
SÓNG C (Nguy n Quang H u – T Lê H ng)Ơ ễ ậ ạ ằ
1. A. Sóng c là s lan truy n các dao đ ng c trong môi tr ng v t ch t đàn h iơ ự ề ộ ơ ườ ậ ấ ồ
B. Khi sóng truy n trong môi tr ng, các ph n t v t ch t cũng d ch chuy n đi theo sóngề ườ ầ ử ậ ấ ị ể
C. Khi sóng truy n đi, pha dao đ ng cũng truy n đi theo sóng.ề ộ ề
D. câu A và C đúng.
2. Ch n câu sai :ọ
A. Khi sóng truy n đi, pha dao đ ng cũng truy n theo sóng nên s truy n sóng còn g i là s truy n phaề ộ ề ự ề ọ ự ề
dao đ ng.ộ
B. Sóng ngang, ph ng dao đ ng c a các ph n t c a môi tr ng vuông góc v i ph ng truy n sóng.ươ ộ ủ ầ ử ủ ườ ớ ươ ề
C. Sóng d c, ph ng dao đ ng c a các ph n t c a môi tr ng trùng v i ph ng truy n sóngọ ươ ộ ủ ầ ử ủ ườ ớ ươ ề
D. Sóng trên m t n c là sóng d c, sóng âm trong không khí là sóng ngang.ặ ướ ọ
3. Ch n câu sai :ọ
A. B c sóng là kh ang cách gi a 2 đi m trên cùng ph ng truy n g n nhau nh t có dao đ ng cùng pha.ướ ỏ ữ ể ươ ề ầ ấ ộ
B. B c sóng là quãng đ ng sóng truy n đ c trong m t chu kỳ.ướ ườ ề ượ ộ
C. B c sóng là quãng đ ng sóng truy n đ c trong m t n a chu kỳ.ướ ườ ề ượ ộ ử
D. Nh ng đi m cách nhau m t s nguyên l n b c sóng n m trên cùng m t đ ng tgruy n sóng thì daoữ ể ộ ố ầ ướ ằ ộ ườ ề
đ ng cùng pha nhau.ộ
4. Ch n câu sai :ọ
A. Biên đ và pha dao đ ng c a sóng t i m t đi m đang xét chính là biên đ và pha c a ph n t v t ch tộ ộ ủ ạ ộ ể ộ ủ ầ ử ậ ấ
c a m i tr ng n m t i đi m đó.ủ ộ ườ ằ ạ ể
B. T n s dao đ ng c a các ph n t c a môi tr ng khi có sóng truy n qua đ u nh nhau và chính là t nầ ố ộ ủ ầ ử ủ ườ ề ề ư ầ
s c a dao đ ng.ố ủ ộ
C. M i ph n t v t ch t c a môi tr ng đ u dao đ ng cùng pha nhau.ọ ầ ử ậ ấ ủ ườ ề ộ
D. V n t c truy n pha dao đ ng g i là v n t c sóng.ậ ố ề ộ ọ ậ ố
5. Ch n câu sai :ọ
A. Qúa trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ng.ề ề ượ
B. Qúa trình truy n sóng là quá trình truy n biên đ dao đ ng.ề ề ộ ộ
C. Ph ng trình xác đ nh ly đô u c a m t ph n t c a môi tr ng có t a đ t i m t th i đi m t b t kì đ ocươ ị ủ ộ ầ ử ủ ườ ọ ộ ạ ộ ờ ể ấ ụ
g i là ph ng trình sóng u = A sin( ọ ươ ωt - 2πx/λ)
D. A và C đúng
6. Sóng ngang truy n đ c trong môi tr ng :ề ượ ườ
A. R n và khí.ắB. R n và l ng ắ ỏ C. L ng và khí D. R n và trên m t ch t l ng.ỏ ắ ặ ấ ỏ
7. Sóng d c đ c truy n trong môi tr ng :ọ ượ ề ườ
A. R n và khí.ắB. R n và l ng ắ ỏ C. r n, l ng , khí D. l ng và khí.ắ ỏ ỏ
8. V n t c sóng truy n trong m t môi tr ng ph thu c :ậ ố ề ộ ườ ụ ộ
A. Biên đ c a sóng ộ ủ B. b n ch t môi tr ng ả ấ ườ C. T n s c a sóngầ ố ủ C. c 3ả
9. Ch n câu sai :ọ
A. tai ng i nghe đ c sóng c có t n s t 16 Hz đ n 20kHz là sóng âm.ườ ượ ơ ầ ố ừ ế
