intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 166/QĐ-QLD năm 2024

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:64

8
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 166/QĐ-QLD năm 2024 ban hành về việc công bố danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 11). Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 166/QĐ-QLD năm 2024

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- --------------- Số: 166/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 12 tháng 03 năm 2024 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 11) CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội về việc tiếp tục thực hiện một số chính sách trong phòng, chống dịch COVID-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024; Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Công văn số 429/BYT-QLD ngày 01/02/2023 của Bộ Y tế về việc triển khai thực hiện Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15; Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 11), cụ thể như sau: Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này. Điều 2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home, Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn và được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo. Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav. gov.vn/congbothuoc/index. Điều 3. Trường hợp thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính, sửa đổi thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành đã được cấp, doanh
  2. nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Cục Quản lý Dược với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật. Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: - Như Điều 5; - BT. Đào Hồng Lan (để b/c); - TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c); - Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; - Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính; Vũ Tuấn Cường - Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng Bộ; - Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM; - Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP; - Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia; - Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website Bộ Y tế; Website Cục Quản lý Dược; - Lưu: VT, ĐKT (02b). PHỤ LỤC DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 11) (Kèm theo Quyết định số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024 của Cục Quản lý Dược) (*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt Quyết định tiếp theo. STT Số Tên thuốc Cơ sở đăng ký Cơ sở sản xuất đăng ký 1 VD- A.T Acyclovir 200 Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31591 mg Dược phẩm An -19 Thiên 2 VD- A.T Amikacin 500 Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31592 Dược phẩm An -19 Thiên 3 VD- A.T Salbutamol inj Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31593 Dược phẩm An -19 Thiên
  3. 4 VD- A.T Sitagpiptin Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31594 100mg Dược phẩm An -19 Thiên 5 VD- A.T Sitagpiptin 50 Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31595 mg Dược phẩm An -19 Thiên 6 VD- Abvaceff 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần US Pharma USA 32254 US Pharma Hà -19 Nội 7 VD- Acepental Công ty TNHH Công ty TNHH Phil Inter Pharma 32439 Phil Inter Pharma -19 8 GC- Aceralgin 400mg Cơ sở đặt gia Cơ sở nhận gia công: Công ty TNHH 315- công: Công ty Medochemie (Viễn Đông) 19 Medochemie Ltd 9 GC- Aceralgin 800mg Cơ sở đặt gia Cơ sở nhận gia công: Công ty TNHH 316- công: Công ty Medochemie (Viễn Đông) 19 Medochemie Ltd 10 VD- Acetalvic - Codein Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31971 8 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 11 VD- Acetalvic codein 30Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31972 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 12 VD- Acetuss Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam 32111 dược VTYT Hà -19 Nam 13 VD- Acetylcystein Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 31912 200mg dược phẩm -19 Tipharco 14 VD- Aciclovir MKP 5% Công ty cổ phần Công ty cổ phần hoá-dược phẩm 32127 hoá-dược phẩm Mekophar -19 Mekophar 15 VD- Acid Folic HT Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 31526 Dược Hà Tĩnh -19 16 VD- Acinmuxi Công ty TNHH Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC 32378 dược phẩm USA (USA - NIC Pharma) -19 - NIC (USA - NIC Pharma) 17 VD- Acnekyn Công ty cổ phần Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm 32220 SX - TM dược Đông Nam -19 phẩm Đông Nam 18 VD- Adrenalin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc 32031 1mg/10ml dược phẩm Vĩnh
