Liên h tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 1
Website: tailieumontoan.com
ĐƠN THỨC NHIU BIN ĐA THỨC NHIU BIN
I. Bài tp trc nghim
Câu 1. Trong các câu sau, câu nào sai?
A. Đơn thức nhiu biến (hay đơn thc) biu thức đại s ch gm mt s, hoc mt biến,
hoc mt tích gia các s và các biến.
B. S 0 không phải là đơn thức
C. Đơn thức
1
2xyz
có phn h s
1
2
D. Đơn thức thu gọn đơn thức ch gm tích ca mt s vi các biến mi biến được
nâng lên lũy tha vi s mũ nguyên dương.
Câu 2. Trong các biu thc sau, biu thức nào là đơn thức?
A.
2
2xy+
. B.
45
2xy
. C.
3
3
xy
y
+
. D.
3
37
4x y x−+
.
Câu 3. Trong các biu thức đại s sau, biu thc nào không phải đơn thức?
A.
. B.
59x+
. C.
32
xy
. D.
3x
.
Câu 4. Đơn thức
2
5xyz
có phn biến là?
A.
xyz
. B.
2
xy z
. C.
22
xy z
. D.
2
xyz
.
Câu 5. Trong các đơn thức sau, đơn thức thu gn là?
A.
2
1
2x yzx
. B.
2 2 3
5x y zx
. C.
22
3xy
. D.
35
2x yzx
.
Câu 6. Trong các đơn thức sau, đơn thức chưa thu gn là?
A.
2
1
4x yz
. B.
3xy
. C.
2
2xy
. D.
3 5 5
1
2x yzx y
.
Câu 7. Thu gọn đơn thức
2 2 2 2
3xyzyz
ta được đơn thức là?
A.
24
3xyz
. B.
2 4 3
3xyz
. C.
2 3 4
3x y z
. D.
2 3 3
3x y z
.
Câu 8. Trong các câu sau, câu nào sai?
A.
2
3xy
2
6xy
là hai đơn thức đồng dng
B. Hai đơn thức đồng dng có phn h s khác 0 và không có chung phn biến
C.
2
3y
2
1
2y
là hai đơn thức đồng dng
D.
2
xy
2
xy
là hai đơn thức đồng dng
Câu 9. Kết qu qu phép tính
22
33()xy xy+−
là:
A.
. B.
2
6xy
. C.
2
xy
. D.
2
6xy
.
Câu 10. Kết qu qu phép tính
22
10 6x y x y+
là:
A.
16xy
. B.
2
16xy
. C.
2
16xy
. D.
42
16xy
.
Câu 11. Kết qu qu phép tính
2 2 2 2
46x y x y
là:
A.
2
. B.
22
2xy
. C.
22
2xy
. D.
42
2xy
.
Câu 12. Câu nào sau đây là sai?
A. Đa thức nhiu biến (hay đa thức) là mt tng ca những đơn thức
B. Mỗi đơn thức không phải là đa thức
C. Thu gọn đa thức nhiu biến làm cho đa thức đó không còn hai đơn thức nào đồng dng
D. S 0 là đa thức
Liên h tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 2
Website: tailieumontoan.com
Câu 13. Biểu thức nào sau đây là đa thức?
A.
132
2()xy+
. B.
1
4xy
+
. C.
2
25
xy
x
−+
. D.
2
33
2y
x+
.
Câu 14. Biểu thức nào sau đây không là đa thức?
A.
2
4x x y+−
. B.
2
3
xy y
x
. C.
32
2
5
x y y−+
. D.
2
5
xy+
.
Câu 15. Đa thức thu gọn trong các đa thức sau là:
A.
22
1
3x y xyz x y−−
. B.
2
1
3x y xyz zxy−−
.
C.
22
2
24
5
xy y y x +
. D.
22
33
2xy y+
.
Câu 16. Đa thức nào sau đây chưa thu gọn?
A.
2
4x x y+−
. B.
44
2x y x yx+−
.
C.
32
2
5
x y y−+
. D.
22xy+
.
Câu 17. Thu gọn đa thức
22
2 3 2xy x y xy x y + +
ta được kết qu là:
A.
22
4 2 2xy x y yx−+
. B.
2
4xy
.
C.
4xy
. D.
2
44xy x y
.
Câu 18. Câu nào sau đây là sai:
A. Mt s bt kì khác 0 có bc là 0 B. S 0 là đa thức không có bc
C. Đơn thức
35
1
2x y z
có bc là 9 D. Đa thức
5 2 2 2
4x x y x+−
có bc là 11
Câu 19. Xác định s
a
để các đơn thức
3
axy
,
3
4xy
,
3
7xy
có tng bng
3
6xy
.
A.
9a=
. B.
1a=
.
C.
3a=
. D.
2a=
.
Câu 20. Đa thức
2
23xy xy+
có giá tr bng
0
ti
1
2
x=
, thì giá tr ca
y
A.
1
02
;



