Ơ

SÓNG C ­GIAO THOA­SÓNG D NG­SÓNG ÂM

ỳ ầ ố ướ

ậ ố

D ng I: Tính chu k , t n s , b

c sóng, v n t c truy n sóng.

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

C©u 1. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .TÝnh bíc sãng (cid:0) . Cho biÕt vËn tèc truyÒn sãng v = 40 (cm/s). (cid:0) (cid:0)

D. 240 cm C. 180 cm ậ ố B. 160cm ị ở ng trình: u = 28cos(20x ­ 2000t) ươ     C. 314m/s D. 100m/s

C. 5 s D. 6 s B. 4 s

C. 27 m D. 36 m B. 18 m

3 A. 120 cm ể ề Câu 2  Tìm v n t c truy n sóng  bi u th  b i ph     A. 334m/s     B. 331m/s C©u 3. Mét ngêi quan s¸t mét chiÕc phao næi trªn mÆt biÓn vµ thÊy nã nh« lªn cao 6 lÇn trong 15 gi©y. Coi sãng biÓn lµ sãng ngang. TÝnh chu kú dao ®éng cña sãng biÓn. A. 3 s * VËn tèc truyÒn sãng biÓn lµ 3 (m/s). T×m b íc sãng. A. 9 m C©u 4. Mét ngêi quan s¸t trªn mÆt biÓn thÊy chiÕc phao nh« lªn cao 10 lÇn trong 36 s vµ ®o ®îc kho¶ng c¸ch hai ®Ønh l©n cËn lµ 10m. TÝnh vËn tèc truyÒn sãng trªn mÆt biÓn. A. 2,5 m/s C©u 5. Mét sãng c¬ häc truyÒn tõ O theo ph ¬ng y víi vËn tèc v = 40 (cm/s). N¨ng l îng cña sãng ®îc

(cid:0)

D. 1,25m/s C. 10m/s B. 5m/s

t

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b¶o toµn khi truyÒn ®i. Dao ®éng t¹i ®iÓm O cã d¹ng: x = 4sin (cm) (cid:0) (cid:0)

. D. 4s, 26 cm ấ ườ ồ ướ ầ B. 4s, 160cm ộ i quan sát th y m t cánh hoa trên h  n C. 8 s, 160 cm c nhô lên 10 l n trong ộ ờ ế ế ữ ậ ả ặ ố ỉ

(cid:0)

Ax

(cid:0) t

cos

10

2

B. 3,2m/s ộ ộ C.4m/s ạ ươ ườ ẳ đ u O m t dây cao su căng th ng làm t o nên m t dao đ ng theo ph ở ầ i ta gây m t ch n đ ng  ớ ề D.5m/s ộ ề ượ ấ ủ ộ ộ ể ộ ộ ỳ ng c a dây, v i biên đ  3cm và chu k  1,8s. sau 3 giây chuy n đ ng truy n đ ng vuông  ọ c 15m d c theo ườ ủ ướ ề ạ c sóng c a sóng t o thành truy n trên dây. X¸c ®Þnh chu k× T vµ bíc sãng (cid:0) A. 6s, 120cm C©u 6   M t ng ồ ả kho ng   th i   gian   36s.   Kho ng   cách   gi a   hai   đ nh   sóng   k   ti p   là   12m.   Tính   v n   t c   truy n   sóng   trên   m t   h . A. 3m /s Câu 7  Ng ớ ị góc v i v  trí bình th dây. Tìm b     A. 9m B. 6,4m C. 4,5m                                D. 3,2m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C©u 8. Mét nguån sãng c¬ dao ®éng ®iÒu hoµ theo ph ¬ng tr×nh . Kho¶ng c¸ch (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

gi÷a hai ®iÓm gÇn nhau nhÊt trªn ph ¬ng truyÒn sãng mµ t¹i ®ã dao ®éng cña c¸c phÇn tö m«i tr êng

2

lÖch pha nhau lµ 5 (m). H·y tÝnh vËn tèc truyÒn sãng.

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

B. 120m/s C. 100m/s D. 200m/s A. 150m/s C©u 9. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .TÝnh bíc sãng (cid:0) . Cho biÕt vËn tèc truyÒn sãng v = 40 (cm/s). (cid:0) (cid:0)

D. 240 cm B. 160cm

3 A. 120 cm C. 180 cm C©u 10. T¹i mét ®iÓm O trªn mÆt níc cã nguån dao ®éng ®iªu hoµ víi f = 2 Hz, cã c¸c vßng sãng trßn ®ång t©m lan réng ra, kho¶ng c¸ch hai vßng liªn tiÕp lµ 20 cm. T×m vËn tèc truyÒn sãng.

A. 20 cm/s

B. 40 cm/s C. 80 cm/s D. 120 cm/s ộ ướ ể i quan sát th y có 3 ng n sóng bi n qua tr ặ c m t.

ế

ườ

ế   i đó đ m

ộ ề ủ ướ

ườ ủ ướ ủ ướ ọ ấ ể c bi n do sóng gây ra ? ể c bi n? ấ

C©u 11. Trong 6 giây,m t ng ộ ỳ    a.Tính chu k  dao đ ng c a n ầ ố ộ    b.Tính t n s  dao đ ng c a n C©u 12. M t ng ồ ở ờ ể ộ ườ  b  bi n quan sát th y kho ng cách gi a  hai ng n sóng liên ti p b ng  8 (m),và trong vòng 1 phút ng i ng i  ướ ặ ọ ượ c 16 ng n sóng đi qua tr c m t. đ ể ủ ướ ỳ c bi n? a.Tính chu k  dao đ ng c a n ể ậ ố c bi n. b.Tính v n t c truy n c a n

C. 80m/s

B. 90m/s

D. 85m/s

C©u 13. Cho mét mòi nhän S ch¹m nhÑ vµo mÆt n íc vµ dao ®éng ®iÒu hoµ víi tÇn sè f = 20 (Hz). Ng êi ta thÊy r»ng hai ®iÓm A vµ B trªn mÆt níc cïng n»m trªn ph¬ng truyÒn sãng c¸ch nhau mét kho¶ng d = 10 (cm) lu«n dao ®éng ngîc pha víi nhau. TÝnh vËn tèc truyÒn sãng, biÕt r»ng vËn tèc ®ã chØ vµo kho¶ng tõ 0,8 (m/s) ®Õn 1 (m/s). A. 100 m/s C©u 14. Mét sãng c¬ häc truyÒn tõ O theo ph ¬ng y víi vËn tèc v = 40 (cm/s). N¨ng l îng cña sãng ®îc

(cid:0)

t

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b¶o toµn khi truyÒn ®i. Dao ®éng t¹i ®iÓm O cã d¹ng: x = 4sin (cm) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

3

. B. 4s, 160cm C. 8 s, 160 cm D. 4s, 26 cm X¸c ®Þnh chu k× T vµ bíc sãng (cid:0) A. 6s, 120cm C©u 15. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .TÝnh bíc sãng (cid:0) . Cho biÕt vËn tèc truyÒn sãng v = 40 (cm/s). (cid:0) (cid:0)

ộ ệ

D ng II: Tìm đ  l ch pha.

B. 5m/s C. 10m/s D. 1,25m/s

C. 4(cid:0) B. 3(cid:0) D. 2,5(cid:0)

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

3

C.10(cid:0) D. kh«ng x¸c ®Þnh ®îc B. 11,5(cid:0) C©u 1. Mét ngêi quan s¸t trªn mÆt biÓn thÊy chiÕc phao nh« lªn cao 10 lÇn trong 36 s vµ ®o ® îc kho¶ng c¸ch hai ®Ønh l©n cËn lµ 10m. TÝnh vËn tèc truyÒn sãng trªn mÆt biÓn. A. 2,5 m/s C©u 2. XÐt mét dao ®éng ®iÒu hoµ truyÒn ®i trong m«i trêng víi tÇn sè 50Hz, ta thÊy hai ®iÓm dao ®éng lÖch pha nhau (cid:0) /2 c¸ch nhau gÇn nhÊt lµ 60 cm, X¸c ®Þnh ®é lÖch pha cña hai ®iÓm c¸ch nhau 360cm t¹i cïng thêi ®iÓm t A. 2(cid:0) C©u 3. XÐt mét dao ®éng ®iÒu hoµ truyÒn ®i trong m«i trêng víi tÇn sè 50Hz, ta thÊy hai ®iÓm dao ®éng lÖch pha nhau (cid:0) /2 c¸ch nhau gÇn nhÊt lµ 60 cm, X¸c ®Þnh ®é lÖch pha cña mét ®iÓm nhng t¹i hai thêi ®iÓm c¸ch nhau 0,1 s A. 11(cid:0) C©u 4. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . TÝnh ®é lÖch pha cña dao ®éng t¹i cïng mét ®iÓm bÊt kú sau kho¶ng thêi gian (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