  4. -19 Phúc 19 VD- Adrenalin 1mg/1ml Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 31774 dược phẩm Minh -19 Dân 20 VD- Agidoxin Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31560 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 21 VD- Agietoxib 60 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31561 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 22 VD- Agilinco Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31562 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 23 VD- Aginaril®5 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31563 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 24 VD- Aginmezin 5 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31564 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 25 VD- Airtaline Công ty cổ phần Công ty cổ phần Korea United Pharm. 32157 Korea United Int’l -19 Pharm. Int’l 26 VD- Alcool 70 Công ty cổ phần Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược 31793 Dược phẩm OPC phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy -19 Dược phẩm OPC 27 VD- Allerpa Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31462 dược Apimed -19 28 VD- Almipha Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược Minh Hải 31541 Dược Minh Hải -19 29 VD- Alpha - KIISIN Công ty cổ phần Công ty cổ phần Pymepharco 32191 Rapid Pymepharco -19 30 VD- Alphachymotrypsin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim 31842 dược phẩm Sao -19 Kim 31 VD- Alphachymotrypsin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 31987 dược phẩm TV. -19 Pharm 32 VD- Alphachymotrypsin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược S.Pharm 32047 dược S.Pharm -19 33 VD- Alphatrypsin 4 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed
  5. 31463 ODT dược Apimed -19 34 VD- Alphatrypsin 8 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31464 ODT dược Apimed -19 35 VD- Aluminium Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31973 Phosphat gel dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 36 VD- Ambron tab Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Vacopharm 32081 dược Vacopharm -19 37 VD- Ambroxol Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Khánh 31730 dược phẩm Hoà -19 Khánh Hoà 38 VD- Amedtonin 4 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31752 dược phẩm Me -19 Di Sun 39 VD- Ameprazec 20 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV 31811 Dược phẩm OPV -19 40 VD- Amichipsin Công ty TNHH Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 32356 DP Thiên Minh -19 41 VD- Amlodipin 5 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trường 31984 dược phẩm Thọ -19 Trường Thọ 42 VD- Am-Nebilol Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32314 doanh Meyer- -19 BPC 43 VD- Amoxicilin 875 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31665 dược phẩm Hà -19 Tây 44 VD- Amoxicillin 500 Công ty cổ phần Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế 32265 mg xuất nhập khẩu y Domesco -19 tế Domesco 45 VD- Ampicilin 500mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31666 dược phẩm Hà -19 Tây 46 VD- Amriamid 100 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31565 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 47 VD- Amriamid 200 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31566 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm
  6. 48 VD- Amriamid 400 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31567 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 49 VD- Amtesius Công ty Cổ phần Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 32241 thương mại Dược -19 phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội 50 VD- Amtrifox Công ty TNHH Công ty cổ phần Dược phẩm Phong 32449 Shine Pharma Phú - Chi nhánh nhà máy -19 51 VD- Amvifeta Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31574 dược phẩm Am -19 Vi 52 VD- Amviklor 125 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31575 dược phẩm Am -19 Vi 53 VD- Amviklor 250 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31576 dược phẩm Am -19 Vi 54 VD- Amvitacine 150 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31577 dược phẩm Am -19 Vi 55 VD- Amvitacine 300 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31578 dược phẩm Am -19 Vi 56 VD- Amxolpect 15mg Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32315 doanh Meyer- -19 BPC 57 VD- Amxolpect 30mg Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32316 doanh Meyer- -19 BPC 58 VD- ANC Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược trung ương 32057 dược trung ương Mediplantex -19 Mediplantex 59 VD- Andirel-HCTZ Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi 31632 20/12,5 Dược phẩm Đạt Phú -19 Vi Phú 60 VD- Ankodinir Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31927 dược phẩm Trung ương 2 -19 ương 2 61 VD- Anpertam Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31667 dược phẩm Hà -19 Tây 62 VD- Anticid Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm
  7. 31726 dược phẩm Imexpharm -19 Imexpharm 63 VD- Apha-Bevagyl Công ty TNHH Công ty TNHH MTV 120 Armephaco 32423 MTV 120 -19 Armephaco 64 VD- Apibestan 150 - H Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31465 dược Apimed -19 65 VD- Apibestan 300 - H Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31466 dược Apimed -19 66 VD- Apibrex 400 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31467 dược Apimed -19 67 VD- Apibufen 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31468 dược Apimed -19 68 VD- Apibufen 50 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31469 dược Apimed -19 69 VD- Apicozol 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31470 dược Apimed -19 70 VD- Apigyno Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31471 dược Apimed -19 71 VD- Apilevo 500 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31472 dược Apimed -19 72 VD- Apilevo 750 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31473 dược Apimed -19 73 VD- Apimuc 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31474 dược Apimed -19 74 VD- Apimuc 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31475 dược Apimed -19 75 VD- Apinaton 500 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31476 dược Apimed -19 76 VD- Apisolvat Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31477 dược Apimed -19
  8. 77 VD- Apival 80 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31478 dược Apimed -19 78 VD- Aquima Công ty cổ phần Công ty cổ phần tập đoàn Merap 32231 tập đoàn Merap -19 79 VD- Aquithizid MM Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32317 10/12,5 doanh Meyer- -19 BPC 80 VD- Aquithizid MM Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32318 20/25 doanh Meyer- -19 BPC 81 VD- Aralgicxan Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược S. Pharm 31456 Dược S. Pharm -19 82 VD- Arazol - Tab 20 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31479 dược Apimed -19 83 VD- Arazol-Tab 40 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31480 dược Apimed -19 84 VD- ARBOSNEW 50 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31568 dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược -19 Agimexpharm phẩm Agimexpharm 85 VD- Arterakine Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31946 dược phẩm Trung ương I - Pharbaco -19 ương I - Pharbaco 86 VD- Asasea 250 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31579 dược phẩm Am -19 Vi 87 VD- Aslem Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc 32032 dược phẩm Vĩnh -19 Phúc 88 VD- Atalzan Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược và vật tư y tế 32079 dược và vật tư y Bình Thuận -19 tế Bình Thuận 89 VD- Aticolcide Inj Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31596 Dược phẩm An -19 Thiên 90 VD- Atineuro Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31597 Dược phẩm An -19 Thiên 91 VD- Atithios Inj Công ty Cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên 31598 Dược phẩm An -19 Thiên
  9. 92 VD- Atmuzyn Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 32235 thiết bị T&T -19 93 VD- Atorvastatin 10 Công ty TNHH Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC 32461 SX-TM dược (USA - NIC Pharma) -19 phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) 94 VD- Atoz 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31753 dược phẩm Me -19 Di Sun 95 VD- Atoz 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31754 dược phẩm Me -19 Di Sun 96 VD- Aumirid 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31755 dược phẩm Me -19 Di Sun 97 VD- Aumoxtine 500 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm và sinh 31999 dược phẩm và học y tế -19 sinh học y tế 98 VD- Ausmuco 750V Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31668 dược phẩm Hà -19 Tây 99 VD- Avis-Cefdinir Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược S.Pharm 32048 250mg dược S.Pharm -19 100 VD- AXOFINEN 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 32203 Samedco -19 101 VD- Azaimu 500 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược vật tư y tế 32110 dược vật tư y tế Quảng Ninh -19 Quảng Ninh 102 VD- Aziphar 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần hoá-dược phẩm 32128 hoá-dược phẩm Mekophar -19 Mekophar 103 VD- Azitnic Công ty TNHH Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC 32379 dược phẩm USA (USA - NIC Pharma) -19 - NIC (USA - NIC Pharma) 104 VD- Azitnic 500 Công ty TNHH Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC 32380 dược phẩm USA (USA - NIC Pharma) -19 - NIC (USA - NIC Pharma) 105 VD- Baclofus Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31756 dược phẩm Me -19 Di Sun
