Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố An Giang, ngày 29 tháng 12 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN T NH AN GIANG S : 99/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ứ Ộ Ủ Ạ Ộ Ồ Ị Ộ Ộ Ồ Ẩ Ấ Ị Ấ Ị Ỉ Ổ Ủ Ẩ Ệ Ỉ QUY Đ NH N I DUNG VÀ M C CHI HO T Đ NG C A H I Đ NG TH M Đ NH GIÁ Đ T T NH VÀ T GIÚP VI C C A H I Đ NG TH M Đ NH GIÁ Đ T T NH
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH AN GIANG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ố ị ệ ộ ộ ủ ấ ủ ấ ẩ ị ấ ủ ng h ị ả ẩ ẩ ả ấ ị ị ư ứ Căn c Thông t ướ ườ chính và B Tài nguyên và Môi tr ẩ ồ đ ng th m đ nh b ng giá đ t, th m đ nh ph liên t ch s 87/2016/TTLTBTCBTNMT ngày 22 tháng 6 năm 2016 c a B Tài ộ ự ả ẫ ng d n vi c th m đ nh d th o b ng giá đ t c a H i ộ ồ ươ ng án giá đ t c a H i đ ng th m đ nh giá đ t;
ề ố ở ị ủ ạ ờ ố i T trình s 1833/TTrSTC ngày 18 tháng 12 năm Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t 2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ị ứ ộ ồ ấ ỉ ủ ẩ ị Quy đ nh n i dung và m c chi và T ổ ộ ộ ồ ệ ủ ho t đ ng c a H i đ ng th m đ nh giá đ t t nh ấ ỉ ẩ ị ề Đi u 1. giúp vi c c a H i đ ng ạ ộ th m đ nh giá đ t t nh
ộ ồ ấ ỉ ẩ ệ ủ ổ ộ ị H i đ ng th m đ nh giá đ t t nh và T giúp vi c c a H i ấ ỉ ẩ ị ệ 1. Chi kiêm nhi m hàng tháng cho đ ng ồ th m đ nh giá đ t t nh :
ộ ồ ủ ị ấ ỉ ẩ ị th m đ nh giá đ t t nh : 300.000 ườ ủ ị a) Ch t ch, Phó Ch t ch và Thành viên H i đ ng ồ đ ng/ng i/tháng.
ộ ồ ổ ấ ỉ ẩ ị ồ ườ ệ ủ b) T giúp vi c c a H i đ ng th m đ nh giá đ t t nh : 200.000 đ ng/ng i/tháng.
ả ấ ệ i hi n tr ể ự ề ế ộ ệ ố ề ệ ườ ị ự ấ ẩ ấ ị ỉ ấ ạ ề 2. Chi công tác phí đi u tra, kh o sát giá đ t t ng đ xây d ng giá đ t, h s đi u ệ ch nh giá đ t và th m đ nh giá đ t: Th c hi n theo quy đ nh v ch đ công tác phí hi n hành.
3. Chi khác:
ướ c có th m ẩ ẩ ị ị ị ả ư Chi làm thêm giờ, chi n ẩ ơ ướ ố c u ng, xăng xe ph c v cho công tác th m đ nh ệ ự ơ ụ ụ ế ộ ệ ố ớ ề ấ ủ ộ ồ ẩ ị ứ a) Đ i v i các kho n chi đã có đ nh m c, tiêu chu n, đ n giá do c quan nhà n quy n quy đ nh nh : ấ ỉ giá đ t c a H i đ ng th m đ nh giá đ t t nh thì th c hi n theo ch đ hi n hành.
ộ ộ ồ ấ ủ ị ế ộ ị ướ ề ụ ụ ị ch a có quy đ nh c a Nhà n ị c v tiêu chu n, ch đ , đ nh m c chi c th nh : ẩ ẩ ệ ụ ệ ẩ ụ ể ư thì thanh toán theo ấ ừ ợ ợ ệ ứ ơ ị ữ ố ớ ph c v cho công tác th m đ nh giá đ t c a H i đ ng th m đ nh b) Đ i v i nh ng n i dung chi ứ ư ủ ấ ỉ giá đ t t nh ự ế ẩ Văn phòng ph m, in n tài li u, thuê xe,… khi có nghi p v phát sinh th c t hóa đ n, ch ng t h p pháp, h p l theo quy đ nh.
ự ệ ồ Ngu n kinh phí th c hi n Đi u 2.ề
ệ ủ ộ ồ ạ ộ ủ ổ ị ụ ụ ị ự ẩ ả ộ c b trí trong d toán ngân ẩ ướ ả c đ m b o, đ ấ ỉ ượ ố ậ ủ ở ử ụ ủ ị Kinh phí ph c v cho ho t đ ng c a H i đ ng th m đ nh giá đ t t nh và T giúp vi c c a H i ấ ỉ ồ đ ng th m đ nh giá đ t t nh do ngân sách nhà n sách hàng năm c a S Tài chính và s d ng theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày 10 tháng 01 năm 2018. ề Đi u 3.
Ủ ố ỉ ở Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c S Tài chính; Giám đ c S Tài ở ủ ưở ở ườ ạ ướ ỉ ố ng các s , ban, ngành và các ng; Giám đ c Kho b c Nhà n ệ ố ị c t nh; Th tr ế ị ề Đi u 4. nguyên và Môi tr ổ ứ t ch c, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này ./.
ệ ử Chính ph ;ủ
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ườ
ơ ổ ộ ộ
ng;
ỉ
ủ ị ở
ấ ỉ ị
ệ
ệ ử
ổ
An Giang;
Lê Văn N ngư
ư
ậ N i nh n: C ng thông tin đi n t B Tài chính; B Tài nguyên và Môi tr ỉ TT.TU, HĐND, UBMTTQVN t nh; Ch t ch và các PCT UBND t nh; Các s , ban, ngành c p t nh; ố UBND các huy n, th xã, thành ph ; Báo AG, Đài PTTH AG; Phân xã AG; C ng thông tin đi n t ỉ VPUBND t nh: LĐVP, các phòng, ban & trung tâm; L u: HCTC.