Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ Ơ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ạ ơ L ng S n, ngày 23 tháng 01 năm 2015 Y BAN NHÂN DÂN Ạ T NH L NG S N S : 04/2015/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ề Ứ Ế Ộ Ả Ấ Ệ Ộ Ả Ằ Ử Ụ Ị Ạ Ậ Ỉ Ấ V M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG L PHÍ C P GI Y PHÉP Ơ KINH DOANH V N T I B NG Ô TÔ TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N
Ủ Ơ Ạ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ậ ổ ứ ộ ồ Ủ ứ Căn c Lu t T ch c H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân ngày 26/11/2003;
ậ ứ ộ ồ ậ ủ ạ ả ố ủ ị ị ị Ủ ủ ộ ồ ộ ố ề ủ ậ ủ ạ ậ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t c a H i đ ng nhân dân, y ban nhân dân ế ngày 03/12/2004; Ngh đ nh s 91/2006/NĐCP ngày 06/9/2006 c a Chính ph quy đ nh chi ti t ả thi hành m t s đi u c a lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t c a H i đ ng nhân dân, Ủ y ban nhân dân;
ệ ứ ị ị ị ị ị t thi hành Pháp l nh phí và l ộ ố ổ ủ ị ị ế ủ ề ử ổ ị ủ ủ ế ệ ố ệ phí ngày 28/8/2001; Ngh đ nh s 57/2002/NĐCP ngày 03/6/2002 Căn c Pháp l nh phí và l ố ệ ệ ủ ủ phí; Ngh đ nh s 24/2006/NĐCP c a Chính ph quy đ nh chi ti ngày 06/3/2006 c a Chính ph v s a đ i, b sung m t s Đi u c a Ngh đ nh s 57/2002/NĐ CP ngày 03/6/2002 c a Chính ph quy đ nh chi ti ề ủ ệ t thi hành Pháp l nh phí và l ố phí;
ướ ủ ệ ẫ ộ ự ng d n th c hi n các ủ ệ ộ s 45/2006/TTBTC ngày 25/5/2006 c a B Tài ư ố s 63/2002/TTBTC ngày 24/7/2002 c a B Tài chính h ậ ề ư ố ổ ủ ộ ướ ng phí, Thông t ư ố s 63/2002/TTBTC ngày 24/7/2002 c a B Tài chính h ậ ề ề ử ổ ệ ự ệ ứ Căn c Thông t ị quy đ nh pháp lu t v phí và l chính v s a đ i, b sung Thông t ị ẫ d n th c hi n các quy đ nh pháp lu t v phí và l phí;
ủ ộ ng d n v phí và l ệ ẫ ề ộ ướ ố ự ư ố ề ộ ồ ế ị ủ ẩ ỉ ứ s 02/2014//TTBTC ngày 02/01/2014 c a B Tài chính h Căn c Thông t ộ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ươ ng;
ị ộ ồ ỉ ổ ứ ượ ệ ạ ấ phí c p ế ố ỷ ệ l ch c thu l ủ ơ i cho c quan t ơ ể ạ c trích đ l ỉ ạ ị ứ Căn c Ngh quy t s 157/2014/NQHĐND ngày 11/12/2014 c a H i đ ng nhân dân t nh L ng ơ ề ứ ầ ph n trăm (%) đ S n v m c thu và t ậ ả ằ ấ Gi y phép kinh doanh v n t i b ng ô tô trên đ a bàn t nh L ng S n;
ố ở ị ủ ề ạ ờ ố Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t i T trình s 09/TTrSTC ngày 20/01/2015,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ứ ử ụ ả ộ ị ệ ấ ấ phí c p Gi y phép kinh ư ạ ơ ị Đi u 1.ề doanh v n t ế ộ Quy đ nh V m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng l ỉ ậ ả ằ i b ng ô tô trên đ a bàn t nh L ng S n nh sau:
ượ ơ ướ ề ấ ẩ ố ượ ộ ệ ch c, cá nhân khi đ c c quan Nhà n c có th m quy n c p phí: là các t ậ ả ằ 1. Đ i t ng n p l ấ Gi y phép kinh doanh v n t ổ ứ i b ng xe ô tô.
