YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 164/QĐ-QLD
151
lượt xem 10
download
lượt xem 10
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 78
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 164/QĐ-QLD
- BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------- ---------------- Số: 164/QĐ-QLD Hà Nội , ngày 22 tháng 06 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 78 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005; Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc; Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 517 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 78. Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài li ệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Vi ệt Nam cấp phải được in l ên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-....-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết đị nh. Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Vi ệt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam. Điều 4. Quyết định có hi ệu l ực kể từ ngày ký ban hành. Điều 5. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: - Như đi ều 5; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - TT. Cao Minh Quang (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; Trương Quốc Cường - Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng cục Hải quan - Bộ T ài chính; - Bảo hiểm Xã hội Vi ệt Nam ; - Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - B ộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; - Vi ện K N thuốc TW , Viện KN thuốc TP.HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các Công ty XNK Dư ợc phẩm; - Các B ệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - W ebsite của Cục QLD, Tạp chí Dược & Mỹ phẩm -Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT(12). DANH MỤC 517 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 78 (Ban hành kèm theo Quyết định số 164/QĐ-QLD ngày 22/6/2012)
- Dạng thuốc hàm Tuổi Quy cách đóng Số đăng Tên thuốc Hoạt chất chính Tiêu chuẩn STT lượng thọ gói ký 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York NY 1001. - USA . 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. L2, Addl MIDC, Satara 415 004. -India Bột pha hỗn dịch - 24 Hộp 12 gói Ximpef Cefdinir NSX VN- 1 250mg tháng 15183- 12 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aegis Ltd. 1, Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus 2.1 Nhà sản xuất Aegis Ltd. 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Diametil 850 Metformin Viên nén bao 36 BP VN- 2 hydrochloride phim - 850mg tháng 15184- 12 Hộp 2 vỉ x 10 viên Enfelo 5 Felodipine Viên nén phóng 36 NSX VN- thích chậm - 5mg tháng 3 15185- 12 Viên nang cứng - 36 Hộp 1 vỉ x 1 viên Flucozal 150 Fluconazole NSX VN- 4 150mg tháng 15186- 12 Hộp 1 vỉ x 10 viên Lorytec 10 Loratadine Viên nén - 10mg 36 NSX VN- 5 tháng 15187- 12 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India 3.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19,20,21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India Bột pha hỗn dịch 24 Hộp 1 chai 30ml Akudinir 125 Cefdinir USP VN- uống - 125mg/5ml tháng 6 15188- 12
- 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India 4.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India dung dịch truyền 24 hộp 1 lọ x 100ml Thermodol paracetamol NSX VN- tĩnh mạch - 7 tháng 15189- 1g/100ml 12 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd. Route des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland 5.1 Nhà sản xuất s.a. Alcon-Couvreur N.V Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium Dung dịch thuốc Hộp 1 lọ 2,5ml Travatan Travoprost 24 NSX VN- nhỏ mắt - 8 tháng 15190- 0,04mg/ml 12 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic Ltd. Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India 6.1 Nhà sản xuất Alembic Ltd. Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India Hộp đựng 5 hộp Altamet 250 Cefetamet Pivoxil Viên nén bao 24 NSX VN- nhỏ x 1 vỉ x 4 viên 15191- 9 Hydrochloride phim - 250mg tháng 12 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Via F.lli Bandiera, 26- 80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy 7.1 Nhà sản xuất Fisiopharma SRL Nucleo Industriale 84020 Palomonte (SA) -
