QUY Đ NH V VI C
MUA, QU N LÝ VÀ S D NG MÁY MÓC, TRANG THI T B
1. M c đích:
-Đm b o đáp ng yêu c u máy móc thi t b c a s n xu t kinh doanh. ế
-S d ng đúng m c đích, hi u qu .
-Đm b o tài s n đ c b o qu n t t. ượ
2. Ph m vi:
Áp d ng cho vi c mua, qu n s d ng t t c các lo i tài s n, trang thi t b trong ế
Công ty.
3. Đnh nghĩa: không có.
4. N i dung:
4.1 Mua tài s n, trang thi t b : ế
a> Nhu c u mua: Khi nhu c u mua ho c s a ch a tài s n trang thi t b , ng i ế ườ
đ ngh l p phi u yêu c u mua hàng chuy n Tr ng b ph n xác nh n, sau ế ưở
đó trình Ban Giám đ c duy t.
b> Báo giá: Trên c s phi u yêu c u mua hàng đ c Ban Giám đ c duy t, Phòngơ ế ượ
HCNS s ti n hành liên h v i các nhà cung ng đ báo giá. Nhà cung ng ế
đ m b o các tiêu chí nh ch t l ng, giá c , b o hành, cách ph c v …s ư ượ
đ c l a ch n đ làm th t c ký h p đ ng.ượ
c> L p đ t:
-Sau khi h p đ ng, nhà cung c ng s ti n hành l p đ t, cung c p tài s n trang ế
thi t b cho công ty, Phòng HCNS có trách nhi m theo dõi quá trình l p đ t.ế
-Sau khi l p đ t xong, n u hai bên đ ng ý thì hai bên vào biên b n l p đ t ế
nghi m thu mã s : 1/BM – QDQLTS .
-Đi v i nh ng tài s n trang thi t b c n ph i qua môt th i gian v n hành m i bi t ế ế
đ c tình tr ng ho t đ ng thì ph i nghi m thu sau 5 – 10 ngày. C th sau 5 – 10ượ
ngày, Phòng HCNS theo dõi qua trình v n hành c a máy móc, trang thi t b , n u ế ế
không đ t thì Phòng HCNS có trách nhi m yêu c u nhà cung ng đ n s a ch a và ế
ti p t c theo dõi 5-10 ngày cho đ n khi ho t đ ng t t. Tr ng h p sau 5-10 ngàyế ế ườ
máy móc, trang thi t b ho t đ ng t t thì Phòng HCNS s ti n hành biênế ế
b n nghi m thu cho nhà cung ng.
-Sau khi nghi m thu xong, Phòng HCNS ti n hành bàn giao tài s n trang thi t b ế ế
cho ng i s d ng theo bi n m u: 2/BM – QDQLTS .ườ
4.2 S a ch a tài s n, trang thi t b : ế
a> Nhu c u s a ch a:
Khi nhu c u s a ch a tài s n trang thi t b , ng i đ ngh l p phi u yêu c u ế ườ ế
s a ch a theo bi u m u: 3 / BM QDQLTS. Gi y đ ngh đ c Tr ng b ph n ượ ưở
ki m tra, xác nh n và chuy n cho Phòng HCNS.
b> Ti n hành s a ch aế : Nhân viên b o trì s liên h đ n v b o hành ho c đ n v ơ ơ
b o trì (đã h p đ ng v i công ty) đ ti n hành s a ch a. Tr ng h p n u ế ườ ế
nh không đ n v b o hành, đ n v b o trì thì nhân viên b o trì s liên hư ơ ơ
v i m t nhà cung ng đ ti n hành s a ch a. Th t c t ng t ph n 4.1, a/b. ế ươ
c> Sau khi s a ch a xong (s d ng đ c tài s n, trang thi t b ), bên s a ch a, ượ ế
nhân viên b o trì s biên b n s a ch a nghi m thu theo bi u m u: 4 /
BM – QDQLTS .
d> Tr ng h p đ i v i nh ng tài s n trang thi t b đòi h i ph i v n hành sauườ ế
m t th i gian nh t đ nh m i xác đ nh đ c vi c s a ch a đã hoàn ch nh hay ượ
ch a thì sau 5 10 ngày, bên s a ch a nhân viên b o trì ti n hành l p biênư ế
b n nghi m thu theo bi u m u: 4/BM-QDQLTS.
e> Tr ng h p đ i v i h h ng nh (là nh ng lo i h h ng mà có th kh c ph cườ ư ư
đ c b ng ngu n l c s n có) thì ng i s d ng ch c n báo cho nhân viên b oượ ườ
trì s a ch a Ttrong quá trình th c hi n, n u th y v t quá kh năng thì nhân ế ượ
viên b o trì yêu c u ng i s d ng l p phi u yêu c u s a ch a th c hi n ườ ế
theo đúng ph n 4.2 a – d.
