C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Ủ
Ộ
Ủ
Ệ
Ỉ
Ộ ự
ạ
Y BAN NHÂN DÂN T NH LONG AN -------
Đ c l p - T do - H nh phúc ộ ậ ---------------------------------A
QUI Đ NHỊ
“V/v qu n lý, c p phép thăm dò, khai thác và hành ngh khoan n ề ả ấ ướ c
d ế ị
i đ t” ướ ấ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 2322/2004/QĐ-UB ngày 9/7/2004 ố c a y ban nhân dân t nh Long An). ỉ ủ Ủ -------------
ụ ủ ả
- Qui ho ch, qu n lý, s d ng h p lý ngu n tài nguyên d M Đ U Ở Ầ M c đích c a qui đ nh nh m đ m b o : ị ử ụ ả ồ ằ ợ ạ ả ướ i
n c đ t. ướ ấ
c sinh ho t cho m i ng i dân. ả ồ ướ
ạ ng tài nguyên n ườ i đ t.
ọ c d ướ ướ ấ i đ t, qu n lý các đ i t c d ng hành ố ượ
i đ t. ngh khoan, l p đ t gi ng khai thác n - Đ m b o ngu n n ả - Qu n lý ch t l ấ ượ - B o v ngu n n ồ ướ ướ ặ ế ả ả ệ ấ ả ấ ướ ướ ấ ề
c d NG I CH
ƯƠ NH NG QUI Đ NH CHUNG Ữ Ị
ỉ ạ ề
ệ ấ ị
c d Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh . Qui đ nh này áp d ng cho vi c c p phép thăm dò, khai thác ướ ướ ấ i đ t ề ụ ấ ấ ướ ướ ấ
i đ t và c p gi y phép hành ngh khoan n c khoán thiên nhiên) trong ph m vi t nh Long An. n (tr n ề ỉ ạ c d ừ ướ
ng áp d ng. ề ố ượ
Đi u 2. Đ i t Qui đ nh này áp d ng đ i v i các t ụ ổ ứ
ị c (g i chung là t ướ ọ
c d ề ụ ướ ch c, cá nhân trong n c ố ớ ch c, cá nhân) có ho t đ ng thăm dò, ạ ộ ổ ứ i đ t trên đ i bàn t nh Long ạ ướ ướ ấ ỉ
và ngoài n khai thác và hành ngh khoan n AN.
i thích t ề ng . ừ ữ
i đ y đ c hi u nh sau : ể
ư ướ
ừ ữ ướ ấ ượ c hi u là n ể ướ c d c thiên i m t đ t và ng d c ng m) đ ầ ầ
1
ng CL <600mg/lít). (hàm l Đi u 3. Gi ả Tong qui đ nh này, các t ị 1. N c d i đ t (n ượ ướ ướ ấ i và l u thông trong các t ng ch a n ứ ướ ướ ặ ấ ư ồ ạ c nh t đ n h i l ạ ế ơ ợ ượ nhiên t n t là n ướ
i đ t, có n i l c thiên nhiên d 2. N c khoán là n ướ ơ ộ
ấ ứ ướ ấ ạ
ệ
c Vi c ngoài đ ra trên m t đ t, có ch a m t s h p ch t có tính h ot tính sinh h c v i n n ọ ớ ồ gđ cao theo qui đ nh c a tiêu chu n Vi ẩ t Nam, ho c theo tiêu chu n ẩ ị c nhà n n ặ ấ ộ ướ
ị
ng do khai thác n c d ượ 3. Thăm dò n ả ướ ướ ấ ự ộ
ặ ụ ươ ng h p các ph ổ ợ ấ ượ ng, ch t l ng ữ ượ c gây ướ t k công trình khai d ng t ử ụ ị ườ ể ụ ụ ế ế ệ
ướ ầ
ướ ộ ố ợ ủ t Nam cho phép áp d ng. ệ ướ c d c đ t là s ấ ướ ướ pháp kh o sát đ a ch t đ đánh giá, xác đ nh tr l ấ ể i đ t và d báo tác đ ng môi tr n ra trên m t di n tích nh t đ nh đ ph c v thi ấ ị ộ c theo yêu c u đ t ra. thác n ặ 4. Khu v c khai thác là khu v c đ ố
i đ t, bao g m c ph m vi và m c n c d ự c d ự ượ ả ạ c b trí các công trình ự ướ ướ i ướ ướ ấ
khai thác n đ t b h th p do b m hút n công trình khai thác gây ra. ấ ị ạ ấ ồ c t ướ ừ
ơ ẩ ỉ ạ ấ ề ề ề ấ
dung gi y phép, thu h i gi y phép. ồ ấ
Ủ ủ ố ở ề
ộ ấ
nguyên và môi tr gi y phép, thu h i gi y phép đ i v i các tr ấ
ườ ồ ấ ắ ặ
ỉ ấ ố ớ ạ c d Đi u 4 . Th m quy n c p gi y phép, gia h n, đi u ch nh n i ộ ấ - y bna nnhân dân t nh y quy n cho Giám đ c S Tài ng c p gi y phép, gia h n, đi u ch nh n i dung ạ ỉ ề ng h p sau : ợ ườ ụ ụ ớ a- Thi công l p đ t các lo i gi ng ph c v công tác thăm dò, ế ỏ ơ i đ t v i qui mô nh h n ướ ụ ế
gi ng ph c v khai thác n ấ ụ 1000m3/ngày-đêm trên đ a bàn t nh Long An.
b- Khai thác n ị c d ướ ỉ i đ t đ i v i các công trình gi ng khai ướ ướ ấ ố ớ ế
ỏ ơ
c d ề ướ ướ ấ ạ ộ i đ t có ph m vi ho t đ ng ạ
trong t nh.
ơ ế ề ậ
thác qui mô nh h n 1000m3/ngày-đêm. c- Hành ngh khoan n ỉ Đi u 5. C quan ti p nh n, qu n lý h s , gi y phép. 1. S Tài nguyên và m i tr ồ ơ ấ ơ ế ở ậ ả
ề ấ ấ
ả ng là n i ti p nh n và qu n lý ộ ườ h s , gi y phép thăm dò, khai thác và gi y phép hành ngh khoan n i đ t. c d ồ ơ ướ ướ ấ
ướ ấ ệ
ơ ơ ướ ấ ị
2. C quan qu n lý tài nguyên n ả - C quan qu n lý tài nguyên n ả ệ ị ệ ị
c c p huy n, th . ị c c p huy n, th là các ệ Phòng Nông nghi p, Đ a chính các huy n, và Phòng qu n lý đô th - ả Đ a chính Th xã Tân An. ị ị
ướ ẫ
c d - Các c quan này có trách nhi m h ướ ướ ấ ủ ế ồ
ồ ơ ả
2
ơ h s xin thăn dò, khai thác n qu n lý và theo dõi vi c thi công các gi ng khoan đã đ ệ S Tài nguyên và Môi tr ng d n ch gi ng l p ậ ệ ờ i đ t theo qui đ nh, đ n gth i ị ố c Giám đ c ượ ế ng ký phép cho thi công l p đ t, ti n hành ặ ườ ở ế ắ
i đ t theo h c d ả ướ ướ ấ ướ ẫ ủ ng d n c a
các công tác qu n lý tài nguy6en n S Tài nguyên và Môi tr ng. ườ ở
3. Thăm dò, khai thác và hành ngh khoan n ướ
c d trong h th ng c ệ ố ữ ậ ấ
i đ t ướ ấ ề ơ c l u gi ượ ư ng đ theo dõi và thông báo ể ườ
c. c ghi vào t p đăng ký gi y phép, đ đ ượ s d li u c a S Tài nguyên và Môi tr ở ữ ệ ủ ở đ nh kỳ trong ph m vi c n ạ ị ả ướ
Ấ
Ấ
Ế
C D
Ắ I Đ T CHO T CH C, CÁ NHÂN Ổ Ứ
CH NG II
ƯƠ C P GI Y PHÉP THI CÔNG L P Đ T GI NG VÀ GI Y PHÉP THĂM Ặ Ấ DÒ, KHAI THÁC N ƯỚ ƯỚ Ấ Đi u 6 . Nguyên t c chung. ắ Vi c c p phép thăm dò, khai thác n c d ả i đ t ph i đ m b o ả ả ướ ướ ấ
ề ệ ấ các nguyên t c sau : ắ 1. N c d i đ t có ch t l ng t t đ ướ ướ ấ ấ ượ ố ượ ư ố c u tiên cho ăn u ng,
2. Đ a đi m sinh khai thác ph i n m trong vùng có ngu n n sinh ho t.ạ ị ể
i đ t phù h p v i yêu c u s ướ ấ ộ
c s ch s d ng t ợ ự
ừ ồ ả ẩ ạ
c ồ ướ ả ằ ấ d ng và không thu c dùng c m d ầ ử ụ các ngu n khác, khai thác, khu v c ch a có n ử ụ ồ ướ ạ ph i cách xa các khu v c b nhi m b n nh : chu ng tr i chăn nuôi, ư ễ nhà v sinh, bãi rác công c ng, nghĩa trang...
ớ ư ự ị ộ c d ữ ượ ự
vùng khai thác n ướ ướ ấ Ở
ớ ạ i h n i đ t trong khu v c còn trong gi ạ ớ ữ i tr i đ t đã đ t t ướ ướ ấ ế c m r ng vi c khai thác n u ệ c d ở ộ ượ
ệ ng n 3. Tr l cho phép khai thác. l ượ ch a đ ng có th kha thác thì không đ c b sung nhân t o.