  10. 106 VD- Baclopain 20 Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32319 doanh Meyer- -19 BPC 107 VD- Badextine Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31757 dược phẩm Me -19 Di Sun 108 VD- Bài thạch VinaplantCông ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Thành 31858 dược phẩm ThànhPhát -19 Phát 109 VD- Bakidol 325 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm Phương 31828 Dược phẩm Đông -19 Phương Đông 110 VD- Bamstad Công ty TNHH Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- 32398 LD Stada- Việt Việt Nam -19 Nam. 111 VD- BBcelat Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 31914 dược phẩm -19 Tipharco 112 VD- Becoridone New Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre 31602 dược phẩm Bến -19 Tre 113 VD- Becovira Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32320 doanh Meyer- -19 BPC 114 VD- Becozido Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32321 doanh Meyer- -19 BPC 115 VD- Bedouza 1000 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 31547 dược phẩm 3/2 -19 116 VD- Belridan Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31758 dược phẩm Me -19 Di Sun 117 VD- Beparotine Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 31786 dược phẩm Nam -19 Hà 118 VD- Berberin 50mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Trung ương 3 32053 dược Trung ương -19 3 119 VD- Berberine 100mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần hoá-dược phẩm 32129 hoá-dược phẩm Mekophar -19 Mekophar 120 VD- Betacort Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31481 dược Apimed -19
  11. 121 VD- Bevioxa Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31947 dược phẩm Trung ương I - Pharbaco -19 ương I - Pharbaco 122 VD- Bezacu Công ty cổ phần Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm 32221 SX - TM dược Đông Nam -19 phẩm Đông Nam 123 VD- Bfs-Adenosin Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà 31612 dược phẩm CPC1 Nội -19 Hà Nội 124 VD- Bfs-Ciprofloxacin Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà 31613 dược phẩm CPC1 Nội -19 Hà Nội 125 VD- BFS-Pipolfen Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà 31614 dược phẩm CPC1 Nội -19 Hà Nội 126 VD- Bh Toptino Chi nhánh công Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- 31425 ty cổ phần Xí nghiệp dược phẩm 150 -19 Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 127 VD- Bh-Topticefdinir Chi nhánh công Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- 31426 125 ty cổ phần Xí nghiệp dược phẩm 150 -19 Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 128 VD- Bh-Topticefdinir Chi nhánh công Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- 31427 300 ty cổ phần Xí nghiệp dược phẩm 150 -19 Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 129 VD- Bicapain 15 Công ty TNHH Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty 32350 BRV Healthcare BRV) -19 (Cty BRV) 130 VD- Bichivi Công ty TNHH Công ty cổ phần Dược phẩm Phong 32385 Dược phẩm Vĩnh Phú - Chi nhánh nhà máy -19 Tường Phát Usarichpharm 131 VD- Biopacol Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 31527 Dược Hà Tĩnh -19 132 VD- Biromonol Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31759 dược phẩm Me -19 Di Sun 133 VD- Bisbeta 120 Công ty cổ phần Công ty cổ phần SPM 32211 SPM -19
  12. 134 VD- Bisoprolol 2,5mg Công ty TNHH Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- 32399 Tablets LD Stada- Việt Việt Nam -19 Nam. 135 VD- Bitanis Công ty cổ phần Công ty cổ phần SPM 32213 SPM -19 136 VD- Biviantac Fort Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần BV Pharma 31443 BV Pharma -19 137 VD- Bivitanpo 100 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần BV Pharma 31444 BV Pharma -19 138 VD- Bivotzi 80/25 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần BV Pharma 31445 BV Pharma -19 139 VD- Bivouro Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần BV Pharma 31446 BV Pharma -19 140 VD- Blocadip 10 Công ty TNHH Công ty TNHH Liên doanh HASAN - 32404 Liên doanh -19 HASAN - DERMAPHARM 141 VD- Blocadip 20 Công ty TNHH Công ty TNHH Liên doanh HASAN - 32405 Liên doanh -19 HASAN - DERMAPHARM 142 VD- Bổ gan - TT Công ty cổ phần DCôEnRgMtyAcPổHpAhRầnMthương 32244 thương mại dược mại dược VTYT Khải Hà -19 VTYT Khải Hà 143 VD- Bosfen 400 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston 31603 Dược phẩm Việt Nam -19 Boston Việt Nam 144 VD- Bosphagel B Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston 31604 Dược phẩm Việt Nam -19 Boston Việt Nam 145 VD- Bospicine 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31760 dược phẩm Me -19 Di Sun 146 VD- Bospicine 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 31761 dược phẩm Me -19 Di Sun 147 VD- Bostacet Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston 31605 Dược phẩm Việt Nam -19 Boston Việt Nam 148 VD- Bostanex Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston
  13. 31606 Dược phẩm Việt Nam -19 Boston Việt Nam 149 VD- Botaxtan Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 32236 thiết bị T&T -19 150 VD- Brocizin 20 Công ty TNHH Công ty TNHH Liên doanh HASAN - 32406 Liên doanh -19 HASAN - DERMAPHARM 151 VD- Bromhexin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Khánh 31731 dược phẩm Hoà -19 Khánh Hoà 152 VD- Bromhexin 4 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược Enlie 31510 Dược Enlie -19 153 VD- Bromhexin 8 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Vacopharm 32082 dược Vacopharm -19 154 VD- Bromhexin 8 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế 32266 xuất nhập khẩu y Domesco -19 tế Domesco 155 VD- Bromhexin 8mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 31548 dược phẩm 3/2 -19 156 VD- Bronlucas 10 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Korea United Pharm. 32158 Korea United Int’l -19 Pharm. Int’l 157 VD- Cadicefaclor 500 Công ty TNHH Công ty TNHH US Pharma USA 32474 US Pharma USA -19 158 VD- Cadicort-N Công ty cổ phần Công ty cổ phần US Pharma USA 32255 US Pharma USA -19 159 VD- Cadifaxin 750 Công ty cổ phần Công ty cổ phần US Pharma USA 32256 US Pharma USA -19 160 VD- Cadinamic Công ty cổ phần Công ty cổ phần US Pharma USA 32257 US Pharma USA -19 161 VD- CadisAPC 40/12.5 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco 31585 dược phẩm U.S.A -19 Ampharco U.S.A 162 VD- CadisAPC 80/12.5 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco 31586 dược phẩm U.S.A -19 Ampharco U.S.A
  14. 163 VD- CadisAPC 80/25 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco 31587 dược phẩm U.S.A -19 Ampharco U.S.A 164 VD- Calcolife Công ty cổ phần Công ty cổ phần 23 tháng 9 31442 23 tháng 9 -19 165 VD- Calmibe Công ty TNHH Công ty TNHH Liên doanh HASAN - 32390 500mg/400IU Liên doanh DERMAPHARM -19 HASAN - DERMAPHARM 166 VD- Candipa Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Apimed 31482 dược Apimed -19 167 VD- Cao mật lợn Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 32123 Hóa dược Việt -19 Nam 168 VD- Caplexib 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần US Pharma USA 32258 US Pharma USA -19 169 VD- Captazib 25/12,5 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 32024 dược phẩm Vian -19 170 VD- Carbamol-BFS Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà 31615 dược phẩm CPC1 Nội -19 Hà Nội 171 VD- Cardio-BFS Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà 31616 dược phẩm CPC1 Nội -19 Hà Nội 172 VD- Casathizid MM Công ty liên Công ty liên doanh Meyer- BPC 32322 16/12,5 doanh Meyer- -19 BPC 173 VD- Cedetamin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Khánh 31732 dược phẩm Hoà -19 Khánh Hoà 174 VD- Cedetamin TH Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Khánh 31733 dược phẩm Hoà -19 Khánh Hoà 175 VD- Cedifrad 500 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế 32247 Trust Farma -19 Quốc tế 176 VD- Cedodime 100 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế 32267 xuất nhập khẩu y Domesco -19 tế Domesco 177 VD- Cedotril 30 Công ty TNHH Công ty TNHH US Pharma USA 32475 US Pharma USA
  15. -19 178 VD- Cefaclor 250 Công ty TNHH Công ty TNHH US Pharma USA 32476 US Pharma USA -19 179 VD- Cefadroxil 250 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế 32268 xuất nhập khẩu y Domesco -19 tế Domesco 180 VD- Cefadroxil 500 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược S.Pharm 32049 dược S.Pharm -19 181 VD- Cefalexin 500mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 31915 dược phẩm -19 Tipharco 182 VD- Cefalexin 500mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 31916 dược phẩm -19 Tipharco 183 VD- Cefalexin 500mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế 32269 xuất nhập khẩu y Domesco -19 tế Domesco 184 VD- Cefamandol 0,5g Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31705 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình -19 Imexpharm 185 VD- Cefamandol 1g Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31706 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình Dương -19 Imexpharm 186 VD- Cefamandol 2g Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31707 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình Dương -19 Imexpharm 187 VD- Cefdina 125 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31670 dược phẩm Hà -19 Tây 188 VD- Cefdina 250 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31671 dược phẩm Hà -19 Tây 189 VD- Cefdiri 250 Công ty TNHH Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 32368 Dược phẩm Huy -19 Văn 190 VD- Cefdiri 250 Công ty TNHH Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun 32369 Dược phẩm Huy -19 Văn 191 VD- Cefdirka Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31928 dược phẩm Trung ương 2 -19 ương 2 192 VD- Cefditoren 200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
  16. 32237 thiết bị T&T -19 193 VD- Cefixim 200mg Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31974 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 194 VD- Cefoperazone 0,5g Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31708 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình Dương -19 Imexpharm 195 VD- Cefoperazone 1g Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31709 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình Dương -19 Imexpharm 196 VD- Cefoperazone 2g Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31710 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình Dương -19 Imexpharm 197 VD- Cefotaxim 2g Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31948 dược phẩm Trung ương I - Pharbaco -19 ương I - Pharbaco 198 VD- Cefotiam 0,5g Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm VCP 32005 dược phẩm VCP -19 199 VD- Cefovidi Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31975 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 200 VD- Cefpicen 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31580 dược phẩm Am -19 Vi 201 VD- Cefpicen 50 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi 31581 dược phẩm Am -19 Vi 202 VD- Cefpodoxim 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31929 mg/5ml dược phẩm Trung ương 2 -19 ương 2 203 VD- Cefpodoxim 100- Công ty TNHH Công ty TNHH US Pharma USA 32477 CGP US Pharma USA -19 204 VD- Cefpodoxim 50 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31930 mg/5ml dược phẩm Trung ương 2 -19 ương 2 205 VD- Cefpovera Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế 32248 Trust Farma -19 Quốc tế 206 VD- Cefpovera 100 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế 32249 Trust Farma -19 Quốc tế
  17. 207 VD- Cefpovera 100 tab Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế 32250 Trust Farma -19 Quốc tế 208 VD- Cefpovera 200 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế 32251 Trust Farma -19 Quốc tế 209 VD- Cefpovera 200 Cap Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế 32252 Trust Farma -19 Quốc tế 210 VD- Cefprozil 500 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31931 dược phẩm Trung ương 2 -19 ương 2 211 VD- Ceftrividi Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31976 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 212 VD- Ceftume 125 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31949 dược phẩm Trung ương I - Pharbaco -19 ương I - Pharbaco 213 VD- Ceftume 500 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Trung 31950 dược phẩm Trung ương I - Pharbaco -19 ương I - Pharbaco 214 VD- Cefurovid 250 Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31977 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 215 VD- Cefuroxim 500mg Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31978 dược phẩm trung Trung ương Vidipha Bình Dương -19 ương VIDIPHA 216 VD- Celesmine Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược trung ương 32058 dược trung ương Mediplantex -19 Mediplantex 217 VD- Cemofar 10% Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu 31639 dược phẩm dược Pharmedic -19 liệu Pharmedic 218 VD- Cenmopen Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược Trung ương 3 32054 dược Trung ương -19 3 219 VD- Cephalexin 250mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31672 dược phẩm Hà -19 Tây 220 VD- Cephalexin 250mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31673 dược phẩm Hà -19 Tây 221 VD- Cephalexin 750mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 31775 dược phẩm Minh -19 Dân
