xây dựựng nng nềền đưn đườờngng

thi công nềền đưn đườờngng m chung vềề xây d c chuẩẩn bn bịị thi công n

n thi công nềền đưn đườờng ng c phương áán thi công n

ng trong cáác trưc trườờng hng hợợp p

n thiệện & gia c taluy n & gia cốố taluy

1.1. CCáác vc vấấn đn đềề chung chung 2.2. KhKháái ni i niệệm chung v 3.3. Công t Công táác chu 4.4. CCáác phương 5.5. Công t Công táác đc đầầm nm néén đn đấất nt nềền đưn đườờngng 6.6. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááyy 7.7. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng nng nổổ phpháá 8.8. Thi công n Thi công nềền đưn đườờng trong c đđặặc bic biệệtt 9.9. Công t Công táác hoc hoààn thi

Các nội dung chính

1. Nguyên tắc chọn máy & sử dụng máy 2. Thi công nền đường bằng máy ủi 3. Thi công nền đường bằng máy cạp 4. Thi công nền đường bằng máy đào 5. Thi công nền đường bằng máy san

i niệệm :m : KhKháái ni -- Thi công n

phương Thi công nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááy ly làà phương ng phổổ bibiếến n p thi công đượợc c ááp dp dụụng ph

n nay. ng hiệện nay.

phphááp thi công đư trong xây dựựng nng nềền đưn đườờng hi trong xây d Phương phááp thi công n -- Phương ph

p thi công nàày chy chủủ yyếếu du dựựa a y như : m: mááy đy đàào, mo, mááy y ủủi, i, y lu.....đđểể ththựực hic hiệện n y san, mááy lu.

vvàào so sứức mc mááy như mmááy cy cạạp, mp, mááy san, m c thao táác trong qu ccáác thao t Ưu điểểm cm củủa phương ph -- Ưu đi

nh thi công. c trong quáá trtrìình thi công. a phương phááp :p : năng su i gian thi công ngắắn, cn, cảải thi

năng suấất t i thiệện n c, chấất lưt lượợng tng tốốt, t,

cao, thờời gian thi công ng cao, th đưđượợc đic điềều kiu kiệện ln lààm vim việệc, ch gigiáá ththàành hnh hạạ..

Tiết 6.1 Nguyên tắc chọn máy & sử dụng máy thi công nền đường

1. Nguyên tắắc chc chọọn mn mááy :y : 1. Nguyên t 1.1.1.1. ChChọọn mn mááy chy chíính trư MMááy ph

sau : nh trướớc, mc, mááy phy phụụ sau : cho mááy y

o phụục vc vụụ cho m

y phụụ phphảải đi đảảm bm bảảo ph chchíính ph

nh pháát huy t

t huy tốối đa năng su

MMááy chy chíính trong xây d

i đa năng suấất.t. nh trong xây dựựng nng nềền đưn đườờng lng làà ccáác c c khâu công táác c

loloạại mi mááy hoy hoààn thn thàành cnh cáác khâu công t chchíính như

nh như : : đđàào,o, đ đắắp, vp, vậận chuy

n chuyểển đn đấất.t.

MMááy phy phụụ llàà ccáác loc loạại mi mááy hoy hoààn thn thàành cnh cáác khâu c khâu i, lu m, san rảải, lu

như : : tưtướới i ẩẩm, san r

công táác phc phụụ trtrợợ như công t n thiệện.n. llèèn, hon, hoààn thi

căn cứứ ::

a trên 03 3 căn c

năng cung cấấp mp mááy my móóc thi

c thiếết bt bịị ccủủa a

căn cứứ trên, c

TTừừ 03

c nhau, phảải ti

trên, cóó ththểể ccóó nhinhiềều cu cáác c y thi công nềền đưn đườờng ng nh kinh tếế-- nh so sáánh kinh t

1.2.1.2. ChChọọn mn mááy chy chíính dnh dựựa trên 0 nh chấất công tr -- TTíính ch t công trìình nnh nềền đưn đườờng.ng. Điềều kiu kiệện thi công. -- Đi n thi công. -- KhKhảả năng cung c thi công. đơn vịị thi công. đơn v 03 căn c phương áán chn chọọn mn mááy thi công n phương khkháác nhau, ph kkỹỹ thuthuậật đt đểể chchọọn phương

i tiếến hn hàành so s n phương áán tn tốốt nht nhấất.t.

nh chấất công tr

t công trìình nnh nềền đưn đườờng:ng: ng : t ngang nềền đưn đườờng :

ch thướớc tc tùùy ý my ý màà mmááy my móóc thi

1.2.1. Vềề ttíính ch 1.2.1. V a. Ca. Cấấu tu tạạo mo mặặt ct cắắt ngang n NNềền đưn đườờng rng rộộng cng cóó ththểể chchọọn cn cáác loc loạại mi mááy cy cóó c thiếết bt bịị vvẫẫn n t huy ng, pháát huy

nh thườờng, ph

kkíích thư ccóó ththểể llààm vim việệc bc bìình thư đưđượợc năng su

c năng suấất.t.

NNềền đưn đườờng hng hẹẹp thp thìì chchỉỉ ccáác loc loạại mi mááy cy cóó kkíích ch c nhỏỏ mmớới ci cóó ththểể llààm vim việệc bc bìình nh ng, pháát huy đư

thưthướớc nh thưthườờng, ph

t huy đượợc năng su

c năng suấất.t.

b. Lob. Loạại mi mặặt ct cắắt ngang : t ngang : b1. Nb1. Nềền đưn đườờng đng đàào :o : -- NNềền đưn đườờng đng đàào đo đổổ đ đấất vt vềề 2 ph2 phíía ca cóó ththểể ssửử nh như : m: mááy đy đàào, o,

ddụụng cng cáác loc loạại mi mááy chy chíính như mmááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc chuy

y san. c chuyểển, mn, mááy san.

-- NNềền đưn đườờng đng đàào lo lấấy đy đấất đt đểể đ đắắp cp cóó ththểể ssửử ddụụng cng cáác loc loạại mi mááy chy chíính : mnh : mááy đy đàào, mo, mááy y ủủi, i, mmááy xy xúúc chuy

c chuyểển.n.

bãi thảải chi chỉỉ ssửử n chuyểển n

i ô tô vậận chuy

-- NNềền đưn đườờng đng đàào đo đổổ đ đấất t ởở bãi th ddụụng mng mááy đy đàào ko kếết ht hợợp vp vớới ô tô v đđấất hot hoặặc mc mááy xy xúúc chuy

c chuyểển.n.

b2. Nb2. Nềền đưn đườờng đng đắắp :p : -- NNềền đưn đườờng đng đắắp lp lấấy đy đấất t ởở đo đoạạn nn nềền đn đàào kho kháác c ccóó ththểể ssửử ddụụng cng cáác loc loạại mi mááy chy chíính như nh như : : mmááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc chuy

c chuyểển, mn, mááy đy đàào.o.

-- NNềền đưn đườờng đng đắắp lp lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu su sửử ddụụng ng nh : mááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc c y chíính : m

ccáác loc loạại mi mááy ch y san. chuyểển, mn, mááy san. chuy

-- NNềền đưn đườờng đng đắắp lp lấấy đy đấất t ởở mmỏỏ đ đấất cht chỉỉ ssửử n chuyểển đn đấất.t.

ng ô tô vậận chuy

ddụụng ô tô v

b3. Nb3. Nềền đưn đườờng nng nửửa đa đàào, no, nửửa đa đắắp :p : NNềền đưn đườờng nng nửửa đa đàào, no, nửửa đa đắắp chp chủủ yyếếu su sửử nh như : m: mááy đy đàào, o,

ddụụng cng cáác loc loạại mi mááy chy chíính như mmááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc chuy

y san. c chuyểển, mn, mááy san.

c. Chiềều cao đ c. Chi ChiChiềều cao đ

u cao đàào,o, đ đắắp đp đấất : t : u cao đàào đo đắắp cp cóó ảảnh hư

nh hưởởng lng lớớn tn tớới gi

i giáá

ththàành đnh đàào đo đắắp.p.

p theo hướớng ngang : ng ngang : khi chiềều u

ng hiệệu quu quảả khi chi

0,75m. p không quáá 0,75m.

ng hiệệu quu quảả khi chi

u cao khi chiềều cao

c.1.c.1. Đ Đàào đo đấất,t, đ đắắp trp trựực tic tiếếp theo hư y san chỉỉ hohoạạt đt độộng hi -- MMááy san ch cao đàào đo đắắp không qu cao đ -- MMááy y ủủi chi chỉỉ hohoạạt đt độộng hi đđàào đo đắắp không qu

1,5m. p không quáá 1,5m.

u sâu đàào đo đủủ llớớn đn đểể

-- MMááy đy đàào pho phảải ci cóó chichiềều sâu đ mmááy đy đàào đo đấất đưt đượợc đc đầầy gy gầầu.u.

c chuyểển không b

n không bịị khkhốống ch

ng chếế chichiềều u

-- MMááy xy xúúc chuy cao đàào đo đắắp.p. cao đ

c.2. Khi đKhi đàào đo đấất,t, đ đắắp theo hư c.2. ChChỉỉ ssửử ddụụng c

p theo hướớng dng dọọc : c : ng cáác loc loạại : mi : mááy y ủủi, mi, mááy xy xúúc c

chuyểển.n. chuy

CCáác loc loạại mi mááy thi công không b

y thi công không bịị khkhốống ch

ng chếế

chichiềều cao đ

u cao đàào đo đắắp.p.

t công táác lc lớớn nên ch

y thi công đấất ct cóó năng su

n nên chọọn cn cáác c t cao : năng suấất cao : dung tíích gch gầầu u

c chuyểển cn cóó dung t

d. Khốối lưi lượợng đng đấất : t : d. Kh Khi khốối lưi lượợng đng đấất công t Khi kh loloạại mi mááy thi công đ -- MMááy đy đàào, mo, mááy xy xúúc chuy đđàào, tho, thùùng cng cạạp lp lớớn.n.

-- MMááy y ủủi, mi, mááy san c

y san cóó kkíích thư

i, san ch thướớc lưc lưỡỡi i ủủi, san

rrộộng.ng.

Không nên chọọn phương Không nên ch

n phương áán sn sửử ddụụng nhi

công suấất nht nhỏỏ vvìì chi ph

ng nhiềều u chi phíí đ đàào,o, đ đắắp p c nhiềều du dễễ ccảản trn trởở c thi công phứức c

ng, tổổ chchứức thi công ph

mmááy cy cóó công su llớớn; sn; sốố lư lượợng mng mááy my móóc nhi nhau khi hoạạt đt độộng, t nhau khi ho ttạạp.p.

NgưNgượợc lc lạại, khi kh

i, khi khốối lưi lượợng đng đấất công t

i, pháát huy đư

t công táác nhc nhỏỏ y thi công đấất ct cóó nên chọọn cn cáác loc loạại mi mááy thi công đ nên ch năng suấất tht thấấp,p, đ đảảm bm bảảo mo mááy my móóc lc lààm m năng su t huy đượợc c i gian đủủ ddàài, ph viviệệc vc vớới thi thờời gian đ hihiệệu suu suấất st sửử ddụụng.ng.

n chuyểển đn đấất : t :

n, nên chọọn mn mááy cy cóó

e. Ce. Cựự ly vly vậận chuy CCựự ly vly vậận chuy dung tíích th dung t

n chuyểển cn cààng lng lớớn, nên ch ng chứứa la lớớn.n.

ch thùùng ch

MMỗỗi loi loạại mi mááy đy đềều cu cóó ccựự ly vly vậận chuy

n chuyểển đn đấất kinh t kinh y giáá

hơn cựự ly nly nàày gi

n hơn hoặặc nhc nhỏỏ hơn c

ttếế, l, lớớn hơn ho ththàành vnh vậận chuy

tăng lên :: n chuyểển đn đấất st sẽẽ tăng lên 100m. n hơn 100m.

i : không lớớn hơn

c chuyểển : tn : từừ 200

-- MMááy y ủủi : không l -- MMááy xy xúúc chuy -- Ô tô tÔ tô tựự đ đổổ : không nh

: không nhỏỏ hơn

500m (1500m) 200 ÷÷ 500m (1500m) 500(200)m. hơn 500(200)m.

n thi công : điềều kiu kiệện thi công :

Điềều kiu kiệện đn địịa cha chấất :t :

1.2.2. Vềề đi 1.2.2. V a.a. Đi -- Đ Đấất lt lẫẫn đn đáá, , đđấất ct cứứng,ng, đ đấất ct cóó ttíính dnh díính lnh lớớn : n : nên dùùng mng mááy đy đàào hoo hoặặc mc mááy y ủủi;i; đ đấất ct cứứng ng nên d nnếếu du dùùng mng mááy xy xúúc chuy

c chuyểển phn phảải xi xớới trưi trướớc.c.

-- Đ Đấất ct cứứng vng vừừa,a, đ đấất xt xốốp rp rờời,i, đ đấất t íít dt díính : c

nh : cóó ththểể

ddùùng mng mọọi loi loạại mi mááy thi công đ

y thi công đấất.t. c nên dùùng mng mááy đy đàào go gầầu u

-- Đ Đàào đo đấất ngt ngậập nưp nướớc nên d

-- Di chuy

u nên dùùng c

u dây. nghnghịịch, gch, gầầu dây. Di chuyểển trên đ ng cáác c n trên đấất yt yếếu nên d phương tiệện bn báánh xnh xíích (ch (ááp lp lựực bc báánh xnh xíích ch phương ti phân bốố trên m phân b

trên mặặt đt đấất thưt thườờng rng rấất nht nhỏỏ).).

