Ừ Ố
Ủ Ề
Ố Ộ Ố CH Đ 10: PHÂN TÍCH M T S RA TH A S NGUYÊN T .
Ắ Ế A. TÓM T T LÍ THUY T.
ộ ố ự ừ ố ớ ơ ố ế ố – Phân tích m t s t nhiên l n h n 1 ra th a s nguyên t là vi t s đó d ướ ạ i d ng
m tộ
ố ọ ố ự ề ớ ơ ượ ừ ố tích các th a s nguyên t . M i s t nhiên l n h n 1 đ u phân tích đ ừ ố c ra th a s nguyên
t .ố
ừ ố ố ố ệ ế ấ ố ộ ố – Mu n phân tích m t s ra th a s nguyên t ta dùng d u hi u chia h t cho các s
ố ừ ạ ươ nguyên t 2, 3, 5,… Phép chia d ng l i khi có th ằ ng b ng 1.
ừ ố ộ ố ố ằ ố ượ – Dù phân tích m t s ra th a s nguyên t b ng cách nào thì cu i cùng ta cũng đ c
ả ộ ế cùng m t k t qu .
Ạ B. CÁC D NG TOÁN.
Ố ạ ƯỚ Ừ Ố Ố D ng 1. PHÂN TÍCH CÁC S CHO TR C RA TH A S NGUYÊN T
ươ ộ ố ự Th ng có hai cách phân tích m t s t nhiên n (n > 1) ra th a s ừ ố nguyên t .ố
ộ ọ ộ ố ố ố ừ ỏ ế ớ Cách 1 (Phân tích theo c t d c) : Chia s n cho m t s nguyên t (xét t nh đ n l n),
ươ ượ ố ừ ứ ế ụ ỏ ế ớ ồ r i chia th ng tìm đ ộ ố c cho m t s nguyên t (cũng xét t nh đ n l n), c ti p t c nh ư
ươ ế ậ v y cho đ n khi th ằ ng b ng 1.
ơ ồ ặ Cách 2 (Phân tích theo hàng ngang ho c theo “s đ cây”):
ướ ạ ừ ố ạ ừ ố ộ ỗ ế ế Vi tế n d i d ng m t tích các th a s , m i th a s l i vi t thành tích cho đ n khi các
ừ ố ề ố ố th a s đ u là s nguyên t .
ố ự ớ ơ ề Bài 1. Đi n các s t nhiên l n h n 1 vào ô vuông ở ơ ồ s đ
Gi iả
ừ ố ố Bài 2. Phân tích các số sau ra th a s nguyên t :
a) 60 ; b) 84 ; c) 285 ;
d) 1035 ; e) 400 ; g) 1000 000.
Đáp số
a) 60 = 22.3.5 ; b) 84 = 22.3.7; c) 285 = 3.5.19 ;
d) 1035 = 32.5.23 ; e) 400 – 24.52 ; g) 1 000 000 = 26.56.
Ừ Ố Ố Ể Ứ Ụ ạ Ộ Ố D ng 2. NG D NG PHÂN TÍCH M T S RA TH A S NGUYÊN T Đ TÌM CÁC
ƯỚ Ủ Ố C C A S ĐÓ
ố ướ ừ ố ố Phân tích s cho tr c ra th a s nguyên t .
ế ằ ướ ủ Chú ý r ng n u c = a.b thì a và b là hai c c a c.
ớ ạ ằ Nh l i r ng:
Ư a = b.q a ⋮ b a ∈ B(b) b ∈ (a) (a, b, q ∈ N và b ≠ 0)
ừ ố ố ố ồ ế ỗ ố ế Bài 1. Phân tích các s sau ra th a s nguyên t r i cho bi t m i s đó chia h t cho các s ố
ố nguyên t nào ?
a) 225 ; b) 1800 ; c) 1050 ; d) 3060.
Tr l iả ờ
ố ố 225 = 32.52 ; 225 chia h t cho các s nguyên t ế 3 và 5.
ế ố ố 1800 = 23.32.52 ; 1800 chia h t cho các s nguyên t 2, 3, 5.
ế ố ố 1050 = 2.3.52.7 ; 1050 chia h t cho các s nguyên t 2, 3, 5, 7.
ế ố ố 3060 = 22.32.5.17 ; 3060 chia h t cho các s nguyên t 2, 3, 5,17.
