Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố Tuyên Quang, ngày 05 tháng 12 năm 2017 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ỉ T NH TUYÊN QUANG S : 1439/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ố Ủ Ụ Ụ Ệ Ồ Ơ Ả Ế Ậ Ệ Ề Ả Ả HI N VI C TI P NH N H S , TR K T QU GI Ẩ Ệ Ủ Ụ Ả Ế Ụ Ư Ự Ế Ề Ế Ị Ự V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH TH C HI N VÀ KHÔNG TH C I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH I QUY T C A S K Ủ Ở Ế Ạ Ộ QUA D CH V B U CHÍNH CÔNG ÍCH THU C TH M QUY N GI Ầ Ư Ỉ HO CH VÀ Đ U T T NH TUYÊN QUANG
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ứ ủ ề ệ ủ ế ố ng Chính ph v vi c ti p ủ ướ ụ ư ả ả ủ ụ ậ ị ế ị Căn c Quy t đ nh s 45/2016/QĐTTg ngày 19/10/2016 c a Th t ế ồ ơ ả ế nh n h s , tr k t qu gi i quy t th t c hành chính qua d ch v b u chính công ích;
ố ở ế ị ủ ạ ố ầ ư ạ ờ t i T trình s 147/TTrSKHĐT ngày ề Xét đ ngh c a Giám đ c S K ho ch và Đ u t 25/10/2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ủ ụ ụ ự
ệ và không ụ ư ị ủ ụ ậ ệ ti p nh n h s , tr k t qu gi ả ộ ế ạ ề ỉ i quy t th t c hành chính qua d ch v b u chính (có Danh ế ị ồ ơ ả ế i quy t ế c a S K ho ch và Đ u t ầ ư t nh Tuyên Quang ủ ụ ụ ố Đi u 1.ề Công b kèm theo Quy t đ nh này Danh m c th t c hành chính th c hi n ế ả ả ệ ự th c hi n vi c ủ ở ế ẩ công ích thu c th m quy n gi m c th t c hành chính kèm theo).
ở ế ạ S K ho ch và Đ u t ầ ư có trách nhi m:ệ Đi u 2.ề
ủ ụ ố ạ ề ượ i công khai Danh m c th t c hành chính đ ế ạ ơ ế ổ ứ ậ ụ ệ ử ủ ơ ị ự ỉ ố ệ ộ ị ị ế ị i Đi u 1 Quy t đ nh này trên ồ ơ ủ ụ i n i ti p nh n h s th t c ỉ ư ệ ử ạ , Trang ủ ệ ử ủ ơ ị ả c công b t 1. Đăng t Trang thông tin đi n t c a c quan; T ch c niêm y t công khai t ơ hành chính c a các đ n v tr c thu c; Công khai đ a ch , s đi n tho i, đ a ch th đi n t . thông tin đi n t c a c quan theo quy đ nh
ổ ứ ế ồ ơ ả ế ả ả ủ ụ ị ậ ầ ủ ổ ứ i quy t ố ợ ớ ư ệ ỉ ệ ệ ụ ư ế th t c hành chính qua d ch v b u chính ự ch c, cá nhân; Ph i h p v i B u đi n t nh trong vi c th c hi n ứ ị 2. T ch c ti p nh n h s , tr k t qu gi công ích theo yêu c u c a t ụ cung ng d ch v .
ư ệ ỉ ồ ơ ả ế ề ệ ệ ậ ị
ọ ủ ổ ứ ế ự ủ ụ ự ị ế ệ B u đi n t nh có trách nhi m th c hi n đúng quy đ nh v vi c ti p nh n h s , tr k t ụ ư ch c, cá i quy t th t c hành chính qua d ch v b u chính công ích theo l a ch n c a t Đi u 3.ề ả ả qu gi nhân.
ệ ự ế ị ể ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 4.ề
Ủ ạ , ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S K ho ch và Đ u t ư ổ ứ ệ ỉ ề ở ở ế ơ các c quan, t ầ ư Giám đ c ố ch c, cá nhân có liên ố ế ị ệ ị Đi u 5.ề ố S Thông tin và Truy n thông, Giám đ c B u đi n t nh và quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị CH T CH
ỉ
ơ ộ ủ ị ụ
ư ề
ự
ậ N i nh n: B TT&TT; (báo cáo) Ch t ch, các PCT UBND t nh; C c KSTTHC VPCP; ệ Nh Đi u 5; (th c hi n) ỉ CVP, các PCVP UBND t nh;
ả
i)
ạ ấ Ph m Minh Hu n
ổ ỉ C ng TTĐT t nh; (đăng t ưở Tr ng phòng TH&CB; ư L u: VT, NC. (P.Hà)
Ụ Ụ PH L C I
Ồ Ơ Ả Ế Ậ Ệ Ả Ế Ụ Ư Ả Ộ Ị I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH QUA D CH V B U CHÍNH CÔNG ÍCH THU C Ụ Ế Ề Ự DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH TH C HI N TI P NH N H S , TR K T QU GI Ẩ Ủ Ở Ế Ầ Ư Ỉ Ế TH M QUY N GI Ủ Ụ Ủ Ụ Ả I QUY T C A S K HO CH VÀ Đ U T T NH TUYÊN QUANG (107
ế ị ủ ị ủ ố ỉ Ạ Ủ Ụ TH T C) (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 98/QĐUBND ngày 05/12/2017 c a Ch t ch UBND t nh Tuyên Quang)
ủ ụ STT
Ự Ậ Ệ I.
