
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH B C LIÊUỈ Ạ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố19/2017/QĐ-UBND B c Liêu, ngày ạ03 tháng 11 năm 2017
QUY T ĐNHẾ Ị
V VI C BAN HÀNH B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN TRÊN ĐA BÀN T NH B CỀ Ệ Ả Ế Ị Ỉ Ạ
LIÊU
Y BAN NHÂN DÂN T NH B C LIÊUỦ Ỉ Ạ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Lu t Thu tài nguyên ngày 25 tháng 11 năm 2009;ứ ậ ế
Căn c Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a các Lu t v thu ngày 26 tháng 11 năm 2014;ứ ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ ề ế
Căn c Ngh đnh s 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 c a Chính ph quy đnh chi ti t ứ ị ị ố ủ ủ ị ế
và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thuướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế tài nguyên;
Căn c Ngh đnh s 12/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2015 c a Chính ph quy đnh chi ti tứ ị ị ố ủ ủ ị ế
thi hành Lu t sậaử đổi, b sung m t s đi u c a các Lu t v thu và s a đi, b sung m t s ổ ộ ố ề ủ ậ ề ế ử ổ ổ ộ ố
đi u c a các Ngh đnh v thu ;ề ủ ị ị ề ế
Căn c Thông t s 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 c a B tr ng B Tài chính ứ ư ố ủ ộ ưở ộ
h ng d n v thuướ ẫ ề ế tài nguyên;
Căn c Thông t s 12/2016/TT-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ứ ư ố ủ ộ ưở ộ
s a đi, b sung Kho n 1 Đi u 7 Thông t sử ổ ổ ả ề ư ố 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 B ộ
tr ng B Tài chính h ng d n v thu tài nguyên;ưở ộ ướ ẫ ề ế
Căn c Thông t s 174/2016/TT-BTC ngày 28 tháng 10 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ứ ư ố ủ ộ ưở ộ
sửa đổi, b sung Đi m a Kho n 4 Đi u 6 Thông t s ổ ể ả ề ư ố 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm
2015 c a B tr ng B Tài chính h ng d n v thuủ ộ ưở ộ ướ ẫ ề ế tài nguyên;
Căn c Thông t s 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 quy đnh v khung giá tính thuứ ư ố ị ề ế
tài nguyên đi v i nhóm, lo i tài nguyên có tính ch t lý, hóa giố ớ ạ ấ ống nhau;
Theo đ ngh c a Giám đc S Tài chính t i T trình s 621/TTr-STC ngày 06 tháng 10 năm ề ị ủ ố ở ạ ờ ố
2017,
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1.ề Ban hành kèm theo Quy t đnh này B ng giá tính thu tài nguyên trên đa bàn t nh B c ế ị ả ế ị ỉ ạ
Liêu.

Đi u 2. ềB ng giá tính thu tài nguyên t i Đi u 1 Quy t đnh này áp d ng đi v i t ch c, cá ả ế ạ ề ế ị ụ ố ớ ổ ứ
nhân khai thác tài nguyên trên đa bàn t nh B c Liêu chị ỉ ạ ưa xác đnh đc giá bán theo quy đnh t i ị ượ ị ạ
Kho n 2 và Đi m b, Kho n 3, Đi u 4 Ngh đnh s 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 ả ể ả ề ị ị ố
c a Chính ph .ủ ủ
Giao C c tr ng C c Thu t nh ch trì, ph i h p v i S Tài nguyên và Môi tr ng, S Tài ụ ưở ụ ế ỉ ủ ố ợ ớ ở ườ ở
chính căn c vào các hình th c khai thác tài nguyên và s d ng ch ng t c a đi t ng ch u thuứ ứ ử ụ ứ ừ ủ ố ượ ị ế
đ có h ng d n c th và t ch c th c hi n theo đúng n i dung Quy t đnh này.ể ướ ẫ ụ ể ổ ứ ự ệ ộ ế ị
Đi u 3.ề Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc S Tài chính, S Tài nguyên và Môi Ủ ỉ ố ở ở
tr ng, C c tr ng C c Thu t nh và Th tr ng các S , Ban, ngành c p t nh, Ch t ch y ban ườ ụ ưở ụ ế ỉ ủ ưở ở ấ ỉ ủ ị Ủ
nhân dân các huy n, th xã, thành ph và các t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi ệ ị ố ổ ứ ị ệ
hành Quy t đnh này.ế ị
Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày ế ị ệ ự ể ừ 12 tháng 11 năm 2017 và thay th Quy t đnh s ế ế ị ố
23/2013/QĐ-UBND ngày 15 tháng 11 năm 2013 c a y ban nhân dân t nh B c Liêu v vi c ban ủ Ủ ỉ ạ ề ệ
hành B ng giá tính thu tài nguyên thông th ng khai thác trên đa bàn t nh B c Liêu./.ả ế ườ ị ỉ ạ
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 3;ư ề
- B Tài chính ộ(b/c);
- T ng C c thu ổ ụ ế (theo dõi);
- C c Ki m tra VBQPPL - B t pháp ụ ể ộ ư (đ ki m ể ể tra);
- TT T nh y; TT HĐND t nh;ỉ ủ ỉ
- Ch t ch, các PCT UBND t nh;ủ ị ỉ
- Đoàn Đi bi u qu c h i;ạ ể ố ộ
- Đi bi u HĐND t nh ạ ể ỉ (đ ểgiám sát);
- Các Phó Chánh VP. UBND tỉnh;
- S T pháp ở ư (đ t ki m tra, rà soát)ể ự ể ;
- Các S , ởBan, ngành c p t nh;ấ ỉ
- Báo BL, Đài PTTH tỉnh BL;
- Giám đc TT CB - TH tố ỉnh;
- Trung tâm CB - TH tỉnh;
- C ng thông tin ổđi n t t nh;ệ ử ỉ
- L u: VT, DT (QĐUBư11).
TM. Y BAN NHÂN DÂNỦ
CH T CHỦ Ị
D ng Thành Trungươ
B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN TRÊN ĐA BÀN T NH B C LIÊUẢ Ế Ị Ỉ Ạ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s 1ế ị ố 9/2017/QĐ-UBND ngày 03/11/2017 c a y ban nhân dânủ Ủ
t nh B c Liêu)ỉ ạ
Đn v tính: Đngơ ị ồ
Mã nhóm, lo i tài nguyênạMã nhóm, lo i tàiạ
nguyênMã nhóm, lo iạ
tài nguyênMã nhóm,
lo i tài nguyênMãạ
nhóm, lo i tàiạ
nguyênMã nhóm, lo iạ
Đnơ
vị
tính
Giá tính
thu tàiế
nguyên
Ghi chú