Điềều kiu kiệện đn địịa ha hìình :nh :

b.b. Đi -- CCáác phương ti

c ngang mặặt đt đấất không qu

-- CCáác phương ti

di chuyểển trn trựực c ng phẳẳng,ng, c trên cáác đc địịa ha hìình bnh bằằng ph 10%. t không quáá 10%. di chuyểển n nh ghồồ ghghềề, ,

c trên cáác đc địịa ha hìình gh

c phương tiệện bn báánh lnh lốốp chp chỉỉ di chuy titiếếp đưp đượợc trên c đđộộ ddốốc ngang m c phương tiệện bn báánh xnh xíích cch cóó ththểể di chuy trtrựực tic tiếếp đưp đượợc trên c đđộộ ddốốc ngang m

c ngang mặặt đt đấất đt đếến 2n 25%.5%.

-- Trư Trườờng hng hợợp php phạạm vi thi công c

n hơn cáác gic giáá trtrịị kkểể trên; c

m vi thi công cóó đ độộ ddốốc c trên; cóó ththểể n thi c ngang đểể ttạạo dio diệện thi không đượợc tc tíính nh xây p & chi phíí xây

ngang lớớn hơn c ngang l đđàào, o, ủủi hi hạạ đ độộ ddốốc ngang đ công. Khốối lưi lượợng nng nàày sy sẽẽ không đư công. Kh totoáán vn vàào kho khốối lưi lượợng đng đàào đo đắắp & chi ph ddựựng công tr

ng công trìình.nh.

n chuyểển :n :

Điềều kiu kiệện vn vềề đư đườờng vng vậận chuy

c năng suấất khi c

t huy i phương tiệện bn báánh lnh lốốp chp chỉỉ phpháát huy u kiệện vn vậận n

t khi cóó đi

điềều ki

n thuậận ln lợợi.i.

c.c. Đi -- CCáác loc loạại phương ti đưđượợc năng su chuyểển thu chuy Quy địịnh vnh vềề đư đườờng tng tạạm cho m -- Quy đ

m cho mááy cy cạạp, ô tô t

p, ô tô tựự

đđổổ xem b

ng 18 (TCVN 4447:1987). xem bảảng 18 (TCVN 4447:1987).

thi công yêu cầầu:u:

nh công trìình khi ti

năng suấất cao m

nh khi tiếến đn độộ thi công thi công u nhanh, gấấp cp cóó ththểể phphảải si sửử ddụụng ng t cao mặặc dc dùù khkhốối i y, chi t không lớớn. Ln. Lúúc nc nàày, chi

ng công táác đc đấất không l

d. Tid. Tiếến đn độộ thi công yêu c ĐĐểể hohoààn thn thàành công tr yêu cầầu nhanh, g yêu c ccáác loc loạại mi mááy cy cóó năng su lưlượợng công t phphíí mmááy thi công ch

tăng.. y thi công chắắc chc chắắn sn sẽẽ tăng

1.2.3. Vềề khkhảả năng cung c 1.2.3. V

năng cung cấấp cp cáác ngu

c nguồồn ln lựực thi c thi

công củủa đơn v công c

a đơn vịị: :

ChChọọn mn mááy phy phảải đi đảảm bm bảảo :o : -- TTậận dn dụụng tng tốối đa c

đơn vịị thi công c

i đa cáác loc loạại mi mááy my móóc, thi thi công cóó ththểể cung c

c, thiếết bt bịị cung cấấp đưp đượợc; c; ng thay thếế; c; cóó đ độội ngi ngũũ

mmàà đơn v ccóó thithiếết bt bịị phphụụ ttùùng thay th công nhân & cáán bn bộộ kkỹỹ thuthuậật lt làành ngh công nhân & c

nh nghềề..

2. Nguyên tắắc sc sửử ddụụng mng mááy :y : 2. Nguyên t 2.1.2.1. LoLoạại mi mááy sy sửử ddụụng ph i thiểểu :u : ng phảải li làà ttốối thi Theo nguyên tắắc chc chọọn mn mááy, my, mỗỗi đo Theo nguyên t

i đoạạn nn nềền n c nhau sẽẽ ssửử

nh chấất kht kháác nhau s

đưđườờng cng cóó ccáác tc tíính ch c nhau. ddụụng cng cáác loc loạại mi mááy my móóc khc kháác nhau. ĐiĐiềều nu nàày sy sẽẽ gây kh khăn cho khâu cung cấấp p gây khóó khăn cho khâu cung c ng thay thếế, , , phụụ ttùùng thay th c, thiếết bt bịị, ph mmááy my móóc, thi u, công nhân láái mi mááy, y, nguyên nhiên liệệu, công nhân l nguyên nhiên li n lý thi công . . . ququảản lý thi công . . .

y, khi khốối lưi lượợng công t

ng công táác đc đấất không l

VVìì vvậậy, khi kh nên chọọn cn cáác loc loạại mi mááy cy cóó đa năng nên ch thi công đấất trong c thi công đ

t không lớớn, n, đa năng, c, cóó ththểể c nhau. t trong cáác đic điềều kiu kiệện khn kháác nhau.

t huy tốối đa năng su

2.2.2.2. Đ Đảảm bm bảảo mo mááy phy pháát huy t i đa năng suấất :t : Theo sơ đồồ llààm vim việệc, mc, mááy ly lààm đm đấất ct cóó 02 lo02 loạại :i : Theo sơ đ -- MMááy ly lààm vim việệc cc cóó ttíính ch

nh chấất chu k

t chu kỳỳ ::

c chuyểển.n.

. M. Mááy y ủủi.i. . M. Mááy đy đàào.o. . M. Mááy xy xúúc chuy . Ô tô tựự đ đổổ.. . Ô tô t

-- MMááy ly lààm vim việệc cc cóó ttíính ch

nh chấất liên t

t liên tụục :c :

. M. Mááy by bàào đo đấất.t. . M. Mááy y ủủi.i. y san. . M. Mááy san.

Đa sĐa sốố mmááy ly lààm đm đấất hot hoạạt đt độộng cng cóó chu k

chu kỳỳ..

Công thứức chung t Công th

c chung tíính năng su

nh năng suấất mt mááy ly lààm vim việệc c

ccóó ttíính ch

nh chấất chu k

t chu kỳỳ : :

N

=

Q.K.T t t

năng suấất (mt (m33/ca). /ca).

i gian lààm vim việệc trong 1 ca (7 gi c trong 1 ca (7 giờờ).). 1,0). i gian (0,7÷÷1,0). ng thờời gian (0,7 c trong 1 chu kỳỳ (m(m33).). ng công táác trong 1 chu k

trong đóó : : trong đ N :N : năng su T : thờời gian l T : th KKtt : h: hệệ ssốố ssửử ddụụng th Q: khQ: khốối lưi lượợng công t t: tht: thờời gian thao t

i gian thao táác trong 1 chu k

c trong 1 chu kỳỳ(gi(giờờ).).

p nâng cao năng suấất:t:

BiBiệện phn phááp nâng cao năng su Nâng cao hệệ ssốố ssửử ddụụng th -- Nâng cao h i gian Ktt :: ng thờời gian K . Chuẩẩn bn bịị ttốốt đt địịa đia điểểm lm lààm vim việệc cho m c cho mááy.y. . Chu . Biên chếế ccáác tc tổổ mmááy hy hợợp lý.p lý. . Biên ch . B. Bảảo dưo dưỡỡng, s

ng xuyên đểể mmááy y

ng, sửửa cha chữữa thưa thườờng xuyên đ ng tháái si sẵẵn sn sààng lng lààm vim việệc.c.

o thi công rõ rààng.ng.

luôn ởở trtrạạng th luôn . Công nhân láái mi mááy cy cóó ttổổ chchứức, cc, cóó kkỷỷ luluậật.t. . Công nhân l . T. Tổổ chchứức, chc, chỉỉ đ đạạo thi công rõ r

Nâng cao khkhốối lưi lượợng công t

c trong 1 chu ng công táác trong 1 chu

-- Nâng cao kkỳỳ Q:Q:

ng điềều kiu kiệện sn sửử ddụụng mng mááy.y.

sơ đồồ đ đàào đo đấất ht hợợp lý.p lý.

i đa tảải tri trọọng cng củủa ma mááy.y.

. X. Xáác đc địịnh đnh đúúng đi . Thiếết kt kếế sơ đ . Thi . S. Sửử ddụụng tng tốối đa t . H. Hạạn chn chếế khkhốối lưi lượợng đng đấất tt tổổn thn thấất khi v

t khi vậận n

chuyểển.n. chuy

. T. Thưhườờng xuyên tu s

ng xuyên tu sửửa, va, vệệ sinh th

sinh thùùng ch

ng chứứa, a,

i san. ggầầu đu đàào, o, lưlưỡỡi i ủủi, i, lưlưỡỡi san.

c trong 1 chu kỳỳ t: t:

i gian thao táác trong 1 chu k n phương thứức đc đàào đo đấất ht hợợp lý đ

p lý đểể gigiảảm m

i gian đàào đo đấất.t.

sơ đồồ chchạạy my mááy hy hợợp lý.p lý.

-- GiGiảảm m ththờời gian thao t . Ch. Chọọn phương th ththờời gian đ . Thiếết kt kếế sơ đ . Thi . X. Xáác đc địịnh vnh vậận tn tốốc mc mááy khi th

c thao y khi thựực hic hiệện cn cáác thao

ttáác phc phùù hhợợp.p.

n chuyểển thu

n thuậận ln lợợi.i.

. Chuẩẩn bn bịị đư đườờng vng vậận chuy . Chu . Ch. Chọọn hn hìình th

nh thứức đc đổổ đ đấất ht hợợp lý.p lý.

Tiết 6.2 Thi công nền đường bằng

máy ủi

y cơ độộng,ng, đa năng

i niệệm :m : i hay còn gọọi li làà mmááy hy húúc, mc, mááy gy gạạt lt làà thi đa năng, c, cóó ththểể thi khăn, , nh khóó khăn ng phổổ bibiếến n

1. Kháái ni 1. Kh MMááy y ủủi hay còn g loloạại mi mááy cơ đ công trong điềều kiu kiệện đn địịa ha hìình kh công trong đi llàà loloạại mi mááy đưy đượợc sc sửử ddụụng ph trong xây dựựng nng nềền đưn đườờngng trong xây d

i (L) & công suấất t

(N): ng cơ (N):

2. Phân loạại mi mááy y ủủi :i : 2. Phân lo 2.1. Theo chiềều ru rộộng lưng lưỡỡi i ủủi (L) & công su 2.1. Theo chi đđộộng cơ -- LoLoạại nhi nhỏỏ : : 2.0m; L = 1.7÷÷2.0m; L = 1.7 50CV. N= 25 ÷÷ 50CV. N= 25

-- LoLoạại vi vừừa : L = 2.0 a : L = 2.0÷÷3.2m; N= 50 100CV. 3.2m; N= 50 ÷÷100CV.

-- LoLoạại li lớớn : L = 3.2 n : L = 3.2÷÷4.5m; N=100 150CV 4.5m; N=100 ÷÷150CV

Theo phương thứức cc cốố đ địịnh lưnh lưỡỡi i ủủi:i:

2.2. Theo phương th 2.2. -- MMááy y ủủi thưi thườờng.ng. n năng.. -- MMááy y ủủi vi vạạn năng

Theo phương thứức di chuy c di chuyểển:n:

2.3. Theo phương th 2.3. -- MMááy y ủủi bi báánh xnh xíích.ch.

-- MMááy y ủủi bi báánh lnh lốốp.p.

u khiểển:n: ng điềều khi

u khiểển bn bằằng cng cááp (p (íít st sảản xun xuấất).t). u khiểển bn bằằng th

ng thủủy ly lựực (ph

c (phổổ bibiếến).n).

2.4. Theo hệệ ththốống đi 2.4. Theo h i điềều khi -- MMááy y ủủi đi i điềều khi -- MMááy y ủủi đi 3. Phạạm vi sm vi sửử ddụụng cng củủa ma mááy y ủủi:i: 3. Ph 3.1. Thi công nềền đưn đườờng :ng : 3.1. Thi công n

-- LLấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu đu đắắp np nềền đưn đườờng cao đ

ng cao đếến n

1.5m. 1.5m.

-- Đ Đàào no nềền đn đàào cho chữữ U U, , đđấất đt đổổ đi đi.. -- Đ Đàào no nềền đưn đườờng đng đàào cho chữữ L, nL, nửửa đa đàào no nửửa a

đđắắp trên sư

0%). p trên sườờn dn dốốc c ((đđếến 3n 30%).

-- Đ Đàào đo đấất nt nềền đn đàào đo đắắp np nềền đn đắắp cp cựự ly vly vậận n

chuyểển không qu chuy

100m. n không quáá 100m.

c công táác phc phụụ trtrợợ ::

c chuyểển.n. u sơ bộộ llớớp đp đấất.t.

