
B GIAO THÔNG V N T IỘ Ậ Ả
-------------------
S : 2034/QĐ-BGTVTố
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
---------------------
Hà N i, ngày 13 tháng 7 năm 2009ộ
QUY T Đ NHẾ Ị
V VI C THÀNH L P H I Đ NG PH I H P CÔNG TÁC PH BI N, Ề Ệ Ậ Ộ Ồ Ố Ợ Ổ Ế
GIÁO D C PHÁP LU T C A B GIAO THÔNG V N T IỤ Ậ Ủ Ộ Ậ Ả
B TR NG B GIAO THÔNG V N T IỘ ƯỞ Ộ Ậ Ả
Căn c Ngh đ nh s 51/2008/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2008 c a Chính ph quy đ nhứ ị ị ố ủ ủ ị
ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i;ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ậ ả
Căn c Ngh quy t s 61/2007/NQ-CP ngày 07 tháng 12 năm 2007 c a Chính ph v vi c ti p t cứ ị ế ố ủ ủ ề ệ ế ụ
th c hi n Ch th s 32-CT/TW ngày 09 tháng 12 năm 2003 c a Ban Bí th Trung ng Đ ng (khoáự ệ ỉ ị ố ủ ư ươ ả
IX) v tăng c ng s lãnh đ o c a Đ ng trong công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t, nâng cao ýề ườ ự ạ ủ ả ổ ế ụ ậ
th c ch p hành pháp lu t c a cán b , nhân dân;ứ ấ ậ ủ ộ
Căn c Quy t đ nh s 37/2008/QĐ-TTg ngày 12 tháng 3 năm 2008 c a Th t ng Chínhứ ế ị ố ủ ủ ướ
ph phê duy t Ch ng trình ph bi n, giáo d c pháp lu t t năm 2008 đ n năm 2012;ủ ệ ươ ổ ế ụ ậ ừ ế
Căn c Quy t đ nh s 28/2008/QĐ-BGTVT ngày 11/12/2008 c a B tr ng B Giao thôngứ ế ị ố ủ ộ ưở ộ
v n t i ban hành Ch ng trình Ph bi n, giáo d c pháp lu t c a B Giao thông v n t i t năm 2008ậ ả ươ ổ ế ụ ậ ủ ộ ậ ả ừ
đ n năm 2012;ế
Theo đ ngh c a V tr ng V Pháp ch ,ề ị ủ ụ ưở ụ ế
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1.ề Thành l p H i đ ng ph i h p công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t c a B Giaoậ ộ ồ ố ợ ổ ế ụ ậ ủ ộ
thông v n t i (sau đây g i t t là H i đ ng) g m các ông (bà) có tên sau đây:ậ ả ọ ắ ộ ồ ồ
1. Ông H Nghĩa Dũng, B tr ng: Ch t ch H i đ ng;ồ ộ ưở ủ ị ộ ồ
2. Ông Tr n Doãn Th , Th tr ng: Phó Ch t ch H i đ ng;ầ ọ ứ ưở ủ ị ộ ồ
3. Ông Nguy n Hoàng, Phó V tr ng V Pháp ch : U viên th ng tr c;ễ ụ ưở ụ ế ỷ ườ ự
4. Ông Nguy n Văn Công, Chánh Văn phòng B : U viên;ễ ộ ỷ
5. Ông Nguy n Văn Thu n, Quy n V tr ng V An toàn Giao thông: U viên;ễ ấ ề ụ ưở ụ ỷ
6. Ông Chu M nh Hùng, V tr ng V Môi tr ng: U viên;ạ ụ ưở ụ ườ ỷ
7. Ông Tr n B o Ng c, Phó V tr ng V T ch c cán b : U viên;ầ ả ọ ụ ưở ụ ổ ứ ộ ỷ
8. Ông Nguy n Chí Thành, Phó V tr ng V Tài chính: U viên;ễ ụ ưở ụ ỷ
