Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự B GIAO THÔNG V N Ậ T IẢ ------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ạ ---------------
S : 3880/QĐ-BGTVT Hà N i, ngày 29 tháng 11 năm 2013 ố ộ
QUY T Đ NH Ế Ị
Ệ Ề Ố Ế Ổ Ạ Ệ V VI C CÔNG B X P LO I DOANH NGHI P NĂM 2012 CHO T NG CÔNG TY HÀNG H I VI T NAM Ệ Ả
B TR Ộ ƯỞ NG B GIAO THÔNG V N T I Ả Ộ Ậ
ứ ủ ủ ứ ị ị Căn c Ngh đ nh s 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 c a Chính ph Quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i; ơ ấ ổ ứ ủ ậ ả ố ạ ị ề ụ ệ ộ
ứ ủ ướ ủ ố Căn c Quy t đ nh s 224/2006/QĐ-TTg ngày 06/10/2006 c a Th t hành Quy ch giám sát và đánh giá hi u qu ho t đ ng c a doanh nghi p nhà n ng Chính ph v vi c ban ủ ề ệ c; ệ ế ị ế ạ ộ ướ ủ ệ ả
ư ố ủ ộ ng d n m t ộ ẫ c; Căn c Thông t s 115/2007/TT-BTC ngày 25/9/2007 c a B Tài chính v vi c h ứ s n i dung v giám sát và đánh giá hi u qu ho t đ ng c a doanh nghi p nhà n ề ố ộ ề ệ ướ ướ ệ ạ ộ ủ ệ ả
ứ ủ ộ ố ng B GTVT v vi c ban ề ệ ộ ưở ẩ c thu c th m ộ ệ ạ ộ ướ ủ ệ ả Căn c Quy t đ nh s 11/2008/QĐ-BGTVT ngày 23/6/2008 c a B tr hành Quy ch giám sát và đánh giá hi u qu ho t đ ng c a doanh nghi p nhà n quy n c a B GTVT; ế ị ế ộ ề ủ
ứ ố ố Căn c Công văn s 10363/BTC-TCDN ngày 08/8/2013, Công văn s 12892/BTC-TCDN ngày 26/9/2013 c a B Tài chính v vi c tham gia ý ki n x p lo i doanh nghi p năm 2012; ế ế ề ệ ủ ệ ạ ộ
t Nam t i Công văn s ề ị ủ ủ ị ả ổ ệ ạ ố Xét đ ngh c a Ch t ch H i đ ng thành viên T ng công ty Hàng h i Vi ộ ồ 1962/HHVN-TC ngày 17/7/2013;
Theo đ ngh c a V tr ng V Qu n lý doanh nghi p, ị ủ ụ ưở ề ụ ệ ả
QUY T Đ NH: Ế Ị
Công b x p lo i doanh nghi p năm 2012 cho T ng công ty Hàng h i Vi t Nam nh ố ế ệ ạ ả ổ ệ ư Đi u 1.ề sau:
- Công ty m - T ng công ty: X p lo i C ẹ ế ạ ổ
- T ng công ty: X p lo i C ế ạ ổ
ộ i ph l c kèm theo, H i ả ế ạ Căn c k t qu x p lo i doanh nghi p c a các công ty con t ả ạ ệ ủ t Nam th c hi n công b x p lo i doanh nghi p năm ố ế ứ ế ổ ụ ụ ạ ự ệ ệ ệ Đi u 2.ề đ ng thành viên T ng công ty Hàng h i Vi ồ 2012 cho các công ty con theo quy đ nh hi n hành. ệ ị
Quy t đ nh có hi u l c k t ngày ký. Đi u 3.ề ệ ự ể ừ ế ị
ng các V : T ch c cán b , Qu n lý doanh nghi p, Tài chính; ộ ụ ưở ả ộ ệ t Nam, Th tr ng các ụ ổ ứ ổ ố ả ệ ủ ưở Chánh Văn phòng B , V tr Ch t ch H i đ ng thành viên, T ng giám đ c T ng công ty Hàng h i Vi ộ ồ đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./. ơ ủ ị ị ế ị ổ ệ ị
NG Ộ ƯỞ KT. B TR TH TR NG Ứ ƯỞ
ể
ng (đ báo cáo); ng Nguy n Văn Công;
ễ
Nguy n H ng Tr ng ồ ễ ườ
ả ộ
ọ
ộ
N i nh n: ậ ơ - Nh Đi u 3; ư ề - B tr ộ ưở - Th tr ứ ưở - B Tài chính; ộ - T ng công ty Hàng h i VN; ổ - Trung tâm Tin h c B GTVT; - Website B GTVT; - L u VT, QLDN.