3.2. C3.2. Cáác công t -- MMởở đư đườờng tng tạạm.m. n thi công. -- TTạạo dio diệện thi công. c cây. cây, , đđáánh gnh gốốc cây. -- LLààm đm đổổ cây -- Rãy cRãy cỏỏ, b, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ.. y sa lầầy.y. -- KKééo mo mááy sa l -- Đ Đẩẩy my mááy xy xúúc chuy San, l, lu sơ b -- San San tạạo mo mặặt bt bằằng, lng, lấấp đp đấất ht hốố mmóóng.ng. -- San t Khai tháác vc vậật lit liệệu.u. -- Khai th -- Đ Đàào khuôn đư o khuôn đườờng, thu gom v ng, thu gom vậật lit liệệu.u.

c cơ bảản cn củủa ma mááy y ủủi:i: c thao táác cơ b

phương thứức xc xéén đn đấất t (h(hìình 5nh 5--7 trang 68) 7 trang 68)::

4. C4. Cáác thao t 4.1.4.1. Đ Đàào đo đấất (xt (xéén đn đấất):t): 3 phương th CCóó 3 -- XXéén đn đấất theo ki -- XXéén đn đấất theo ki -- XXéén đn đấất theo ki t theo kiểểu lu lớớp mp mỏỏng.ng. nh nêm. t theo kiểểu hu hìình nêm. u răng cưa.. t theo kiểểu răng cưa

6 ÷ 8m

V=2m3

m c 0 1 ÷ 8

3 ÷ 4m

V=2m3

m c 0 3 ÷ 0 2

5 ÷ 7m

V=2m3

m c 0 1 ÷ 8

m c 6 1 ÷ 2 1

m c 4 1 ÷ 0 1

CCáác phương th c phương thứức xc xéén đn đấất ct củủa ma mááy y ủủii

6 ÷ 8m

V=2m3

m c 0 1 ÷ 8

ng : t theo kiểểu lu lớớp mp mỏỏng :

* X* Xéén đn đấất theo ki Ưu Ưu :: đơn gi bbằằng ph

đơn giảản, dn, dễễ ththựực hic hiệện, bn, bềề mmặặt mt mặặt đt đấất t ng phẳẳng, c NhưNhượợc :c : không t không tậận dn dụụng đư

ng, cóó ththểể xxéén cn cáác loc loạại đi đấất ct cứứng.ng. ng đượợc hc hếết công su i gian xéén dn dàài, di, dễễ chchếết mt mááy khi x t công suấất t y khi xéén n

mmááy, thy, thờời gian x đđấất ct cứứng trên đ

ng trên địịa ha hìình bnh bằằng ph PhPhạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : đ đấất ct cứứng, xu ng phẳẳng.ng. ng, xuốống dng dốốc xc xéén n

đđấất.t.

3 ÷ 4m

V=2m3

m c 0 3 ÷ 0 2

nh nêm : t theo kiểểu hu hìình nêm : i đơn giảản, tn, tậận dn dụụng đư

ng đượợc hc hếết t i gian t ngắắn đưn đượợc thc thờời gian

* X* Xéén đn đấất theo ki Ưu Ưu :: tương đ tương đốối đơn gi công suấất mt mááy, ry, rúút ng công su xxéén đn đấất.t.

NhưNhượợc :c : mmặặt đt đấất không b t không bằằng ph ng phẳẳng, ch ng, chỉỉ xxéén n

đưđượợc đc đấất xt xốốp, rp, rờời.i.

PhPhạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : đ đấất xt xốốp rp rờời,i, đ đấất ct cứứng ph ng phảải i

xxớới trưi trướớc.c.

5 ÷ 7m

V=2m3

m c 0 1 ÷ 8

m c 6 1 ÷ 2 1

m c 4 1 ÷ 0 1

* X* Xéén đn đấất theo ki Ưu Ưu :: ttậận dn dụụng đư u răng cưa :: t theo kiểểu răng cưa ng đượợc hc hầầu hu hếết công su t công suấất mt mááy, y,

rrúút ngt ngắắn đưn đượợc thc thờời gian x i gian xéén đn đấất.t.

t không bằằng ph ng phẳẳng, ch ng, chỉỉ xxéén n

NhưNhượợc :c : mmặặt đt đấất không b đưđượợc đc đấất ct cứứng vng vừừa.a.

PhPhạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : đ đấất ct cứứng vng vừừa, na, nếếu đu đấất qut quáá ng xuốống ng ng phảải xi xớới trưi trướớc hoc hoặặc lc lợợi di dụụng xu

ccứứng ph ddốốc xc xéén đn đấất.t.

ChChọọn phương th

t. (B(Bảảng 5ng 5--6 Tr71) 6 Tr71) y thuộộc c n phương thứức xc xéén đn đấất nt nàào to tùùy thu vvàào co cáác tc tìình hnh hìình cnh cụụ ththểể vvềề: m: mứức đc độộ đ đàào o khkhóó ddễễ ccủủa đa đấất,t, đ độộ ddốốc mc mặặt đt đấất;t; đ đảảm m i đa công suấất ct củủa ma mááy, y, bbảảo to tậận dn dụụng tng tốối đa công su i gian đàào đo đấất. rrúút ngt ngắắn thn thờời gian đ

Năng suấất mt mááy y ủủi khi xu Năng su

i khi xuốống dng dốốc xc xéén đn đấấtt

00

22

33

55

1010

1515

2020

100100

107107

111111

118118

136136

154154

172172

ĐĐộộ ddốốcc (%) (%) Năng Năng t (%) susuấất (%)

Tuy nhiên nếếu đu độộ ddốốc quc quáá llớớn, n, năng su Tuy nhiên n năng suấất t

mmááy sy sẽẽ gigiảảm do l khăn.. m do lùùi li lạại khi khóó khăn

LưLượợng đng đấất tt tíích l

i trướớc lưc lưỡỡi i ủủi Q ph

ch thướớc lưc lưỡỡi i ủủi (l

i Q phụụ i (l--chichiềều u u cao lưỡỡi i ủủi), hi), hệệ ssốố

i ma sáát t ϕϕ::

2

3

m,

Q

=

ϕ

ch lạại trư thuthuộộc vc vàào ko kíích thư rrộộng lưng lưỡỡi i ủủi, Hi, H--chichiềều cao lư rrờời ri rạạc cc củủa đa đấất Kt Krr & g& góóc nc nộội ma s H.l tgK.2 r

GGóóc nc nộội ma s

ng 5.4 tr 71) i ma sáát ct củủa ma mộột st sốố loloạại đi đấất (bt (bảảng 5.4 tr 71) ng tháái đi đấấtt TrTrạạng th

CCáác loc loạại đi đấấtt

ĐĐấất lt lẫẫn nhi

n nhiềều su sỏỏii--dămdăm

CCáát ht hạạt lt lớớnn

CCáát ht hạạt vt vừừa, ha, hạạt nht nhỏỏ

CCáát pha, s

t pha, séét pha , s

t pha , séétt

ĐĐấất ht hữữu cơu cơ

khôkhô 4040oo 3030oo 2525--2828oo 5050--5555oo 4040oo

ẩẩmm 4040oo 3535oo 3030--3232oo 3535--4040oo 3535oo

ưướớtt 3535oo 2727oo 2020--2525oo 2525--3030oo 2525oo

c 3 ) ( theo TCVN 4447:1987 -- PhPhụụ llụục 3 )

HHệệ ssốố rrờời ri rạạc Kc Krr ( theo TCVN 4447:1987

Tên đấấtt Tên đ

ng thổổ

dăm hoặặc sc sỏỏii

CuCuộộii ĐĐấất st séétt SSỏỏi vi vừừa va vàà nhnhỏỏ ĐĐấất ht hữữu cơu cơ ĐĐấất hot hoààng th CCáátt CCáát lt lẫẫn đn đáá dăm ho ĐĐáá ccứứng đã n n tơi ng đã nổổ mmììn tơi t pha ĐĐáát ct cáát pha ĐĐấất ct cáát pha nh t pha nhẹẹ llẫẫn cun cuộội si sỏỏi,i, đ đáá dăm dăm ĐĐấất st séét nt nặặngng ĐĐấất ct cáát pha nh

t pha nhẹẹ llẫẫn cun cuộội si sỏỏi,i, đ đáá dăm dăm

HHệệ ssốố KKrr 1,26 ÷÷ 1,321,32 1,26 1,26 ÷÷ 1,321,32 1,26 1,14 ÷÷ 1,261,26 1,14 1,20 ÷÷ 1,281,28 1,20 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14 1,08 ÷÷ 1,171,17 1,08 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14 1,45 ÷÷ 1,501,50 1,45 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14 1,26 ÷÷ 1,321,32 1,26 1,24 ÷÷ 1,301,30 1,24 1,14 ÷÷ 1,281,28 1,14

ChiChiềều du dàài xi xéén đn đấất ct củủa ma mááy y ủủi Li Lxx phphụụ thuthuộộc c u sâu xéén n i & chiềều sâu x

vvàào ko kíích thư ch thướớc lưc lưỡỡi i ủủi & chi nh quân. đđấất bt bìình quân.

m, L X =

Q H.l

c thướớc thư

TTừừ chichiềều du dàài xi xéén đn đấất ct củủa ma mááy, sy, sẽẽ xxáác đc địịnh nh u hoặặc đc địịnh nh ng đấấu ho thùùng đ ch kkíích th t theo hướớng dng dọọc c phương phááp xp xéén đn đấất theo hư phương ph hay vuông góóc vc vớới tim đư hay vuông g i tim đườờng.ng.

4.2. Vậận chuy 4.2. V Khi đKhi đấất đã t

n chuyểển đn đấất:t: t đã tíích đch đầầy trưy trướớc lưc lưỡỡi i ủủi, mi, mááy y ủủi i n chuyểển n n thao táác vc vậận chuy

titiếếp tp tụục thc thựực hic hiệện thao t n nơi đổổ, ho, hoặặc đc đắắp.p. đđấất đt đếến nơi đ

n chuyểển,n, đ đấất st sẽẽ bbịị ttổổn thn thấất do tr

Khi vKhi vậận chuy sang 2 phíía hoa hoặặc lc lọọt xut xuốống dư sang 2 ph

t khi vậận chuy t do trààn n ng dướới lưi lưỡỡi i ủủi.i. n chuyểển đn đấất t KKtttt đư đượợc c

HHệệ ssốố ttổổn thn thấất khi v ttíính theo công th nh theo công thứức :c :

KKtttt = 1 = 1 -- ( 0,005 + 0,004.L ) ( 0,005 + 0,004.L ) : L làà ccựự ly vly vậận chuy n, m. n chuyểển, m. điềều nu nàày my màà ccựự ly vly vậận chuy

Trong đóó : L l Trong đ ChChíính vnh vìì đi

t kinh n chuyểển đn đấất kinh

ttếế ccủủa ma mááy y ủủi thưi thườờng không qu

ng không quáá 100m100m..

2cm. t 0,5 ÷÷ 2cm.

t rơi vãi :: CCáác bic biệện phn phááp hp hạạn chn chếế đ đấất rơi vãi -- CCấấu tu tạạo lưo lưỡỡi i ủủi đi đặặc bic biệệt hot hoặặc lc lắắp tp tấấm chm chắắn.n. -- RRàà lư lưỡỡi i ủủi dưi dướới mi mặặt đt đấất 0,5 -- ỦỦi chi chừừa la lạại ci cáác bc bờờ đ đấất.t. -- DDùùng 2

n chuyểển đn đấất.t.

ng 2 ÷÷ 3 m3 mááy y ủủi ci cùùng vng vậận chuy

4.3.4.3. Đ Đổổ đ đấất (rt (rảải đi đấất):t): MMááy y ủủi ci cóó 2 c2 cáách đch đổổ (ho(hoặặc rc rảải đi đấất):t): Nâng lưỡỡi i ủủi ci cáách mch mặặt đt đấất bt bằằng chi -- Nâng lư

ng chiềều du dàày y t, tiếến vn vềề phphíía trưa trướớc,c, đ đấất st sẽẽ llọọt t nh 1 lớớp. p.

rrảải đi đấất, ti dưdướới lưi lưỡỡi i ủủi &i & đư đượợc rc rảải thi thàành 1 l CCáách nch nàày thy thờời gian đ i gian đổổ đ đấất st sẽẽ ngngắắn.n.

i, trèèo qua đ

o qua đốống đng đấất, ht, hạạ i & lùùi li lạại,i, đ đốống đng đấất st sẽẽ đư đượợc kc kééo o nh 1 lớớp. Cp. Cáách nch nàày cy cóó ththểể ddùùng lưng lưỡỡi i t nhưng tốốn n n sơ bộộ llớớp đp đấất nhưng t

Nâng cao lưỡỡi i ủủi, tr -- Nâng cao lư lưlưỡỡi i ủủi & l ththàành 1 l ủủi đi đầầm nm néén sơ b nhiên liệệuu nhiên li

4.4. Quay lạại:i: 4.4. Quay l MMááy y ủủi thư ng lùùi l

i lạại vi vịị trtríí xxéén đn đấất mt màà ng, nên hạạ

i thườờng l không quay đầầu. Nu. Nếếu đu đấất ct cứứng, nên h không quay đ lưlưỡỡi xi xớới khi m i khi mááy ly lùùi li lạại.i.

