
PHI U AN TOÀN HOÁ CH TẾ Ấ
Phi u An toàn hóa ch tế ấ Logo c a doanh nghi pủ ệ
(không b t bu c)ắ ộ
Tên ch t ho c tên s n ph mấ ặ ả ẩ
S CAS:ố
S UN:ố
S đăng ký EC:ố
S ch th nguy hi m c a các t ch c x p lo i (n u có):ố ỉ ị ể ủ ổ ứ ế ạ ế
S đăng ký danh m c Qu c gia khác (n u có):ố ụ ố ế
I. NH N D NG HÓA CH TẬ Ạ Ấ
- Tên th ng g i c a ch t:ườ ọ ủ ấ
Mã s n ph m (n u có)ả ẩ ế- Tên th ng m i:ươ ạ
- Tên khác (không là tên khoa h c):ọ
- Tên nhà cung c p ho c nh p kh u, đa ch :ấ ặ ậ ẩ ị ỉ
Đa ch liên h trong tr ng h p kh nị ỉ ệ ườ ợ ẩ
c p:ấ
- Tên nhà s n xu t và đa ch :ả ấ ị ỉ
- M c đích s d ng: ghi ng n g n m c đích s d ng, víụ ử ụ ắ ọ ụ ử ụ
d : làm dung môi hòa tan nh a PVCụ ự
II. THÔNG TIN V THÀNH PH N CÁC CH TỀ Ầ Ấ
Tên thành ph n nguy hi mầ ể S CASốCông th c hóa h cứ ọ Hàm l ngượ
(% theo tr ng l ngọ ượ )
Thành ph n 1ầKhông b t bu c ghi chínhắ ộ
xác, xem ghi chú
Thành ph n 2 (n u có)ầ ế
Thành ph n 3 (n u có)ầ ế
Thành ph n 4 (n u có)ầ ế
Thành ph n 5 (n u có)ầ ế
III. NH N D NG ĐC TÍNH NGUY HI M C A HÓA CH TẬ Ạ Ặ Ể Ủ Ấ
1. M c x p lo i nguy hi m ứ ế ạ ể (theo s li u h p l có s n c a các qu c gia, t ch c th nghi m. Ví d :ố ệ ợ ệ ẵ ủ ố ổ ứ ử ệ ụ
EU, M , OSHA... )ỹ
2. C nh báo nguy hi mả ể
- Cháy, n ho c đc khi ti p xúc;ổ ặ ộ ế
- Ô xy hoá m nh, ăn mòn m nh, bi n đi t bào g c, đc c p tính mãn tính đi v i môi tr ng thuạ ạ ế ổ ế ố ộ ấ ố ớ ườ ỷ
sinh;
- L u ý khi ti p xúc, b o qu n, s d ng. ư ế ả ả ử ụ
3. Các đng ti p xúc và tri u ch ngườ ế ệ ứ
- Đng m t;ườ ắ
- Đng th ;ườ ở
- Đng da;ườ
- Đng tiêu hóa;ườ
- Đng ti t s a.ườ ế ữ

IV. BI N PHÁP S C U V Y TỆ Ơ Ứ Ề Ế
1. Tr ng h p tai n n ti p xúc theo đng m t ườ ợ ạ ế ườ ắ (b văng, dây vào m t)ị ắ
2. Tr ng h p tai n n ti p xúc trên da ườ ợ ạ ế (b dây vào da)ị
3. Tr ng h p tai n n ti p xúc theo đng hô h p ườ ợ ạ ế ườ ấ (hít th ph i hóa ch t nguy hi m d ng h i, khí)ở ả ấ ể ạ ơ
4. Tr ng h p tai n n theo đng tiêu hóa ườ ợ ạ ườ (ăn, u ng nu t nh m hóa ch t)ố ố ầ ấ
5. L u ý đi v i bác sĩ đi u trư ố ớ ề ị (n u có) ế
V. BI N PHÁP X LÝ KHI CÓ HO HO NỆ Ử Ả Ạ
1. X p lo i v tính cháy ế ạ ề (d cháy, r t d cháy ho c c c k d cháy, không cháy, khó cháy...)ễ ấ ễ ặ ự ỳ ễ
2. S n ph m t o ra khi b cháyả ẩ ạ ị
3. Các tác nhân gây cháy, n ổ(tia l a, tĩnh đi n, nhi t đ cao, va đp, ma sát...)ử ệ ệ ộ ậ
4. Các ch t d p cháy thích h p và h ng d n bi n pháp ch a cháy, bi n pháp k t h p khácấ ậ ợ ướ ẫ ệ ữ ệ ế ợ
