Bài 9
Ộ Ố
Ử Ụ
Ố
S D NG M T S CÂY THU C NAM
Ị Ệ
Ề
ƯỜ
ĐI U TR B NH THÔNG TH
Ạ NG T I NHÀ
ọ ậ ụ M c tiêu h c t p
ẳ ọ ọ Sau khi h c xong bài này, h c viên có kh năng:
ượ ộ ố ụ ề ề ố 1. Trình bày đ ị ệ c tác d ng và li u dùng m t s cây thu c nam đi u tr b nh
ườ ạ thông th ng t i nhà
ộ ố ị ệ ề ậ ạ ườ ạ ố 2. Nh n d ng m t s cây thu c nam đi u tr b nh thông th ng t i nhà
ượ ộ ố ị ệ ề ố ườ ạ ử ụ 3. S d ng đ c m t s cây thu c nam đi u tr b nh thông th ng t i nhà
ự ậ ộ ườ ử ụ ố ạ 4. V n đ ng nhân dân tham gia xây d ng v n cây thu c nam s d ng t i nhà
ộ N i dung
1. Kinh gi iớ
ả ỏ Mô t : C cao 4060cm, than vuông có
ọ ị ư lông m n. Lá m c đôi mép có răng c a.
ỏ ọ ạ Hoa đ , màu tím nh t, m c thành bong ở
ế ế ồ ố ầ đ u cành. Qu b láng, g m b n qu ả
h chạ
ộ B phân dùng: thân, lá, hoa
ụ ữ ạ ả ứ Công d ng: Ch a c m l nh, đau nh c
mình m yẩ
ề Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ Cách s d ng: Dùng khô ho c t ặ ươ ướ i i d
ố ắ ạ d ng thu c s c
2. Tía tô
1
ả ề ặ ả ọ Mô t ụ : Cây th o, thân vuông. Lá m c nhi u lông màu tím ho c xanh. C m
ọ ở ầ ặ ẻ ầ ỏ hoa chum m c ả ạ đ u cành ho c k lá. Qu h ch nh , hình c u, màu nâu
ậ ộ ạ B ph n dùng: thân, lá, h t
ả ả ừ ờ ữ ễ ồ ụ Công d ng: làm gi i c m, ra m hôi, ch a hen suy n, tr đ m, giúp tiêu hóa
ề Li u dùng: 68g/ngày
ử ụ Cách s d ng: Dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
3. B c hàạ
ả ỏ Mô t : C cao4070cm thân vuông lá có
ứ ư ọ ố hình tr ng, mép có răng c a, m c đ i
ữ ậ ở ẻ ch th p. Hoa môi màu tím k lá.
Toàn cây có lông và có mùi th mơ
ậ ộ B ph n dùng: thân lá
ụ ệ ọ ữ Công d ng: Ch a b nh viêm h ng,
ứ ầ ụ ư ả ắ ả c m cúm, đau b ng, nh c đ u, ăn không tiêu, gi m s ng đau, trúng n ng
ề Li u dùng: 1012g/ngày
ướ ươ ể ơ ử ụ Cách s d ng: hãm n ặ c sôi, ho c dung t i. Ph i trong mát đ tránh tinh
ơ ầ d u bay h i
ả ấ 4. Cam th o đ t
ả ề ỏ ọ ố ọ Mô t ộ : Cây nh , phân nhánh nhi u. Lá đôi m c đ i hay m c vòng 3 lá m t.
ọ ở ẻ ề ả ầ ắ Hoa tr ng m c ạ k lá. Qu nang hình c u, có nhi u h t
ỏ ễ ậ ộ B ph n dùng: toàn cây b r
ụ ọ ữ Công d ng: ch a ho, viêm h ng,
gi ả ộ ơ ể i đ c c th
ề
Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ Cách s d ng: Dùng khô ho c t ặ ươ i
ướ ạ d ố ắ i d ng thu c s c
2
ừ 5. G ng t ươ i
ả ỏ ọ Mô t : C cao 0.51m. Lá m c so le
ế ố ẹ thành hai dãy, không cu ng, phi n lá h p,
ả ọ thuôn dài. Hoa màu vàng, qu m ng. R ễ
màu vàng
ầ ọ ầ Thành ph n hóa h c: Tinh d u:
ộ ấ Zingiberen, zingiberol, tinh b t và ch t cay
ễ ươ ậ ộ ặ B ph n dùng: thân r (t i ho c khô)
ị ướ ụ ụ Công d ng: Tr ch ng b ng, ho, nôn
ử ạ ả ả ạ m a, tiêu ch y, c m m o, tay chân l nh
ề Li u dùng: 46g/ngày
ướ ạ ố ắ ặ ượ ặ ố ử ụ Cách s d ng: dùng d i d ng thu c s c ho c ngâm r u, u ng ho c thoa
6. C x ỏ ướ c
ả ề ỏ
Mô t
ơ : C phân nhánh nhi u, thân h i
ứ ố ọ ơ vuông. Lá m c đ i, hình tr ng, mép h i có
ự ọ ợ song d n. Hoa t m c thành bong ở ầ đ u
cành
ậ ộ ễ B ph n dùng: toàn cây, r
ụ ữ ấ ỏ ệ Công d ng: Ch a b nh phong th p, tê m i,
ụ ạ h cholesterol trong máu, đau b ng kinh.
