1
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Dạng 01: Tập xác định của hàm số lượng giác
Câu 1. Tập xác định của hàm số
tan 2 3
y x
Ⓐ.
\ |
2k k Z
.
Ⓑ.
\ |
6k k Z
.
Ⓒ.
\ |
12 k k Z
.
Ⓓ.
\ |
12 2
kk Z
.
Câu 2. Tập
\2
k
D k
là tập xác định của hàm số nào sau đây?
Ⓐ.
coty x
.
Ⓑ.
cot 2y x
.
Ⓒ.
tany x
.
Ⓓ.
tan 2y x
Câu 3. Tập xác định của hàm số
1 3cos
sin
x
yx
Ⓐ.
2
x k
.
Ⓑ.
2x k
.
Ⓒ.
2
k
x
.
Ⓓ.
x k
.
Câu 4. Xét hai câu sau:
: Các hàm s
siny x
cosxy
có chung tập xác định là
.R
: Các hàm số
tany x
coty x
có chung tập xác định là
\ | | ,
2
R x x k x x k k Z

.
Ⓐ.
Chỉ đúng.
Ⓑ.
Chỉ đúng.
Ⓒ.
Cả hai đều sai .
Ⓓ.
Cả hai đều đúng.
Câu 5. Tập xác định của hàm số
2
3tan 2 4
x
y
là:
Ⓐ.
R
.
Ⓑ.
\ ,
2
R k k Z
.
Ⓒ.
3
\ 2 ,
2
R k k Z
.
Ⓓ.
\ 2 ,
2
R k k Z
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
cos
sin 1
x
yx
là:
Ⓐ.
\| kD k
.
Ⓑ.
2 | k\D k
.
Ⓒ.
|
2k\D k
.
Ⓓ.
2| k
\2D k
.
Câu 7. Tìm tập xác định
D
của hàm s
1 sin
cos 1
x
yx
Ⓐ.
D
.
Ⓑ.
\ ,
2
D k k
.
Đề cương GT
PHÂN DẠNG TOÁN ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 1
2
Ⓒ.
\ ,D k k
.
Ⓓ.
\ 2 ,D k k
.
Câu 8. Tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
x
y
x
Ⓐ.
2x k
.
Ⓑ.
x k
.
Ⓒ.
2
x k
.
Ⓓ.
2
2
x k
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
Ⓐ.
4 2
k
x
.
Ⓑ.
2
x k
.
Ⓒ.
4 2
k
x
.
Ⓓ.
4
x k
.
Câu 10. Tập xác định của hàm số
cosy x
Ⓐ.
0;2
D
.
Ⓑ.
0;D
.
Ⓒ.
D
.
Ⓓ.
\ 0
D R
.
Câu 11. Tập xác định của hàm số
1 sin
sin 1
x
y
x
Ⓐ.
2
2
x k
.
Ⓑ.
2x k
.
Ⓒ.
3
2
2
x k
.
Ⓓ.
2x k
.
Câu 12. Tập xác định của hàm số
tany x
Ⓐ.
Ⓑ.
\ |D k k
Ⓒ.
\ |
2
D k k
Ⓓ.
\ |
2
D k k
Câu 13. m số
2
cos 1 1 cosy x x
chỉ xác định khi:
Ⓐ.
,
2
x k k Z
.
Ⓑ.
0
x
.
Ⓒ.
,
x k k Z
.
Ⓓ.
2 ,
x k k Z
.
Câu 14. Tập xác định của hàm số
cot
cos 1
x
y
x
Ⓐ.
\ ,
2
k k
.
Ⓑ.
\ ,
2k k
.
Ⓒ.
\ ,k k
.
Ⓓ.
\ 2 ,k k
.
Câu 15. Tập xác định của hàm số
1
2cos 1
y
x
là:
Ⓐ.
5
D \ 2 , 2
3 3
k k k
.
Ⓑ.
D \ 2
3k k
.
Ⓒ.
5
D 2 , 2
3 3
k k k
.
Ⓓ.
5
D \ 2
3k k
.
Câu 16. Tập xác định của hàm số
sin 2 1y x
3
Ⓐ.
\ | .D R k k Z
Ⓑ.
.D R
Ⓒ.
\ ; | .
4 2
D R k k k Z
Ⓓ.
\ 2 | .
2
D R k k Z
Câu 17. Tập xác định của hàm số
coty x
là:
Ⓐ.
\ 2 ,k k
.
Ⓑ.
\ ,
2k k
.
Ⓒ.
\ ,k k
.
Ⓓ.
\ 2 ,
2k k
.
Câu 18. Tập xác định của hàm số
1 cos
2sin 1
x
x
là:
Ⓐ.
7
\ 2 ; k 2 |
6 6
D R k k Z
.
Ⓑ.
7
\ |
6
D R k k Z
.
Ⓒ.
\ k |
6
D R k Z
.
Ⓓ.
7
\ ; |
6 6
D R k k k Z
.
Câu 19. m tập xác định của hàm số
1
sin 2y x
x
Ⓐ.
2;2
D
.
Ⓑ.
1;1 \ 0
D
.
Ⓒ.
D
.
Ⓓ.
\ 0
D
.
Câu 20. Tập xác định của hàm số
tan 2
3
y x
là:
Ⓐ.
5
\
12 2
k
,
k
.
Ⓑ.
5
\12
k
,
k
.
Ⓒ.
5
\
6 2
k
,
k
.
Ⓓ.
5
\6
k
,
k
.