5. Ph ng ti n, trang ph c b o h c n thi t khi ch a cháyươ ệ ụ ả ộ ầ ế ữ
6. Các l u ý d c bi t v cháy, n ư ặ ệ ề ổ (n u có) ế
VI. BI N PHÁP PHÒNG NG A, NG PHÓ KHI CÓ S CỆ Ừ Ứ Ự Ố
1. Khi tràn đ, dò r m c nhổ ỉ ở ứ ỏ
2. Khi tràn đ, dò r l n di n r ngổ ỉ ớ ở ệ ộ
VII. YÊU C U V C T GIẦ Ề Ấ Ữ
1. Bi n pháp, đi u ki n c n áp d ng khi s d ng, thao tác v i hóa ch t nguy hi m ệ ề ệ ầ ụ ử ụ ớ ấ ể (thông gió, chỉ
dùng trong h th ng kín, s d ng thi t b đi n phòng n , v n chuy n n i b ...)ệ ố ử ụ ế ị ệ ổ ậ ể ộ ộ
2. Bi n pháp, đi u ki n c n áp d ng khi b o qu n ệ ề ệ ầ ụ ả ả (nhi t đ, cách s p x p, các h n ch v ngu nệ ộ ắ ế ạ ế ề ồ
gây cháy, n , các ch t c n tránh b o qu n chung...)ổ ấ ầ ả ả
VIII. TÁC ĐNG LÊN NG I VÀ YÊU C U V THI T B B O V CÁ NHÂNỘ ƯỜ Ầ Ề Ế Ị Ả Ệ
1. Các bi n pháp h n ch ti p xúc c n thi t ệ ạ ế ế ầ ế (thông gió ho c bi n pháp gi m n ng đ h i, khí trongặ ệ ả ồ ộ ơ
khu v c làm vi c, các bi n pháp cách ly, h n ch th i gi làm vi c...ự ệ ệ ạ ế ờ ờ ệ
2. Các ph ng ti n b o h cá nhân khi làm vi cươ ệ ả ộ ệ
- B o v m t;ả ệ ắ
- B o v thân th ;ả ệ ể
- B o v tay;ả ệ
- B o v chân.ả ệ
3. Ph ng ti n b o h trong tr ng h p x lý s cươ ệ ả ộ ườ ợ ử ự ố
4. Các bi n pháp v sinh ệ ệ (t m, kh đc...)ắ ử ộ
IX. ĐC TÍNH LÝ, HÓA C A HÓA CH TẶ Ủ Ấ
Tr ng thái v t lýạ ậ Đi m sôi (ể0C)
Màu s cắĐi m nóng ch y (ể ả 0C)
Mùi đc tr ngặ ư Đi m bùng cháy (ể0C) (Flash point) theo ph ng phápươ
xác đnhị
Áp su t hóa h i (mm Hg) nhi t đ, áp su tấ ơ ở ệ ộ ấ
tiêu chu nẩNhi t đ t cháy (ệ ộ ự 0C)
T tr ng h i (Không khí = 1) nhi t đ, ápỷ ọ ơ ở ệ ộ
su t tiêu chu nấ ẩ Gi i h n n ng đ cháy, n trên (% h n h p v iớ ạ ồ ộ ổ ỗ ợ ớ
không khí)
Đ hòa tan trong n c ộ ướ Gi i h n n ng đ cháy, n d i (% h n h p v iớ ạ ồ ộ ổ ướ ỗ ợ ớ
không khí)

Đ PHộT l hoá h iỷ ệ ơ
Kh i l ng riêng (kg/mố ượ 3) Các tính ch t khác n u cóấ ế
X. M C N ĐNH VÀ KH NĂNG HO T ĐNG C A HÓA CH TỨ Ổ Ị Ả Ạ Ộ Ủ Ấ
1. Tính n đnh ổ ị (đ b n nhi t, đ nh y v i tác nhân ma sát, va đp...) ộ ề ệ ộ ạ ớ ậ
2. Kh năng ph n ng:ả ả ứ
- Ph n ng phân h y và s n ph m c a ph n ng phân h y;ả ứ ủ ả ẩ ủ ả ứ ủ
- Các ph n ng nguy hi m (ăn mòn, cháy, n , ph n ng v i môi tr ng xung quanh);ả ứ ể ổ ả ứ ớ ườ
- Các ch t có ph n ng sinh nhi t, khí đc h i, các ch t không b o qu n chung...);ấ ả ứ ệ ộ ạ ấ ả ả
- Ph n ng trùng h p.ả ứ ợ
XI. THÔNG TIN V ĐC TÍNHỀ Ộ
Tên thành ph nầLo i ng ng ạ ưỡ K t quế ả Đngườ
ti p xúcếSinh v t thậ ử
Thành ph n 1ẩLC, LD, PEL,
N ngồ
đ t iộ ố
đa cho
phép..