B. Sóng âm là s lan truy n các dao đ ng âm trong môi tr ng.ự ề ộ ườ
C. Sóng âm truy n đ c trong ch t r n, l ng , khíề ượ ấ ắ ỏ
D. Sóng âm truy n đ c c trong chân không.ề ượ ả
10. A. Khi sóng truy n qua, các ph n t v t ch t c a môi tr ng đ u dao đ ng v i t n s b ng t n s c aề ầ ử ậ ấ ủ ườ ề ộ ớ ầ ố ằ ầ ố ủ
ngu n sóng.ồ
B. Khi sóng truy n qua, các ph n t v t ch t c a môi tr ng là dao đ ng c ng b c.ề ầ ử ậ ấ ủ ườ ộ ưỡ ứ
C. Khi sóng truy n qua, các ph n t v t ch t c a môi tr ng lb kích thích nên chúng dao đ ng theo t nề ầ ử ậ ấ ủ ườ ị ộ ầ
s dao đ ng riêng c a t ng phân tố ộ ủ ừ ử
D. A và B đúng
11. M t nh c công g y n t nh c La thì m i thính gi trong phòng hòa nh c đ u nghe th y đ c n t La vì :ộ ạ ẩ ố ạ ọ ả ạ ề ấ ượ ố
A. Khi sóng âm truy n qua, m i ph n t c a môi tr ng đ u dao đ ng v i t n s b ng t n s âm mà dâyề ọ ầ ử ủ ườ ề ộ ớ ầ ố ằ ầ ố
đàn phát ra n t laố
B. Sóng âm truy n t i tai các thính gi có pha nh nhau.ề ớ ả ư
C. A đúng, B sai
D. A, B đ u đúng.ề
12. Ch n câu sai :ọ
A. Tai con ng i có th c m th đ c các sóng c có t n s b t kỳ.ườ ể ả ụ ượ ơ ầ ố ấ
B. Tai ng i có th c m th sóng âm t n s t 16 Hz đ n 20000 Hzườ ể ả ụ ầ ố ừ ế
C. M t s lòai nh d i d , cào cào có th phát và c m th đ c sóng siêu âmộ ố ư ơ ế ể ả ụ ượ
D. Con ng i có th ch t o các th it b phát và thu đ c các sóng siêu âm và h âmườ ể ế ạ ế ị ượ ạ
1

13. A. V n t c truy n âm ph thu c tính đàn h i và kh i l ng riêng c a môi tr ng.ậ ố ề ụ ộ ồ ố ượ ủ ườ
B. V n t c truy n âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí.ậ ố ề ấ ắ ớ ơ ấ ỏ ấ ỏ ờ ơ ấ
C. Bông, nhung, t m x p truy n âm kém vì tính đàn h i c a chúng kém. Chúng đ c dùng làm ch t cáchấ ố ề ồ ủ ượ ấ
âm.
D. A, B và C đ u đúngề
14. A. nh c âm là âm thanh do ngu n dao đ ng tu n hòan phát ra nh dây đàn, l i gà c a kèn. Nh c âmạ ồ ộ ầ ư ưỡ ủ ạ
gây c m giác êm ái, d ch u.ả ễ ị
B. t p âm nh ti ng đ ng ch ng h n là âm thanh do ngu n dao đ ng không tu n hòan, không có t n sạ ư ế ộ ẳ ạ ồ ộ ầ ầ ố
xác đ nh phát ra. T p âm gây c m giác khó ch u.ị ạ ả ị
C. A đúng, B sai
D. A, B và C đ u đúng.ề
15. Hai âm có cùng đ cao khi chúng có :ộ
A. cùng t n s B. cùng biên đầ ố ộ C. cùng t n s góc D. A và C đúngầ ố
16. Âm s c là m t đ c tính sinh lí c a âm cho phép phân bi t đ c hai âm :ắ ộ ặ ủ ệ ượ
A. có cùng biên đ đ c phát ra cùng m t nh c c t i hai th i đi m khác nhau.ộ ượ ở ộ ạ ụ ạ ờ ể
B. có cùng biên đ phát b i hai nh c c khác nhau.ộ ở ạ ụ
C. có cùng t n s phát ra b i hai nh c c khác nhau.ầ ố ở ạ ụ
D. có cùng đ to phát ra b i hai nh c c khác nhau.ộ ở ạ ụ
17. Ch n câu sai :. Hai l ai nh c c phát ra hai âm có cùng đ cao thì các đ ng bi u di n dao đ ng âm theoọ ọ ạ ụ ộ ườ ể ễ ộ
th i gian c a hai nh c c : ờ ủ ạ ụ
A. có cùng chu kì B. có cùng biên độ
C. có cùng chu kì nh ng khác d ng nhauư ạ
D. c A và Cả
18. A. Âm s c là m t đ c tính v t lý c a âmắ ộ ặ ậ ủ
B. Âm s c là m t đ c tính sinh lý c a âm ắ ộ ặ ủ
C. Âm s c đ c hình thành trên c s t n s và biên đ c a âm.ắ ượ ơ ở ầ ố ộ ủ
D. B và C đúng.
19. Ch n câu sai : ọ
A. M t nh c c ho c m t ng i phát ra m t âm có t n s fộ ạ ụ ặ ộ ườ ộ ầ ố 1 thì đ ng th i cùng phát ra các âm có t n s fồ ờ ầ ố 2
= 2f1 ; f3 = 3f1 …(g i là các h a âm) có các biên đ nh h n bi n đ c a âm fọ ọ ộ ỏ ơ ệ ộ ủ 1 c b n.ơ ả
B. Âm páht ra là âm t ng h p c a âm c b n fổ ợ ủ ơ ả 1 và các h a âm fọ2, f3 … nên đ ng bi u di n dao đ ng âmườ ể ễ ộ
theo th i gian không còn là đ ng sin mà là đ ng ph c t p tu n hòan.ờ ườ ườ ứ ạ ầ
C. Cùng m t âm t n s fộ ầ ố 1 do hai ng i phát ra s đ c bi u di n b ng hai đ ng cong khác nhau và t oườ ẽ ượ ể ễ ằ ướ ạ
ra c m giác gi ng m t mà, gi ng chua …ả ọ ượ ọ
D. Cái âm thoa cũng phát ra m t âm c b n fộ ơ ả 1 và các h a âm nh m t dây đànọ ư ộ
20. A. C ng đ âm I là l ng năng l ng âm đ c sóng âm truy n qua m t đ n v di n tích đ t vuông gócườ ộ ượ ượ ượ ề ộ ơ ị ệ ặ
v i ph ng truy n sóng âm, trong m t đ n v th i gian, đ n v (W/mớ ươ ề ộ ơ ị ờ ơ ị 2.s)
B. C ng đ âm là đ to c a âm.ườ ộ ộ ủ
C. C ng đ âm I t i m t đi m t l v i bình ph ng c a biên đ sóng âm t i đi m đó.ườ ộ ạ ộ ể ỉ ệ ớ ươ ủ ộ ạ ể
D. A và C đúng.
21. A. Tai con ng i có th nghe đ c âm có c ng đ nh nh t b ng 10 ườ ể ượ ườ ộ ỏ ấ ằ – 12 W/m2s (g i là c ng đ âmọ ườ ộ
chu n) ầ
B. Tai con ng i ch có th nghe đ c âm có c ng đ l n nh t Iườ ỉ ể ượ ườ ộ ớ ấ max = 10W/m2.s l n g p 13 l n c ng đớ ấ ầ ườ ộ
âm tiêu chu n (Iẩmax/ Imin = 1013)
C. A đúng, B sai
D. A sai, B đúng
22. V i m t âm t n s f xác đ nh thì : ớ ộ ầ ố ị
A. C ng đ âm I tăng theo c p s nhân còn đ to c a âm đ i v i tai con ng i l i tăng theo c p s c ngườ ộ ấ ố ộ ủ ố ớ ườ ạ ấ ố ộ
nên ng i ta đ a đ i l ng L g i là m c c ng đ âm. Theo đ nh nghĩa : L(ben) = log(I/Iườ ư ạ ượ ọ ứ ườ ộ ị 0) = log I – log I0
hay tính theo L(dB) = 10 log(I/I0) v i Iớ0 = 10 –12 W/m2.s
B. Đ to c a âm ph thu c m t cách ph c t p vào c ng đ I và t n s f c a âm.ộ ủ ụ ộ ộ ướ ạ ườ ộ ầ ố ủ
C. A và B đúng.
D. A đúng, B sai
23. A. Mu n gây c m giác âm thì c ng đ âm I ph i l n h n m t giá tr t i thi u Iố ả ườ ộ ả ớ ơ ộ ị ố ể f g i là ng ng nghe c aọ ưỡ ủ
âm
B. Ng ng nghe c a âm Iưỡ ủ f thay đ i tùy theo t n s c a âm.ổ ầ ố ủ
C. Hai âm có cùng c ng đ I nh ng có các t n s f khác nhau s gây ra cho tai con ng i các c m giácườ ộ ư ầ ố ẽ ườ ả
to khác nhau.
D. c 3 đúng.ả
2

24. Ch n câu sai :ọ
A. v i các âm th ng g p (f ớ ườ ặ ≤ 5000 Hz) th c nghi m cho th y ng ng nghe Iự ệ ấ ưỡ f c a các âm có âm tr m (fủ ầ
nh ) l n h n ng ng nghe I’ỏ ớ ơ ưỡ f c a các âm cao (có f l n)ủ ớ
B. Do trên, tai ta nghe âm cao thính h n âm tr m nên phát thnah viên ch y u là n .ơ ầ ủ ế ữ
C. Khi h âm l ng c a máy tăng âm thì không nghe rõ các âm cao.ạ ượ ủ
D. Khi h th p âm l ng c a máy tăng âm thì không nghe rõ các âm tr m.ạ ấ ượ ủ ấ
25. Ch n câu sai :ọ
A. N u c ng đ âm I tăng lên t i m t giá tr c c đ i Iế ườ ộ ớ ộ ị ự ạ đ thì gây ra m t c m giác đau nh c trong tai, nên Iộ ả ứ đ
g i là ng ng đau c a âm đó.ọ ưỡ ủ
B. Th c nghi m cho th y m i âm (có t n s f khác nhau) h u nh có cùng m t ng ng đau là Iự ệ ấ ọ ầ ố ầ ư ộ ưỡ đ = 10 W/
m2.s
C. Đ nghe đ c âm t n s f thì ngòai đi u ki n 16 Hz ể ượ ầ ố ề ệ ≤ f ≤ 20.000 Hz thì c ng đ I c a âm ph i có giáườ ộ ủ ả
tr Iịf ≤ I ≤ Iđ (g i là mi n nghe đ c c a âm có t n s f)ọ ề ượ ủ ầ ố
D. Mi n nghe đ c c a các âm (t n s f khác nhau) đ u khác nhau.ề ượ ủ ầ ố ề
26. A. Th c nghi m cho th y c ng đ âm chu n Iự ệ ấ ườ ộ ẩ 0 = 10 – 12 W/m2.s chính là ngh ng nghe Iưỡ f c a âm có t nủ ầ
s f = 1000 Hz. Vì v y 1000 Hz g i là t n s âm chu nố ậ ọ ầ ố ẩ
B. M c c ng đ âm c a ng ng nghe là : Lứ ườ ộ ủ ưỡ 0 = 10log(I0 /I0) = 0 dB
C. M c c ng đ âm c a ng ng đau là : Lứ ườ ộ ủ ưỡ đ = 10 (Iđ/ I0) = 10 log(10/ 10 – 12 ) = 130 dB
D. c 3 đúng.ả
27. A. T n s dao đ ng c a m t dây đàn ph thu c đ dài l ti t di n S, l c căng T và ch t li u dùng làm dâyầ ố ộ ủ ộ ụ ộ ộ ế ệ ự ấ ệ
đàn.
B. Dây đàn có ti t di n nh nên khi dao đ ng không t o ra đ c sóng âm đáng k .ế ệ ỏ ộ ạ ượ ể
C. N u căng dây đàn trên m t đàn b ng g ho c b ng da, thì khi dây đàn rung, m t đàn cùng dao đ ngế ặ ằ ỗ ặ ằ ặ ộ
v i cùng t n s . M t đàn có di n tích l n gây ra nh ng mi n nén, dãn đáng k trong không khí và t o raớ ầ ố ặ ệ ớ ữ ề ể ạ
sóng âm.
D. C 3 đúngả
28. A. H p (b u) đàn c a m i l ai đàn có hình d ng và kích th c xác đ nh nên nó ch c ng h ng v i m t sộ ầ ủ ỗ ọ ạ ướ ị ỉ ộ ưỡ ớ ộ ố
h a âm nh t đ nh, khu ch đ i các h a âm đó, t o ra m t âm t ng h p có âm s c đ c tr ng cho l ai đàn ọ ấ ị ế ạ ọ ạ ộ ổ ợ ắ ặ ư ọ
B. Khi nhi u nh c c c a m t dàn nh c cùng hòa t u m t b n nh c, m i nh c c có m t âm s c riêngề ạ ụ ủ ộ ạ ấ ộ ả ạ ỗ ạ ụ ộ ắ
nên chúng hòa t u t o nên âm có âm s c đa d ng và phong phú.ấ ạ ắ ạ
C. Tùy thu c tài ph i khí c a nh c tr ng mà v i cùng m t b n nh c các ban nh c có th hòa t u theoộ ố ủ ạ ưở ớ ộ ả ạ ạ ể ấ
các phong cách khác nhau..
D. c 3 đúng.ả
29. A. Hai ngu n sóng k t h p là hai ngu n dao đ ng có cùng t n s , cùng pha ho c đ lêch pha không đ i.ồ ế ợ ồ ộ ầ ố ặ ộ ổ
B. Hai ngu n sóng k t h p là hai ngu n dao đ ng có cùng biên đồ ế ợ ồ ộ ộ
C. Hai ngu n sóng k t h p phát ra hai sóng k t h pồ ế ợ ế ợ
D. A và C đúng
30. A. Hai sóng k t h p cùng g i t i m t đi m M b t kỳ hai dao đ ng xế ợ ử ớ ộ ể ấ ộ 1 và x2 có cùng t n s ầ ố ω và hi u phaệ
không đ i (theo th i gian)ổ ờ
B. Dao đ ng t i M là dao đ ng t ng h p x c a hai dao đ ng thành ph n xộ ạ ộ ổ ợ ủ ộ ầ 1 và x2 nói trên
C. Hi n t ng giao thoa là s t ng h p hai hay nhi u sóng k t h p trong không gian, trong đó có nh ngệ ượ ự ổ ợ ề ế ợ ữ
ch c đ nh mà biên đ t ng h p đ c tăng c ng hay gi m b t.ỗ ố ị ộ ổ ợ ượ ườ ả ớ
D. c 3 đúngả
31. Trong hi n t ng giao thoa sóng, t i nh ng đi m M mà hi u đ ng đi d = dệ ượ ạ ữ ể ệ ườ 2 – d1 b ng :ằ
A. m t s nguyên l n b c sóng : d = n.ộ ố ầ ướ λ (n = 0, ± 1. ± 2 …) thì hi u pha ệ∆ϕ = 2n.π thì hai dao đ ngộ
cùng pha nên biên đ dao đ ng t ng h p t i M l n nh t.ộ ộ ổ ợ ạ ớ ấ
B. M t s bán nguyên b c sóng d = (n + ½) ộ ố ướ λ (n = 0, ± 1. ± 2 …) thì hi u pha ệ∆ϕ = (2n.+ 1).π nên biên
đ t ng h p nh nh t ho c b ng 0ộ ổ ợ ỏ ấ ặ ằ
C. Hi n t ng giao thoa ch th y rõ t i mi n đ xa hai ngu n A và B ( ng v i dệ ượ ỉ ấ ạ ề ủ ồ ứ ớ 1 , d2 >> l) đ hi dao đ ngể ộ
g i t i M là 2 dao đ ng cùng ph ng, và t i mi n g n m t trung tr c Ix c a đ an AB đ hai biên đ c a 2ử ớ ộ ươ ạ ề ầ ặ ự ủ ọ ể ộ ủ
dao đ ng có biên đ g n b ng nhau.ộ ộ ầ ằ
D. c 3 đúng.ả
32. Trong hi n t ng giao thoa sóng :ệ ượ
A. Nh ng đi m dao đ ng m nh nh t th a dữ ể ộ ạ ấ ỏ 2 – d1 = n.λ, qũy tích là m t h các đ ng hyperbol (m i đ ngộ ọ ướ ỗ ườ
ng v i m t giá tr n) có hai tiêu đi m là hai ngu n A và B.ứ ớ ộ ị ể ồ
B. t ng t , nh ng đi m dao đ ng y u nh t (ho c đ ng yên) th a dươ ự ữ ể ộ ế ấ ặ ứ ỏ 2 – d1 = (n + ½).λ, qũy tích là m t hộ ọ
các đ ng hyperbol (xen k v i h hyperbol trên) có hai tiêu đi m là hai ngu n A và B.ướ ẽ ớ ọ ể ồ
3

C. Trên đ an th ng AB có hi n t ng sóng d ng vì hai sóng truy n t A và B t i m t đi m M b t kỳ trênọ ẳ ệ ượ ừ ề ừ ớ ộ ể ấ
AB có cùng ph ng nh ng ng c chi u truy n sóng .ươ ư ượ ề ề
33. A. Sóng d ng là k t qu c a s giao thoa c a hai sóng cùng t n s , cùng ph ng, ng c chi u truy n.ừ ế ả ủ ự ủ ầ ố ươ ượ ề ề
B. S giao thoa gi a sóng t i và sóng ph n x c a nó là m t th1i d v sóng d ng.ự ữ ớ ả ạ ủ ộ ụ ề ừ
C. Sóng d ng là sóng có các đ nh sóng và lõm sóng đ ng yênừ ỉ ứ
D. A và B đúng
34. Ch n câu sai :ọ
A. T i m i đi m trong môi tr ng có sóng d ng, biên đ dao đ ng c a ph n t t i đó ph thu c hi u sạ ỗ ể ườ ừ ộ ộ ủ ầ ử ạ ụ ộ ệ ố
pha c a hai sóng thành ph n. Các đi m mà t i đó biên đ c a sóng d ng c c đ i g i là b ng sóng.ủ ầ ể ạ ộ ủ ừ ự ạ ọ ụ
B. Các đi m mà t i đó biên đ sóng d ng b ng không(đ ng yên) đ c g i là nút sóng.ể ạ ộ ừ ằ ứ ượ ọ
C. Hai b ng sóng ho c hai nút sóng li n k nhau cách nhau m t kh ang là ụ ặ ề ề ộ ỏ λ.
D. Gi a hai b ng sóng có m t nút sóng và ng c l i.ữ ụ ộ ượ ạ
*** M t sóng có t c đ lan truy n v =180 m/s và có b c sóng ộ ố ộ ề ướ λ = 2,25 m thì :
35. T n s sóng là : A. 80 Hz ầ ố B. 40 Hz C. 160 Hz D. 120 Hz
36. Chu kì sóng là : A. 25ms B. 50 ms C. 12,5 ms D. 6,25ms
37. M t sóng có t n s góc 100 rad/s và b c sóng 1,6 m. T c đ sóng là ộ ầ ố ướ ố ộ
A. 2,55 m/s B. 25,5 m/s C. 0,039 m/s D. 255 m/s
*** M t vòi n c khóa không ch t, n oc ch y nh gi t xu ng m t n c c a m t ch u n c. Ng i ta đ mộ ướ ặ ứ ả ỏ ọ ố ặ ướ ủ ộ ậ ướ ườ ế
đ c 9 gi t r i xu ng ch u trong 10 giây. M i gi t n c t o 1 ng n sóng cao 8 mm so v i m t n c yênượ ọ ơ ố ậ ỗ ọ ướ ạ ọ ớ ặ ướ
l ng. Ng n sóng d ch chuy n t i thành ch u cách ch nh gi t r i 30 cm sau 1,5 s :ặ ọ ị ể ớ ậ ỗ ỏ ọ ơ
38. Chu kỳ sóng là : A. 1,25s B. 2,5s C. 5s D. s khácố
39. T c đ truy n sóng là :ố ộ ề
A. 10 cm/s B. 20cm/s C. 40cm/s D. s khácố
40. B c sóng là : A. 20 cmướ B. 50cm C. 25cm D. s khácố
41. Biên đ sóng là : A. 8mmộB. 16cm C. 4cm D. s khácố
*** M t sóng ngang truy n trên m t dây d n có ph ng trình sóng là : u = 3sin(- 0,04ộ ề ộ ẫ ươ π.x +2πt) v i u và x đ cớ ượ
tính b ng cm và t b ng sằ ằ
42. Biên đ sóng là : A. 2cmộB. 6cm C. 3cm D. s khácố
