PHẦN I: ĐẠI SỐ
CHỦ ĐỀ 1: CĂN THỨC – BIẾN ĐỔI CĂN THỨC.
Dạng 1: Tìm điều kiện để biểu thức có chứa căn thức có nghĩa.
Bài 1: Tìm x để các biu thức sau có nghĩa.( Tìm ĐKXĐ của các biu thức
sau).
3x16x 14)
x2x
1
)7
x5
3x
3x
1
13)
x7
3x
6)
65xx
1
12)
27x
x3
5)
35x2x 11) 12x 4)
73xx 10)
147x
1
3)
2x 9) 2x5 2)
3x 8) 13x 1)
2
2
2
2
2
2
Dạng 2: Biến đổi đơn giản căn thức.
Bài 1: Đưa một thừa svào trong du căn.
2
x
x e) ;
x25
x
5)(x d) ;
5
2
x c) 0);x (víi
x
2
x b) ;
3
5
5
3
a)
Bài 2: Thực hiện phép tính.
33
3;
3
33
3152631526 h) ;2142021420 g)
725725 f) ;10:)4503200550(15 c)
26112611 e) ;0,4)32)(10238( b)
;526526 d) ;877)714228( a)
Bài 3: Thực hiện phép tính.
1027
1528625
c)
57
1
:)
31
515
21
714
b)
6
1
)
3
216
28
632
( a)
Bài 4: Thực hiện phép tính.
62126,5126,5 e)
77474 d) 25353 c)
535)(3535)(3 b) 1546)10)(15(4 )
a
Bài 5: Rút gọn các biu thức sau:
53
53
53
53
d)
65
625
65
625
c)
113
3
113
3
b)
1247
1
1247
1
a)
Bài 6: Rút gọn biu thức:
10099
1
...
43
1
32
1
21
1
c)
34710485354b) 4813526a)
Bài 7: Rút gọn biu thức sau:
4
3y6xy3x
yx
2
e)
)4a4a(15a
12a
1
d)
;
4a
a42a8aa
c)
1.a0a víi,
1a
aa
1
1a
aa
1 b)
b.a0b 0,a víi,
ba
1
:
ab
abba
a)
22
22
24
Bài 8: Tính giá tr của biu thức
a.)y)(1x(1xybiÕt , x1yy1xE e)
1.x2x9x2x16biÕt , x2x9x2x16D d)
3;3yy3xxbiÕt , yxC c)
;1)54(1)54(x víi812xxB b)
549
1
y;
25
1
x khi2y,y3xxA a)
2222
2222
22
33
3
2
Dạng 3: Bài toán tng hợp kiến thức và kỹ năng tính toán.
Bài 1: Cho biểu thức 21x
3x
P
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị ca P nếu x = 4(2 - 3).
c) Tính giá trnhnhất ca P.
Bài 2: Xét biểu thức 1.
a
a2a
1aa
aa
A
2
a) Rút gọn A.
b) Biết a > 1, hãy so sánh A vi A.
c) Tìm a để A = 2.
d) Tìm giá trị nhỏ nht của A.
Bài 3: Cho biểu thức x1
x
2x2
1
2x2
1
C
a) Rút gọn biểu thức C.
b) Tính giá trị ca C với
9
4
x.
c) Tính giá trị ca x để .
3
1
C
Bài 4: Cho biểu thức 222222 baa
b
:
ba
a
1
ba
a
M
a) Rút gọn M.
b) Tính giá trị M nếu .
2
3
b
a
c) Tìm điều kiện của a, b để M < 1.
Bài 5: Xét biểu thức
.
2
x)(1
1x2x
2x
1x
2x
P
2
a) Rút gọn P.
b) Chng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
c) Tìm giá trị lơn nhất ca P.
Bài 6: Xét biểu thức .
x3
1x2
2x
3x
6x5x
9x2
Q
a) Rút gọn Q.
b) Tìm các giá trị của x để Q < 1.
c) Tìmc giá trnguyên ca x để giá trị tươngng của Q cũng là s
nguyên.
Bài 7: Xét biểu thức
yx
xyyx
:
yx
yx
yx
yx
H
2
33
a) Rút gọn H.
b) Chng minh H ≥ 0.
c) So sánh H với H.
Bài 8: Xét biểu thức
.
1aaaa
a2
1a
1
:
1a
a
1A