3

C. (cid:0) D. (cid:0) B. (cid:0) /12 /3 /6 /8 0,5 (s). A. (cid:0) C©u 5. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .TÝnh bíc sãng (cid:0) . Cho biÕt vËn tèc truyÒn sãng v = 40 (cm/s) TÝnh ®é lÖch pha (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

Ax

(cid:0) t

cos

10

2

cña hai ®iÓm c¸ch nhau mét kho¶ng 40 (cm) trªn cïng ph ¬ng truyÒn sãng vµ t¹i cïng thêi ®iÓm. A. (cid:0) C. (cid:0) D. (cid:0) B. (cid:0) /12 /3 /2 /6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C©u 6. Mét nguån sãng c¬ dao ®éng ®iÒu hoµ theo ph ¬ng tr×nh . Kho¶ng c¸ch (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

gi÷a hai ®iÓm gÇn nhau nhÊt trªn ph ¬ng truyÒn sãng mµ t¹i ®ã dao ®éng cña c¸c phÇn tö m«i tr êng

2

lÖch pha nhau lµ 5 (m). H·y tÝnh vËn tèc truyÒn sãng.

=

A. 150m/s C. 100m/s B. 120m/s D. 200m/s -

) (

(

) u sin 20t 4x cm

ơ ộ ườ ọ ớ ươ ụ ng d c theo tr c Ox v i ph ng trình ằ (x tính b ng mét, ề Câu 7. Sóng c  truy n trong m t môi tr

.

.

2

3

ằ ậ ố ằ ng trên b ng D. 5 m/s. ề ơ ầ ử ậ ườ ủ ộ v t ch t ươ ể ề ng v i v n t c 4 m/s. Dao đ ng c a các ph n t ữ ạ ầ ượ ệ ườ ề t tính b ng giây). V n t c truy n sóng này trong môi tr C. 40 cm/s. B. 4 m/s. A. 50 cm/s. Câu 8. Sóng c  có t n s  80 Hz lan truy n trong m t môi tr ạ t ầ ố ộ i hai đi m trên m t ph ộ ớ ậ ố ồ ng truy n sóng cách ngu n sóng nh ng đo n l n l ấ t 31 cm và 33,5 cm, l ch pha nhau góc p p π π A. 2  rad. B. C. rad. D.

u = acos100 tπ . T c ố ộ

l =

l =

l =

l = +

ế ợ ồ ộ ớ ươ ạ ể ặ ướ ng trình c có hai ngu n k t h p cùng dao đ ng v i ph ặ ướ ể ạ c là 40 cm/s. Xét đi m M trên m t n c có AM = 9 cm và BM = 7 cm. Hai dao đ ng t i M do ừ ộ ệ ặ ướ ề ế  A và B truy n đ n là hai dao đ ng B. ng c pha. ề ơ ườ ấ ướ ẽ ệ D. l ch pha 120º. ồ ớ ố ộ ng v t ch t đàn h i v i t c đ  v, b c sóng s  là Câu 9. T i hai đi m A và B trên m t n ề ộ đ  truy n sóng trên m t n hai sóng t ượ A. cùng pha. ầ ố ộ Câu 10. M t sóng c  có t n s  f lan truy n trong môi tr

v.f

f v

f v

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

C. B. A. D. C. l ch pha 90º.  ậ v f C©u 11. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .TÝnh bíc sãng (cid:0) . Cho biÕt vËn tèc truyÒn sãng v = 40 (cm/s). (cid:0) (cid:0)

D. 240 cm B. 160cm

3 C. 180 cm A. 120 cm C©u 12. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng:

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . TÝnh ®é lÖch pha cña dao ®éng t¹i cïng mét ®iÓm bÊt kú sau kho¶ng thêi gian 2 (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

x

sin4

cmt (

)

4

(s). C©u 13. Mét sãng c¬ häc truyÒn trong mét tr êng ®µn håi.Ph¬ng tr×nh dao ®éng cña nguån cã d¹ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .TÝnh bíc sãng (cid:0) . Cho biÕt vËn tèc truyÒn sãng v = 50 (cm/s) TÝnh ®é lÖch pha (cid:0) (cid:0)

ộ ể ệ ộ ng v i t n s  50Hz, ta th y hai đi m dao đ ng l ch pha nhau ộ ệ ể ầ ờ i cùng th i đi m t ộ ộ

ng v i t n s  50Hz, ta th y hai đi m dao đ ng l ch pha nhau ể ớ ầ ố ể ớ ầ ố ư ộ ấ ộ ấ ộ ệ ể ầ ộ cña hai ®iÓm c¸ch nhau mét kho¶ng 20 (cm) trªn cïng ph ¬ng truyÒn sãng vµ t¹i cïng thêi ®iÓm. ề  Caâu 14: M t dao đ ng đi u hoà truy n đi trong môi tr ấ ườ ề (cid:0) /2 cách nhau g n nh t là 60 cm, Xác đ nh đ  l ch pha c a hai đi m cách nhau 360cm t ị ạ ủ ấ Caâu 15: M t dao đ ng đi u hoà truy n đi trong môi tr ề ườ ề (cid:0) /2 cách nhau g n nh t là 60 cm, Xác đ nh đ  l ch pha c a m t đi m nh ng t ờ ạ ủ ị ệ ể i hai th i đi m cách nhau 0,1s.

ế

ươ

D ng III: Vi

t ph

ng trình sóng

=

(

)

3cos10 t cm,s

u

p ươ ạ ạ ồ ố ộ ề ươ ng trình sóng t i ngu n O có d ng , t c đ  truy n sóng là 1 m/s. Ph ộ   ng trình dao đ ng

π

π

ạ ộ Câu 1: Ph ạ t i M cách O m t đo n 5 cm có d ng

A. B. ạ π 2

( � � � ) (

π

π

π π

� u = 3cos 10 t ­ � � ( u = 3cos 10 t +

) cm . ) cm .

� u = 3cos 10 t + � � ( u = 3cos 10 t ­

π ( ) � cm . � 2 � ) ) ( cm .

C. D.

p

ơ ọ ề ườ ấ ạ ậ ể ồ ươ ng v t ch t t i 1 đi m cách ngu n x(m) có ph ng trình sóng : u = Câu 2   : M t sóng c  h c lan truy n trong 1 môi tr

3

ậ ố ườ 4 cos ( t ­ x) (cm) . V n t c trong môi tr ị ng đó có giá tr  bao nhiêu? ộ p 2 3

p

ầ ủ ươ ạ ồ ộ ộ ớ ̀ ể ả ̣ ̣ ng trinh dao đông tai đi m M trên dây cách O m t kho ng 2,5 cm.

4

) (cm) t ­ A. 0,5(m / s)                                  B. 1 (m / s)                               C. 1,5 (m / s)                                      D. 2(m / s)     (cid:0) t (cm) t o ra m t sóng ngang trên dây có ộ ợ Câu 3. Đ u O c a m t s i dây đàn h i dao đ ng v i ph ng trình u = 2.cos2 ̀ ộ ươ ậ ố v n t c v = 20 cm/s. Tim ph                                                                                                                                           ĐS:   u M  = 2 cos (2 p

(cid:0)

ơ ọ ề ộ u = 28cos(20x ­ 2000t) (cm), trong đó x là to  đ  đ ạ ộ ượ   c ụ Ox có ph ằ ng trình  ậ ố ủ ọ ượ ằ Câu 4: M t sóng c  h c truy n d c theo tr c  tính b ng mét (m), t là th i gian đ ươ c tính b ng giây (s). V n t c c a sóng là: A. 334 m/s. C. 314m/s. D. 331m/s. ờ B. 100m/s.

O = 2cos

t

ạ ạ ộ ồ ươ ộ ậ ố ề i O trên m t dây đàn h i. Có ph ng trình dao đ ng U (cm), v n t c truy n sóng Câu 5: T o sóng ngang t

2 trên dây là 10 m/s. M t đi m M cách ngu n phát sóng O m t kho ng d = 50 (cm)  Xac đinh ph

́ ể ả ộ ồ ộ ươ ộ ạ ̣ ng trình dao đ ng t i M.