ả ỉ
ệ c d ự ướ ướ ấ ướ ồ ấ
ở ế ấ
ể ạ ư ượ ổ 4. Các c quan có th m quy n ch xét duy tc các d án kh thi ề ẩ ơ i đ t) khi có ý c (l y ngu n n xây d ng công trình c p n ấ ự ki n th a thu n b ng văn b n đ ng ý cho l y ngu n c a S Tài ồ ủ ồ ả ậ ỏ nguyên và môi tr ườ
ng h p thăn dò, khai thác n c d ằ ng. Đi u 7 . Các tr ườ ợ ướ ướ ấ i đ t
ề không ph i xin phép. ả 1. Khai thác s ướ
ạ d ng n ử ụ ụ ướ ấ ớ ố ỏ ấ ạ
ệ ủ ụ ừ ể
ứ ướ c m t), v i đ ế ớ ặ
3
i đ t v i qui mô nh trong c d ph m vi gia đình cho m c đích ăn u ng, sinh ho t, s n xu t nông ả ế nghi p, ti u th công nghi p và các m c đích khác t các gi ng ệ c có quan h tr c khoan có chi u sâu nh h n 30m (t ng ch a n ệ ự ề ỏ ơ ti p v i ngu n n ố ng kính ng ớ ườ ư ồ ướ khai thác nh h n 90mm thì không ph i sinh phép. ỏ ơ ầ c m a và ngu n n ồ ướ ả
c d ế ế ướ ướ ấ ừ
ế 2. Khai thác n ạ ế ế
ặ ả ạ ấ ớ ạ
i đ t t ể ị ư ỏ c h th p nh h n gi ng khai thác và m c n ự và n m trong khu v c khai thác đã đ ế ấ ươ ướ ằ ự
ả
ặ ị
ặ các gi ng khoan, gi ng đào ho c các d ng công trình khai thác đ thay th các gi ng khoan, gi ng đào ho c các công trình đã b h h ng ho c gi m công s c khai thác; có ứ ặ i h n cho l u l ỏ ơ ư ượ phép; có k t c u t ượ c ng t ự xác đ nh trong gi y phép thì không ph i xin phép. ấ ướ ng án trám l p gi ng cũ và thi c khi thi công l p đ t gi ng m i, đ n v thi công ế t k gi ng m i trình ị Nh ng tr ư ươ ơ ớ ế ế ế ắ ế ớ
ph i l p ph ả ậ S Tài nguyên và m i tr ở ộ ườ ắ ng phê duy t, giám sát. ệ
c d ủ ụ ấ
ấ
Đi u 8. Th t c c p phép thăm dò, khai thác n i đ t. ướ ườ ấ T ch c, cá nhân xin c p gi p phép thăm dò, khai thác n ế ng, h s đ i S Tài nguyên và Môi tr ề ổ ứ ướ ấ ộ ướ c ồ ơ ượ c ườ
i đ t n p h s t d ồ ơ ạ ở làm thành 4 b , bao g m : ồ ộ
c d ặ ắ ơ ướ
a. Đ n xin l p đ t gi ng thăm dò, khai thác n ế ậ ủ ươ ề ị ướ ấ i đ t ng c p xã, ấ
(ph l c 01 và 02), có xác nh n c a chính quy n đ a ph ph
ử ụ ộ ố
ụ ụ ng. ườ b. Danh sách các h và s nhân kh u cùng s d ng n ng (xã, ph c (ph ng, th ẩ ị ươ ề ậ ướ ườ ụ ị
l c 3) có xác nh n c a chính quy n đ a ph ủ ụ tr n).ấ
c. B n đ khu v c xác nh n v trí gi ng t ị ậ ả ự l ỷ ệ
1/500-1/1000 có ghi rõ s th a và s c a t ồ l ỷ ệ ế ố ử 1/25000, h a đ b n đ ố ủ ờ ả
ị ệ
ả ặ
ọ ồ ồ v trí gi ng t ế ị ( ph l c 4); có xác nh n c a Phòng Nông nghi p - Đ a chính huy n ệ ụ ụ ho c Phòng Qu n lý đô th - Đ a chính th xã. d. B n sau quy n s d ng đ t t ế ặ
ặ ụ ụ ng, th tr n. ị ấ ươ ấ
e. Thi ắ ị ế ế ự ế
ậ ủ ị ị ị i n i l p đ t gi ng ho c gi y ấ ề ử ụ ả ấ ạ ơ ắ th a thu n v trí l p đ t gi ng c a ch đ t (ph l c 5) ; có th th c ị ự ủ ấ ủ ế ặ ậ ị ỏ ng c p xã, ph c a chính quy n đ oa ph ườ ủ ố ớ ặ ề ế ụ ụ
ỏ ơ c d ướ ấ ố ớ ướ ớ ơ
ề t k d ki n gi ng khoan đ i v i công trình có qui mô nh h n 100m3/ngày.đêm (ph l c 6), ho c đ án thăm dò, khai thác i đ t đ i v i công trình có qui mô l n h n 100m3/ngày n -đêm do đ n v thi công l âp (ph l c 7,8). ạ
ơ ị ố ớ ế
ầ ả ng án s d ng n ụ ụ f- Đ i v i gi ng khoan ph c v cho nhu c u s n xu t - kinh ụ ụ ướ c ả ấ ử ụ ươ ủ
doanh c a Doanh nghi p, nhà máy ph i có ph ệ kèm theo (ph l c 09). ụ ụ
ế ệ ẩ
g. Phi u th m tra hi n tr ng và ý ki n c a Phòng Nông nghi p ệ ượ c ế ủ ị ệ ặ ả ị ị
4
ạ - đ a chính huy n, ho c phòng Qu n lý đô th - đ a chính th xã, đ ị phê duy t c a UBND c p huy n, th (ph l c 10). ệ ủ ụ ụ ệ ấ ị
Đi u 9. Trình t c p gi y phép thăm dò, khai thác n ề ự ấ ấ ướ ướ c d i
đ tấ
1. Trong th i h n m i (10) ngày k t ườ
ngày nh n đ h s ể ừ ậ ị ẩ
ườ c, tình hình khai thác, môi tr ồ
ặ ế ụ ụ ế
ợ ề ả
ị
ấ
ồ
ng c p phép cho thi ộ ườ c phép ệ ượ ớ i đ t trên đ a bàn t nh đ thi công theo ị ể ỉ c duy t, đ ng th i báo cho c quan qu n lý Tài nguyên ơ ờ t đ ki m tra, theo dõi và qu n lý. đ a ph ủ ồ ơ ờ ạ , S Tài nguyên và môi tr ề ng th m đ nh (xem xét các đi u h p l ợ ệ ở ấ ki n v ngu n n ng...), c p gi y ướ ề ấ ườ ệ phép cho thi công l p đ t gi ng thăm dò (ph l c 11), gi ng khai táhc ắ ng h p h s không đ m b o các đi u ki n qui (ph l c 12). Tr ườ ồ ơ ệ ả ụ ụ c tr l i và có văn b n nêu rõ lý do cho bên xin phép. đ nh thì đ ả ợ ả ượ c S Tài nguyên và M i tr 2. Khi đã đ ượ ở công, ch gi ng ph i kỳ k t h p đ ng v i Doanh nghi p đ ả ủ ế ế ợ hành ngh khoan n ướ ướ ấ ề h s đ ồ ơ ượ c n ướ ở ị ệ ng bi ươ
ả ả ấ c d ồ ế ể ể ế ươ
ố ớ ế ậ ặ ơ ế ắ
3. Đ i v i công trình gi ng thăm dò, ch m nh t ba m i (30) ngày sau khi k t thúc công tác thi công l p đ t gi ng và b m hút thí nghi m, phân tích m u... ệ ẫ
t ả ế
ị ạ ở ụ ụ
ườ ế ị ể ẩ
ệ ch c, cá nhân xin phép ph i n p báo cáo k t qu thăm dò ổ ứ ả ộ theo m u qui đ nh t i ph l c 13 c a Quy đ nh này cho S Tài ị ẫ ủ ng đ th m đ nh, xem xét và ra Quy t đ nh phê nguyên và Môi tr duy t báo cáo k t qu thăm dò (ph l c 14). ả ế
ấ ế ố ố ớ
ả ế ậ ủ ế
c d ử ụ
ệ
ng, ch t l ệ thi ế ế
c gi ng, k t c u gi ng và v t t ườ
i đ t (ph ướ ướ ấ ậ ể ấ ẽ
c d c coi là s d ng h p pháp.
ồ ơ ấ ử ụ ượ ng h p khi xin phép khai thác n 5. Tr ướ ướ ấ
ở ng s xem xét đ c p gi y phép khai thác n ợ c d ả ườ ở
ệ ả
c có th m quy n gi
ẩ ả
ị ụ ụ ươ 4. Đ i v i công trình gi ng khai thác, ch m nh t sau b n m i ơ lăm (45) ngày khi gi ng khoan đã thi công, ch gi ng ph i làm đ n i đ t (ph l c 15), kèm theo xin c p phép khai thác s d ng n ụ ụ ướ ướ ấ ấ ề ư h s hoàn công gi ng khoan g m các tài li u th nghi m v l u ử ồ ế ồ ơ t b l p ng n l ế ị ắ ượ ậ ư ế ấ ướ ấ ượ ươ đ t gi ng cho S Tài nguyên và Môi tr ng. Trong th i h n ba m i ở ờ ạ ế ặ ngày nh n h s hoàn công, S Tài nguyên và môi (30) ngày k t ể ừ tr ụ ườ l c 16) thì gi ng khoan đó đ ế ụ ả i đ t mà có x y ườ ợ ng ph i thông báo b ng văn ra tranh ch p, S Tài nguyên và Môi tr ấ ằ c c ch c, cá nhân xin phép. Sau khi vi c tranh ch p đ ấ ượ ơ b n cho t ổ ứ ổ ứ ch c, i quy t theo pháp lu t thì t quan nhà n ế ề ậ ướ cá nhân xin phép ph i làm l ự ủ ụ ấ , th t c c p i th t c xin phép. Trình t ạ phép th c hi n theo qui đ nh t ệ ề ị ị
Đi u 10 . Th i h n, gia h n và đi u ch nh n i dung gi y phép ủ ộ ề ấ ỉ
5
ả ủ ụ i đi u 8 và đi u 9 c a Qui đ nh này. ạ ề ạ i đ t. ự ề thi công thăm dò n ờ ạ c d ướ ướ ấ
1. Th i h n gi y phép thi công thăm dò n c d ờ ạ ấ ướ ướ ấ ộ i đ t là m t
(01) năm.
ườ ớ ả
ng h p ph i kéo dài thăm dò so v i th i h n ghi trong ạ ch c, cá nhân thăm dò ph i làm đ n xin gia h n. ờ ạ ơ ả
2. Tr gi y phép thì t Th i gian gia h n không quá sáu (6) tháng. ấ ờ
3. Vi c đi u ch nh n i dung gi p phép thi công thăm dò n ợ ổ ứ ạ ề ộ ệ ỉ ướ c
c th c hi n trong các tr d ự
ệ t gi a c u trúc đ a ch t th y văn th c t ệ ữ ng h p sau : ợ ấ ủ ự ế ớ v i ấ ườ ị
i đ t đ ướ ấ ượ - Có s khác bi ự ủ c u trúc đ a ch t th y văn d ki n. ấ ấ ự ế
ị ề ấ ệ ộ ố ạ - Đi u ki n m t b ng không cho phép thi công m t s h ng
ụ ầ
ặ ằ m c, c n ph i thay đ i v trí công trình thăm dò. ổ ị ạ ả - Kh i l ố ượ ơ
đ i v t quá 10% so v i kh i l c duy t. ổ ượ ng h ng m c thăm dò ch y u (khoan, b m...) thay ủ ế ượ
ng đã đ Đi u 11. Th i h n, gia h n và đi u ch nh n i dung gi y phép ụ ố ượ ạ ệ ộ ề ề ấ ỉ
khai thác n c d
i đ t t c d i đa không ớ ờ ạ ướ ướ ấ ờ ạ ấ ướ ướ ấ ố
quá m i lăm (15) năm.
i đ t. 1. Th i h n gi y phép khai thác n ườ 2. Tr ướ ế ổ ứ
ơ ả
ch c, cá ế ạ nhân có nhu c u ti p t c khai thác ph i làm đ n xin gia h n, th i ờ ạ h n gia h n t ạ
3. Vi c đi u ch nh n i dung gi y phép khai thác n c d c khi gi y phép h t h n sáu (06) tháng n u t ầ i đa m i (10) năm. ạ ố ệ ấ ế ụ ườ ỉ ướ ướ ấ i đ t
ộ ề c th c hi n trong các tr đ ự ệ ườ ấ ng h p sau : ợ ượ
F a- Tr ng h p các gi ng suông ( ợ ườ 49mm ho c ặ F
ế ầ ử ụ
ả ố ộ ế ổ ệ
ở ộ ủ
ả ng xem xét và gi i đ S Tài nguyên và môi tr ố ị ạ ể ở ể ủ ế ườ
60mm) đã có ở gi y phép, do nhu c u s d ng tăng lên (s h dùng chung tăng, m ấ r ng s n xu t ...), mu n m r ng mi ng gi ng đ thay đ i qui mô ộ ấ ơ khai thác l n h n qui đ nh c a gi y phép, thì ch gi ng ph i làm đ n ấ ớ ơ xin gi y phép l ả i ấ quy t.ế
c không đ m b o vi c cung c p n c bình ướ ệ ả ấ ả ướ ồ
th ườ
ng n b. Ngu n n ng. c. T ng l ổ ướ c khai thác do yêu c u chung tăng lên mà ầ
c khác ho c b n pháp b sung. ượ không có ngu n n ồ ướ ổ
ấ ỉ
6
ề c d i đ t . thác n ặ ịệ Đi u 12 . Đình ch , thu h i gi y phép thăm dò, gi y phép khai ấ ồ ướ ướ ấ
Vi c đình ch , thu h i gi y phép khai thác, gi y phép thăm dò ệ ồ
n c d i đ t đ ấ c th c hi n trong các tr ự ườ ỉ ướ ướ ấ ượ
ặ
ạ i đ t vi ậ i Đi u 23 Lu t ấ ị
ấ ng h p sau : ợ ệ c d 1. T ch c, cá nhân thăm dò ho c khai thác n ướ ướ ấ ph m các qui đ nh ghi trong gi y phép, các qui đ nh t ề ạ Tài nguyên n ủ ậ
i đ t b c d ổ ứ ị c và các qui đ nh c a pháp lu t khác có liên quan. ướ ổ ứ ướ ướ ấ ị ặ
i th ho c tuyên b phá s n. gi ố ả
ề ấ
ị 2. T ch c, cá nhân thăm dò ho c khai thác n ể ặ ả 3. Gi y phép c p không đúng th m quy n. ấ ẩ 4. Gi y phép không s d ng liên t c trong th i gian m t năm ấ ử ụ ụ ộ ờ
mà không có lý do chính đáng.
c có th m quy n xét th y c n thi ẩ ơ ề ế
ấ ầ ố
ợ ướ ỉ ệ ự ủ i ích qu c gia, l ố ợ
ướ ướ ấ ậ
t thu 5. Khi c quan nhà n h i ho c đình ch hi u l c c a gi y phép ví lý do qu c phòng, an ninh ấ ặ ồ i ích công c ng. ho c vì l ộ ặ c d ậ 6. Vi c thăm dò, khai thác n ư ụ i đ t yây ra các h u qu ặ ễ ấ ặ
ả nghiêm tr ng nh s t lún đ t, xâm nh p m n ho c ô nhi m ngu n ồ n ệ ọ i đ t. c d
ch c, cá nhân đ ạ ủ ổ ứ ượ c ướ ướ ấ ề
Đi u 13. Trách nhi m và quy n h n c a t c d phép thi công thăm dò n ề ệ i đ t. ướ ướ ấ
T ch c, cá nhân đ c phép thi công thăm dò n c d ướ ướ ấ i đ t
ổ ứ ệ ề ượ ạ
có trách nhi m và quy n h n sau : 1. Thăm dò theo đ án đã đ c S Tài nguyên và Môi tr ề ượ ở ườ ng
phê duy t.ệ
ự ậ 2. Th c hi n đúng theo qui đ nh này và các qui đ nh pháp lu t ị ị
ệ khác có liên quan.
3. Cung c p trung th c các thông tin v tình hình thăm dò khi ề ấ
ầ ở
i đ t gây ra. c d S Tài nguyên và Môi tr ng thi ự ng yêu c u. ườ t h i do thăm dò n ệ ạ ướ ướ ấ
phí c p phép thăm dò n i đ t theo qui đ nh c d ấ ướ ướ ấ ị
4. B i th ồ ườ 5. N p l ộ ệ c a pháp lu t. ậ ủ
ch c, cá nhân ề ủ ổ ề ạ ứ
c phép khai thác n i đ t. đ Đi u 14 . Trách nhi m và quy n h n c a t ệ c d ướ ướ ấ ượ
c phép khai thác n i đ t có trách c d ướ ướ ấ ổ ứ ượ
T ch c, cá nhân đ nhi m và quy n h n sau : ệ ề
ạ 1. Khai thác và s d ng n c d ử ụ ướ ướ ấ ấ i đ t theo qui đ nh c a gi y ủ ị
7
phép.