- Italy FDP Fisiopharma (Đóng Fructose-1, 6- Bột đông khô pha 60 Hộp 1 lọ bột + 1 lọ VN- NSX gói thứ cấp: Segetra dung môi, 1 dụng 15192- Diphosphate tiêm - 5g tháng cụ pha dịch 10 S.A.S Via Milan, 85- trisodium 12 truyền, 1 bộ dây 20078 San Colombano truyền dịch AI Larnbro (Ml)-Italia 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Allergan, Inc. 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612- 1599 - USA 8.1 Nhà sản xuất Allergan Pharmaceuticals Ireland Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland Fluorometholone Hỗn dịch nhỏ mắt 36 Hộp 1 lọ 5ml FML Liquifilm NSX VN- 11 - 0.1% tháng 15193- 12 8.2 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC Waco, Texas 76712 - USA dung dịch nhỏ mắt 24 hộp 30 ống 0,4ml Acuvail Ketorolac NSX VN- 12 tromethamine - 4,5mg/ml tháng 15194- 12 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 9.1 Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India Hộp 10 vỉ x 10 Ibuprofen 400mg Ibuprofen Viên nén bao 36 BP VN- 13 phim - 400mg tháng viên 15195- 12 Hộp 10 vỉ x 10 Umed-Etham 400 Ethambutol Viên nén - 400mg 36 BP VN- 14 Hydrochloride tháng viên 15196- 12 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 10.1 Nhà sản xuất
- Marck Biosciences Limited 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 100ml FEB C37 Paracetamol 24 NSX VN- truyền - 10mg/ml tháng 15197- 15 12 10.2 Nhà sản xuất Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431136 - India Hộp 1 ống hít định VN- Asthasal HFA Salbutamol Khí dung - 36 NSX liều, ống 200 liều 15198- 16 sulphate Salbutamol tháng 100mcg/liều 12 10.3 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India Viên nang cứng - 24 Hộp 3 vỉ x 10 viên Pregasafe 75 Pregabalin NSX VN- 17 75mg tháng 15199- 12 10.4 Nhà sản xuất Mylan Laboratories Limited F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar. Nashik-422113, Maharashtra - India Hộp 1 chai 60 Lamivudine/ Nevirapine/ Lamivudine; Viên nén bao 36 NSX VN- 18 Zidovudine 150mg/ Nevirapine; phim - 150mg; tháng viên 15200- 200mg/ 300mg Zidovudine 200mg; 300mg 12 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. Suite. 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 11.1 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd. D7, MIDC, Kurkumbh, Dist, Pune, 413 802 - India Viên nén sủi bọt - 36 Hộp 12 vỉ xé x 4 Frezefev Paracetamol BP VN- 19 500mg tháng viên 15201-
- 12 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristopharma Ltd. 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka- 1000 - Bangladesh 12.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd. Plot No. 21, Road # 11 Shampur - Kadamtali 1/A Dhaka - 1204 - Bangladesh Viên nang cứng - 24 Hộp 3 vỉ x 6 viên Taxetil capsule Cefpodoxime NSX VN- 20 proxetil 100mg tháng 15202- Cefpodoxime 12 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Limited 151-153 Clarendon Street, South Mel bourne, Victoria 3205 - Australia 13.1 Nhà sản xuất Douglas Pharmaceuticals Ltd. P O Box 45027, Auckland - New Zealand Hộp 6 vỉ x 10 viên Ridal Risperidone Viên nén bao 36 NSX VN- 21 phim - 1mg tháng 15203- 12 Hộp 6 vỉ x 10 vi ên Ridal Risperidone Viên nén bao 36 NSX VN- 22 phim - 2mg tháng 15204- 12 13.2 Nhà sản xuất Swiss Caps AG Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland Oratane (đóng gói và Viên nang mềm - 36 Hộp 4 vỉ x 15 vi ên Isotretinoin NSX VN- xuất xưởng: Douglas 10mg tháng 15206- Pharmaceuticals 12 23 Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand) Oratane (đóng gói và Viên nang mềm - 36 Hộp 4 vỉ x 15 viên Isotretinoin NSX VN- xuất xưởng: Douglas 20mg tháng 15205- Pharmaceuticals 12 24 Limited, địa chỉ: PO Box 45027, Auckland, New Zealand) 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca
- Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore 14.1 Nhà sản xuất AstraZeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden Imdur (đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 vi ên Isosorbide Viên nén phóng 36 NSX VN- AstraZeneca Pty. Ltd. mononitrate thích kéo dài - tháng 15207- 25 Đ/c: 10-14 Khartoum 60mg 12 Road, North Ryde, NSW 2113-Australia) Dung dịch tiêm - Hộp 5 ống nhựa Marcain Bupivacaine 24 NSX VN- 26 Hydrochloride 0,5% tháng Polyamp Duofit 15208- 20ml 12 14.2 Nhà sản xuất AstraZeneca UK Ltd. Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - UK Iressa (Cơ sở đóng gói: Gefitinib Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén bao 24 NSX VN- AstraZeneca phim - 250mg tháng 15209- 27 Pharmaceutical Co., 12 Ltd. - China) Hộp 2 vỉ x 14 viên Zestoretic-20 Lisinopril dihydrat; Viên nén - 20mg 30 NSX VN- Hydrochlorothia Lisinopril; 12,5mg tháng 15210- 28 zid Hydrochlor 12 othiazid Hộp 2 vỉ x 14 viên Zestril Lisinopril dihydrat Viên nén - 10mg 48 NSX VN- 29 Lisinopril tháng 15212- 12 Hộp 2 vỉ x 14 vi ên Zestril Lisinopril dihydrat Viên nén 5mg 48 NSX VN- 30 Lisinopril tháng 15213- 12 Hộp 2 vỉ x 14 vi ên Zestril Lisinopril dihydrat Viên nén 20mg 48 NSX VN- 31 Lisinopril tháng 15211- 12 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan 15.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan Dung dịch nhỏ Hộp 1 lọ 5ml Bralcib Eye Drops Tobramycin 36 USP VN- mắt - 3mg 32 sulfate tháng 15214- Tobramycin /mi 12 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Atco Laboratories Ltd.
