
B NG GIÁ CA ẢMÁY VÀ THI T B CHUYÊN DÙNG KH O SÁT, THÍ NGHI MẾ Ị Ả Ệ
Stt Mã hi uệLo i máy và thi tạ ế
bị
S ca nămốĐnh m c (%)ị ứ Nguyên giá tham kh o (1000 VND)ả
K
hấ
S aử
ch aữChi phí khác
1 2 3 4 5 6 7 8
M201.0000 MÁY VÀ THI T B KH O SÁTẾ Ị Ả
448 M201.0001 B khoan tayộ180 15 6,00 5 35.083
449 M201.0002 Máy khoan XY-1A 180 10 5,00 5 76.000
450 M201.0003 Máy khoan XY-3 180 10 5,00 5 210.909
451 M201.0004 Máy khoan GK-250 180 10 5,00 5 136.364
452 M201.0005 B nén ngang GAộ180 10 3,00 5 476.947
453 M201.0006 Búa căn MO - 10 (ch a tính khí nén)ư180 20 6,60 5 6.363
454 M201.0007 Búa khoan tay P30 180 15 8,50 5 12.268
455 M201.0008 Thùng tr c 0,5 mụ3150 20 8,00 5 3.096
456 M201.0009 Máy khoan F-60L 250 10 4,00 5 1.396.445
457 M201.0010 Máy xuyên đng RA-50ộ180 10 3,50 5 58.816