1
Phn 2
Các quá trình truyn nhit
GV: TS. Nguyn Minh Tân
B môn QTTB CN Hóa – Thc phm
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 2
Các phương thc truyn nhit
Dn nhit/Conduction: Quá trình truyn nhit t phn t
này đến phn t khác ca vt cht khi chúng tiếp xúc trc
tiếp vi nhau
Đối lưu/Convection: Quá trình truyn nhit do các phn
t cht lng hoc cht khí đổi ch cho nhau, do chúng có
nhit độ khác nhau hoc là do bơm, qut, khuy trn,…
Bc x/Radiation: Qua trình truyn nhit dưới dng các
sóng đin t. Nhit năng biến thành các tia bc x ri
truyn đi, khi gp vt th nào đó thì mt phn năng lượng
bc x đố được biến thành nhit năng, mt phn phn x
li, và mt phn xuyên qua vt th
2
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 3
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động t do
1.2. Nhit đối lưu
( )
n
GrCNu =Pr
Vi cht lng có tính thm ướt thành bình và có Pr > 0,7
( )
25,0
23,0
Pr
Pr
Pr51,0 ⎟
⎟
⎠
⎞
⎜
⎜
⎝
⎛
=
T
GrNu
Vi ng truyn nhit nm ngang
PrT: chun s Prandt tính theo nhit độ thành tiếp xúc vi cht lng
25,0
47,0 GrNu =
Vi không khí
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 4
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
25,0
43,08,0
Pr
Pr
PrRe021,0 ⎟
⎟
⎠
⎞
⎜
⎜
⎝
⎛
=
T
KGrNu
ε
Lưu th chuyn động trong ng thng
Vi cht khí
εk: nh hưởng ca L/d ti h s cp nhit
Re > 10.000
8,0
Re
K
CNu
ε
=
43,09,0 PrRe008,0 K
Nu
ε
=
2300>Re > 10.000
Re < 2300
3
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 5
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
⎟
⎠
⎞
⎜
⎝
⎛+= R
d
c77,11
αα
Lưu th chuyn động trong ng cong: do tác dng ca lc ly tâm,
độ xoáy s tăng lên, cường độ trao đổi nhit tăng lên
d: đường kính trong ca ng xon
R: Bán kính cong ca vòng xon
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 6
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
Lưu th chuyn động trong ng có tiết din hình vành khăn:
dtn: đường kính trong ca ng ngoài
45,0
4,08,0 PrRe23,0 ⎟
⎟
⎠
⎞
⎜
⎜
⎝
⎛
=
nt
tn
d
d
Nu
dnt: đường kính ngoài ca ng trong
4
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 7
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
Lưu th chuyn động trong ng có tiết din hình vành khăn:
dtn: đường kính trong ca ng ngoài
45,0
4,08,0 PrRe23,0 ⎟
⎟
⎠
⎞
⎜
⎜
⎝
⎛
=
nt
tn
d
d
Nu
dnt: đường kính ngoài ca ng trong
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 8
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
Lưu th chy ngang bên ngoài mt ng:
dn: đường kính ngoài ca ng
4,0
PrRen
K
CNu
ε
=
C,n: H s ph thuc Re
4,0
PrRen
K
n
d
C
ε
λ
α
=
5
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 9
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
Lưu th chuyn động ngang bên ngoài mt chùm ng:
25,0
33,065,0
Pr
Pr
PrRe23,0 ⎟
⎟
⎠
⎞
⎜
⎜
⎝
⎛
=
T
Nu
ϕ
ε
Dãy ng th ba (thng hàng)
25,0
35,060,0
Pr
Pr
PrRe41,0 ⎟
⎟
⎠
⎞
⎜
⎜
⎝
⎛
=
T
Nu
ϕ
ε
Dãy ng th ba (xen k)
65,0
Re21,0
ϕ
ε
=Nu
Cht khí
60,0
Re37,0
ϕ
ε
=Nu
Cht khí
QTTB II 01 TS. Nguyn Minh Tân 10
1.2.4. CÔNG THC THC NGHIM V CP NHIT
Cp nhit khi lưu th chuyn động cưỡng bc
1.2. Nhit đối lưu
Lưu th chuyn động ngang bên ngoài mt chùm ng:
H s cp nhit trung bình ca toàn b chùm ng
Khi s dãy ng khá ln, có th ly gn đúng
...
...
321
332211
+++
+++
=FFF
FFF
tb
ααα
α
3
αα
=
tb