Tên th t c hành chính Ủ Ạ Ộ LĨNH V C THÀNH L P VÀ HO T Đ NG C A DOANH NGHI P (65 ủ ụ th t c) ụ ủ ủ ụ
ạ ộ ệ ệ ư ệ nhân
ở
ầ
ổ ợ
ậ M c 1: Thành l p và ho t đ ng c a doanh nghi p (60 th t c) ậ 1. Đăng ký thành l p doanh nghi p doanh nghi p t ậ 2. Đăng ký thành l p Công ty TNHH 1 thành viên ậ 3. Đăng ký thành l p Công ty TNHH 2 thành viên tr lên ậ 4. Đăng ký thành l p công ty c ph n ậ 5. Đăng ký thành l p công ty h p danh ổ ị ố ớ ỉ ụ ở ệ ệ 6. ổ ợ
ệ ổ nhân, công ty 7. ợ ủ Đăng ký thay đ i đ a ch tr s chính c a doanh nghi p (đ i v i doanh nghi p ầ ư nhân, công ty TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) t ệ ư ố ớ Đăng ký thay đ i tên doanh nghi p (đ i v i doanh nghi p t ầ TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh)
ổ ổ 8. Đăng ký thay đ i thành viên h p danh ổ ườ ạ ợ ệ ậ ủ ổ i đ i di n theo pháp lu t c a công ty TNHH, công ty c 9.
ố ớ , thay đ i t ổ ỷ ệ ố l v n góp (đ i v i công ty TNHH, 10. ổ Đăng ký thay đ i ng ph nầ ề ệ ổ ố Đăng ký thay đ i v n đi u l ợ ầ công ty c ph n, công ty h p danh) ở 11. Đăng ký thay đ i thành viên công ty TNHH 2 thành viên tr lên ủ ở ữ ố ớ ườ ể ượ ề ệ 12. ộ ố ng toàn b v n đi u l ợ ng h p ặ cho 1 cá nhân ho c 1
13. ớ ổ ế ề ắ ổ ổ Đăng ký thay đ i ch s h u Công ty TNHH 1 thành viên đ i v i tr ủ ở ữ ch s h u Công ty chuy n nh ổ ứ t ch c ủ Đăng ký thay đ i ch s h u công ty TNHH 1 thành viên theo quy t đ nh c a ướ ơ c có th m quy n v s p x p, đ i m i doanh nghi p nhà n c quan nhà n c
ủ ở ữ ẩ ủ ở ữ ủ ở ữ ế ị ệ ề ừ ế 14. Đăng ký thay đ i ch s h u công ty TNHH 1 thành viên do th a k ề ừ ế ố ủ ề ặ ầ 15.
ộ ổ ứ ượ ơ ch c đ ể ạ ổ ủ ở ữ ặ ổ 16. ầ
ượ ể ủ ở ữ ố 17. ộ
ủ ặ ợ ổ ng, ặ ổ ứ ch c ho c cá nhân khác trong công ty ặ ổ ứ ch c khác ườ nhân trong tr ng h p bán, t ng cho 18. ệ ấ
ệ ổ ướ ổ ơ ộ ổ Đăng ký thay đ i ch s h u công ty TNHH 1 thành viên do có nhi u h n m t ủ ở ữ c th a k ph n v n c a ch s h u, cá nhân ho c nhi u h n m t t ở công ty đăng ký chuy n đ i sang lo i hình công ty TNHH 2 thành viên tr lên ộ Đăng ký thay đ i ch s h u công ty TNHH 1 thành viên do t ng cho toàn b ố ph n v n góp ổ Đăng ký thay đ i ch s h u công ty TNHH 1 thành viên do chuy n nh ề ệ ầ ộ ặ cho t t ng cho m t ph n v n đi u l ừ ố huy đ ng thêm v n góp t cá nhân ho c t ệ ư Đăng ký thay đ i ch doanh nghi p t ế ủ doanh nghi p, ch doanh nghi p ch t, m t tích 19. Đăng ký doanh nghi p thay th n i dung đăng ký kinh doanh trong Gi y phép ứ ấ ậ ấ ờ ệ ế ộ ầ ư ặ ấ ươ ầ ư đ u t , Gi y ch ng nh n đ u t ho c các gi y t ị có giá tr pháp lý t ng
ng khác ổ ổ ố ớ ề ệ ư 20. ầ ợ
ươ đ Thông báo b sung, thay đ i ngành, ngh kinh doanh (đ i v i doanh nghi p t nhân, công ty TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) ệ ư ủ
ổ c a ch doanh nghi p t ủ ổ ậ ầ ầ ư ủ 21. Thông báo thay đ i v n đ u t 22. Thông báo thay đ i thông tin c a c đông sáng l p công ty c ph n ầ ư ướ ầ ổ nhân ổ c ngoài trong công ty c ph n n 23. ư ổ ố ổ ổ ổ Thông báo thay đ i c đông là nhà đ u t ế ch a niêm y t ế
ệ ườ i qu n lý doanh nghi p, thông tin ng ủ ố ớ ệ ư ổ ộ 24. Thông báo thay đ i n i dung đăng ký thu ổ ả ề 25. ườ ạ i đ i ổ nhân, công ty TNHH, công ty c ợ ệ ầ
ố ộ ố ớ ệ ư nhân, Công 26. ổ ầ
ổ ủ ử ụ ố ớ ệ ư nhân, 27.
