
ÔN T P V T LÍ 12Ậ Ậ
CH C N NH N D NGỈ Ầ Ậ Ạ Câu 76: ( TN năm 2010)Đ t đi n áp u = Uặ ệ
2
cosωt (v i U và ớω không đ i) vào haiổ
đ u m t đo n m ch có R, L, C ầ ộ ạ ạ m c n i ti p. Bi t đi n tr thu n R và đ t c m L c a cu n c m thu n đ uắ ố ế ế ệ ở ầ ộ ự ả ủ ộ ả ầ ề
xác đ nh còn t đi n có ị ụ ệ đi n dung C thay đ i đ c. Thay đ i đi n dung c a t đi n đ n khi công su t c a đo nệ ổ ượ ổ ệ ủ ụ ệ ế ấ ủ ạ
m ch đ t c c ạ ạ ự đ i thì th y đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n là 2U. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu nạ ấ ệ ệ ụ ữ ả ụ ệ ệ ệ ụ ữ ầ ộ
c m ảthu n lúc đó làầ
A. U. B. 2U
2
.C. 3U. D. 2U.
Câu 80: (TN năm 2010)Đ t đi n áp u = Uặ ệ
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n thu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ầ
c m có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. Bi t ả ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ế ω =
LC
1
. T ng tr c a đo n m ch nàyổ ở ủ ạ ạ
b ngằ
A. 0,5R. B. R. C. 2R. D. 3R.
Câu 88: (TN – THPT 2007):Đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Đi n tr thu n R = 10Ω , cu n dâyạ ạ ề ắ ố ế ệ ở ầ ộ
thu n c m có đ t c m L = 1/(10π)H, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ u đo n m chầ ả ộ ự ả ụ ệ ệ ổ ượ ắ ầ ạ ạ
hi u đi n th xoay chi u u = Uệ ệ ế ề 0sin100 π t (V). Đ hi u đi n th hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi nể ệ ệ ế ầ ạ ạ ớ ệ ệ
th hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n dung c a t đi n làế ầ ệ ở ị ệ ủ ụ ệ
A. 10-3/(π)F B. 3,18μ F C. 10-4/(π)F F D. 10-4/(2π)F
Câu 97: (TN – THPT 2008): M t máy bi n th có hi u su t x p x b ng 100%, có s vòng dây cu n s c pộ ế ế ệ ấ ấ ỉ ằ ố ộ ơ ấ
l n h n 10 l n s vòng dây cu n th c p. Máy bi n th nàyớ ơ ầ ố ộ ứ ấ ế ế
A. làm tăng t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầ
B. là máy tăng th .ế
C. làm gi m t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ả ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầ
D. là máy h th .ạ ế
27. M t ch t quang d n có gi i h n quang d n là 0.62µm. Chi u vào ch t bán d n đó l n l t các chùm b cộ ấ ẫ ớ ạ ẫ ế ấ ẫ ầ ượ ứ
x đ n s c có t n s fạ ơ ắ ầ ố 1=4,5.1014Hz, f2=5,0.1013Hz, f3=6,5.1013Hz, f4=6,0.1014Hz thì hi n t ng quang d n sệ ượ ẫ ẽ
x y ra v iả ớ
A. chùm b c x 1ứ ạ B. chùm b c x 2ứ ạ C. chùm b c x 3ứ ạ D. chùm b c x 4ứ ạ
CÂU Khi chi u m t ánh sáng kích thích vào m t ch t l ng thì ch t l ng này phát ánh sáng huỳnh ế ộ ộ ấ ỏ ấ ỏ quang màu
vàng. Ánh sáng kích thích đó không th là ánh sángể
màu tím. màu chàm. màu đ .ỏ màu lam.