π

u = 8cos2

ươ ằ ằ

) mm .

x t ­ 0,1 50

� � �

ng trình sóng Trong đó x tính b ng cm, t tính b ng giây. Câu 6: Cho sóng ngang có ph

( � � �

.

4

ướ B. 50 cm. D. 1 m. ả C. 8 mm. ế ợ ặ ướ ộ ậ ổ ủ ỳ ộ c là 2,5 m. Chu k  dao đ ng c a m t v t n i trên ắ ố ộ ặ ướ ặ ướ D. 1,7 m/s. ộ ể ươ ề , truy n v i c là C. 2 m/s.  ố ộ ớ  t c đ  360 m/s trong không khí. Hai đi m trên ph ề ng truy n sóng ấ ề c là 0,8 s. T c đ  truy n sóng trên m t n B. 3,34 m/s.  ầ ố ộ B c sóng là A. 0,1 m. ữ Câu 7: Kho ng cách ng n nh t gi a hai g n sóng liên ti p trên m t n m t n A. 3,125 m/s.  Câu 8: M t sóng âm có t n s  400 Hz ẽ cách nhau 2,7 m s  dao d ng p ượ ệ A. cùng pha. B. ng c pha. C. vuông pha. D. l ch pha

ể ể ề

o = 4 cos ( 2 p f t ­

6p

ươ ươ ạ ể ầ ề ừ ể Câu 9: Sóng truy n t ộ i O dao đ ng có ph Cho bi ồ ế  đi m M đ n đi m O r i đ n đi m N trên cùng 1 ph ) (cm) và t ế ng trình u ớ ậ ố ng truy n sóng v i v n t c v = 20(m/s) . ấ i 2 đi m g n nhau nh t cách nhau 6(m) trên

=

ề ệ ộ ươ ạ ế ạ t t ươ cùng ph ng truy n sóng thì dao đ ng l ch pha nhau (rad) . Cho  ON = 0,5(m) . Ph ng trình sóng t i N là ?

) cm

3p 2 � p +� u Acos 5 t �

�p ( � 6 �

ộ ơ ươ ế ữ ể ả ắ ng trình sóng . Bi ộ ấ t kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m có đ Câu 10: M t sóng c  có ph

4

p ố ộ ố ớ ề ẽ ệ l ch pha đ i v i nhau là 1 m. T c đ  truy n sóng s  là:

A. 20 m/s. B. 10 m/s. C. 2,5 m/s. D. 5 m/s.

D ng IV: Giao thoa sóng

ộ ặ ế ườ ấ ữ ầ ả i quan sát m t chi c phao trên m t bi n th y nó nhô lên cao 10 l n trong 18 s, kho ng cách gi a hai ọ ể ặ ề B. 1 m/s. ạ ườ ầ ố D. 8 m/s. ồ i ta dùng ngu n dao đ ng có t n s  50 Hz và đo ệ ữ ế ả ằ c, ng ố ố ộ ề ộ ộ ng n i hai tâm dao đ ng là 2 mm. T c đ  truy n sóng trên dây

=

ộ Câu 1. M t ng ể ố ộ ề ng n sóng k  nhau là 2 m. T c đ  truy n sóng trên m t bi n là C. 4 m/s. A. 2 m/s. ặ ướ Câu 2. Trong thí nghi m t o vân giao thoa sóng trên m t n ườ ợ ượ đ c kho ng cách gi a hai g n sóng liên ti p n m trên đ là A. 10 cm/s. B. 20 cm/s. C. 30 cm/s. D. 40 cm/s. -

) (

(

) u sin 20t 4x cm

ơ ộ ườ ọ ớ ươ ụ ng d c theo tr c Ox v i ph ng trình ằ (x tính b ng mét, ề Câu 3. Sóng c  truy n trong m t môi tr

.

.

3 ớ

ằ ậ ố ằ ng trên b ng D. 5 m/s. ề ơ ầ ử ậ ườ ủ ộ v t ch t ươ ể ng v i v n t c 4 m/s. Dao đ ng c a các ph n t ữ ạ ầ ượ ề ệ ườ ề t tính b ng giây). V n t c truy n sóng này trong môi tr C. 40 cm/s. B. 4 m/s. A. 50 cm/s. Câu 4. Sóng c  có t n s  80 Hz lan truy n trong m t môi tr ạ t ầ ố ộ i hai đi m trên m t ph ộ ớ ậ ố ồ ng truy n sóng cách ngu n sóng nh ng đo n l n l ấ t 31 cm và 33,5 cm, l ch pha nhau góc p p π D. π A. 2  rad. C. rad. B.

2 ặ ướ

u = acos100 tπ . T c ố ộ

1S2 là

ế ợ ồ ộ ươ ạ ể ng trình c có hai ngu n k t h p cùng dao đ ng v i ph ặ ướ ể ạ c là 40 cm/s. Xét đi m M trên m t n c có AM = 9 cm và BM = 7 cm. Hai dao đ ng t i M do ộ ừ ượ ệ ặ ướ ế ề  A và B truy n đ n là hai dao đ ng B. ng D. l ch pha 120º. C. l ch pha 90º. ơ ế ợ ườ ặ ướ ằ c n m ngang, t ươ c pha. ạ ứ ể i hai đi m S ầ ố ề ẳ ặ ệ 1 và S2 cách nhau 8,2 cm, ng ồ ộ ồ i ta đ t hai ngu n sóng c  k t h p, dao  ế ậ ố t v n t c truy n sóng trên m t  ộ ự ạ ề ạ ổ ớ ố ể ặ ng th ng đ ng có t n s  15 Hz và luôn dao đ ng đ ng pha. Bi c là 30 cm/s, coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c đ i trên đo n S ộ B. 11. C. 8. ơ ế ợ ườ ặ ướ ằ c n m ngang, t ươ ẳ ể i hai đi m S ầ ố ạ ứ ề ộ ộ D. 5. 1 và S2 cách nhau 8,2 cm, ng ồ ộ ổ ố ể ề ạ ộ ớ ặ ng th ng đ ng có t n s  30 Hz và luôn dao đ ng đ ng pha. Bi c là 40 cm/s, coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c đ i trên đo n S ồ i ta đ t hai ngu n sóng c  k t h p, dao  ặ ế ậ ố t v n t c truy n sóng trên m t  ộ ự ạ 1S2 là bao Câu 5. T i hai đi m A và B trên m t n ề ộ đ  truy n sóng trên m t n hai sóng t A. cùng pha. Câu 6. Trên m t n ề ộ đ ng đi u hòa theo ph ướ n A. 9. Câu 7. Trên m t n ề ộ đ ng đi u hòa theo ph ướ n nhiêu?

1 và S2 cách nhau 8,2 cm, ng ồ

ơ ế ợ ườ ặ ướ ằ c n m ngang, t ươ ể i hai đi m S ầ ố ạ ứ ề ẳ ộ ố ể ề ạ ộ ổ ộ ớ ặ ng th ng đ ng có t n s  25 Hz và luôn dao đ ng đ ng pha. Bi c là 50 cm/s, coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c đ i trên đo n S ồ i ta đ t hai ngu n sóng c  k t h p, dao  ặ ế ậ ố t v n t c truy n sóng trên m t  ộ ự ạ 1S2 là bao

1 và S2 cách nhau 8,2 cm, ng ồ

ơ ế ợ ườ ặ ướ ằ c n m ngang, t ươ ể i hai đi m S ầ ố ạ ứ ề ẳ ặ ộ ố ể ề ạ ộ ổ ộ ớ ặ ng th ng đ ng có t n s  15 Hz và luôn dao đ ng đ ng pha. Bi c là 30 cm/s, coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c ti u trên đo n S ồ i ta đ t hai ngu n sóng c  k t h p, dao  ế ậ ố t v n t c truy n sóng trên m t  ộ ự ể 1S2 là bao

1 và S2 cách nhau 8,2 cm, ng

ặ ướ ằ ơ ế ợ ườ ạ i ta đ t hai ngu n sóng c  k t h p, dao c n m ngang, t ứ ẳ ươ ể i hai đi m S ầ ố ề ề ặ ộ ồ ố ể ề ạ ộ ổ ộ ớ ặ ồ ế ậ ố t v n t c truy n sóng trên m t  ng th ng đ ng có t n s  15 Hz và luôn dao đ ng đ ng pha. Bi ộ ự ể 1S2 là bao  c là 40 cm/s, coi biên đ  sóng không đ i khi truy n đi. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c ti u trên đo n S Câu 8. Trên m t n ề ộ đ ng đi u hòa theo ph ướ n nhiêu? Câu 9. Trên m t n ề ộ đ ng đi u hòa theo ph ướ n nhiêu? Câu 10. Trên m t n ộ đ ng đi u hòa theo ph ướ n nhiêu?