ệ ợ ạ ố ớ ạ ộ c (đ i v i doanh 28. ổ ệ ư ướ ợ
ậ 29. ợ ổ ệ ư ầ ệ ở ướ n ầ
ạ ệ ậ ấ ầ ư ố ớ ầ ư ặ 30. , Gi y ch ng nh n đ u t ệ ấ ờ ho c các gi y t ng) ng đ ấ ệ ạ ộ ươ ậ ậ ấ ứ ạ ộ 31. ạ ộ ổ ộ
ầ ư ấ ậ ộ ệ ậ c p mà không thay đ i n i dung đăng ký ho t đ ng ệ ư nhân, công ty 32. ợ
ị ổ ị ấ ấ ờ ươ ậ ậ ầ ư , Gi y ch ng nh n đ u t ạ ộ ệ ị có giá tr pháp lý t 33.
ạ ộ ổ ộ ạ ủ ệ ư ố ớ ệ ể ị nhân, công ty TNHH, công 34. ầ ổ ợ
ạ ệ ậ ầ ư ứ ấ ầ , Gi y ch ng nh n đ u 35. ươ ng) ạ ộ ấ ng đ ể ố ớ ầ ư ặ ầ ư ứ ậ , Gi y ch ng nh n đ u t ho c các gi y t 36. ạ ộ ị
ấ ờ ổ ộ ấ ươ ng đ ổ ng) ầ ẻ ủ ầ ả ổ c a công ty c ph n không ph i là công ty 37. ầ ạ
ườ ạ ướ 38. ậ ề ủ ổ ủ ầ ổ ệ c ngoài, ng i đ i di n ố ớ c ngoài (đ i v i công ty c ph n) ổ ổ ứ ướ ch c n ệ ư nhân
ệ vi c chia doanh nghi p ừ ệ ệ ầ ừ ệ ổ Thông báo thay đ i thông tin ng di n theo y quy n (đ i v i doanh nghi p t ph n, công ty h p danh) ệ Công b n i dung đăng ký doanh nghi p (đ i v i doanh nghi p t ợ ty TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) ấ ẫ Thông báo s d ng, thay đ i, h y m u con d u (đ i v i doanh nghi p t ầ ổ công ty TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) Đăng ký ho t đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n trong n nhân, công ty TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) nghi p t ố ớ ạ c ngoài (đ i v i doanh Thông báo l p chi nhánh, văn phòng đ i di n nghi p t nhân, công ty TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) ạ ộ ạ Đăng ký ho t đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n (đ i v i doanh nghi p ho t ộ ứ ấ đ ng theo Gi y phép đ u t có giá ươ ị tr pháp lý t ấ ạ ứ C p gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n thay ế ấ ầ ư ặ ho c Gi y th cho n i dung đăng ký ho t đ ng trong Gi y ch ng nh n đ u t ạ ơ ứ ch ng nh n đăng ký ho t đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n do c quan đăng ạ ộ ký đ u t ể ố ớ Thông báo l p đ a đi m kinh doanh (đ i v i doanh nghi p t ầ TNHH, công ty c ph n, công ty h p danh) ấ ố ớ ể Thông báo l p đ a đi m kinh doanh (đ i v i doanh nghi p ho t đ ng theo Gi y ầ ư ặ ứ phép đ u t ng ho c các gi y t ươ đ ng) Đăng ký thay đ i n i dung đăng ký ho t đ ng c a chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh (đ i v i doanh nghi p t ty c ph n, công ty h p danh) ổ ộ Đăng ký thay đ i n i dung đăng ký ho t đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n ệ ố ớ ạ ộ (đ i v i doanh nghi p ho t đ ng theo Gi y phép đ u t ươ ị ư ặ có giá tr pháp lý t t ho c các gi y t ị ệ Đăng ký thay đ i n i dung đăng ký đ a đi m kinh doanh (đ i v i doanh nghi p ấ ờ ấ có ho t đ ng theo Gi y phép đ u t ươ giá tr pháp lý t Thông báo chào bán c ph n riêng l ổ c ph n đ i chúng ậ Thông báo c p nh t thông tin c đông là cá nhân n theo y quy n c a c đông là t 39. Thông báo cho thuê doanh nghi p t ậ 40. Đăng ký thành l p công ty TNHH 1 thành viên t ậ 41. Đăng ký thành l p công ty TNHH 2 thành viên tr lên t ậ 42. Đăng ký thành l p công ty c ph n t ệ ừ ệ vi c chia doanh nghi p ở vi c chia doanh nghi p
ệ
ệ vi c tách doanh nghi p
ậ 43. Đăng ký thành l p công ty TNHH 1 thành viên t ậ 44. Đăng ký thành l p công ty TNHH 2 thành viên tr lên t ậ 45. Đăng ký thành l p công ty c ph n t ừ ệ vi c tách doanh nghi p ở vi c tách doanh nghi p ừ ệ ệ ổ ổ ố ớ ệ ầ 46.
ố ớ ệ ậ ầ ổ 47. ầ ư ệ ấ ợ H p nh t doanh nghi p (đ i v i công ty TNHH, công ty c ph n và công ty ợ h p danh) ợ Sáp nh p doanh nghi p (đ i v i công ty TNHH, công ty c ph n và công ty h p danh) ổ ầ
ộ
ở
ể ể ể ể nhân thành công ty TNHH
ờ ạ ướ c th i h n đã thông báo
ả ả ứ ấ ậ ồ ị ể ể ng h p b thu h i Gi y ch ng nh n đăng ký 55. ườ ế ị ợ ủ ệ ổ 48. Chuy n đ i công ty TNHH thành công ty c ph n ầ ổ ổ 49. Chuy n đ i công ty c ph n thành công ty TNHH m t thành viên ầ ổ ổ 50. Chuy n đ i công ty c ph n thành công ty TNHH hai thành viên tr lên ệ ư ổ 51. Chuy n đ i doanh nghi p t ừ ạ 52. Thông báo t m ng ng kinh doanh ề ệ 53. Thông báo v vi c ti p t c kinh doanh tr 54. Gi Gi doanh nghi p ho c theo Quy t đ nh c a Tòa án ệ ể ị
ạ ệ 56. Ch m d t ho t đ ng chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh 57. C p l ấ ứ ấ ạ i gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p ổ ấ ấ ấ ứ ấ ậ ế ụ ệ i th doanh nghi p ệ i th doanh nghi p trong tr ặ ạ ộ ứ ứ ậ ậ ặ ậ ứ ế ệ ấ 58. ổ ộ ế C p đ i gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ho c Gi y ch ng nh n đăng ký ư kinh doanh và đăng ký thu sang Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p nh ng không thay đ i n i dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thu ệ
ệ ậ ổ
ộ ướ ủ ở ữ c làm ch s h u (05
ấ ỉ ế ị ộ 1.
ấ ỉ ế ấ 2. ậ ặ ượ ả
ấ ỉ ế ị 3. ặ ượ ả ộ c giao qu n lý ộ
ừ ể ộ ệ 59. Hi u đính thông tin đăng ký doanh nghi p ậ 60. C p nh t b sung thông tin đăng ký doanh nghi p ụ M c 2: Công ty TNHH m t thành viên do Nhà n ủ ụ th t c) ậ Thành l p công ty TNHH m t thành viên do UBND c p t nh quy t đ nh thành l pậ ộ ợ H p nh t, sáp nh p công ty TNHH m t thành viên do UBND c p t nh quy t ậ ị đ nh thành l p, ho c đ c giao qu n lý Chia, tách công ty TNHH m t thành viên do UBND c p t nh quy t đ nh thành ậ l p ho c đ ạ 4. T m ng ng kinh doanh Công ty TNHH m t thành viên ả 5. Gi i th Công ty TNHH m t thành viên
Ệ Ợ Ủ Ậ II.
Ạ Ộ Ự LĨNH V C THÀNH L P VÀ HO T Đ NG C A LIÊN HI P H P TÁC XÃ (19 TH T C) ợ 1. Đăng ký liên hi p h p tác xã Ủ Ụ ệ ậ ị ạ ể ệ ủ 2. ệ
ị ỉ ụ ở ề ệ ề ả ỉ 3. ấ ệ ườ ạ i đ i di n chi ậ ợ
ợ
ợ
ấ ạ ấ ạ ị ấ ệ ứ ứ ấ ấ ệ ạ ợ Đăng ký thành l p chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh c a liên ợ hi p h p tác xã ổ Đăng ký thay đ i tên, đ a ch tr s chính, ngành, ngh s n xu t, kinh doanh, ệ ị ườ ạ ố i đ i di n theo pháp lu t; tên, đ a ch , ng v n đi u l , ng ệ ệ ủ ạ nhánh, văn phòng đ i di n c a liên hi p h p tác xã ợ ệ 4. Đăng ký khi liên hi p h p tác xã chia ợ ệ 5. Đăng ký khi liên hi p h p tác xã tách ấ ợ ệ 6. Đăng ký khi liên hi p h p tác xã h p nh t ợ ậ ệ 7. Đăng ký khi liên hi p h p tác xã sáp nh p ậ ệ 8. C p l ậ 9. C p l i gi y ch ng nh n đăng ký liên hi p h p tác xã (Khi b m t) i gi y ch ng nh n đăng ký chi nhánh, văn phòng đ i di n liên hi p h p
tác xã (Khi b m t) ợ ệ
ợ ạ ấ ạ ấ ạ ị ư ỏ ệ i gi y ch ng nh n đăng ký liên hi p h p tác xã (Khi b h h ng) ệ i gi y ch ng nh n đăng ký chi nhánh, văn phòng đ i di n liên hi p h p 11.
ợ ệ ố ớ ườ ợ ng h p liên 12. ệ ồ ợ nguy n) ậ ể ự i th t ị ạ ể ệ 13. ủ ị ấ ứ ậ ấ 10. C p l ứ ậ ấ C p l ị ư ỏ tác xã (Khi b h h ng) ứ ấ Thu h i Gi y ch ng nh n đăng ký liên hi p h p tác xã (đ i v i tr ả ệ hi p h p tác xã gi ổ ộ Đăng ký thay đ i n i dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh c a liên hi p h p tác xã ợ ệ ệ ổ ộ
ổ ậ ầ ề ệ ệ ủ ợ 14. Thông báo thay đ i n i dung đăng ký liên hi p h p tác xã ố 15.
ị ạ ể ệ ủ 16.
ị ạ ấ ể ệ ứ 17. ạ ộ ợ ạ ộ ợ
ệ ứ ứ Gi y ch ng 18. ổ ừ ấ ợ i Gi y ch ng nh n đăng ký liên hi p h p tác xã (khi đ i t ệ
ấ ệ Thông báo v vi c góp v n, mua c ph n, thành l p doanh nghi p c a liên ợ ệ hi p h p tác xã ừ ạ T m ng ng ho t đ ng c a chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh ệ ủ c a liên hi p h p tác xã ủ Ch m d t ho t đ ng c a chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh ệ ủ c a liên hi p h p tác xã ậ ấ ấ ạ C p l ứ ậ nh n đăng ký kinh doanh sang Gi y ch ng nh n đăng ký liên hi p h p tác xã) ợ
Ệ ủ ụ ổ ơ Ự
ụ ủ ụ
ầ ư
ầ ư ề ự
ậ ổ ấ ấ ậ ờ 3. ệ ầ ư ồ ứ , Gi y ch ng nh n đ u t ị ấ ờ ặ
ậ khác có giá tr pháp lý t ấ ạ ậ ạ ộ ệ ứ ấ (đ ng th i là gi y ch ng nh n ươ ng đ ng ứ ấ , Gi y ch ng nh n 4.
ứ ế ủ c đ u t n
ấ ch c kinh t Ầ
ầ ư
ậ ướ ầ ư ướ c a nhà n ủ ụ ủ ụ (02 th t c) ọ ự ầ ư
ị ị ề ế ọ i quy t ki n ngh trong quá trình l a ch n nhà đ u t i quy t ki n ngh v k t qu l a ch n nhà đ u t
ủ ụ ư ầ ư (PPP) (03 th t c) ầ ư
ụ ả ả ụ ấ ề ầ ư ấ ỉ ậ
ồ
ầ ư ầ ủ ụ ấ ấ ọ
ự ấ ầ ọ
ề ả ự ụ ả ả ế ế ầ ợ ậ 19. Thay đ i c quan đăng ký liên hi p h p tác xã Ầ Ư Ạ III LĨNH V C Đ U T T I VI T NAM (5 th t c) ơ M c 3: Các c quan khác (5 th t c) ụ ư 1. Áp d ng u đãi đ u t ấ 2. Cung c p thông tin v d án đ u t ứ ấ Đ i Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p cho doanh nghi p ho t đ ng theo ầ ư Gi y phép đ u t ươ đăng ký kinh doanh) ho c gi y t ổ ộ ầ ư i Gi y phép đ u t Thay đ i n i dung đăng ký kinh doanh t ờ ầ ư ồ (đ ng th i là Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh) đ u t ậ ổ ứ c ngoài 5. Thành l p t Ự Ấ IV LĨNH V C Đ U TH U (07 th t c) ự ọ M c 1: L a ch n nhà đ u t ế ế 1. Gi ả ự ế ế 2. Gi ứ ố ầ ư M c 2: Đ u t theo hình th c đ i tác công t ậ ứ 1. C p Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ứ ấ 2. Đi u ch nh Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ứ ậ 3. Thu h i gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ầ ự M c 3: Đ u th u, l a ch n nhà th u (02 th t c) 1. Gi 2. Gi i quy t ki n ngh v các v n đ liên quan trong quá trình l a ch n nhà th u i quy t ki n ngh v k t qu l a ch n nhà th u
ị ề ị ề ế Ậ Ộ Ệ V ế ế Ự ủ ụ
ọ Ạ Ộ LĨNH V C THÀNH L P VÀ HO T Đ NG DOANH NGHI P XÃ H I (03 th t c) ế ợ
ợ ậ ế ệ ợ ợ ệ 1. Thông báo ti p nh n vi n tr , tài tr 2. Thông báo thay đ i n i dung ti p nh n vi n tr , tài tr ế ả ộ ộ ậ ổ ộ ả 3. ậ ợ
ủ ụ Ạ ấ Cung c p thông tin, b n sao báo cáo đánh giá tác đ ng xã h i và văn b n ti p ợ ệ nh n vi n tr , tài tr Ố Ế ƯƠ Ự NG M I QU C T (08 th t c) ạ ộ ạ ộ ấ ấ VI. LĨNH V C TH 1. C p gi y phép kinh doanh ho t đ ng mua bán hàng hóa và các ho t đ ng có
ố ệ ủ ầ ư ệ ế t Nam c ngoài t ỉ ố ệ ủ 2. ạ ế t Nam ự ế ạ i Vi ấ ự ế ệ i Vi
i gi y phép kinh doanh ho t đ ng mua bán hàng hóa và các ho t đ ng có ủ ạ ộ ầ ư ệ ố 3. ệ
c ngoài t ấ ẻ ủ ơ ở ẻ ứ ấ ơ ở ngoài c s bán l th nh t 4. c a c s bán l ạ n ẻ i Vi t Nam ẻ ứ ấ ủ th nh t c a 5. ệ ệ ệ ơ ở ngoài c s bán l t Nam i Vi ầ ư ướ ủ ơ ở n ẻ ứ ấ ủ ệ th nh t c a doanh nghi p 6. ử ổ ố ầ ư ướ ạ
ẻ ứ ấ ủ ổ th nh t c a 7. ơ ở ngoài c s bán l ệ ố n
ẻ ứ th 8. ầ ư ướ ậ ơ ở i gi y phép l p c s bán l ố ệ t Nam ẻ ạ ấ ạ ấ ủ ệ liên quan tr c ti p đ n mua bán hàng hóa c a doanh nghi p có v n đ u t ướ n ạ ộ ạ ộ ề Đi u ch nh gi y phép kinh doanh ho t đ ng mua bán hàng hóa và các ho t đ ng ầ ư có liên quan tr c ti p đ n mua bán hàng hóa c a doanh nghi p có v n đ u t ướ c ngoài t n ấ ạ ộ ấ ạ C p l ự ế ế liên quan tr c ti p đ n mua bán hàng hóa c a doanh nghi p có v n đ u t ạ ướ n i Vi t Nam ậ ơ ở ấ C p gi y phép l p c s bán l ủ ố ệ c ngoài t c a doanh nghi p có v n đ u t ẻ ử ổ S a đ i thông tin đăng ký c a c s bán l ầ ư ướ ạ ố c ngoài t doanh nghi p có v n đ u t ủ ơ ở ơ ở ẻ ngoài c s bán l S a đ i quy mô c a c s bán l ệ c ngoài t có v n đ u t t Nam i Vi n ủ ơ ở ạ ộ ộ B sung n i dung ho t đ ng c a c s bán l ệ doanh nghi p có v n đ u t ấ C p l nh t c a doanh nghi p có v n đ u t ẻ c ngoài t i Vi ẻ ủ ơ ở n ạ c a c s bán l c ngoài t ơ ở ngoài c s bán l t Nam i Vi
ầ ư ướ
Ụ Ụ PH L C II
Ậ Ệ Ồ Ơ Ả Ế DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH KHÔNG TH C HI N TI P NH N H S , TR K T Ủ Ụ Ế Ế Ụ Ư Ị Ủ Ụ Ả Ủ Ở Ế Ầ Ư Ỉ Ề Ế Ụ Ả Ả QU GI Ẩ Ộ THU C TH M QUY N GI Ự I QUY T TH T C HÀNH CHÍNH QUA D CH V B U CHÍNH CÔNG ÍCH I QUY T C A S K HO CH VÀ Đ U T T NH TUYÊN Ủ Ụ ế ị ủ ị ủ ố ỉ Ạ QUANG (47 TH T C) (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : 1439 /QĐUBND ngày 05/12/2017 c a Ch t ch UBND t nh Tuyên Quang)
Ủ Ụ
ế ị ố ớ ự I. LĨNH V C Đ U T T I VI T NAM (25 TH T C) ấ ỉ 4. ộ
ậ ủ ướ 5. ệ ấ
ố ộ ố ớ ự ệ ộ 6. ứ
ủ ươ ế ị ộ ế ị ấ ỉ 4. c a Th t ệ ấ ứ ủ ướ ng Chính ph , UBND ấ không thu c di n c p Gi y ch ng nh n đăng ký ủ ậ ệ ế ộ đ i v i d án không thu c di n Quy t 5.
ậ ầ ư ậ ầ ư ố ớ ự ế ị ệ ộ đ i v i d án thu c di n Quy t đ nh ch ủ 6.
ầ ư ầ ư ự ứ ấ ậ ị ỉ trong Gi y ch ng nh n , tên và đ a ch nhà đ u t 7.