ậ 2. Th c hi n đúng theo qui đ nh này và các qui đ nh pháp lu t ị ị ự
ệ khác có liên quan.
ề ự
thác n c khi S Tài nguyên và môi tr ng yêu c u. ầ ườ ấ ở
ờ ớ ở
3. Cung c p trung th c các thông tin liên quan v tình hình khai ướ 4. Báo cáo k p th i v i S Tài nguyên và môi tr ng n ng, ch t l ệ ổ ớ ấ ự ấ ượ ng khi phát ườ ướ ướ ấ i đ t c d ề ố ượ
ị hi n th y s thay đ i l n v s l ng liên quan. và m i tr
ướ ượ
ế ặ ị ủ ố ọ c b nhi m m n t ễ ướ
ị ư ố ướ ị ị ả c b h ng l c không s ặ ừ ợ ủ ế
c d ượ ề
d ng đ ử ụ các t ng n ầ ớ ồ i đ t đ l p ph ướ ướ ấ ể ậ ỹ
ậ ả ệ ấ
ướ ị
ế ễ ự
c d ễ
ộ ườ ữ c n a, 5. Khi gi ng n c bên ho c b th ng ng vách, n trên xu ng, ch gi ng ph i ch u chi phí h p đ ng v i các Doanh ố ươ c phép hành ngh khoan n nghi p đ ng ệ án x lý ho c l y gi ng theo đúng qui trình k thu t, trình S Tài ở ế ặ ấ ử ng phê duy t, khi l p gi ng ph i có s giám sát nguyên và M i tr ự ế ộ ườ ủ ế c a c quan qu n lý Tài nguyên n ng. N u ch gi ng c đ ap h ươ ả ủ ơ không th c hi n x lý gi ng h h ng gây nguy c ô nhi m ho c b ô ặ ị ơ ư ỏ ệ ử nhi m ngu n n 6. N p l ậ i đ t và thu tài phí c p phép khai thác n c d ế i đ t s b x lý theo pháp lu t. ồ ướ ướ ấ ẽ ị ử ộ ệ ướ ướ ấ ế
ấ ủ
nguyên theo qui đ nh c a pháp lu t. ị 7. Đ c xem xét b i th ị ậ ồ ượ
ỉ ệ ự
ợ ộ i ích qu c gia, l ố
ấ
Đi u 15 . Kê khai đăng ký gi ng ch a có gi y phép khai thác. Nh ng gi ng đã khoan tr ế ậ ng theo qui đ nh c a pháp lu t khi ườ ủ UBND t nh đình ch hi u l c gi y phép vì lý do qu c phòng, an ninh ỉ ố ấ ho c vì l i ích công c ng. ợ ặ ề ữ ệ
ả ệ ự ư ằ ị
ả ả ệ
ể ượ ứ
ế c đây n m trong di n ph i xin phép ướ ngày qui đ nh này có hi u l c ph i kê i Phòng Nông nghi p - Đ a chính huy n ho c Phòng Qu n lý ặ ng d n làm th t c h p th c hóa ủ ụ ợ ẫ i đ t. ử ụ ấ
thì trong vòng 6 tháng k t ể ừ khai t ị ệ ạ Đô th Th xã đ đ c xem xét, h ướ ị ị c d và c p gi y phép s d ng n ướ ướ ấ ấ CH NG III
Ề Ổ Ấ Ấ
ƯƠ C P GI Y PHÉP CHO T CH C, CÁ NHÂN HÀNH NGH C D I Đ T. c hành ngh khoan n c d Ứ ƯỚ ƯỚ Ấ ề ể ượ ướ ướ ấ i đ t ệ ề
KHOAN N Đi u 16 . Đi u ki n đ đ ề ị 1. Các t c d trên đ a bàn t nh Long An. ỉ ổ ứ ướ ướ ấ
ậ i đ t có đ y ầ ế ị ả t b đ m
8
ch c, cá nhân hành ngh khoan n ậ c đăng ký. ề đ năng l c k thu t, bao g m : cán b k thu t, trang thi ộ ỹ ồ ự ỹ b o th c hi n t t các h ng m c công ci c đ ệ ượ ụ ự ệ ố ủ ả ạ
2. Yêu c u năng l c ngh nghi p c a cán b k thu t đ c qui ệ ủ ộ ỹ ậ ượ ự ề
ầ đ nh nh sau : ư ị
ố ớ ớ
ặ ườ a) Đ i v i khoan tay ho c khoan c i ti n, v i các l ặ ằ ườ ị
ả ế ng kính nh h n ho c b ng 60mm, ng ế ộ ố ả
ề ỹ ị ệ
ỉ ạ ế ả
ề t v k thu t, c u trúc gi ng khoan thăm dò, khai thác n ế ề ỹ ế
khoan có ỗ ệ i ch u trách nhi m đ ỏ ơ i thi u là trung c p chuyên chính v k thu t ph i có trình đ t ấ ậ ngành đ a ch t và có ít nh t m t năm kinh nghi m trong lĩnh v c ự ấ ộ ấ t k và ch đ o thi công gi ng khoan; hành ngh , có kh năng thi ế ế hi u bi ướ c ể và b o v n c d ậ ấ i đ t. ả ệ ướ ướ ấ
ế ố ớ
ị
ở 60mm đ n 110mm, ng ả
ấ ỏ ộ ạ ọ
ặ ệ ấ ị
ệ ự ấ ề ị ộ ấ ả
ầ ỉ ạ ậ ứ ể ả ệ
ướ
ớ ừ
ả ườ i thi u là k ể
ấ ề ỉ ạ ỹ ị ề ả ậ
ế ế ệ ố ế
ỉ ạ c d ướ ướ ấ
ng n c th tr ng đ n v đ t v đ a ch t th y văn khu v c, đ ủ ữ ượ ượ ủ ưở ả ấ ự
ườ ng b) Đ i v i giàn khoan c i ti n, khi thi công các gi ng có đ ả ế ề ỹ i ch u trách nhi m chính v k kính t ệ ườ ừ ế ấ đ i h c tr lên ngành đ a ch t thu t ph i có trình đ nghi p v t ậ ệ ụ ừ ạ ọ ho c ngành khoan (Đ i h c M - Đ a ch t), và có ít nh t m t năm ị ặ kinh nghi m công tác trong lĩnh v c này, ho c trung c p đ a ch t có ít ự nh t ba năm kinh nghi m trong lĩnh v c hành ngh ; có kh năng ấ t k và ch đ o thi công các gi ng khoan thăm dò, khai thác; hi u thi ể ế ế ế ồ ướ ướ ấ i đ t, c d t v k thu t cách ly t ng ch a đ b o v ngu n n bi ế ề ỹ c qui mô nh . có kh năng l p báo cáo thăm dò, khai thác n ả ỏ ậ c) Đ i v i hành ngh khoan qui mô v a và l n b ng máy khoan ằ ố ớ ỹ i ch đ o k thu t ph i có trình đ t công nghi p, ng ộ ố ậ ệ chính chuyên ngành đ a ch t th y văn; có kh năng l p đ án s ủ ư t k h th ng gi ng khoan khai thác. Ch đ o thi công và thăm dò,thi i đ t; có l p báo cáo k t qu thăm dò đánh giá tr l ế ậ ơ ị ề hi u bi ế ề ị ể c b ng văn b n. ả ử ằ 3. Máy, thi ế ị ỹ
ả thu t và an toàn lao đ ng theo qui đ nh hi n hành. ộ ậ ị
ố ớ ộ
t b thi công khoan ph i b o đ m các tính năng k ả ả ệ ườ ướ ướ ấ ề ạ
ướ ố
ỉ ụ ụ ẩ
ở ậ
ấ ch c đó ph i th c hi n đ y đ các nghĩa v liên quan nh ầ ủ ế ườ ự ệ ả
ụ ch c, cá nhân khác hành ngh khoan n c d ệ ng ho c b Nông nghi p ặ ộ i đ t trên ph m vi c d c khi thi công gi ng trên đ a bàn t nh Long An ph i ả ị ượ c ng ch p thu n. Khi thi công xong công ư ướ ướ ấ i đ t ổ ứ ề
4. Đ i v i B Tài nguyên và môi tr và PTNT c p phép hành ngh khoan n ấ toàn qu c, tr ế làm đ n đăng ký thi công gi ng khoan (theo m u ph l c 17) và đ ơ S Tài nguyên và môi tr trình, t ổ ứ t c các t t ấ ả trong t nh. ỉ Đi u 17 . Trình t , th t c c p gi y phép hành ngh khoan ủ ụ ấ ự ề ấ
9
c d i đ t. n ề ướ ướ ấ
ạ ộ
ướ ướ i c d ề i S Tài nguyên và ổ ứ ỉ 1. Các t ị ch c,cá nhân ho t đ ng hành ngh khoan n ả ộ
ng. H s đ c l p thành 04 b , bao g m :
ộ c d đ t trên đ a bàn t nh Long An ph i n p h s t ồ ơ ạ ở ấ môi tr ồ ướ ướ ấ i đ t theo m u qui đ nh ẫ ị
t ạ ị
ng trình năng l c k thu t c a đ n v theo m u qui ậ ủ ơ ị ẫ
đ nh t ự ỹ i Ph l c 19 c a Qui đ nh này. ủ ị ị
ồ ơ ượ ậ ườ a. Đ n xin hành ngh khoan n ề ơ ụ ụ b. B n t ạ c. B n t ộ ự
ch ch t theo m u qui đ nh t i Ph l c 18 c a Qui đ nh này. ủ ả ườ ụ ụ ng trình nhân l c và lý l ch khoa h c c a các cán b ị ả ườ ẫ i Ph l c 20 c a Qui đ nh này. ủ ủ ố ụ ụ ị
d. B n sao có công ch ng quy t đ nh thành l p t ả ặ ch c ho c ọ ủ ị ậ ổ ứ
gi y đăng ký kinh doanh c a c p có th m quy n. ề ấ ạ ứ ủ ấ ế ị ẩ
c p phép : ự ấ
2. Trình t a. Trong th i h n m i (10) ngày k t ườ ồ ơ ể ừ
ờ ạ ườ ệ
ngày nh n h s , Tài ồ ơ ng có trách nhi m xem xét, ki m tra h s . ng yêu , S Tài nguyên và m i tr ậ ể ộ ườ ồ ơ ư ơ ệ ở
i. nguyên và Môi tr Tr ợ ườ c u t ầ ổ ứ ặ
i (30) ngày k t ng h p h s ch a h p l ch c, cá nhân n p h s b sung ho c làm l ộ ồ ơ ổ b. Trong th i gian ba mn ươ ờ ể ừ
, S Tài nguyên và Môi tr ự ườ c a t ự ế ủ ổ ứ
ế ị ườ
c tr l ạ ủ ồ ngày nh n đ h ậ ng có trách nhi m th m đ nh ị ẩ ệ ch c, cá nhân xin phép hành ợ ng h p ấ i cho bên xin ấ ồ ơ ượ ả ạ
s h p l ơ ợ ệ ở h s , ki m tra năng l c th c t ồ ơ ể ngh , n u đ t yêu c u thì quy t đ nh c p gi y phép. Tr ạ ầ ề ế không đ đi u ki n c p gi y phép, h s đ ấ ệ ấ ủ ề phép và nêu rõ lý do.
c phép hành ề ượ
ngh khoan n ch c, cá nhân đ i đ t trên đ a bàn t nh Long An. c d ề Đi u 18 . Trách nhi m c a t ệ ị ướ ướ ấ
ủ ổ ứ ỉ c phép hành ngh khoan n ượ ướ ướ ấ i đ t ề
trên đ a bàn t nh Long An có trách nhi m và quy n h n nh sau : ổ ứ ỉ c d ư ề ạ
ỹ ị
T ch c, cá nhân đ ệ ị 1. Tuân th qui trình k thu t khoan, các qui đ nh ghi trong ậ c d i đ t. ủ gi y phép và quiđ nh v b o v n ị ề ả ệ ướ ướ ấ ấ
c d ổ ứ ướ ướ ấ
ả ề ơ 2. T ch c cá nhân hành ngh khoan n ẽ ậ
ả ng n ị ướ ủ ấ ượ ệ ế ế
ệ ơ ị ể ậ
ng v ở
ườ ướ ủ ơ ị
10
ả ộ i đ t ph i n p ấ b n v hoàn công (có xác nh n c quan qu n lý tài nguyên c p huy n, th ) và phi u ki m nghi m ch t l c c a gi ng do ế đ n v mình thi công ch m nh t 30 ngày sau khi thi công xong gi ng, ấ ề và báo cáo đ nh kỳ hàng năm cho S Tài nguyên và Môi tr ị tình hình ho t đ ng khoan thăm dò, khai thác n c c a đ n v mình ạ ộ trên đ a bàn t nh. ỉ ị
ề ổ ứ
3. T ch c, cá nhân hành ngh khoan n c thi công khoan thăm dò, khoan khai thác n
ượ ự c d ướ ấ ướ c d ướ ướ ấ ế ị ư
ng. ữ ế i đ t không đ i đ t cho các d án ho c nh ng công trình khi ch a có quy t đ nh cho phép thi công l p đ t gi ng c a Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ố ở ườ ủ
ặ ặ ả ệ ị
ắ ặ 4. Ph i báo cáo cho Phòng Nông nghi p - Đ a chính huy n ho c thi ệ t đ a đi m và ngày gi ế ị ờ ể ả ị
Phòng qu n lý đô th - Đ a chính th xã bi ị ị công đ qu n lý, theo dõi công trình.