Câu 135: (TN – THPT 2009): Chi u m t chùm b c x có b c sóng λ vào b m t m t t m nhôm có gi i h nế ộ ứ ạ ướ ề ặ ộ ấ ớ ạ
quang đi n 0,36µm. Hi n t ng quang đi n ệ ệ ượ ệ không x y ra n u λ b ngả ế ằ
A. 0,42 µm. B. 0,30 µm. C. 0,24 µm. D. 0,28 µm.
CH C N B M MÁY Ỉ Ầ Ấ Câu 1: (TN – THPT 2009): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theoộ ấ ể ộ ề ụ
ph ng trình x = 5cos4ươ πt ( x tính b ng cm, t tính b ng s). T i th i đi m t = 5s, v n t c c a ch t đi m này cóằ ằ ạ ờ ể ậ ố ủ ấ ể
giá tr b ngị ằ
A. 20π cm/s. B. 0 cm/s. C. -20π cm/s. D. 5cm/s.
Câu 4: (Đ thi TN năm 2010)ềM t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ ộ ấ ể ộ ề ớ ươ ộ
x = 2cos(2πt +
2
π
) (x
tính b ng cm, t tính b ng s). T i th i đi m t = ằ ằ ạ ờ ể
4
1
s, ch t đi m có li đ b ngấ ể ộ ằ
A. 2 cm. B. -
3
cm. C.
3
cm. D. – 2 cm.
Câu 8: (TN – THPT 2009): Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có các ph ng trình l n l t là xộ ề ươ ươ ầ ượ 1 =
cos( )( )t cm
π
π
−46
và x2=
cos( )( )t cm
π
π
−42
. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 8cm. B.
4 3
cm. C. 2cm. D.
4 2
cm.
Câu 14: (TN năm 2010) Hai dao đ ng đi u hòa có các ph ng trình li đ l n l t là xộ ề ươ ộ ầ ượ 1 = 5cos(100
πt +
2
π
)
(cm) và
x2 = 12cos100
πt (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ b ngộ ổ ợ ủ ộ ộ ằ
A. 7 cm. B. 8,5 cm. C. 17 cm. D. 13 cm.

Câu 20: (TN – THPT 2008): Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có các ph ng trình dao đ ngộ ề ươ ầ ố ươ ộ
là: x1 = 3sin (ωt – π/4) cm và x2 = 4sin (ωt + π/4) cm. Biên đ c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên làộ ủ ộ ổ ợ ộ
A. 12 cm. B. 1 cm. C. 5 cm. D. 7 cm.
Câu 22: (TN – THPT 2007): Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có ph ng trình l n l t là: xộ ề ươ ươ ầ ượ 1 = 4 sin 100
πt (cm) và x2 = 3 sin( 100 πt + π/2) (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đó có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 3,5cm B. 5cm C. 1cm D. 7cm
Câu 78: (TN – THPT 2007): M t đ an m ch g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = 1/πH m c n i ti pộ ọ ạ ồ ộ ầ ả ộ ự ả ắ ố ế
v i đi n tr thu n R = 100Ω . Đ t vào hai đ u đ an m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = 100ớ ệ ở ầ ặ ầ ọ ạ ộ ệ ệ ế ề
2
sin 100 πt
(V). Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch làể ứ ườ ộ ệ ạ
A. i = sin (100πt + π/2) (A) B. i =
2
sin (100πt + π/4) (A)
C. i = sin (100πt - π/4) (A) D. i =
2
sin (100πt - π/6) (A)
Câu 95: (TN – THPT 2008): C ng đ dòng đi n ch y qua t đi n có bi u th c i = 10ườ ộ ệ ạ ụ ệ ể ứ
2
sin100πt (A). Bi tế
t đi n có đi n dung C = 250/π μF . Hi u đi n th gi a hai b n c a t đi n có bi u th c làụ ệ ệ ệ ệ ế ữ ả ủ ụ ệ ể ứ
A. u = 300
2
sin(100πt + π/2) (V). B. u = 100
2
sin(100πt – π/2) (V).
C. u = 200
2
sin(100πt + π/2) (V). D. u = 400
2
sin(100πt – π/2) (V).
PH I THU C CÔNG TH CẢ Ộ Ứ Câu 2: (TN – THPT 2009): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kìộ ấ ể ộ ề ớ
0,5π (s) và biên đ 2cm. V n t c c a ch t đi m t i v trí cân b ng có đ l n b ngộ ậ ố ủ ấ ể ạ ị ằ ộ ớ ằ
A. 4 cm/s. B. 8 cm/s. C. 3 cm/s. D. 0,5 cm/s.
Câu 9: (TN – THPT 2009): M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m đ c treo vào m t đ u s i dâyộ ắ ơ ồ ả ầ ỏ ố ượ ượ ộ ầ ợ
m m, nh , không dãn, dài 64cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L y g= ề ẹ ắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ấ π2 (m/s2).
Chu kì dao đ ng c a con l c là:ộ ủ ắ
A. 1,6s. B. 1s. C. 0,5s. D. 2s.
Câu 12: (TN – THPT 2009): M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 400g, lò xo kh i l ng không đángộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ố ượ
k và có đ c ng 100N/m. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. L y ể ộ ứ ắ ộ ề ươ ấ π2 = 10. Dao đ ng c a con l cộ ủ ắ
có chu kì là
A. 0,2s. B. 0,6s. C. 0,8s. D. 0,4s.
Câu 18: (Đ thi TN năm 2010)ề M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i li đ ộ ậ ỏ ộ ề ớ ộ
x = 10cos(πt +
6
π
) (x tính b ng cm, tằ
tính b ng s). L y ằ ấ π
2
= 10. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i làố ủ ậ ộ ớ ự ạ
A. 100π cm/s
2
.B. 100 cm/s
2
.C. 10π cm/s
2
.D. 10 cm/s
2
.
Câu 24: (Đ thi TN năm 2010ề): M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s f=2 Hz. Chu kì dao đ ng c a v t này làộ ậ ộ ề ớ ầ ố ộ ủ ậ
A. 1,5s. B. 1s. C. 0,5s. D.
2
s.
Câu 25: (TN – THPT 2008): M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn Fộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ầ n = F0sin10πt thì x y raả
hi n t ng c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làệ ượ ộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ả
A. 10π Hz. B. 5 Hz. C. 10 Hz. D. 5π Hz.
Câu 33: (Đ thi TN_KPB_L N 2_2007)ề Ầ Một sóng âm có t n s 200 Hz lan truyầ ố ền trong môi trường nước v iớ
v n t cậ ố 1500 m/s. Bước sóng c a sóng này trong ủmôi trường nước là
A. 3,0 km. B. 75,0 m. C. 30,5 m. D. 7,5 m
Câu 36: (Đ thi TN_PB_L N 2_2007)ề Ầ Một sóng truyền trong m tộ môi trưngờ v iớ v nậ t cố 110 m/s và có
bưcớ sóng 0,25 m. T nầ s c a sóng đóố ủ là
A. 50 Hz B. 220 Hz C. 440 Hz D. 27,5 Hz
Câu 37: (TN - THPT 2010): Trên môt s i dây dai 0,9 m co song d ng.K c hai nút hai đ u dây thì trên dây' ơ' ( ) ) ư( ể ả ở ầ
có 10 nút sóng.Bi t t n s c a sóng truy n trên dây là 200Hz. Sóng truy n trên dây có tôc đô laế ầ ố ủ ề ề ) ' (
A. 90 cm/s B. 40 m/s C. 40 cm/s D. 90 m/s
Câu 44: (Đ thi TN_KPB_L N 1_2008)ề Ầ Quan sát sóng dừng trên m t s i dộ ợ ây đàn hồi, người ta đo được
kho ng cách gải a 5 nút sóững liên ti p là 100 ếcm. Bi t t nế ầ số c a sóng trủuy nề trên dây b ng 1ằ00 Hz, v nậ t cố
truyền sóng trên dây là:
A. 50 m/s B. 100 m/s C. 25 m/s D. 75 m/s

Câu 45: (Đ thi TN_KPB_L N 2_2008)ề Ầ sóng c có t n s 50 Hz truy n trong môi tr ng v i v n t c 160ơ ầ ố ề ườ ớ ậ ố
m/s. cùng m t th i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên m t ph ng truy n sóng có dao đ ng cùng pha v iỞ ộ ờ ể ể ầ ấ ộ ươ ề ộ ớ
nhau, cách nhau
A. 3,2m. B. 2,4m C. 1,6m D. 0,8m.
Câu 54: (TN THPT- 2009): M t sóng có chu kì 0,125s thì t n s c a sóng này làộ ầ ố ủ
A. 8Hz. B. 4Hz. C. 16Hz. D. 10Hz.
Câu 55: (TN THPT- 2009): M t sóng ngang truy n theo chi u d ng tr c Ox, có ph ng trình sóng làộ ề ề ươ ụ ươ
u=6cos(4πt-0,02πx); trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b c sóng làằ ằ ướ
A. 150 cm. B. 50 cm. C. 100 cm. D. 200 cm.,
Câu 57: (Đ thi TN_KPB_L N 1_2007)ề Ầ M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u Aộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ
g n v i c n rung dao đ ng đi u hòa v i t n s 50Hz theo ph ng vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóngắ ớ ầ ộ ề ớ ầ ố ươ ớ ộ
d ng v i 4ừ ớ
b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làụ ậ ố ề
A. 40m/s. B. 20m/s. C. 10m/s. D. 5m/s.
Câu 60: (TN - THPT 2010): M t sóng c có t n s 0,5 Hz truy n trên m t s i dây đàn nh đ dài v i t c độ ơ ầ ố ề ộ ợ ồ ủ ớ ố ộ
0,5 m/s. Sóng này có b c sóng làướ
A. 1,2 m. B. 0,5 m. C. 0,8 m. D. 1 m.
Câu 64: (TN THPT- 2009): Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i 2 b ng sóng.ộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ
B c sóng c a sóng truy n trên đây làướ ủ ề
A. 1m. B. 0,5m. C. 2m. D. 0,25m.
Câu 65: (TN – THPT 2009): M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50ộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ
vòng. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p là 220V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ng gi a haiệ ệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ỏ ọ ệ ệ ụ ữ
đ u cu n th c p đ h làầ ộ ứ ấ ể ở
A. 44V. B. 110V. C. 440V. D. 11V.
Câu 66: (TN năm 2010)Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề
2
cosωt (V) vào hai đ u m t đi n tr thu n R = 110 ầ ộ ệ ở ầ Ω
thì c ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua đi n tr b ng ườ ộ ệ ụ ủ ệ ệ ở ằ
2
A . Giá tr U b ngị ằ
A. 220 V. B. 110
2
V. C. 220
2
V. D. 110 V.
Câu 71: (TN năm 2010) Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p và đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu nệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ệ ệ ụ ữ ầ ộ
s c p ơ ấ c a m t máy bi n áp lí t ng khi không t i l n l t là 55 V và 220 V. T s gi a s vòng dây cu n s ủ ộ ế ưở ả ầ ượ ỉ ố ữ ố ộ ơ c pấ
và s vòng dây cu n th c p b ngố ộ ứ ấ ằ
A. 2. B. 4. C.
4
1
.D. 8.
Câu 77: (TN – THPT 2009): Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u đo n m chặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ
g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 30V. Đi n ápồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ệ ệ ụ ữ ầ ệ
hi u d ng gi a hai đ u cu n c m b ngệ ụ ữ ầ ộ ả ằ
A. 20V. B. 40V. C. 30V. D. 10V.
Câu 81: (TN – THPT 2009): M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 4 c p c c (4ộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự
c c nam và 4 c c b c). Đ su t đi n đ ng do máy này sinh ra có t n s 50 Hz thì rôto ph i quay v i t c đ .ự ự ắ ể ấ ệ ộ ầ ố ả ớ ố ộ