VVậận tn tốốc mc mááy y ủủi khi th

tham khảảo o ởở bbảảng dư tham kh i khi thựực hic hiệện cn cáác thao t ng dướới (TCVN 4447 c thao táác c i (TCVN 4447--87):87):

Tªn c«ng viÖc

Tèc ®é hîp lý

M¸y ñi b¸nh xÝch M¸y ñi b¸nh lèp

Đμo ®Êt

2,5 ÷ 8 km/h

3,3 ÷ 10 km/h

VËn chuyÓn & ®æ ®Êt

4 ÷ 10 km/h

6 ÷ 12 km/h

Ch¹y kh«ng

8 ÷ 12 km/h

10 ÷ 20 km/h

i thi công đấất nt nềền đưn đườờng:ng:

ng phẳẳng : i

ng : iss ≤≤ 5%5%;;

5. M5. Mááy y ủủi thi công đ 5.1. Lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu đu đắắp np nềền đưn đườờng:ng: 5.1. L a. a. TrưTrườờng hng hợợp 1 :p 1 : -- Đ Địịa ha hìình bnh bằằng ph -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh t 1 phíía na nàào thu LLấấy đy đấất 1 ph

0,75m; u cao đắắp nhp nhỏỏ : H: Hđđắắpp ≤≤ 0,75m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn < 7< 7÷÷9m.9m. o thuậận ln lợợi đi đểể đ đắắp np nềền đưn đườờng.ng.

≤ 7÷9m

Rãnh thoát nước của thùng đấu

0.75m

0.75m

≥2m

≤ 7÷9m

b. b. TrưTrườờng hng hợợp 2 :p 2 : -- Đ Địịa ha hìình bnh bằằng ph ng phẳẳng : i ng : iss ≤≤ 5%5%;;

0,75m; u cao đắắp nhp nhỏỏ : H: Hđđắắpp ≤≤ 0,75m; -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn : Bn : Bnnềềnn > 7> 7÷÷9m.9m. hohoặặc :c : -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh

n 1, 5m; u cao đắắp lp lớớn : Hn : Hđđắắpp đđếến 1, 5m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn ≤≤ 77÷÷9m.9m.

MMởở rrộộng th ng thùùng đng đấấu hou hoặặc lc lấấy đy đấất 2 ph t 2 phíía đa đắắp p

nnềền đưn đườờng đng đểể gigiảảm Lm Lvcvc..

NNếếu Hu Hđđắắpp llớớn vn vàà BBnnềềnn llớớn cn cóó ththểể kkếết ht hợợp p bibiệện phn phááp lp lấấy đy đấất tt từừ 2 ph2 phíía va vàà mmởở rrộộng ng ththùùng đng đấấu.u.

Mở rộng thùng đấu

≤ 7÷9m

Rãnh thoát nước của thùng đấu

1.5m

0.75m

10÷ 15m

≤ 7÷9m

1.5m

≤ 7÷9m

≤ 7÷9m

Lấy đất từ 2 phía

= 5% ÷÷ 20%20%;;

0,75m; u cao đắắp nhp nhỏỏ : H: Hđđắắpp ≤≤ 0,75m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn < 7< 7÷÷9m.9m.

c. c. TrưTrườờng hng hợợp 3 :p 3 : -- Đ Địịa ha hìình dnh dốốc : ic : iss = 5% -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh Bao giờờ ccũũng ưu tiên l Bao gi ng ưu tiên lấấy đy đấất pht phíía sưa sườờn n

≤ 7÷9m

Rãnh thoát nước của thùng đấu

0.75m

0.75m

≤ 7÷9m

ddốốc cao đ c cao đắắp np nềền đưn đườờng.ng.

d. d. TrưTrườờng hng hợợp 4 :p 4 : -- Đ Địịa ha hìình dnh dốốc : ic : iss = 5% = 5% ÷÷ 20%20%;;

0,75m; u cao đắắp nhp nhỏỏ : H: Hđđắắpp ≤≤ 0,75m; -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn : Bn : Bnnềềnn > 7> 7÷÷9m.9m. hohoặặc :c : -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh

n 1, 5m; u cao đắắp lp lớớn : Hn : Hđđắắpp đđếến 1, 5m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn ≤≤ 77÷÷9m.9m.

ng thùùng đng đấấu phu phíía sưa sườờn dn dốốc cao đ

c cao đắắp np nềền n

MMởở rrộộng th đưđườờng.ng.

c cao đắắp np nềền phn phíía trên. a trên.

NNếếu Hu Hđđắắpp llớớn vn vàà BBnnềềnn llớớn cn cóó ththểể kkếết ht hợợp bip biệện n ng thùùng đng đấấu.u. phphááp lp lấấy đy đấất tt từừ 2 ph2 phíía va vàà mmởở rrộộng th LLấấy đy đấất pht phíía sưa sườờn dn dốốc thc thấấp đp đắắp np nềền phn phíía a dưdướới,i, đ đấất pht phíía da dốốc cao đ

≤ 7÷9m

Rãnh thoát nước của thùng đấu

1.5m

0.75m

10÷ 15m

≤ 7÷9m

1.5m

≤ 7÷9m

≤ 7÷9m

Trong mọọi trưi trườờng h Trong m

ng hợợp, mp, mááy y ủủi đi đàào đo đấất t u thi công nềền đưn đườờng đng đắắp đp đềều u ng thàành tnh từừng lng lớớp, p, y lu đầầm nm néén ln lớớp đp đấất đt đạạt đt độộ chchặặt mt mớới i

ththùùng đng đấấu thi công n phphảải đi đắắp đp đấất nt nềền đưn đườờng th mmááy lu đ p theo. đđắắp lp lớớp tip tiếếp theo.

ĐĐểể đ đảảm bm bảảo mo mááy my móóc lc lààm vim việệc liên t

c liên tụục, c, t công táác đc đàào,o, đ đắắp đp đấất t

Đoạn 4 - lu chặt

Đoạn 3 - lu sơ bộ

Đoạn 2 - san rải

Đoạn 1 - đắp đất

phphảải phi phốối hi hợợp tp tốốt công t ccủủa ma mááy y ủủi vi vớới mi mááy san & m y lu. y san & mááy lu.

đi:: nh chữữ U U, , đđổổ đi

ng phẳẳng : i

ng : iss ≤≤ 5%5%;;

0,75m; u cao đàào nho nhỏỏ : H: Hđđààoo ≤≤ 0,75m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn < 7< 7÷÷9m.9m.

5.2.5.2. Đ Đàào no nềền đưn đườờng hng hìình ch a. a. TrưTrườờng hng hợợp 1 :p 1 : -- Đ Địịa ha hìình bnh bằằng ph -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh ĐĐổổ đ đấất 1 ph

t 1 phíía, va, vềề phphíía na nàào thu

o thuậận ln lợợi.i.

≤ 7÷9m

0.75m

≥ 5m

0.75m

Đống đất bỏ

≤ 7÷9m

b. b. TrưTrườờng hng hợợp 2 :p 2 : -- Đ Địịa ha hìình bnh bằằng ph ng phẳẳng : i ng : iss ≤≤ 5%5%;;

0,75m; u cao đàào nho nhỏỏ : H: Hđđààoo ≤≤ 0,75m; -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn : Bn : Bnnềềnn > 7> 7÷÷9m.9m. hohoặặc :c : -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh

n 1, 5m; u cao đàào lo lớớn : Hn : Hđđààoo đđếến 1, 5m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn ≤≤ 77÷÷9m.9m.

MMởở rrộộng kng kíích thư ch thướớc đc đốống đng đấất bt bỏỏ hohoặặc đc đổổ

đđấất 2 ph t 2 phíía đa đểể gigiảảm Lm Lvcvc..

NNếếu Hu Hđđààoo llớớn vn vàà BBnnềềnn llớớn cn cóó ththểể kkếết ht hợợp p bibiệện phn phááp đp đổổ đ đấất vt vềề 2 ph2 phíía va vàà mmởở rrộộng ng đđốống đng đấất bt bỏỏ..

≥5m

≥5m

≥5m

= 5% ÷÷ 30%30%;;

0,75m; u cao đàào nho nhỏỏ : H: Hđđààoo ≤≤ 0,75m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn < 7< 7÷÷9m.9m.

c. c. TrưTrườờng hng hợợp 3 :p 3 : -- Đ Địịa ha hìình dnh dốốc : ic : iss = 5% -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh Bao giờờ ccũũng đng đổổ đ đấất pht phíía sưa sườờn dn dốốc thc thấấp p Bao gi

≤ 7÷9m

0.75m

0.75m

≤ 7÷9m

đđểể llợợi di dụụng xu ng xuốống dng dốốc đc đàào &o & VC đ VC đấất.t.

d. d. TrưTrườờng hng hợợp 4 :p 4 : -- Đ Địịa ha hìình dnh dốốc : ic : iss = 5% = 5% ÷÷ 30%30%;;

0,75m; u cao đàào nho nhỏỏ : H: Hđđààoo ≤≤ 0,75m; -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn : Bn : Bnnềềnn > 7> 7÷÷9m.9m. hohoặặc :c : -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh

n 1, 5m; u cao đàào lo lớớn : Hn : Hđđààoo đđếến 1, 5m; ng nhỏỏ : B: Bnnềềnn ≤≤ 77÷÷9m.9m.

a trên đổổ ởở sư sườờn dn dốốc cao,

MMởở rrộộng đng đốống đng đấất bt bỏỏ phphíía sưa sườờn dn dốốc thc thấấp.p. NNếếu Hu Hđđắắpp llớớn vn vàà BBnnềềnn llớớn cn cóó ththểể kkếết ht hợợp bip biệện n phphááp đp đổổ đ đấất vt vềề 2 ph2 phíía va vàà mmởở rrộộng đng đốống đng đấất t c cao, đ đàào o bbỏỏ.. ĐĐàào đo đấất pht phíía trên đ đđấất pht phíía dưa dướới đi đổổ phphíía sưa sườờn dn dốốc thc thấấp.p.

≥5m

≥5m

≥5m

NNếếu chi n hơn nữữa (trên

a (trên 1 1,5m,5m bên trên thi ,5m bên trên thi ng; phầần đn đấất đt đàào o taluy đàào pho phíía sưa sườờn n i, tráánh nh t ra ngoàài, tr i lên dốốc quc quáá llớớn đn đểể đ đẩẩy y ng làà vvịị trtríí thothoáát t nh thi công & khai c trong quáá trtrìình thi công & khai

u cao đàào lo lớớn hơn n u chiềều cao đ n 3m), phầần đn đấất đt đàào 1o 1,5m đđếến 3m), ph công như thông thườờng; ph công như thông thư phphíía dưa dướới ci cầần phn pháá taluy đ ddốốc thc thấấp lp lààm cm cửửa đa đẩẩy đy đấất ra ngo cho mcho mááy phy phảải lên d đđấất. Ct. Cửửa đa đẩẩy đy đấất ct cũũng l nưnướớc trong qu c sau nàày.y. ththáác sau n

nh chữữ L hoL hoặặc nc nềền n

5.3.5.3. Đ Đàào no nềền đưn đườờng hng hìình ch đưđườờng nng nửửa đa đàào no nửửa đa đắắp:p:

c ngang iss ≤≤ 20 20 ÷÷30 %30 %;;

Năng suấất ct củủa ma mááy sy sẽẽ đư đượợc cc cảải thi

a. a. TrưTrườờng hng hợợp 1 :p 1 : -- Đ Địịa ha hìình cnh cóó đ độộ ddốốc ngang i MMááy y ủủi đi đàào đo đấất đt đổổ trtrựực tic tiếếp vp vềề phphíía sưa sườờn dn dốốc c i thiệện n ng dốốc đc đàào đo đấất, vt, vậận n

do vừừa xu

a xuốống d

ththấấp. p. Năng su đđááng k ng kểể do v chuyểển &n & đ đổổ đ đấất.t. chuy

c ngang iss > 20

b. b. TrưTrườờng hng hợợp 2 :p 2 : -- Đ Địịa ha hìình cnh cóó đ độộ ddốốc ngang i MMááy di chuy y di chuyểển trn trựực tic tiếếp trên sư khkhóó khăn

khăn, , năng su

> 20 ÷÷30 %30 %;; p trên sườờn dn dốốc lc lớớn sn sẽẽ rrấất t p & không an toààn.n.

năng suấất tht thấấp & không an to

PhPhảải ti tạạo dio diệện thi công b

n thi công bằằng th

ng thủủ công ho

Sau đóó ddùùng ng mmááy y ủủi vi vạạn năng

công hoặặc mc mááy y n năng chchạạy dy dọọc c t sang ngang n chuyểển đn đấất sang ngang

đđàào. o. Sau đ vvừừa đa đàào đo đấất vt vừừa va vậận chuy đi.. đđểể đ đắắp hop hoặặc đc đổổ đi

NNếếu nu nềền đưn đườờng nng nửửa đa đàào no nửửa đa đắắp, ph

p, phảải đi đáánh bnh bậậc c nh cho c khi đắắp đp đểể đ đảảm bm bảảo o ổổn đn địịnh cho

ccấấp trưp trướớc khi đ phphầần nn nềền đn đắắp.p.

Tạo diện thi công

Đánh bậc cấp

p xen kẽẽ::

Còn gọọi li làà hhìình th nh thứức mc mááy y ủủi đi đàào đo đấất vt vậận n

5.4. Thi công nềền đưn đườờng đng đàào đo đắắp xen k 5.4. Thi công n -- Còn g chuyểển dn dọọc đc đểể đ đắắp.p. chuy

n chuyểển đn đấất không qu -- CCựự ly vly vậận chuy -- LLợợi di dụụng đng độộ ddốốc đc đểể đ đàào & v 100m. t không quáá 100m. n chuyểển n o & vậận chuy

đđấất.t.

-- HHạạn chn chếế đ đấất rơi vãi b t rơi vãi bằằng cng cáách dch dùùng nhi ng nhiềều u

Đường đỏ

mmááy y ủủi đi đẩẩy đy đấất hot hoặặc đc đểể llạại bi bờờ đ đấất.t.

ng kháác cc củủa ma mááy y ủủi:i:

c chuyểển.n. u sơ bộộ llớớp đp đấất.t.

o khuôn đườờng, thu gom v ng, thu gom vậật lit liệệu.u.

6. C6. Cáác c ứứng dng dụụng kh -- MMởở đư đườờng tng tạạm.m. n thi công. -- TTạạo dio diệện thi công. c cây. cây, , đđáánh gnh gốốc cây. -- LLààm đm đổổ cây -- Rãy cRãy cỏỏ, b, bóóc đc đấất ht hữữu cơu cơ.. y sa lầầy.y. -- KKééo mo mááy sa l -- Đ Đẩẩy my mááy xy xúúc chuy San, l, lu sơ b -- San San tạạo mo mặặt bt bằằng, lng, lấấp đp đấất ht hốố mmóóng.ng. -- San t Khai tháác vc vậật lit liệệu.u. -- Khai th -- Đ Đàào khuôn đư

7. 7. Năng su

i & cáác bi

c biệện n

Năng suấất ct củủa ma mááy y ủủi & c p nâng cao năng suấất:t: phphááp nâng cao năng su

Năng suấất mt mááy y ủủi :i :

7.1. Năng su 7.1. Công thứức :c : Công th

tt

d

N

3 ca/m,

=

QK.K.K.T.60 t t

đã biếết.t. c thông sốố Q, T, K Q, T, Ktt, K, Ktttt, t, t đã bi

trong đóó :: trong đ -- ccáác thông s c 4.1). -- KKdd -- hhệệ ssốố llợợi di dụụng đng độộ ddốốc (bc (bảảng mng mụục 4.1).

7.2. Cáác bic biệện phn phááp nâng cao năng su 7.2. C

p nâng cao năng suấất t

mmááy y ủủi :i :

-- XXáác đc địịnh phương th -- ThiThiếết kt kếế sơ đ

nh phương thứức xc xéén đn đấất pht phùù hhợợp.p. sơ đồồ đ đàào đo đắắp đp đấất ht hợợp lý, h a lên dốốc vc vừừa đa đàào &o & VC đ

mmááy y ủủi vi vừừa lên d

p lý, hạạn chn chếế VC đấất. t.

-- GiGiảảm khm khốối lưi lượợng đng đấất tt tổổn thn thấất bt bằằng 4 bi

ng 4 biệện n

c 4.2. p đã nêu ởở mmụục 4.2.

i đa độộ ddốốc đc địịa ha hìình đnh đểể đ đàào & o &

phphááp đã nêu -- TTậận dn dụụng tng tốối đa đ n chuyểển đn đấất.t.

vvậận chuy

-- PhPhốối hi hợợp nhp nhịịp nhp nhààng mng mááy y ủủi & c

i & cáác mc mááy y

phphụụ khkháác.c.

-- BBảảo dưo dưỡỡng, sng, sửửa cha chữữa ma mááy ky kịịp thp thờời.i.

Tiết 6.3 Thi công nền đường bằng

máy xúc chuyển

1. Kháái ni 1. Kh MMááy xy xúúc chuy

i niệệm :m : c chuyểển hay còn g

n hay còn gọọi l

n chuyểển &n & đ đổổ đ đấất, ct, cóó ttíính cơ đ

i làà mmááy cy cạạp, p, p chuyểển ln làà loloạại mi mááy vy vừừa đa đàào đo đấất, t, nh cơ độộng ng ng hiệệu quu quảả tương tương năng suấất t

o đơn giảản, n, năng su

mmááy cy cạạp chuy vvậận chuy m vi hoạạt đt độộng hi cao, phạạm vi ho cao, ph đđốối li lớớn, cn, cóó ccấấu tu tạạo đơn gi cao, giáá ththàành thi công h cao, gi

nh thi công hạạ..

c chuyểển :n :

ch thùùng cng cạạp V (mp V (m33):):

Theo phương thứức đc đổổ đ đấất:t:

2. Phân loạại mi mááy xy xúúc chuy 2. Phân lo 2.1. Theo dung tíích th 2.1. Theo dung t : V < 3m33 -- LoLoạại nhi nhỏỏ : V < 3m a : V = 4 ÷÷ 9m9m33 -- LoLoạại vi vừừa : V = 4 n : V > 10m33 -- LoLoạại li lớớn : V > 10m 2.2. Theo phương th 2.2. -- LoLoạại đi đổổ đ đấất tt tựự dodo -- LoLoạại đi đổổ đ đấất cưt cưỡỡng bng bứứcc -- LoLoạại đi đổổ đ đấất nt nửửa cưa cưỡỡng bng bứứcc Hai loạại sau c Hai lo

i sau cóó ththểể đ đổổ đ đấất tht thàành tnh từừng lng lớớp &p &

đđổổ đư đượợc đc đấất dt díính,nh, đ đấất ct cóó đ độộ ẩẩm lm lớớn.n.

MMááy xy xúúc chuy

c chuyểển đn đổổ đ đấất tt tựự dodo

MMááy xy xúúc chuy

c chuyểển đn đổổ đ đấất cưt cưỡỡng bng bứứcc

u khiểển:n:

c (phổổ bibiếến).n).

năng di chuyểển:n:

ng đườờng, xây d ng, xây dựựng th

n nay thườờng dng dùùng mng mááy xy xúúc chuy i lớớn,n, đi a hoặặc loc loạại l ng thủủy ly lợợi i c chuyểển n điềều u

Theo phương thứức đic điềều khi 2.3. Theo phương th 2.3. ng thủủy ly lựực (ph -- BBằằng th -- BBằằng cng cááp (p (íít dt dùùng).ng). 2.4. Theo khảả năng di chuy 2.4. Theo kh nh (phổổ bibiếến).n). -- TTựự hhàành (ph o theo (íít dt dùùng).ng). -- KKééo theo ( Trong xây dựựng đư Trong xây d hihiệện nay thư ttựự hhàành, lo khikhiểển bn bằằng th nh, loạại vi vừừa ho ng thủủy ly lựực.c.

MMộột st sốố loloạại mi mááy xy xúúc chuy

c chuyểển cn củủa hãng Caterpillar a hãng Caterpillar

CCáác chc chỉỉ tiêutiêu

Đơn Đơn vvịị

CAT CAT 613C613C

CAT CAT 615C615C

CAT CAT 631G631G

CAT CAT 637G637G

CAT CAT 657E657E

CAT CAT 657G657G

ĐiĐiềều khi

u khiểểnn

ThThủủy ly lựựcc

6,86,8

1111

1212

1818

24,524,5

24,524,5

Dung tíích th Dung t

ch thùùng cng cạạpp

mm33

Dung tíích th Dung t

ch thùùng cng cóó ngngọọnn

mm33

8,48,4

1313

1717

2626

33,633,6

33,633,6

ChiChiềều sâu c

t Max u sâu cắắt đt đấất Max

mmmm

160160

401401

333333

437437

440440

425425

ChiChiềều ru rộộng cng cắắt đt đấấtt

mmmm

2350 2350

2896 2896

3023 3023

3512 3512

3846 3846

3846 3846

t Max ChiChiềều du dàày ry rảải đi đấất Max

mmmm

470470

414414

c chuyểển:n:

3. C3. Cáác c ứứng dng dụụng cng củủa ma mááy xy xúúc chuy ng cao -- LLấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu đu đắắp np nềền đưn đườờng cao

đi.. Thi công nềền đn đàào cho chữữ U U, , đđấất đt đổổ đi

trên 1.5m. trên 1.5m. -- Thi công n -- Đ Đàào đo đấất nt nềền đn đàào,o, đ đắắp np nềền đn đắắp cp cựự ly vly vậận n 500m (3000m). n không quáá 500m (3000m). chuyểển không qu chuy

ng, cựự ly vly vậận n

-- LLấấy đy đấất t ởở mmỏỏ đ đắắp np nềền đưn đườờng, c n 3000m. chuyểển đn đếến 3000m. chuy Lưu ý :: mmááy xy xúúc chuy Lưu ý

c thuậận n ng, cóó đ độộ ddốốc c 12%; đ đấất t c chuyểển chn chỉỉ llààm vim việệc thu ng phẳẳng, c t không quáá 10%10%÷÷12%;

i trên địịa ha hìình bnh bằằng ph llợợi trên đ ngang mặặt đt đấất không qu ngang m đđàào lo làà loloạại không l i không lẫẫn đn đáá ccụục, tc, tảảng lng lớớn.n.

c cơ bảản cn củủa ma mááy xy xúúc chuy c chuyểển:n:

phương thứức xc xéén đn đấất t (h(hìình 5nh 5--42 trang 91) 42 trang 91)::

4. Thao táác cơ b 4. Thao t 4.1.4.1. Đ Đàào đo đấất (xt (xéén đn đấất):t): Phương thứức xc xéén đn đấất :t : a. a. Phương th 3 phương th CCóó 3 -- XXéén đn đấất theo ki -- XXéén đn đấất theo ki -- XXéén đn đấất theo ki t theo kiểểu lu lớớp mp mỏỏng.ng. nh nêm. t theo kiểểu hu hìình nêm. u răng cưa.. t theo kiểểu răng cưa

CCáác phương th

c phương thứức xc xéén đn đấất ct củủa ma mááy xy xúúc chuy

c chuyểểnn

20 ÷ 25m

V=6m3

m c 0 1 ÷ 8

12 ÷ 15m

V=6m3

m c 0 3 ÷ 5 2

15 ÷ 20m

V=6m3

m c 0 1 ÷ 8

m c 6 1 ÷ 2 1

m c 4 1 ÷ 0 1

20 ÷ 25m

V=2m3

m c 0 1 ÷ 8

ng : t theo kiểểu lu lớớp mp mỏỏng :

* X* Xéén đn đấất theo ki Ưu Ưu :: đơn gi c hiệện, cn, cóó ththểể xxéén cn cáác c

không phảải xi xớới trưi trướớc.c.

đơn giảản, dn, dễễ ththựực hi loloạại đi đấất ct cứứng mng màà không ph không tậận dn dụụng đư NhưNhượợc :c : không t ng đượợc hc hếết công su

t công suấất t i gian xéén dn dàài, i, hhệệ ssốố chchứứa đa đầầy y năng suấất tht thấấp.p.

t tương đốối ci cứứng; l

y, thờời gian x mmááy, th ng không cao, , năng su ththùùng không cao PhPhạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : đ đấất tương đ ng xuốống dng dốốc xc xéén đn đấất, ho ng; lợợi i c tăng lựực đc đẩẩy y t, hoặặc tăng l

ddụụng xu cho mcho mááy xy xúúc chuy c chuyểển bn bằằng mng mááy y ủủi.i.

MMááy y ủủi tăng l

i tăng lựực đc đẩẩy cho m

y cho mááy xy xúúc chuy

c chuyểểnn

12 ÷ 15m

V=6m3

m c 0 3 ÷ 5 2

nh nêm : t theo kiểểu hu hìình nêm : i đơn giảản, tn, tậận dn dụụng đư

ng đượợc hc hếết t t ngắắn đưn đượợc thc thờời gian i gian âng ng cao, n, nâng

c năng suấất.t.

* X* Xéén đn đấất theo ki Ưu Ưu :: tương đ tương đốối đơn gi công suấất mt mááy, ry, rúút ng công su xxéén đn đấất, t, hhệệ ssốố chchứứa đa đầầy thy thùùng cao cao đượợc năng su cao đư NhưNhượợc :c : mmặặt đt đấất không b t không bằằng ph ng phẳẳng, ch ng, chỉỉ xxéén n

đưđượợc đc đấất xt xốốp rp rờời.i.

PhPhạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : đ đấất xt xốốp rp rờời,i, đ đấất ct cứứng ph ng phảải i

xxớới trưi trướớc.c.

XXéén đn đấất ki

nh nêm t kiểểu hu hìình nêm

15 ÷ 20m

V=6m3

m c 0 1 ÷ 8

m c 6 1 ÷ 2 1

m c 4 1 ÷ 0 1

* X* Xéén đn đấất theo ki Ưu Ưu :: ttậận dn dụụng đư u răng cưa :: t theo kiểểu răng cưa ng đượợc hc hầầu hu hếết công su

t công suấất mt mááy, y, i gian xéén đn đấất, ht, hệệ ssốố t ngắắn đưn đượợc thc thờời gian x

ng phẳẳng, ch ng, chỉỉ xxéén n

rrúút ng ng cao. chchứứa đa đầầy thy thùùng cao. NhưNhượợc :c : mmặặt đt đấất không b t không bằằng ph đưđượợc đc đấất ct cứứng vng vừừa.a.

PhPhạạm vi m vi ááp dp dụụng :ng : đ đấất ct cứứng vng vừừa, na, nếếu đu đấất qut quáá ng xuốống ng ng phảải xi xớới trưi trướớc hoc hoặặc lc lợợi di dụụng xu

ccứứng ph ddốốc xc xéén đn đấất.t.