- B-18, S.I.T.E., Karachi - Pakistan 16.1 Nhà sản xuất Atco Laboratories Ltd. B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan Hộp 1 vỉ 14 viên Montemax 10mg tablets Montelukast natri viên nén bao phim 24 NSX VN- uống - 10mg tháng 15215- 33 Montelukast 12 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aum Impex (Pvt) Ltd. F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India 1.7.1 Nhà sản xuất Indus Pharma (Pvt) Ltd. 65/27, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan Viên bao đường - 24 Hộp 3 vỉ x 10 viên Incobal tab. Mecobalamin NSX VN- 500mcg tháng 15216- 34 12 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 18.1 Nhà sản xuất Biomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy Bột pha tiêm - Hộp 5 lọ bột + 5 Tad Glutathione 36 NSX VN- ống nước cất pha 15217- 35 sodium 600mg tháng Glutathione khử tiêm 12 18.2 Nhà sản xuất Changchun Global Trust Pharmaceutical Co., Ltd 5Km, Changji road, Anlongquan, Changchun, Jilin. - China Bột đông khô pha 36 Hộp 5 ống thuốc Chymotrypsin for Chymotrypsin NSX VN- + 5 ống dung môi 15218- 36 Injection 5000IU tiêm - 5000 I.U tháng pha tiêm 12 18.3 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd.
- 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India Hộp 3 vỉ x 10 vi ên Clopmir Clopidogrel Viên nén bao 36 USP VN- 37 bisulphate phim - 75mg tháng 15219- Clopidogrel 12 Bột pha tiêm - Hộp 1 lọ bột + 1 Esomir Esomeprazole 36 NSX VN- ống nước pha 38 natri 40mg tháng 15220- Esomeprazole tiêm 12 Bột pha tiêm - 1g 36 Hộp 1 lọ bột + 1 Meromir Meropenem USP VN- ống nước pha 39 Trihydrate Meropenem tháng 15221- tiêm 10ml 12 Bột pha uống - Hộp 10 gói Miracef 100 Cefpodoxim 24 USP VN- 40 proxetil 100mg tháng 15222- Cefpodoxim 12 Hộp 3 vỉ x 10 viên Rabemir 20 Rabeprazole natri Viên nén tan trong 36 NSX VN- ruột - 20mg 41 tháng 15223- 12 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Axon Drugs Pvt. Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India 19.1 Nhà sản xuất Axon Drugs Pvt. Ltd. 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India Viên nang cứng - 36 Hộp 10 vỉ x 10 Axolop Loperamide BP VN- 42 hydrochlorid 2mg tháng viên 15224- 12 Viên nang cứng - 36 Hộp 10 vỉ x 10 Axomecin Indometacin BP VN- 43 25mg tháng viên 15225- 12 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ B.Braun Medical Industries Sdn, Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia 20.1 Nhà sản xuất B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pi nang - Malaysia Dung dịch truyền 36 Hộp 10 chai 10% Glucose Glucose BP VN- 44 tĩnh mạch -10% tháng nhựa 500ml Intravenous Infusion monohydrate 15226-
- B.P. Glucose 12 Dung dịch truyền 36 Hộp 10 chai nhựa VN- 20% Glucose Glucose BP tĩnh mạch - 20% tháng 45 Intravenous Infusion monohydrate 500ml 15227- B.P. Glucose 12 Dung dịch truyền 36 Hộp 10 chai nhựa VN- 5% Glucose Glucose BP tĩnh mạch - 5% 500ml; hộp 10 46 Intravenous Infusion monohydrate tháng 15228- chai nhựa 1000ml B.P. Glucose 12 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bal Pharma Ltd. 5 th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore 560 052 - India 21.1 Nhà sản xuất Bal Pharma Ltd. Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India Hộp 10 vỉ x 10 Lipofix 20 Artovastatin Viên nén bao 24 NSX VN- 47 calcium phim - 20mg tháng viên 15229- Atorvastatin 12 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin- Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin - Germany 22.1 Nhà sản xuất Menarini-Von Heyden GmbH Leipziger Str.7-13 01097 Dresden - Germany Maninil 5 (ki ểm nghiệm Glibenclamide Lọ thuỷ tinh chứa Viên nén - 5mg 36 NSX VN- & xuất xưởng: Berlin tháng 120 viên 15230- Chemie AG (Menarini 12 48 Group); Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany) 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemie AG (Menarini Group). Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany Nhũ dịch uống - Espumisan L Simethicone 36 NSX Chai 30ml VN- 49 40mg/ml tháng 15231-
