MC LC
Bui 1. Tp hp s t nhiên
Bui 2. Tính cht chia hết trong tp hp s t nhiên
Bui 3. S nguyên
Bui 4. Mt s hình phng trong thc tin
Buổi 5. Tính đối xng ca hình trong t nhiên
Bui 6. Phân s
Bui 7. S thp phân
Bui 8. Nhng hình học cơ bản
Bui 9. D liu và xác sut thc nghim
1/52
BUI 1. TP HP S T NHIÊN
1A. Gi tp
A
là tp các s t nhiên lớn hơn 6 và không lớn hơn 15.
a) Viết tp hp
A
theo hai cách;
b) Trong các s t nhiên nh hơn 20, những s nào không phi phn t ca tp
A
.
1B. Gi tp
B
là tp các s t nhiên nh hơn 46 và không nhỏ hơn 35.
a) Viết tp hp
B
theo hai cách;
b) Trong các s t nhiên lớn hơn 30 và nhỏ n 40, những s nào không phi phn t ca tp
B
.
2A. a) Viết s t nhiên nh nht có bn ch s khác nhau;
b) Viết s t nhiên l ln nht có bn ch s khác nhau;
c) Tính tng và hiu ca hai s tìm được câu a) và câu b).
2B. a) Viết s t nhiên ln nht có ba ch s khác nhau;
b) Viết s t nhiên l nh nht có ba ch s khác nhau;
c) Tính tng và hiu ca hai s tìm được câu a) và câu b).
3A. Cho các tp hp:
1;2;3;4;5;6;8;10 ; 1;3;5;7;9;11AB==
.
a) Viết tp hp
C
các phn t thuc
mà không thuc
;
b) Viết tp hp
D
các phn t thuc
mà không thuc
A
;
c) Viết tp hp tt c các phn t thuc mt trong hai tp hp
hoc
.
3B. Cho các tp hp
, , , , , ; , , , ,M a b c d e g N a x b y c==
.
a) Viết tp hp
E
các phn t thuc
M
mà không thuc
N
;
b) Viết tp hp
F
các phn t thuc
N
mà không thuc
M
;
c) Viết tp hp tt c các phn t thuc mt trong hai tp hp
M
hoc
N
.
4A. Hãy tính s s hng ca các dãy s sau:
a) Dãy s gm các s t nhiên l có ba ch s;
b) Dãy s
2;5;8;11; ;296;299
.
4B. Hãy tính s s hng ca các dãy s sau:
a) Dãy các s t nhiên chn có hai ch s;
2/52
5A. Nhà trưng tng Lan mt quyn s tay dày 256 trang làm phần thưng cho thành tích hc tp
tốt. Để tiện theo dõi, Lan đã đánh s trang t 1 đến 256. Hỏi Lan đã viết bao nhiêu ch s để đánh
s trang hết cun s tay?
5B. Minh ra hiu sách mua mt quyn s dày 145 trang để hc t mới. Để tiện theo dõi, Minh đã
đánh số trang ca quyn s bắt đầu t 1 đến 145. Hỏi Minh đã viết bao nhiêu ch s để đánh s
trang hết cun s?
6A. Để đánh số trang ca mt quyn sách t trang 1 đến trang cuối, người ta phi dùng hết tt c
834 ch s. Hi:
a) Quyn sách có tt c bao nhiêu trang sách?
b) Ch s th 756 là ch s my?
6B. Để đánh số trang ca mt quyn sách t trang 1 đến trang cuối, người ta phi dùng hết tt c
672 ch s. Hi:
a) Quyn sách có tt c bao nhiêu trang sách?
b) Ch s th 600 là ch s my?
7A. a) Có bao nhiêu s có 4 ch s mà tng các ch s bng 4?
b) Tính tng tt c các s đã tìm được câu a).
7B. a) Có bao nhiêu s có 4 ch s mà tng các ch s bng 3?
b) Tính tng tt c các s đã tìm được câu a).
8A. Thc hin phép tính (tính hp lí nếu có th):
8B. Thc hin phép tính (tính hp lí nếu có th):
9A. Tính giá tr ca các biu thc sau:
;
b) .


= + + 326 8. 20 (65 5.11)B22


= + ..5A10 120 2 3.5 3
3 3 2
a)
( )
−−
; d)
99 97 95 93 3 1 + ++
.
175 3.5 3 5.
22
++
; b)
32.39 52.21 12.39 21.48+ +
c)
( )
а)
17.85 15.17 300
−−
; d)
100 97 94 4 1+ + ++ +
.
47 45.2 5 12 :14.
42
c)
( )
−−
;
3.2724 2 3 2 .
3 2 4
++
b)
( )
a)
72.121 27.121 121
b) Dãy các s
1;4;7;10; ;202;205
.
3/52
9B. Tính giá tr ca các biu thc sau:
;
.
11A. Tính giá tr ca biu thc có cha ch sau:
b)
11B. Tính giá tr ca biu thc có cha ch sau:
a)
b)
bng 3 ln chiu rng.
13A. Ngày đầu tiên ca hàng bán đưc 5124 lít du. Ngày th hai cửa hàng bán được ít hơn ngày
th nht là 480 lít du, ngày th ba cửa hàng bán được gp 2 ln ngày th hai.
Viết biu thc tính s lít du cửa hàng bán đưc trong ngày th ba và tính giá tr biu thức đó.
13B. Một trường học đi thăm quan. Trường phi s dng tt c 9 xe ô tô, trong đó 4 xe loi 32
ch và có 5 xe loi 45 ch ngi mi đ ch ngi cho tt c mọi ngưi.
Viết biu thc tính tng s người trong chuyến đi thăm quan của trường tính giá tr biu thc
đó.
4ma
.
b) Tính diện tích hình vuông đó khi
2 ma=
.
12B. a) Lp biu thc tính din tích ca hình vuông
MNPQ
có chu vi bng
( )
b) Tính chu vi hình ch nht đó khi
5 cmx=
.
==
.
12A. a) Lp biu thc tính chu vi ca hình ch nht
ABCD
có chiu rng bng
( )
cmx
và chiu dài
ab
. ( ) 1D ab a b= +
khi
4; 5
22
(2 ) ( 2)C a a= + +
khi
3a=
;
2 2021
==
.
mn
: ( ) 1B m n m n= + +
khi
4; 2
2 3 3
2 2022A t t= + +
khi
1t=
; a)
42
c)
( )
125 3 3 65x + =
.
10B. Tìm
x
biết:
a)
( )
50 12 31x + =
; b)
( )
75: 2 4 7x + =
;
c)
( )
231 312 2 531x+ =
.
10A. Tìm
x
biết:
a)
( )
29 11 0x =
; b)
( )
5 :3 11 4x+ =


= + 2021 5. 300 (18 8)N
b)
2


= 10 60: 5 :5 3.5M2 4 2
a)
( )
4/52