ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
3
ượ ắ ằ ế ắ c khi hòa tan h t s t và các oxit s t b ng HNO
ư ả ố ố ượ ng mu i thu đ 2. i phóng khí NO và NO
ứ 1.Công th c kh i l d gi mmu i ố
2O3, Fe3O4 trong h n h p HNO
ồ
2 và m gam mu i. bi
ỗ ợ ế ỉ ố ố ượ ồ t t kh i X/H ư 3 d thu 2=19. Tính
2
ố ấ ắ VD: Hòa tan 7 gam ch t r n X g m Fe, FeO, Fe đ c 1,792 lít (đktc) khí X g m NO và NO m? ả Gi
3 s mol c a NO và NO ủ
ọ i: G i x, y l
ụ ứ Áp d ng công th c:
ố ượ ắ ầ ế ợ ằ ượ ỗ ợ ắ ng s t ban đ u bi t oxi hóa h p Fe này b ng Oxi đ c h n h p r n X
2.Tính kh i l sau đó
2
ớ ư ả
(cid:0) Hòa tan h t X v i HNO ế
3 d gi
i phóng khí NO và NO
2 thu đ
3 loãng
ượ ấ ắ ế ớ c 3 gam ch t r n X. Hòa tan h t X v i HNO
ố i phóng 0,56 lít khí NO (đktc). Tính m?
ứ VD: Đ t cháy m gam Fe trong O ư ả d gi ụ Áp d ng công th c:
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 1
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
2
(cid:0) Hóa tan X trong dd H2SO4 đ c t o ra SO
ặ ạ
2SO4
ố ượ ượ ắ ằ ế ắ c khi hòa tan h t s t và các oxit s t b ng H
ả ố ng mu i thu đ 2. i phóng khí SO
2O3, Fe3O4 trong h n h p H
ứ 3.Công th c kh i l ặ đ c, nóng gi mmu i ố
2SO4 đ c ặ c bao nhiêu
ả ứ ượ ạ ồ ỗ ợ 2 (đktc). Cô c n dd sau ph n ng thu đ
ụ
ượ ỗ ợ ạ 3 P khi cho kim lo i ph n ng v i O
3 t o sp kh . Cho bi
Ứ ả ứ ấ ắ ớ ớ 2 đ ử ế ố ả ứ ạ c h n h p các 2 và t s mol O
ử ấ ắ VD: Hòa tan 30 gam ch t r n X g m Fe, FeO, Fe ượ ư nóng, d thu đ c 11,2 lít khí SO ố gam mu i khang? ứ Áp d ng công th c: ố ứ 4.Công th c tính s mol HNO ấ ắ ấ ch t r n, sau đó l y ch p r n ph n ng v i đ HNO ố s mol sp kh
ỗ ụ ợ ồ ớ ạ ấ ắ
3 t o dd C và 4,48 lít NO (đktc). Tính s mol HNO
2 t o 18,2g hh ch t r n B. Cho B ố ố 3 đã ph n ng và kh i
ạ ả ứ
Vd: Cho 15g h n h p A g m Al, Fe, Cu, Zn tác d ng v i O ụ ớ tác d ng v i hh HNO ố ạ ượ ng mu i t o thành? l
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 2
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ứ
Ta có: ụ Áp d ng công th c: Ta có:
ặ ố ố ạ
2SO4 gi
ố ượ ả ặ
ứ 5. Công th c tính kh i l ớ v i hh HCl ho c H mmu i clorua ố ụ ng mu i clorua ho c mu i sunphat khi cho kim lo i tác d ng i phóng H 2 mmu i sunphat ố