1O2 là bao nhiêu?

1 = 0,2cos50(cid:0)

1S2 có giá tr  b ng:   B. 0 , 4 cm

1 = 0,2cos50(cid:0)

1S2 có giá tr  b ng:   B. 0 , 4 cm ặ

1 = 0,2cos50(cid:0)

(cid:0)2 )

=

=

)

)

5cos 40 t mm

mm

2S  cách nhau 20 cm. Hai ngu n này dao đ ng  ( p + p 5cos 40 t ố ộ . T c đ

1u

2u ộ ự ạ

ệ ặ ướ ầ ố ữ ồ ề ủ ả c,kho ng cách gi a ngu n sóng k t h p O ặ ướ ả ế ợ 1,O2 là 36 cm, t n s  dao ộ c là 40 cm/s.  Xem biên đ  sóng không gi m trong quá trình ừ ồ ồ ậ ố ự ạ ự ể ố ể ệ ầ ố ữ ồ ủ ạ ả ặ ướ c,kho ng cách gi a ngu n sóng k t h p O ặ ướ ả ừ ồ ồ ợ ồ ế ợ 1,O2 là 46 cm, t n s  dao ộ c là 20 cm/s.  Xem biên đ  sóng không gi m trong quá trình ư ế ạ c i hình d ng nó nh  th  nào? ố ợ ồ  ngu n. S  g n l ồ ặ ớ t + (cid:0) ) (cm). t (cm) và u2 =  0,2cos(50(cid:0) ộ ấ ỏ ị ằ ợ ạ ổ i trung đi m S C. 0 D. ĐS khác ặ ồ ớ t (cm) và u2 =  0,2cos(50(cid:0) t +  (cid:0)3 ) (cm). ấ ỏ ị ằ ợ ạ ộ ổ D. ĐS khác t + t (cm) và u2 =  0,2cos(50(cid:0) ị ằ ộ ổ i trung đi m S D. ĐS khác ể B. 0 , 4 cm ồ Ở ề ặ ấ ỏ ộ ế ợ ộ b  m t m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p Câu 11. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ộ đ ng c a hai ngu n là 5Hz, v n t c truy n sóng trên m t n ề truy n đi t  ngu n. S  đi m c c đ i, c c ti u trên đo n O Câu 12. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ộ ề ậ ố đ ng c a hai ngu n là 5Hz, v n t c truy n sóng trên m t n ượ  là bao nhiêu? Các g n l ề truy n đi t i quan sát đ Câu 13. T i Sạ 1 , S2 có 2 ngu n k t h p trên m t ch t l ng v i PT  u ế ợ ể Biên đ  sóng t ng h p t A. 0 , 2cm                                         ế ợ Câu 14. T i Sạ 1 , S2 có 2 ngu n k t h p trên m t ch t l ng v i PT  u ể Biên đ  sóng t ng h p t i trung đi m S                      C. 0 A. 0 , 2cm                                         ớ ế ợ Câu 15. T i Sạ 1 , S2 có 2 ngu n k t h p trên m t ch t l ng v i PT  u ồ ấ ỏ ợ ạ (cm). Biên đ  sóng t ng h p t 1S2 có giá tr  b ng:   A. 0 , 2cm                                         Câu 16. p C. 0 1S  và  ( ồ ) ( ươ ẳ ươ ầ ượ theo ph ứ ng th ng đ ng có ph ng trình l n l t là và

1 2S S  là

ặ ố ể ạ ẳ ớ

1 = 0,2cos50(cid:0)

(cid:0)

D. 10. ộ C. 11. ớ ấ ỏ t ) (cm). Biên t (cm) và u2 =  0,2cos(50(cid:0) ể ấ ỏ ề truy n sóng trên m t ch t l ng là 80 cm/s. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c đ i trên đo n th ng  B. 9. A. 8. Câu 17. T i Sạ 1 , S2 có 2 ngu n k t h p trên m t ch t l ng v i PT  u ồ ế ợ ợ ạ ổ ộ đ  sóng t ng h p t i trung đi m S A. 0 , 2cm ặ ị ằ 1S2 có giá tr  b ng:   B. 0 , 4 cm C. 0 D. ĐS khác

1 = 0,2cos50(cid:0)

2

ấ ỏ ặ ồ ớ t + ) (cm). t (cm) và u2 =  0,2cos(50(cid:0) ế ợ Câu 18. T i Sạ 1 , S2 có 2 ngu n k t h p trên m t ch t l ng v i PT  u

1S2 có giá tr  b ng:   B. 0 , 4 cm

ổ ộ ể ị ằ ợ ạ i trung đi m S

ệ ặ ướ D. ĐS khác ồ ầ ố ề ủ C. 0 ữ ả c,kho ng cách gi a ngu n sóng k t h p O ặ ướ ả ừ ồ ồ ủ ườ ố ườ ượ ngu n. Trên m t n ế ợ 1,O2 là 36 cm, t n s  dao ộ c là 50 cm/s.  Xem biên đ  sóng không gi m trong quá trình ự ạ ng trung tr c S ỗ ng c c đ i m i bên c a đ c quan sát đ c  s  đ ự 1 S2 là  bao nhiêu?

ạ ượ ườ ụ ủ ộ ề ng truy n sóng?

ng nào sau đây c a sóng không ph  thu c môi tr ố ộ             B. T c đ  truy n sóng. ầ ố ố ộ ề ề ướ Biên đ  sóng t ng h p t A. 0 , 2cm                                         Câu 19. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ậ ố ộ đ ng c a hai ngu n là 5Hz, v n t c truy n sóng trên m t n ặ ướ ề truy n đi t C©u 20: Chän ®Þnh nghÜa ®óng vÒ bíc sãng A. Bíc sãng lµ qu·ng ®êng truyÒn cña sãng trong thêi gian mét chu k× B. Bíc sãng lµ kho¶ng c¸ch ng¾n nhÊt gi÷a hai ®iÓm cã dao ®éng cïng pha ë trªn cïng mét phong truyÒn sãng. C. Bíc sãng lµ ®¹i lîng ®Æc trng cho ph¬ng truyÒn cña sãng. D. A vµ B Câu 21: Đ i l ầ ố A. T n s .  ướ C. B c sóng. D. T n s , t c đ  truy n sóng và b c sóng.

D ng V: Sóng d ng

ồ ộ ợ ầ ố ị ầ ố ừ ề ế t sóng truy n trên dây có t n s  100 ố ụ ố ộ B. 5. ộ ợ D. 2.  ụ ầ ố ị ướ ừ ủ ề ồ ớ

l

D. 2 m. C. 1 m. ề (cid:0) B. 0,25 m. ề sai khi nói v  sóng d ng? ụ ướ ữ ằ ả ặ . ừ ế ố ị ừ Câu 1. Trên m t s i dây đàn h i dài 1,2 m, hai đ u c  đ nh, đang có sóng d ng. Bi Hz và t c đ  80 m/s. S  b ng sóng trên dây là  A. 3.   C. 4.   Câu 2. Trên m t s i dây đàn h i dài 1 m, hai đ u c  đ nh, có sóng d ng v i hai b ng sóng. B c sóng c a sóng truy n  trên dây là A. 0,5 m. Câu  3. Đi u nào sau đây là  A. Kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng liên ti p b ng b c sóng  ụ B. Sóng d ng là sóng có các b ng và  các nút c  đ nh trong không gian.