  18. 222 VD- Cephalexin MKP Công ty cổ phần Công ty cổ phần hoá-dược phẩm 32130 250 hoá-dược phẩm Mekophar -19 Mekophar 223 VD- Cephazomid Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 31776 125mg/5ml dược phẩm Minh -19 Dân 224 VD- Cepmaxlox 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31674 dược phẩm Hà -19 Tây 225 VD- Cevirflo Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần BV Pharma 31452 BV Pharma -19 226 VD- Chlorhexidine 1% Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm VCP 32006 dược phẩm VCP -19 227 VD- Chlorpheniramin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược trung ương 32059 maleat dược trung ương Mediplantex -19 Mediplantex 228 VD- Chymorich 4200 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm Phong 31821 UI Dược phẩm Phú - Chi nhánh nhà máy -19 Phong Phú - Chi Usarichpharm nhánh nhà máy Usarichpharm 229 VD- Chymorich 8400 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm Phong 31822 UI Dược phẩm Phú - Chi nhánh nhà máy -19 Phong Phú - Chi Usarichpharm nhánh nhà máy Usarichpharm 230 VD- Chymotrypsin Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 32168 O2Pharm -19 231 VD- Ciclopirox 0,77% Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm VCP 32007 dược phẩm VCP -19 232 VD- Ciclopirox 8% Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm VCP 32008 dược phẩm VCP -19 233 VD- Cilox RVN Công ty Roussel Công ty Roussel Việt Nam 32345 Việt Nam -19 234 VD- Cimetidin 200 mg Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31675 dược phẩm Hà -19 Tây 235 VD- Cimetidine Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược S. Pharm 31457 Dược S. Pharm
  19. -19 236 VD- Cimetidine MKP Công ty cổ phần Công ty cổ phần hoá-dược phẩm 32131 200 hoá-dược phẩm Mekophar -19 Mekophar 237 VD- Cindya Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 31676 dược phẩm Hà -19 Tây 238 VD- Cinnaphar Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu 31640 dược phẩm dược Pharmedic -19 liệu Pharmedic 239 VD- Cinnarizin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Khánh 31734 dược phẩm Hoà -19 Khánh Hoà 240 VD- Cinpizin Công ty Cổ phần Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 32242 thương mại Dược -19 phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội 241 VD- Ciprofloxacin 0,3% Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 31549 dược phẩm 3/2 -19 242 VD- Cirocol Chi nhánh Công Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 31436 ty TNHH MTV Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 -19 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 243 VD- Citiwel Công ty TNHH Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 32357 DP Thiên Minh -19 244 VD- Citropholi Chi nhánh Công Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm 31433 ty TNHH Dược Dược liệu Mộc Hoa Tràm -19 phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm 245 VD- Claminat Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31714 250mg/31,25mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc 246 VD- Claminat 600 Công ty cổ phần Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược 31711 dược phẩm phẩm Imexpharm tại Bình Dương -19 Imexpharm 247 VD- Claminat IMP Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31715 250mg/31,25mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc 248 VD- Claminat IMP Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31716 500mg/125mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc
  20. 249 VD- Claminat IMP Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31717 500mg/125mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc 250 VD- Claminat IMP Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31718 500mg/125mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc 251 VD- Claminat IMP Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31719 500mg/62,5mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc 252 VD- Claminat IMP Công ty cổ phần Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm 31720 875mg/125mg dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công -19 Imexpharm nghệ cao Vĩnh Lộc 253 VD- Clamogentin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm VCP 32009 0,5/0,1 dược phẩm VCP -19 254 VD- Clogynaz Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 31787 dược phẩm Nam -19 Hà 255 VD- Clomacid Công ty cổ phần Công ty cổ phần US Pharma USA 32259 US Pharma USA -19 256 VD- Clophehadi Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 31528 Dược Hà Tĩnh -19 257 VD- Cloramphenicol Công ty TNHH Công ty TNHH MTV 120 Armephaco 32424 MTV 120 -19 Armephaco 258 VD- Clorhexidin Công ty TNHH Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm 32375 gluconat 0,12% dược phẩm Sài Sài gòn - Sagopha -19 Sagopha gòn - Sagopha 259 VD- Clorpheniramin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Dược Enlie 31511 Dược Enlie -19 260 VD- Clorpheniramin Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 32169 O2Pharm -19 261 GC- Clorpheniramin Công ty cổ phần Công ty Liên doanh Meyer - BPC. 313- 4mg dược phẩm Bến 19 Tre 262 VD- Clorpheniramin Công ty cổ phần Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế 32270 maleat 4mg xuất nhập khẩu y Domesco -19 tế Domesco 263 VD- Clorpromazin Công ty cổ phần Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu 31641 dược phẩm dược Pharmedic -19 liệu Pharmedic
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2