ệ ứ 2. M c thu l phí:
ộ ứ N i dung ấ ấ ớ ơ ị ồ S TTố 1 C p m i Gi y phép M c thu 200.000 Đ n v tính ấ Đ ng/Gi y phép ỏ 2 i (do m t, h ng, ho c có thay đ i ổ ấ ạ ệ ặ ế ộ ầ ấ ồ Đ ng/l n c p 50.000
ổ ấ ấ C p đ i, c p l ề ề v đi u ki n kinh doanh liên quan đ n n i dung ấ trong Gi y phép) ộ ề ệ ử ụ ế ộ ượ phí thu đ ả 3. Ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng ti n l c
ơ ệ ượ ể ạ ươ ổ c trích đ l ầ ả c khi n p vào ngân sách Nhà n ố ề ệ c đ trang tr i chi phí cho công tác c p phí đ ộ ướ ẫ ạ ướ phí theo h i Thông t ng d n t ủ s 45/2006/TTBTC ngày 25/5/2006 c a B Tài chính s a đ i, b sung Thông t ử ổ ệ ự ộ ị ổ ng d n th c hi n các quy đ nh pháp lu t ầ ệ ườ ướ ệ ộ ổ ứ i 90% (chín m i ph n trăm) trên t ng s ti n l ch c thu l a) C quan t ấ ướ ể ượ ự c tr phí th c thu đ ư ố ệ ấ s 63/2002/TTBTC ngày 24/7/2002 và gi y phép và thu l ộ ư ố ư ố s Thông t ậ ướ 63/2002/TTBTC ngày 24/7/2002 c a B Tài chính h ầ ề v phí và l ẫ ủ ạ i 10% (m i ph n trăm) n p vào ngân sách Nhà n phí. Ph n l phí còn l c.
ả ậ ệ phí ph i l p và giao biên lai thu l ứ ệ ế ơ phí (ho c hóa đ n, vé thu phí) cho ệ ệ ơ b) Đ n v t ố ượ đ i t ị ổ ứ ch c thu l ộ ệ ng n p l ệ phí và có trách nhi m niêm y t m c thu l ặ ể ạ ị i đ a đi m thu l phí t phí.
ớ ụ ế ỉ ủ ứ ệ
ở ổ ứ ể ệ ệ ệ ệ ị Đi u 2.ề quan t S Tài chính có trách nhi m ch trì v i C c Thu t nh và các ngành ch c năng có liên ự ch c ki m tra th c hi n vi c thu l phí theo các quy đ nh hi n hành.
ế ị ệ ự
ế ị ộ ề ứ ỷ ố ế ngày ký. Thay th Quy t đ nh s ế ộ ị ử ụ ệ ấ ấ ỉ ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 10 ngày k t ỉ ậ ả ằ i b ng xe ô tô trên đ a bàn t nh L ng ủ phí c p Gi y phép kinh doanh v n t Đi u 3.ề 03/2012/QĐUBND ngày 23/02/2012 c a U ban nhân dân t nh v m c thu, ch đ thu, n p, ạ ả qu n lý và s d ng l S n.ơ
Ủ ở ậ ả i; ỉ ạ ưở ụ ố ng C c Thu t nh; Giám đ c Kho b c Nhà n ố Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c các S : Tài chính, Giao thông v n t ướ ỉ c t nh; Ch t ch y ban nhân dân các ị ủ ị Ủ ệ ổ ứ ế ị ố Đi u 4.ề ế ỉ ụ C c tr ệ huy n, thành ph và các t ch c cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ể
ộ ư
ự ự
ạ
ng tr c T nh y; ỉ ng tr c HĐND t nh; ố ộ ỉ ể ỉ
ễ Nguy n Văn Bình
ỉ
ủ ị ở
ỉ
ạ
ơ
ơ
ỉ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 4; VP Chính ph ;ủ ộ B Tài chính; ụ C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ỉ ủ ườ Th ườ Th ể Đoàn đ i bi u Qu c h i t nh; MTTQ và các Đoàn th t nh; ỉ TAND, VKSND t nh; ủ ị Ch t ch, Phó ch t ch UBND t nh; các S , Ban, ngành t nh; ỉ Công báo t nh, Báo L ng S n; ạ Website L ng S n; PVP, các phòng CV UBND t nh; L u: VT.ĐT