ầ ư ố ự ấ trong Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t (đ i 8. ứ ủ ươ ề
ầ ư ứ ệ ộ thu c di n 9. ầ ư ủ ế ị c a UBND t nh ng đ u t ủ ụ STT Tên th t c hành chính Ầ Ư Ạ Ự Ệ ủ ươ ầ ư ủ Ủ c a y ban nhân dân c p t nh (đ i v i d án ng đ u t Quy t đ nh ch tr ệ ấ ứ ầ ư ấ không thu c di n c p Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ) ầ ư ủ ủ ươ ủ ố ớ ự c a Th t ng đ u t Quy t đ nh ch tr ng Chính ph (đ i v i d án không ứ ấ ậ ầ ư thu c di n c p Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ) ủ ươ ầ ư ủ Quy t đ nh ch tr c a Qu c h i (đ i v i d án không thu c di n ng đ u t ầ ư ậ ấ c p Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ) ầ ư ủ ế ị ề ng đ u t Đi u ch nh Quy t đ nh ch tr ộ ấ ỉ ầ ư ố ớ ự c p t nh đ i v i d án đ u t ầ ư ố ớ ự ứ ấ ấ C p gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ủ ươ ị đ nh ch tr ng đ u t ấ ấ ứ C p gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ươ ầ ư tr ng đ u t ỉ ề Đi u ch nh tên d án đ u t đăng ký đ u tầ ư ầ ư ộ ỉ ề Đi u ch nh n i dung d án đ u t ế ị ỉ ợ ớ ườ ng h p không đi u ch nh Quy t đ nh ch tr v i tr ậ ỉ ề ấ Đi u ch nh Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ỉ ề ủ ươ đi u ch nh Quy t đ nh ch tr ậ ấ ỉ ề ầ ư ứ ệ ộ ậ ầ ư ng đ u t ) ầ ư ố ớ ự đ i v i d án đ u t ỉ ầ ư ố ớ ự đ i v i d án đ u t 10. Đi u ch nh Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t thu c di n
ỉ ủ ủ ướ ầ ư ủ ng đ u t c a Th t ng Chính ph ể
ỉ ợ ề 11. Chuy n nh ề ậ ấ 12. ể ổ ứ ợ ng h p chia, tách, h p nh t, sáp nh p, ế
ế ị ủ ả ọ
ứ ấ
ầ ư ứ ấ
ủ ự ầ ư ạ
ấ
ủ ươ ế ị đi u ch nh Quy t đ nh ch tr ầ ư ự ượ ng d án đ u t ự ườ ầ ư trong tr Đi u ch nh d án đ u t ạ ổ ch c kinh t chuy n đ i lo i hình t ề ầ ư ự ỉ 13. Đi u ch nh d án đ u t theo b n án, quy t đ nh c a tòa án, tr ng tài ấ ạ ầ ư ậ C p l i Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t 14. ậ ệ 15. Hi u đính thông tin trên Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ầ ư ậ ứ ộ ạ ấ i Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t 16. N p l ộ ầ ư ế 17. Giãn ti n đ đ u t ừ ạ ộ 18. T m ng ng ho t đ ng c a d án đ u t ầ ư ứ ạ ộ 19. Ch m d t ho t đ ng c a d án đ u t ủ ậ ủ ự ề ầ ư ướ ợ ồ n c ngoài trong h p đ ng 20.
ề ứ ủ ạ ộ ầ ư ướ n c ngoài trong 21.
ự 22. ầ ư ặ ấ ươ ấ ờ ươ ầ ư ho c gi y t ầ cho d án ho t đ ng theo Gi y phép đ u ng ạ ộ ị khác có giá tr pháp lý t ng đ
ụ ư ả
ượ ổ ứ ầ ư ế ủ ế ụ c ti p t c áp d ng u đãi đ u t ch c kinh t c a nhà đ u t ầ ư 25. c ngoài.
Ầ Ư Ằ Ỗ Ợ Ự Ể
Ồ Ố Ủ Ợ Ứ Ư II.
ủ ướ ủ ụ ợ
Thành l p văn phòng đi u hành c a nhà đ u t BCC ấ Ch m d t ho t đ ng văn phòng đi u hành c a nhà đ u t ồ ợ h p đ ng BCC ứ ấ ổ ậ Đ i Gi y ch ng nh n đăng ký đ u t ấ ậ ứ ư , Gi y ch ng nh n đ u t t ầ ư ấ ề ự 23. Cung c p thông tin v d án đ u t ả ợ ườ ầ ư ng h p không đ trong tr 24. B o đ m đ u t ố ầ ầ ổ ố Góp v n, mua c ph n, ph n v n góp vào t ướ n LĨNH V C Đ U T B NG NGU N V N H TR PHÁT TRI N ủ CHÍNH TH C (ODA), VAY U ĐÃI C A CÁC NHÀ TÀI TR (13 th t c)ụ ụ ế ệ M c 1: Ngu n vi n tr phi chính ph n ỗ ợ ỹ c ngoài (4 th t c) ợ ồ ồ ậ ự ậ ử ụ ủ ướ ệ c 1.
ợ ồ ệ ế ủ ướ ầ ư ử ụ c ngoài s d ng ngu n vi n tr phi Chính ph n 2.
ợ ồ ệ ế ươ ử ụ ủ ướ c ngoài ng trình s d ng ngu n vi n tr phi Chính ph n 3.
ợ ồ ướ ủ ướ Ti p nh n d án h tr k thu t s d ng ngu n vi n tr phi Chính ph n ngoài (PCPNN) ậ ự Ti p nh n d án đ u t (PCPNN) ậ Ti p nh n ch (PCPNN) ậ 4. Ti p nh n ngu n vi n tr Phi Chính ph n i hình th c phi d án
ế ụ ứ ư c ngoài d ứ
ự ươ ự ẩ ộ ng trình, d án thu c th m 1. ề
ụ ủ ả ụ ự ự ệ ả ợ ộ 2. ề
ẩ ẩ ự ị ư ề ố ậ ử ụ ủ ướ ng 3.
