU PHI THU QUANƯ Ư Ế ................................................. 34
Đi u 42. Th t c h i quan đi v i hàng hóa đa vào, đa ra khu phi thu quanề ủ ụ ả ố ớ ư ư ế ....................... 34
Đi u 43. Th t c h i quan, ki m tra, giám sát h i quan đi v i hàng hóa quá c nhề ủ ụ ả ể ả ố ớ ả ................. 34
Đi u 44. Th t c h i quan, ki m tra, giám sát h i quan đi v i hàng hóa trung chuy n t i c ngề ủ ụ ả ể ả ố ớ ể ạ ả
bi nể ................................................................................................................................................. 37
M c 8: TH T C H I QUAN, KI M TRA GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I HÀNG HÓA ụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ
XU T KH U, NH P KH U KHÁCẤ Ẩ Ậ Ẩ ........................................................................................ 39
Đi u 45. Tài s n di chuy nề ả ể ............................................................................................................ 39
Đi u 46. Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u, hành lý ký g i c a ng i nh p c nh, xu t c nh ề ấ ẩ ậ ẩ ử ủ ườ ậ ả ấ ả
th t l c, nh m l nấ ạ ầ ẫ .......................................................................................................................... 40
Đi u 47. Th t c h i quan tái nh p đi v i hàng hóa đã xu t kh uề ủ ụ ả ậ ố ớ ấ ẩ ........................................... 40
Đi u 48. Th t c h i quan, giám sát h i quan đi v i hàng hóa nh p kh u ph i tái xu tề ủ ụ ả ả ố ớ ậ ẩ ả ấ ........ 41
2

CHI C C H I QUAN C NG CÁI LÂNỤ Ả Ả
CHUYÊN NGHI P – MINH B CH – HI U QU Ệ Ạ Ệ Ả
Đi u 49. Th t c h i quan đi v i ph ng ti n ch a hàng hóa theo ph ng th c quay vòng ề ủ ụ ả ố ớ ươ ệ ứ ươ ứ
t m nh p, t m xu tạ ậ ạ ấ ........................................................................................................................ 42
Đi u 50. Th t c h i quan đi v i thi t b , máy móc, ph ng ti n thi công, ph ng ti n v n ề ủ ụ ả ố ớ ế ị ươ ệ ươ ệ ậ
chuy n, khuôn, m u t m nh p tái xu t, t m xu t tái nh p đ s n xu t, thi công xây d ng, l p ể ẫ ạ ậ ấ ạ ấ ậ ể ả ấ ự ắ
đt công trình, th c hi n d án, th nghi mặ ự ệ ự ử ệ ................................................................................ 43
Đi u 51. Th t c h i quan đi v i tàu bi n, tàu bay t m nh p - tái xu t, t m xu t - tái nh p ề ủ ụ ả ố ớ ể ạ ậ ấ ạ ấ ậ
đ s a ch a, b o d ng ể ử ữ ả ưỡ ............................................................................................................... 44
Đi u 52. Th t c h i quan đi v i máy móc, thi t b , linh ki n, ph tùng, v t d ng t m nh p ề ủ ụ ả ố ớ ế ị ệ ụ ậ ụ ạ ậ
đ ph c v thay th , s a ch a tàu bi n, tàu bay n c ngoài ho c t m xu t đ thay th , s a ể ụ ụ ế ử ữ ể ướ ặ ạ ấ ể ế ử
ch a tàu bi n, tàu bay Vi t Nam n c ngoàiữ ể ệ ở ướ ............................................................................ 45
Đi u 53. Th t c h i quan đi v i hàng hóa t m nh p - tái xu t, t m xu t - tái nh p đ t ề ủ ụ ả ố ớ ạ ậ ấ ạ ấ ậ ể ổ
ch c ho c tham d h i ch , tri n lãm, gi i thi u s n ph mứ ặ ự ộ ợ ể ớ ệ ả ẩ ...................................................... 45
Đi u 54. Hàng hóa t m nh p - tái xu t, t m xu t - tái nh p đ ph c v công vi c trong th i ề ạ ậ ấ ạ ấ ậ ể ụ ụ ệ ờ
h n nh t đnhạ ấ ị .................................................................................................................................. 46
Đi u 55. Th t c h i quan đi v i hàng hóa t m nh p - tái xu t, t m xu t - tái nh p đ b o ề ủ ụ ả ố ớ ạ ậ ấ ạ ấ ậ ể ả
hành, s a ch a, thay th ử ữ ế ................................................................................................................ 47
Đi u 55a. Th t c h i quan đi v i hàng hóa t m nh p - tái xu t, t m xu t - tái nh p khácề ủ ụ ả ố ớ ạ ậ ấ ạ ấ ậ ... 48
Đi u 56. Theo dõi t khai h i quan t m nh p - tái xu t, t m xu t - tái nh pề ờ ả ạ ậ ấ ạ ấ ậ ............................ 48