ư
PH L C Ụ Ụ
Ế Ả Ế Ổ Ủ Ả Ạ Ệ
Ệ K T QU X P LO I DOANH NGHI P NĂM 2012 C A T NG CÔNG TY HÀNG H I VI T NAM (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 3880/BGTVT-QLDN ngày 29/11/2013 c a B GTVT) ế ị ủ ố ộ
STT Tên doanh nghi pệ X p lo i doanh nghi p ệ ế ạ
I Kh i C ng bi n ố ả ể
1 Công ty TNHH MTV C ng H i Phòng A ả ả
2 Công ty TNHH MTV C ng Qu ng Ninh A ả ả
3 Công ty TNHH MTV C ng Sài Gòn A ả
4 Công ty TNHH MTV C ng Đà N ng A ả ẵ
5 Công ty TNHH MTV C ng Cam Ranh A ả
6 Công ty TNHH MTV C ng Ngh Tĩnh A ệ ả
A 7 Công ty TNHH MTV C ng Quy Nh n ơ ả
8 Công ty TNHH MTV C ng Nha Trang A ả
9 Công ty CP C ng Đo n Xá A ả ạ
10 Công ty TNHH MTV C ng Khuy n L ng B ế ả ươ
11 Công ty TNHH V n t i hàng công ngh cao B ậ ả ệ
12 Công ty TNHH MTV C ng Năm Căn C ả
II Kh i V n t ố ậ ả i bi n ể
C 13 Công ty m - T ng Công ty ẹ ổ
14 Công ty CP V n t C ậ ả i bi n VN ể
15 Công ty CP V n t i và thuê tàu bi n VN C ậ ả ể
16 Công ty CP V n t i bi n Vinaship C ậ ả ể
17 Công ty CP V n t i d u khí VN C ậ ả ầ
18 Công ty CP Hàng h i Đông Đô C ả
19 Công ty CP V n t C ậ ả i bi n B c ắ ể
20 Công ty CP VTB và h p tác lao đ ng qu c t C ố ế ợ ộ
21 Công ty Vinashinlines C
22 Công ty Bi n Đông C ể
III Kh i d ch v ố ị ụ
t Nam A 23 Công ty CP Đ i lý Hàng h i Vi ạ ả ệ
24 Công ty CP Vinalines Logistics A
A 25 Công ty CP Phát tri n Hàng h i ả ể
26 Công ty LD Khai thác Container Vi t Nam B ệ
IV Khác (đang th c hi n đ u t , xây d ng) ệ ầ ư ự ự
27 Công ty CP Đ u t C ng Cái Lân C ầ ư ả
28 Công ty TNHH S a ch a tàu bi n Vinalines C ử ữ ể
C 29 Công ty TNHH S a ch a tàu bi n Vinalines-ĐĐô ữ ử ể
Toàn T ng công ty C ổ
Ghi chú:
ế ế ạ ạ ỉ ỉ 1. Công ty TNHH MTV C ng Sài Gòn x p lo i A do không có ch tiêu x p lo i C; trong đó, ch tiêu 2 và ch tiêu 4 x p lo i A; ả ạ ế ỉ
i và thuê tàu bi n VN do năm 2012 có ậ ả ể ả nên x p lo i C. 2. Công ty TNHH MTV C ng Năm Căn, Công ty CP V n t k t qu kinh doanh b l ế ị ỗ ế ạ ả