- 12 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. 71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand 24.1 Nhà sản xuất Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. 71 Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand Hộp 1 lọ 12g cao Cao xoa Siang Pure Menthol, Methyl Cao bôi ngoài da - 60 NSX VN- Mỗi g cao thuốc tháng thuốc Balm salicylate, 15232- 50 chứa: 0,28g; Camphor 12 0,18g; 0,16g 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 25.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống x 2ml Binexcolin Injection Citicolin sodium 36 NSX VN- 51 500mg/2ml tháng 15233- Citicolin 12 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim Espana S.A Prat de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona). - Tây Ban Nha Hyoscine N-Butyl Dung dịch tiêm - Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 VN- Buscopan 60 NSX 52 Bromide 20 mg/ml tháng ml 15234- 12 26.2 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
- Birkendorfer StraBe 65 88397 Biberach an der Riss - Germany Viên nang gi ải Hộp 60 viên Aggrenox Dipyridamole; 24 NSX VN- 53 Acetylsalicylic acidphóng kéo dài - tháng 15235- 200mg; 25mg 12 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boram Pharm Co., Ltd. 471, Moknae-dong, Ansan-si, Kyunggy-do - Korea 27.1 Nhà sản xuất BMI Korea Co., Ltd. 907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg- do - Korea Viên nang cứng - 36 Hộp 6 vỉ x 10 vi ên Tymocale Capsule Thymomodulin NSX VN- 54 80mg tháng 15236- 12 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boram Pharm Co., Ltd. 471, Moknae-dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeongi -do - Korea 28.1 Nhà sản xuất Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea viên nang cứng - 36 Hộp 6 vỉ x 10 viên VN- Semozine Cap. thymomodulin NSX 55 80mg tháng nang 15237- 12 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brawn Laboratories Ltd Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India 29.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Indi. Township, Faridabad 12 1001, Haryana. - India Viên nang cứng - 36 Hộp 10 vỉ x 10 Amoxicillin capsules BP Amoxicillin BP VN- 56 500mg 500mg tháng viên 15238-
- 12 Viên nang cứng - 36 Hộp 10 vỉ x 10 Ampicillin capsules Ampicillin BP VN- 57 500mg Trihydrate 500mg Ampicillin tháng viên 15239- 12 29.2 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India Chloramphenico 1 Bột vô khuẩn pha 36 Hộp 10 lọ Chloramphenicol BP VN- 58 Sodium Succinate For Sodium Succinate tiêm - 1g tháng 15240- Injection Chloramphe nicol 12 Hộp lớn chứa 10 Cocilone Colchicine Viên nén không 36 BP VN- hộp nhỏ x 1 vỉ 59 bao - 1mg tháng 15241- bấm x 10 viên nén 12 Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống 3ml DicIofenac sodium Diclofenac 36 NSX VN- 60 Injection Sodium 25mg/ml tháng 15242- 12 Hộp 3 vỉ x 10 vi ên Pannefia-40 Pantoprazole Viên nén bao tan 36 NSX VN- ở ruột - 40mg 61 sodium tháng 15243- sesquihydrate Pantoprazole 12 Hộp 10 vỉ x 10 Pyrabru Pyrazinamide Viên nén - 500mg 36 BP VN- 62 tháng viên 15244- 12 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brithol Michcoma International Ltd. Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands 30.1 Nhà sản xuất Rowa Pharmaceuticals Ltd. Newtown, Bantry, Co. Cork - Ireland Viên nang cứng -. 60 Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x Rowatinex Pinene NSX VN- (alpha+beta); tháng 10 viên 15245- Camphene; Cineol 12 63 BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 31.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd. 924, Wangam-dong,
- Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea Viên nang mềm - 36 Hộp 6 vỉ x 10 vi ên Borabone Calcitriol NSX VN- 64 0,25 mcg tháng 15246- 12 Viên nang mềm - 36 Hộp 6 vỉ x 10 vi ên Cirring Cao Crataegus NSX VN- Oxyacantha, Cao 50mg; 10mg; tháng 15247- Mellisa folium, 5mg; 150mg 12 65 Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi Hộp 1 tuýp 30 g Elrygel Gel Erythromycin Gel - 40mg/1g gel 36 NSX VN- 66 tháng 15248- 12 Viên nang mềm -. 36 Hộp 12 vỉ x 5 viên Gintarin Acid NSX VN- Ursodesoxychol tháng 15249- ic; Taurin; dịch 12 67 chiết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate; Inositol Vitamin E, Vitamin Viên nang mềm -. 36 Hộp 12 vỉ x 5 viên Maecran NSX VN- C, Beta caroten, tháng 15250- Kẽm oxid, Đồng 68 12 oxid, Selen, Mangan sulfat 31.2 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea Viên nang mềm -. 36 Hộp 6 vỉ x 10 viên Mediperan Cao khô lá NSX VN- Crataegus . tháng 15251- oxyacantha; Cao 12 69 khô Melissa folium; Cao khô Iá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi Hộp 10 vỉ x 10 Neucarmin Casein Viên nén bao 36 NSX VN- 70 hydrolysate phim - 500mg tháng viên 15252- 12 31.3 Nhà sản xuất SS Pharm. Co., Ltd. 779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea Neomycin (dưới Viên nang mềm Hộp 2 vỉ x 6 viên Su Sung Porginal 36 NSX VN- dạng Neomycin đặt âm đạo - tháng 15253- sulfate); Nystatin; 35.000IU; 12 71 polymycin B 100.000IU; sulfate 35.000IU 31.4 Nhà sản xuất Union Korea Pharm. Co., Ltd. 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-
- si, Gangwon-do. - Korea Dung dịch tiêm - Hộp 10 ống x 2ml Neuraject Citicoline 36 NSX VN- 72 500mg/2ml tháng 15254- 12 31.5 Nhà sản xuất Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd. 624-4, Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan- City, Gyunggi -Do - Korea Viên nang cứng - 36 Hộp 6 vỉ x 10 viên Epidolle Thymomodulin NSX VN- 73 80mg tháng 15255- 12 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India 32.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India Hộp 3 vỉ x 10 viên Montenuzyd Montelukast natri Viên nén bao 24 NSX VN- 74 phim - 10mg tháng 15256- Montelukast 12 32.2 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210- India Dung dịch xịt mũi - 24 Hộp 1 bình xịt Zycks Oxymetazoline NSX VN- 75 Hydrochloride 0,05%/ml tháng 22ml 15257- 12 Hộp 10 vỉ x 10 Zyrova 10 Calci Rosuvastatin Viên nén bao 24 NSX VN- 76 phim - 10mg tháng viên 15258- Rosuvastatin 12 Hộp chứa 10 vỉ x Zyrova 20 Calci Rosuvastatin Viên nén bao 24 NSX VN- phim - tháng 10 viên 15259- 77 Rosuvastatin 12 20mg Hộp 10 vỉ x 10 Zyrova 5 Calci Rosuvastatin Viên nén bao 24 NSX VN- 78 phim - 5mg tháng viên 15260- Rosuvastatin 12 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. 23 Hsiang Yang Rd.,
- Taipei 100 - Taiwan 33.1 Nhà sản xuất China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan Hộp 1 tuýp 10 g Zacream 200mg/gm Azelaic acid Cream - 2g 36 NSX VN- 79 Azelaic acid/10g tháng 15261- cream 12 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm) No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China 34.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No. 35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China Dịch truyền - BP 2007 Hộp 1 chai thuỷ Tarvicipro Ciprofloxacin 36 VN- tinh 100ml, hộp 1 15262- 80 200mg/100 ml tháng chai nhựa 100ml 12 34.2 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. Yangzi Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China Dung dịch - USP 34 Hộp 1 chai thuỷ Tarvizone Metronidazole 36 VN- tinh 100ml, hộp 1 15263- 81 500mg/100 ml tháng chai nhựa 100ml 12 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm) No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China 35.1 Nhà sản xuất Wuhan Grand