Đi u 57. Đi t ng áp d ngề ố ượ ụ .......................................................................................................... 48
Đi u 58. Đnh m c hành lý đc mi n thuề ị ứ ượ ễ ế ................................................................................ 48
Đi u 59. Th t c đi v i hành lý c a ng i xu t c nh, nh p c nhề ủ ụ ố ớ ủ ườ ấ ả ậ ả .......................................... 49
Đi u 60. Th t c h i quan đi v i hành lý c a ng i nh p c nh v t quá đnh m c mi n ề ủ ụ ả ố ớ ủ ườ ậ ả ượ ị ứ ễ
thu ; hành lý c a ng i xu t c nh, nh p c nh g i tr c, g i sau chuy n điế ủ ườ ấ ả ậ ả ử ướ ử ế ............................ 50
CH NG IV: TH T C H I QUAN ĐI V I PH NG TI N V N T I XU T C NH, ƯƠ Ủ Ụ Ả Ố Ớ ƯƠ Ệ Ậ Ả Ấ Ả
NH P C NH, QUÁ C NH Ậ Ả Ả ............................................................................................................ 51
M c 1: TH T C H I QUAN, KI M TRA GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I TÀU BAY ụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ
XU T C NH, NH P C NH, QUÁ C NHẤ Ả Ậ Ả Ả .............................................................................. 51
Đi u 61. H s h i quan đi v i tàu bay nh p c nh, xu t c nh, quá c nhề ồ ơ ả ố ớ ậ ả ấ ả ả ................................ 51
Đi u 62. Th i h n cung c p thông tin h s h i quanề ờ ạ ấ ồ ơ ả ................................................................. 52
Đi u 63. Ti p nh n và x lý h s h i quanề ế ậ ử ồ ơ ả ................................................................................ 54
Đi u 64. Trách nhi m c a doanh nghi p kinh doanh c ng hàng khôngề ệ ủ ệ ả ...................................... 54
M c 2: TH T C H I QUAN, KI M TRA GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I TÀU BI N ụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ Ể
XU T C NH, NH P C NH, QUÁ C NHẤ Ả Ậ Ả Ả .............................................................................. 55
Đi u 65. H s h i quan đi v i tàu bi n xu t c nh, nh p c nh, quá c nhề ồ ơ ả ố ớ ể ấ ả ậ ả ả .............................. 55
Đi u 66. Th i h n cung c p thông tin h s h i quanề ờ ạ ấ ồ ơ ả ................................................................. 56
Đi u 67. Ti p nh n và x lý h s h i quanề ế ậ ử ồ ơ ả ................................................................................ 57
Đi u 68. Trách nhi m c a C ng v hàng h i, doanh nghi p kinh doanh c ng bi n, Thuy n ề ệ ủ ả ụ ả ệ ả ể ề
tr ng và Hãng tàu ho c ng i đc Hãng tàu y quy nưở ặ ườ ượ ủ ề ........................................................... 59
M c 3: TH T C H I QUAN, KI M TRA GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I TÀU H A ụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ Ỏ
LIÊN V N QU C T NH P C NH, XU T C NHẬ Ố Ế Ậ Ả Ấ Ả ............................................................... 60
Đi u 69. H s h i quan đi v i tàu nh p c nhề ồ ơ ả ố ớ ậ ả .......................................................................... 60
Đi u 70. H s h i quan đi v i tàu xu t c nhề ồ ơ ả ố ớ ấ ả ........................................................................... 60
Đi u 71. Th i h n cung c p thông tin h s h i quanề ờ ạ ấ ồ ơ ả ................................................................. 61
Đi u 72. Trách nhi m c a c quan h i quanề ệ ủ ơ ả ................................................................................ 61
Đi u 73. Trách nhi m c a Tr ng ga và Tr ng tàu Ga đng s t liên v n qu c tề ệ ủ ưở ưở ườ ắ ậ ố ế .............. 63
3

CHI C C H I QUAN C NG CÁI LÂNỤ Ả Ả
CHUYÊN NGHI P – MINH B CH – HI U QU Ệ Ạ Ệ Ả
M c 4: TH T C H I QUAN, KI M TRA, GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I Ô TÔ XU Tụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ Ấ
C NH, NH P C NH, QUÁ C NHẢ Ậ Ả Ả .......................................................................................... 63
Đi u 74. H s h i quan đi v i ô tô, mô tô, xe g n máy nh p c nhề ồ ơ ả ố ớ ắ ậ ả ......................................... 63
Đi u 75. H s h i quan đi v i ô tô xu t c nhề ồ ơ ả ố ớ ấ ả .......................................................................... 64
Đi u 76. Th i h n n p h s h i quanề ờ ạ ộ ồ ơ ả ......................................................................................... 65
Đi u 77. Th t c h i quan, ki m tra, giám sát h i quan đi v i ô tô, mô tô, xe g n máy xu t ề ủ ụ ả ể ả ố ớ ắ ấ
c nh, nh p c nhả ậ ả ............................................................................................................................. 65
Đi u 77a. Th t c h i quan đi v i m t s tr ng h p đc thùề ủ ụ ả ố ớ ộ ố ườ ợ ặ ................................................ 66
Đi u 78. Th t c h i quan đi v i ô tô không nh m m c đích th ng m i khi xu t c nh, nh pề ủ ụ ả ố ớ ằ ụ ươ ạ ấ ả ậ
c nhả ................................................................................................................................................. 67
M c 5: TH T C H I QUAN, KI M TRA, GIÁM SÁT H I QUAN ĐI V I PH NG ụ Ủ Ụ Ả Ể Ả Ố Ớ ƯƠ
TI N V N T I KHÁC XU T C NH, NH P C NH, QUÁ C NHỆ Ậ Ả Ấ Ả Ậ Ả Ả ...................................... 68
Đi u 79. Th t c h i quan đi v i ph ng ti n v n t i đng th y xu t c nh, nh p c nh quaề ủ ụ ả ố ớ ươ ệ ậ ả ườ ủ ấ ả ậ ả
c a kh u biên gi i đng sôngử ẩ ớ ườ ..................................................................................................... 68
Đi u 80. Th t c h i quan đi v i mô tô, xe g n máy xu t c nh, nh p c nhề ủ ụ ả ố ớ ắ ấ ả ậ ả ........................... 70
Đi u 81. Ki m tra, giám sát h i quan đi v i ph ng ti n v n t i c a cá nhân, t ch c qua l i ề ể ả ố ớ ươ ệ ậ ả ủ ổ ứ ạ
khu v c biên gi iự ớ ............................................................................................................................ 70
CH NG V: TH T C THÀNH L P, HO T ĐNG C A KHO NGO I QUAN, KHO ƯƠ Ủ Ụ Ậ Ạ Ộ Ủ Ạ
B O THU , ĐA ĐI M THU GOM HÀNG LẢ Ế Ị Ể Ẻ .......................................................................... 72
M c 1: KHO NGO I QUANụ Ạ ..................................................................................................... 72
Đi u 82. Thành l p kho ngo i quanề ậ ạ .............................................................................................. 72
Đi u 83. Các d ch v đc th c hi n trong kho ngo i quanề ị ụ ượ ự ệ ạ ....................................................... 73
Đi u 84. Thuê kho ngo i quanề ạ ....................................................................................................... 74
Đi u 85. Hàng hóa g i kho ngo i quanề ử ạ ......................................................................................... 74
Đi u 86. Qu n lý l u gi , b o qu n hàng hóa g i kho ngo i quanề ả ư ữ ả ả ử ạ ............................................ 75
Đi u 87. Giám sát h i quan đi v i kho ngo i quanề ả ố ớ ạ .................................................................... 75
Đi u 88. Th t c h i quan đi v i hàng hóa đa vào, đa ra kho ngo i quanề ủ ụ ả ố ớ ư ư ạ ........................... 76
M c 2: ĐA ĐI M THU GOM HÀNG L (CFS)ụ Ị Ể Ẻ ..................................................................... 76
Đi u 89. Thành l p đa đi m thu gom hàng l n i đaề ậ ị ể ẻ ở ộ ị .............................................................. 76
Đi u 90. Các d ch v đc th c hi n trong đa đi m thu gom hàng lề ị ụ ượ ự ệ ị ể ẻ ....................................... 78
Đi u 91. Qu n lý, giám sát h i quanề ả ả ............................................................................................. 78
M c 3: KHO B O THUụ Ả Ế .......................................................................................................... 78
Đi u 92. Th t c thành l p kho b o thuề ủ ụ ậ ả ế ..................................................................................... 78