9. Ông Nguy n Văn Quy n, Phó C c tr ng C c Đ ng B Vi t Nam: U viên;ễ ề ụ ưở ụ ườ ộ ệ ỷ
10. Ông Tr n Thanh Minh, Phó C c tr ng C c Hàng h i Vi t Nam: U viên;ầ ụ ưở ụ ả ệ ỷ
11. Ông L i Xuân Thanh, Phó C c tr ng C c Hàng không Vi t Nam: U viên;ạ ụ ưở ụ ệ ỷ
12. Ông Nguy n Văn Doanh, Phó C c tr ng C c Đ ng s t Vi t Nam: U viên;ễ ụ ưở ụ ườ ắ ệ ỷ
13. Ông Ph m Minh Nghĩa, Phó C c tr ng C c Đ ng thu n i đ a Vi t Nam: U viên;ạ ụ ưở ụ ườ ỷ ộ ị ệ ỷ
14. Ông Đ H u Đ c, Phó C c tr ng C c Đăng ki m Vi t Nam: U viên;ỗ ữ ứ ụ ưở ụ ể ệ ỷ
15. Ông Vũ Văn Chung, Phó Giám đ c Trung tâm Công ngh thông tin: U viên.ố ệ ỷ

Đi u 2.ề Giúp vi c cho H i đ ng có T Th ng tr c g m các ông (bà) có tên sau đây: ệ ộ ồ ổ ườ ự ồ
1. Ông Nguy n Hoàng, Phó V tr ng V Pháp ch : T tr ng;ễ ụ ưở ụ ế ổ ưở
2. Ông H H u Hoà, Chuyên viên V Pháp ch : T viên kiêm Th ký th ng tr c;ồ ữ ụ ế ổ ư ườ ự
3. Ông Nguy n Văn Th , Chuyên viên V Pháp ch : T viên kiêm Th ký th ng tr c;ễ ơ ụ ế ổ ư ườ ự
4. Bà Lê Thanh H o, Chuyên viên Văn phòng B : T viên;ả ộ ổ
5. Ông Tr n Văn B ng, Chuyên viên V Tài chính: T viên;ầ ổ ụ ổ
6. Ông Hoàng Ân Phú, Chuyên viên V Pháp ch : T viên;ụ ế ổ
7. Ông Nguy n Văn Hi u, Chuyên viên V Pháp ch : T viên.ễ ế ụ ế ổ
Đi u 3. H i đ ng ph i h p công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t c a B Giao thông v n t iề ộ ồ ố ợ ổ ế ụ ậ ủ ộ ậ ả
ho t đ ng theo ch đ kiêm nhi m và có nhi m v , quy n h n c th sau:ạ ộ ế ộ ệ ệ ụ ề ạ ụ ể
1. T ch c th c hi n các văn b n ch đ o c a Đ ng, Chính ph , Th t ng Chính ph vàổ ứ ự ệ ả ỉ ạ ủ ả ủ ủ ướ ủ
H i đ ng ph i h p công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t c a Chính ph v công tác ph bi n, giáoộ ồ ố ợ ổ ế ụ ậ ủ ủ ề ổ ế
d c pháp lu t trong ngành Giao thông v n t i;ụ ậ ậ ả
2. Ch đ o th c hi n Ch ng trình Ph bi n, giáo d c pháp lu t c a B Giao thông v n t iỉ ạ ự ệ ươ ổ ế ụ ậ ủ ộ ậ ả
t năm 2008 đ n năm 2012 ban hành kèm theo Quy t đ nh s 28/2008/QĐ-BGTVT ngày 11/12/2008ừ ế ế ị ố
c a B tr ng B Giao thông v n t i; ủ ộ ưở ộ ậ ả
3. Ch đ o vi c xây d ng và tri n khai K ho ch ph bi n, giáo d c pháp lu t hàng năm c aỉ ạ ệ ự ể ế ạ ổ ế ụ ậ ủ
B Giao thông v n t i;ộ ậ ả
4. Đ nh kỳ nghe báo cáo và ki m tra, đôn đ c các c quan, đ n v tr c thu c B , các T ngị ể ố ơ ơ ị ự ộ ộ ổ
công ty 91, các S Giao thông v n t i th c hi n K ho ch ph bi n, giáo d c pháp lu t c a B Giaoở ậ ả ự ệ ế ạ ổ ế ụ ậ ủ ộ
thông v n t i;ậ ả