A. 480 vòng/phút. B. 75 vòng/phút. C. 25 vòng/phút. D. 750 vòng/phút.
Câu 86: (TN – THPT 2007): M t máy bi n th có cu n s c p g m 1000 vòng dây, m c vào m ng đi n xoayộ ế ế ộ ơ ấ ồ ắ ạ ệ
chi u có hi u đi n th U1 = 200V, khi đó hi u đi n th hai đ u cu n th c p đ h là U2 = 10V. B quaề ệ ệ ế ệ ệ ế ở ầ ộ ứ ấ ể ở ỏ
hao phí c a máy bi n th thì s vòng dây cu n th c p làủ ế ế ố ộ ứ ấ
A. 100 vòng B. 50 vòng C. 500 vòng D. 25 vòng
Câu 99: (TN – THPT 2007): M t m ch dao đ ng đi n t có t n s f = 0,5.10ộ ạ ộ ệ ừ ầ ố 6Hz, v n t c ánh sáng trong chânậ ố
không c = 3.108m/s. Sóng đi n t do m ch đó phát ra có b c sóng làệ ừ ạ ướ
A. 0,6m B. 6m C. 60m D. 600m
Câu 104: ( TN năm 2010) M t m ch dao đ ng LC lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m ộ ạ ộ ưở ồ ộ ả ầ ộ ự ả
π
2
10
−
H m c n iắ ố
ti p v i t đi n có đi n dung ế ớ ụ ệ ệ
π
10
10−
F. Chu kì dao đ ng đi n t riêng c a m ch này b ngộ ệ ừ ủ ạ ằ
A. 4.10-6 s. B. 3.10-6 s. C. 5.10-6 s. D. 2.10-6 s.

Câu 105: (TN – THPT 2009): M ch dao đ ng đi n t LC lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m 1 mHạ ộ ệ ừ ưở ồ ộ ả ầ ộ ự ả
và t đi n có đi n dung 0,1µF. Dao đ ng đi n t riêng c a m ch có t n s góc làụ ệ ệ ộ ệ ừ ủ ạ ầ ố
A. 2.105 rad/s. B. 105 rad/s. C. 3.105 rad/s. D. 4.105 rad/s.
Câu 111: (TN – THPT 2008): Coi dao đ ng đi n t c a m t m ch dao đ ng LC là dao đ ng t do. Bi t đ tộ ệ ừ ủ ộ ạ ộ ộ ự ế ộ ự
c m c a cu n dây là L = 2.10ả ủ ộ -2 H và đi n dung c a t đi n là C = 2.10ệ ủ ụ ệ -10 F. Chu kì dao đ ng đi n t t do trongộ ệ ừ ự
m ch dao đ ng này làạ ộ
A. 4π.10-6 s. B. 2π s. C. 4π s. D. 2π.10-6 s.
Câu 116: (TN – THPT 2008): Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng (Young), kho ng cách gi a hai kheệ ủ ả ữ
là 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sángả ừ ặ ẳ ứ ế ế ằ
đ n s c có b c sóng λ. Trên màn quan sát thu đ c hình nh giao thoa có kho ng vân i = 1,2 mm. ơ ắ ướ ượ ả ả Giá trị
c a λ b ngủ ằ
A. 0,65 μm. B. 0,45 μm. C. 0,60 μm. D. 0,75 μm.
Câu 117: (TN – THPT 2007): Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a =ệ ề ả ữ
0,3mm, kh ang cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát D = 2m. Hai khe đ c chi u b ng ánh sángỏ ừ ặ ẳ ứ ế ượ ế ằ
tr ng. Kho ng cách t vân sáng b c 1 màu đ ( λắ ả ừ ậ ỏ đ= 0,76μm) đ n vân sáng b c 1 màu tím ( λế ậ t = 0,4μm ) cùng
m t phía c a vân trung tâm làộ ủ
A. 1,5mm B. 1,8mm C. 2,4mm D. 2,7mm
Câu 119: (TN – THPT 2009): Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe làệ ề ả ữ
1mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b c sóng c a ánh sáng đ n s c chi uả ừ ặ ẳ ứ ế ướ ủ ơ ắ ế
đ n hai khe là 0,55µm. H vân trên màn có kho ng vân làế ệ ả
A. 1,2mm. B. 1,0mm. C. 1,3mm. D. 1,1mm.
Câu 124: (TN năm 2010)
Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1ệ ề ả ữ ẹ
mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có ả ừ ặ ẳ ứ ế ế
b cướ
sóng 0,5 µm. Kho ng cách t vân sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 làả ừ ế ậ
A. 2,8 mm. B. 4 mm. C. 3,6 mm. D. 2 mm.
Câu 140: (TN – THPT 2009): Công thoát c a êlectron kh i đ ng là 6,625.10ủ ỏ ồ -19J. Bi t h ng s Plăng làế ằ ố
6,625.10-34J.s, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10ố ộ 8m/s. Gi i h n quang đi n c a đ ng làớ ạ ệ ủ ồ
A. 0,60µm. B. 0,90µm. C. 0,3µm. D. 0,40µm.
Câu 141: (TN – THPT 2008): Gi i h n quang đi n c a đ ng (Cu) là λớ ạ ệ ủ ồ 0 = 0,30 μm. Bi t h ng s Plăng h =ế ằ ố
6,625.10-34 J.s và v n t c truy n ánh sáng trong chân không c = 3.10ậ ố ề 8 m/s. Công thoát c a êlectrôn kh i b m tủ ỏ ề ặ
c a đ ng làủ ồ
A. 8,625.10-19 J. B. 8,526.10-19 J. C. 625.10-19 J. D. 6,265.10-19 J.
Câu 145: (TN năm 2010)Bi t h ng s Plăng là 6,625.10ế ằ ố -34 Js, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10ố ộ 8 m/s.
Năng l ng c a phôtôn ng v i b c x có b c sóng 0,6625 µm làượ ủ ứ ớ ứ ạ ướ
A. 3.10
-18
J. B. 3.10
-20
J. C. 3.10
-17
J. D. 3.10
-19
J.
Câu 146: (TN năm 2010)Gi i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,75 μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10ớ ạ ệ ủ ộ ạ ế ằ ố -34
J.s, t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10ố ộ 8m/s. Công thoát êlectron kh i kim lo i này làỏ ạ
A. 26,5.10-19 J. B. 26,5.10-32 J. C. 2,65.10-19 J. D. 2,65.10-32 J.
Câu 148: (TN – THPT 2007):Công thóat êlectron ra kh i m t kim l ai A = 6,625.10ỏ ộ ọ -19J, h ng s Plăng h =ằ ố
6,625.10-34J.s, v n t c ánh sáng trong chân không c = 3.10ậ ố 8m/s. Gi i h n quang đi n c a kim l ai đó làớ ạ ệ ủ ọ
A. 0,295 μm B. 0,300 μm C. 0,375 µm D. 0,250 μm
Câu 150: (TN – THPT 2008): Ban đ u có m t l ng ch t phóng x X nguyên ch t, có chu kì bán rã là T. Sauầ ộ ượ ấ ạ ấ
th i gian t = 2T k t th i đi m ban đ u, t s gi a s h t nhân ch t phóng x X phân rã thành h t nhân c aờ ể ừ ờ ể ầ ỉ ố ữ ố ạ ấ ạ ạ ủ
nguyên t khác và s h t nhân ch t phóng x X còn l i là:ố ố ạ ấ ạ ạ
A. 4/3 B. 4. C. 1/3 D. 3.
Câu 160: (TN – THPT 2007): Ch t phóng x i t Iấ ạ ố 53131 có chu kì bán rã 8 ngày. Lúc đ u có 200g ch t này. Sauầ ấ
24 ngày, s gam i t phóng x đã b bi n thành ch t khác là:ố ố ạ ị ế ấ
A. 150g B. 50g C. 175g D. 25g
Câu 161: (TN – THPT 2009): Ban đ u có Nầ0 h t nhân c a m t ch t phóng x . Gi s sau 4 gi , tính t lúcạ ủ ộ ấ ạ ả ử ờ ừ
ban đ u, có 75% s h t nhân Nầ ố ạ 0 b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t đó làị ủ ấ
A. 4 gi .ờB. 8 gi .ờC. 2 giờD. 3 gi .ờ