mg/m3Da, hô
h
ấ
p
.
.
.
Chu t, th ...ộ ỏ
Thành ph n 2 (n u có)ầ ế
Thành phân 3 (n u cóế)
1. Các nh h ng mãn tính v i ng i ả ưở ớ ườ (Ung th ,đc sinh s n, bi n đi gen...) ư ộ ả ế ổ
2. Các nh h ng đc khác ả ưở ộ
XII. THÔNG TIN V SINH THÁIỀ
1. Đc tính v i sinh v tộ ớ ậ
Tên thành ph nầLoài sinh v tậChu k nh h ngỳ ả ưở K t quế ả
Thành ph n 1ầ
Thành ph n 2 (n u có)ầ ế
Thành ph n 3 (n u có)ầ ế
Thành ph n 4 (n u có)ầ ế
2. Tác đng trong môi tr ngộ ườ
- M c đ phân h y sinh h cứ ộ ủ ọ
- Ch s BOD và CODỉ ố
- S n ph m c a quá trình phân h y sinh h cả ẩ ủ ủ ọ
- M c đc tính c a s n ph m phân h y sinh h cứ ộ ủ ả ẩ ủ ọ

XIII. YÊU C U TRONG VI C TH I BẦ Ệ Ả Ỏ
1. Thông tin quy đnh tiêu h y ị ủ (thông tin v lu t pháp)ề ậ
2. X p lo i nguy hi m c a ch t th i ế ạ ể ủ ấ ả
3. Bi n pháp tiêu h yệ ủ
4. S n ph m c a quá trình tiêu h y, bi n pháp x lýả ẩ ủ ủ ệ ử
XIV. YÊU C U TRONG V N CHUY NẦ Ậ Ể
Tên quy đnhịSố Tên Lo i, nhómạ
hàng
nguy
hi mể
Quy cách
đó
ng
gó
i
Nhãn Thông tin
b sungổ
Quy đnh v v nị ề ậ
chuy n hàngể
nguy hi mể
c a Vi tủ ệ
Nam:
- Ngh đnh sị ị ố
104/2009/NĐ-CP ngày
09/11/200 c a CP quyủ
đnh Danh m c hàngị ụ
nguy hi m và v nể ậ
chuy n hàng nguyể
hi m b ng ph ngể ằ ươ
ti n giao thông cệ ơ
gi i đng b ;ớ ườ ộ
- Ngh đnh sị ị ố
29/2005/NĐ-CP ngày
10/3/2005 c a CP quyủ
đnh Danh m c hàngị ụ
hoá nguy hi m vàể
vi c v n t i hàng hoáệ ậ ả
nguy hi m trên đngể ườ
thu n i đa.ỷ ộ ị
Quy đnh v v nị ề ậ
chuy n hàngể
nguy hi mể
qu c t c aố ế ủ
EU, USA...
XV. QUY CHU N K THU T VÀ QUY ĐNH PHÁP LU T PH I TUÂN THẨ Ỹ Ậ Ị Ậ Ả Ủ
1. Tình tr ng khai báo, đăng ký các qu c gia khu v c trên th gi i ạ ở ố ự ế ớ (li t kê các danh m c qu c giaệ ụ ố
đã ti n hành khai báo, tình tr ng khai báo)ế ạ
2. Phân lo i nguy hi m theo qu c gia khai báo, đăng ký ạ ể ố
3. Quy chu n k thu t tuân thẩ ỹ ậ ủ
XVI. THÔNG TIN CÂN THIÊT KHÁC
Ngày tháng biên so n Phi u:ạ ế
Ngày tháng s a đi, b sung g n nh t:ử ổ ổ ầ ấ

Tên t ch c, cá nhân so n th o: ổ ứ ạ ả
L u ý ng i đc:ư ườ ọ
Nh ng thông tin trong Phi u an toàn hoá ch t này đc biên so n d a trên các ki n th c h p l vàữ ế ấ ượ ạ ự ế ứ ợ ệ
m i nh t v hoá ch t nguy hi m và ph i đc s d ng đ th c hi n các bi n pháp ngăn ng a r i ro,ớ ấ ề ấ ể ả ượ ử ụ ể ự ệ ệ ừ ủ
tai n n.ạ
Hoá ch t nguy hi m trong Phi u này có th có nh ng tính ch t nguy hi m khác tu theo hoàn c nh sấ ể ế ể ữ ấ ể ỳ ả ử
d ng và ti p xúc. ụ ế
H ng d n b sung:ướ ẫ ổ
1. Nh ng thông tin có kèm theo t “n u có” đc biên so n tu theo đi u ki n c th , khôngữ ừ ế ượ ạ ỳ ề ệ ụ ể
hàm ý b t bu c.ắ ộ
2. Ph i ghi đy đ thông tin c n thi t vào các m c trong phi u. ả ầ ủ ầ ế ụ ế
3. Tr ng h p không có thông tin, ghi c m t “ch a có thông tin”ườ ợ ụ ừ ư
4. Tr ng h p thông tin không phù h p, ví d : m t ch t r n không bay h i nên không có thôngườ ợ ợ ụ ộ ấ ắ ơ
s áp su t hoá h i, ghi c m t “không phù h p”ố ấ ơ ụ ừ ợ
5. Tr ng h p các thông tin có s n ch ra m c đ không nguy hi m t ng ng v i m c t c nườ ợ ẵ ỉ ứ ộ ể ươ ứ ớ ụ ừ ầ
ghi, ghi c th , rõ ràng thông tin ch ra tính ch t không nguy hi m theo phân lo i c a t ch cụ ể ỉ ấ ể ạ ủ ổ ứ
nh t đnh; ví d : thông tin v nh h ng mãn tính, ghi “không đc phân lo i là ch t gây ungấ ị ụ ề ả ưở ượ ạ ấ
th theo OSHA, ACGIH...”.ư
6. Đn v đo l ng s d ng trong phi u áp d ng theo quy đnh c a pháp lu t.ơ ị ườ ử ụ ế ụ ị ủ ậ
7. Cách ghi hàm l ng thành ph nượ ầ
Không b t bu c ghi chính xác hàm l ng thành ph n, ch c n ghi kho ng n ng đ c a thànhắ ộ ượ ầ ỉ ầ ả ồ ộ ủ
ph n theo quy t c sau: ầ ắ
a) T 0.1 đn 1 ph n trăm;ừ ế ầ
b) T 0.5 đn 1,5 ph n trăm;ừ ế ầ
c) T 1 đn 5 ph n trăm;ừ ế ầ
d) T 3 đn 7 ph n trăm;ừ ế ầ
đ) T 5 đn 10 ph n trăm;ừ ế ầ
e) T 7 đn 13 ph n trăm;ừ ế ầ
g) T 10 đn 30 ph n trăm;ừ ế ầ
h) T 15 đn 40 ph n trăm;ừ ế ầ
i) T 30 đn 60 ph n trăm;ừ ế ầ
k) T 40 đn 70 ph n trăm; ừ ế ầ
l) T 60 đn 100 ph n trăm.ừ ế ầ