43, 5--44)44):: ng thẳẳng.ng. i răng lượợc.c.

b. Trb. Trìình tnh tựự xxéén đn đấất :t : CCóó 3 c3 cáách xch xéén đn đấất t (h(hìình 5nh 5--43, 5 t theo kiểểu đưu đườờng th -- XXéén đn đấất theo ki t theo kiểểu cu càài răng lư -- XXéén đn đấất theo ki t theo kiểểu bu bààn cn cờờ.. -- XXéén đn đấất theo ki

ng thẳẳng :ng : t theo kiểểu đưu đườờng th

b1. Xb1. Xéén đn đấất theo ki -- MMááy xy xéén hn hếết vt vệệt nt nàày thy thìì titiếếp tp tụục xc xéén vn vệệt t nh, cáách nch nàày sy sứức cc cảản cn củủa đa đấất vt vớới i bân cạạnh, c bân c dao cắắt lt lệệch vch vềề 1 ph1 phíía, ha, hệệ ssốố chchứứa đa đầầy y dao c ththùùng th ng thấấp.p.

Bình đồ

Mặt cắt ngang

i răng lượợc :c :

t theo kiểểu cu càài răng lư b2. Xb2. Xéén đn đấất theo ki -- GiGiữữa ca cáác dc dảải xi xéén chn chừừa la lạại ci cáác dc dảải đi đấất xt xéén n sau. Cáách xch xéén nn nàày sy sứức cc cảản cn củủa đa đấất vt vớới i sau. C dao luôn cân bằằng ng ởở 2 ph2 phíía, ca, cáác dc dảải xi xéén n dao luôn cân b t cao sau sẽẽ ccóó hhệệ ssốố chchứứa đa đầầy thy thùùng rng rấất cao sau s do 2 bên không cóó ssứức cc cảản cn củủa đa đấất.t. do 2 bên không c

Bình đồ

Mặt cắt ngang

t theo bààn cn cờờ ::

n sau sẽẽ ccóó hhệệ ssốố chchứứa đa đầầy y t & sứức c t đã chứứa a t cao do diệện tn tíích cch cắắt đt đấất & s n khi đấất đã ch t giảảm dm dầần khi đ

b3. Xb3. Xéén đn đấất theo b -- CCáác dc dảải đi đấất xt xéén sau s ththùùng rng rấất cao do di ccảản cn củủa đa đấất gi nhinhiềều trong th u trong thùùng.ng.

ChiChiềều du dàài xi xéén đn đấất ct củủa ma mááy xy xúúc chuy

o chiềều ru rộộng c c chuyểển Ln Lxx t & ng cắắt đt đấất &

phphụụ thuthuộộc vc vàào chi chichiềều sâu x nh quân. u sâu xéén đn đấất bt bìình quân.

m, L X =

Q H.l

TTừừ chichiềều du dàài xi xéén đn đấất ct củủa ma mááy, sy, sẽẽ xxáác đc địịnh nh ch thướớc thc thùùng đng đấấu hou hoặặc đc địịnh nh t theo hướớng dng dọọc c

đưđượợc kc kíích thư phương phááp xp xéén đn đấất theo hư phương ph hay vuông góóc vc vớới tim đư hay vuông g i tim đườờng.ng.

4.2. Vậận chuy 4.2. V Khi đKhi đấất đã t

c chuyểển n ng chứứa a n thao táác vc vậận n

n chuyểển đn đấất:t: t đã tíích đch đầầy thy thùùng, mng, mááy xy xúúc chuy ng, nâng cao thùùng ch c hiệện thao t n nơi đổổ, ho, hoặặc đc đắắp.p. đđóóng cng cửửa tha thùùng, nâng cao th vvàà titiếếp tp tụục thc thựực hi chuyểển đn đấất đt đếến nơi đ chuy

Khi vậận chuy Khi v

n chuyểển,n, đ đểể i gian đđảảm bm bảảo tho thờời gian t làà n chuyểển đn đấất l vvậận chuy t kiệệm m nhnhỏỏ nhnhấất, ti t, tiếết ki liệệu, u, c nhiên đưđượợc nhiên li phphảải chu ttốốt t i chuẩẩn bn bịị đưđườờng vng vậận chuy n chuyểển:n:

Một số quy định về đường vận chuyển của máy cạp : - Chiều rộng mặt đường trong trường hợp đi một chiều :

Dung tích thùng cạp (m3)

Nhỏ hơn 6m3 Từ 8 đến 10m3 Lớn hơn 10m3

Không nhỏ hơn 4,0m 4,5m 5,5m

- Bề rộng tối thiểu của mặt bằng đủ cho xe cạp quay vòng trở lại R (m):

Dung tích thùng cạp (m3)

Không nhỏ hơn

3m3 6m3 8m3 10m3 lớn hơn 10m3

7,0m 12,5m 14,0m 15,0m 21,0m

Độ dốc lớn nhất cho phép

ChiChiềều không t

u không tảảii

ChiChiềều cu cóó ttảảii

LoLoạại mi mááy cy cạạpp

Lên dốốc c XuXuốống dng dốốcc Lên d Lên d

Lên dốốc c

15%15%

25%25%

17%17%

XuXuốống ng ddốốcc 30%30%

BBáánh xnh xííchch

12%12%

20%20%

15%15%

25%25%

BBáánh lnh lốốp tp tựự hhàành nh

sơ đồồ chchạạy my mááy hy hợợp lý trên c p lý trên cáác c

ThiThiếết kt kếế sơ đ nguyên tắắc :c : nguyên t -- CCựự ly vly vậận chuy n chuyểển đn đấất khi mang đ t khi mang đấất đt đầầy y

ththùùng ph ng phảải li làà nhnhỏỏ nhnhấất.t.

-- MMááy không quay đ y không quay đầầu khi mang đ u khi mang đấất đt đầầy y

ththùùng.ng.

-- XuXuốống dng dốốc khi mang đ c khi mang đấất đt đầầy thy thùùng.ng.

ng ( trưtrườờng hng hợợp đp đấất đt đổổ đi

đi).).

4.3.4.3. Đ Đổổ đ đấất (rt (rảải đi đấất):t): y XC cóó 2 c2 cáách đch đổổ đ đấất:t: MMááy XC c -- Đ Đổổ đ đấất tht thàành tnh từừng đng đốống ( -- Đ Đổổ đ đấất tht thàành tnh từừng lng lớớp (p ( trư trườờng hng hợợp đp đấất dt dùùng đng đểể

đđắắp np nềền đưn đườờng).ng).

-- ChiChiềều du dàài đi đổổ đ đấất ct củủa ma mááy xy xúúc chuy

c chuyểển Ln Lđđ phphụụ ) & chiềều du dàày đy đổổ đ đấất t

thuthuộộc vc vàào chi (H(Hrr).).

L m,

đ =

r

o chiềều ru rộộng (Bng (Bđđ) & chi Q H.B đ Khi chiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn hơn L

-- Khi chi

n hơn Lđđ, c, cóó ththểể

đđổổ đ đấất theo hư

c ngang. t theo hướớng dng dọọc hoc hoặặc ngang.

-- Khi chi

Khi chiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh

ng nhỏỏ hơn L

hơn Lđđ, ch, chỉỉ ccóó

ththểể đ đổổ đ đấất theo hư

t theo hướớng dng dọọc đưc đườờng.ng.

4.4. Quay lạại:i: 4.4. Quay l i gian TTậận dn dụụng tng tốốc đc độộ mmááy đy đểể gigiảảm thm thờời gian i, giảảm thm thờời gian thao t c trong 1 i gian thao táác trong 1 âng cao năng suấất.t. quay lạại, gi quay l chu kỳỳ, n, nâng cao năng su chu k

ChiChiềều du dàài đoi đoạạn thi công t i thiểểu Lu Lminmin::

n thi công tốối thi LLminmin = L= Lmm + L+ Lxx + 2.R+ 2.R

R

Lx

Lm

R

50 ÷ 60m

trong đóó :: trong đ LLmm -- ChiChiềều du dàài mi mááy xy xúúc chuy n (m). c chuyểển (m). t (m). LLxx -- ChiChiềều du dàài xi xéén đn đấất (m). R R -- BBáán kn kíính quay đ nh quay đầầu tu tốối thi u (m). i thiểểu (m).

y XC thi công đấất nt nềền đưn đườờng:ng: 5. M5. Mááy XC thi công đ 5.1. Lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu đu đắắp np nềền đưn đườờng:ng: 5.1. L a. a. TrưTrườờng hng hợợp 1 :p 1 : -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng < B -- ChiChiềều cao đ

ng < Bđđ.. , lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu u ởở 1 1

u cao đắắp nhp nhỏỏ, l

phphíía.a.

60m. p < 50÷÷60m.

c chuyểển chn chạạy theo sơ đ

y theo sơ đồồ EE--llííp dp dọọc,c,

-- ChiChiềều du dàài đoi đoạạn nn nềền đưn đườờng đng đắắp < 50 -- MMááy xy xúúc chuy

đđàào do dọọc c -- đ đắắp dp dọọc.c. 1 chu kỳỳ mmááy đy đàào 1 l

-- 1 chu k

o 1 lầần,n, đ đắắp 1 l

p 1 lầần, 2 l

n, 2 lầần quay n quay y mang đấất t

u 180oo, t, trong đ đđầầu 180 đđầầy thy thùùng, ng, năng su

rong đóó ccóó 1 l1 lầần mn mááy mang đ năng suấất tht thấấp, tp, tốốn nhiên li

n nhiên liệệu.u.

Sơ đồ E-líp dọc

Đào

Đắp

b. b. TrưTrườờng hng hợợp 2 :p 2 : -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng < B -- ChiChiềều cao đ

u cao đắắp nhp nhỏỏ, l

ng < Bđđ.. , lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu u ởở 1 1

phphíía.a.

120m. p 100÷÷120m.

c chuyểển chn chạạy theo sơ đ

y theo sơ đồồ hhìình snh sốố 8 8, ,

-- ChiChiềều du dàài đoi đoạạn nn nềền đưn đườờng đng đắắp 100 -- MMááy xy xúúc chuy

đđàào do dọọc c -- đ đắắp dp dọọc.c.

1 chu kỳỳ mmááy đy đàào 2 l

o 2 lầần,n, đ đắắp 2 l

ng khi mang đấất, 2 l

p 2 lầần, 2 l t, 2 lầần quay đ

n, 2 lầần n n quay đầầu u

-- 1 chu k chuyểển hưn hướớng khi mang đ chuy 180180oo không mang đ không mang đấất.t.

Sơ đồ hình số 8

Đào

Đắp

Đào

Đắp

ng > Bđđ.. u cao đắắp lp lớớn, ln, lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu u ởở 2 ph2 phíía.a.

60m. ng < 50÷÷60m.

c. c. TrưTrườờng hng hợợp 3 :p 3 : -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng > B -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều du dàài đoi đoạạn nn nềền đưn đườờng < 50 -- MMááy xy xúúc chuy

c chuyểển chn chạạy theo sơ đ

y theo sơ đồồ hhìình xo

nh xoắắn n

p ngang. ốốc,c, đ đàào do dọọc c -- đ đắắp ngang. o 2 lầần,n, đ đắắp 2 l

1 chu kỳỳ mmááy đy đàào 2 l

p 2 lầần, 4 l

n, 4 lầần n

-- 1 chu k chuyểển hưn hướớng 90 chuy

ng 90oo..

Sơ đồ hình xoắn ốc

Đắp

Đào

Đào

Đắp

ng > Bđđ.. u cao đắắp lp lớớn, ln, lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu u ởở 2 ph2 phíía.a.

d. d. TrưTrườờng hng hợợp 4 :p 4 : -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng > B -- ChiChiềều cao đ -- ChiChiềều du dàài đoi đoạạn nn nềền đưn đườờng lng lớớn.n. -- MMááy xy xúúc chuy

c chuyểển chn chạạy theo sơ đ

y theo sơ đồồ hhìình ch

nh chữữ

chi.chi.

-- Khi mKhi mááy mang đ

y mang đấất đt đầầy thy thùùng ch

ng chỉỉ chuy

chuyểển n

hưhướớng, kng, không quay đ

hông quay đầầu.u.

Sơ đồ hình chữ chi

Đắp

Đào

Đào

Đắp

Đào

Đào

Trong cáác trưc trườờng hng hợợp lp lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu u Trong c c chuyểển đn đắắp p

đđắắp np nềền đưn đườờng, mng, mááy xy xúúc chuy đđấất theo ki ng đoạạn nhn nhấất đt địịnh :nh :

t theo kiểểu đu đắắp tp từừng đo -- MMááy đy đàào o -- đ đắắp np nềền đưn đườờng theo t

ng theo từừng lng lớớp p i lên trên thàành cnh cáác đoc đoạạn gin giáán n

ttừừ dư dướới lên trên th đođoạạn.n.

-- GiGiữữa ca cáác đoc đoạạn chn chừừa la lạại đưi đườờng đng đểể mmááy y n lên xuốống,ng, đo đoạạn nn nàày sy sẽẽ

Đoạn nối để máy XC lên xuống

50 ÷ 60m

xxúúc chuy đưđượợc đc đắắp sau c c chuyểển lên xu p sau cùùng.ng.

