
. Kh o sát s bi n thiên và v đ th các hàm s : b c ba, b c 4 trùng ph ng và hàm h u tả ự ế ẽ ồ ị ố ậ ậ ươ ữ ỷ
b c 1/b c 1 th t thành th o. M t s bài toán liên quan đ n kh o sát hàm s nh : Vi t ph ngậ ậ ậ ạ ộ ố ế ả ố ư ế ươ
trình ti p tuy n, bi n lu n s t ng giao gi a hai đ ng, bi n lu n s nghi m c a ph ngế ế ệ ậ ự ươ ữ ườ ệ ậ ố ệ ủ ươ
trình b ng đ th , đi u ki n đ hàm s tăng hay gi m trên m t t p cho tr c, đi u ki n đằ ồ ị ề ệ ể ố ả ộ ậ ướ ề ệ ể
hàm s có c c tr ... Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s trên t p h p X choố ự ị ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố ậ ợ
tr c...ướ
2. Ph ng trình, b t ph ng trình mũ và lô-ga-rit: C n n m v ng các công th c bi n đ i mũ,ươ ấ ươ ầ ắ ữ ứ ế ổ
lô-ga-rit và cách gi i các ph ng trình, b t ph ng trình c b n nh : đ a v cùng c s ; đ tả ươ ấ ươ ơ ả ư ư ề ơ ố ặ
n ph ; mũ hóa hay lô-ga-rit hóa...ẩ ụ
3. Nguyên hàm, tích phân và ng d ng: Tìm nguyên hàm c a các hàm s c b n; tính các tíchứ ụ ủ ố ơ ả
phân d ng c b n (l u ý tích phân c a f(x) = sinmx.cosnx, các tích phân t ng ph n th ngạ ơ ả ư ủ ừ ầ ườ
g p); tính di n tích hình ph ng; tính th tích hình tròn xoay quanh tr c Ox.ặ ệ ẳ ể ụ
4. S ph c: Bi t tìm ph n th c - ph n o - môđun c a s ph c. Tìm s ph c liên h p. Làmố ứ ế ầ ự ầ ả ủ ố ứ ố ứ ợ
thành th o các phép toán c ng, tr , nhân chia s ph c. N m v ng cách gi i ph ng trình b cạ ộ ừ ố ứ ắ ữ ả ươ ậ
hai v i h s th c...ớ ệ ố ự
L u ý k nh ng quy đ nh m i đ tránh đ b ng tr c mùa thi, b n nhé!ư ỹ ữ ị ớ ể ỡ ỡ ỡ ướ ạ
V hình h c không gianề ọ
1. Các công th c tính th tích kh i đa di n: Luy n t p làm các bài toán tính th tích c a: tứ ể ố ệ ệ ậ ể ủ ứ
di n; c a các hình chóp: đ u; có đáy là hình vuông, hình ch nh t, hình thang và m t c nh bênệ ủ ề ữ ậ ộ ạ
vuông góc đáy; có đáy là hình vuông, hình ch nh t, hình thang và m t m t bên vuông góc đáy;ữ ậ ộ ặ
c a các hình lăng tr : đ ng, có hình chi u c a m t đ nh thu c đáy này là m t đi m đ c bi tủ ụ ứ ế ủ ộ ỉ ộ ộ ể ặ ệ
c a đáy kia.ủ
2. N m các công th c tính di n tích xung quanh, th tích c a m t c u, m t tr , m t nón. T pắ ứ ệ ể ủ ặ ầ ặ ụ ặ ậ
trung vào các bài toán tính di n tích xung quanh; tìm tâm và bán kính c a m t c u ngo i ti pệ ủ ặ ầ ạ ế
hình chóp.