5. Phê duy t T ng d toán kinh phí th c hi n K ho ch ph bi n, giáo d c pháp lu t hàngệ ổ ự ự ệ ế ạ ổ ế ụ ậ
năm c a B Giao thông v n t i và phân b kinh phí th c hi n K ho ch ph bi n, giáo d c phápủ ộ ậ ả ổ ự ệ ế ạ ổ ế ụ
lu t hàng năm cho các c quan, đ n v thu c B ;ậ ơ ơ ị ộ ộ
6. T ch c huy đ ng kinh phí t các ngu n ngoài kinh phí ph bi n, giáo d c pháp lu t đ cổ ứ ộ ừ ồ ổ ế ụ ậ ượ
c p t ngân sách nhà n c đ h tr công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t trong ngành Giao thôngấ ừ ướ ể ỗ ợ ổ ế ụ ậ
v n t i;ậ ả
7. T ch c ki m tra, kh o sát th c ti n ho t đ ng ph bi n, giáo d c pháp lu t hàng nămổ ứ ể ả ự ễ ạ ộ ổ ế ụ ậ
trong ngành Giao thông v n t i đ k p th i phát hi n nh ng v n đ b t c p, n y sinh đ đi u ch nhậ ả ể ị ờ ệ ữ ấ ề ấ ậ ả ể ề ỉ
phù h p; đ xu t v i H i đ ng ph i h p công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t c a Chính ph , Bợ ề ấ ớ ộ ồ ố ợ ổ ế ụ ậ ủ ủ ộ
T pháp nh ng gi i pháp đ y m nh công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t nói chung và trong ngànhư ữ ả ẩ ạ ổ ế ụ ậ
giao thông v n t i nói riêng;ậ ả
8. Ch đ o công tác ph i h p ph bi n, giáo d c pháp lu t trong ngành Giao thông v n t iỉ ạ ố ợ ổ ế ụ ậ ậ ả
gi a B Giao thông v n t i v i các B , U ban an toàn giao thông Qu c gia và U ban nhân dân cácữ ộ ậ ả ớ ộ ỷ ố ỷ
t nh, thành ph tr c thu c Trung ng;ỉ ố ự ộ ươ
9. Ch đ o v công tác đào t o, b i d ng nâng cao năng l c cho đ i ngũ cán b , côngỉ ạ ề ạ ồ ưỡ ự ộ ộ
ch c làm công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t trong ngành giao thông v n t i;ứ ổ ế ụ ậ ậ ả
10. Ch đ o vi c h p tác qu c t v ph bi n, giáo d c pháp lu t trong ngành giao thôngỉ ạ ệ ợ ố ế ề ổ ế ụ ậ
v n t i;ậ ả
11. Ti n hành s k t Ch ng trình Ph bi n, giáo d c pháp lu t c a B Giao thông v n t iế ơ ế ươ ổ ế ụ ậ ủ ộ ậ ả
vào năm 2010 và t ng k t Ch ng trình này vào năm 2012, rút ra nh ng bài h c kinh nghi m nh mổ ế ươ ữ ọ ệ ằ
tri n khai t t công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t trong giai đo n ti p theo. Xem xét, quy t đ nhể ố ổ ế ụ ậ ạ ế ế ị
vi c khen th ng, k lu t đ i v i các t ch c, cá nhân trong và ngoài ngành Giao thông v n t i trongệ ưở ỷ ậ ố ớ ổ ứ ậ ả
công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t.ổ ế ụ ậ
Đi u 4.ề Nhi m v c a T Th ng tr c:ệ ụ ủ ổ ườ ự

1. Chu n b tài li u, đi u ki n làm vi c c a H i đ ng; ti p nh n và tham m u x lý các đẩ ị ệ ề ệ ệ ủ ộ ồ ế ậ ư ử ề