Cửa để máy lên xuống

u chiềều cao đ

hơn 2m, m2m, mááy xy xúúc c ng 1 lầần.n.

p > 2m, mááy xy xúúc chuy

u cao đắắp > 2m, m

-- NNếếu chi u cao đắắp nhp nhỏỏ hơn chuyểển sn sẽẽ đ đắắp np nềền đưn đườờng 1 l chuy c chuyểển sn sẽẽ -- NNếếu chi u chiềều cao đ đđắắp np nềền đưn đườờng lng lààm nhim nhiềều tu tầầng. Cng. Cáác tc tầầng ng trên thườờng gng gộộp 2p 2 đo đoạạn tn tầầng dư trên thư

ng dướới đi đểể đ đắắp.p.

-- ViViệệc phc phốối hi hợợp mp mááy XC đ

y XC đàào đo đắắp đp đấất & c c (san rảải, lu l

t & cáác c i, lu lèèn) n)

công táác ph công t tương tựự khi đ tương t

c phụụ trtrợợ khkháác (san r khi đắắp np nềền đưn đườờng bng bằằng mng mááy y ủủi.i.

Tầng 2

Tầng 1

nh chữữ U:U:

5.2.5.2. Đ Đàào no nềền đưn đườờng hng hìình ch a. a. TrưTrườờng hng hợợp 1 :p 1 : -- ChiChiềều cao đ 1,5m; u cao đàào nho nhỏỏ : H: Hđđààoo ≤≤ 1,5m; -- ChiChiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn : Bn : Bnnềềnn > L> Lxx.. p ngang. ng sơ đồồ EE--llííp ngang. DDùùng sơ đ

u cao đàào lo lớớn : Hn : Hđđààoo= = c chiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh ng nhỏỏ ng sơ đồồ EE--llííp dp dọọc.c.

b. b. TrưTrườờng hng hợợp 2:p 2: chichiềều cao đ 1,51,5÷÷3m; ho 3m; hoặặc chi (B(Bnnềềnn < L< Lxx) d) dùùng sơ đ

u cao đàào lo lớớn : Hn : Hđđààoo > 3,0m; > 3,0m;

c. c. TrưTrườờng hng hợợp 3 :p 3 : -- ChiChiềều cao đ ChChọọn cn cáác vc vịị trtríí thuthuậận ln lợợi đi đểể mmởở ccáác cc cửửa a

cho mcho mááy XC ch y XC chạạy ra ngo

y ra ngoàài đi đổổ đ đấất.t. n chuyểển đn đấất theo ki ly vậận chuy NNếếu cu cựự ly v

i, phảải so s

t theo kiểểu nu nàày y i phương áán n i ô tô vậận n

i so sáánh vnh vớới phương ququáá ddàài, ph ddùùng mng mááy đy đàào ko kếết ht hợợp vp vớới ô tô v đi.. chuyểển đn đấất đt đổổ đi chuy

p xen kẽẽ::

Còn gọọi li làà hhìình th nh thứức mc mááy XC đ y XC đàào đo đấất vt vậận n

5.3. Thi công nềền đưn đườờng đng đàào đo đắắp xen k 5.3. Thi công n -- Còn g chuyểển dn dọọc đc đểể đ đắắp.p. chuy Đây làà trư trườờng hng hợợp sp sửử ddụụng mng mááy XC thi y XC thi -- Đây l u quảả; d; dễễ llợợi i ng rấất hi n chuyểển n t hiệệu qu ng đượợc đc độộ ddốốc đc đểể đ đàào & v o & vậận chuy

công nềền đưn đườờng r công n ddụụng đư đđấất.t. -- CCựự ly v n chuyểển đn đấất thông thư t thông thườờng ng

ly vậận chuy 500m. không quáá 500m. không qu -- CCóó rrấất nhi ng biệện n

t nhiềều trưu trườờng hng hợợp p ááp dp dụụng bi p thi công nàày.y. phphááp thi công n

1 đoạn đào - 1 đoạn đắp (điều phối 1 nhánh)

Trắc dọc

Đường cong tích lũy

LTB

Đắp

Đào

Sơ đồ chạy máy

1 đoạn đào - 2 đoạn đắp (điều phối 2 nhánh)

L1TB

L2TB

Đào

Đắp

Đào

Đắp

2 đoạn đào - 1 đoạn đắp (điều phối 2 nhánh)

L2TB

L1TB

Đào

Đắp

Đắp

Đào

2 đoạn đào - 2 đoạn đắp (điều phối 3 nhánh)

L2TB

L3TB

L1TB

2 đoạn đắp - 2 đoạn đào (điều phối 3 nhánh)

L1TB

L3TB

L2TB

5.4. Lấấy đy đấất t ởở mmỏỏ đ đắắp np nềền đưn đườờng :ng : 5.4. L -- MMááy xy xúúc chuy

khai tháác, vc, vậận n c chuyểển cn cóó ththểể ttựự khai th chuyểển &n & đ đắắp np nềền đưn đườờng khi thi công ng khi thi công chuy ng tậập p c đoạạn nn nềền đn đắắp cp cóó khkhốối lưi lượợng t ccáác đo trung, mỏỏ đ đấất ct cáách tuy trung, m n 3000m. ch tuyếến đn đếến 3000m.

-- Trư Trườờng hng hợợp np nàày my mááy sy sẽẽ đ đắắp đp đấất tht thàành nh

i lên trên. ttừừng lng lớớp tp từừ dư dướới lên trên. nâng cao năng suấất mt mááy, hy, hạạ gigiáá ththàành nh ng vậận n n chuẩẩn bn bịị ttốốt đưt đườờng v

-- Đ Đểể nâng cao năng su đđắắp đp đấất ct cầần chu chuyểển đn đấất.t. chuy

6. 6. Năng su

y XC & cáác bic biệện n

Năng suấất ct củủa ma mááy XC & c p nâng cao năng suấất:t: phphááp nâng cao năng su Năng suấất mt mááy xy xúúc chuy

c chuyểển :n :

6.1. Năng su 6.1. Công thứức :c : Công th

c

N

3 ca/m,

=

Q.K.K.T.60 t K.t r t t -- ththờời gian 1 chu k

i gian 1 chu kỳỳ llààm vim việệc cc củủa ma mááy:y:

c

đ

x

1

t t.2 t (, phút ) = + + + + +

đ

q

L v L v L v L v

x

c

đ

1

LLxx, L, Lcc, L, Lđđ, L, L11 -- chichiềều du dàài xi xéén đn đấất, chuy

t, chuyểển n t & quay lạại ci củủa ma mááy xy xúúc c nh trên sơ đồồ

5km/h); t (2 ÷÷ 5km/h);

c chuyểển đn đấất (20

30km/h); t (20 ÷÷ 30km/h); 10km/h); t (5 ÷÷ 10km/h); 40km/h); i (30 ÷÷ 40km/h);

đđấất,t, đ đổổ đ đấất & quay l chuyểển (n (m)m) đư đượợc xc xáác đc địịnh trên sơ đ chuy hohoạạt đt độộng cng củủa ma mááy;y; vvxx -- vvậận tn tốốc xc xéén đn đấất (2 vvcc -- vvậận tn tốốc chuy vvđđ -- vvậận tn tốốc đc đổổ đ đấất (5 c quay lạại (30 vv11 -- vvậận tn tốốc quay l ttqq, t, tđđ -- ththờời gian quay đ i gian quay đầầu,u, đ đổổi si sốố( 0,3

( 0,3 ÷÷

0,5phúút);t); 0,5ph

p nâng cao năng suấất:t:

nh phương thứức xc xéén đn đấất pht phùù hhợợp.p. sơ đồồ đ đààoo--đđắắp đp đấất ht hợợp lý, gi

n chuyểển đn đấất, ht, hạạn chn chếế mmááy mang đ

p lý, giảảm cm cựự y mang đấất t

6.2. C6.2. Cáác bic biệện phn phááp nâng cao năng su -- XXáác đc địịnh phương th -- ThiThiếết kt kếế sơ đ ly vly vậận chuy lên dốốc. c. lên d

i đa độộ ddốốc đc địịa ha hìình đnh đểể đ đàào & o &

-- TTậận dn dụụng tng tốối đa đ n chuyểển đn đấất.t.

vvậận chuy

-- PhPhốối hi hợợp nhp nhịịp nhp nhààng mng mááy XC & c

y XC & cáác mc mááy y

ng xuyên vệệ sinh th

sinh thùùng ch

phphụụ khkháác.c. ng chứứa.a. -- Thư Thườờng xuyên v -- BBảảo dưo dưỡỡng, sng, sửửa cha chữữa ma mááy ky kịịp thp thờời.i.

Tiết 6.4 Thi công nền đường bằng

máy đào

1. Kháái ni 1. Kh MMááy đy đàào hay còn g

năng suấất cao, c

n, giáá ththàành đ

i niệệm :m : o hay còn gọọi li làà mmááy xy xúúc, mc, mááy my múúc lc làà t cao, cóó loloạại mi mááy ly lààm đm đấất ct cóó năng su nh đàào đo đấất t o đơn giảản, gi ccấấu tu tạạo đơn gi ng đượợc sc sửử ddụụng ng tương đốối thi thấấp, p, thưthườờng đư tương đ khi thi công cáác đoc đoạạn nn nềền đưn đườờng đng đàào,o, khi thi công c nh chấất tt tậập p đđắắp cp cóó khkhốối lưi lượợng lng lớớn, cn, cóó ttíính ch trung. trung.

ng trong XDĐ).).

2. Phân loạại mi mááy đy đàào :o : 2. Phân lo 2.1. Theo sốố ggầầu đu đàào:o: 2.1. Theo s i nhiềều gu gầầu;u; -- LoLoạại nhi -- LoLoạại mi mộột gt gầầu u (t(thưhườờng dng dùùng trong XDĐ 2.2. Theo dung tíích gch gầầu đu đàào (mo (m33):): 2.2. Theo dung t -- 0,25

0,25 -- 0,3 0,3 -- 0,4 0,4 -- 0,5 0,5 -- 0,6 0,6 -- 0,7 0,7 -- 0,8 0,8 -- 0,9 0,9 --

1,0 1,0 -- 1,1 1,1 -- 1,2 1,2 -- 1,25

2,0 . . . 1,25 -- 1,5 1,5 -- 2,0 . . . ng thườờng dng dùùng lo ng loạại i

Trong xây dựựng đư Trong xây d ccóó dung t ng đườờng thư dung tíích gch gầầu đu đààoo 0,4 0,4 -- 1,0m1,0m33..

2.3. Theo cấấu tu tạạo:o: 2.3. Theo c -- MMááy đy đàào go gầầu thu u thuậận;n; mmááy đy đàào go gầầu ngh

u nghịịch;ch; u dây; u ngoạạm; mm; mááy đy đàào go gầầu dây;

mmááy đy đàào go gầầu ngo mmááy by bàào đo đấất; mt; mááy xy xúúc lc lậật...t...

Trong xây dựựng đư Trong xây d ng đườờng hi n nay thườờng ng

ddùùng mng mááy đy đàào go gầầu ngh ng hiệện nay thư ch do : u nghịịch do :

u cao đàào đo đểể đ đấất đt đầầy gy gầầu nhu nhỏỏ;;

-- ChiChiềều cao đ Sơ đồồ đ đàào đo đấất đơn gi -- Sơ đ t đơn giảản, dn, dễễ thithiếết kt kếế, d, dễễ ttổổ

chchứức;c;

i gian thao táác trong 1 chu k

-- ThThờời gian thao t -- CCóó ththểể ththựực hic hiệện đưn đượợc nhi c trong 1 chu kỳỳ ngngắắn;n; c nhiềều thao t u thao táác phc phụụ

trtrợợ khkháác.c.

c di chuyểển:n:

Theo phương thứức di chuy 2.4. Theo phương th 2.4. -- MMááy đy đàào bo báánh lnh lốốp :p : ttíính cơ đ

nh khóó khăn ho

t cao, nh cơ độộng rng rấất cao, khăn hoặặc đc địịa a song nếếu đu địịa ha hìình kh song n khăn khi di chchấất lt làà đ đấất yt yếếu su sẽẽ ggặặp khp khóó khăn khi di chuyểển & ho chuy

n & hoạạt đt độộng.ng. -- MMááy đy đàào bo báánh xnh xíích :ch : ttíính cơ đ nh cơ độộng th

nh cao, nếếu đu địịa ha hìình kh

ng thấấp, p, nh khóó song tíính nh ổổn đn địịnh cao, n song t khăn hoặặc đc địịa cha chấất lt làà đ đấất yt yếếu su sẽẽ phpháát t khăn ho huy ưu điểểm.m. huy ưu đi

Thi công nềền đn đắắp lp lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu.u. Thi công nềền đưn đườờng đng đàào,o, đ đấất đt đổổ đi đi.. Thi công nềền đưn đườờng nng nửửa đa đàào no nửửa đa đắắp.p.

3. Phạạm vi sm vi sửử ddụụng cng củủa ma mááy đy đàào:o: 3. Ph 3.1. Thi công nềền đưn đườờng :ng : 3.1. Thi công n -- Thi công n -- Thi công n -- Thi công n -- Đ Đàào đo đấất nt nềền đn đàào, ph

i ô tô vậận n ly vậận n

o, phốối hi hợợp vp vớới ô tô v chuyểển đn đấất đt đắắp np nềền đn đắắp, cp, cựự ly v chuy 500m. n hơn 500m. chuyểển ln lớớn hơn chuy

ĐĐặặc bic biệệt, mt, mááy đy đàào so sẽẽ phpháát huy t

ng khi t huy táác dc dụụng khi ; chiềều u đđấất đt đàào lo làà loloạại đi đấất dt díính,nh, đ đấất lt lẫẫn đn đáá; chi sâu đàào lo lớớn; khn; khốối lưi lượợng đng đấất đt đàào đo đắắp lp lớớn.n. sâu đ

KhKhốối lưi lượợng đng đấất đt đàào đo đắắp tp tốối thi

i thiểểu đu đểể mmááy y

đđàào pho pháát huy hi

t huy hiệệu quu quảả ::

KhKhốối lưi lượợng đng đấất tt tốối i thiểểu (Mu (M33)) thi

Dung tíích gch gầầu đu đàào o Dung t (M(M33))

0,250,25

5.000 5.000

0,500,50

15.000 15.000

1,001,00

25.000 25.000

1,501,50

40.000 40.000

2,002,00

150.000 100.000÷÷150.000 100.000

c công táác phc phụụ trtrợợ ::

c, khai tháác vc vậật lit liệệu;u;

o khuôn đườờng;ng;

3.2. C3.2. Cáác công t -- Đ Đàào vo véét bt bùùn, ln, lầầy;y; c cây; -- Đ Đáánh gnh gốốc cây; -- Đ Đàào, lo, lấấp đp đấất ht hốố mmóóng;ng; -- BBốốc xc xúúc, khai th -- Đ Đàào khuôn đư -- CCẩẩu lu lắắp cp cáác cc cấấu kiu kiệện nhn nhỏỏ;; a taluy. -- BBạạt st sửửa taluy. Khi lKhi lắắp thêm c c thiếết bt bịị phphụụ, c, cóó ththểể llààm đm đổổ

p thêm cáác thi cây, cắắm bm bấấc thc thấấm...m... cây, c

c cơ bảản cn củủa ma mááy đy đàào:o: c thao táác cơ b

4. C4. Cáác thao t 4.1.4.1. Đ Đàào đo đấất:t: -- VVớới mi mááy đy đàào go gầầu thu

t theo u thuậận: mn: mááy đy đàào đo đấất theo i lên trên, vịị trtríí mmááy đy đứứng ng llấấy y p hơn hoặặc bc bằằng vng vịị trtríí

chichiềều tu từừ dư dướới lên trên, v ng thấấp hơn ho thưthườờng th đđấất.t.

u nghịịch: mch: mááy đy đàào đo đấất t ng dướới, vi, vịị trtríí trên xuốống dư ng cao hơn hoặặc bc bằằng vng vịị ng thườờng cao hơn ho

-- VVớới mi mááy đy đàào go gầầu ngh theo chiềều tu từừ trên xu theo chi mmááy đy đứứng thư trtríí llấấy đy đấất.t.

MMááy đy đàào go gầầu thu u thuậận đn đàào đo đấấtt

ĐĐểể đ đảảm bm bảảo mo mááy xy xúúc đưc đượợc đc đầầy gy gầầu đu đàào, o, n hơn u cao đàào đo đấất pht phảải đi đảảm bm bảảo lo lớớn hơn

ng chiềều cao đ u cao đàào đo đấất tt tốối thi i thiểểu :u : chichiềều cao đ hohoặặc bc bằằng chi

Lo¹i ®Êt

Dung tÝch gÇu cña m¸y ®μo (m3)

0,15-0,35

0,5-0,8

1,0-1,25

ĐÊt t¬i xèp

1,75

2,0

2,5

2,5

3,0

3,5

ĐÊt trung bình

ĐÊt ch¾c

4,0

4,5

5,5

MMááy đy đàào go gầầu ngh u nghịịch đch đàào đo đấấtt

ĐĐểể đ đảảm bm bảảo mo mááy xy xúúc đưc đượợc đc đầầy gy gầầu đu đàào, o, n hơn u cao đàào đo đấất pht phảải đi đảảm bm bảảo lo lớớn hơn

ng chiềều cao đ u cao đàào đo đấất tt tốối thi i thiểểu :u : chichiềều cao đ hohoặặc bc bằằng chi

ChiÒu s©u nhá nhÊt cña khoang ®μo (m)

Dung tÝch gÇu (m3)

ChiÒu réng nhá nhÊt cña ®¸y khoang ®μo (m)

ĐÊt kh«ng dÝnh

ĐÊt dÝnh

0,25

1,0

1,5

1,0

0,4-0,5

1,2

1,8

1,0

0,65-0,8

1,5

2,0

1,3

1,0-1,25

1,7

2,3

1,5

Quay -- đ đổổ đ đấất:t: 4.2. Quay 4.2. VVớới mi mááy đy đàào go gầầu thu u thuậận cn cóó 2 h2 hìình th nh thứức c

quayquay--đđổổ đ đấất :t : -- Đ Đàào đo đổổ ngang : m ngang : mááy chy chỉỉ phphảải quay m

nh thứức nc nàày thy thờời gian quay

i quay mộột t ggóóc 60c 60oo ÷÷ 120120oo đđểể đ đổổ đ đấất; ch t; chỉỉ ááp dp dụụng ng lên ô c trong trườờng hng hợợp đp đàào đo đấất đt đổổ lên ô đưđượợc trong trư u sâu đàào nho nhỏỏ hohoặặc c n chuyểển, chi n, chiềều sâu đ tô vtô vậận chuy chichiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng lng lớớn,n, đư đườờng vng vậận n song song vớới lui luốống đng đàào. o. chuyểển bn bốố trtríí song song v chuy HHìình th i gian quay--đđổổ đ đấất t nhnhỏỏ, , đđổổ đ đấất thu t thuậận ln lợợi, i, năng su t cao. năng suấất cao.

-- Đ Đàào cho chíính di nh diệện : mn : mááy phy phảải quay m

i quay mộột gt góóc c t; phảải i ááp dp dụụng ng u sâu đàào lo lớớn, n, p chiềều sâu đ ng hợợp chi

HHìình th

n, ô i gian quay--đđổổ đ đấất lt lớớn, ô năng suấất t khăn, , năng su

120120oo ÷÷ 145145oo đđểể đ đổổ đ đấất; ph trong trườờng h trong trư ng nhỏỏ.. chichiềều ru rộộng nng nềền đưn đườờng nh nh thứức nc nàày thy thờời gian quay tô vtô vàào vo vịị trtríí llấấy đy đấất kht khóó khăn ththấấp.p.

u nghịịch :ch :

VVớới mi mááy đy đàào go gầầu ngh -- Bao gi ngang do Bao giờờ ccũũng cng cóó ththểể đ đàào đo đổổ ngang do

chichiềều cao c u cao củủa ma mááy đy đứứng lng lớớn.n.

4.3. Quay lạại:i: 4.3. Quay l HHàành tr o ngượợc lc lạại so v i so vớới i

nh trìình cnh củủa ga gầầu đu đàào ngư hhàành tr nh quay đổổ đ đấất.t. nh trìình quay đ

u nghịịch:ch:

u nghịịch cch cóó :: Dung tíích gch gầầu đu đàào nho nhỏỏ do chi

do chiềều sâu đ

u sâu đàào o

Thi công NĐ bằằng mng mááy đy đàào go gầầu ngh 5. 5. Thi công NĐ b 5.1. N5.1. Nềền đưn đườờng đng đắắp lp lấấy đy đấất tht thùùng đng đấấu :u : ChChọọn mn mááy đy đàào go gầầu ngh -- Dung t nhnhỏỏ..

-- BBáán kn kíính quay đ

nh quay đổổ đ đấất ct củủa ma mááy ly lớớn hơn c

ly n hơn cựự ly

i ngang. điđiềều phu phốối ngang.

y nghịịch cch cóó ::

u sâu đàào lo lớớn nhn nhấất lt lớớn hơn H

n hơn Hđđààoo..

đi :: 5.2. N5.2. Nềền đưn đườờng đng đàào cho chữữ U U, , đđấất đt đổổ đi ChChọọn mn mááy đy đàào go gầầy ngh -- ChiChiềều sâu đ -- BBáán kn kíính quay đ

n hơn nh quay đổổ đ đấất ct củủa ma mááy ly lớớn hơn

ccựự ly đi

i ngang. ly điềều phu phốối ngang.

c ngang mặặt đt đấất it iss < 30%

5.3. N5.3. Nềền đưn đườờng nng nửửa đa đàào, no, nửửa đa đắắp :p : Khi độộ ddốốc ngang m < 30% ááp p -- Khi đ ddụụng phương ph t theo ng phương phááp đp đàào đo đổổ đ đấất theo c 5.1. mmụục 5.1.

Khi độộ ddốốc ic iss > -- Khi đ

n thi 30% : đ đàào to tạạo dio diệện thi > 30% : n thi ng trên diệện thi công, mááy đy đàào đo đứứng trên di công, m công đã chuẩẩn bn bịị đ đểể đ đàào đo đấất đt đắắp p công đã chu ngang. ngang.

5.4.5.4. Đ Đàào đo đấất đt đổổ lên ô tô lên ô tô, V, VC đC đắắp np nềền n

đưđườờng:ng:

Đây làà ứứng dng dụụng ph -- Đây l

ng phổổ bibiếến nhn nhấất ct củủa a

o khi thi công nềền đưn đườờng.ng.

-- Khi chi

u sâu đàào nh

o nhỏỏ -- ááp dp dụụng ng theo chiềều u

mmááy đy đàào khi thi công n Khi chiềều sâu đ phương áán đn đàào too toààn bn bộộ theo chi phương ngang. ngang.

ChiChiềều sâu đ

u sâu đàào đo đấất lt lớớn nhn nhấất ct củủa ma mááy đy đààoo

Dung tÝch gÇu(m3)

Gãc nghiªng cña cÇn m¸y xóc (®é)

ChiÒu cao lín nhÊt cho phÐp (m)

0,25

45-60

4,8-5,5

0,4-0,5

46-60

6,6-7,8

0,65-0,8

45-60

6,8-7,9

1,25

45-60

8-9

2,5

45-60

9,3-10,8

-- Khi chi -- Khi chi

Khi chiềều sâu đ Khi chiềều sâu đ

u sâu đàào lo lớớn n -- đ đàào lo lààm nhim nhiềều tu tầầng.ng. u sâu đàào lo lớớn vn vàà chichiềều ru rộộng nng nềền n ng phương áán đn đàào ho hàào o

n chuyểển chn chọọn theo b

n theo bảảng, ng,

& dung tíích gch gầầu đu đàào :o :

đưđườờng lng lớớn n -- ááp dp dụụng phương ddọọc.c. -- TTảải tr ng ô tô vậận chuy i trọọng ô tô v phphụụ thuthuộộc vc vàào Lo Lvcvc & dung t

Tai träng hîp lý cña « t« (tÊn) ®èi víi dung tÝch gÇu xóc (m3)

Cù ly vËn chuyÓn (km)

1,0

1,25

1,6

2,5

4,6

0,4

0,65

0,5

4,5

4,5

7

7

10

-

-

1,0

7

10

10

10

10

12

27

1,5

7

10

10

10

12

18

27

2,0

7

10

10

12

18

18

27

3,0

7

10

12

12

18

27

40

4,0

10

10

12

18

18

27

40

5,0

10

10

12

18

18

27

40

nh theo ng ô tô phốối hi hợợp vp vớới mi mááy đy đàào to tíính theo

SSốố lư lượợng ô tô ph công thứức :c : công th n

, = =μ

't.K đ .t K. μ K.Q r K.q. γ

x

c

t (g/cm33,T/m,T/m33););

i gian 1 chu kỳỳ đ đàào đo đấất (15 i gian 1 chu kỳỳ vvậận chuy

ng xe; μμ -- ssốố ggầầu đu đàào đo đổổ đ đầầy thy thùùng xe; ng xe (tấấn);n); Q Q -- ttảải tri trọọng xe (t dung tíích gch gầầu đu đàào (mo (m33);); q q -- dung t dung trọọng cng củủa đa đấất (g/cm γγ -- dung tr t t -- ththờời gian 1 chu k t' t' -- ththờời gian 1 chu k Kt, Kx -- HS sHS sửử ddụụng th Kt, Kx

ng thờời gian c

25giây); t (15 ÷÷25giây); t (giây); n chuyểển đn đấất (giây); i gian củủa ma mááy đy đàào & o &

xe vxe vậận chuy

n chuyểển.n.

6. 6. Năng su Năng suấất mt mááy đy đàào :o :

3600

c

N

3 )ca/m(,

=

q.K.K.T. t K.t

r

Tiết 6.5 Máy san thi công nền đường

i niệệm :m :

1. Kháái ni 1. Kh MMááy san hay còn g

y ban, làà loloạại mi mááy y y san hay còn gọọi li làà mmááy ban, l thi công nềền đưn đườờng đng đàào o llààm đm đấất ct cóó ththểể thi công n đđắắp thp thấấp, np, nềền đưn đườờng nng nửửa đa đàào no nửửa đa đắắp, p, ng loạại mi mááy y ng đườờng lo nhưng trong xây dựựng đư nhưng trong xây d c thao táác phc phụụ nnàày chy chủủ yyếếu thu thựực hic hiệện cn cáác thao t trtrợợ vvàà hohoàànn thithiệện.n.

i san(tựự đ đọọc):c):

2. C2. Cáác gc góóc đc địịnh vnh vịị trtríí lư lưỡỡi san(t 2.1. G2.1. Góóc đc đẩẩy :y : 2.2. G2.2. Góóc cc cắắt :t : c nghiêng : 2.3. G2.3. Góóc nghiêng :