ể ố Bi u s : 04/XLD
Ợ Ế Ả Ử Ơ Ổ Ả Ế Ị T NG H P K T QU X LÝ Đ N KI N NGH , PH N ÁNH
ố ệ ừ S li u tính t ế ngày ..../.../....đ n....ngày.../.../...
(Kèm theo Báo cáo s ố …….ngày ……tháng ..….năm …….c a ủ …………..)
ậ ượ
ố
ả
ể ơ
S văn b n phúc đáp nh n đ
c do chuy n đ n
Đã xử lý trong kỳ
K tế qu xả ử lý
Đ n kơ ỳ cướ tr chuy nể sang
Đủ đi uề ki n xệ ử lý
Phân lo i vạ ụ vi cệ theo n iộ dung
Đ nơ ti pế nh nậ đ nơ trong kỳ
Phân lo i vạ ụ vi cệ theo tình tr ngạ iả gi quy tế
Đ n vơ ị
T ngổ ố ơ s đ n
ụ ệ V vi c không thu cộ th mẩ quy nề
ấ
ố ơ S đ n
Đ t đai
Khác
Đ nơ khác
Đ nơ khác
T ngổ số
S vố ụ vi cệ
Tư pháp
Đang iả gi quy tế
Đ n kơ ỳ cướ tr chuy nể sang
Đã cượ đ iả gi quy tế
Ch aư cượ đ iả gi quy tế
ụ ệ V vi c thu cộ th mẩ quy nề
Đ nơ m tộ iườ ng đ ngứ tên
Đ n cóơ nhi uề iườ ng đ ngứ tên
Đ nơ m tộ iườ ng đ ngứ tên
ố
T ng sổ
Chuy nể đ nơ
Đôn đ cố iả gi quy tế
MS
1=2+..+7
3
4
5
6
7
8=9+10
9
11
14
15
16
17
18
19
20
21=22+23
22
23
24
ế ộ Ch đ , chính 13 sách
12=13+..+ 16=17+..+ 19=20+21
Đ n cóơ nhi uề iườ ng 2 đ ngứ tên
Đ nơ ti pế nh nậ 10 trong kỳ
T ngổ
25. Ghi chú:
ướ ể ẫ H ng d n cách ghi bi u
ế ề ế ả ử ậ ượ ả ơ ị ậ ừ ế ử ụ ể ồ ị ế t v k t qu x lý đ n ki n ngh , ph n ánh nh n đ c qua ti p công dân và nh n t ơ các ngu n khác (g i qua d ch v chuy n phát, c ể ể Đây là bi u chi ti quan khác chuy n,...)
ố ệ ạ ố ệ ổ ợ ạ ể ằ ể S li u t i Bi u này n m trong s li u t ng h p t i Bi u 01/XLD
ộ ộ C t (1) = C t (2) + (3) + (4) + (5) + (6) + (7)
ộ ơ ừ ườ ứ ở C t (2), (5): Đ n có t 02 ng i đ ng tên tr lên
ố ơ ỳ ướ ộ ể ạ ố ơ ị ơ ườ C t (4): Là s đ n k tr c chuy n sang còn l i, ngoài s đ n đã xác đ nh đ ượ ở ộ c c t (2), (3), VD: đ n không rõ danh tính ng ơ i có đ n,...)
ố ơ ậ ộ ỳ ạ ố ơ ị ơ ườ ế C t (7): Là s đ n ti p nh n trong k còn l i, ngoài s đ n đã xác đ nh đ ượ ở ộ c c t (5), (6), VD: đ n không rõ danh tính ng ơ i có đ n,...)
ả ử ố ơ ế ế ả ố ộ ộ ổ ị ạ ộ C t (8) = C t (9) + (10): Là t ng s đ n ki n ngh , ph n ánh đã có k t qu x lý cu i cùng (nêu t i các c t (20) (23))
ộ ộ ở ể C t (11) = C t (13) Bi u 01/XLD
ộ ộ ộ ộ C t (12) = C t (13) + (14) + (15) + (16) = C t (17) + (18) + (19) = C t (20) + (21)
ố ệ ổ ệ ử ủ ề ố ớ ừ ộ ế ả ợ ố ở ị ạ ộ ụ ệ T C t (13) tr đi là s li u t ng h p đ i v i các v vi c ki n ngh , ph n ánh đ đi u ki n x lý (th ng kê t i C t (12))
ộ ả ả ờ ế ế ậ ườ ế ả C t (17): Đã gi i quy t và có k t lu n, tr l i ng ị i ki n ngh , ph n ánh
ự ụ ệ ệ ộ ả ả ờ ư ế ế ậ ườ ế ả C t (18): Đã th c hi n vi c th lý, gi ư i quy t nh ng ch a có k t lu n, tr l i ng ị i ki n ngh , ph n ánh
ư ụ ệ ệ ộ ả ự C t (19): Ch a th c hi n vi c th lý, gi ế i quy t
ộ C t (21) = (22)+ (23)
ố ụ ệ ể ả ặ ố ố ơ ừ ầ ậ ượ ế ả ả ứ ư ở ế ủ ơ ẩ l n th 2 tr lên do ch a nh n đ c k t qu gi i quy t c a c quan có th m ộ C t (23): Th ng kê s v vi c có văn b n đôn đ c ho c chuy n đ n t quy nề
ộ ế ế N i dung ghi chú vi t vào dòng 25 (n u có)