V hình h c gi i tíchề ọ ả
1. T a đ đi m và véc-t : N m cách tìm các đi m đ c bi t trong tam giác, trong t di n. Cácọ ộ ể ơ ắ ể ặ ệ ứ ệ
công th c tính th tích t di n, di n tích tam giác.ứ ể ứ ệ ệ
2. N m v ng cách l p ph ng trình m t ph ng trong các tr ng h p c b n sau: đi qua baắ ữ ậ ươ ặ ẳ ườ ợ ơ ả
đi m; đi qua m t đi m và vuông góc v i m t đ ng th ng; đi qua m t đi m và song song v iể ộ ể ớ ộ ườ ẳ ộ ể ớ
m t m t ph ng; đi qua m t đi m và song song v i hai đ ng th ng; ch a m t đ ng th ngộ ặ ẳ ộ ể ớ ườ ẳ ứ ộ ườ ẳ
và vuông góc v i m t m t ph ng; ch a hai đ ng th ng song song; đi qua m t đ ng th ngớ ộ ặ ẳ ứ ườ ẳ ộ ườ ẳ
và song song v i m t đ ng th ng khác; đi qua m t đi m và qua m t đ ng th ng. N m cácớ ộ ườ ẳ ộ ể ộ ườ ẳ ắ
công th c tính kho ng cách t đi m đ n m t ph ng; gi a hai m t ph ng song song, xét v tríứ ả ừ ể ế ặ ẳ ữ ặ ẳ ị
t ng đ i c a hai m t ph ng.ươ ố ủ ặ ẳ

3. N m v ng cách l p ph ng trình đ ng th ng trong các tr ng h p c b n sau: đi qua haiắ ữ ậ ươ ườ ẳ ườ ợ ơ ả
đi m; đi qua m t đi m và vuông góc v i m t m t ph ng; đi qua m t đi m và song song m tể ộ ể ớ ộ ặ ẳ ộ ể ộ
đ ng th ng; đi qua m t đi m và vuông góc v i hai đ ng th ng... Cách xét v trí gi a haiườ ẳ ộ ể ớ ườ ẳ ị ữ
đ ng th ng; gi a m t đ ng th ng và m t m t ph ng. Bi t tìm hình chi u c a đi m trênườ ẳ ữ ộ ườ ẳ ộ ặ ẳ ế ế ủ ể
đ ng th ng; trên m t ph ng.ườ ẳ ặ ẳ
4. V i m t c u c n n m đ c cách l p ph ng trình m t c u trong các tr ng h p th ngớ ặ ầ ầ ắ ượ ậ ươ ặ ầ ườ ợ ườ
g p: đi qua 4 đ nh c a m t t di n; có tâm và ti p xúc v i m t m t ph ng; qua ba đi m và cóặ ỉ ủ ộ ứ ệ ế ớ ộ ặ ẳ ể
tâm n m trên m t m t ph ng; qua hai đi m và tâm thu c m t đ ng th ng. N m v ng cáchằ ộ ặ ẳ ể ộ ộ ườ ẳ ắ ữ
tìm tâm và bán kính c a đ ng tròn giao tuy n gi a m t ph ng và m t c u.ủ ườ ế ữ ặ ẳ ặ ầ
Trong quá trình ôn t p, các em cũng nên bám sát tài li u Chu n ki n th c và k năng mônậ ệ ẩ ế ứ ỹ
Toán c a B GD-ĐT.ủ ộ
Mu n đ t k t qu t t trong các kỳ thi, các em nên t p cho mình thói quen c n th n. C n đ cố ạ ế ả ố ậ ẩ ậ ầ ọ
k đ , xác đ nh đâu là các câu h i quen thu c và d th c hi n ( u tiên gi i tr c), còn các câuỹ ề ị ỏ ộ ễ ự ệ ư ả ướ
h i khó s gi i quy t sau. Th t các câu h i đ c gi i là tùy theo kh năng gi i quy t c aỏ ẽ ả ế ứ ự ỏ ượ ả ả ả ế ủ
thí sinh, không nên b l thu c vào th t trong đ bài.ị ệ ộ ứ ự ề
Trong đ thi, m i câu h i đ u có m t ch ng ng i đòi h i ph i suy lu n m t chút thì m iề ỗ ỏ ề ộ ướ ạ ỏ ả ậ ộ ớ
v t qua, do đó các em c n t nh táo đ tìm ra h ng gi i t t nh t. Trình bày l i gi i rõ ràng,ượ ầ ỉ ể ướ ả ố ấ ờ ả
không làm t t, vi t t t... d b giám kh o tr đi m. Làm xong câu nào c n xem l i cho k đắ ế ắ ễ ị ả ừ ể ầ ạ ỹ ể
bi t mình có sai sót gì không và đánh d u các câu đã làm r i, tránh tr ng h p làm sót câuế ấ ồ ườ ợ
h i...ỏ

Trang ch >ủ Giáo d c - Du h c >ụ ọ 30.000 ch tiêu b c t gi m -ỉ ị ắ ả
check ngay tr c gi n p h s !ướ ờ ộ ồ ơ
30.000 ch tiêu b c t gi m - check ngay tr c gi n p h s ! ỉ ị ắ ả ướ ờ ộ ồ ơ
B GD&ĐT công b ch tiêu tuy n sinh năm h c t i c a 373ộ ố ỉ ể ọ ớ ủ
đ i h c, cao đ ng. Theo đó, nhi u tr ng gi m ch tiêu vìạ ọ ẳ ề ườ ả ỉ
không đáp ng đ c yêu c u đào t o. C th , t ng s 30.000ứ ượ ầ ạ ụ ể ổ ố
ch tiêu c a các tr ng b c t gi m. ỉ ủ ườ ị ắ ả
STT C s đào t oơ ở ạ Di n tíchệ
xây
d ng/SVự
(m2)
T lỷ ệ
SV/GV
Chỉ
tiêu ĐH
Chỉ
tiêu
CĐ
Các tr ng tr c thu c Bườ ự ộ ộ
GD-ĐT
1 ĐH Thái Nguyên 1,5 19,5 12.000 1.000
2 ĐH Huế 3,4 12,9 9.500 300
3 ĐH Đà N ngẵ 1,9 30,4 8.050 2.000
4 ĐH Bách khoa Hà N iộ 3,7 12,8 4.800 800
5 ĐH Xây d ngự 2,1 15,4 2.815
6 ĐH M - Đ a ch tỏ ị ấ 2,8 20,1 3.165 450
7 ĐH Giao thông V n t i Hà N iậ ả ộ 3,2 24,2 4.425
8 ĐH M thu t Công nghi pỹ ậ ệ 5,3 9,0 400
9 ĐH Tây B cắ 5,1 23,1 2.100 400
10 ĐH Tây Nguyên 4.0 18,7 2.400 250
11 ĐH Đà L tạ 2,3 37,6 3.000 300
12 ĐH C n Thầ ơ 4,9 21,8 6.150
13 ĐH Hà N iộ 3,9 15,8 1.700
14 ĐH Vinh 1,9 23,6 4.100
15 ĐH Quy Nh nơ 3,1 24,9 4.000 300
16 ĐH Kinh t Qu c dânế ố 1,9 19,9 4.015
17 ĐH Kinh t TP HCMế 1,5 35,4 4.000
18 ĐH Th ng m iươ ạ 1,7 14,9 3.400 300

19 ĐH Ngo i th ngạ ươ 2,8 29,0 3.000 100
20 ĐH Lu t TP HCMậ 1,8 23,3 1.700
21 ĐH Nông nghi p Hà N iệ ộ 10,8 17,5 4.200 250
22 ĐH Nông Lâm TPHCM 1,9 22,8 4.100 300
23 ĐH Nha Trang 4,5 28,4 2.200 800
24 ĐH S ph m Hà N iư ạ ộ 2,2 10,8 2.600 100
25 ĐH S ph m Hà N i 2ư ạ ộ 3,9 11,3 2.000
26 ĐH S ph m TP HCMư ạ 4,8 14,4 3.100 100
27 ĐH Đ ng Thápồ 1,5 22,7 2.800 1.100
28 ĐH S ph m K thu t H ngư ạ ỹ ậ ư
Yên
2,7 19,6 1.800 600
29 ĐH S ph m K thu t TP HCMư ạ ỹ ậ 4,7 27,5 3.300 300
30 ĐH S ph m TDTT Hà N iư ạ ộ 13,0 23,2 700 200
31 ĐH S ph m TDTT TP HCMư ạ 0,7 21,7 450 350
32 ĐH S ph m ngh thu t TWư ạ ệ ậ 4,3 28,0 1.000 200
33 H c vi n Qu n lý Giáo d cọ ệ ả ụ 4,2 15,7 800
34 Vi n ĐH M Hà N iệ ở ộ 1,1 24,8 3.000 600
35 ĐH M TP HCMở 0,7 41,2 3.800 250
36 CĐ S ph m TWư ạ 2,7 28,4 1,400