Đi u 93. Th t c h i quan đi v i nguyên li u, v t t đa vào, đa ra kho b o thuề ủ ụ ả ố ớ ệ ậ ư ư ư ả ế ............. 79
Đi u 94. Ki m tra, giám sát kho b o thuề ể ả ế .................................................................................... 79
Đi u 95. Ch đ báo cáo tình hình s d ng nguyên li u, v t t t i kho b o thuề ế ộ ử ụ ệ ậ ư ạ ả ế .................... 80
Đi u 96. X lý nguyên li u, v t t g i kho b o thu b h h ng, gi m ph m ch t trong kho ề ử ệ ậ ư ử ả ế ị ư ỏ ả ẩ ấ
b o thuả ế .......................................................................................................................................... 80
CH NG VIƯƠ : KI M TRA SAU THÔNG QUANỂ ....................................................................... 81
Đi u 97. Ki m tra sau thông quan t i tr s c quan h i quanề ể ạ ụ ở ơ ả .................................................... 81
Đi u 98. Ki m tra sau thông quan t i tr s ng i khai h i quanề ể ạ ụ ở ườ ả ............................................... 81
Đi u 99. S a đi, b sung, t m d ng, h y quy t đnh ki m tra sau thông quanề ử ổ ổ ạ ừ ủ ế ị ể ........................ 82
Đi u 100. X lý k t qu ki m tra sau thông quanề ử ế ả ể ........................................................................ 82
CH NG VII: CÁC BI N PHÁP NGHI P V KI M SOÁT H I QUANƯƠ Ệ Ệ Ụ Ể Ả ............................ 84
4

CHI C C H I QUAN C NG CÁI LÂNỤ Ả Ả
CHUYÊN NGHI P – MINH B CH – HI U QU Ệ Ạ Ệ Ả
Đi u 101. Các bi n pháp nghi p v ki m soát h i quanề ệ ệ ụ ể ả ............................................................. 84
Đi u 102. Tu n tra h i quanề ầ ả .......................................................................................................... 84
Đi u 103. T m hoãn vi c kh i hành và d ng ph ng ti n v n t iề ạ ệ ở ừ ươ ệ ậ ả ............................................ 85
Đi u 104. Truy đu i ph ng ti n v n t i, hàng hóa buôn l u, v n chuy n trái phép qua biên ề ổ ươ ệ ậ ả ậ ậ ể
gi iớ .................................................................................................................................................. 86
Đi u 104a. Trang b ph ng ti n ph c v phòng, ch ng buôn l u, v n chuy n trái phép hàng ề ị ươ ệ ụ ụ ố ậ ậ ể
hóa qua biên gi iớ ............................................................................................................................. 86
CH NG VIII: THÔNG TIN H I QUANƯƠ Ả ................................................................................... 87
Đi u 105. Thông tin h i quanề ả ......................................................................................................... 87
Đi u 106. Trách nhi m thu th p, cung c p thông tin c a c quan h i quanề ệ ậ ấ ủ ơ ả ............................... 87
Đi u 107. Trách nhi m cung c p thông tin c a các c quan qu n lý nhà n cề ệ ấ ủ ơ ả ướ .......................... 88
Đi u 108. Trách nhi m cung c p thông tin c a các t ch c, cá nhân có liên quan đn ho t đngề ệ ấ ủ ổ ứ ế ạ ộ
qu n lý nhà n c v h i quanả ướ ề ả ....................................................................................................... 89
Đi u 109. Hình th c cung c p thông tinề ứ ấ ........................................................................................ 89
CH NG IX: ĐI U KHO N THI HÀNHƯƠ Ề Ả ................................................................................... 90
Đi u 110. Hi u l c thi hành c a Ngh đnhề ệ ự ủ ị ị .................................................................................. 90
Đi u 111. Trách nhi m thi hànhề ệ ..................................................................................................... 90
Ghi chú: Màu ch phân bi t: ữ ệ n i dung không thay điộ ổ (ch màu đen); ữn i dung s a đi/s a đi ộ ử ổ ử ổ
b sungổ (ch màu nâu)ữ; n i dung b sung m iộ ổ ớ (ch màu xanh);ữ n i dung h y bộ ủ ỏ (ch gh ch màu ữ ạ
xám).
5