ể 5. Đ c tham gia đ u th u các công trình thăm dò, khai thác ầ ấ
n c d ỉ
ướ ướ ấ ề ồ Đi u 19 . Th i h n gi y phép, gia h n, đi u ch nh và thu h i ề ỉ
ạ i đ t. c d ấ gi y phép hành ngh khoan n ướ ướ ấ ấ
1. Th i h n gi y phép hành ngh khoan n i đ t không c d ả ượ i đ t trong ph m vi toàn t nh. ạ ờ ạ ề ấ ờ ạ ề ướ ướ ấ
quá năm (05) năm. Th i h n gia h n không quá 03 9ba) năm. ạ
ờ ạ c khi gi y phép h t h n, n u t ướ ế ạ
ơ 2. Ba tháng tr ế ụ
ng đ xin gia h n gi y phép; h s ả ể ấ ề i S Tài nguyên và Môi tr ườ ạ
ự
ự 3. Khi t ầ ủ ổ ứ ự ệ
t b chuyên môn c a đ n v . ủ ơ ị ề ạ ị ị
ặ ề ị ả ở ể ả ặ
ề ẽ
ch c, cá nhân ế ổ ứ có nhu c u ti p t c hành ngh thì ph i làm đ n và h s kèm theo ồ ơ ầ ồ ơ g i t ử ớ ở ấ g m : b ng th ng kê các công trình đã thi công, báo cáo s thay đ i ổ ố ả ồ v nhân l c, thi ế ị ề ch c, cá nhân hành ngh không th c hi n đ y đ các nghĩa v theo qui đ nh này ho c vi ph m nghiêm tr ng các qui đ nh ọ ụ i th ho c phá s n thì S Tài trong gi y phép hành ngh , b gi ấ nguyên và Môi tr ng s thu h i gi y phép hành ngh khoan khai ấ ồ thác n ườ i đ t. c d ướ ướ ấ
CH THU TÀI NGUYÊN N NG IV C, PHÍ, L PHÍ QU N LÝ Ế ƯƠ ƯỚ Ả
TÀI NGUYÊN N Ệ C.ƯỚ
Đi u 20. Thu tài nguyên n ế ề ướ ậ c th c hi n theo đi u 7 c a Lu t ủ ự ề ệ
Tài nguyên n
c.ướ Đi u 21. Phí và l c th c hi n theo ệ ướ ự ệ
ả các qui đ nh pháp lu t hi n hành. phí qu n lý Tài nguyên n ệ ề ị ậ
NG V ƯƠ
CH NG VÀ X LÝ VI PH M Ử Ạ ƯỞ
11
Đi u 22. Khen th KHEN TH ng ề ưở
ệ
ổ ứ ố
phòng ch ng tác h i do vi c khoan, khai thác, s n ng theo qui đ nh c a pháp lu t. ạ i đ t s đ ệ c khen th c d ừ T ch c, cá nhân có thành tích trong vi c b o v , ngăn ng a, ả ệ d ng tài nguyên ử ụ ủ ướ ướ ấ ẽ ượ ưở ậ ị
ạ
Đi u 23. X lý vi ph m ử Nh ng hành vi vi ph m Qui đ nh này v thăm dò, khai thác ề ị ạ i đ t tùy theo m c đ s b x lý theo các c d ứ ộ ẽ ị ử
ướ ướ ấ ệ ậ ị
ề ữ hành ngh khoan n ề qui đ nh c a pháp lu t hi n hành. ủ CH NG VI
ƯƠ ĐI U KHO N THI HÀNH Ả
Ề ự ề ệ
ng, tr Đi u 24. T ch c th c hi n ổ ứ Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ở ố ườ
ị ệ ệ ưở
ể ệ ệ
ng phòng Nông ưở ng phòng Qu n lý đô th - Đ a nghi p - Đ a chính các huy n, tr ị ị ả chính th xã ch u trách nhi m th c hi n và ki m tra vi c th c hi n ệ ị ự ệ ự ị Quy t đ nh này. ế ị ề ự
ị
ụ ợ
ủ ở ư ị ệ
ẫ ụ ể ể ệ ị ướ ệ
ướ ơ ể ể ị
Đi u 25. Ph i h p th c hi n. ệ ố ợ ố ng ch u trách nhi m ch trì ph i 1. S Tài nguyên và môi tr ườ ệ ở h p v i S Tài chính, C c thu t nh, Công an t nh, S T pháp, ỉ ế ỉ ớ ở ng d n c th đ UBND các huy n - th xã, các Thanh tra t nh h ỉ phòng Nông nghi p - Đ a chính huy n, phòng Qu n lý đô th - Đ a ị ị ả ự chính th xã và các đ n v liên quan đ tri n khai, h ng d n th c ẫ ị hi n.ệ
2. UBND các huy n, th xã, xã, ph ệ ị ấ
ố ợ ớ ườ ể ơ
ử ạ
ệ ng, th tr n có trách nhi m ộ ph i h p v i các c quan ch c năng ki m tra, theo dõi và phát đ ng nhân dân phát hi n, x lý k p th i các hành vi vi ph m khoan và s ử ờ d ng n ị ứ ệ ị i đ t theo Qui đ nh này. c d ướ ướ ấ ụ ị
3. Trong quá trình th c hi n, n u có v ng m c, t ắ ướ ế
ả ả ằ ch c, cá ổ ứ ể ng đ ườ
ự nhân ph n nh b ng văn b n v S Tài nguyên và môi tr ả t ng h p báo cáo UBND t nh gi ổ ệ ề ở i quy t. ế ợ ả ỉ
Ủ Ỉ
12
TM. Y BAN NHÂN DÂN T NH CH T CH Ủ Ị Đã ký : D ng Qu c Xuân ố ươ
ụ ụ
Ph l c 01
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p- T do -H nh phúc __________________
I Đ T Ơ ƯỚ ƯỚ Ấ Ắ Ặ Ế
Đ N XIN L P Đ T GI NG THĂM DÒ N Kính g i : S Tài nguyên và M i tr C D ng t nh Long An ộ ườ ờ ở ỉ
ổ ứ
ch c, cá nhân xin phép :...................................................................... ỉ
ấ
ự
ướ
c cho ăn u ng sinh ho t, s n xu t hay t
i..., l u l
c trong khu v c và m c tiêu thăn dò n ố
ụ ấ
ướ
ạ
ả
3/ngày.đêm). ự
ề
ể
ộ ấ
ệ
ỉ
c d ki n khoan thăm dò là :..................................................
ứ ướ ự ế
ệ ầ ố ế
ố ử
ụ ể
ố ờ
ế
ị
Tên t Đ a ch : ..................................................................................................... ị Đi n tho i :................................................................................................. ạ ệ ướ ướ ấ c d Hi n tr ng c p n i đ t ạ ệ (c p n ng yêu ư ượ ướ ấ c u ...........m ầ C s pháp lý đ xây d ng đ án thăm dò :................................................. ơ ở Vùng thăm dò thu c p :............xã :..............huy n :.................t nh Long An 2 Di n tích vùng thăm dò :.................km T ng ch a n S gi ng xin khoan là :.........gi ng, c th (ghi rõ v trí s th a và s t BĐ) :
F
1. Gi ng s :........... chi u sâu d ki n :...........(m). Đ ng kính
...........
ự ế
ườ
ố
ế
ề
(mm)
F
2.. Gi ng s :........... chi u sâu d ki n :...........(m). Đ ng kính
...........
ự ế
ườ
ố
ế
ề
(mm)
F
3. Gi ng s :........... chi u sâu d ki n :...........(m). Đ ng kính
...........
ự ế
ườ
ố
ế
ề
(mm)
F
4. Gi ng s :........... chi u sâu d ki n :...........(m). Đ ng kính
...........
ự ế
ườ
ố
ế
ề
(mm) Đ n v l p đ án :.......................................................................................... Đ n v thi công gi ng:.........................................gi y phép s ..........................
ơ ị ậ ề ơ ị
ố
ấ
ế ị ở
ề
c khoan thăm dò n
c d
ượ
Kính đ ngh S Tài nguyên và môi tr i đ t t ướ ướ ấ ạ
ứ
ự
ườ i khu v c và t ng ch a n ướ ấ
ứ ẽ ấ
ỉ
ng liên quan, th c hi n đ y đ nghĩa v
c d
ầ ị ệ
ầ ủ
ườ
ự
ng xem xét và cho phép chúng tôi đ c nói trên. Chúng tôi h a s ch p hành nghiêm ch nh các quy đ nh theo gi y phép, b o v n ụ khác đ i v i nhà n ố ớ
i đ t và môi tr ả ệ ướ ướ ấ c. ướ
........Ngày......tháng......năm200
NG
Ậ
ƯỜ
KÍNH Đ NƠ (Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
XÁC NH N C A UBND XÃ, PH Ủ (Ký tên, đóng d u)ấ
ọ
ấ
13
Ph l c 02 ụ ụ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T Ộ Ộ Ủ
NAM
ộ ậ ự ạ
Đ c l p- T do -H nh phúc __________________
I Đ T
Ắ
Ơ
C D ƯỚ ƯỚ Ấ ng Long AN
Đ N XIN L P Đ T GI NG KHAI THÁC N ườ
Ế Kính g : S Tài nguyên và môi tr ắ
Ặ ở ở ặ ế
ạ
ơ ị ộ ị ỉ ệ
c d
i đ t t
ế
ướ
ướ
ấ ạ
ờ
ệ
ấ ; kinh doanh - d ch v
ụ
ị
ộ
ế
ấ ề ử ụ ử ụ ụ ng gi ng b ng PVC ằ ng l c b ng PVC
ọ
; Thép- Đu ng kính ng/đ dày :........../...........mm ; Inox - Đ ng kính ng l c :...............................mm; :......................(m) đ n...........................
ự ế ừ
ế
ề
ầ
3/ngày.đêm
ầ
ụ ; ng t quãng ắ khai thác bình quân trong ngày ....................................gi
/ngày-đêm
ờ
Đ n v (h ) xin l p đ t gi ng :............................................................................... Đ a ch :................................................................................................................. Đi n tho i :...........................................................Fax :.............................................. ấ i th a đ t Xin l p đ t 01 (m t) gi ng khai thác n ử ộ ặ ắ s :..............t ố b n đ s :.............. p :............xã :...........................huy n.................................... ả ồ ố Thu c quy n s d ng đ t c a h :........................................................................ ấ ủ ộ ộ ; s n xu t M c đích s d ng : Ăn u ng - SH ả ố ố ờ Ố Ố ọ ằ ố ườ Chi u sâu t ng khai thác d ki n t (m) T ng nhu c u khai thác s d ng :...............................m ử ụ ổ Ch đ kha thác : liên t c S gi Đ n v thi công gi ng :.......................GP hành ngh s :...................................
ế ộ ố ờ ơ ị
ế
ả
ế
ề ử ụ
ề ố ả
ộ
ỏ
ồ ị ự
ơ ậ ị
ho c gi y th a thu n v trí xây d ng gi ng khoan, danh sách các h cùng s ấ d ng, thi
ặ ụ
ế ế ự ế ị ở
liên quan khác. ườ
ấ
c khoan l p đ t 01 gi ng khai thác n
c d
ặ
ấ Đính kèm theo đ n : B n đ v trí gi ng, b n sao quy n s d ng đ t ử ế t k d ki n gi ng, và các gi y t ấ ờ ế Kính đ ngh S Tài nguyên - Môi tr ắ
ướ ướ ấ ạ ị
ế
ầ ủ ồ ơ
ứ ẽ ộ
c và đ n xin khai thác s
ng n
ơ
ệ
c d
ủ ụ ấ
ờ
ử ụ
ợ
ng xem xét và c p phép cho ề chúng tôi đ i đ t t i v trí và ượ c nói trên. Chúng tôi h a s n p đ y đ h s hoàn công t ng ch a n ầ ứ ướ d ng gi ng, phi u xét nghi m ch t l ử ụ ướ ế ế ấ i đ t trong th i gian s m nh t đ hoàn thành th t c c p gi y n ấ ể ướ ướ ấ phép khai thác & s d ng n ộ ế
i đ t m t cách h p pháp. ằ
c cho nh ng h trong khu v c ch a có n
ướ
ữ
ư
Chúng tôi cam đoan s ch p hành ý ki n b ng văn b n c a c quan ả ủ ơ ạ c s ch sinh ho t c gi ng này (khi công
ướ ạ ế
ướ
ộ
ầ
ấ ượ ớ c d ướ ướ ấ ẽ ấ ộ c đóng góp m t ph n kinh phí đ s d ng n ứ
qu n lý n đ su t c a gi ng còn đ đáp ng nhu c u). ủ
ự ể ử ụ ầ
ả ượ ấ ủ
ế
........Ngày......tháng......năm 200
NG
Ậ
ƯỜ
XÁC NH N C A UBND XÃ, PH Ủ (Ký tên, đóng d u)ấ
KÍNH Đ NƠ (Ký, ghi rõ h tên) ọ
14
15
Ph l c 03 ụ ụ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T Ộ Ộ Ủ
NAM
ự ạ
Đ c l p- T do -H nh phúc ộ ậ --------------------------------
C DANH SÁCH CÁC H CÙNG S D NG N Ộ Ử Ụ ƯỚ
ắ
ặ ế
ộ ỉ Ấ
ị
Tên h xin l p đ t gi ng : ................................................. Đ a ch : p.................................................................... Xã :.....................................Huy n.................................