43. B c sóng là : A. 25 cmướ B. 50cm C. 100cm D. s khácố
44. T n s sóng là ; A. 1hzầ ố B. 2Hz C. 3Hz D. s khácố
45. T c đ lan truy n c a sóng là :A.20cm/số ộ ề ủ B.50cm/s C.60cm/s D. s khácố
46. Đ d i c a đi m có t a đ x = 2,5cm lúc t = 0,5s là :ộ ờ ủ ể ọ ộ
A. 12,4mm B. 6,2mm C. 9,3mm D. s khácố
47. M t sóng có t n s 400 Hz, t c đ lan truy n 320m/s gi a hai đi m A và B g n nh t trên sóng có đ l chộ ầ ố ố ộ ề ữ ể ầ ấ ộ ệ
pha b ng 0,4ằπ. Tính kh ang cách AB.ỏ
A. 16cm B. 8cm C. 24cm D. s khácố
48. Hai sóng d ng sin có cùng b c sóng và cùng biên đ truy n ng c chi u nhau trên m t s i dây v i t cạ ướ ộ ề ượ ề ộ ợ ớ ố
đ 15cm/s t o ra m t sóng d ng. Kh ang th i gian gi a hai th i đi m g n nh t mà dây du i th ng là 0,6s.ộ ạ ộ ừ ỏ ờ ữ ờ ể ầ ấ ỗ ẳ
B c sóng c a các sóng này là :ướ ủ
A. 2cm B. 18cm C. 9cm D. s khácố
*** M t s i dây m t đ u n i vào nhánh âm thoa, đ u kia c đ nh. Âm thoa dao đ ng v i t n s 500 Hz và t oộ ợ ộ ầ ố ầ ố ị ộ ớ ầ ố ạ
ra sóng d ng trên dây có 3 đi m b ng có biên đ 1,8 mm, t c đ truy n sóng trên dây 360m/sừ ể ụ ộ ố ộ ề
49. S i dây có đ dài ; A. 30 cmợ ộ B. 72 cm C. 1,08cm D. s khácố
50. Xác đ nh li đ c a m t đi m P cách O là 1m t i th i đi m t = 2sị ộ ủ ộ ể ạ ờ ể
A. 1,16cm B. 2,31mm C. 4,63mm D. s khácố
51. M t ngu n âm O công su t 0,6W phát m t sóng âm có d ng hình c u. Tính c ng đ âm t i m t đi m Aộ ồ ấ ộ ạ ầ ườ ộ ạ ộ ể
cách ngu n là OA = 3mồ
A. 5,31 J/m2 B. 10,6 W/m2C. 5,31 W/m2D. s khác ố
52. H i c ng đ âm tăng g p bao nhiêu l n n u m c c ng đ âm t ng ng tăng thêm 2 belỏ ườ ộ ấ ầ ế ứ ườ ộ ươ ứ
A. 10 l n ầB. 100 l nầC. 50 l nầD. s khácố
53. M t ng i đ ng cách ngu n âm m t kh ang R. Khi đi 60m l i g n ngu n thì th y c ng đ âm tăng g pộ ườ ứ ồ ộ ỏ ạ ầ ồ ấ ườ ộ ấ
ba. Tính R ? A. 71m B. 1,42km C. 142m D. s khác ố
54. M t âm thoa rung v i t n s 440 Hz (n t La 3) đ c đ t mi ng m t ng th y tinh đ ng n c. Cho bi tộ ớ ầ ố ố ượ ặ ở ệ ộ ố ủ ự ướ ế
t c đ truy n âm trong không khí là 340 m/s. H i âm thoa ph i cách m t n c m t kh ang d = AB ? đố ộ ề ỏ ả ặ ướ ộ ỏ ể
nghe âm to nh t ấA. 0,386m B. 0,386(n + ½) (m) C. 0,193 (n +1/2) (m) D. s khácố
55. M t ng i gõ vào đ u m t thanh nhôm, ng i th hai áp tai vào đ u kia nghe đ c ti ng gõ 2 l n cáchộ ườ ầ ộ ườ ứ ầ ượ ế ầ
nhau 0,15s. Tính đ dài l c a thanh nhôm cho bi t t c đ truy n âm trong không khí và trong nhôm là vộ ủ ế ố ộ ề 0 =
330 m/s và v = 6420 m/s A. 52,2 m B. 52,2 cm C. 26,1 m D. s khácố
4