TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ Ệ ƯỜ Ề
GIÁO VIÊN NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ
Ạ Ọ
Ệ
Ch đ 1
ủ ề :
Ả
Ể
TÌM TH I ĐI M - TÌM KHO NG TH I GIAN Ờ Ờ TRONG DAO Đ NG ĐI U HOÀ Ộ
Ề
MÔN V T LÝ Ậ
LTĐH
LUY N THI Đ I H C
Ạ Ọ
Ệ
Page- 1- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG Ạ Ọ Ề
TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ệ Ch đ 1 TÌM TH I ĐI M - TÌM KHO NG TH I GIAN ủ ề : Ờ Ể ƯỜ Ờ TRONG DAO Đ NG ĐI U HOÀ Ộ Ả Ề
I- LÝ THUY TẾ
NG D NG TÍNH CH T Ứ Ụ Ấ
“ M t dao đ ng đi u hòa xem nh hình chi u c a m t chuy n đ ng tròn đ u lên đ ể ộ ư ộ ộ ộ ề ề ườ ằ ng th ng n m ẳ ế ủ ặ trong m t ph ng qu đ o ” ẳ ỹ ạ
Đ GI I CÁC BÀI TOÁN V T LÝ Ể Ả Ậ
1) S t ng ng gi a m t dao đ ng đi u hòa và m t chuy n đ ng tròn đ u. ự ươ ứ ể ộ ữ ộ ộ ộ ề ề
có thể đ ộ c đi u di n t ượ ạ ể ề ộ ng tròn b ng v i biên đ dao đ ng: M t dao đ ng đi u hòa có d ng ộ ề ng v i m t chuy n đ ng tròn đ u có: ộ ể ớ ễ ươ - Bán kính c a đ ộ ớ ằ ủ ườ ng tròn h p v i chi u d - V trí ban đ u c a v t trên đ ầ ủ ậ ộ ợ ườ ớ R = A ề ươ ng ụ R - T c đ quay c a v t trên đ ng tròn b ng ị tr c Ox m t góc ộ ố ộ ủ ậ ườ ằ
0 hay 2p ) là
ạ ầ (cos) Bên c nh cách bi u di n trên, ta c n chú ý thêm: - Th i gian đ ch t đi m quay h t m t vòng (360 ể ể ấ ễ ể ế ộ ộ c chi u kim đ ng h ủ ậ ượ ề ồ ồ ờ m t chu kỳ T ề ụ - Chi u quay c a v t ng 2) Các ng d ng: ứ
t ph . 2.1 ng d ng đ vi ụ ể ế Ứ ươ ng trình dao đ ng đi u hòa ộ ề
ộ ộ ầ ng m = 500g. Kéo v t ra kh i v trí cân b ng m t kho ng x = Ví d :ụ M t lò xo có đ c ng K = 50 N/m đ t n m ngang, m t đ u c đ nh vào t ườ ề ố ượ ạ ắ i g n ố ị ộ ậ ố cm và truy n cho v t m t v n t c ng, đ u còn l ầ ậ ỏ ị t ph v t kh i l ậ v = 10 cm/s theo chi u d ộ ứ ậ ng. Vi ế ặ ằ ả ằ ộ ng trình dao đ ng c a v t. ủ ậ ộ ươ ề ươ
Bài gi iả
T n s góc c a dao đ ng đi u hòa: ầ ố ủ ề ộ
ω = = 10 rad/s x c tính b i công th c: Biên đ dao đ ng c a v t đ ộ ủ ậ ượ ộ ứ ở
A2 = x2 + v2/ω2 = 3 + 1 = 4 → A = 2 (cm)
ị /2 → ề = 300. ị ở ng h p ậ ộ đó đ u có v trí x = = - 300 (hay = - π/6 ) t B có = 300( hay = π/6 ) ng v i tr Tam giác vuông OxA có cos = Có hai v trí trên đu ng tròn, mà Trên hình tròn thì v trí ị ươ ươ ớ ườ cm. ng ng v i tr ớ ườ ứ ng h p ậ ợ (1) v t dao đ ng đi theo ợ (2) v t dao đ ng đang đi theo chi u âm. ộ ề ng, còn v trí ị ầ ủ ề ớ V y ta ch n ậ ọ Page- 2- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG ờ ị A có chi u d ứ ề Nh v y v trí B là phù h p v i yêu c u c a đ bài. ợ ư ậ = - π/6 Ễ Ồ
TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ ƯỜ Ề
x = 2 cos (10t - π/6) (cm). ệ Ệ và nghi m c a bài toán ủ Các bài toán áp d ng:ụ