ợ ỗ ạ ồ ụ ớ ượ v i dd HCl thu đ c 7,84 lít
ố ượ ố ng mu i thu đ tác d ng hoàn toàn c
ụ ứ
2SO4 đ c ặ
ố ụ ớ ạ ng mu i sunphát khi cho kim lo i tác d ng v i đ H
Vd: cho h n h p kim lo i g m Mg, Al, Zn ượ khí H2(đktc). Tính kh i l Áp d ng công th c: ứ 6. Công th c tính kh i l ử ạ t o so kh SO ố ượ 2, S, H2S, H2O
2SO4 đ c, nóng, d thu đ
ỗ ạ ợ ư ặ c 8,4 lít (đktc)
ố ượ ắ ộ ượ ị ượ ạ ng mu i khang thu đ c khi cô c n dung d ch
VD: Hòa tan 16g h n h p kim lo i Fe và Cu và dd H ố m t khí Y không màu mùi h c. tính kh i l sau ph n ng. ả ứ Gi iả
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 3
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ứ Khí Y là SO2 ụ Áp d ng công th c:
3 gi
ố ượ ố ụ ớ ạ ng mu i nitrat khi cho kim lo i tác d ng v i dd HNO i ả
ứ 7. Công th c tính kh i l phóng khí: NO2, NO, N2O, N2, NH4NO3
ố ượ ố ạ ế ề ầ Chú ý: n u đ bài yêu c u tính kh i l ỏ ng mu i nitrat kim lo i thì b
ư ợ
3d , đun nóng ỷ
ả ỗ c 11,2 lít khí (đktc) h n h p khí Y g m NO ấ . t
ượ ố ủ ố ớ ạ ố ị ị VD1: hòa tan hoàn toàn 20,8 g h n h p X g m Fe và Cu trong dung d ch HNO ử ầ thu đ 2 và NO là s n ph m kh suy nh t ượ c khi cô c n dd. kh i c a Y đ i v i H ng mu i khan thu đ ồ ỗ ồ ợ ố ượ 2 là 19,8 xác đ nh kh i l
3 s mol c a NO và NO ủ ố ọ i:ả G i x,y l Gi 2 ắ ườ i ra 3x=2y ng chéo gi Áp d ng quy t c đ
ụ ả
ứ ụ
ượ ằ ừ ủ 3loãng (v a đ ), thu đ
ớ ượ ỷ c dd X và 1,344 lít (đktc) hh c m ố ủ 2O và N2. T kh i c a hh khí Y v i H ạ 2 là 18. Cô c n dd X thu đ
ị
3 s mol c a N
2O và N2.
ủ ố
ụ ả ng chéo gi i ra: x=y(2)
ừ Áp d ng công th c: VD2: Hòa tan 12,42g Al b ng dd HNO ồ khí Y g m 2 khí là N ấ ắ gam ch t r n khan. Xác đ nh m. i:ả Gi ọ G i x,y l (1) ắ ườ Áp d ng quy t c đ T (1)và (2) suy ra: x=y=0,03 ( mol)
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 4
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ườ Quá trình nh ng e Quá trình nh n eậ
ậ ả
ươ ả ậ ng trình nh n e:
ậ ụ ố Theo đinh lu t b o toàn e: ta có (vô lí) Vì v y ph i có thêm 1 ph ứ ể Áp d ng công th c đ tính mu i khan:
ố ượ ụ ớ ố ố ng mu i clorua khi cho mu i cacbonat tác d ng v i dd HCl
ả ứ 8. Công th c tính kh i l 2 và H2O gi i phóng CO
ư ấ
ố c ượ m gam mu i khan. Tính m?