ệ
STT H VÀ TÊN CH H GHI CHÚ Ủ Ộ S NHÂN KH U Ọ Ố Ẩ
ng
ậ ủ
ề
ị
ươ
Xác nh n c a chính quy n đ a ph .....ngày........tháng.......năm........
16
Ph l c 04
ụ ụ
S H A V TRÍ GI NG T L 1:500
Ả
Ỷ Ệ
Ồ Ị
Ơ Ọ
Ỷ Ệ
Ế
Ị
T A Đ X : y :
B N Đ V TRÍ GI NG T L 1: 25.000 Ế Ọ Ộ
Ý KI N C A C QUAN QU NLÝ N
C Đ A PH
NG
Ủ Ơ
Ả
Ế
ƯỚ Ị
ƯƠ
NG
Ộ Ơ
Ơ Ị
H , C QUAN XIN KHAI THÁC
Đ N V KI M Ể TRA
IƯỜ VẼ
XÃ HUYỆ N
17
Ph l c 05 ụ ụ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T Ộ Ộ Ủ
NAM
ự ạ
Đ c l p- T do -H nh phúc ộ ậ --------------------------------
C GI Y TH A THU N V TRÍ L P Đ T GI NG N Ị Ỏ Ặ Ắ Ậ Ấ Ế ƯỚ
Kính g i : UBND xã, ph
ng .........................................................
ử
ườ
Tôi tên :.........................................................................................
Năm sinh :....................................................................................
Gi y CMND s :...................; c p ngày :...................; t
i............
ố
ấ
ấ
ạ
Hi n c ng t
i :.............................................................................
ệ ư ụ ạ
Tôi và gia đình đ ng ý hi n m t ph n đ t .............;thu c s th a............ ầ
ộ ố ử
ồ
ộ
ế
ấ
T b n đ s :.....................................................................................
ờ ả ồ ố
V i di n tích :...........................X..................=.....................m2 do chúng tôi đ ng
ớ ệ
ứ
i ích
ề ử ụ
ụ ụ ợ
ộ
ế
ể
ắ
ặ
quy n s d ng đ thi công l p đ t m t(01)gi ng khoan ph c v l công c ng.ộ
Chúng tôi cam k t s không khi u n i v ph n đ t đã hi n.
ế ạ ề ầ
ế ẽ
ế
ấ
Xác nh n c a UBND đ a ph
ng ............Ngày.......tháng.....
ậ ủ
ị
ươ
năm........
Ng
i hi n đ t ườ ế ấ
18
ơ
Ộ
Ộ
Ủ
Đ n v thi công ị .................................... ........................................
ộ ậ
ự
ạ
ph l c 06 ụ ụ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc ------------------------------------
THI T K D KI N GI NG KHAI THÁC N
C D
I Đ T
Ế Ự Ế
Ế
Ế
ƯỚ
ƯỚ Ấ
Tên ch gi ng : .......................................................................................
ủ ế
Đ a ch : ..................................................; th a đ t s :...............; t
BĐ
ử ấ ố
ị
ỉ
ờ
pẤ : .........................................................; xã, ph
ng : .........................
ườ
Huy n, Th : ...........................................; T nh Long An.
ệ
ỉ
ị
THUY T MINH Ế
K T C U GI NG
MÔ TẢ Đ A T NG Ị
Ầ
Ấ
Ế
Ế
Đ SÂUỘ (m) 00
khoan: mm đ n : m
20
-Đ sâu khoan m -Đ ng kính l ỗ - T ng l p đ t t ắ
ộ ườ ầ
ặ ừ ế
- Chi u sâu đo Karotaz: m
40
ề
- L u l
3/h
60
ư ượ
ng gi ng: m ế
80
- M c n
c đ ng khí b m: m
ự ướ ộ
ơ
100
- Mô t
k t c u gi ng:
ả ế ấ
ế
120
140
160
180
200
220
240
260
280
300
320
19
Đ N V THI CÔNG
Ơ Ị
20
UBND T NH LONG AN
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Ỉ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
S Tài nguyên và Môi tr
ng Đ c l p - T do - H nh phúc.
ở
ườ
ộ ậ
ự
ạ
-----------------
---------------------
H I Đ T C D ƯỚ NG D N L P Đ ÁN THĂM DÒ N Ề Ậ Ẫ ƯỚ ƯỚ Ấ
I. M đ u: ở ầ
ch c, cá nhân xin ho t đ ng thăm dò n ề ổ ứ ạ ộ ướ c
Gi d i thi u khái quát v t ệ ớ i đ t: ướ ấ
- Tên, đ a ch , s đi n tho i... ỉ ố ệ ạ ị
- Nhu c u s d ng n c, m c đích s d ng n c. ầ ử ụ ướ ử ụ ụ ướ
nhiên: II. Đi u ki n đ a lý t ệ ề ị ự
- V trí đ a lý. ị ị
- Đ c đi m đ a hình, khí h u, thu văn khu v c d ki n thăm dò. ự ự ế ể ặ ậ ỷ ị
- S l c v tình hình dân sinh, kinh tê. ơ ượ ề
III. Ph ng pháp, kh i l ng thi công: ươ ố ượ
- Côn gtác thu th p tài li u. ệ ậ
ễ - Công tác kh o sát th c đ a, đi u tra hi n tr ng khai thác, nhi m ự ị ề ệ ả ạ
b n.ẩ
- Công tác khoan và k t c u gi ng. ế ấ ế
- Công tác b m r a và hút n c thí nghi m. ử ơ ướ ệ
- Công tác l y m u và phân tích m u. ẫ ấ ẫ
ng: chèn l p các gi ng khoan, h đào ế ố ấ
- Công tác b o v môi tr ườ sau khi hoàn thành vi c thăm dò. ả ệ ệ
21
IV. Đ c đi m đ a ch t thu văn khu v c thăm dò: ự ể ấ ặ ỷ ị
- Mô t ỷ ị
ề ể ệ
ứ ướ ề ạ
đ c đi m chung v đi u ki n đ a ch t thu văn trong khu ể ấ ệ ả ặ c, di n tích phân b , chi u sâu phân b , v c: Các t ng ch a n ố ố ề ứ ầ ự thành ph n th ch h c, đ c tính ch a n ự c, chi u sâu m c c, d nn ẫ ướ ọ c, bi n đ i m c n n ướ ầ ặ c. ế ổ ự ướ ướ
c qua tàili u b m hút n c thí - Đánh giá m c đ ch a n ứ ứ ộ ướ ơ ệ ướ
nghi m.ệ
c, n a th m và cách n ấ ệ
- Các l p th m n ớ ổ c: Di n tích, chi u ề ứ ộ ướ ầ ạ ướ ầ ử ạ
ấ sâu phân b , thành ph n th ch h c, thàn hph nh t, đánh giá m c đ ọ cách n c c a chúng. ướ ủ
V Tính toán các thông s ĐCTV: ố
c. - Tình toán thôn gs đ a ch t thu văn theo tài li u hút n ấ ố ị ệ ỷ ướ
t c p. - Tính toán hi u su t gi ng theo tài li u b m gi ế ệ ơ ệ ấ ậ ấ
ự ế
- D ki n h s khai thác và tình toán tr l ữ ượ ạ ự
ọ ư ượ c h th p t ự ướ ạ ấ ạ ộ ng khai thác: B trí ng và d ng công trình khai thác, ự i các công trình khai thác d
ồ ơ công trình khai thác, l a ch n l u l tính toán d báo m c n ự ki n.ế
VI. Đánh giá ch t l ng n c: ấ ượ ướ
ấ ượ ướ ề ọ
nhi m b n. Tính toán d báo bi n đ i ch t l c. Đánh giá ch t l ễ ẩ ng n ự c v các m t v t lý, hoá h c, vi sinh, ng n ế ổ ặ ậ ấ ượ ướ
VII. Đáng giá tác đ ng môi tr ng: ộ ườ
i NDĐ và nh h ộ
ạ ộ i môi tr ườ ưở ng ng ng xân nh p m n, gia tăng ậ t ế ớ ư ả ặ
Đánh giá tác đ ng c a các ho t đ ng kinh t ủ c a vi c khai thác n c t ướ ớ ệ ủ nhi m b n... ẩ ễ
VIII.Tính toán hi u qu kinh t ệ ả : ế
ng gi ng, đ i b o v ị ơ ồ ế ư ượ ớ ả ệ ế
22
K t lu n và ki n ngh : s đ khai thác, l u l ậ ế v sinh. ệ
t Nam
ộ
ủ
Ỉ S Tài nguyên và Môi tr
ng
UBND T NH LONG AN ườ
ở
C ng Hòa Xã H i Ch Nghiã Vi ộ ự
ộ ậ
ạ
------------------------
ệ Đ c l p - T do - H nh phúc. ------------------------
H NG D N L P Đ ÁN KHAI THÁC N I Đ T C D ƯỚ Ậ Ẫ Ề ƯỚ ƯỚ Ấ
i thi u khái quát v T ch c (đ n v ) xin khai thác n ệ ớ ơ ị ướ ướ c d i
ế ị ầ ử ụ ứ ề ổ ề ổ ứ c. ướ ổ
ạ ố ứ ố ệ
ướ
c: dùng cho ăn u ng sinh ho t, s n xu t kinh ố ấ ướ ạ ả
ả ế ườ
c cho t ướ ướ i tiêu thì di n tích c n t ệ i ? S n xu t kinh ấ ầ ướ i
ầ ầ ướ ư c yêu c u tháng, năm; l u
ử ụ ng trung bình ngày, l u l
ề ấ ượ
ầ ả ủ ơ ự c cho phép xây d ng ướ
nhiên vùng khai thác n c. ướ ự ề
ng vùng khai c đ c đi m đ a hình, đ i m o, thu văn, khí t ạ ượ ể ạ ỷ ị
ơ ượ ư
c tình hình dân c , giao thông. ướ ấ ễ i đ t đã có và kh năng gây ô nhi m ả
ự , tóm t ế
ắ ế ộ ệ ờ
t tình hình khai thác c h th p, ch đ và th i gian khai c đã ng gi ng khoan trong khu v c ng khai thác, m c n ạ ấ ự ướ c khai thác, c u trúc các công trình khai thác n ấ ứ ướ ướ
ng v bi n đ i n c ng m, hi n t ệ ượ ụ ầ ấ
ng s p lún đ t do các ệ ượ c hi n có gây ra, các công trình có kh năng gây ô ổ ứơ ệ ề ế ướ ả
ạ ả ự ả ẩ ị
ả ả ấ ấ ươ
23
t k công trình khai thác n ả c d i đ t. I. Gi đ t và nhu c u s d ng n ấ c v T ch c: tên T ch c, gi y phép ho c quy t đ nh thành 1. S l ấ ặ ơ ượ l p, đ a ch văn phòng giao d ch, s đi n tho i, s fax ... ị ỉ ị ậ c: 2. Nhu c u s d ng n ầ ử ụ - Nêu m c đích s d ng n ử ụ ụ i tiêu ...? doanh hay t ướ N u cho ăn u ng sinh ho t thì nêu rõ bao nhiêu ng ạ ố doanh ngành ngh gì ? S d ng n ử ụ ể tiêu là bao nhiêu ? Cây tr ng l ai gì ?... ọ ồ c: T ng l - Nhu c u s d ng n ng n ượ ổ ướ l ng l n nh t. ư ượ ấ ớ ượ ng n - Yêu c u v ch t l c. ướ - Văn b n pháp lý khác (n u có) c a c quan Nhà n ế c.ướ công trình khai thác n II. S l c đi u ki n đ a lý t ơ ượ ị ệ 1. V trí đ a lý. ị ị 2. S l ặ ơ ượ thác. 3. S l III. Các công trình khai thác d n c d i đ t. ướ ướ ấ 1. N uế có s l ố ượ hi n có, l u l ư ượ thác, t ng ch a n ầ có. 2. Các hi n t công trình khai thác n c. nhi m n ướ ễ ấ ả 3. Các ngu n ch t th i trong khu v c: v trí, lo i s n ph m s n xu t, s n ồ l ng th c th i. ng ch t th i và ph ng, l ứ ượ ượ IV/ Thi ướ ướ ấ ế ế
ế ế c d ướ ướ ấ ơ ồ ị
i đ t. ng gi ng khoan và s đ v trí gi ng khoan (n u công ở
ế ộ ấ ử ấ ủ ộ
ệ
ự ị ở ơ
ế ế
khoan do đ n v thi côngl p. ị ơ ậ
ế ạ ố ng kính, chi u dày, đ dày, lo i ng . . . . ộ ế khoan : . . . . . ấ ườ
ề ạ ố ng kính, chi u dài, đ dày, lo i ng . . . . ộ
3 /ngày -
ng khai thác trung bình c a gi ng khoan:....................... m Ố Ố ọ ế ộ ư ượ ủ ế
b m trong ngày, b m liên t c hay ng t quãng. ố ờ ơ ụ ắ ơ ơ
ng b m, s gi c tĩnh bình quân c a t ng khai thác trong khu v c: ................. m ng nêu c đ ng l n nh t khi khai thác v i l u l ự ớ ư ượ ủ ầ ớ ướ ự ấ ộ
ế
c khai thác, s đ b trí h th ng khai thác (gi ng, ứ ướ ế ạ ạ ả
ự ơ
ấ khoan. ả ưỡ ử ỗ ị
ướ ự c trong khu v c,
ồ ứ ễ ả ạ
ế ồ ự ị ụ
ướ ế
ế ế ấ c thí nghi m gi ng khoan. c. ng n ệ ướ