1) M t lò xo đ c ng K = 50 N/m treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh vào t ộ ộ ứ ố ị ầ i g n v t m = ậ ướ ắ l . Đ a v t v v trí ban đ u lúc lò xo ch a b giãn r i th cho v t dao ậ ả ng, đ u d ầ ồ ườ ư ị ầ ng t ứ ẳ ư ậ ề ị t ph ươ ế ng trình dao đ ng c a v t. ộ ủ ậ 0,5 kg khi đó lò xo giãn ra m t đo n Δ đ ng. Ch n chi u d ề ươ ọ ộ ạ ộ trên xu ng. Vi ố ừ
HD: Δl = mg/K = 10 cm = A. ptdđ: x = 10 cos(10t + π)(cm.s)
2
ề ng h ằ 2) Lò xo có chi u dài ban đ u là 30 cm. Khi treo v t m thì lò xo dài 40cm. Truy n cho v t khi đang n m ậ ậ ộ ng trình dao đ ng ề ầ ng th ng lên. Ch n chi u d ướ ng xu ng. Vi ố ề t ph ế ươ ướ ươ ẳ ọ cân b ng m t v n t c 40cm/s h ộ ậ ố ằ c a v t. L y g = 10m/s ấ ủ ậ
HD: ω = = 10 rad/s, t i VTCB v = ω A → A = 4cm. ptdđ: x = 4 cos(10t + π/2) (cm) ạ
ụ ờ ể ả ng pháp chung:
2.2 ng d ng đ tính kho ng th i gian. Ứ Ph ươ • B ướ V vòng tròn l ượ ụ ng giác tâm O bán kính A( truc Ox là tr c
O
N
M
ị ủ ể ề x c 1: ẽ cos), Xác đ nh ụ Xác đ nh v trí M ban đ u ị ươ ứ ủ ầ c a ch t đi m dđđh trên ể ấ ng ng chuy n đ ng tròn đ u. ể ộ ố c a ch t đi m dđđh trên tr c Ox ụ ể ấ ng ng chuy n đ ng tròn đ u. ể ộ
jD
N’
• B v trí đ u M’ đ n v ế ị ề ầ
M’
ng giác) là: tr c Ox và đi m M’ t v trí N cu i ị ị và đi m N’t ươ ứ ể Tính góc mà bán kính A quét đ ề ượ '
c 2: ố c 3: c t ượ ừ ị ᄋ ' D = j M ON ộ ể ấ ờ ướ trí cu i N’( theo chi u l • B ướ đ n N’ ( cũng là th i gian ch t đi m dđđh t ế Tính th i gian ch t đi n chuy n đ ng tròn đ u t ể ấ M’ ề ừ M đ n N ): ế ừ ể ờ j D D = = t w
j p 2 T
+ j tw ) ậ ề ươ ớ ế (cid:0) A/2, t ặ ừ ị v trí -A/2 đ n biên - A ) ế = x A cos( . Tính: ng trình v trí +A/2 đ n biên +A ( ho c t ế ừ ị ng. ậ ậ ờ ờ ề ươ Ví d 1ụ : V t dao đ ng đi u hòa v i ph ộ VTCB đ n a) Th i gian v t đi t ừ b) Th i gian v t đi t – ế ừ c) Tính t c đ trung bình c a v t trong câu a A/2 đ n A/2 theo chi u d ủ ậ ố ộ
p
Bài gi a) * Khi v t đi t iả v trí cân b ng đ n A/2, t ằ ươ ừ ị ng tròn t ế ừ A đ n ế B bán kính quét đ ớ ậ ng ng v i v t c m t góc ộ ứ ượ ậ chuy n đ ng trên đ ộ ườ ể p D = j nh hình v bên. ư ẽ 6
C
T
j
=
=
=
=
t
w
6 p 2
T 12
j p 2 T
D D
Page- 3- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TR Ề Ệ
p
T
ng ng v i v t chuy n đ ng trên đ ươ ớ ậ ứ ể ộ ƯỜ ườ NG THPT CHUYÊN TI N GIANG ừ B đ n ế C bán kính quét ng tròn t ừ ậ ờ TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ạ Ọ Ệ A/2 đ n A, t * Th i gian v t đi t ế p j D = ' đ nh hình v bên. ượ c m t góc ộ ư ẽ 3
'
=
=
=
=
t
'
j w
3 p 2
T 6
j p 2 T
D D
p
T
j
v trí – A/2 đ n A/2, t ế ươ ứ b) Khi v t đi t ậ ừ ị ng tròn t ườ ừ A đ n ế B bán kính quét đ ể ng ng v i v t chuy n ớ ậ c m t góc ộ ượ p D = j nh hình v bên. ư ẽ đ ng trên đ ộ p p = 6 + 3 2
=
=
=
=
t
w
2 p 2
T 4
j p 2 T
D D
tb = s/t =
c) T c đ trung bình c a v t: * V ủ ậ ố ộ
* Vtb = s/t = ……………………..