4.3 Qu n lý và s d ng:
a> Qu n lý tài s n, trang thi t b : ế
-M i tài s n đ c dán tem tài s n, tem tài s n g m các n i dung sau: tên tài s n, ượ
mã tài s n, ngày ki m kê, ký nh n. Mã tài s n đ c vi t t t nh sau: tên vi t t t ượ ế ư ế
c a tài s n (vi t hoa) s th t ti n. d : máy vi tính s 10 đ c ký hi u là: ế ế ượ
MVT 10 (không đánh thêm theo tên b ph n, ng i s d ng tài s n th ườ
thay đ i). Danh m c tài s n vi t t t do Phòng HCNS l p trình Giám đ c công ế
ty duy t.
-Ki m tra tài s n đ nh kỳ: Hàng qúy Phòng HCNS th c hi n công tác ki m tra tài
s n v s l ng, ch t l ng c a tài s n theo bi u m u: 5/BM-QDQLTS. ượ ượ
-Ki m tài s n đ nh kỳ: Hàng năm Phòng K toán k t h p Phòng HCNS t ch c ế ế
vi c ki m tài s n đ nh kỳ. Vi c ki m thông qua đánh giá s l ng tài s n ượ
so v i danh m c tài s n công ty, dán tem tài s n, giá tr tài s n còn l i…
b> Trách nhi m c a ng i s d ng: ườ
-S d ng theo đúng h ng d n v n hành, h ng d n s d ng. ướ ướ
-Không cho ng i khác s d ng khi không có s cho phép c a Tr ng b ph n.ườ ưở
-Báo ngay cho Tr ng b ph n các tr ng h p máy móc h h ng đ s a ch a k pưở ườ ư
th i.
5. Tài li u tham kh o: không có.
6. Phu l c:
Biên b n l p đ t và nghi m thu tài s n Mã s : 1 / BM – QDQLTS
Biên b n bàn giao tài s n Mã s : 2 / BM – QDQLTS
Phi u yêu c u s a ch aế Mã s : 3 / BM – QDQLTS
Biên b n s a ch a và nghi m thu tài s n Mã s : 4 / BM – QDQLTS
Biên b n ki m tra tài s n Mã s : 5 / BM – QDQLTS
i
BIÊN B N L P Đ T VÀ NGHI M THU TÀI S N
Hôm nay, ngày ……. tháng …….. năm 2004, hai bên g m có :
Bên A (Bên bàn giao) :
………………………………………………………………………………
Tên doanh nghi p :
…………………………………………………………………………………..
Đa ch :
………………………………………………………………………………………………
Đi n tho i :
…………………………………………………………………………………………
Do ông (bà) :………………………………….Ch c v :………………………………
làm đ i di n
Bên B (Bên nh n bàn giao)
Tên doanh nghi p :
Đa ch văn phòng t i :
Đi n tho i : Fax :
Tài kho n:
Mã s thu ế :
Ng i nh n bào giao:………………………………………B ph n:ườ
………………………………
Hai bên th ng nh t ký vào biên b n bàn giao và nghi m thu trang thi t b , c th nh ế ư
sau:
PH N I/L P Đ T – BÀN GIAO:
1. TRANG THI T B :
Bên A bàn giao cho Bên B các trang thi t b sau :ế
STT Tên
Thi tế
b
Mô t c u hình
Thi t bế S
l nượ
g
Mô t
hi n tr ng Ph
ki n
2. D ch v kèm theo:
Th i gian b o hành:
…………………………………………………………………………………..
H ng d n s d ng đính kèm: có khôngướ
H ng d n s d ng cho:………………………………………B ph n:ướ
……………………………
(Đã hi u cách s d ng, v n hành).
PH N II/NGHI M THU:
Th i gian nghi m thu:
……………………………………………………………………………….
Ghi chú (v n i dung ki m tra khi nghi m thu…., ý ki n c a hai bên): ế
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
……………………………………………………………………………………………
……………
Sau khi ti n hành ki m tra l i tài s n, trang thi t b đã đ c l p đ t, hai bên nh t trí:ế ế ượ
tài s n trang thi t b đã ho t đ ng t t. ế
Đi di n bên AĐi di n bên B Ng i đ c s d ngườ ượ
BIÊN B N BÀN GIAO TÀI S N, TRANG THI T B
Ngày:
……………………………………………………………………………………………
……..
Ng i giao:……………………………………………..B ph n:ườ
……………………………………
Ng i nh n:…………………………………………….B ph n:ườ
……………………………………
1. N i dung bàn giao:
STT Tên
Thi t bế Mô t c u hình
Thi t bế S
l ngượ Mô t
hi n tr ng