37 CĐ S ph m TW Nha Trangư ạ 7,0 21,1 800
38 Tr ng CĐ S ph m TW TPườ ư ạ
HCM
5,1 12,6 700
Các tr ng ngoài công l pườ ậ
39 ĐH Thăng Long 3,3 28,6 1.900
40 ĐH DL Ph ng Đôngươ 1,5 21,1 2.000 300
41 ĐH DL Đông Đô 1,2 16,5 1.500
42 ĐH Kinh doanh và Công nghệ
HN
1,2 27,1 3.000 500
43 ĐH DL H i Phòngả 3,6 30,5 1.400 400
44 ĐH Chu Văn An 2,9 28,3 1.000 400
45 ĐH DL L ng Th Vinhươ ế 1,6 16,8 1.400 400
46 ĐH FPT 5,6 16,9 1.320
47 ĐH DL Duy Tân 2,1 23,2 2.200 1.000
48 ĐH DL Phú Xuân 1,9 31,2 1.000 330
49 ĐH Ki n trúc Đà N ngế ẵ 3,0 29,6 2.000 500
50 ĐH Bà R a - Vũng Tàuị 1,6 39,0 1.200 500
51 ĐH Quang Trung 1,5 29,2 1.200 1.000
52 ĐH Yersin Đà L tạ 3,7 24,3 1.300
53 ĐH Bình D ngươ 7,0 21,5 1.800 600
54 ĐH DL L c H ngạ ồ 3,2 15,9 2.400
55 ĐH DL Hùng V ng TP HCMươ 1,7 18,6 1.500 160
56 ĐH DL Ngo i ng Tin h c TPạ ữ ọ
HCM
0,9 47,3 1.400 200
57 ĐH DL Văn Lang 1,9 29,8 2.450

58 ĐH DL K thu t Công ngh TPỹ ậ ệ
HCM
2,1 11,5 2.200 200
59 ĐH H ng Bàngồ 5,2 40,2 2.500 900
60 ĐH Văn Hi nế 2,0 34,1 1.100 300
61 ĐH Công ngh Sài Gònệ 3,0 18,8 700 1.000
62 ĐH Hoa Sen 2,3 17,2 1.300 150
63 ĐH Tây Đô 2,6 44,2 1.350 800
64 ĐH C u Longử 1,4 14,2 2.000 550
65 ĐH T th c CNTT Gia Đ như ụ ị 4,9 19,4 450 400
66 ĐH Kinh t Nông nghi p Longế ệ
An
5,5 37,0 550 700
67 ĐH T th c Phan Châu Trinhư ụ 4,8 21,1 510 150
68 ĐH Nguy n Trãiễ 8,6 4,0 400
69 ĐH Đ i Namạ 1,4 26,9 1.300
70 ĐH Võ Tr ng To nườ ả 14,4 12,3 550 400
71 ĐH Qu c t B c Hàố ế ắ 2,5 7,5 450 150
72 ĐH Qu c t Sài Gònố ế 24,0 2,8 500 150
73 ĐH Thành Tây 25,5 3,6 1000 200
74 ĐH Hà Hoa Tiên 42,3 26,1 400 200
75 ĐH Công ngh và Qu n lý H uệ ả ữ
Nghị
300
76 ĐH Kinh t Tài chính TP HCMế 5,4 16,0 400 100
77 ĐH Hoà Bình 6,1 7,8 1100 200
78 ĐH Công ngh V n Xuânệ ạ 600 200
79 ĐH Công ngh Đông Áệ 3,2 12,5 600 800
80 ĐH Thái Bình D ngươ 14,0 17,7 500 400
81 ĐH Thành Đô 2,7 18,3 1200 2300
82 ĐH Đông Á 3,2 12,5 500 1500
83 ĐH Phan Thi tế 23,4 8,6 600 200
84 CĐ Ngo i ng Công ngh Vi tạ ữ ệ ệ
Nh tậ
1,8 28,9 1200
85 CĐ Công ngh B c Hàệ ắ 3,3 18,4 1300
86 CĐ Bách khoa H ng Yênư 6,9 14,9 1400
87 CĐ T th c Đ c Tríư ụ ứ 2,0 29,5 1200
88 CĐ Bách Vi tệ 1,3 15,1 1000
89 CĐ DL Đông Du 1,8 31,8 1350
90 CĐ K thu t Công ngh Đ ngỹ ậ ệ ồ
Nai
5,7 42,1 1450
91 CĐ Nguy n T t Thànhễ ấ 1,6 32,2 2600
92 CĐ Kinh t K thu t Bìnhế ỹ ậ
D ngươ
2,7 17,1 1500
93 CĐ Văn hóa ngh thu t Du l chệ ậ ị
Sài Gòn
9,0 37,5 1500
94 CĐ K thu t Công ngh V nỹ ậ ệ ạ
Xuân
3,2 44,5 1080