Câu 21. Cho hàm số
cos2
1 tan
x
y
x
. Hãy chỉ ra khoảng mà hàm số không xác định
( )k Z
Ⓐ.
3
2 ; 2
2 4
k k
.
Ⓑ.
2 ; 2
2 2
k k
.
Ⓒ.
3 3
2 ; 2
4 2
k k
.
Ⓓ.
3
2 ; 2
2
k k
.
Câu 22. Tập xác định của hàm số
sin
.
sin cos
x
y
x x
Ⓐ.
\ |
4
D k k Z
.
Ⓑ.
\ |
4
D k k Z
.
Ⓒ.
\ ; |
4 2
D k k k Z
.
Ⓓ.
\ |
4
D k k Z
.
Câu 23. m tập xác định
D
của hàm số
2
tan 5
1 sin
x
y
x
4
Ⓐ.
π
\ π,
2
D k k
Ⓑ.
D
Ⓒ.
π
\ 2π,
2
D k k
Ⓓ.
\ π π,D k k
Câu 24. Tập xác định của hàm số
1 cos 2017y x
Ⓐ.
\D k k
.
Ⓑ.
D
.
Ⓒ.
\ ;
4 2
D k k k
.
Ⓓ.
\ 2
2
D k k
.
Câu 25. Tập xác định
D
của hàm số
3
3
1 cos
tan
1 sin
x
y x
x
Ⓐ.
\ 2 |
2
k k Z
.
Ⓑ.
\ |
2
k k Z
.
Ⓒ.
\ |
2 2
k
k Z
.
Ⓓ.
\ |
2
k
k Z
.
Câu 26. m tập xác định của hàm số:
cot 2
.
2017 2016sin 2015
x
y
x
Ⓐ.
.
\ | .D R k k Z
Ⓑ.
.D R
.
Ⓒ.
\ | .
2
D R k k Z
Ⓓ.
\ | .
2
D R k k Z
Câu 27. Xét hai mệnh đề:
: Các hàm số
1
sin
y
x
coty x
có chung tập xác định là
\ | ,
R x x k k Z
.
: Các hàm số
1
cos
y
x
tany x
có chung tập xác định là
\ | ,
2
R x x k k Z
.
Ⓐ.
Chỉ đúng.
Ⓑ.
Chỉ đúng.
Ⓒ.
Cả hai đều sai .
Ⓓ.
Cả hai đều đúng.
Câu 28. Để tìm tập xác định của hàm số
tan cosy x x
, một học sinh đã giải theo các bước sau:
Bước 1: Điều kiện để hàm số có nghĩa là
x
x
.
Bước 2:
;
2
x k k
x k
.
Bước 3: Vậy tập xác định của hàm số đã cho là
\ ; |
2
D k k k
.
Bài giải của bạn đó đúng chưa? Nếu sai, thì sai bắt đầu ở bước nào?
Ⓐ.
Bài giải đúng.
Ⓑ.
Sai từ bước 1.
Ⓒ.
Sai từ bước 2.
Ⓓ.
Sai từ bước 3.
Câu 29. m tập xác định
D
của hàm số
sin 2
y x
.
Ⓐ.
D
.
Ⓑ.
2;D

.
Ⓒ.
0;2
D
.
Ⓓ.
D
.
5
Câu 30. Tập xác định của hàm số
sin 5 tan 2y x x
là:
Ⓐ.
\ ,
2
k k Z
.
Ⓑ.
\ ,
4 2
k
k Z
.
Ⓒ.
\ 1 ,
2
k k Z
.
Ⓓ.
.
Câu 31. Tập xác định của hàm số
2017
2016 tan 2y x
Ⓐ.
\2
D k k
.
Ⓑ.
\2
D k k
.
Ⓒ.
D
.
Ⓓ.
\4 2
D k k
.
Câu 32. m tập xác định của hàm số
sin
.
sin cos
x
y
x x
Ⓐ.
\ 2 |
4
D k k Z
.
Ⓑ.
\ |
4
D k k Z
.
Ⓒ.
\ ; |
4 2
D k k k Z
.
Ⓓ.
\ |
4
D k k Z
.
Câu 33. m tập xác định của hàm số
tan 2
3
y x
.
Ⓐ.
\12 2
D k k
.
Ⓑ.
\6
D k k
.
Ⓒ.
\12
D k k
.
Ⓓ.
\6 2
D k k
.
Câu 34. m tập xác định của hàm số
2 2
1
.
sin cos
y
x x
Ⓐ.
\ |
2
k k Z
.
Ⓑ.
\ |
2
k k Z
.
Ⓒ.
.
Ⓓ.
\ |
4 2
k k Z
.
Câu 35. Tập hợp
\k k
không phải là tập xác định của hàm số nào?
Ⓐ.
1 cos
sin
x
y
x
.
Ⓑ.
1 cos
2sin
x
y
x
.
Ⓒ.
1 cos
sin 2
x
y
x
.
Ⓓ.
1 cos
sin
x
y
x
.
Câu 36. Tập xác định của hàm số
tan 2y x
là:
Ⓐ.
2
x k
.
Ⓑ.
4
x k
.
Ⓒ.
8 2
x k
.
Ⓓ.
4 2
x k
.
Câu 37. m tập xác định
D
của hàm số
1 sin 2 1 sin 2y x x
.
Ⓐ.
D
.
Ⓑ.
D
.
Ⓒ.
5
\ 2 ; 2 ,
6 6
D k k k
.
Ⓓ.
5 13
\ 2 ; 2 ,
6 6
D k k k
.