1. Thi t k gi ng khoan khai thác n ế ế ế - Xác đ nh s l ị ế ố ượ 02 gi ng tr lên). trình t ế ừ - V trí gi ng khoan : thu c th a đ t . . . ; c a h : . . . . ; thu c p . . . . . ộ ị xã . . . huy n ,. . . . t a đ UTM X= . . . . . . .Y=. . . . . ọ ộ - Đ n v thi công : . . . . . . ., ngày kh i côn g. . . . . , ngày hoàn thành d ki n . . . . . . . , gi ng khoan b t đ u s d ng ngày . . . . . . ắ ầ ử ự - K t c u gi ng : kèm theo thi t k l ế ấ ế ế ỗ + Đ sâu l ỗ ộ + ng ch ng : các c p đ ố + ng l c : các c p đ ấ ườ 2. Ch đ khai thác: - L u l đêm. - L u l ư ượ - M c n ự ướ - D ki n m c n ự ế trên:........m - Nêu rõ t ng ch a n ơ ồ ố ệ ố ầ các h ng m c x lý, ph m vi b o v v sinh gi ng...). ệ ệ ụ ử - Các thông s máy b m khai thác nh : lo i b m, công su t, áp l c b m... ạ ơ ố ư ơ ng và b m r a l - Xác đ nh ch đ ki m tra, b o d ơ ế ộ ể V. Các tài li u kèm theo: ệ 1. Bình đ đ a hình và v trí các công trình khai thác n ị ồ ị các công trình có kh năng gây ô nhi m, các h ch a, kênh, r ch... t đ hình tr và k t c u các gi ng khoan d đ nh. 2. Thi 3. K t qu b m hút n ế ả ơ 4. K t qu phân tích ch t l ả ế 5. B ng t ng h p các gi ng đã khai thác. ổ ả ấ ượ ế ợ
24
Ngày ...... tháng ...... năm Đ n v xin khai thác ơ ị Ngày ...... tháng ...... năm Đ n v l p ơ ị ậ
Ph l cụ ụ
09
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ạ ---------------
PH NG ÁN S D NG N C ƯƠ Ử Ụ ƯỚ
ch c, doanh nghi p: ệ
ệ
- Tên t ổ ứ - Tên giao d ch: ị t: - Tên vi t t ế ắ - Đ a ch tr s chính: ỉ ụ ở ị - Đi n tho i: ạ - Ngành, ngh kinh doanh: ề - Đ a đi m xin khoan gi ng: ế ể ị
c s d ng: chung quanh kênh r ch, n ử ụ ướ ạ
ủ ả ả
ế ậ
ấ ạ ộ ạ ủ ạ ỉ ủ ấ ủ
Ữ Ệ : I/ D KI N c m t b ô - Ngu n n ướ ặ ị ồ ệ ng không đ m b o cho SX - KD c a doanh nghi p. nhi m, ch t l ấ ượ ễ các gi ng lân c n ch đ cung c p cho sinh ho t c a các Ngu n n c t ướ ừ ồ h dân đã đăng ký, không đ cung c p cho ho t đ ng sinh ho t và s n ả xu t c a Doanh nghi p. ộ ấ ủ ệ
ệ ử ụ ạ ủ
cho ho t đ ng S n xu t - kinh doanh c a DN; v..v.. - Di n tích doanh nghi p: ệ - M c đích s d ng: s d ng cho sinh ho t c a công nhân, s d ng ử ụ ụ ủ ạ ộ ử ụ ấ ả
C ƯỚ : Ử Ụ
3/
i: ..........m II/PH - Đ nh m c c n cho s d ng cho sinh ho t ....... ng ị NG ÁN S D NG N ƯƠ ứ ử ụ ầ ạ ườ
3 /
ngày
- Đ nh m c c n cho ho t đ ng s n xu t: ..........m ả ứ ầ ạ ộ ấ ị
ngày
ự
..........m3/ ngày ..........m3/ ngày
ế : t
3/h, ch đế ộ
ng kh ng ch : Khai thác v i công su t ......m ế ấ ớ
25
khai thác ng t quãng, th i gian khai thác trong ngày: ..............h/ngày. - D phòng - Phòng cháy ch a cháy: ữ - T ng l c c n thi ng n ướ ầ ượ ổ ..........m3/ ngày - L u l ố ư ượ ắ ờ
3/h
3/h.
Nhu c uầ : - Doanh nghi p c n khoan 1 gi ng khai thác n c ng m: ........m ế ệ ầ ướ ầ
đ n .......m ế
3, và m t b ch a dung
- Xây môt b l ng l c dung tích ........m ể ắ ọ ộ ể ứ
tích ........m3.
ươ ướ ư
t có m t gi ng khoan khai thác n ng án s d ng n ử ụ ế ướ ế
3/h t
ở ỉ
c nh nêu trên, doanh nhi p chúng tôi ệ c ng m. V y kính mong ậ ầ ng xem xét và c p gi y phép cho ấ ấ ườ iạ c thi công l p đ t m t gi ng khoan công su t .......m ế ắ ấ
Ậ : III/ K T LU N Ế - V i ph ớ r r c n thi ộ ấ ầ UBND t nh và S tài nguyên - Môi tr chúng tôi đ ặ ộ ượ đ a đi m n i trên. Chân thành c m n./. ả ơ ơ ể ị
............, ngày ..... tháng ...... năm 2004
26
Đ I DI N CÔNG TY Ệ Ạ
UBND huy n ............ ệ
Ph l c 10 ụ ụ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T Ộ
Ộ
Ủ
NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc.
ộ ậ
ự
Phòng NN - Đ a chính ị ------------
ạ ----------------
PHI U TH M TRA HI N TR NG Ẩ Ạ
V/v “ Gi ả i quy t h s xin khoan l p đ t gi ng khai thác n ắ ế ướ ướ c d i Ế ế ồ ơ Ệ ặ
đ t”ấ
- Qua tra h s ki m ể ồ ơ
c a:............................................................................ ủ
ỉ ị
c nh t t - Đ a ch : .................................................................................................... b n đ s ......, - Xin khai thác n ồ ố i th a s .........., t ố ạ ạ ờ ả ướ ử
p.............
ệ ộ ỉ
ấ xã ....................., Huy n ........................, t nh Long A, thu c quy n s d ng ề ử ụ c a ................................................................................................................... ủ
ế ả
ệ ị
ể
c ( ........... h , ............. nhân kh u) có xác ẩ ộ ộ
ướ ng. ị ỉ
H s g m có: ồ ơ ồ 1. Đ n xin l p đ t gi ng: 04 b n. ơ ặ ắ 2. S đ b trí công trình: 04 b n do Phòng Nông nghi p - Đ a chính ả ơ ồ ố huy n ki m tra. ệ 3. Danh sách các h dùng n ậ ủ ươ 4. Thi t k d ki n gi ng khoan do ............................................ l p ậ nh n c a UBND t nh đ a ph ế ế ế ự ế
5. Gi y ch ng nh n QSDĐ ứ ậ ấ ế ắ ấ ặ ậ ả ị
(cid:127) , gi y tho thu n v trí l p đ t gi ng
(cid:127)
ng phòng NN - ĐC
ế ầ
27
6. ........................................................................................................... Ý ki n c a Tr ế ủ ưở - V trí gi ng xin khoan cách gi ng đã có g n nh t: ...................mét ế ị c - Trong khu v c không có m ng đ ấ ng ng c a công ty c p n ấ ướ ườ ủ ự ạ ố
- Kính đ ngh UBND huy n ................................ và Giá, đ c S - ................................................................................................. .......................................................................................................... .......................................................................................................... ệ ề
ậ ổ ị ườ
ng Long An xem xét ch p thu n cho t ế ấ ớ ấ ắ ặ ở ố ch c, cá ứ ề
Tài nguyên & Môi tr nhân nêu trên đ ượ ngh là .............. m c phép thi công l p đ t gi ng v i công su t khai thác đ 3/ ngày. đêm. ị
ị ủ
ớ ề
Tr
ị ệ ế ủ
ng phòng
ưở
(Ký tên, đóng d u).ấ
Ộ
Ộ
Ệ
Ỉ
NG
ƯỜ
Ở
AN C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ộ ậ
ự
ạ
Ủ Đ c l p - T do - H nh phúc. -------------------------- Tân an, ngày tháng năm 2004
Ý ki n c a UBND huy n.......... Phòng NN - Đ a chính huy n ........ ệ Đ ng ý v i đ ngh c a TP.NN- ĐC ồ Ý ki n khác :...................................... ế .......................................................... .......................................................... (Ký tên, đóng d u). ấ UBND T NH LONG S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR ---------------------- S : /GP - TN.MT ố
GI Y PHÉP C A GIÁM Đ C S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI Ủ Ấ
“V vi c cho phép thi công l p đ t gi ng thăm dò n i đ t” c d ề ệ ướ ướ ấ Ố Ở NGƯỜ ế ặ TR ắ
GIÁM Đ C S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG Ố Ở ƯỜ
Căn c Quy t đ nh s 2308/2003/QĐ-UB ngày 27/06/2003 c a UBND ủ ứ ố
ng; ế ị ề ệ t nh Long An v vi c thành l p S Tài nguyên và Môi tr ỉ ậ ở ườ
ố ứ ế ị ủ
ề ệ ấ
c d ỉ
ướ ướ ấ xin thăm dò n i đ t c a ........................... ị ị c d Căn c Quy t đ nh s /2004/Qđ-UB ngày c a UBND t nh Long An v vi c ban hành Quy đ nh c p phép thăm dò, khai thác và ỉ hành ngh khoan n ề ồ i đ t trên đ a bàn t nh Long An; ướ ướ ủ ấ ơ
t
i Phi u ki m tra h ị ủ ướ ề ạ ế ể ồ
Xét h s i ........................ ạ Xét đ ngh c a Phòng Tài nguyên n c - KTTV t s s ................... ngày ................................................. ơ ố
QUY T Đ NH Ế Ị
1 : phép Đi u ề Đ ng ồ c p ấ
28
ý cho: ......................................................................
i n ướ ướ c đ t t ấ ạ i ặ ế
b n đ s .............. ờ ả
...................., xã................, p ồ ố thu c ộ ấ
huy n...........................
đ l p đ t ................... gi ng thăm dò d ắ th a ............................., t ử Vùng thăm dò ệ ệ ế ặ ộ ộ ở ắ ầ sâu: .................m, thu c t ng
ợ ấ ầ H (đ n v ) ......................................................... xin l p đ t ặ ắ ướ ướ i c d
ồ ỉ Ф ............... ị ơ ộ ớ ơ ế ạ ầ
ướ
ấ ươ ướ ệ ẫ ị
Khi gi ng đ ế ả ơ ị
Di n tích vùng thăn dò: .........................km Gi ng khoan l p đ t ch a ..................... ứ Đ ng kính ườ Đi u 2: ề gi ng c n h p đ ng v i đ n v có gi y phép hành ngh khoan n ề ị ế i đi u 1. đ t trên đ a bàn t nh ti n hành theo các yêu c u thi công t ề ị ấ c khi thi công, ch gi ng có trách nhi m xu t trình gi y phép này Tr ấ ệ ủ ế ng ( phòng NN - ĐC đ a ph c v i các c quan qu n lý Tài nguyên n ướ ở ị ơ ả ớ c h huy n, ho c phòng QLĐT - ĐC th xã) đ đ ng d n và giám sát ể ượ ặ công tác thi công đúng quy đ nh và quy trình k thu t. ậ ỹ c l p đ t xong, đ n v thi công ph i báo cáo k t qu ng, làm c s ả ơ ở ế ậ ườ
ượ ắ ấ ế ị ề ở ệ ế ả
ị ặ thăm dò (ch m nh t 45 ngày) v S Tài nguyên và Môi tr cho vi c ra Quy t đ nh phê duy t báo cáo k t qu thăm dò. ị ệ Đi u 3: ề ơ
ị có trách nhi m thi hành Quy t đ nh này. ế H (đ n v ) ..........................................., và đ n v thi công gi ng ộ ơ ệ
Gi y phép này có giá tr 06 tháng k t ngày ký. ể ừ ấ ế ị ị
NG S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ở ƯỜ
GIÁM Đ CỐ
ơ
N i nh n: ậ - Nh đi u 3. ư ề - L u VP, TNN.KTTN.