t =
t =
Nh n xét : Các tr ậ ườ ng h p đ c bi ợ ặ t ệ
T 4
T 4
Biên
Biên
O (VTCB)
t =
T 2
t đi t biên đ n VTCB ( ho c t t = Th i gian v ờ ậ ừ ặ ừ ế VTCB đ n biên ) : ế T 4
Biên
Biên
O (VTCB)
t =
t =
T 12
T 12
t =
v t đi t t = Th i gian ờ ậ ừ biên đ n biên: ế T 2
T 12
Biên
Biên
+
O (VTCB)
A 2
A 2
t =
t =
T 6
t =
v t đi t VTCB đ n x = : Th i gian ờ ậ ừ ế A(cid:0) 2 -
T 6
-A
+A
O (VTCB)
T 6 A 2
A+ 2
v t đi t Th i gian ờ ậ ừ đ n biên +A ( ho c t ế ặ ừ đ n biên –A) : ế A+ 2 A- 2 -
Page- 4- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
t =
TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ Ệ ƯỜ Ề
T 8
A(cid:0) v t đi t : Th i gian ờ ậ ừ VTCB đ n ế ho c đi t ặ ừ đ n biên ế A(cid:0) 2 A(cid:0) 2
t =
T 8
+A
O (VTCB)
T t = 8 A+ 2
t =
t =
t =
t =
t =
T 12
T 6
T 6
T 12
T 6
3 A(cid:0) v t đi t : Th i gian ờ ậ ừ VTCB đ n ế 2
t =
+A3
3
T 12
O (VTCB)
A-
A+ 2
2
t =
3 A(cid:0) A(cid:0) : Th i gian ờ v t đi t ậ ừ đ n biên ế 2
t =
T 4
+A
3
O (VTCB)
A-
T 4 A+ 2
2
3 A- : Th i gian ờ v t đi t ậ ừ đ n ế A+ 2 2
2 cos100p
t(V). Bi t r ng đèn ch ề ố ố ế ằ ỉ
ồ ờ ế Ví d 2ụ : M t bóng đèn ng đ ượ sáng n u hi u đi n th hai c c U ự ệ b) 1s ộ ệ ế a) 1/3s c n i vào ngu n đi n xoay chi u u = 120 ệ ‡ 60 2 V. Th i gian đèn sáng trong 1s là: c) 2/3s d) 3/4s
Bài gi iả
i đây mô tà nh ng vùng (tô đ m) mà đó U ữ ậ ở
i do U < ạ 0. ỗ ớ ộ ‡ 60 2 V khi đó đèn sáng. Vùng còn l 0. Hai vùng sáng có t ng góc quay là 240 ổ ẽ ướ ắ Chu kỳ c a dòng đi n : t. M i vùng sáng ng v i m t góc quay 120 ứ T = 1/50 s Hình v d 60 2 V nên đèn t ủ ệ
Page- 5- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ Ệ ƯỜ Ề
Th i gian sáng c a đèn trong 1 chu kỳ Nh n th y: ờ ậ ấ T t V t quay m t vòng 360 ộ V y khi v t quay 240 ậ ủ ậ ậ
0 h t m t chu kỳ ộ 0 h t kh ng th i gian ờ ỏ T 2 1 3 75 ờ ư 1s s có 50 chu kỳ
= = = t s Dùng quy t c tam su t ta tính đ c : ấ ắ ượ là: ế ế T 240 360 : Ta lý lu n nh sau, 1 chu kỳ có th i gian 1/50s ờ ư ậ ẽ ắ ấ ấ Th i gian sáng c a đèn trong 1s là ậ ủ Dùng quy t c tam su t ta th y nh v y trong M t chu kỳ đèn sáng 1/75s. V y 50 chu kỳ thì đèn sáng 50/75 = 2/3 s ậ ộ
Các bài toán áp d ng:ụ
ộ ế ể ệ ệ ệ ề ạ ắ
ệ ủ ầ ờ ờ ộ ị ữ ệ 1) M t đèn ng m c vào m ng đi n xoay chi u 200V-50Hz. Hi u đi n th đ đèn sáng khi hi u đi n 2 V. Xác đ nh kho ng th i gian đèn sáng trong m t chu kỳ c a dòng ả ố th t c th i gi a hai đ u đèn là 100 ế ứ đi n.ệ B. 1/150 s D. 1/100 s
A. 1/75 s HD: M ng 200V, đây là U hi u d ng. Nh v y U ạ ệ ụ ư ậ C. 1/300 s 0 = 220 2 V
i v trí - ể ừ ể ề ằ ộ ị ớ ị
t v t đã đ i chi u chuy n đ ng m t l n. A/2. Bi 2) L p bi u th c tính th i gian t ứ ậ ề ế ậ lúc v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng theo chi u âm cho t ậ ộ ầ ờ ể ổ ộ ĐS: t = 5T/12 (T là chu kỳ dao đ ng)ộ
3)L p bi u th c tính t c đ trung bình t ậ ứ ừ ề ể ằ ộ ị ớ i
ậ ể t v t đã đ i chi u chuy n đ ng m t l n. ế ậ lúc v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng theo chi u âm cho t ộ ầ ố ộ ề ể ộ ổ v trí + A/2. Bi ị
ĐS: Vtb = 30A/7T
Page- 6- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ Ệ ƯỜ Ề
II- LUY N T P Ệ w
i ta đã ch n. )(cm), ng Câu 1. V i ph ng trình dao đ ng đi u hòa x = Acos( ườ ọ ộ ớ ề ươ
ng. ị ằ v trí biên v phía d ng. ươ ề ằ ng. ố ố ố ố ậ ậ ở ị ậ ậ ấ ờ ờ ờ ờ ượ
Ậ p t + 2 A. G c th i gian là lúc v t đi qua v trí cân b ng theo chi u d ề ươ B. G c th i gian là lúc v t C. G c th i gian là lúc v t đi qua v trí cân b ng theo chi u âm. ề ị D. G c th i gian là lúc v t đi qua v trí b t kì theo chi u d ề ươ ị ng dao đ ng đi u hoà : ề
ộ ộ ộ ầ ầ ầ ố ầ ộ ộ ả ả ả Câu 2. Năng l A. Tăng 2 l n khi biên đ A tăng 2 l n ầ ầ ng qu n ng tăng 2 l n và biên đ A tăng 2 l n B. Tăng 8 l n khi kh i l ầ ố ượ ả ặ ầ C. Tăng 3/2 l n khi biên đ A tăng 3 l n và t n s dao đ ng gi m 2 l n ầ ộ D. Gi m 9/4 l n khi t n s dao đ ng tăng 3 l n và biên đ A gi m 2 l n ầ ầ ố Câu 3. M t h c sinh làm thí nghi m đo chu kỳ dao đ ng đi u hoà. Đo đ c 20 dao đ ng trong th i gian 10s. ộ ệ ề ộ ượ ộ ờ ầ ầ ộ ọ Chu kỳ dao đ ng là: ộ A. 0,5s B. 1s C. 2s D. 10s p ng trình x = 6cos ( ) (cm) s thì v t v trí nào và p t+ Câu 4. M t dao đ ng đi u hoà có ph ộ ề ộ ươ ở ờ th i đi m t = ể ậ ở ị 2 1 3 có v n t c bao nhiêu ? ậ ố
ậ ặ B. x = 3cm, v = -3p D. x = 3cm, v = 3p ớ ng 500g , đ c ng c a lò xo 50 N/m, dao đ ng đi u hoà v i ộ ứ 3 cm/s 3 cm/s ủ ề ộ biên đ 2cm. T c đ c a v t n ng khi qua v trí cân b ng là: A. x = 0, v = 6p cm/s C. x = -3 3 cm, v = -3p cm/s Câu 5. M t con l c lò xo g m v t n ng có kh i l ố ượ ắ ị ồ ố ộ ủ ậ ặ ộ ộ ằ
2 .
p cm/s và gia t c có đ l n c c đ i c a v t là 4m/s ộ ậ ề ộ ớ ự ạ ủ ậ
D. 20cm ố ộ ự ạ ằ ủ ậ ớ C. 15cm ộ ậ ọ ố ờ ộ ậ VTCB theo chi u d A. 0m/s B. 0,2m/s C. 2m/s D. 2cm/s Câu 6. V t dao đ ng đi u hoà có t c đ c c đ i b ng 20 ố L y ấ p 2 = 10 thì biên đ dao đ ng c a v t là: ộ ộ B. 10cm A. 5cm Câu 7. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 4 cm và chu kì T = 2 s, ch n g c th i gian là lúc v t đi qua ề ộ ng. Ph ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t là: ộ ề ươ ươ p p (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = = - - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) x 4 cos p t 2 x 4 cos p t A. cm B. cm ł Ł ł Ł
2 p 2 p (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) = + = + (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) x 4 cos p t 2 x 4 cos p t C. cm D. cm. ł Ł ł Ł 2
2p = 10). Đ c ng c a lò xo là:
2 =
ng c a qu n ng là m = 400 g, ộ ộ ề ớ ả ặ ủ 2 ố ượ ắ ộ ứ ủ B. k = 32 N/m. C. k = 64 N/m. ng 750g dao đ ng đi u hòa v i biên đ 4 cm, chu kì 2 s, (l y ). Năng ề ộ ớ ộ ấ D. k = 6400 N/m. p 10 ố ượ ng dao đ ng c a v t là: Câu 8. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 0,5 s, kh i l (l y ấ A. k = 0,156 N/m. Câu 9. : M t v t có kh i l ộ ậ ủ ậ ộ l ượ A. W = 60kJ. B. W = 60J. C. W = 6mJ. D. W = 6J p p Câu 10 . M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình : x = 5 cos( 2 t + ) cm. Đ ng năng c a v t bi n thiên ộ ậ ề ộ ớ ươ ủ ậ ế ộ 2
D. 1s ng trình x = t (cm). T c đ c a v t có giá tr c c đ i là bao C. 0,25s 5cosp 1 . M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ộ ậ ươ ố ộ ủ ậ ị ự ạ B. 2s ề v i chu kỳ là ớ A. 0,5s Câu1 nhiêu ?
Page- 7- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TR NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ Ệ ƯỜ Ề
p5 cm/s
A. - B. 5p cm/s C.5 cm/s D. cm/s 5 p
Trong dao đ ng đi u hoà, lúc li đ c a v t có giá tr x = ị ộ ề ộ ủ ậ
-3 J. Kh i l
ng trình x = 4 cos (3t-
ề
ươ
ộ ậ
ố ượ
ủ ng c a
p C. v = (vmax 3 ) /2 ơ B. v = Vmax /2 13 . M t v t dao đ ng đi u hoà có ph ộ 3 A/2 thì đ l n v n t c là: ậ ố ộ ớ D. v = vmax / 2 /6)cm. C năng c a v t là 7,2.10 ủ ậ
D. 0,2kg p i li đ x = 10cm ng trình x = 20 cos2 t (cm). Gia t c c a v t t ộ ớ ề ố ủ ậ ạ C. 0,1kg ươ B. 2kg M t v t m dao đ ng đi u hoà v i ph ộ ộ ậ 2p = 10)
p 5. M t v t nh dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 20cm. Khi D. - 10m /s2 v trí x = 8cm thì v t có v n t c 12 ỏ ề ộ ậ C. 9,8m /s2 ỹ ạ ậ ố ở ị ậ ộ B. 2m /s2 ộ ủ ậ D. 5s B. 1s C. 0,1s ộ ậ ề ộ ố ơ ơ ộ ng v v trí cân b ng gia t c luôn là m t h ng s ộ ằ gia t c luôn cùng chi u chuy n đ ng ề ố ộ ề ị ướ ể ằ ơ gia t c luôn h gia t c luôn đ i chi u khi qua v trí cân b ng. ị ề ằ ơ ổ ố ộ ủ ậ ằ ớ ị ộ ọ v n t c và vect ơ ậ ố ố v n t c và vect ơ ậ ố ể ố v n t c luôn cùng chi u chuy n đ ng, còn vect ơ ậ ố ề v n t c và vect ố ơ ậ ố ộ ậ ộ ị C. 2,5 cm D. 5π cm
A 3 cm cm D. A. B. C. cm A 3 A 2 2 Câu 12. A. v = Vmax Câu v t là: ậ A. 1kg Câu 14. là: (Cho A. - 4m /s2 Câu 1 cm /s. Chu kì dao đ ng c a v t là: A. 0,5s Câu 16. Ch n câu đúng: Trong quá trình m t v t dao đ ng đi u hoà thì: A. Vect B. Vect C. Vect D. Vect Câu 17. M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kì T = π s, khi qua v trí cân b ng t c đ c a v t là 10 cm/s. Biên đ ề c a v t có giá tr nào sau đây? ủ ậ A. 10 cm B. 5 cm C â u 18 . M tộ v tậ dao đ ngộ đi uề hoà v iớ bi nệ độ A. T iạ th iờ đi mể đ ngộ năng c aủ v tậ b ngằ ba l nầ thế năng thì v tậ cách vị trí cân b ngằ m tộ đo nạ b ngằ bao nhiêu? A 2
D. T O đ n D ế ừ ừ ế ế ể B. Từ D đ nế C ề ộ C. T C đ n O ộ ủ ề ắ
ằ ộ ị m t trong hai v trí biên. ạ ạ ị ự ạ ị ự ể ị
ậ ể ậ ở ộ ố ủ ậ ạ ố ủ ậ ạ ị ự ể ị ự ể ạ ạ ng m. khi v t v trí cân ị ự ạ ị ự ể ẳ ậ ở ị ố ượ ộ ứ ắ ộ ộ ỏ ủ ậ ấ ộ
p
D. 4s ng ngang v i biên đ A= ớ C. 98.6s ộ ươ ề ắ ộ ộ ủ ậ ặ ứ ộ ứ ớ ộ ộ D. 0,08J C â u 19 . M tộ v tậ dao đ ngộ đi uề hoà trên đo nạ th ngẳ CD quanh vị trí cân b ngằ O. Trong giai đo nạ chuy nể đ ngộ nào thì v nậ t cố và gia t cố c aủ v tậ ngư cợ hư ngớ v iớ nhau? A. Từ C đ nế D Câu 20. Phát bi u nào sao đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo không đúng? A/ Đ ng năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ộ B/ Đ ng năng đ t giá tr c c ti u khi v t ộ C/ Th năng đ t giá tr c c đ i khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u. * ế D/ Th năng đ t giá tr c c ti u khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u. ế Câu 21. M t con l c lò xo th ng đ ng g m m t lò xo đ c ng K v t nh kh i l ứ ậ ồ 2 (m/s2). Chu kỳ dao đ ng c a v t là b ng lò xo dãn ∆l = 4cm. l y g = Π ằ B/ 0.4s A/ 0.04 s Câu 22. M t con l c lò xo có đ c ng K= 100N/m dao đ ng đi u hoà theo ph 5cm. Đ ng năng c a v t n ng ng v i li đ x = 3cm là : A. 0,125J Câu 23 . M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kỳ 6s thì đ ng năng bi n thiên v i chu kỳ: C. 0,045J ế ộ ậ ộ ộ ớ A. 2 s C. 12 s D. 3 s B. 800J ớ ề B. 0
4
Câu ng trình x = 8cos(4 πt + )cm. Bi t 24 . M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ộ ộ ậ ề ớ ươ ế ở ờ ể th i đi m t v t chuy n ể ậ
s li đ và chi u chuy n đ ng c a v t là:
1 24
ng qua li đ x = 4cm. Sau th i đi m đó đ ng theo chi u d ộ ề ươ ể ộ ờ ủ ậ ề ể ộ ộ
ộ B. x = 0 và chuy n đ ng ể ể ề A. x = 4 3 cm và chuy n đ ng theo chi u âm ộ theo chi u âm. ề
Page- 8- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
TR ƯỜ Ề Ệ Ạ Ọ
ng. NG THPT CHUYÊN TI N GIANG ề D. x = 4 3 cm và chuy n đ ng theo chi u ể ộ ộ ề ươ ng. ấ ấ ắ ứ ộ
ấ ế ng, ph v trí cao nh t đ n v trí th p nh t cách nhau 8cm ị ng trình dao đ ng c a v t là: ộ ươ ề ươ ủ ậ ấ ậ
ờ /4) cm ố t - p
0 và a0. Chu kỳ và biên
p ề ừ ị 2 (cm) theo chi u d t +p /4) cm t - p /4) cm ng trình: x = 4sin(2 t + p /3)cm. Th i đi m v t đi qua v trí ề ể ậ ờ ị t+ p ộ ậ ầ ể ừ ằ ầ C. t = -1/6 s D. t = 1 s t là v /4) cm ộ lúc t = 0 là B. t = 5/6 s ề ộ ớ ủ ự ạ ậ ố ộ ố ầ ượ TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ C. x = 0 và chuy n đ ng theo chi u d ể d ươ Câu 25. Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà t ẳ m t 1s. Ch n g c th i gian lúc v t qua li đ x = 2 ộ ọ B. x = 4cos (p A. x = 4cos (p D. x = 8cos(p C. x = 4 cos (2p Câu 26. Cho m t v t dao đ ng đi u hoà có ph ươ cân b ng l n đ u tiên k t A. t = 1/3 s Câu 27. M t v t dao đ ng đi u hoà, đ l n c a c c đ i v n t c và gia t c l n l ộ ậ đ c a dao đ ng đi u hoà là: ộ ộ ủ
= = = p 2 T A = p 2 T A B. A. a v a v v 0 ; a 0
0 ; 0
0 2 0
0
= = T A = p 2 T A = p 2 C. D. v a ề 2 v 0 a 0 a v
0 2 0 2 v 0 a ỉ ố ữ ộ ớ ủ ự
ắ ề ồ ớ ỏ ấ ấ Ở ộ ế C. b n l n biên đ ộ ầ ộ ằ ộ D. 3/2 l n biên đ ầ ố ầ ộ ộ p t – p /3) cm, vào th i đi m t(s) v t có li đ x ộ ng trình li đ x = 5sin (10 ộ ươ ề ể ậ ờ ể ờ ộ D. 2cm C. 3cm
1m vào lò xo thì chu kì là 3s, thay
1m b ng qu c u khác có kh i l
2m
ng ố ượ ả ầ ả ầ ằ
ả ầ ồ ố ượ ờ B. 7s. ộ C. 3,5s. ắ ẳ ậ ộ D. 12s. ng 25g, l y g =10m/s ấ ọ ậ ậ ộ ồ ng h
2,ban đ uầ 0. M t con l c lò xo treo th ng đ ng có đ c ng 10N/m,v t có kh i l ố ượ ứ ờ i ta nâng v t lên cao sao cho lò xo không bi n d ng r i sau đó th nh cho v t dao đ ng,ch n g c th i ẹ ả ng trình dao đ ng c a v t là: ng xu ng. Ph ộ ố
ố ủ ậ ươ ụ ứ ẳ
0 ; 0 a 0 ; v 0 Câu 28. Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà , t s gi a đ l n c a l c đàn h i l n nh t và nh ứ ẳ VTCB, đ bi n d ng c a lò xo b ng: nh t là 3. ủ ạ A. hai l n biên đ B. ba l n biên đ ầ Câu 29. V t dao đ ng đi u hòa có ph ộ ậ = 4cm thì vào th i đi m t + 0,1 (s) v t có li đ : ậ B. -2 cm A. - 4cm ng Câu 30. Treo qu c u kh i l thì chu kì 4s. N u treo đ ng th i hai qu c u thì chu kì dao đ ng là ế A.5s. Câu 4 ộ ứ ng ạ ườ ế gian lúc v t b t đ u dao đ ng, tr c th ng đ ng,chi u d ề ươ ướ ộ ậ ắ ầ B.x = 2,5cos(20t + p )cm A. x =2,5cos(0,05t+p )cm
p p C.x = 25cos(20t - )cm D.x = 2,5cos(20t + )cm 2 2 Con l c lò xo treo dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i v n t c v = 120sin10t(cm/s), kh i l ươ ố ưọ ậ ng v t v trí cao nh t thì l c đàn h i c a lò xo có đ l n là: ấ ớ ậ ố ồ ủ ậ ở ị ộ ớ ứ ự ẳ ấ C.1N D.2,2N
s
ộ 2.khi v t B.0,2N ệ ấ ể ự ề ắ ắ ằ ắ ộ ờ ị
v trí có li đ c c đ i v v trí cân b ng m t , t n s dao đ ng c a con l c b ng: chuy n t ộ ự ạ ề ị ể ừ ị ắ ằ ầ ố ủ ằ ấ ộ Câu 41. ắ n ng m = 100g,l y g = 10m/s ặ A.0 Câu 42. con l c lò xo th c hi n dao đ ng đi u hòa quanh v trí cân b ng O. Th i gian ng n nh t đ con l c di 1 2 C. 0,5Hz ng trình nào d 43 . Đ th li đ c a m t v t cho ộ ủ ở hình v bên, ph ẽ ươ B. 2Hz ộ ậ A. 1Hz Câu đây là ph ươ ộ D. 0,25Hz ướ i x p p + A t +t A. x = Acos( ) B. x = Asin( ) 2 2
O T t t C. x = Acos D. x = Asin t ồ ị ng trình dao đ ng c a v t ủ ậ p 2 T p2 T p 2 T p2 T
-A ế ộ ộ ớ ộ ả ộ t quá 100cm/s ắ ỏ ủ ộ ớ ượ ố t trong m t chu kỳ, kho ng th i ờ 2 là T/3. L y ấ p 2 = 10. T n s dao đ ng ộ ầ ố Câu 44. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kỳ T và biên đ 5cm. Bi ề gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v ắ ể ậ c a v t là ủ ậ
Page- 9- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
NG THPT CHUYÊN TI N GIANG TR ƯỜ Ề
C. 1 Hz ụ D. 2 Hz ị ể ề ể ấ ấ ằ ộ ố ộ ủ ộ ố ủ ộ ớ ể ấ ộ ộ
TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ạ Ọ Ệ Ệ B. 3 Hz A. 4 Hz Câu 45 . M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Khi ch t đi m đi qua v trí cân b ng thì t c đ c a nó ộ 2. Biên đ dao đ ng c a là 20 cm/s. Khi ch t đi m có t c đ là 10 cm/s thì gia t c c a nó có đ l n là 340cm/s ủ ố ch t đi m là ể ấ A. 4 cm. B. 5 cm. C. 8 cm.
D. 10 cm. sai? Câu 46. Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào sau đây ộ ề ể ề ộ ậ ế ờ ủ ậ ề ụ ề ế ờ A. C năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. * ầ B. L c kéo v tác d ng lên v t bi n thiên đi u hoà theo th i gian. ờ ế ậ C. V n t c c a v t bi n thiên đi u hoà theo th i gian. ề D. Đ ng năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ơ ự ậ ố ủ ậ ộ ủ ậ ế ầ ờ
= t x 4 cos Câu 47. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà theo ph ng trình (x tính b ng cm; t tính b ng s). K t ể ề ấ ộ ộ ươ ể ừ ằ ằ
p 2 3 i th i đi m : ể ứ ầ ộ ể ờ ạ ị B. 3015 s.