. B.
3
02
;



.
C.
3
02
;



. D.
1
02
;



.
II. Bài tp t lun
Bài 1. Điền vào chỗ chấm
1) Năm đơn thức đồng dạng với đơn thức
2
2x yz
là:………………………………………………
2)
6 15..................xyz xyz+=
3) Đa thức
42
3 2 4x x y x +
bậc ……………………………………………………………….
4) Đa thức biểu thị tổng diện tích của hình vuông có cạnh
cm)(x
và hình chữ nhật có hai cạnh
cm)(x
cm)(y
là: …………………………………………………………………………………….
5) Đa thức biểu thị diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật chiều dài
cm)(x
, chiều
rộng
cm)(y
, chiều cao
10 cm)(
là:…………………………………………………………………….
Liên h tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 3
Website: tailieumontoan.com
Bài 2. Thu gọn các đơn thức sau:
1)
2 2 2
5......................................................................................................................xyxyz=
2)
2 4 2 2 9
1
2.................................................................................................................x z y xy z =
3)
( ) ( )
22
2 2 6 2
5.......................................................................................................x y z x y z−=
4)
( )
2
2 4 2 5
3
4...........................................................................................................xzy x y z−=
Bài 3. Viết kết quả của các phép tính sau vào chỗ chấm
1)
2 2 2
365...........................x y x y x y+ =
; 2)
135
2.............................xyz xyz xyz+ =
3)
2 2 2 2 2 2
35...........................x y x y x y + =
; 4)
2 2 2
216
3.......................xyz xyz xyz+ =
Bài 4. Tìm đơn thức
,AB
và cho biết bậc của chúng:
1)
22
5x yz A x yz−=
2)
3 2 3 2 3 2
110
2x y z B x y z x y z+ =
Bài 5. Thu gọn và tính giá trị các đa thức sau:
1)
22
2 2 5 2A x xy x xy yy= + + +
ti
12;xy==
2)
6 2 3 5 5 6
2 2B yx xx y xy xy xy x= + + +
ti
1
4
0;xy==
Liên h tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 4
Website: tailieumontoan.com
3)
2 2 2 2 2
3 4 3 2 4C xy z xy z x xyz xy z xyz x= + + +
ti
12;x y z= = =
Bài 6. Mt mảnh đất kích thước như hình vẽ sau (đơn vị mét). Phn bôi đậm đưc
dùng để trng rau, phn màu trng được dùng để trồng cây ăn trái. Hãy tìm đơn thức biu
th din tích:
a) Diện tích đất trồng rau
b) Diện tích đất trồng cây ăn trái
c) Diện tích mảnh đất
2y
4x
x
5y
Liên h tài liệu word toán SĐT (zalo): 039.373.2038 5
Website: tailieumontoan.com
Bài 7. Mt bức ng hình thang ca s hình tròn vi các kích thước như hình v
ới đây (đơn vị mét).
a) Viết đa thức biểu thị diện tích bức tường (không tính phần cửa sổ)
b) Tính diện tích bức tường ở câu a biết
2 3 0 5 ; ; ,a m h m r m= = =
(Ly
3 14,p
)
Bài 8.
a) Tính giá tr của đa thức
3 2 2 2
2 3 1M x x y x xy y y x= + + +
biết
20xy+ =
.
b) Tính giá tr của đa thức
4 2 2 4 2
3 5 2 2N x x y y y= + + +
biết rng
22
2xy+=
.