- Pharmaceutical Group Co., Ltd No. 5 Gutian Road, Wuhan - China Dung dịch tiêm USP 30 Hộp 1 lọ Belocat Metronidazole 36 VN- truyền - 500mg 82 tháng 15264- 12 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Choongwae Pharma Corporation 698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea 36.1 Nhà sản xuất Choongwae Corporation 416 Hanjin-ri, Songak- myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea Dung dịch tiêm Hartmandex Dextrose, Natri 36 NSX Túi polypropyle ne VN- truyền -. Chloride, Canxi tháng 500ml 15265- 83 Chloride, Kali 12 Chloride, Natri lactate 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 37.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd. L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India Thuốc xịt mũi - Lọ 7,5ml Budenase AQ Budesonide 36 NSX VN- 84 0,2% w/v tháng 15266- 12 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 38.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india bột pha hỗn dịch - 24 hộp 1 chai bột 85 Zimexef dry syrup cefixime USP VN-
- pha 30ml hỗn dịch 15267- 100mg/5ml tháng 12 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan 248/33/17 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Vi ệt Nam 39.1 Nhà sản xuất Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea Bột pha tiêm - 1g 36 USP 24 Hộp 10 lọ Priazone Ceftriaxone VN- 86 Sodium Ceftriaxone tháng 15268- 12 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần BT Việt Nam 1B Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất Pharmathen S.A 6, Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece Hộp 3 vỉ x 10 viên Grepid Clopidogrel viên nén bao phim 24 NSX VN- 87 besylate - 75mg tháng 15269- 12 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 41.1 Nhà sản xuất Panpharma Z.I. du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France Cefuroxime Natri Bột pha dung dịch 24 Hộp 10 lọ Danaroxime NSX VN- truyền - 1,5g 88 tháng 15270- Cefuroxime 12 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
- 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất Globela Pharma Pvt. Ltd Plot no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India Hộp 10 vỉ x 10 Ameghadom Domperidone Viên nén không 36 NSX VN- 89 maleate bao - 10mg tháng viên 15271- Domperidone 12 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên 163/8 Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Jin Yang Pharma Co., Ltd. 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea Lọ 50 viên; hộp BN-Doprosep Nabumetone Viên nén bao 36 NSX VN- 10 vỉ x 10 viên 90 phim - 500mg tháng 15272- 12 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ 186-188 Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Meyer Healthcare Pvt. Ltd. 10 D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 - India Hộp 2 vỉ x 15 vi ên Osteomed Tablets Calcium Viên nén bao 36 NSX VN- carbonate, phim -. tháng 15273- Magnesium 12 91 Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 22 Hồ Biểu Chánh, Q.
- Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 45.1 Nhà sản xuất A.N.B. Laboratories Co., Ltd. 557 Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand Dung dịch tiêm - 60 Hộp 10 ống 2ml Centranol Paracetamol, NSX VN- 92 Lidocain HCl 300mg; 20mg/2ml tháng 15274- 12 45.2 Nhà sản xuất Acino Pharma AG Birsweg 2, 4253 Liesberg - Switzerland Hộp 1 vỉ x 14 vi ên Acipigrel Clopodogrel Viên nén bao 36 NSX VN- 93 besylate phim - 75mg tháng 15278- Clopidogrel 12 45.3 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina Dung dịch tiêm - Hộp 1 lọ 1ml Epocassa Recombinant 24 NSX VN- 2000 IU/l ọ 94 human tháng 15280- erythropoietin 12 Dung dịch tiêm - Hộp 1 lọ 1ml Epocassa Recombinant 24 NSX VN- 10000 IU/lọ 95 human tháng 15281- erythropoietin 12 Dung dịch tiêm - Hộp 1 lọ 1ml Epocassa Recombinant 24 NSX VN- 4000 IU/l ọ 96 human tháng 15279- erythropoietin 12 45.4 Nhà sản xuất Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK Aston Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn, Cheshire, WA7 3FA - UK Hỗn dịch khí dung 24 Hộp 30 ống 2ml Budesonide Teva Budesonide NSX VN- 97 0,5mg/2ml - 0,5mg/2ml tháng 15282- 12 Hỗn dịch khí dung 24 Hộp 30 ống 2ml Budesonide Teva Budesonide NSX VN- 98 1mg/2ml - 1mg/2ml tháng 15283- 12 45.5 Nhà sản xuất Teva Pharmaceutical Industries Ltd. 64 Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn