
Câu 7: T các ch t NaCl, KI, Hừ ấ 2O. Hãy vi t PTP đi u ch : Clế Ư ề ế 2, n c Javen, dung d ch KOH, Iướ ị 2, KClO3.
Câu 8: T các ch t NaCl, Fe, Hừ ấ 2O, H2SO4 đ cặ. Hãy vi t PTP đi u ch : FeClế Ư ề ế 2, FeCl3, n c clo.ướ
Câu 9: T Na, Hừ2O, CO2, N2 đi u ch xođa và đ m 2 lá. Vi t ph ng trình ph n ng.ề ế ạ ế ươ ả ứ
Câu 10: Phân đ m 2 lá có công th c NHạ ứ 4NO3, phân đ m urê có công th c (NHạ ứ 2)2CO. Vi t các ph ng trìnhế ươ
đi u ch 2 lo i phân đ m trên t không khí, n c và đá vôi.ề ế ạ ạ ừ ướ
Câu 11: H n h p g m CuO, Feỗ ợ ồ 2O3. Ch dùng Al và HCl hãy nêu 2 cách đi u ch Cu nguyên ch t.ỉ ề ế ấ
Câu 12: T qu ng pyrit s t, n c bi n, không khí, hãy vi t các ph ng trình đi u ch các ch t: FeSOừ ặ ắ ướ ể ế ươ ề ế ấ 4,
FeCl3, FeCl2, Fe(OH)3, Na2SO4, NaHSO4.
--------------------------------------------
D ng 2: ạ NH N BI T VÀ TÁCH CÁC CH T VÔ CẬ Ế Ấ Ơ
A. NH N BI T Ậ Ế CÁC CH TẤ
I. Nh n bi t các ch t trong dung d ch.ậ ế ấ ị
Hoá ch tấThu c thố ử Hi n t ngệ ượ Ph ng trình minh hoươ ạ
- Axit
- Baz ki mơ ề Quỳ tím - Quỳ tím hoá đỏ
- Quỳ tím hoá xanh
G c nitratốCu T o khí không màu, đ ngoàiạ ể
không khí hoá nâu
8HNO3 + 3Cu
3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
(không màu)
2NO + O2
2NO2 (màu nâu)
G c sunfatốBaCl2T o k t t a tr ng không tanạ ế ủ ắ
trong axit
H2SO4 + BaCl2
BaSO4
+ 2HCl
Na2SO4 + BaCl2
BaSO4
+ 2NaCl
G c sunfitố- BaCl2
- Axit
- T o k t t a tr ng không tanạ ế ủ ắ
trong axit.
- T o khí không màu.ạ
Na2SO3 + BaCl2
BaSO3
+ 2NaCl
Na2SO3 + HCl
BaCl2 + SO2
+ H2O
G c cacbonatốAxit, BaCl2,
AgNO3
T o khí không màu, t o k tạ ạ ế
t a tr ng.ủ ắ CaCO3 +2HCl
CaCl2 + CO2
+ H2O
Na2CO3 + BaCl2
BaCO3
+ 2NaCl
Na2CO3 + 2AgNO3
Ag2CO3
+ 2NaNO3
G c photphatốAgNO3T o k t t a màu vàngạ ế ủ Na3PO4 + 3AgNO3
Ag3PO4
+ 3NaNO3
(màu vàng)
G c cloruaốAgNO3,
Pb(NO3)2
T o k t t a tr ngạ ế ủ ắ HCl + AgNO3
AgCl
+ HNO3
2NaCl + Pb(NO3)2
PbCl2
+ 2NaNO3
Mu i sunfuaốAxit,
Pb(NO3)2
T o khí mùi tr ng ung.ạ ứ
T o k t t a đen.ạ ế ủ Na2S + 2HCl
2NaCl + H2S
Na2S + Pb(NO3)2
PbS
+ 2NaNO3
Mu i s t (II)ố ắ
NaOH
T o k t t a tr ng xanh, sauạ ế ủ ắ
đó b hoá nâu ngoài không khí.ịFeCl2 + 2NaOH
Fe(OH)2
+ 2NaCl
4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O
4Fe(OH)3
Mu i s t (III)ố ắ T o k t t a màu nâu đạ ế ủ ỏ FeCl3 + 3NaOH
Fe(OH)3
+ 3NaCl
Mu i magieốT o k t t a tr ngạ ế ủ ắ MgCl2 + 2NaOH
Mg(OH)2
+ 2NaCl
Mu i đ ngố ồ T o k t t a xanh lamạ ế ủ Cu(NO3)2 +2NaOH
Cu(OH)2
+ 2NaNO3
Mu i nhômốT o k t t a tr ng, tan trongạ ế ủ ắ
NaOH dưAlCl3 + 3NaOH
Al(OH)3
+ 3NaCl
Al(OH)3 + NaOH (d ) ư
NaAlO2 + 2H2O
II. Nh n bi t các khí vô c .ậ ế ơ
Khí SO2Ca(OH)2, Làm đ c n c vôi trong.ụ ướ SO2 + Ca(OH)2
CaSO3
+ H2O
5