2 ạ ủ

ữ ụ ế ằ ả ặ C. Kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng liên ti p b ng

ồ ớ ả ả ệ ề ế ợ ệ ượ ừ ng sóng d ng, sóng t i và sóng ph n x  c a nó tho  mãn đi u ki n ngu n k t h p nên chúng giao thoa

ộ ề ộ ợ ớ ầ ố ể ầ ề ố ộ D. 30 m/s. ả ế ươ ượ ầ ố c 10 cm. T n s B. 15 m/s.  c hình thành trên ph ữ ng x’Ox. Kho ng cách gi a 5 nút sóng liên ti p đo đ

Z. Trên đo nạ

, theo ph

ế ụ ừ ộ ợ C. 40 cm/s. ầ ố ị D. 50 cm/s. ớ ề t sóng truy n trên dây ồ ề ố ộ B. 60 m/s. ướ ữ ố ị ầ ượ c  đ nh thì b C. 20 m/s.   c gi D. 10 m/s. ằ c sóng b ng ấ ả ữ ộ ợ ầ ộ ủ ấ ầ ả ủ ầ ầ ớ ầ ố ố ị ừ ạ ầ ộ ằ ậ ố ề B. 50 m/s. D. 12,5 cm/s. ề ộ C. 25 cm/s. ầ ớ ầ ố ộ ợ ố ị ồ l = 100 cm, có hai đ u A và B c  đ nh. M t sóng truy n trên dây v i t n s  50Hz , trên dây ố ộ ể ề ầ C. 20 m/s. B. 15 m/s. D. 30 m/s.  ể ả ể ở ứ ừ ể ấ ầ hai đ u A và B. Bi ế ầ ố t t n s ề D. 17,1 m/s. B. 10 m/s.  ề ừ ể ượ ươ ụ ứ ụ ừ ứ ế ể ả C. 8,6 m/s.  ng truy n sóng có sóng d ng, kho ng cách t đi m b ng th  1 đ n đi m b ng th   5 đo đ c 20 ố ộ   ộ ủ D. 20 cm. C. 10 cm. B. 5 cm. ạ ộ ữ ế ằ c sóng. ầ ướ ả ồ ộ ướ B. m t b D. hai l n b ầ ầ ư ướ ộ ợ c sóng.  ồ ớ ầ ề ắ ầ ộ ộ ươ ừ ụ ớ ớ

B. 40 m/s.  ấ D. 5 m/s. ạ ộ ủ ụ ộ ợ ừ ụ ể ợ ầ ư ướ ộ D. Trong hi n t ớ v i nhau. ố ị ồ l= 100 cm, có hai đ u A và B c  đ nh. M t sóng truy n trên dây v i t n s  50Hz , trên dây có Câu 4. M t s i dây đàn h i  ầ 3 nút sóng không k  hai đ u A và B. T c đ  truy n sóng trên dây A. 25 m/s.  C. 20 m/s.  ượ ộ ừ Câu 5. M t sóng d ng đ ề ố ộ sóng 10 Hz. T c đ  truy n sóng là A. 20 cm/s. B. 30 cm/s. Câu 6. Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8 m, hai đ u c  đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ng sóng. Bi ầ ố có t n s  100 Hz. T c đ  truy n sóng trên dây là A. 600 m/s.  ừ Câu 7. Khi có sóng d ng trên m t s i dây mà hai đ u đ ụ A. kho ng cách gi a hai b ng g n nhau nh t. B. đ  dài c a dây. ữ C. hai l n kho ng cách gi a hai nút g n nhau nh t. ộ D. hai l n đ  dài c a dây. Câu 8. Dây AB căng n m ngang dài 2 m, hai đ u A và B c  đ nh, t o m t sóng d ng trên dây v i t n s  50 H AB  có 5 nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây là A. 100 m/s. Câu 9. M t s i dây đàn h i  có 3 nút sóng không k  hai đ u A và B. T c đ  truy n sóng trên dây A. 25 m/s.  Câu 10. Quan sát sóng d ng trên dây AB = 2,4 m ta th y có 7 đi m đ ng yên, k  c  2 đi m  sóng là 25HZ. T c đ  truy n sóng trên dây là A. 20 m/s. Câu 11. Trên m t ph ướ cm. B c sóng c a sóng là A. 4 cm. ừ Câu 12. Khi có sóng d ng trên m t đo n dây đàn h i, kho ng cách gi a hai nút liên ti p b ng ộ ử ướ A. m t n a b c sóng. ộ c sóng. C. m t ph n t  b ớ ữ ố ị  c  đ nh, đ u A g n v i c n rung dao đ ng đi u hòa v i  Câu 13. M t s i dây đàn h i có đ  dài AB = 80 cm, đ u B gi ầ ố ố ộ ộ t n s  50 Hz ng vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A, B là nút sóng. T c đ   ề truy n sóng trên dây là A. 20 m/s.  Câu 14. Quan sát trên m t s i dây th y có sóng d ng v i biên đ  c a b ng sóng là a. T i đi m trên s i dây cách b ng  ộ sóng m t ph n t C. 10 m/s.  ớ ộ c sóng có biên đ  dao đ ng b ng b

.

.

a 2

A. B. 0. D. a. C. ằ a 4

ộ ộ ộ ầ ề ệ ự ố ị ầ ố ố ể D. 7 nút, 5 b ng.ụ ạ ầ ụ ố ể C. 6 nút, 4 b ng.ụ ộ ộ ắ ố ị B. 5 nút, 4 b ng.ụ ồ ậ ể ề ầ ừ ộ ậ ố ị B. 28 (m/s) ạ ở ầ D. 20(m/s) ộ ầ ố ề ộ đ u A m t dao đ ng đi u hoà ngang có t n s  f = 100Hz ta có ừ ả ự ề ầ ậ ố ế ả ọ ị B. 40 (m/s) ậ ố ầ ố ộ ợ ề ầ ầ ố ướ ừ ạ ớ ỉ D. 50 (m/s). ố ị i đây cũng t o ra sóng d ng trên dây:

ậ ố ơ ử ề ộ ồ ộ l ng. Đ u A g n vào m t âm thoa rung v i t n s  f = 100 Hz. V n t c truy n sóng D. 110Hz ầ ắ ờ ắ ớ ể ấ ố ỉ

ớ ầ ố ố ụ D. Đáp án khác ầ ố ộ ợ ủ ế ầ ả t kho ng cách ế ừ  có sóng d ng trên dây. Hãy tính s  b ng và s  nút. C. 12 và 11 ộ ắ ướ c sóng? ộ ộ ứ ớ ầ ậ ố ạ ợ ớ ề ầ ố f.  V n t c truy n sóng là 4m/s. V i l = B) là 5cm. Tính b  do. Gây ra t i O m t dao đ ng ngang có t n s ụ ả ố ầ ố ầ ộ ố ị ữ ể ạ i ta t o sóng d ng trên dây. Hai t n s  g n nhau ườ ấ ạ ừ ấ ỏ ậ   Câu 15. M t dây AB dài 100cm có đ u B c  đ nh. T i đ u A th c hi n m t dao đ ng đi u hoà có t n s  f = 40Hz. V n ề ố t c truy n sóng trên dây là v = 20m/s. S  đi m nút, s  đi m b ng trên dây là bao nhiêu? A. 3 nút, 4 b ng.ụ ớ ầ ố   ầ Câu 16. M t dây đàn h i AB dài 60 cm có đ u B c  đ nh, đ u A m c vào m t nhánh âm thoa đang dao đ ng v i t n s  f ị   = 50 Hz. Khi âm thoa rung trên dây có sóng d ng, dây rung thành 3 múi, v n t c truy n sóng trên dây có th  nh n giá tr nào trong các giá tr  sau?   A. v = 25 m/s C. 25 (m/s) ộ  do. T o  Câu 17.  M t dây AB dài 90cm có đ u B th  t sóng d ng, trên dãy có 4 múi. V n t c truy n sóng trên dây có giá tr  bao nhiêu? Hãy ch n k t qu  đúng. A. 60 (m/s) C. 35 (m/s) Câu 18. V n t c truy n sóng trên m t s i dây là 40m/s. Hai đ u dây c  đ nh. Khi t n s  sóng trên dây là 200Hz, trên dây ụ ừ hình thành sóng d ng v i 10 b ng sóng. Hãy ch  ra t n s  nào cho d A. 90Hz C. 60Hz B. 70Hz Câu 19.  M t dây AB đàn h i treo l là 4m/s. C t b t đ  dây ch  còn 21 cm. B y gi B. 11 và 12 A. 11 và 11 ơ ử  l ng, đ u A g n vào m t nhánh c a âm thoa có t n s  f = 100Hz. Cho bi Câu 20.  M t s i dây AB treo l ể ừ ộ ừ t  B đ n nút dao đ ng th   3 (k  t ự Câu 21.   S i dây OB v i đ u B t ầ ố 21cm, mu n có 8 b ng sóng thì t n s  dao đ ng ph i là bao nhiêu? Câu 22.  M t s i dây căng gi a hai đi m c  đ nh cách nhau 75cm. Ng nh t cùng t o ra sóng d ng trên dây là 150Hz và 200Hz. T n s  nh  nh t t o ra sóng d ng trên dây đó là B. 125Hz ầ ố C. 75Hz ừ ừ D. 100Hz ộ ợ ạ A. 50Hz

12

=

ườ

ứ ườ

ộ ng đ  âm là

2

2 10 W/m . 2

ng đ  âm 80 dB thì c 2

.

oI B.

