:
I
I
T
Ấ
N X U
Ả
N X U
C H Ư Ơ N G S T V À T Á I IỘ Ấ X Ã H
Ả
S
T nhiên
ự
Con ngư i ờ
QHSH QHSH
QHFF QHFF
QHQL QHQL
QHSX
L c lự ư ng s n xu t ấ
ả
ợ
Các phương th c s n ứ ả xu t xã h i ộ ấ
ệ
đ ng thô s ộ
Ngư i công ờ Công ty nhân làm i v n t ậ ả làm vi c t p Ngư i nô l ệ ậ ờ vi c trong ệ trung trong các đ n ồ đi n ề vi n ễ các công ương ti n lao v i các ph ệ ớ dương trư ng nhà ờ ơ. Vinashi máy th k ế ỷ 18 n
Th i kỳ ờ đ u c a ầ ủ CSCN (XHCN) (S h u ở ữ toàn dân) đ ng làm vi c v t v ệ ấ ả ộ Ngư i lao ờ
Ngư i c ờ ổ đ i ạ s ng b ng ho t ạ ằ ố ăn b n, ắ đ ng sộ
hái lư mợ
b buôn bán nh ệ ị ư hàng
Nô l hóa
Cu c s ng hoang dã t
nhiên
ộ ố
ự
ả Th i kỳờ CSCN : Làm theo năng l c, ự hư ng ở theo nhu c uầ
Nhà tư b n ngày càng giàu có
ể ộ Tái s n xu t m r ng theo chi u r ng ở ộ ả ấ
ả ả ả ệ
Tái s n xu t cá bi t ấ
Tái s n xu t gi n ấ đơn,
ả ộ
Tái s n xu t xã h i ấ
Tái s n xu t m r ng theo chi u sâu ở ộ ể ả ấ
Quan h ệ phân ph iố
1.8
1.65
1.61
1.55
1.6
Quan h s h u ệ ở ữ 1.57 1.51
1.47
1.44
1.42
1.36
1.35
1.32
1.4
1.2
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
ả
T C Đ TĂNG DÂN S VI T NAM GIAI ĐO N 1995 - 2005 Ố Ộ Ạ Đ p ậ nư c: ớ Đi u ề hòa lư ng ợ nư c ớ và c I ả t o ạ môi trư nờ g
Quan h qu n ệ Ố Ệ lý
GDP 0
x
%100
GDP 1 GDP o
- là m c gia t ứ ế
Tăng trư ng kinh t ăng ở GDP hay GNP năm sau so v i nớ ăm trư c. ớ
ế ơ c u ấ
ả
C i bi n c kinh tế
C i bi n th ể ế ch chính tr ị
ả ế
Tăng trư ng ở kinh tế
ộ
Nâng cao ch t ấ lư ng cu c ợ s ngố
Công b ng xã ằ h iộ
Phát tri nể
kinh tế
Film
ạ
ố ư ng, ch t l
ấ ư ng hàng hóa
ợ
ợ
ỡ
ả
T o ra kh i l cao hơn
Vi n dệ ư ng lão Qu ng Đ cứ
M c tiêu chính tr , xã h i ộ
ụ
ị
T l
th t nghi p gi m qua các n
ăm
ỷ ệ ấ
ệ
ả
ố ư ng ở
vèn
Nhân t nh h ả đ n tế ăng trư ng kinh ở tế
Nghiên c u công ngh sinh h c ọ
ứ
ệ
=
Ikor
Gia t¨ng
t¨ng ns¶
l-îng
Gia
ố
ầ ư ự
V n đ u t c ngoài tr c ti p n giai đo n 2001- 2005 (tri u USD)
ế ướ ệ
ạ
2000
1800
Giá tr s n l
ị ả ượ
1600
1400
ng các ngành trong năm 2003 Đ n v : T đ ng ơ
ị ỷ ồ
1200
1000
800
600
400
200
0
2001
2002
2003
2004
2005
ệ
138285
Khu v c nông, lâm nghi p- ự thu s n ỷ ả
233032
ự
ệ
Khu v c công nghi p- xây d ngự
Khu v c d ch v ự
ị
ụ
242126
ụ
ứ xu t ấ
ọ
ố
ả
ng d ng máy móc vào s n ớ
Quang c nh kỳ h p Qu c h iộ
ả ễ ố
Th tủ ư ng Nguy n T n ấ Dũng và đi u ph i viên ề LHQ
ở
kinh t
ự ăng là s t Phát tri n kinh t ế ể g n li n v i trư ng kinh t ề ớ ế ắ hoàn thi n cệ ơ c u, th ch ể ế ấ và nâng cao ch t ấ ộ ố lư ng cu c s ng ế ợ
QHSH QHSH
QHFF QHFF