ụ ứ
ụ ố ớ ạ ạ ng mu i clorua khi cho oxit kim lo i tác d ng v i dd HCl t o
ố VD: Hòa tan hoàn toàn 19,2gam hh g m ồ CaCO3 và MgCO3 trong dd HCl d th y thoát ra 4,48 lít(đktc) khí CO2 và dd X. Cô c n ạ dd X thu đ Áp d ng công th c: ứ 9. Công th c tính kh i l ra mu i clorua và H ố ượ 2O
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 5
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
2 vào dd ch a ứ
ệ ượ ấ ộ ượ ế ủ xu t hi n khi h p th h t ng k t t a ụ ế m t l ng CO
2
ặ ấ 2, ho c Ba(OH)
ứ ỗ ợ ồ ầ
ừ ụ ế ấ ươ ượ ng trình đ c tính
ế
10. Công th c tính l h n h p g m NaOH, Ca(OH) ủ ố Đ u tiên tính s mol c a : ĐK: ấ ể So sánh: v iớ đ xem ch t nào tác d ng h t, ch t nào còn th a. và ph ụ ấ theo ch t tác d ng h t: ỏ ơ nh h n
ố ể ố ườ ng h p t o c 2 ợ ạ ả mu i trung hòa và axit (Đ sinh ra 2 mu i thì
2(đktc) vào 300ml dd và NaOH 0,1M và Ba(OH)2 0,6M. tính kh i ố
ỉ ươ
ượ c.
2 đ tính
ể
ụ : ch áp d ng cho tr ế ủ ng trình k t t a là: Ph ụ ế ấ VD: H p th h t 6,72 lít CO ế ủ ượ ng k t t a thu đ l i:ả Gi ủ ố S mol c a: ệ ế t pt đi n li NaOH và Ba(OH) Vi ứ ụ Áp d ng công th c: Ta có:
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 6
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ụ ầ ấ 2, SO2 c n h p th 1 dd Ca(OH)2 ho c ặ Ba(OH)2 ho c ặ h n ỗ
ượ ợ ế ủ c 1 l ng k t t a theo yêu c u
h t ta có:
ư ế ứ ể 11. Công th c tính th tích CO ể ơ đ thu đ ượ h p 2 baz d ta có: ế TH1: N u OH ầ ế TH2:N u OH
ấ ụ ế ế ủ . Tính CO2 (đktc) vào 300ml dd Ba(OH)2 1M thu đ c ượ 19,7g k t t a
i: ả ườ ườ ợ ng h p 1: ợ ng h p 2:
2 sinh ra cho P v i 120ml dd
Ứ ớ ố
ộ ế ủ ấ ủ ị ớ ượ ư ấ 2 trong oxi d , l y toàn b SO c 2,7g k t t a. Tính giá tr l n nh t c a m.
i:ả
ụ ụ ố VD: H p th h t V lít V Gi OH d : ư Tr OH h t: ế Tr VD2: Đ t cháy m gam FeS Ba(OH)2 0,1 M và NaOH 0,2M thu đ Gi Ba(OH)2 Ba2+ + 2OH 0,012 mol 0,012mol 0,024 mol NaOH Na+ + OH 0,024 mol 0,024 mol SO2 + Ba(OH)2 BaSO3 + H2O 0,01 mol ứ Áp d ng công th c: ậ ả ị Áp d ng đ nh lu t b o toàn nguyên t S ta có:
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 7
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
3+ và H+ đ xu t hi n ể
ứ ể ợ ấ ỗ ầ c n cho vào h n h p dd Al ệ m tộ
ng k t t a
12. Công th c tính th tích dd NaOH ế ủ theo yêu c u.ầ ượ l TH1: Al3+ dư TH2: Al3+ h tế
3 đ đ
ầ ể ượ ế ủ c 31,2 gam k t t a.
ứ VD1: c n bao nhiêu lít dd NaOH 1M vào dd ch a 0,5mol AlCl PTHH: 3NaOH + AlCl3 Al(OH)3 + 3NaCl
ườ ườ ợ ợ Tr Tr ứ ụ ng h p 1: Áp d ng công th c: ứ ụ ng h p 2: Áp d ng công th c:
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 8
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ả ứ
ế ủ iả
2
Gi ố ủ
2(SO4)3 h tế
ng h p 2: Al
S:
VD2: Cho 500ml dd Ba(OH)2 0,1 M vào V ml dd Al2(SO4)3 0,1M sau khi các ph n ng thu c ượ 12,045gam k t t a. tính V. đ ư TH1: Al2(SO4)3 d . Pt tính theo s mol c a Ba(OH) Al2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 3BaSO4 + 2Al(OH)3 0,05/3 0,05 0,05 0,1/3 ế ủ (lo i)ạ mK t t a ợ ườ Tr ậ ả ị ụ Áp d ng đ nh lu t b o toàn nguyên t mk t t a ố ế ủ = mBaSO4 + mAl(OH)3= 0,3V.233+(0,4.0,20,1).78=12,045V=0,15(l)
2 ho c ặ
ứ ể ỗ ợ c n cho vào h n h p dd NaOH NaAlO
ượ ệ ầ ế ủ ầ 13. Công th c tính th tích dd HCl ể ấ Na[Al(OH)4)] đ xu t hi n 1 l ng k t t a theo yêu c u.
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 9
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
4)] d : ư
4)] h t:ế
ườ ợ ườ ợ Tr ng h p 1: [Al(OH) Tr ng h p2: [Al(OH)
ề ứ ồ bao nhi u lít t i đaố ờ 0,1 mol NaOH và 0,3
c dd HCl 1M vào dd ch a đ ng th i ế ủ . ượ 15,6 gam k t t a ể
ứ ầ VD: C n cho mol NaAlO2 ho c ặ Na[Al(OH)4] đ thu đ ử ụ S d ng TH2: Ta có: ụ Áp d ng công th c:
2+ đ xu t hi n 1 l
ứ ợ ể ấ ệ ượ ỗ ầ c n cho vào h n h p dd Zn ng
ế ủ ể 14. Công th c tính th tích dd NaOH ầ k t t a theo yêu c u.
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 10
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ườ ườ Tr ợ ng h p 1: Tr ợ ng h p 2:
c 200ml dd ZnCl2 2M đ đ ế ủ . ể ượ 29,7g k t t a
ườ ườ NaOH 1M C n cho vào ư ế
ướ ượ c đ 110 ml dd KOH 2M vào X thu
ặ ế ủ . M t khác cho c dd X. Cho 140ml dd KOH 2M vào X cũng thu đ c ượ a gam k t ế
ợ ng h p 1: ợ ng h p 2:
ể ầ VD: Tính th tích dd 2+ d : áp d ng CT: ụ ợ ng h p 1: Zn Tr 2+ h t: áp d ng CT: ụ ợ ng h p 2: Zn Tr VD2: Hòa tan h t ế m gam ZnSO4 vào n c ượ a gam k t t a đ t a. ủ ườ Tr ườ Tr 0,11.2 + 0,14.2 =
ở ỗ ạ ợ t o b i h n h p g m ố đi, tri, tetra…..n peptit t i đaố ồ X amino axit
ứ 15. Công th c tính s khác nhau.
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 11
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
n
ố S peptit (max)=x
n
ố ồ i đa bao nhiêu đipeptit, tripeptit thu đ ượ ừ c t 1 hh g m 2 aminoaxit là glyxin và
ố ứ S peptit (max)=x
3=8
ố
2, 1 nhóm COOH
ạ ừ n aminoaxit (1 nhóm NH
VD: Có t alanin. ụ Áp d ng công th c: 2=4. S tripeptit = 2 ố S đipeptit = 2 ố ồ 16. Công th cứ tính s đ ng phân peptit t o t khác nhau)
ễ
ạ
Biên So n: Nguy n Thanh Quý
Page 12
ươ
ả
ậ
Ph
ng pháp gi
ọ i nhanh bài t p hóa h c
ố ồ S đ ng phân=n!
ứ ố ổ ế ỉ ố ơ ướ ả ứ ặ ơ khi cho bi t t kh i h i tr c và sau ph n ng 17. Công th c tính T ng s mol khí ho c h i