- 5 3.10 W/

m

m ể

ầ ượ

- 20 10 W/ ạ

. i đi m N l n l

t là 40 dB và

D.  i đi m M và t

M t âm có m c c 2 m4 .  10 W/ ộ ng đ  âm t

ơ ườ

D. 40 l n.ầ

ạ ớ B. 10000 l n.ầ

ứ ườ

ng đ  âm tăng g p 100 l n thì m c c

D. 10 dB.

ầ B. 100 dB.

ướ

không khí vào n

ề ừ ề

ầ ố

ướ

c sóng không thay

ầ ố

ầ ố

ướ

ướ

c sóng đ u không thay đ i.

c sóng thay đ i.                       D. t n s  và b ể

ơ

ầ ử ậ

ấ ơ

ươ

ổ ướ i đây là sai? ủ ng dao đ ng c a các ph n t

ề  v t ch t n i sóng truy n qua vuông góc v i

ươ

ầ ử ậ

ấ ơ

ươ

ươ

ủ ng dao đ ng c a các ph n t

v t ch t n i sóng truy n qua trùng v i ph

ng

ề ượ

ơ

c trong chân không. ầ ử ậ

ề i đây là sai?

ề ượ

ầ ố

ạ ơ

ỏ ơ ề ượ c trong chân không.           ơ

ơ

D ng VI: Sóng âm ườ Câu 1. C ng đ  âm chu n  - 4 C.  .  A.  10 W/ m ộ ứ ườ ề Câu 2. M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ạ ộ ườ i M 80 dB. C ng đ  âm t ng đ  âm t i N l n h n c C. 2 l n.ầ A. 1000 l n.ầ ườ ng đ  âm tăng Khi c C. 50 dB. A. 20 dB. Câu 3. M t sóng âm truy n t c thì ướ ầ ố A. t n s  và b c sóng đ u thay đ i.                                            B. t n s  thay đ i, còn b đ i.ổ C. t n s  không thay đ i, còn b Câu 4. Khi nói v  sóng c , phát bi u nào d A. Sóng ngang là sóng mà ph ề ph ng truy n sóng. B. Sóng d c là sóng mà ph truy n sóng. C. Sóng c  không truy n đ ấ ơ ề  v t ch t n i sóng truy n qua cùng truy n đi theo sóng. D. Khi sóng truy n đi, các ph n t ướ ể ề Câu 5. Khi nói v  sóng âm, phát bi u nào d A. Sóng h  âm không truy n đ c trong chân không.      B. Sóng c  có t n s  nh  h n 16 Hz g i là sóng h  âm. C. Sóng siêu âm truy n đ ầ ố ớ D. Sóng c  có t n s  l n h n 20000 Hz g i là sóng siêu âm.

-

ớ ố ộ

Z truy n trong không khí v i t c đ  340 m/s. Hai đi m trong không khí g n nhau ề

ng truy n và dao đ ng vuông pha s  cách nhau m t đo n

12

ườ

ầ ố ươ B. 0,85 m.  = ẩ

ứ ườ

ườ

ộ ng đ  âm là

2

D. 0,294 m.  ộ ng đ  âm 80 dB thì c 2

.

D.

.

- 4 10 W/

10 W/

m

ộ C. 0,425 m.  2 10 W/m .  M t âm có m c c 2 m4 2

m

ề ừ

ạ ượ

C.  c, đ i l

- 20 10 W/ m ổ ng nào sau đây không đ i?

ướ

ướ      B. T c đ  truy n sóng.                          C. Biên đ .

D. B c sóng.

ề ừ

ườ

ườ

ướ

ề ng không khí vào môi tr

ộ c thì

oI - 5 B.   .  3.10 W/  không khí vào n ố ộ  môi tr ổ

c sóng c a nó không thay đ i.

ướ

ng n ủ ổ c sóng c a nó gi m.

ướ B. b             D. b

ộ ng đ  âm là

2). ớ ố ộ ươ ứ

ề ầ ượ

B. Oát trên mét vuông (W/m2). ơ D. Niut n trên mét vuông (N/m ướ t trong nhôm, n

c, không khí v i t c đ  t

ng  ng là V

1,

d. V2>V1>V3

b. V1

ứ ườ

c. V3>V1>V2 ứ

ộ ng đ  âm đ

c tính theo công th c nào sau đây?

Câu 6. Sóng âm có t n s  400H nh t, trên cùng m t ph A. 0,2125 m.  Câu 7. C ng đ  âm chu n  A.  .  Câu 8. Khi sóng âm truy n t ầ ố A. T n s .  Câu 9. Khi sóng âm truy n t ầ ố ủ A. t n s  c a nó không thay đ i. ỳ ủ C. chu k  c a nó tăng. ườ ơ Câu 10. Đ n v  đo c A. Ben (B). C. Oát trên mét (W/m). ộ ầ ố Câu 11. M t âm có t n s  xác đ nh truy n l n l ậ V2, V3. Nh n đ nh nào sao đây là đúng? a. V1>V2>V3 Câu 12. M c c

(

-

= L l g

) = L dB 10 lg

a.

b.

c.

d.

e. C  a và d

L

dBL

lg

lg10

I I

I I

o

o

I 0 I

I 0 I

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

12

=

ứ ườ

ườ

:      ộ

ườ

2 10 W/m .

M t âm có m c c

ng đ  âm 90 dB thì c

ng đ  âm là bao

oI

ầ ượ

i đi m M và t

i đi m N l n l

t là 60 dB

ơ ườ

ể ầ

ộ ng đ  âm t i M bao nhiêu l n?

ộ ệ ữ ướ

ậ ố

=

l =

l =

B.

A.

C.

D.

v

f

.

.

v.f.

.

-

Câu 13. C ng đ  âm chu n  nhiêu? ứ ườ ộ ề Câu 14. M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ạ ộ ớ ạ ườ ng đ  âm t và 80 dB. C ng đ  âm t i N l n h n c ề ố c sóng  Câu 15. M i liên h  gi a b 1 v = T

λ 1 T = = f

ỳ , v n t c truy n sóng v, chu k  T và t n s  f c a m t sóng là v = T

l l

ƯƠ

ầ ố T f = v v NG II

BÀI T P ÔN T P CH

ườ

i quan sát m t chi c phao trên m t bi n th y nó nhô lên cao 10 l n trong 18 s, kho ng cách  ặ

ố ộ

C. 4 m/s.

B. 1 m/s. ợ

ồ ấ

D. 8 m/s. ườ

ể   i ta th y kho ng cách gi a hai đi m

ớ ầ ố ề

ề ộ

ố ộ C. 400 m/s.

B. 6,25 m/s.

=

u 8cos2

mm

ươ

ng trình sóng là

. Trong đó x tính b ng cm, t tính

Câu 3.M t sóng ngang có ph

ế Câu 1. M t ng gi a hai ng n sóng k  nhau là 2 m. T c đ  truy n sóng trên m t bi n là A. 2 m/s. Câu 2.M t sóng truy n trên s i dây đàn h i r t dài v i t n s  500 Hz, ng ầ g n nhau nh t dao đ ng cùng pha là 80 cm. T c đ  truy n sóng trên dây là D. 16 m/s. A. 400 cm/s. � � t x ( ) � � 0,1 50 � �

ỳ ủ

B. 50 s.

D. 1 s. ề

ộ ợ ể

ớ ố ộ ộ D. 1,5 m.

B. 1 m.

ớ ố ộ ộ

ề ữ

ầ ố c pha nhau là

ằ b ng giây. Chu k  c a sóng là C. 8 s. A. 0,1 s. ồ ấ Câu 4.M t sóng ngang truy n trên m t s i dây đàn h i r t dài v i t c đ  truy n sóng v = 0,2 m/s, chu k  dao  ấ ộ đ ng T = 10 s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng cùng pha nhau là C. 0,5 m.  A. 2 m.  ồ ấ ộ ợ ộ   Câu 5.M t sóng ngang truy n trên m t s i dây đàn h i r t dài v i t c đ  v = 0,2 m/s, t n s  dao đ ng =f 0,1Hz . Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên dây dao đ ng ng ấ ầ ể B. 1,5 m.  A. 1 m.

ượ D. 2 m.

C. 0,5 m.

p -

ườ

ầ ố

i O. T i th i đi m t = 2 s

ế

ấ ướ

D. 50 cm.

=

(

) (

)

28cos 20x 2000t

cm

ọ ộ , trong đó x là t a đ

u ố ộ

ượ

ơ c tính b ng mét, t là th i gian đ

ờ Câu 6.T i th i đi m t = 0, ng ề ch n đ ng truy n đ n M cách đi m O là 10 m. B c sóng c a sóng là A. 20 cm. ề ộ Câu 7.M t sóng c  truy n d c theo tr c Ox có ph ằ ượ đ A. 100 m/s.