ươ ự ề ẩ ộ ng trình, d án thu c th m quy n phê 4. ủ
ươ ố ố 5. ng trình, d án s d ng v n ODA và v n ệ ủ ự ủ ướ ư ề ộ
ệ ệ ng Chính ph ệ ệ ẩ ệ ậ ử ụ ỗ ợ ỹ ẩ ị 6. ử ụ ủ ng Chính ph ố ủ ả ệ ự ề ệ ủ ơ ư ẩ ộ ự ệ ồ ố ỗ ợ ủ ể M c 2: Ngu n v n h tr phát tri n chính th c (ODA), vay u đãi c a ủ ụ ợ các nhà tài tr (9 th t c) ợ ệ Xây d ng và phê duy t Danh m c tài tr các ch ệ ủ ơ quy n phê duy t c a c quan ch qu n ợ ệ Xây d ng và phê duy t Danh m c tài tr các kho n vi n tr phi d án thu c ủ ả ệ ủ ơ th m quy n phê duy t c a c quan ch qu n ỗ ợ ỹ ươ ệ ệ ng trình, d án h tr k thu t s d ng Th m đ nh, phê duy t văn ki n ch ệ ủ ẩ ộ ố v n ODA và v n vay u đãi thu c th m quy n phê duy t c a Th t Chính phủ ẩ ị Th m đ nh, phê duy t văn ki n ch ệ ủ ủ ướ duy t c a Th t ị ẩ Th m đ nh, phê duy t văn ki n ch vay u đãi thu c th m quy n phê duy t c a Th t Th m đ nh, phê duy t văn ki n d án h tr k thu t s d ng v n ODA và ố v n vay u đãi thu c th m quy n phê duy t c a c quan ch qu n
ị ố ẩ ệ ự ươ ử ụ 7. ộ ề ư
ị ẩ ệ ươ ệ ẩ ệ ng trình, d án s d ng v n ODA và v n ủ ả ệ ủ ơ ử ụ ng trình, d án ô s d ng v n ODA và 8. ẩ ư ố ủ ả ự ệ ủ ơ ố Th m đ nh, phê duy t văn ki n ch vay u đãi thu c th m quy n phê duy t c a c quan ch qu n Th m đ nh, phê duy t văn ki n ch ố v n vay u đãi thu c th m quy n phê duy t c a c quan ch qu n ủ ụ
ộ ậ ủ Ầ Ư Ệ ề 9. Th t c xác nh n c a chuyên gia III LĨNH V C Đ U T VÀO NÔNG NGHI P, NÔNG THÔN (03 th t c) ấ Ự ế ị ỗ ợ ầ ư ầ ư ệ cho doanh nghi p đ u t vào nông nghi p, nông 1. ủ ị
ụ ầ ư ạ ầ 2. ố ị
ự ị ượ ỗ ợ ầ ư c h tr đ u t 3. ủ
Ự Ệ IV ủ ụ ệ C p quy t đ nh h tr đ u t ủ ố ị thôn theo Ngh đ nh s 210/2013/NĐCP ngày 19/12/2013 c a Chính ph ệ ượ ỗ ố ớ ự c h Nghi m thu hoàn thành các h ng m c đ u t , gói th u đ i v i d án đ ủ ủ ị ợ ầ ư theo Ngh đ nh s 201/2013/NĐCP ngày 19/12/2013 c a Chính ph tr đ u t ị ệ ố ớ ự Nghi m thu d án hoàn thành đ i v i d án đ theo Ngh đ nh ủ ố s 201/2013/NĐCP ngày 19/12/2013 c a Chính ph Ộ Ạ Ộ Ậ LĨNH V C THÀNH L P VÀ HO T Đ NG DOANH NGHI P XÃ H I (6 ủ ụ th t c) ệ ườ ộ ng ườ ự ế ệ ng ự ế ổ ộ ứ ụ ệ ấ ộ ng ụ 1. Thông báo cam k t th c hi n m c tiêu xã h i, môi tr ộ ụ 2. Thông báo thay đ i n i dung cam k t th c hi n m c tiêu xã h i, môi tr ự ế 3. Thông báo ch m d t cam k t th c hi n m c tiêu xã h i, môi tr ỹ ộ ể ơ ở ả ỹ ừ ệ ệ ộ ợ ườ thi n thành Doanh nghi p xã 4. Chuy n c s b o tr xã h i, qu xã h i, qu t h iộ ệ ộ 5. Công khai ho t đ ng c a doanh nghi p xã h i ứ ẫ ấ ậ ơ 6. i con d u và Gi y ch ng nh n đăng ký m u d u cho c quan công an ấ ạ ộ ấ ấ ứ ậ ẫ ấ ủ ấ ộ ạ N p l ơ n i đã c p Gi y ch ng nh n đăng ký m u d u