D. 6031 s.
C. 6030 s. ằ ẳ
1) trên m t ph ng n m ngang và sát v i v t m ọ
ố ị t = 0, ch t đi m đi qua v trí có li đ x cm l n th 2011 t ấ A.3016 s. ộ ắ ỏ 1. Ban đ u gi ặ ạ ị ầ ố ượ ẹ ặ ậ ầ ng v t m ậ ặ Câu 48. M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i ớ ắ ộ ầ ồ ố ng b ng kh i ỏ 2 (có kh i l i v trí mà lò xo b nén 8 cm, đ t v t nh m ằ 1. Buông nh đ hai v t b t đ u chuy n đ ng theo ộ ể ậ ắ ầ ả th i đi m lò xo có chi u dài c c đ i l n đ u tiên thì kho ng ự ạ ầ ặ 1 t v t m ữ ậ ẳ ằ ỏ ị ớ ậ ể ẹ ể ề Ở ờ ầ ươ ụ ậ ữ v t nh m ậ l ượ ph ủ cách gi a hai v t m A. 4,6 cm.
C. 5,7 cm.
ộ ấ ự ệ ề ấ
D. 2,3 cm. ờ
ượ ớ ố ộ ể ề ể ầ ộ ố ộ ị
ng trình dao đ ng c a ch t đi m là ng c a tr c lò xo. B qua m i ma sát. 1 và m2 là B. 3,2 cm. ộ ờ ươ Câu 49. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Trong th i gian 31,4 s ch t đi m th c hi n đ ụ ể ủ c 100 dao đ ng toàn ph n. G c th i gian là lúc ch t đi m đi qua v trí có li đ 2 cm theo chi u âm v i t c đ là 40 ấ ấ ộ ể ấ 3 cm/s. L y π = 3,14. Ph p p = = + - x t 6 cos(20 ) x t 6 cos(20 )
A.
(cm) B. (cm) 6 6 p p = = + - x t 4 cos(20 ) x t 4 cos(20 ) C. (cm) D. (cm) 3 3 Câu 50. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi ề ắ ộ ộ ớ ộ ộ ả
2 là
t quá 100 cm/s gian đ v t nh c a con l c có đ l n gia t c không v ắ ể ậ ỏ ủ ộ ớ ố ượ . L y ấ p 2=10. T n s dao đ ng ộ ầ ố t trong m t chu kì, kho ng th i ờ ế T 3
0
max
2
22
2
c a v t là ủ ậ A. 4 Hz. B. 3 Hz. C. 2 Hz. a a = = =a = (cid:222) sin 120 G i ý gi i. . Ta l i có: ợ ả Theo đ bài ta có góc quét: ề ạ D. 1 Hz. 0 120 4 a 1 2 T 3 T 360
max
max
= = (cid:222) p= w= = = = (cid:222) a a2 cm200 s/ . Vì Af4A a f Hz1 p
200 5.10.4 Câu 51. L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n ộ ớ ộ ể ề ộ ng v v trí cân b ng. a max 2 A4 ề ằ ấ ướ ề ị
ổ ự ụ v i đ l n c a li đ và luôn h A. t l ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ B. t l v i bình ph ng biên đ . ươ ỉ ệ ớ ộ C. không đ i nh ng h ng thay đ i. ướ ư ổ ng không đ i. D. và h ổ ướ Câu 52. Vât nho cua môt con lăc lo xo dao đông điêu hoa theo ph ng ngang, môc thê năng tai vi tri cân băng. Khi ươ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̀ gia tôc cua vât co đô l n băng môt n a đô l n gia tôc c c đai thi ti sô gi a đông năng va thê năng cua vât la ́ ự ̣ ử ́ ữ ̣ ớ ̣ ớ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ ̀ ̉ ̣ ̀ ́ ̉ ̣ ̀
A. 3 B. C. D. 2 1 3 1 2
Page- 10- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ
2
TR TÀI LI U LUY N THI Đ I H C Ệ Ạ Ọ Ệ ƯỜ Ề NG THPT CHUYÊN TI N GIANG 2 (cid:246) (cid:230) (cid:222) = - (cid:247) (cid:231) a A x = A = 31 G i ý gi i. mà: |a|=ω2|x| ợ ả Theo đ bài: ề , V y:ậ ł Ł 1 2 1 w= 2 A x W đ W t
Page- 11- GIÁO VIÊN: NGUY N VĂN Đ NG Ồ Ễ