ờ B. 334 m/s.

C. 314 m/s.

π

u = 8cos2

ươ

ng trình sóng

ằ  Trong đó x tính b ng cm, t tính b ng

Câu 8.Cho sóng ngang có ph

x t ­ 0,1 50

i ta gây ra m t ch n đ ng hình sin t n s  10 Hz t ể C. 40 cm. B. 30 cm. ươ ụ ọ ng trình  c tính b ng giây. T c đ  truy n sóng là D. 331 m/s. ) ( � mm . � �

� � �

C. 8 mm. ế

D. 1 m. c là 2,5 m. Chu k  dao đ ng c a m t

ặ ướ

ặ ướ

ố ộ

ươ

ề C. 2 m/s.  ề , truy n v i

ớ  t c đ  360 m/s trong không khí. Hai đi m trên ph

ng

ợ c là 0,8 s. T c đ  truy n sóng trên m t n B. 3,34 m/s.  ầ ố ẽ

ướ giây. B c sóng là B. 50 cm. A. 0,1 m. ặ ướ ữ ấ Câu 9.Kho ng cách ng n nh t gi a hai g n sóng liên ti p trên m t n ố ộ ậ ổ c là v t n i trên m t n D. 1,7 m/s.   A. 3,125 m/s.  Câu 10.M t sóng âm có t n s  400 Hz ộ truy n sóng cách nhau 2,7 m s  dao d ng

-

ượ

A. cùng pha.

B. ng

c pha.

C. vuông pha.

D. l ch pha

.

4

ơ ọ

ộ ự ể

ố ố

ế ế

ừ ừ

ề ồ ồ

c sóng. ướ

ộ ầ ướ ầ

aử  b

c sóng.

hai ngu n đ n đi m đó b ng s  nguyên l n b  hai ngu n đ n đi m đó b ng s  nguyên l n n

ng đi t ng đi t ể ớ ể ớ

c pha nhau.

ể ể i đi m đó cùng pha nhau. i đi m đó ng

ồ ớ

c sóng.

ằ ằ

ượ ả ộ ố ộ

b

ề ề ướ ướ

ầ ư ướ ề ằ c sóng luôn luôn đúng b ng chi u dài dây. ề ộ ố ẻ ầ  l n chi u dài dây. c sóng b ng m t s  l

ơ ọ ượ

ặ ướ ằ

hai ngu n

ề ừ c truy n đi t ộ ự ạ

D.

B.  /2.λ ế ợ

ậ ố

c, dao đ ng cùng pha. T n s  dao đ ng 80  ớ

.λ ộ ộ ự ạ

ầ ố ạ

ặ ướ

ầ ượ

ữ ố ị

ướ

c 40 cm/s. S  đi m dao đ ng v i biên đ  c c đ i trên đo n AB là D. 30 đi m.ể  c  đ nh thì b

c sóng b ng

c gi

ộ ợ ầ

ầ ầ

ớ ầ ố

ố ị

Z.

ậ ố

B. 50 m/s.

ề C. 25 cm/s. ặ ướ

D. 12,5 cm/s. ữ

ự ạ

ế

c, kho ng cách gi a hai c c đ i liên ti p n m trên đ

ng giao thoa sóng trên m t n

ườ   ng

c sóng.

ộ ướ ộ

ằ ằ

ằ ằ

B. B ng m t b D. B ng m t ph n t

c sóng.

ữ ố ị

b ủ c n i vào m t nhánh c a âm thoa, đ u kia gi

c sóng.  c  đ nh. Khi âm thoa dao  ề

c sóng. ầ ư ướ ầ ố ộ

ộ ầ ượ ố ừ

Câu 11.Trong thí nghi m v  giao thoa c a hai sóng c  h c, m t đi m có biên đ  c c ti u khi ằ ệ ườ A. hi u đ ằ ệ ườ B. hi u đ C. hai sóng t D. hai sóng t ộ ợ ể Câu 12.Đ  có sóng d ng x y ra trên m t s i dây đàn h i v i hai đ u dây đ u là hai nút sóng thì ầ ử ướ A. chi u dài dây b ng m t s  nguyên l n n a b B. chi u dài dây b ng m t ph n t c sóng. C. b ằ D. b ệ ượ ng giao thoa trên m t n Câu 13.Trong hi n t c n m ngang c a hai sóng c  h c đ ấ ầ ả ạ ớ sóng A và B thì kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên đo n AB dao đ ng v i biên đ  c c đ i là C. b i s  c a λ A.  /4.λ ộ ố ủ . ặ ướ Câu 14.Có hai ngu n k t h p A và B cách nhau 8,2 cm trên m t n ố ể ộ ề HZ, v n t c truy n sóng trên m t n C. 31 đi m.ể B. 32 đi m.ể A. 33 đi m.ể ừ Câu 15.Khi có sóng d ng trên m t s i dây mà hai đ u đ ụ A. kho ng cách gi a hai b ng g n nhau nh t. B. đ  dài c a dây. ữ C. hai l n kho ng cách gi a hai nút g n nhau nh t. ộ D. hai l n đ  dài c a dây. Câu 16.Dây AB căng n m ngang dài 2 m, hai đ u A và B c  đ nh, t o m t sóng d ng trên dây v i t n s  50 H Trên đo n AB  có 5 nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây là A. 100 m/s. ệ ượ Câu 17.Trong hi n t ằ ố n i hai tâm sóng b ng bao nhiêu? ầ ướ A. B ng hai l n b ộ ử ướ C. B ng m t n a b ộ ợ Câu 18.M t s i dây đàn m t đ u đ ớ ầ ố ộ đ ng v i t n s  600 H

Z thì t o ra sóng d ng trên dây có b n đi m b ng, t c đ  truy n sóng trên dây là 400 m/s.

p

ố ị

m.

m.

m.

m.

A.

C.

B.

D.

ể Coi đ u nhánh âm thoa là m t đi m c  đ nh. Chi u dài s i dây là 3 4

4 3

3 2

=

) cm

ơ

ươ

ế

ng trình sóng

. Bi

ể   t kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m

Câu 19.M t sóng c  có ph

2 3 � p +� u Acos 5 t �

�p ( � 6 �

ộ ệ

ố ộ

ố ớ

có đ  l ch pha

đ i v i nhau là 1 m. T c đ  truy n sóng s  là

4

D. 5 m/s.

B. 10 m/s.

ầ ố

ế

ượ

ạ ữ

c, ng ườ

ộ i ta dùng ngu n dao đ ng có t n s  50 Hz  ố

ườ ố ộ ộ ng n i hai tâm dao đ ng là 2 mm. T c đ

C. 2,5 m/s. ặ ướ ợ c kho ng cách gi a hai g n sóng liên ti p n m trên đ

B. 20 cm/s.

ộ ợ

ớ ầ ố

D. 40 cm/s. ộ

ồ l = 100 cm, có hai đ u A và B c  đ nh. M t sóng truy n trên dây v i t n s  50Hz ,

C. 30 cm/s. ầ ố ộ

ể B. 15 m/s.

ố ị ề C. 20 m/s.

ể ở

D. 30 m/s.  ể ả

hai đ u A và B.

ố ộ

ế ầ ố

ừ Z. T c đ  truy n sóng trên dây là

C. 8,6 m/s.

D. 17,1 m/s.

p

12

=

ườ

ườ

ứ ườ

ộ ng đ  âm là

2

2 10 W/m . 2

ng đ  âm 80 dB thì c 2

.