tài nguyênTên nhóm,
lo i tài nguyên/S nạ ả
ph m tài nguyênẩ
Cấ
p 1
Cấ
p 2
C pấ
3C p 4ấC p 5ấCấ
p 6
II Khoáng s n không kimả
lo iạ
II1
Đt khai thác đ san ấ ể
l pấ, xây d ng công ự
trình
m350.000
II7 Đt làm g ch ấ ạ (sét làm
g ch, ngói)ạm3120.000
III S n ph m c a r ng ả ẩ ủ ừ
t nhiênự
III7
C iủ (khai thác t r ng ừ ừ
phòng h ven bi n và ộ ể
r ng đc d ng)ừ ặ ụ Ste 490.000 1 Ste =
0.7m3
IV H i s n t nhiênả ả ự
IV2 H i s n t nhiả ả ự ên khác
IV201 Cá
IV20101 Cá lo i 1, 2, 3ạkg 42.000
IV20102 Cá lo i khácạkg 21.000
IV202 Cua kg 170.000
IV204 M cựkg 70.000
IV205 Tôm
IV20502 Tôm khác
IV2050201 Tôm sú lo i 1 ạ(t 10 - ừ
20 con/1kg) kg 150.000
Do đcặ
thù t iạ
đaị
ph ngươ
IV2050202 Tôm sú lo i 2 ạ(t 20 - ừ
30 con/kg) kg 135.000
Do đcặ
thù t iạ
đaị
ph ngươ
IV2050203 Tôm sú lo i 3 ạ(t 30 - ừ
40 con/kg) kg 120.000
Do đcặ
thù t iạ
đaị
ph ngươ

IV2050204
Tôm th , đt và tôm sú ẻ ấ
còn l i ạ(tr tôm sú lo i ừ ạ
1, 2, 3)
kg 105.000
Do đcặ
thù t iạ
đaị
ph ngươ
IV2050205 Tôm t p khácạkg 40.000
Do đcặ
thù t iạ
đaị
ph ngươ
V N c thiên nhiênướ
V1
N c khoáng thiên ướ
nhiên, n c nóng thiênướ
nhiên, n c thiên ướ
nhiên tinh l c đóng ọ
chai, đóng h pộ
V102
N c thiên nhiên tinh ướ
l c đóng chai, đóng ọ
h pộ
V10201
N c thiên nhiên khai ướ
thác đóng chai, đóng
h p có ch t l ng trungộ ấ ượ
bình (so v i tiêu chu n ớ ẩ
đóng chai ph i l c b ả ọ ỏ
m t s h p ch t đ ộ ố ợ ấ ể
h p quy v i B Y t )ợ ớ ộ ế
m3100.000
V10202
N c thiên nhiên khai ướ
thác đóng chai, đóng
h p có ch t l nộ ấ ượ g cao
(l c, kh vi khu n, vi ọ ử ẩ
sinh, không ph i l c ả ọ
m t s hộ ố ợp ch t vấô c )ơ
m3500.000
V2
N c thiên nhiên dướ ùng
cho s n xu t KD n cả ấ ướ
s chạ
V301 N c m tướ ặ m32.000
V302 N c d i đt ướ ướ ấ (n c ướ
ng m)ầm34.000
V3 N c thiên nhiên dùngướ
cho m c đích khácụ
V301
N c thiên nhiên dùng ướ
cho s n xu t r u, bia, ả ấ ượ
n c gi i khát, n c đáướ ả ướ m340.000
V303 N c thiên nhiên dùng ướ m33.000

m c đích khác ụ(làm
mát, v sinh công ệ
nghi p, xây d ng, dùng ệ ự
cho s n xu t, ch bi n ả ấ ế ế
th y s n, h i s n, nông ủ ả ả ả
s n...)ả