PHÂN TÍCH NGH
NGH
KHOAN ĐÀO ĐNG H MƯỜ
1
S Đ PHÂN TÍCH NGH Ơ
Mã ngh :Tên ngh :Mô t ngh :
Khoan đào đngườ
h mKhoan đào đng h m là ngh chuyên đào, xây d ng các công trình ng m trongườ
lòng đt, t o thành h th ng các đng h m, các công trình ph c v cho vi c khai ườ
thác khoáng s n, giao thông v n t i, thoát n c và các công trình thu l i, th y đi n. ướ
Ng i hành ngh khoan đào đng h m đc b trí làm vi c t i các v trí nh :ườ ườ ượ ư
Đng h m b ng, h m nghiêng, gi ng đng. ườ ế
Nhi m v chính c a ngh là:
- Phá v đt đá và khoáng s n; b c xúc v n t i đt đá t o thành kho ng tr ng
c a đng h m, gi ng đng theo ý mu n. ườ ế
- Ch ng gi , gia c , duy trì và b o v kho ng tr ng ph c v s n xu t.
- Th c hi n b o d ng, s a ch a trang thi t b . ưỡ ế
- Ch p hành các bi n pháp an toàn trong thi công.
Đ th c hi n nhi m v , ng i công nhân ph i s d ng các thi t b ch y u ườ ế ế
2
g m: Máy khoan, máy xúc, máy đào, máng cào, băng t i, cùng v i các ph ng ti n an ươ
toàn khác.
Công nhân làm vi c trong ngh khoan đào đng h m c n ph i có đ s c kho , ườ
CÁC NHI M V CÁC CÔNG VI C
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7
AChu n b ca
s n xu t
Mang trang
b BHLĐ
cá nhân.
Nh n l nh
s n xu t. Chu n b
d ng c ,
ph ng ươ
ti n theo
l nh s n
xu t.
Chu n b
v t t , v t ư
li u theo
l nh s n
xu t.
Chu n b
thi t b , ế
ph ng ươ
ti n tr c ướ
khi s n
xu t.
L p, n i
ng gió.V n hành
qu t gió.
A8 A9 A10 A11
Chu n b
máy đo khí.
Đo khí n
CH4 và khí
CO2.
Đo khí đcKi m tra
hàm l ng ượ
O2.
B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7
3
B
C ng c , s a
ch a đng ườ
h m
Ki m tra
tình tr ng
k thu t
đng ườ
h m.
C y đt,
đá om,
treo.
Đánh văng
b xung.Đánh c t
bích.
B xung
chèn.
Xi t ch t ế
gông,
gi ng.
Đánh
khuôn.
B8 B9 B10 B11 B12 B13 B14
Ch ng
d m.Vá l i vì ướ
neo.
B xung vì
neo.
Khai thông
rãnh n cướ C ng c
đng v nườ
t i
C ng c
v ch ng
bê tông
X lý bùng
n n
B15 B16 B17 B18 B19 B20
X lý l
g ng.ươ X lý t t
nóc.
Ch ng xén
h m.Thay chèn. Thay xà. Thay c t.
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7
CKhoan thăm
dò
Khoan
thăm dò
b ng máy
khoan khí
ép
Khoan
thăm dò
b ng máy
khoan
đi n.
Khoan
thăm dò
b ng máy
khoan th y
l c.
N i c n
khoan
Thay mũi
khoan
X lý s
c k t
choòng
khoan
X lý s
c r i mũi ơ
khoan.
D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7
4
D
Phá v đt đá
t o đng ườ
h m.
Đc h
chi u ế
khoan n
mìn.
Đánh d u
l khoan
theo h
chi u.ế
Khoan l
mìn b ng
máy khoan
đi n c m
tay.
Khoan l
mìn b ng
máy khoan
khí ép.
Khoan l
mìn b ng
xe khoan.
Ki m tra
làm s ch
l khoan.
Chu n b
ph ng ươ
ti n và v t
li u n mìn
D8 D9 D10 D11 D12 D13 D14
B trí
ng i gác ườ
mìn theo
h chi u. ế
N p mìn. Đu n i
m ng n
theo h
chi uế
Ki m tra
m ng n
và n mìn
X lý mìn
câm.
Ki m tra
hi u qu
n mìn.
Phát tín
hi u an
toàn.
D15
Đào h m
b ng máy
khiên đào.
E1 E2 E3 E4 E5 E6 E7
E
B c xúc đt
đá.
B c xúc
th công.B c xúc
b ng máy
cào v .ơ
B c xúc
b ng máy
xúc l t
hông.
B c xúc
b ng máy
cào t i.
B c xúc
b ng máy
xúc l t.
B c xúc
b ng máy
xúc g u
ngo m.
X lý s
c c m
máy xúc
l t.
F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7
5