10 W/

- 4 10 W/

- 5 3.10 W/

m

M t âm có m c c 2 m4

D.  ẳ

C.  ề

ề B. 10 m/s.  oI B.  ộ

ượ

ố ộ

- 20 10 W/ ứ ặ ướ

m ớ ầ ố ng th ng đ ng v i t n s  450 Hz . Kho ng  c là

.   .  m ộ ươ c có m t ngu n dao đ ng đi u hòa theo ph ề c là 1 cm. T c đ  truy n sóng trên m t n

D. 22,5 cm/s.

ườ

C. 180 cm/s. ứ ườ

ế B. 90 cm/s. ấ

ng đ  âm tăng

C. 50 dB.

ng đ  âm tăng g p 100 l n thì m c c B. 100 dB. ề

D. 10 dB. ụ

ừ ể

ươ

ế

ng truy n sóng có sóng d ng, kho ng cách t

đi m b ng th  1 đ n đi m b ng th   5 đo

ộ ướ

c 20 cm. B c sóng c a sóng là

D. 20 cm. ầ

ữ ố ị

B. 5 cm. ớ ầ ộ  c  đ nh, đ u A g n v i c n rung dao đ ng đi u  ớ ng vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A, B là

, theo ph ề

ố ộ

C. 10 m/s.

D. 5 m/s.

ớ ậ ố

ườ

ờ  cùng m t th i đi m, hai

ầ ố ộ

ề ề

Z truy n trong môi tr ng truy n sóng có dao đ ng cùng pha v i nhau, cách nhau

D. 0,8 m.

=

-

)

(

6 cos 4 t 0, 02 x

u

ề ươ

ươ

ng v i v n t c 160 m/s.  ộ C. 1,6 m. ụ ng tr c Ox, có ph

ng trình sóng là

;

ướ

c sóng là

B. 200 cm.

D. 50 cm.

ầ ố ủ

B. 16 Hz.

D. 4 Hz.

ộ ơ

ị ệ

ượ

ng mà sóng âm truy n qua m t đ n v  di n tích đ t

ng năng l

ạ ượ ớ i đi m đó, vuông góc v i ph

ể ộ

ề ộ ng đ  âm.

ộ ng đ  âm.

ng truy n sóng trong m t đ n v  th i gian là ộ ườ ầ ố ị

ượ ị ờ ộ ơ C. đ  cao c a âm. ừ

ng đo b ng l ươ B. c ồ

ứ ườ D. m c c ụ

ộ ợ

ướ

A. 20 m/s. Câu 20.Trong thí nghi m t o vân giao thoa sóng trên m t n và đo đ ề truy n sóng trên dây là A. 10 cm/s. Câu 21.M t s i dây đàn h i  ầ trên dây có 3 nút sóng không k  hai đ u A và B. T c đ  truy n sóng trên dây A. 25 m/s.  Câu 22.Quan sát sóng d ng trên dây AB = 2,4 m ta th y có 7 đi m đ ng yên, k  c  2 đi m  t t n s  sóng là 25H Bi A. 20 m/s.   Câu 23.C ng đ  âm chu n  A.  .  ặ ướ Câu 24.Trên m t n cách gi a 6 g n sóng tròn liên ti p đo đ A. 45 cm/s. Câu 25.Khi c A. 20 dB. Câu 26.Trên m t ph ượ đ A. 4 cm. C. 10 cm. ộ ợ Câu 27.M t s i dây đàn h i có đ  dài AB = 80 cm, đ u B gi ươ ớ ầ ố hòa v i t n s  50 Hz nút sóng. T c đ  truy n sóng trên dây là A. 20 m/s.  B. 40 m/s.  ơ ộ Câu 28.M t sóng c  có t n s  50 H ươ ấ ầ đi m g n nhau nh t trên m t ph B. 2,4 m. A. 3,2 m. ề Câu 29.M t sóng ngang truy n theo chi u d ằ trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b A. 100 cm. C. 150 cm. ộ Câu 30.M t sóng có chu k  0,125 s thì t n s  c a sóng này là A. 8 Hz. C. 10 Hz. ộ Câu 31.T i m t đi m, đ i l ạ t A. đ  to c a âm. Câu 32.Trên m t s i dây đàn h i dài 1 m, hai đ u c  đ nh, có sóng d ng v i hai b ng sóng. B c sóng c a  sóng truy n trên dây là A. 0,5 m.

B. 0,25 m.

D. 2 m.

C. 1 m.

p - p

=

-

) (

(

) u sin 20t 4x cm

ơ

ươ

ườ

(x tính

ụ ng d c theo tr c Ox v i ph

ườ

ng trình  ằ

ng trên b ng

B. 4 m/s.

ườ

ố ị

ộ ợ

ớ ầ ố

D. 5 m/s. Z, ng

i ta th y ngoài 2 đ u dây c  đ nh

ậ ố

C. 40 cm/s. ừ ề

C. 40 m/s.

ộ ợ

t sóng truy n trên dây có

ố ụ

ố ộ

B. 5.

ớ ố ộ

D. 2. ữ

ườ

ầ ử

ả ượ

c pha nhau là

ề  môi tr

ơ ạ ề ng truy n mà t

D. 2,5 m.

π

π

ươ

ng trình u = acos(4 t – 0,02 x) (u và x tính b ng cm, t tính b ng

C. 200 cm/s.

B. 150 cm/s.   ầ ố

t là 330 m/s

ề c ra không khí thì b

n

ướ C. tăng 4,4 l n.ầ

ườ

ầ ố ị ả ế

ớ ộ

ề ố ị ẳ ỗ

ế ợ

D. 8 m/s.

B. 4 m/s. ộ ầ ố ị

c kích thích đ  dao đ ng v i chu k  không đ i và

C. 12 m/s. ạ ượ i đ

ượ

i nghe đ

c.

B. siêu âm. ạ D. nh c âm.

ướ

ể i hai đi m đó cùng pha.

ượ

c pha.

ươ ươ

ộ ộ

ng truy n sóng mà dao đ ng t ng truy n sóng mà dao đ ng t ươ

i hai đi m đó cùng pha.

ạ ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t ầ ố ị

ể i hai đi m đó ng ể i hai đi m đó cùng pha. ể ừ

ế

t sóng

ố ộ

ầ ố

D. 10 m/s. ể ạ

ầ ượ

i đi m N l n l

i đi m M và t

ộ ng đ  âm t

t là 40 dB và

ơ ườ

i N l n h n c

ề Câu 33.Sóng c  truy n trong m t môi tr ố ộ ằ b ng mét, t tính b ng giây). T c đ  truy n sóng này trong môi tr A. 50 cm/s. Câu 34.Trên m t s i dây dài 2 m đang có sóng d ng v i t n s  100 H còn có 3 đi m khác luôn đ ng yên. V n t c truy n sóng trên dây là D. 100 m/s. A. 60 m/s. B. 80 m/s. ế ầ ố ị Câu 35.Trên m t s i dây đàn h i dài 1,2 m, hai đ u c  đ nh, đang có sóng d ng. Bi ầ ố t n s  100 Hz và t c đ  80 m/s. S  b ng sóng trên dây là  A. 3.   C. 4.   Câu 36.M t sóng c  có chu kì 2 s truy n v i t c đ  1 m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên m t  ộ ươ ng dao đ ng ng ph i đó các ph n t  B. 1,0 m.   A. 0,5 m.  C. 2,0 m.   ộ ụ ề Câu 37.M t sóng truy n theo tr c Ox v i ph ề ủ ố ộ giây). T c đ  truy n c a sóng này là  D. 50 cm/s. A. 100 cm/s.   ướ ớ ậ ố ầ ượ ị Câu 38.M t sóng âm có t n s  xác đ nh truy n trong không khí và trong n c v i v n t c l n l ẽ ủ ề ừ ướ c sóng c a nó s   và 1452 m/s. Khi sóng âm đó truy n t D. tăng 4 l n.ầ ả B. gi m 4 l n. A. gi m 4,4 l n.  ộ ợ ừ Câu 39.Trong thí nghi m v  sóng d ng, trên m t s i dây đàn h i dài 1,2 m v i hai đ u c  đ nh, ng i ta quan  ấ ờ ể t kho ng th i gian gi a  sát th y ngoài hai đ u dây c  đ nh còn có hai đi m khác trên dây không dao đ ng. Bi ậ ố ầ hai l n liên ti p s i dây du i th ng là 0,05 s. V n t c truy n sóng trên dây là A. 16 m/s. Câu 40.M t lá thép m ng, m t đ u c  đ nh, đ u còn l ằ b ng 0,08 s. Âm do lá thép phát ra là ườ A. âm mà tai ng ạ C. h  âm. Câu 41.B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m ấ A. g n nhau nh t mà dao đ ng t ề ộ B. trên cùng m t ph ề ộ C. trên cùng m t ph ộ ấ D. g n nhau nh t trên cùng m t ph ồ ộ ợ Câu 42.Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8 m, hai đ u c  đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ng sóng. Bi truy n trên dây có t n s  100 Hz. T c đ  truy n sóng trên dây là C. 20 m/s.   A. 600 m/s.   B. 60 m/s.  ộ ứ ườ ề Câu 43.M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ộ ạ ườ 80 dB. C ng đ  âm t i M ng đ  âm t C. 2 l n.ầ A. 1000 l n.ầ

ạ ớ B. 10000 l n.ầ

D. 40 l n.ầ