ư
29
Ỉ
Ộ
Ộ
Ệ
NG
Ở
ƯỜ
AN C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ộ ậ
ự
ạ
Ủ Đ c l p - T do - H nh phúc. -------------------------- Tân an, ngày tháng năm 2004
UBND T NH LONG S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR ---------------------- S : /GP - TN.MT ố
GI Y PHÉP C A GIÁM Đ C S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI Ủ Ấ
“V vi c cho phép thi công l p đ t gi ng khai thác n i đ t ” c d ề ệ ướ ướ ấ Ố Ở NGƯỜ ế ặ TR ắ
GIÁM Đ C S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG Ố Ở ƯỜ
Căn c Quy t đ nh s 2308/2003/QĐ-UB ngày 27/06/2003 c a UBND ủ ứ ố
ng; ế ị ề ệ t nh Long An v vi c thành l p S Tài nguyên và Môi tr ỉ ậ ở ườ
ố ứ ế ị ủ
ề ệ ấ
c d
ướ ướ ấ xin khai thác n ỉ i đ t c a ........................... ị ị c d i đ t trên đ a bàn t nh Long An; ướ ướ ủ ấ
t
i Phi u ki m tra h ể ề ạ
ồ ế gi ng:.............) ................... ướ (Mã ị ủ c - KTTV t hi u ệ s ố ế
30
Căn c Quy t đ nh s /2004/Qđ-UB ngày c a UBND t nh Long An v vi c ban hành Quy đ nh c p phép thăm dò, khai thác và ỉ hành ngh khoan n ề Xét h s ồ ơ i ........................ ạ Xét đ ngh c a Phòng Tài nguyên n s ơ ngày .................................................
QUYÊT Đ NHỊ
1: phép Đi u ề Đ ng ồ c p ấ
c d t đ t ấ ướ
ờ ả i ướ ấ
ệ
ý cho: ...................................................................... ạ thác n l p đ t i 01 gi ng khai ắ ế ặ b n đ s .............. p ...................., th a................... ............................., t ồ ố ử xã................, huy n................................................................................................................ .
ậ
ộ ầ đ sâu: ..........................m, thu c t ng t k thu t khoan nh sau: ặ ở ộ ắ
Ф .................., dày ..................mm.
3 / ngày đêm.
Ố ọ
ộ ơ
ợ ầ ng gi ng khai thác ..............................m H (đ n v ) ......................................................... xin l p đ t ặ ắ ướ ướ i c d ấ
ị ớ ơ ế ồ ỉ ạ ầ
ướ
ấ ươ ướ ệ ẫ ị
Khi gi ng đ ế ả ơ ị
Chi ti ư ế ỹ - Gi ng khoan l p đ t ế ch a.................... ứ - K t c u ng gi ng PVC ế ế ấ ố Ф ........................, khe.........................mm. - ng l c PVC - L u l ế ư ượ Đi u 2: ề gi ng c n h p đ ng v i đ n v có gi y phép hành ngh khoan n ề ị ế i đi u 1. đ t trên đ a bàn t nh ti n hành theo các yêu c u thi công t ề ị ấ c khi thi công, ch gi ng có trách nhi m xu t trình gi y phép này Tr ấ ệ ủ ế ng ( phòng NN - ĐC đ a ph v i các c quan qu n lý Tài nguyên n c ơ ướ ở ị ả ớ ng d n và giám sát c h huy n, ho c phòng QLĐT - ĐC th xã) đ đ ể ượ ặ công tác thi công đúng quy đ nh và quy trình k thu t. ậ ỹ c l p đ t xong, đ n v thi công ph i báo cáo k t qu ng, làm c s ả ơ ở ế ậ ườ
ề ở ứ ệ ấ
Đi u 3: ề ơ ị
ị ượ ắ ặ thăm dò (ch m nh t 45 ngày) v S Tài nguyên và Môi tr ấ cho vi c c p phép khai thác chính th c. ị có trách nhi m thi hành Quy t đ nh này. H (đ n v ) ..........................................., và đ n v thi công gi ng ế ộ ơ ệ
Gi y phép này có giá tr 90 ngày k t ngày ký. ể ừ ấ ế ị ị
NG S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ở ƯỜ
GIÁM Đ CỐ
ơ
N i nh n: ậ - Nh đi u 3. ư ề - L u VP, TNN.KTTN.
ư
31
Ph l c 13 ụ ụ
B C C, N I DUNG CÁC CH Ộ ƯƠ
K T QU THĂM DÒ ĐÁNH GIÁ TR L I Đ T Ế Ố Ụ Ả
( Đ i v i quy mô khai thác t NG M C C A BÁO CÁO Ủ C D ƯỚ ƯỚ Ấ 3 / ngày) ố ớ Ụ NG N Ữ ƯỢ 300 - 1000 m ừ
ướ ướ ấ M đ u: ở ầ Ph n m đ u nêu c s pháp lý c a vi c thăm dò n ầ
ị ạ ủ ệ ấ ướ i đ t, yêu c d ứ c, ph m vi thăm dò, t ng ch a ầ ơ ở c, m c đích s d ng, v trí c p n ử ụ
c u n ầ ướ n ướ
ng 1: Đi u ki n đ a lý t nhiên ề ự ệ ị
ng, hi u qu thi công ng 2: Ph ố ượ ươ ệ ả
32
ở ầ ụ c thăm dò. Ch ươ 1- V trí đ a lý ị ị 2- Khí t ng thu văn ỷ ượ 3- Dân sinh kinh tế ng pháp, kh i l Ch ươ 1- Công tác thu th p tài li u. ệ ậ 2- Công tác kh o sát th c đ a, đi u tra hi n tr ng khai thác, nhi m b n. ự ị ả ệ ề ễ ẩ ạ
ế c thí nghi m. ướ ệ
ẫ
ng (chèn l p các l khoan, h đào sau khi 3- Công tác khoan và k t c u gi ng. ế ấ 4- Công tác b m r a và hút n ử ơ 5- Công tác l y m u và phân tích m u. ấ ẫ 6- Công tác b o v môi tr ệ ả ườ ấ ỗ ố
ệ
ng 3: Đ c đi m đ i ch t thu văn khu v c thăm dò ỷ ạ ặ hoàn thành vi c thăm dò) ể
ỷ ị ấ ề ề
đ c đi m chung v đi u ki n đ a ch t thu văn trong khu ệ c, di n tích phân b , chi u sâu phân b , thành ướ
c, d n n ự ấ ề ế ạ ọ
ệ
i đ t và n ố c, bi n đ i m c n ổ ẫ ướ c qua tài li u b m hút n ướ ệ ẩ c m t; So sánh v i tiêu chu n ố c. ự ướ c thí nghi m. ớ ơ ặ ướ ượ ướ
Vi
ướ ấ ế ướ ệ
Ch ươ 1- Mô t ể ả ặ v c: các t ng ch a n ệ ứ ự ầ ph n th ch h c, đ c tính ch a n ứ ướ ặ ầ 2- Đánh giá m c đ ch a n ứ ộ ứ ướ 3- Chát l c d ng n ướ ấ t Nam. ệ 4- Các l p th m n ớ ọ ầ ạ ố c: di n tích, chi u sâu phân b , ề ướ ủ c c a ộ ứ
c h ng 4: Tính toán các thông s ĐCTV và d báo m c n ố ự ướ ạ ươ ự
c y u và cách n thành ph n th ch h c, thành ph n h t, đánh giá m c đ cách n ạ ầ chúng. Ch th pấ .
c. ỷ ướ
c. ệ ế ệ
ệ ướ ng khai thác. 1- Tính toán thông s đ a ch t thu văn theo tài li u hút n ố ị ấ 2- Tính toán hi u su t gi ng theo tài ki u hút n ấ 3- D ki n s đ khai thác và tính toán tr l ữ ượ ự ế ơ ồ
ướ
ng và d ng công trình khai thác.
ệ ự ố
c h th p d báo t i các công trìng khai thác c. + Hi n tr ng khai thác n ạ + L a ch n l u l ạ ọ ư ượ + B trí công trình khai thác. + Tính toán m c n ự ướ ạ ấ ự ạ
ươ
d ki n và các công trình đang khai thác. ự ế ng n ng 5: Đánh giá ch t l Ch Đánh gia ch t l ng n ễ c v các m t v t lý, hoá h c, vi sinh, nhi m ọ ấ ượ ề ấ ượ ướ c ướ ặ ậ
b n.ẩ
ổ ế ự ấ ượ
ươ ướ ườ ộ
ạ ộ ộ
i m i tr i đ t t c. ng n Tính toán d báo bi n đ i ch t l Ch ng ng 6: Đánh giá tác đ ng môi tr Đánh giá tác đ ng c a các ho t đ ng kinh t ủ c d ọ ườ ướ ướ ấ ớ ệ ưở i NDĐ và nh h t ng ế ớ ng ng xâm nh p m n, gia ặ ư ả ậ
ẩ
c a vi c khai thác n ủ tăng nhi m b n... ễ ươ ế ả
ng gi ng, đ i b o v ng 7: Tính toán hi u qu kinh t Ch K t lu n và ki n ngh : s đ khai thác, l u l ậ ế ệ ị ơ ồ ế ư ượ ớ ả ế ệ
33
v sinh. ệ
UBND T NH LONG AN
Ỉ
Ộ
Ủ
Ệ
S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR
Ộ NG Đ c l p - T do - H nh phúc.
Ở
ƯỜ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ự
ộ ậ
---------------------------- S : /QĐ-TN.MT
ạ ------------------- Tân an, ngày tháng năm 2004
ố
NG
Ủ
Ị
ƯỜ
Ế “ V/v phê duy t báo cáo k t qu thăm dò n
c d i đ t”
QUY T Đ NH C A GIÁM Đ C S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ố Ở ướ ướ ấ ế
ệ ả
GIÁM Đ C S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR
NG
Ố Ở
ƯỜ
Căn c Quy t đ nh s 2308/2003/QĐ-UB ngày 27/06/2003 c a UBNT ủ ứ ố
ng; t nh Long An v vi c thành l p S Tài nguyên và Môi tr ỉ ậ ở ườ
ứ ủ ố
ấ ế ị ề ệ ế ị ề ệ
34
i đ t trên đ a bàn Long An; c d Căn c Quy t đ nh s /2004/QĐ-UB ngày c a UBND t nh Long An v vi c ban hành Quy đ nh c p phép thăm dò, khai thác và ị ỉ hành ngh khoan n ị ề ướ ướ ấ
Căn c gi y phép s : ............... ngày ..................... c a Giám đ c S ứ ấ ủ ố
ở ố ng v vi c cho phép thi công l p đ t gi ng khoan ề ệ ườ ế ắ ặ
tài nghuyên và Môi tr thăm dò đ i v i t
Xét h s xin phê duy t báo cáo k t qu thăm dò n c d ch c (cá nhân)......... ệ ế ả ướ ướ ấ ủ i đ t c a
ố ớ ổ ứ ồ ơ ch c (cá nhân)........... t ổ ứ
Xét đ ngh c a Phòng Tài nguyên n c - KTTV t i Phi u ki m tra ị ủ ề ướ ạ ể ế
h s s .....................ngày............................. ồ ơ ố
QUY T Đ NH Ế Ị
- Phê duy t “ Đ án thăm dò n i đ t c a t ch c (cá c d Đi u 1:ề ề ệ ướ ướ ấ ủ ổ ứ
ụ ạ ư
trong đ án đ ề ợ
nhân) ....................” do ............................................................... l p.ậ - N i dung, kh i l ố ượ ượ ả ệ - Di n tích vùng thăm dò (ghi rõ gi i h n và có b n đ kèm ng các h ng m c công tác thăm dò nh ộ c duy t. (Có b ng t ng h p kèm theo). ổ ớ ạ ệ ả ồ
theo)
ề ơ ị
ng công tác thăm dò nh đ ỹ ả ậ
Đi u 2: ệ ượ ế ấ
ả ụ ườ ủ ệ ầ
T ch c (cá nhân) ............................ và đ n v thi công có ổ ứ ư ề trách nhi m th c hi n đúng n i dung, kh i l ự ố ượ ộ ệ i pháp k thu t khi thi công khoan t các gi c duy t; th c hi n t án đã đ ệ ự ệ ố ệ và k t c u gi ng đ đ m b o hi u qu c a công tác thăm dò, b o v ả ủ ệ ả ể ả ế t ng ch a n c và môi tr ng liên quan, th c hi n đ y đ nghĩa v khác ứ ướ ự ầ c. đ i v i nhà n ướ ố ớ
S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG Ở ƯỜ
GIÁM Đ CỐ
ơ
N i nh n: ậ - Nh đi u 2. ư ề - L u VP, TNN.KTTV
ư
35
Ph l c 15 ụ ụ
Ộ Ộ Ủ Ệ
ự ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc. ộ ậ ----------------------------------- ............... ngày ........ tháng....... năm.......