ỗ ố ướ ủ Bài 2. Cho a = 23.52.ll. M i s 4, 8, 16, 11, 20 có là c c a a hay không ?
Gi iả
ừ ố ặ ố 4 = 22, 8 = 23,11, 20 = 22.5 là các s có m t trong phân tích ra th a s nguyên t ố ủ c a a
ướ ủ nên chúng là các c c a a.
ặ ướ ủ Sô 16 = 24 không có m t trong phân tích trên nên 16 không là c c a a.
Bài 3.
ố ế ấ ả ướ ủ a) Cho s a = 5.13. Hãy vi t c các t t c c a a.
ế ấ ả ướ ủ b) Cho số b = 25. Hãy vi t c các t t c c a b.
ế ấ ả ướ ủ c) Cho số c = 32.7. Hãy vi t c các t t c c a c.
Gi iả
Ư a) a = 5.13 = 65 = 1.65 nên (a) = {1; 5; 13; 65}.
Ư b) b = 25 = 32 = 1.32 = 2.16 = 4.8 nên (b) = {1 ; 2 ; 4 ; 8 ; 16 ; 32}
Ư c) c = 32.7 = 63 = 1.63 = 3.21 = 7.9 nên (c) = {1; 3 ; 7 ; 9 ; 21 ; 63).
ừ ố ố ố ồ ợ ướ ủ ỗ ố Bài 4. Phân tích các s sau ra th a s nguyên t ậ r i tìm t p h p các c c a m i s :
51; 75; 42; 30.
Tr l iả ờ
Ư 51 = 3.17 => (51) = {1; 3; 17 ; 51}.
Ư 75 = 3.52. => (75) = {1 ; 3 ; 5 ; 15 ; 25 ; 75}.
Ư 42 = 2.3.7 => (42) = {1 ; 2 ; 3 ; 6 ; 7 ; 14 ; 21 ; 42}.
Ư 30 = 2.3.5 => (30) = { 1; 2 ; 3 ; 5 ; 6 ; 10 ; 15 ; 30}.
Ư Ề Ừ Ố Ộ Ố Ệ ạ D ng 3. BÀI TOÁN Đ A V VI C PHÂN TÍCH M T S RA TH A S NGUYÊN TỐ
ư ề ệ ề ướ ủ ướ ằ Phân tích đ bài, đ a v vi c tìm ộ ố c c a m t s cho tr c b ng cách phân tích s ố
đó ra
ừ ố ố th a s nguyên t .
Bài 1.
ố ự ằ ủ a) Tích c a hai s t ỗ ố nhiên b ng 42. Tìm m i s .
ố ự ằ ế ằ ủ b) Tích c a hai s t nhiên a và b b ng 30. Tìm a và b bi t r ng a < b.
Gi iả
ỗ ố ộ ướ ủ Ư M i s là m t c c a 42. (42) = {1 ; 2 ; 3 ; 6 ; 7 ; 14 ; 21 ; 42}.
ả ậ ố V y các s ph i tìm là 1 và 42, 2 và 21, 3 và 14, 6 và 7.
ướ ủ Ư b) a và b là c c a 30 (a < b). (30) = (1; 2 ; 3 ; 5 ; 6 ; 10 ; 15 ; 30).
ả Ta có b ng sau :
a B 1 30 2 15 3 10 5 6
ế ố ố ở ằ ố Bài 2. Tâm có 28 viên bi. Tâm mu n x p s bi đó vào túi sao cho s bi ề các túi đ u b ng
ể ả ườ ể ế ấ ỏ ế ợ ộ nhau. H i Tâm có th x p 28 viên bi đó vào m y túi ? (K c tr ng h p x p vào m t túi),
ướ ẫ H ng d n
ố ướ ủ ố S túi là c c a 28. Đáp s : 1, 2 , 4 , 7 , 14 , 28 túi.
Bài 3.
ừ ố ố ố ồ ợ ướ ủ a) Phân tích s 111 ra th a s nguyên t ậ r i tìm t p h p các c c a 111.
ữ ố ấ ở b) Thay d u * b i ch s thích h p : ợ .* = 111.
ướ ẫ H ng d n
Ư a) 111 = 3.37. (11) = {1 ; 3 ; 37 ; 111}.
ướ ủ ữ ố ậ b) là c c a 111 và có hai ch s , ta tìm đ ượ = 37. V y ta có c 27.3 = 111