ắ Ố
ở S GD & ĐT B c Ninh ườ ng THPT Hàn Thuyên Tr
ọ Ấ Ộ Ậ TH NG NH T N I DUNG ÔN T P Ọ Ữ GI A H C KÌ I Ị Ớ MÔN Đ A L P 11 Năm h c 20222023
ớ ạ ộ ữ ể I. Gi i h n n i dung, ki m tra đánh giá gi a kì I
ậ ừ Ôn t p t bài 1 > bài 5.
ậ ự ậ ỏ II. Câu h i ôn t p t lu n
Ộ Ả Ể Ế Ề NG PH N V TRÌNH Đ PHÁT TRI N KINH T XÃ H I C A CÁC
Ự ƯƠ ƯỚ Ộ Ọ Ạ Ệ Bài 1:S T NHÓM N Ộ Ủ Ạ Ệ C. CU C CÁCH M NG KHOA H C VÀ CÔNG NGH HI N Đ I
ủ ề ể ả ộ ướ ng ph n v trình đ phát tri n KTXH c a nhóm n c phát
ươ ể ướ ể Câu 1: Trình bày nh ng đi m t ớ tri n v i nhóm n ữ ể c đang phát tri n?
ệ ệ ạ ế ủ ạ ộ ộ ọ
ặ ư ế ớ i.
ƯỚ Ự Ầ Câu 2: Nêu đ c tr ng và tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đ n ề n n KTXH th gi Bài 2:XU H Ế NG TOÀN C U HÓA, KHU V C HÓA KINH T .
ủ ế ủ ầ ế ướ ầ . Xu h ng toàn c u hóa
ể ệ ế ẫ ế Câu 1 : Trình bày các bi u hi n ch y u c a toàn c u hóa kinh t kinh t ệ ả ? ữ d n đ n nh ng h qu gì
ổ ứ ế ế ự ượ ơ ở ự ữ ch c liên k t kinh t khu v c đ c hình thành d a trên nh ng c s nào? H ệ
Câu 2 :Các t qu ?ả
Ộ Ố Ấ Ầ Ề Bài 3: M T S V N Đ MANG TÍNH TOÀN C U.
ế ớ ự ủ ế ở ướ nhóm n ể c đang phát tri n,
i, s bùng n dân s di n ra ch y u ướ ủ ế ở ố ễ ể Câu 1: CMR trên th gi ự s già hóa dân s di n ra ch y u ố ễ c phát tri n? ổ nhóm n
ệ ả ườ ầ ả ư i thích câu nói: Trong b o v môi tr ng, c n ph i “t ộ ầ duy toàn c u, hành đ ng
ươ Câu 2: Gi ị đ a ph ả ng”.
ậ ả ả ủ ề ấ ườ Câu 3: Hãy trình bày nguyên nhân, h u qu , gi i pháp c a các v n đ môi tr ng
ế ả ầ ậ ổ ầ + Bi n đ i khí h u toàn c u và suy gi m t ng ô dôn
ồ ướ ễ ạ ươ ọ + Ô nhi m ngu n n ể c ng t, bi n và đ i d ng
ả ạ ậ + Suy gi m đa d ng sinh v t.
Ộ Ố Ấ Ề Ủ Ự Ụ Bài 5:M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C.
ế ộ ố ấ ề ủ Ti t 1: M t s v n đ c a Châu Phi
ầ ả ụ ể ắ c Châu Phi c n có gi i pháp gì đ kh c ph c khó khăn trong quá trình khai
Câu 1: Các n ệ ự ả thác, b o v t ướ nhiên?
ủ ư ề ấ ộ ộ ớ ự ể i s phát tri n
ộ ủ ụ ế ữ Câu 2: Hãy phân tích tác đ ng c a nh ng v n đ dân c và xã h i châu Phi t kinh t xã h i c a châu l c này?
ế ộ ố ấ ề ủ Ti t 2: M t s v n đ c a Mĩ La Tinh
ữ ư ặ c thiên nhiên u đãi. Trình bày nh ng đ c
ứ ổ ậ ề ộ ủ ự ự ư ể ượ ỹ Câu 1: Ch ng minh M La Tinh là khu v c đ đi m n i b t v dân c và xã h i c a khu v c này?
ề ế ướ ể các n ổ c Mĩ La Tinh phát tri n không n
ả Câu 2: Nh ng nguyên nhân nào làm cho n n kinh t ị đ nh? Gi ữ i pháp?
ế ộ ố ấ ề ủ ự ự Ti t 3: M t s v n đ c a khu v c Tây Nam Á và khu v c Trung Á.
ổ ậ ủ ữ ự ự ể ặ Câu 1: Trình bày nh ng đ c đi m n i b t c a khu v c Tây Nam Á và khu v c Trung Á?
ườ ộ ắ ộ ả ạ ộ ự ủ ng x y ra xung đ t s c t c, xung đ t tôn giáo và n n kh ng
ạ Câu 2: T i sao khu v c này th ả ố ậ b ? h u qu ?
2. Kĩ năng
ẽ ể ộ ườ ồ * V bi u đ : tròn, c t, đ ng.
ể ậ ồ * Nh n xét bi u đ .
* Bài t p: ậ
ả BT 1. Cho b ng s li u:
ố ệ ố ổ ủ ướ ơ ấ ể c đang phát tri n năm 2000 và năm 2020
a. C c u dân s theo nhóm tu i c a n
ơ ị (Đ n v :%)
Nhóm tu iổ 014 1564 65 tr lênở
33,1 61,9 5,0 2000
27,2 65,4 7,4 2020
ổ ơ ấ ổ ủ ướ ẽ ể ấ ồ ợ ể ệ ự a. V bi u đ thích h p nh t th hi n s thay đ i c c u nhóm tu i c a n c đang phát
ể tri n năm 2000 và 2020.
ậ ả b. Nh n xét và gi i thích.
ố ệ
ả BT 2. Cho b ng s li u: Ơ Ấ
Ế Ủ
ƯỚ
C C U GDP PHÂN THEO NGÀNH KINH T C A CÁC NHÓM N
C, NĂM 2017
ơ ị (Đ n v : %)
ơ ấ
ế
C c u GDP phân theo ngành kinh t
Nhóm n
cướ
ư
ệ
ự
ệ
ị
ụ
Nông – lâm – ng nghi p
Công nghi p – xây d ng
D ch v
ậ Thu nh p cao
1,4
24,2
74,4
ậ
Thu nh p trung bình
8,7
34,1
57,2
ấ
ậ Thu nh p th p
28,9
28,6
42,5
ụ
ệ
ệ ậ
ộ ố
ố ệ
(Ngu n:Tài li u c p nh t m t s thông tin s li u trong SGK môn đ a lí –NXB Giáo d c Vi
t Nam)
ẽ ể
ế ủ
ướ
ậ
ị c a các nhóm n
c năm 2017, Nh n xét
ồ ồ ể ệ ơ ấ ố ệ
ậ V bi u đ th hi n c c u GDP phân theo ngành kinh t ả BT3. Cho b ng s li u:
ƯỢ
Ầ
Ở Ộ Ố
Ự Ủ
L
NG D U THÔ KHAI THÁC VÀ TIÊU DÙNG
M T S KHU V C C A TH GI
I, NĂM 2017
Ế Ớ ệ
(tri u thùng/ngày)
Khu v cự
Tây Nam Á
Trung Á
Đông Âu
ượ
ầ
L
ng d u thô khai thác
2,9
11,3
31,5
ượ
ầ
L
ng d u thô tiêu dùng
1,4
5,0
9,1
ậ
ố ệ
ụ
ị
(Ngu n:Tài li u c p nh t m t s thông tin s li u trong SGK môn đ a lí –NXB Giáo d c Vi
ệ ậ ầ
ộ ố ệ
ộ ố
ệ ự
ượ
ữ
ủ
t Nam) ng d u thô chênh l ch gi a khai thác và tiêu dùng năm 2017 c a m t s khu v c trên.
ế ớ ủ
ự
ề
ả
ấ
ầ
ỏ
i c a khu v c Tây Nam Á.
ồ a) Hãy tính l ậ b) Rút ra nh n xét v kh năng cung c p d u m cho th gi ệ
ỏ ắ ậ III. Câu h i ôn t p tr c nghi m
Ộ Ả Ể Ế Ề NG PH N V TRÌNH Đ PHÁT TRI N KINH T XÃ H I C A CÁC
Ự ƯƠ ƯỚ Ộ Ọ Ạ Ệ Bài 1:S T NHÓM N Ộ Ủ Ạ Ệ C. CU C CÁCH M NG KHOA H C VÀ CÔNG NGH HI N Đ I
ự ươ ề ể ế ộ ộ ng ph n v trình đ phát tri n kinh t xã h i Câu 1:Nguyên nhân ch y u t o nên s t
ủ ế ạ ể ữ ớ ả ể gi a nhóm n c phát tri n v i đang phát tri n là
ộ ầ ơ ấ
ướ ủ ọ ộ ề
ả ể ề ệ ể ố nhiên và tài nguyên thiên nhiên. ộ ủ ế xã h i c a các
ố c phát tri n? ướ ầ ư
ể ỉ ố ườ ở ứ c ngoài nhi u B. Dân s đông và tăng nhanh i
ế ể ệ ể ướ ầ ề m c cao ể ề ườ i cao D. Ch s phát tri n ccon ng ộ ộ ủ xã h i c a các n c đang phát tri n không
ầ c ngoài nhi u B. GDP bình quân đ u ng
ấ ỉ ố m c th p gia tăng dân s t ấ i th p ườ ở ứ i
ệ ướ ướ ể ớ ề ố ự ộ i đây thu c các n
t Nam
ườ nhiên cao D. Ch s phát tri n con ng c công nghi p m i (NICs)? ệ B. Pháp, Bôlivia, Vi ố
ệ ế ủ ướ ự ể t trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t c phát tri n
ướ ơ ấ ể
ỉ ọ ấ
c đang phát tri n là: ự ự ấ ữ
ế ủ ướ ự c a nhóm n
ơ ấ ể ể
ấ
ỉ ọ ỉ ọ ự ự ấ ấ
ể i đ u trên 60 nghìn USD
ướ ể
ề ể c phát tri n và đang phát tri n ườ i
ề
ườ ề c phát tri n có GDP/ng ườ ữ ệ ớ i chênh l ch l n gi a các n ự ể c đang phát tri n không có s chênh l ch nhi u v GDP/ng c ụ ề ể ệ ự ồ Ấ ể ể ấ ộ ề ệ ữ i gi a các nhóm n ướ ườ ủ i c a các n ướ c Th y ĐI n, Hoa Kì, n Đ ,
ể ể ể ề ồ ồ ng C. Bi u đ tròn D. Bi u đ mi n
ầ ủ ấ ố A. Thành ph n ch ng t c và tôn giáo. B. Quy mô dân s và c c u dân s . ệ ự ậ C. Trình đ khoa h c – kĩ thu t. D. Đi u ki n t ộ Câu 2: Ý nào sau đây không ph i là bi u hi n v trình đ phát tri n kinh t ướ ể n ra n A. Đ u t C. GDP bình quân đ u ng Câu 3: Bi u hi n v trình đ phát tri n kinh t bao g mồ ợ ướ A. N n ỉ ệ C. T l ướ Câu 4: N c nào d ậ ả A. Hoa Kì, Nh t B n, Pháp C. Nigiêria, Xuđăng, Cônggô D. Hàn Qu c, Braxin, Áchentina ể Câu 5: Đi m khác bi c a nhóm n ớ so v i nhóm n ự ấ ỉ ọ A. T tr ng khu v c III r t cao B. T tr ng khu v c II r t th p ự ố ề ỉ ọ ỉ ọ C. T tr ng khu v c I còn cao D. Cân đ i v t tr ng gi a các khu v c ệ ể Câu 6 Đi m khác bi t trong c c u GDP phân theo khu v c kinh t c đang phát ướ ớ c phát tri n là: tri n so v i nhóm n ỉ ọ ự ấ A. Khu v c I có t tr ng r t th p B. Khu v c III có t tr ng r t cao ỉ ọ ự C. Khu v c I có t tr ng còn cao D. Khu v c II có t tr ng r t cao ậ Câu 7. Nh n xét nào sau đây là đúng? ướ A. Các n B. GDP/ng ướ C. Các n ườ ệ D. Không có s chênh l ch nhi u v GDP/ng ợ Câu 8. Bi u đ thích h p nh t th hi n GDP/ng Êtiôpia là ồ ộ ồ ườ ể A. Bi u đ c t B. Bi u đ đ ậ Câu 9. Nh n xét nào sau đây là đúng? ườ ủ A. GDP/ng i c a Hoa Kì g p 119,6 l n c a Êtiôpia.
ụ ụ ấ ấ
ầ ủ Ấ ể ể ấ ộ ầ ủ i c a TH y Đi n g p 119,6 l n c a Êtiôpia ầ ủ i c a Th y Đi n g p 169,1 l n c a Êtiôpia i c a Hoa Kì g p 9,6 l n c a n Đ
ườ ủ ườ ủ ườ ủ ố ệ ả ự ủ ơ ấ ụ ể C c u GDP phân theo khu v c c a Th y Đi n và Êtiôpia năm 2013 B. GDP/ng C. GDP/ng D. GDP/ng Cho b ng s li u:
ơ ị (Đ n v : %)
ự ả ờ i các câu h i 10,11:
ể ụ ả ể
ồ ồ ề ể ể ồ ườ ể D.Bi u đ mi n ủ ng C. Bi u đ tròn ố ệ ồ ể ệ ể ồ ộ B.Bi u đ đ
ậ
ể ụ ủ ỉ ọ
ấ ấ ể ụ ủ ự ự ỉ ọ
ự ệ
ặ ể ể ủ ủ ơ ấ ơ ấ ướ ể c đang phát tri n
ệ ề ơ ấ ư ự ự ế t v c c u GDP phân theo khu v c kinh t
ữ ể
ể ế B. S phong phú v tài nguyên
ự ự ề ề ủ ồ
ộ ườ ướ ể ổ ọ ộ ủ ế c phát tri n, ng i dân có tu i th trung bình cao, nguyên nhân ch y u là
ố ợ
ườ ng s ng thích h p B. Ch t l ố ề
ộ ố ng cu c s ng cao ỉ ế ớ ấ ượ ệ ấ ườ ụ ủ ọ i dân th p nh t th gi ơ ợ i là
ố ệ ả ỏ D a vào b ng s li u tr l ấ ơ ấ Câu 10. Bi u đ th hi n rõ nh t c c u GDP c a Th y Đi n và Êtiôpia là: A.Bi u đ c t Câu 11. Nh n xét nào sau đây không đúng? A. Khu v c III c a Th y Đi n có t tr ng cao B. Khu v c I c a Th y Đi n có t tr ng r t th p ụ C. C c u GDP c a Th y Đi n và Êtiôpia có s chênh l ch ụ D. C c u GDP c a Th y Đi n đ c tr ng cho nhóm n ơ ả ạ Câu 12. Nguyên nhân c b n t o nên s khác bi ể ướ gi a nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là ộ A. Trình đ phát tri n kinh t ạ ầ ề ự C. S đa d ng v thành ph n ch ng t c D. S phong phú v ngu n lao đ ng Ở Câu 13. nhóm n do: A. Môi tr ồ C. Ngu n g c gen di truy n D. Làm vi c và ngh ng i h p lí ấ ổ Câu 14. Châu l c có hu i th trung bình c a ng A. Châu Âu B. Châu Á C. Châu Mĩ D. Châu Phi Câu 15. Cho b ng s li u:
ậ ố ệ ớ ả
ỉ ố ướ ề ủ ấ ả ỉ ố ướ ủ t c các n c đ u tăng B. Ch s HDI c a các n ự c có s thay
ỉ ố ỉ ố ướ ướ ể c phát tri n có ch s HDI cao D. Các n ể c đang phát tri n ch s HDI
ệ ệ ư ủ ệ ạ ạ ấ ặ ộ
ể Nh n xét nào sau đây không đúng v i b ng s li u trên? A. Ch s HDI c a t đ iổ C. Các n còn th pấ ọ Câu 16: Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng
ệ ệ
ệ ụ ộ ướ ễ ế ệ c d dàng liên k t
ng B. Công ngh thông tin
ứ ượ ự ề c d a trên
ệ ề ổ
ượ ọ ế tri th c đ ổ ệ ề ề ệ ậ ứ ụ ậ ổ ộ ệ ệ A. Công nghi p khai thác B. Công nghi p d may C. Công ngh cao D. Công ệ ơ nghi p c khí Câu 17. Trong các công ngh tr c t sau, công ngh nào giúp cho các n ơ ớ v i nhau h n? ệ ệ A. Công ngh năng l ệ ậ ệ ệ C. Công ngh sinh h c D. Công ngh v t li u Câu 18. N n kinh t ứ A. Tri th c và kinh nghi m c truy n B. Kĩ thu t và kinh ngi m c truy n C. Công c lao đ ng c truy n D. Tri th c, kĩ thu t và công ngh cao
Đáp án
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án C B C D A C B A B C
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án D A B D A C B D
ƯỚ Ự Ầ * Bài 2: XU H Ế NG TOÀN C U HÓA, KHU V C HÓA KINH T .
ể ệ ủ
ươ ể i phát tri n m nh
ạ ố ầ ế ớ ạ ng m i th gi ủ m r ng D. Vai trò c a các công ty xuyên qu c gia đang b ị ể ặ ầ ư ướ c ngoài tang nhanh B. Th n ố ế ở ộ ị ườ ng tài chính qu c t
ả
ươ ố ớ i? i 95% ho t đ ng th
ươ ươ ạ ắ ổ ứ ế ớ i ạ ng m i th gi ế ớ ạ ng m i th gi ạ ộ ng m i B c MĩB. T ch c th
ổ ứ ệ ướ ự c t ộ ệ
ế ớ ươ ạ ng m i th gi i là
ủ ữ ế ế ng liên k t gi a các kh i kinh t
ố ị ườ ẩ ự ướ ữ ộ ố c
ượ ể c ngoài ngày càng tăng đ n c bi u hi n ệ ở
ự
ệ ệ
ầ ư ướ ạ ộ ầ n
ự ự ị ể ả ế ể
ị
ể ụ ố ế ượ đ
ng tài chính qu c t ạ ớ ự ế ả Câu 1. Đ c đi m nào sau đây không ph i là bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t ? A. Đ u t C. Th tr gi m sút Câu 2. T ch c nào sau đây chi ph i t do th A. Hi p ố C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam ÁD. Liên minh châu Âu ổ ứ ớ ủ Câu 3. Vai trò to l n c a T ch c th ườ ng chung Nam MĩB. Tang c A. C ng c th tr ả ế ạ ươ ng m iD. Gi do hóa th i quy t xung đ t gi a các n C. Thúc đ y t ế ầ ư ướ ầ ế , đ u t Câu 4. Trong xu th toàn c u hóa kinh t lĩnh v c nào sau đây? ụ ị A. Nông nghi pB. Công nghi pC. Xây d ngD. D ch v ụ ổ c ngoài, lĩnh v c d ch v n i lên hàng đ u là các ho t đ ng: Câu 5. Trông đ u t ả ụ A. Tài chính, ngân hàng, b o hi mB. B o hi m, giáo d c, y t ế ế C. Du l ch, ngân hàng, y t D. Hành chính công, giáo d c, y t ệ ủ ở ộ ị ườ Câu 6. Bi u hi n c a th tr c m r ng là ả ậ A. S sáp nh p cu các ngân hàng l i v i nhau
ề ễ ệ ử ượ ố ớ
ớ ớ ữ ự ế ố
ỏ t tiêu các ngân hàng nh
ọ ố ế ự nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan tr ng trong s
ch c tài chính qu c t ầ toàn c u?
ế ớ
ỹ ề ệ ỹ ề ệ ự
ớ ể ữ ướ ế ữ ự ụ ầ ộ ẫ ướ ng t ế qu c t B. Ngân hàng châu Á, Ngan hàng châu Âu ế ớ qu c t D. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng Th gi i ẫ ấ ế t y u, d n đ n ế ự c phát tri n v i
ơ ặ ề ề ể ữ ụ ướ ộ ẫ c đang phát tri n g p nhi u khó khănD. Ít ph thu c l n nhau h n gi a các n n
ả ể
ố ở ạ ồ ủ ả ậ
ọ ố ướ
ặ ạ ộ ị c thu c đ a ặ ố ủ ấ ớ nhi u qu c giaB. Có ngu n c a c i v t ch t l n ế các n quan tr ngD. Khai thác n n kinh t ữ ặ ệ i, còn có nh ng m t trái, đ c bi ề ế ậ ợ ữ , bên c nh nh ng m t thu n l t
ố ả t gi a các qu c giaB. Gia tăng nhanh chóng kho ng các giàu nghèo
ả ấ
ế ớ ệ ự ấ ớ ệ khu v c nào sau đây l n nh t th gi
ữ ộ ẫ ủ ổ ứ c t
ơ ấ ướ c ph i ph thu c l n nhauD. Nguy c th t nghi p, m t vi c làm ngày càng tăng ế ệ i? ạ ắ ng m i B c Mĩ ợ ế ch c liên k t kinh t ươ do th ễ ươ ế ộ châu Á – Thái Bình D ng
ươ ế ế ề ch c liên k t kinh t ữ ng có nh ng nét t ồ ng đ ng v
ể
ự ườ khu v c th ợ i ích phát tri n ộ ố ổ ứ ủ ướ
ự ế ế
ệ ướ ự
ị ườ ươ châu Á – Thái Bình D ng
ụ ộ ụ ữ ướ cD. Trình đ văn hóa, giáo d c n c, gi ổ ứ ch c liên k t kinh t khu v c nào sau đây t Nam đã tham gia vào t ạ ắ c t ng m i B c Mĩ do th ế ễ ng chung Nam MĩD. Di n đàn h p tác kinh t ộ ươ ợ ị ườ ướ ố c nào sau đây thu c kh i th tr ng chung Nam Mĩ?
ệ ướ ự ạ ắ ướ ồ do th c t c:
ự ừ ợ ả ể ế ch c liên k t kinh t
ầ ư ị ế
ạ ả ng và phát tri n kinh t B. Tăng c ự ng m iD. B o v l
ữ ộ
ữ ạ i gi a các n
ế ụ ả ướ c ử ụ ầ ẩ ạ B. Nhi u ngân hàng đ c n i v i nhau qua m ng vi n thông đi n t C. S k t n i gi a các ngân hàng l n v i nhau ệ D. Tri ổ ứ Câu 7. Các t ế ể phát tri n kinh t ố ế A. Ngân hàng châu Âu, Qu ti n t ố ế C. Ngân hàng th gi i, Qu ti n t Câu 8. Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h A. S ph thu c l n nhau gi a các nên fkinh t B. S liên k t gi a các n nhau C. Các n kinh tế ặ Câu 9. Ý nào sau đây không ph i là đ c đi m c a các công ty xuyên qu c gia ạ ộ ề A. Ph m vi ho t đ ng ề C. Chi ph i nhi u ngành kinh t ế ầ Câu 10. Toàn c u hóa kinh t là ế ệ ạ A. C nh tranh quy t li ụ C. Các n Câu 11. Hi n nay, GDP c a t ệ ướ ự A. Liên minh châu ÂuB. Hi p ệ C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam ÁD. Di n đàn h p tác kinh t Câu 12. Các t ầ A. Thành ph n ch ng t cB. M c tiêu và l ử ự ị C. L ch s d ng n ệ Câu 13. Vi A. Liên minh châu ÂuB. Hi p C. Th tr Câu 14. Các n A. Braxin, Mêhicô, Côlômbia, Cuba.B. Braxin, Áchentina, Urugoay, Paragoay. C. Áchentina, Nicaragoa, Haiti, Canada.D. Urugoay, Chilê, Mêhicô, Côlômbia. ươ Câu 15. Hi p ng m i B c Mĩ bao g m các n A. Hoa Kì, Mêhicô, ChilêB. Chilê, Paragoay, Mêhicô C. Paragoay, Mêhicô, Canada.D. Canada, Hoa Kì, Mêhicô. ế ừ ạ ổ ứ khu v c v a h p tác, v a c nh tranh không ph i đ Câu 16. Các t ườ ự ể ẩ ưở ụ ữ d ch v gi a các khu v c ng đ u t A. Thúc đ y tăng tr ả ướ ế ủ ệ ợ ươ ế ạ c thành viên i ích kinh t C. H n ch kh năng t do hóa th c a các n ả ố ỏ ề ấ ặ ự ướ Câu 17. Xu h ng khu v c hóa đ t ra m t trong nh ng v n đ đòi h i các qu c gia ph i quan ế ả tâm gi i quy t là ự ủ ề A. T ch v kinh t B. Nhu c u đi l ị ườ C. Th tr ng tiêu th s n ph mD. Khai thác và s d ng tài nguyên
Câu 1 2 3 6 7 8 9 10 Đáp án 4 5
A D B
Đáp án Câu Đáp án D 11 D B 12 B C 13 D D 14 B A 15 D B 16 C C 17 A
Ộ Ố Ấ Ầ Ề * Bài 3: M T S V N Đ MANG TÍNH TOÀN C U.
ấ ầ ề ả ố ặ ạ
ằ ấ
ọ c ng t
ộ ố ướ ế ớ ủ nhiên c a m t s n i qua các năm c trên th gi
ỉ ấ ơ ị ộ ữ Câu 1. M t trong nh ng v n đ mang tính toàn c u mà nhân lo i đang ph i đ i m t là ớ A. M t cân b ng gi i tính ễ ườ B. Ô nhi m môi tr ng ồ ướ ệ ạ t ngu n n C. C n ki ử ấ ộ D. Đ ng đ t và núi l a ố ệ ả Câu 2. Cho b ng s li u: ố ự T su t gia tăng dân s t (Đ n v : %)
ố ệ ớ ả
ấ ả ể ỉ ấ nhiên th p và gi m d n
ể ố ự ướ ướ c đang phát tri n có t su t gia tăng dân s t ỉ ấ c phát tri n có t su t gia tăng dân s t
ơ ướ ầ ướ ng tăng ể c phát tri n.
ố ự ấ nhiên r t th p và có xu h ướ ế ấ ể c đang phát tri n cao h n các n ổ ướ ộ ị ủ c là n đ nh không bi n đ ng
nhiên các n nhiên c a các nhóm n i tăng nhanh đã
ế ự ệ ẩ
ườ ễ ng
ẩ ể ả phát tri n
ướ ố ế ớ i đang có xu h ng già đi là
i d
ấ
ộ ỉ ệ ườ ướ ng ố ườ ỉ ệ ườ ng
ọ ủ ữ ớ
ụ ể ấ ượ ng cu c s ng ngày càng tăng ệ ủ ữ i 15 tu i ngày càng cao ộ ổ i trong đ tu i lao đông r t đông ổ i trên 65 tu i ngày càng cao ớ ơ i i cao h n nam gi ẽ ẫ ớ ậ ả
ế
i h u qu nào sau đây? ệ ộ ấ ế ụ ấ ướ ồ ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? A. Các n B. Các n ố ự ỉ ấ C. T su t gia tăng dân s t ố ự ỉ ấ D. T su t gia tăng dân s t ố ế ớ Câu 3. Vi c dân s th gi A. Thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t B. Làm cho tài nguyên suy gi m và ô nhi m môi tr ế C. Thúc đ y gió d c và y t ộ ố D. Làm cho ch t l ể Câu 4. M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi ổ A. T l B. S ng C. T l ổ D. Tu i th c a n gi ố Câu 5. Dân s già s d t ệ A. Th t nghi p và th u vi c làm B. Thi u h t ngu n lao đ ng cho đ t n c
ứ ng.
ạ
ố ệ ủ ộ ố ướ ế ớ c trên th gi i qua các năm
ổ ơ ổ ườ ớ i tài nguyên môi tr C. Gây s c ép t ệ D. Tài nguyên nhanh chóng c n ki t. ả Câu 6. Cho b ng s li u: ọ Tu i th trung bình c a m t s n ị (Đ n v : tu i)
ố ệ
ể ướ
ơ ể c đang phát tri n ể c phát tri n
ể ể
ổ ủ ọ ổ ố ế ớ ớ ả ọ ổ ướ c phát tri n có tu i th trung bình tăng nhanh h n các n ọ ổ ướ c đang phát tri n có tu i th trung bình tăng ch m h n các n ướ c đang phát tri n, tu i th trung bình c a ng ọ ơ ậ ướ ườ ủ i dân không tăng i ngày càng tăng
ấ ả ề ể ư
ị ụ
ủ ế ủ ấ ự t đ Trái Đ t ngày càng tăng lên là do s gia tăng ch y u c a ch t khí nào trong
ẽ ị ả ấ ủ ưở ế ề ậ ặ ổ ướ t Nam, vùng s ch u nh h ng n ng n nh t c a bi n đ i khí h u do n c
ề ắ ộ
ằ ồ ồ
ồ
ấ ủ ế ậ ổ
ử ữ ộ
ấ
vùng c c ngày càng dày
ế ớ ị ề ễ ơ ọ ơ ề nhi u n i ọ ở c ng t nhi u n i trên th gi i b ô nhi m nghiêm tr ng, nguyên
ư ệ
ủ ầ ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? A. Các n B. Các n C. Các n D. Tu i th trung bình c a dân s th gi Câu 7. Trong các ngành sau, ngành nào đã đ a khí th i vào khí quy n nhi u nh t? A.Nông nghi p ệ B.Công nghi pệ C.Xây d ng ự D. D ch v ấ ệ ộ Câu 8. Nhi khí quy n?ể A. O3 B.CH4 C. CO2 D.N2O Ở ệ Vi Câu 9. ể bi n dâng là A. Trung du và mi n núi B c B B. Đ ng b ng sông H ng C. Tây Nguyên ằ D. Đ ng b ng sông C u Long ộ ệ ể Câu 10. M t trong nh ng bi u hi n rõ nh t c a bi n đ i khí h u là ấ ấ ệ ề A. Xu t hi n nhi u đ ng đ t ệ ộ t đ Trái Đ t tăng B. Nhi ự ở C. Bang ở ử ẽ D. Núi l a s hình thành ồ ướ ệ Câu 11. Hi n nay, ngu n n ủ ế nhân ch y u là do ấ ử ả A. Ch t th i công nghi p ch a qua x lí. ấ ệ ấ ả ả B. Ch t th i trong s n xu t nông nghi ệ ướ ả ừ các nhà máy th y đi n C. N c x t ỏ ể ậ D. Khai thác và v n chuy n d u m .
ế ệ ủ ệ ượ ạ ở ộ ố ỉ t Nam là do ng cá ch t hàng lo t ề m t s t nh mi n Trung c a Vi
ỏ ả ầ ầ ạ
ạ ả ậ ệ
ng
ả ả ọ ẽ ẫ ớ ậ i h u qu nào sau đây?
ướ
ể ậ ấ ề
ậ ấ ề
ộ ự ậ ủ ệ ơ ỏ
ế n hú, công viên
ệ ố
ư
ế ỉ ế ỉ ầ ố ố ọ ự ế ớ ổ i n
ể c phát tri n
ệ
ạ ủ ố ộ
ầ ầ ự ợ ậ ề ế
ế ớ ể
9 D 19 10 B 20
Câu 12. Năm 2016, hi n t ể ướ A. N c bi n nóng lên ỏ ề ủ ệ ươ ng th y tri u đ B. Hi n t ướ ườ ễ ng n C. Ô nhi m môi tr c ể ộ ặ ủ ướ c bi n tăng D. Đ m n c a n ả ạ Câu 13. Trong các lo i khí th i sau, lo i khí th i nào đã làm t ng ôdôn m ng d n? A. O3 B.CFCs C. CO2 D.N2O Câu 14. Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là A. Cháy r ngừ ườ ễ B. Ô nhi m môi tr ậ ổ ế C. Bi n đ i khí h u ứ ườ i khai thác quá m c D. Con ng ạ Câu 15. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t A. N c bi n ngày càng dâng cao ặ B. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n. ề C. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n ệ ượ ử ấ ng đ ng đ t, núi l a D. Gia tăng các hi n t ệ ộ ể ả ầ ế Câu 16. Đ b o v đ ng, th c v t quý hi m kh i nguy c tuy t ch ng c n ồ ườ ng nuôi tr ng A. Tăng c ườ ư B. Đ a chúng đ n các v ượ c khai thác. C. Tuy t đ i không đ ệ ỏ ể ả D. Đ a vào Sách đ đ b o v . ữ ậ Câu 17. Trong nh ng th p niên cu i th k XX và đ u th k XXI, m i đe d a r c ti p t ế ớ ị đ nh, hòa bình th gi i là ư ớ ướ A. Làn sóng di c t i các n ườ ắ i, buôn bán nô l B. N n b t cóc ng ộ ắ ộ C. Kh ng b , xung đ t s c t c, xung đ t tôn giáo. ộ ậ ể D. Buôn bán, v n chuy n đ ng v t hoang dã. ể ả ấ ữ Câu 18. Đ gi i quy t các v n đ mang tính toàn c u c n s h p tác gi a ố i A. Các qu c gia trên th gi ố B. Các qu c gia phát tri n ể ố C. Các qu c gia đang phát tri n ế ố ộ ố ườ ng qu c kinh t . D. M t s c Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 2 C 12 C 5 B 15 C 3 B 13 B 6 D 16 D 8 C 18 A 4 C 14 D 7 B 17 C 1 B 11 A
Ộ Ố Ấ Ề Ủ Ự Ụ * Bài 5: M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C.
ế ộ ố ấ ề ủ Ti t 1: M t s v n đ c a Châu Phi
ạ ạ ả
ị
ạ
ị ở ạ ệ châu Phi?
ừ ấ
ạ ề ạ ở ủ ả ở ạ ven các hoang m c, bán hoang m c ơ ị châu Phi, nhi u n i b hoang m c hóa là
ạ
ả ạ ử
ị ứ ừ
ễ
ả ấ ố ớ ạ ệ ố ố ở châu Phi là
ấ ả ể ở ộ
ạ
ệ ể ị ượ ủ ợ ể ạ ụ ạ
ườ
c ngoài.
ậ ậ ậ ậ
ệ ạ ợ i l ạ ợ i l ạ ợ i l ạ ợ i l ệ
c ngu n n
ữ ượ đ ẩ
ấ
ỉ ấ ử ấ ố ấ thô r t th p
ế ớ i nhiên cao
ỉ ấ ỉ ấ
ố ớ ế ự ượ
ộ nhiên th p
ệ ng lao đ ng ố ự gia tăng dân s t ệ ậ
ấ ộ t, xung đ t ộ ế ự ượ ướ ắ ệ ả ợ ổ ế Câu 1. Nguyên nhân chính làm cho hoang m c, bán hoang m c và xa van là c nh quan ph bi n ở châu Phi là do A. Đ a hình cao ậ B. Khí h u khô nóng. ố ớ ạ C. Hình d ng kh i l n ờ ể ạ D. Các dòng bi n l nh ch y ven b . Câu 2. Tài nguyên nào sau đây hi n đang b khai thác m nh ủ ả ả A. Khoáng s n và th y s n ừ ả B. Khoáng s n và r ng ủ ả C. R ng và th y s n. D. Đ t và th y s n. ấ Câu 3. Đ t đai do ậ A. Khí h u khô h n. B. Quá trình xói mòn, r a trôi x y ra m nh. C. R ng b khai phá quá m c. ẽ ự D. Quá trình xâm th c di n ra m nh m . ể Câu 4. Đ phát tri n nông nghi p, gi i pháp c p bách đ i v i đa s các qu c gia ả A. M r ng mô hình s n xu t qu ng canh. ể ở ộ ọ ấ ồ B. Khai hoang đ m r ng di n tích đ t tr ng tr t. ạ ố c khô h n. C. T o ra các gi ng cây có th ch u đ ế ệ D. Áp d ng các bi n pháp th y l i đ h n ch khô h n. ả ở châu Phi đã Câu 5. Vi c khai thác khoáng s n ướ c có tài nguyên. A. Mang l i nhu n cho các n ộ i nhu n cao cho ng B. Mang l i lao đ ng. ư ả ướ b n n i nhu n cao cho các công ty t C. Mang l ộ ườ ộ D. Mang l i lao đ ng. i nhu n cho m t nhóm ng ả ở Câu 6. Vi c khai thác khoáng s n châu Phi đã ườ ng. A. Nhanh chóng tàn phá môi tr ấ ồ ọ ệ B. Làm tăng di n tích đ t tr ng tr t. ầ ồ ướ C. Gi c ng m. ấ D. Thúc đ y nhanh quá trình phong hóa đ t. Câu 7. Dân s châu Phi tăng r t nhanh là do A. T su t t ấ ố B. Quy mô dân s đông nh t th gi ố ự C. T su t gia tăng dân s t ơ ớ ớ D. T su t gia tăng c gi i l n ữ ứ ớ Câu 8. Nh ng thách th c l n đ i v i châu Phi hi n nay là ệ ạ A. C n ki t tài nguyên , thi u l c l ố ỉ ệ B. Già hóa dân s , t l ấ ộ C. Trình đ dân chí th p, đói nghèo, b nh t c c t gi m vi n tr , thi u l c l D. Các n ng lao đ ng
ộ ạ ữ ế ự ể ủ
ậ ả ố ự
ố ượ
ề c khai thác nhi u.
ả
ố ệ ủ ế ớ ụ i năm 2010 và năm 2014
ổ ơ ổ Câu 9. M t trong nh ng nguyên nhân làm h n ch s phá tri n c a châu Phi là A. Không có tài nguyên khoáng s nả ủ ị ủ B. H u qu th ng tr c a ch nghĩa th c dân ộ ố ng lao đ ng ít C. Dân s già, s l ư ượ D. Tài nguyên thiên nhiên ch a đ Câu 10. Cho b ng s li u: ọ Tu i th trung bình c a các châu l c trên th gi ị (Đ n v : tu i)
ậ ố ệ
ế ấ i
ấ ậ ơ
ố ổ ủ ụ ư ọ ổ ọ
ố ệ
ộ ố ướ ả ưở c châu Phi qua các năm ủ ng GDP c a m t s n
ớ ả Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? ọ ổ ộ ố ế ớ i có tu i th trung bình không bi n đ ng A. Dân s th gi ổ ế ớ ọ ố B. Dân s châu Phi có tu i th trung bình th p nh t th gi ủ ổ ọ C. Tu i h trung bình c a châu Phi tăng ch m h n châu Âu D. Dân s tu i th trung bình c a các châu l c có tu i th trung bình là nh nhau Câu 11. Cho b ng s li u: ố ộ T c đ tăng tr ị ơ (Đ n v : %)
ậ
ưở ố ộ c a các n
ự ướ ị ữ ng gi a các n c.
ớ ả ế ủ ề ố ộ ế ủ ố ộ ị c a các n
ưở ướ ổ ấ ưở ố ấ ng th p nh t.
ả
ơ ị ố ệ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? ổ ướ c khá n đ nh. ng kinh t A. T c đ tăng tr ưở B. Không có s khác nhau v t c đ tăng tr ướ C. T c đ tăng tr c trên nhìn chung không n đ nh. ng kinh t ố ộ D. Trong s các n c, Angiêri luôn có t c đ tăng tr ố ệ Câu 12. Cho b ng s li u (Đ n v : %)
ế ớ ố ợ ể ụ ấ ể ể ệ i năm 2005 và năm 2014 là
ộ ườ ng).
4 D 6 A 3 C 5 C 7 C 8 C 9 B 10 B
ồ Bi u đ thích h p nh t đ th hi n dân s các châu l c trên th gi ồ ộ ể A. Bi u đ c t. ồ ườ ể ng. B. Bi u d đ ồ ế ợ ể C. Bi u đ k t h p (c t và đ ồ ể D. Bi u đ tròn. Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 2 B 12 D 1 B 11 C
ế ộ ố ấ ề ủ Ti t 2: M t s v n đ c a Mĩ La Tinh
ạ ệ ớ ẩ ớ ở ệ t đ i m có di n tích l n Mĩ La tinh vì
ộ ớ
ạ ạ ữ ả ệ ườ ự ng Xích đ o ch y qua g n gi a khu v c
ể
ế
ậ ạ ườ Ở ệ ớ ẩ ủ ế ở ậ ng ng chí tuy n Nam ch y qua ừ Mĩ La tinh, r ng r m xích xích đ o và nhi t đ i m t p trung ch y u vùng nào?
ồ ồ ồ
Mĩ La tinh là ạ ả ạ ệ ặ
ự
ậ ệ ấ
ậ ợ ể ệ ể ạ
ề ự ồ i đ phá tri n chăn nuôi d i gia súc là do ậ ạ ng th c d i dào và khí h u l nh
ồ ươ ồ ề
ậ ế ế ệ ứ ồ ồ ừ Câu 1. C nh quan r ng xích đ o và nhi A. Có di n tích r ng l n ầ B. Có đ ạ ươ C. Bao quanh là các bi n và đ i d ạ D. Có đ Câu 2. A. Vùng núi Anđét ằ B. Đ ng b ng Amadôn ằ C. Đ ng b ng La Plata ằ D. Đ ng b ng Pampa ủ ế ở Câu 3. Khoáng s n ch y u A. Qu ng kim lo i màu, kim lo i quý và nhiên li u ạ ả B. Khoáng s n phi kim lo i C. V t li u xây d ng ị ử D. Đ t ch u l a, đá vôi Câu 4. Mĩ La tinh có đi u ki n thu n l A. Có ngu n l ẩ ỏ B. Có nhi u đ ng c và khí h u nóng m ể ệ C. Ngành công nghi p ch bi n phát tri n D. Ngu n th c ăn công nghi p d i dào
ệ ồ ọ ế ạ quan tr ng làm cho Mĩ La tinh có th m nh tr ng cây công nghi p và cây ăn
ố t đ i là
ụ
ị ườ ề ề
ồ ủ ủ ế ạ ợ i l i ích cho
ậ
ư ậ ư i da den nh p c
ị ườ
ả ư ủ ạ b n, các ch trang tr i ườ i Anhđiêng) c Mĩ La tinh còn nghèo đói không ph i là do
ị ư ả ả i dân b n đ a (ng ề ướ ị
ộ ệ ự ổ nhiên và ngu n lao đ ng
ồ c ngoài
ườ ư ả ướ b n n ấ
ấ ạ ệ ữ ầ ớ i dân không có đ t canh tác ế ph n l n di n tích đ t canh tác là do ủ Mĩ La tinh, các ch trang tr i chi m gi
ấ
ộ
ầ ả
ườ ườ ự ủ ấ ạ nguy n bán đ t cho các ch trang tr i
ủ ế ị ấ ấ ư ầ dân c đô th r t cao (năm 2013, g n 70%), nguyên nhân ch y u là
ở
các vùng nông thôn ớ ố ộ ể
ố
ệ ố ố ủ ề ấ ở
ậ ợ i ố ộ ể ế ầ ề không đ u, đ u
ủ ế ở Mĩ La tinh?
ạ ị
ầ ư ừ vào Mĩ La tinh là t
ồ
ậ ả
ả
ộ ố ố ở Mĩ La tinh qua các năm
ố ộ ị ơ Câu 5. Nhân t ệ ớ ả qu nhi ng tiêu th A. Th tr ạ ấ B. Có nhi u lo i đ t khác nhau C. Có nhi u cao nguyên ệ ớ ậ t đ i D. Có khí h u nhi ệ Câu 6. Vi c khai thác ngu n tài nguyên giàu có c a Mĩ La tinh ch y u mang l ạ ộ A. Đ i b ph n dân c ườ B. Ng C. Các nhà t D. Ng Câu 7. Dân c nhi u n A. Tình hình chính tr không n đ nh ế ề ề ạ B. H n ch v đi u ki n t ộ ụ C. Ph thu c vào các công ti t ầ ớ D. Ph n l n ng Ở Câu 8. ệ ể ộ ả t đ A. C i cách ru ng đ t không tri ấ ả B. Không ban hành chính sách c i cách ru ng đ t ệ i dân ít có nhu c u s n xu t nông nghi p C. Ng ệ i dân t D. Ng ỉ ệ Câu 9. Mĩ La tinh có t l do ế A. Chi n tranh ệ B. Công nghi p phá tri n v i t c đ nhanh ộ C. Dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph làm D. Đi u ki n s ng thành ph c a Mĩ La tinh r t thu n l Câu 10. Nguyên nhân ch y u nào sau đây đã làm cho t c đ phá tri n kinh t ả ư ướ t c ngoài gi m m nh n ổ ị A. Chính tr không n đ nh ệ ầ ạ B. C n ki t d n tài nguyên ộ ế ự ượ ng lao đ ng C. Thi u l c l ề ả D. Thiên tai x y ra nhi u ồ Câu 11. Trên 50% ngu n FDI đ u t A. Tây Ban Nha và Anh B. Hoa Kì và Tây Ban Nha C. B Đào Nha và Nam Phi D. Nh t B n và Pháp ố ệ Câu 12. Cho b ng s li u ủ T c đ tăng GDP c a m t s qu c gia (Đ n v : %)
ậ
ố ệ ướ ề ng GDP c a các n
ổ
ố ộ ướ ướ
ướ ưở ớ ả ủ ưở ưở ề ố ộ
ệ ề ụ ướ c ấ c đ u gi m ị ng GDP không n đ nh ư ề ng GDP đ u cao nh nhau ữ ng GDP gi a các n ộ
ả ự ả ứ ặ ả ố
ồ ngu n tài khuyên giàu có i t
ụ ộ i không cùng chung m c đích
ườ bên ngoài ố ướ ượ ả ủ ế ừ ệ ề c c i thi n ch y u là do c đ
nhi u qu c gia Mĩ La tinh đang t ng b ụ ướ ộ c ngoài
ả
c ngoài
ậ ư ả ướ b n n ướ c
Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? ưở ả A. T c đ tăng tr ố ộ c có t c đ tăng tr B. Các n ố ộ C. Các n c có t c đ tăng tr ệ D. Không chênh l ch v t c đ tăng tr c Mĩ La tinh hi n nay còn ph thu c nhi u nh t vào Câu 13. Các n A. Hoa Kì B.Tây Ba Nha C. Anh D.Pháp ủ ế ủ c a các qu c gia Mĩ La tinh đang g p ph i s ph n ng c a Câu 14. Qua trình c i cách kinh t ườ ộ ấ ữ A. Nh ng ng i nông dân m t ru ng ề ợ ừ ế ự ị ấ B. Các th l c b m t quy n l C. M t nhóm ng ế ự ừ D. Các th l c t ế Câu 15. Kinh t A. Không còn ph thu c vào n ộ ệ ể ấ t đ B. C i cách ru ng đ t tri ề ợ ủ ẻ i c a các công ti t C. San s quy n l ố ộ ủ D. T p trung c ng c b máy nhà n Đáp án
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án B B A B D C B A C A
Câu 11 12 13 14 15
Đáp án B B A B D
ế ộ ố ấ ề ủ ự ự Ti t 3: M t s v n đ c a khu v c Tây Nam Á và khu v c Trung Á.
ế ượ ủ ự c c a khu v c Tây Nam Á?
ng
ủ
ạ
ự ậ ể ệ ấ ị Câu 1. Ý nào bi u hi n rõ nh t v trí chi n l ạ ươ ể ề ớ A. Giáp v i nhi u bi n và đ i d ằ ở ụ ngã ba c a ba châu l c: Á , Âu, Phi B. N m ườ ế ng chí tuy n ch y qua C. Có đ ằ ở khu v c khí h u nhi D. N m ệ ớ t đ i
ồ ọ ự ấ ở khu v c Tây Nam Á là
nhiên
ầ
ươ ng
ỏ ự ố ủ ế ở nhiên phân b ch y u ầ Tây Nam Á, d u m và khí t
ỏ
ư ự
Ấ
ự
ề ặ ự ằ ở
ề ầ ự ớ ỏ nhiên
nhiên, khu v c Tây Nam Á và Trung Á ộ ấ vĩ đ r t cao ậ ậ ậ ạ
ừ ủ ả ầ ề ể ệ ọ ồ ọ ở ự khu v c
ệ ừ
ả ố ả ế ướ ướ i c t
ề ặ ự
ố
ạ
ầ ớ ầ ớ
ủ ế ự ạ khu v c Tây Nam Á và Trung Á ch y u là do
ồ ộ
ộ ệ ủ ự t c a t ườ ả nhiên ng xuyên
Câu 2. Ngu n tài nguyên quan tr ng nh A. Than và uranium ầ ự ỏ B. D u m và khí t ắ ỏ C. S t và d u m ồ D. Đ ng và kim c Ở Câu 3. A. Ven bi n Để ể B. Ven bi n Caxpi ả ị C. Ven Đ a Trung H i ị D. Ven v nh Pécxich ầ ớ Câu 4. Ph n l n dân c khu v c Tây Nam Á theo ộ A. n Đ giáo B. Thiên chúa giáo ậ C. Ph t giáo ồ D. H i giáo Câu 5. V m t t ề A. Đ u n m ề ạ ề B. Đ u có khí h u khô h n, có ti m năng l n v d u m và khí t ề ẩ C. Đ u có khí h u nóng m, giàu tài nguyên r ng. ề D. Đ u có khí h u l nh, giàu tài nguyên th y s n ấ Câu 6. V n đ có ý nghĩa quan tr ng hàng đ u trong vi c phát tri n ngành tr ng tr t Trung Á là ộ ồ A. Ngu n lao đ ng B. B o v r ng ồ C. Gi ng cây tr ng i quy t n D. Gi ộ ủ ố ể Câu 7. Đi m gi ng nhau v m t xã h i c a khu v c Tây Nam Á và Trung Á là A. Đông dân và gia tăng dân s caoố ủ ộ ắ ộ B. Xung đ s c t c, tôn giáo và kh ng b ư C. Ph n l n dân c theo đ o Kitô ố ố D. Ph n l n dân s s ng theo đ o Kitô ở ạ Câu 8. Tình tr ng đói nghèo ế ụ A. Thi u h t ngu n lao đ ng ế B. Chi n tranh, xung đ t tôn giáo ự ắ C. S kh c nghi D. Thiên tai x y tai th ồ Cho bi u để
ở ộ ố ự ủ ế ớ ầ ồ ể ệ ượ ng d u thô khai thác và tiêu dùng m t s khu v c c a th gi i năm
ỏ i các câu h i 9,10:
ỏ ự ấ i
ề ứ ấ
ế ớ ượ ng d u m khai thác nhi u nh t th gi ứ ầ ế ớ ng d u thô khai thác đ ng th hai th gi i ế ớ ề ầ i ng d u thô tiêu dùng nhi u nh t th gi ấ ng d u thô tiêu dùng ít nh t
ữ ự ủ ệ ề ấ ượ ự ự ượ c có l ầ ng d u thô chênh l ch gi a khai thác và tiêu dùng c a khu v c nào nhi u nh t?
ể Bi u đ th hi n l 2015 ồ ả ờ ể ự D a vào bi u đ , tr l ậ Câu 9. Nh n xét nào sau đây là đúng? ầ A. Tây Nam Á là khu v c có l ượ B. Trung Á là khu v c có l ượ C. Tây Âu là khu v c có l ầ ướ D. Nga là n Câu 10. L A. Tây Nam Á. B.Trung Á C. Tây Âu D.Đông Á Đáp án Câu Đáp án 1 B 2 B 3 D 4 D 5 B 6 D 7 B 8 B 9 A 10 A