Đ N XIN KHAI THÁC N I Đ T C D Ơ ƯỚ ƯỚ Ấ
ở ườ
ướ
Kính g i: S tài nguyên và Môi tr ị ộ ỉ ơ ị
36
ng Long An ử Đ n v (h ) xin khai thác n c:............................................................ Đ a ch :.................................................................................................. Đi n tho i:............................................................................................. ệ ạ
Xin khai thác n c d i gi ng (mã hi u gi ng, s vào s ướ i đ t t ướ ấ ạ
ế p..................... ệ ổ ố ế xã:...................... ấ
theo dõi):................ huy n.................................. ệ
M c đích s d ng: Ăn u ng - SH ử ụ ụ ố
; s n xu t ả
ấ ; kinh doanh - d chị
v ụ
T ng ầ ứ ch a
n c: ..................................................................................... ướ
3 / ngày đêm
ế
ổ ử ụ ầ ư ượ
ớ
c ẫ ướ ế ệ
ả
Kính đ ngh UBND t nh (S Tài nguyên và Môi tr ề ỉ
ườ i đ t t ướ ấ ạ ị ộ ượ
ầ
ng) xem xét và i ................. c khai thác d c nêu trên. Chúng tôi h a s ch p hành nghiêm ch nh các ỉ ứ ẽ ấ c đ t và môi ử ụ ướ ệ ấ ả ồ ị
Chi u sâu t ng khai thác:.........................(m) đ n .....................(m). ề T ng l u l ng khai thác s d ng: .......................m c tĩnh:............................... m Chi u sâu m c n ự ướ ề c đ ng l n nh t:............................. m Chi u sâu m c n ấ ự ướ ộ ề Đính kèm theo đ n: - Phi u k t qu xét nghi m m u n ả ơ ế - B n v hoàn công. ẽ ở ị c p phép cho Đ n v (h )............. đ ấ và t ng ch a n quy đ nh v khai thác, s d ng h p lý, b o v ngu n n tr ng, th c hi n đ y đ các quy đ nh c a lu t pháp khác có liên quan. ơ ứ ướ ề ự ầ ủ ợ ị ườ ủ ệ ậ
ng ậ ủ Kính đ nơ
Xác nh n c a UBND xã, ph ườ (Ghi rõ h tên) ọ
Ộ
Ệ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc
NG
.
Ộ ộ ậ
Ủ ự
ƯỜ
Ở
ạ
ố
Ph l c 16 ụ ụ UBND T NH LONG AN Ỉ S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR S ......./........../GP-TNMT Tân An, ngày......tháng....... năm.......
I Đ T
Ấ N
C D
GI Y PHÉP KHAI THÁC ƯỚ ƯỚ Ấ
ứ ố
37
Căn c quy t đ nh s : 2322/2004/QĐ-UB ngày 09 tháng 07 năm 2004 c a UBNT t nh long An “ V/v Ban hành quy đ nh v qu n lý ế ị ỉ ủ ề ả ị
c d ề ướ ướ ấ ị i đ t trên đ a
c p phép thăm dò, khai thác và hành ngh khoan n ấ bàn t nh Long An”. ỉ
Căn c h s ........... ồ ơ ủ ứ ế
ố ngày......./......../......... do ông (bà):............................... là ch gi ng. hoàn công c a gi ng khoan s ủ ế
ứ
ng c p phép khai thác n c d Căn c ............................................................................................. ướ ướ ấ i đ t S Tài nguyên và Môi tr ấ ườ ở
cho :
ỉ
khai t ng ầ
n
3 / ngày đêm.
ng khai thác:..................................................m
i đ t đ t t c d i: ướ ướ ấ ặ ạ
ế
ệ ọ ộ ấ ể ừ ị
................................................................................................................... Đ a ch : ...................................................................................................... ị ứ ch a thác Đ c ượ c:................................................................ ướ L u l ư ượ M c đích khai thác cho:............................................................................ ụ V trí công trìng khai thác n ị ................................................................................................................... ................................................................................................................... Ký hi u gi ng:........................... T a đ : X: ...................... Y:....................... Gi y phép nàu có gia 1tr 15 năm k t ngày.......... tháng .......... năm 200...
NG S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ở ƯỜ
GIÁM Đ CỐ
CHÚ D NẪ
c d ấ ả
i S Tài nguyên và Môi tr ướ ấ i đ t ướ ng Long An. T t c các công trình thi công thăm dò và khai thác n ườ đ u ph i n p h s xin phép t ề ạ ở ả ộ ồ ơ
Trong quá trình khai thác n c d ự
ướ ướ ấ ế c d ấ ượ ấ ườ
c bi i đ t và môi tr ơ ng n ị ổ ớ i đ t n u th y có s thay đ i l n ủ t (S tài ở ng có liên quan ch ế ướ ả
38
v s l ng, ch t l ướ ướ ấ ề ố ượ gi ng ph i báo cáo k p th i cho c quan qu n lý n ờ ả ế nguyên và Môi tr ng) đ có bi n pháp x lý. ệ ườ ử ể
c và s n xu t kinh doanh theo quy Ph i n p thu tài nguyên n ế ả ộ ướ ấ ả
đ nh. ị
c d ướ ướ ấ ể ấ ướ ả c cho ăn u ng sinh ho t ph i ạ ố
c đ t tiêu chu n ăn u ng theo quy đ nh c a B Y t . Khai thác n ướ ạ x lý n ử i đ t đ c p n ố ẩ ủ ộ ị ế
Tr ch c (cá nhân) khai thác ph i đ n S ướ ế ổ ứ ả ế ở
Tài nguyên và Môi tr ng đăng ký xin ti p t c khai thác. c khi h t phép 15 ngày t ườ ế ụ
ữ
ị ư ỏ i đ a ph ặ ng bi ế c t ướ ạ ị ơ ớ ồ
ị N u gi ng b h h ng ho c không s d ng n a ph i báo cho đ n v ả t, ch gi ng ph i h p đ ng v i các ả ợ ả ỹ ử ụ ủ ế ệ ươ ế ề ấ ị
ế Qu n lý n ế đ n v hành ngh khoan gi ng th c hi n trám l p đúng quy đ nh và k ự ị ơ thu t.ậ
UBND T NH LONG AN
Ỉ S TÀI NGUYÊNMÔI TR NG Ở ƯỜ
39
---OOO---
I Đ T
Ấ N
C D
GI Y PHÉP KHAI THÁC ƯỚ ƯỚ Ấ
Ph l c 17 ụ ụ
Ộ Ộ Ủ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc Ệ . ộ ậ ự ạ
40
Đ N ĐĂNGKÝ THI CÔNG GI NG KHOAN Ơ Ế
Kính g i: S Tài nguyên và Môi tr ng T nh Long An ở ở ườ ỉ
ị ỉ
Đ n v đăng ký thi công:........................................................................ ơ Đ a ch :.................................................................................................... ị Đi n tho i:..........................................; ệ ạ
Fax: ...........................................
ậ ấ ố
ấ
c khoan gi ng khai thác n i th a đ t:............; t c nh t t ử ấ ạ ạ ượ ướ ế
....................... .................... xã: p: Gi y phép thành l p Doanh nghi p s : .............................. do ệ ...................................... c p ngày: ................................................... Xin đ ờ BĐ.......................... Thu c ộ ấ
ệ
c d ki n khoan khai thác ướ ự ế ứ ầ
S gi ng xin khoan là: ..................... Chi u sâu:............................ Huy n:................................. T ng ch a n là: ......................................... ế ố ề
(mét)
ố ườ ố ố
:...........................(m) đ n: .................. Đ ng kính ng ch ng:.......................(mm); Đ ng kính ng ườ l c:..................(mm) ọ Chi u sâu l p đ t ng l c t ặ ố ọ ừ ế ề ắ
(m)
3 /h); Nhu
L u l ư ượ ng khai thác d ki n:.................(m ự ế c u:.......... ầ
(m3/ngày)
Doanh t nghi p ệ (H ) ộ đ u ầ ư
gi ng:........................................................... ế
ỉ
Đ a ch :.................................................................................................... ị Đi n tho i:....................................; ệ ạ
Fax:..................................................
Kính đ ngh S Tài nguyên và Môi tr ỉ
ườ c thi công khoan khai thác t ơ ị ở ị
ướ ượ ủ ộ
c nói trên ( sau khi ch h đã đ ấ ứ ẽ
ườ ệ ả ả
ế
ướ ồ ơ ệ ề ậ ớ ấ
ng T nh Long An ề ạ ị i v xem xét và cho phép đ n v chúng tôi đ c ký duy t đ n cho phép trí và t ng n ệ ơ ượ ầ ủ ụ thi công). Chúng tôi h a s ch p hành nghiêm ch nh các quy đ nh, th t c ỉ ị ng và các quy hi n hành v qu n lý Tài nguyên N c, b o v môi tr ệ đ nh pháp lu t khác có liên quan. H s hoàn công gi ng s đ c chúng ẽ ượ ị tôi báo cáo s m nh t ngay sau khi nghi m thu công trình. Chân thành cám n./.ơ
t k KT gi ng khoan ế
ế ế
41
........................ Ngày ......... tháng .......... năm 200... KÍNH Đ N Ơ Đính kèm: - Thi
- B n sao có công ch ng Gi y phép hành ngh ứ
ả
ấ
ề
Ph l c 18 ụ ụ
Ộ
Ộ
Ủ
Tên Doanh nghi pệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T Ệ
NAM
C s Đ c l p - T do - H nh phúc.
ộ ậ
ơ ở ----------
ạ ự -------------------- ................. ngày...... tháng...... năm........
Đ N XIN HÀNH NGH KHOAN GI NG D I Đ T Ơ Ấ Ề ƯỚ Ấ
NG LONG AN Kính g iở : S TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ở ƯỜ
Tên doanh nghi p, c ệ ơ
s : .......................................................................... ở
ỉ
Đ a ch : ..................................................................................................... tho i: ..................................; S ạ đi n ệ ị ố
Fax: ................................................
Đ c thành l p theo quy t đ nh s : ...... ngày..... tháng ....... ị ượ ế ậ ố
năm ..........
ch
nghi p: .............................................................................
................................; do ..................................................................................................... c p.ấ doanh Tên ủ ệ Đ a ị ch :: ỉ ệ Đi n
tho i: ............................................... ạ
ự
ủ ơ ở ỹ c d ngh khoan thăm dò, khai n Chúng tôi có đ c s k thu t và năng l c chuyên môn đ hành ậ i đ t quy mô ...............(nh ho c v a). ề ướ ướ ấ ể ặ ừ ỏ
V y kính trình S Tài nguyên và Môi tr ậ ườ ấ
ở ơ ề ị
c d ứ ẽ ồ ệ ả
ấ ng xem xét và c p gi y phép hành ngh cho đ n v chúng tôi. Chúng tôi h a s ch p hành đúng ấ ướ ấ i đ t, quy trình k thu t khoan và các quy đ nh b o v ngu n n ậ ướ ỹ ị ng và các quy đ nh pháp lu t khác có liên quan. b o v môi tr ệ ả ườ ậ ị
ch c, cá nhân xin ổ ứ
Tên t phép (ký tên, đóng d u) ấ
ứ
42
ng trình năng l c k thu t. H s đính kèm: ồ ơ - B n sao có công ch ng Gi y ĐKKD. ả - B n t ả ườ ấ ự ỹ ậ
ấ ệ
ả ả ứ ằ
- B n sao gi y thành l p doanh nghi p. ậ - B n sao văn b ng (có công ch ng) và lý l ch. khoa h c c a giám đ c và các CB ch ch t c a đ n v . ị ị ủ ố ủ ơ ọ ủ ố
Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự
ạ ------------------
Tên Doanh nghi pệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ ............................. Đ c l p - T do - H nh phúc. ............................. ...........ngày.......tháng.......năm.........
B NG T NG TRÌNH NĂNG L C K THU T Ả ƯỜ Ự Ậ Ỹ
I/ Nhân l c cho ngành khoan - Giám đ c: .............................................................................................. k chuyên ự ố môn - đ ỹ ộ
Trình thu t:......................................................... ậ
- S năm công tác:..................................... năm. - ố huy Ch t công thu t ậ i ạ
k ỹ ỉ trình:.........................................................
ố ườ ủ ơ ườ
i có trình đ đ i h c: ....................... ng i. i c a đ n v : ............. ng ị ộ ạ ọ
- T ng s ng ổ + S ng ố ườ + S k s : ....................... ng ố ỹ ư + S công nhân khoan: ........................ ng ố i; Trong đó: ườ i. ườ i. ườ
II/ Thi ế ị
Tên máy móc thi TT kính S l ng t b máy móc ph c v cho công tác khoan: ướ ụ ụ t bế ị N c SX ố ượ
Đ ng ườ khoan
Ủ Ệ Ơ Ở
43
CH DOANH NGHI P, C S (Ký tên, đóng d u)ấ
Ph l c 20 ụ ụ
B NG T NG TRÌNH NHÂN L C HÀNH NGH KHOAN GI NG Ả ƯỜ Ề Ế
Năm sinh
STT H và tên ọ
Đ a ch ị
ỉ
ờ
Ch cứ danh
Ghi chú
Trình độ
Th i gian đã làm trong nghề khoan gi ngế
Ự DOANH NGHI P, C S :.................................................. Ệ Ơ Ở
Ch Doanh nghi p, c s (ký tên, đóng d u)
ơ ở
ủ
ệ
ấ
...........Ngày.........tháng..........Năm..........
44
* Các văn b n kèm theo ả
45