PH L C
B NG KÊ THU NH P V N T I QU C T
(Dành cho v n t i hàng không qu c t , kèm theo T khai m u s 01/HKNN) ế
[01]K tính thu : T .................... đn .................... ế ế
[02]Tên Hãng hàng không n c ngoài:ướ ...........................................................................[03]N c c trú:……ướ ư ....................
[04]Tên/hô hi u ph ng ti n v n t i: ươ .......................................................................................................................................
[05]Tên văn phòng/đi lý bán vé t i Vi t Nam: .....................................................................................................................
[06]Mã s thu : ế
[07]Tên đi lý thu (n u có)ế ế : ......................................................
[08]Mã s thu : ế
Đn v ti n: Đng Vi t Namơ
K v n
chuy nC ng điC ng đn ế
T ng doanh thu
bán vé t i th tr ng ườ
Vi t Nam
Thu thu nh p doanhế
nghi p ph i n p
Thu thu nh p doanh nghi pế
đ ngh mi n, gi m
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
T ng c ng
NHÂN VIÊN ĐI LÝ THU
H và tên:…….
Ch ng ch hành ngh s :.......
..., ngày .......tháng …....năm …....
NG I N P THU ho c ƯỜ
ĐI DI N H P PHÁP C A NG I N P THU ƯỜ
(Ký, ghi rõ h tên, ch c v và đóng d u )
M u s : 01-1/HKNN
(Ban hành kèm theo Thông tư
s 156/2013/TT-BTC ngày
6/11/2013 c a B Tài chính)
Ghi chú:
- C t (1) đn (3) ghi hành trình v n chuy n t ng ng v i s li u doanh thu v n chuy n theo quý. Đi v i tr ng h p đc t m mi n thu t đu năm là s ế ươ ườ ượ ế
li u doanh thu v n chuy n c a năm nh ng t p h p theo t ng quý trong năm. ư
- C t (4) ghi doanh thu tính thu c a ng i tr c ti p đi u hành ph ng ti n v n t i. ế ườ ế ươ
2
3