xu t, ki n ngh c a c quan, đ n v liên quan, các t ch c, cá nhân trong và ngoài ngành v côngấ ế ị ủ ơ ơ ị ổ ứ ề
tác ph bi n, giáo d c pháp lu t theo s ch đ o c a Ch t ch, Phó Ch t ch H i đ ng;ổ ế ụ ậ ự ỉ ạ ủ ủ ị ủ ị ộ ồ
2. D th o K ho ch Ph bi n, giáo d c pháp lu t hàng năm c a B Giao thông v n t iự ả ế ạ ổ ế ụ ậ ủ ộ ậ ả
trình H i đ ng, Ch t ch H i đ ng xem xét, quy t đ nh;ộ ồ ủ ị ộ ồ ế ị
3. So n th o các văn b n c a H i đ ng, trình H i đ ng, Ch t ch H i đ ng xem xét, quy tạ ả ả ủ ộ ồ ộ ồ ủ ị ộ ồ ế
đ nh;ị
4. Hàng năm, ph i h p v i V Tài chính xây d ng D toán kinh phí ho t đ ng ph bi n, giáoố ợ ớ ụ ự ự ạ ộ ổ ế
d c pháp lu t c a B Giao thông v n t i và c a H i đ ng đ t ng h p vào D toán kinh phí ho tụ ậ ủ ộ ậ ả ủ ộ ồ ể ổ ợ ự ạ
đ ng c a B Giao thông v n t i;ộ ủ ộ ậ ả
5. Th c hi n các nhi m v khác do Ch t ch và Phó Ch t ch H i đ ng giao.ự ệ ệ ụ ủ ị ủ ị ộ ồ
Đi u 5.ề Kinh phí ho t đ ng c a H i đ ng đ c b trí t ngân sách nhà n c và các ngu nạ ộ ủ ộ ồ ượ ố ừ ướ ồ
kinh phí h p pháp khác ph c v cho công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t v giao thông v n t i.ợ ụ ụ ổ ế ụ ậ ề ậ ả
Vi c qu n lý và s d ng ngu n kinh phí này theo đúng quy đ nh c a pháp lu t.ệ ả ử ụ ồ ị ủ ậ
Đi u 6.ề H i đ ng ho t đ ng theo Quy ch do B tr ng B Giao thông v n t i ban hành,ộ ồ ạ ộ ế ộ ưở ộ ậ ả
đ c s d ng con d u c a B Giao thông v n t i đ th c hi n nhi m v , quy n h n đ c giao.ượ ử ụ ấ ủ ộ ậ ả ể ự ệ ệ ụ ề ạ ượ
Đi u 7. ề
1. Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký.ế ị ệ ự ể ừ
2. Chánh Văn phòng B , Chánh Thanh tra B , V tr ng các V thu c B , C c tr ng cácộ ộ ụ ưở ụ ộ ộ ụ ưở
C c thu c B , Ch t ch T p đoàn VINASHIN, T ng giám đ c các T ng công ty: Hàng h i Vi t Nam,ụ ộ ộ ủ ị ậ ổ ố ổ ả ệ
Đ ng s t Vi t Nam, Hàng không Vi t Nam, Công nghi p ôtô Vi t Nam, Giám đ c S Giao thôngườ ắ ệ ệ ệ ệ ố ở
v n t i các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng, Th tr ng các c quan, đ n v thu c B và cáậ ả ỉ ố ự ộ ươ ủ ưở ơ ơ ị ộ ộ
nhân có tên t i Đi u 1, Đi u 2 ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này.ạ ề ề ị ệ ế ị
N i nh n:ơ ậ
- Nh Đi u 7;ư ề
- Văn phòng Chính ph ;ủ
- H i đ ng PHCTPBGDPL c a Chính ph ;ộ ồ ủ ủ
- Các Th tr ng;ứ ưở
- V PBGDPL - B T pháp;ụ ộ ư
- Website B GTVT;ộ
- L u: VT, PC.ư
B TR NGỘ ƯỞ
H Nghĩa Dũngồ