ề Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ Cách s d ng: Dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
7. M c cắ ỡ
ả ỏ ọ Mô t : Cây nh m c hoang, thân có gai hình
ư ầ ố móc lá hai l n kép lông chim nh ng cu ng
3
ụ ế ẽ ộ ư ị ạ ụ ả ố ụ ph x p nh hình lông v t, kh đ ng vào l i c p xu ng. Qu dài t thành
ỏ ạ ầ ư ngôi sao. Hoa màu tím đ . H t g n nh tái xoan
ả ễ ậ ộ B ph n dùng: toàn thân c r
ụ ứ ữ ứ ớ ỏ Công d ng: ch a đau nh c kh p, nh c m i
ề Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ Cách s d ng: Dung khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
8. Lá l tố
ả ề ạ ộ ỏ
Mô t
: Là m t lo i cây m m, nh , lá soi lên
ữ ể ế có nh ng đi m trong, phi n lá dài 13cm,
ố ộ r ng 8.5cm, cu ng lá dài 2.5cm. Hoa t ự ọ m c
ở ầ thành bông đ u cành. Toàn cây có mùi
ễ ị ơ th m d ch u
ộ ậ B ph n dùng: lá
ụ ượ ả ả Tác d ng d c lý: gi m đau, gi m nôn
ổ ồ ụ ứ ử ữ ớ Công d ng: Ch a đau nh c kh p, nôn m a, đ m hôi tay chân
ề Li u dùng: 812g/ngày
ử ụ Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
9. Quế
ả ế ạ ộ
Mô t
: Cây đ i m c, cao đ n 20m, phân
ề ế ọ nhi u nhánh. Lá m c so le, phi u nguyên, có
ư ắ ọ 3 gân rõ nh vòng cung. Hoa màu tr ng m c
ở ầ ứ thành chùy ả ạ đ u cành. Qu h ch hình tr ng
ậ ộ ỏ B ph n dùng: v thân
ị ả ỵ ụ ụ Công d ng: tr t l , đau b ng, tay chân
ắ ỏ ạ l nh, tê m i co qu p
ề
Li u dùng: 46g/ngày
4
ử ụ ự ế ặ ướ ậ
Cách s u d ng: Dùng khô, nhai ng m tr c ti p ho c d
ố ắ i dang thu c s c
ỏ
10. Hà th ô đủ
ả ẵ ặ ọ Mô t : dây leo, m t thân nh n, lá m c so
ọ ở ầ ế le, phi n hình tim nh n đ u, màu xanh
ọ ậ đ m, hoa m c thành chum, cánh hoa màu
tr ngắ
ễ ủ ậ ộ B ph n dùng: r c
ụ ữ ạ Công d ng: ch a các tr ng thái suy nh ượ c,
ệ ạ các b nh mãn tính, sau khi sanh, tóc b c
ẻ ỡ ứ ữ ắ ớ s m, dung ngoài t m ch a gh l ng a ngoài da
ề Li u da: 612g/ngày
ử ụ ố ắ ặ Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ồ ớ ậ i d ng thu c s c ho c đ v i đ u
ể ượ đen, có th dùng ngâm r ể ố u đ u ng
ỏ ấ 11. C g u
ả ỏ ấ ộ Mô t ấ ắ ạ : c g u là m t lo i tùy theo đ t r n
ỏ ở ủ ể ố hay x p c phát tri n to hay nh , vùng
ả ươ ọ ờ ể ủ b bi n c to dài còn g i là h i d ng ph ụ
ươ ụ ế ( h ng ph vùng bi n) vào tháng 6, trên
ụ ọ ị ng n thân có 38 c m hoa, 3 nh dài 3mm,
ụ ầ nh y có đ u núm chia thành hia nhánh nh ư
lông tơ
ễ ủ ậ ộ B ph n dùng: r c
ụ ụ ề ệ ạ ạ Công d ng: kinh nguy t không đ u, đau d dày, đau b ng do l nh, viêm t ử
cung mãn tính
ề Li u dùng: 610g/ngày
ươ ặ ướ ạ ử ụ Cách s d ng: dùng t i ho c khô d ố ắ i d ng thu c s c
5
12. Mã đề
ả ạ ỏ ố Mô t : là lo i c s ng lâu năm, hoa đ u l ề ưỡ ng
tính
ậ ộ ạ B ph n dùng: thân lá h t
ụ ữ ể ể Công d ng: ch a bí ti u, ti u ra máu, ho lâu
ngày, đau d dàyạ
ề Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
13. Nghệ
ả ạ ỏ ễ Mô t : là lo i c cao 0.61m. Thân r thành c ủ
ọ ừ ữ ụ ụ hình tr . C m hoa m c t gi a các lá. Cánh
ụ hoa ngoài màu xanh l c vàng
ậ ộ ễ B ph n dùng: thân r
ụ ữ ụ ữ ẹ ẩ ị ạ Công d ng: kháng khu n ch a đau d dày, lành s o, ph n sau sinh b đau
b ngụ
ề Li u dùng: 812g/ngày
ử ụ ấ ướ ẻ ặ ố Cách s d ng: giã l y n c u ng ho c thoa có th dùng khô ho c t ặ ươ ướ i i d
ố ắ ạ d ng thu c s c
14. Ích m uẫ
ả ạ ỏ ố Mô t : là lo i c s ng 12 năm cao 1m hoa
ọ ở ẽ ạ ả ỏ m c vòng k lá, qu nh 3 c nh
ậ ộ B ph n dùng: thân lá
ữ ụ ụ ầ Công d ng: ch a đau b ng kinh, c m máu
ế ạ sau khi sinh, h huy t áp
ề Li u dùng: 1012g/ngày
6
ử ụ Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
ả ứ 15. Ng i c u
ả ạ ỏ ố ộ Mô t : là m t lo i c s ng lâu năm, lá hai
ụ ẫ ặ ặ ặ m t khác nhau, m t trên màu l c s m m t
ướ d ắ i màu tr ng tro
ậ ộ B ph n dùng: thân lá
ụ ữ ụ ệ Công d ng: ch a đau b ng kinh, kinh nguy t
kéo dài, nôn m aử
ề Li u dùng: 68g/ngày
ử ụ ặ ươ Cách s d ng: dùng khô ho c t i d ướ i
ố ắ ế ợ ả ứ ộ ớ ạ d ng thu c s c. B t ng i c u k t h p v i
ả ể ứ ứ ế ệ ộ ừ b t g ng dung làm đi u ng i đ c u các b nh ch ng hàn
16. Lá sen
ả ặ ướ ọ ỏ ỏ * Mô t : lá m c lên kh i m t n c, có gân t a ra
ọ ừ ố ặ ướ ỏ tròn, hoa m c t g c lá cao lên kh i m t n c, màu
ế ề ắ ố ồ h ng tím, nhi u cánh hoa x p hình xo n c
ậ ậ ộ ộ * B ph n dùng: lá ( còn dùng các b ph n khác
ư ạ ươ ụ nh h t sen, tim sen, ngó sen, g ng sen, nh y sen,
ễ r sen)
ồ ộ ụ ữ ủ ấ ồ * C ng d ng: ch a m t ng , tim h i h p, di tinh
ề * Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ * Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
ạ 17. L c tiên
ả ề ọ * Mô t : lá m m m c so le hình trái tim, hoa năm
cánh màu tr ngắ
ậ ộ * B ph n dùng thân lá
7
ụ ủ ữ ấ ồ ộ * Công d ng: ch a m t ng , tim h i h p
ề * Li u dung: 1012g/ngày
ử ụ *Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
18. Lá vông
ả ỏ ươ * Mô t : lá kép có 3 lá chét, hoa đ t ợ ọ i m c h p
thành chùm
ộ ậ * B ph n dùng: lá
ụ ữ ế ấ ủ * Công d ng: ch a cao huy t áp, m t ng
ề * Li u dùng: 1012g/ngày
ử ụ * Cách s d ng: dùng khô ho c t ặ ươ ướ ạ i d ố ắ i d ng thu c s c
ượ L ng giá
ấ ươ ứ ả ờ Đánh d u X vào ô t ng ng câu tr l i đúng/sai
STT ộ ụ N i d ng Đúng Sai
ị ớ ố Hai v thu c kinh gi ụ ề i và tía tô đ u có tác d ng 1
ả ả gi i c m
ủ ừ ụ ấ Tác d ng c a g ng là làm m, kích thích tiêu hóa 2
ủ ể ắ ộ 3 ể Hà th ô có th dùng đ nhu m tóc tr ng thành
tóc đen
ụ ữ ệ ẩ ạ Ngh có tác d ng kháng khu n, ch a đau d dày, 4
ẹ ậ ậ nhu n gan m t và lành s o
ừ ẫ ạ ố Ích m u là lo i cây to s ng lâu năm cao ch ng 3 5
10m
ỗ ố ề Đi n vào ch tr ng:
ụ ữ ả ấ ọ 6. Cam th o đ t có công d ng ch a ho viêm h ng và…………………………
ổ ồ
ữ
ứ
ớ
ụ ượ ố ả ủ c lý c a lá l t là gi m nôn và Ch a đau nh c kh p, đ m hôi tay chân 7. Tác d ng d
8
ụ ế ả ườ ừ ộ ừ ể ề
ộ b t ng i c u
ng làm t b t g ng và
ả ứ đ đi u tr
ị ủ 8. Công d ng c a “đi u ng i” th
ứ hàn ứ ệ (c u) các b nh có ch ng
ườ ườ ế ợ ỏ ấ ể ữ ề 9. Ng i ta th ng k t h p c g u, mã đ và nghê, đ ch a………………….
ủ
m t ngấ
ụ ủ ứ ữ ạ 10. Tác d ng chung c a lá sen, l c tiên và lá vông là ch a ch ng: