MC LC
Bui 1. Đa thức
Bui 2. Hằng đẳng thức đáng nhớ ng dng
Bui 3. T giác
Bui 4. Định lý Ta lét
Bui 5. D liu và biểu đồ
Bui 6. Phân thức đi s
Bui 7. Phương trình bậc nht và hàm s bc nht
Bui 8. M đầu v tính xác sut ca biến c
Bui 9. Tam giác đng dng
Bui 10. Mt s hình khi trong thc tin
1
24
2 3 2 2 2
1 4 1 2
; 4; 1 ; ; ; ;
5 2 2023 23
xx
x y x x x yz ax b x xy
x
+
+ + + +
1B. Trong các biu thc sau, biu thc nào là đơn thc, biu thc nào là đa thức?
2 2 3
2 3 2 3 2 100 3
31
2 ; ; ;100 ; ; ;
21
x y z y
a ab c xy x z x y z xy
xx
++
+
2A. Thu gọn đơn thức ri xác đnh h s, phn biến và bc của đơn thức thu đưc:
a)
( )
3 2 3
32.xy x yz
; b)
2 2 3
4 .3x yz xy z
; c)
2
25
.
56
xy xyz
.
2B. Thu gọn đơn thức ri xác đnh h s, phn biến và bc của đơn thức thu đưc:
a)
2 3 4
3
2 .4
xy x y
; b)
5 2 3
12 5
.
15 9
xy x z
;
c)
.
3A. Tính tổng các đơn thức:
2 2 2
25 ;3 ; 15xy xy xy
.
3B. Tính tổng các đơn thức:
333
13 ;4 ;7xyz xyz xyz
.
4A. Thu gọn các đa thức sau:
a)
2 2 2 2
4 3 3x y x y x y x y +
;
b)
3 3 3
25 7xy xy xy−+
;
c)
2 3 2 2 3 2
4 6 10 4x y x y x y x y+ +
;
d)
2 2 2 2 2 2
5 8 3x yz xyz x yz xyz x yz xyz+ + +
.
4B. Thu gọn các đa thức sau:
a)
2 2 2
13
3 1 3 6
44
x y xy x y xy x y + + +
;
b)
2 2 2 2 2 2
4 21 11xy z xy z xy z+−
c)
2 3 2 2 3 2
5 8 3 4x yz xy z x yz xy z+ +
;
d)
2 2 2 2
11
2 3 6
33
x xy x xy y z x + + +
.
5A. Cho biu thc
( )( )
2 2 2 2 3 2 2 3
2 2 2 3 2x xy y x y x y x y xy + + + +
BUỔI 1. ĐA THC
1A. Trong các biu thc sau, biu thc nào là đơn thc, biu thức nào là đa thc?
2
a) Rút gn biu thức đã cho;
b) Tính giá tr ca biu thc vi
.
5B. Cho biu thc
( )
( )
3 2 2 3 3 2 2 3
2 3 2x x y xy y x y x y x y xy+ + + +
:
a) Rút gn biu thức đã cho;
b) Tính giá tr ca biu thc vi
1; 1xy= =
.
6A. Tìm
x
biết:
a)
( ) ( )
2 3 2 1 10x x x x + + =
;
b)
( )
2
2 9 1 3 2 3
3 2 4
x
x x x
+ + + =
;
c)
( )( ) ( )( ) ( )( )
2 3 4 5 2 3 5 4x x x x x x+ + + =
.
6B. Tìm
x
biết:
a)
( ) ( )
3 5 3 7 16x x x x =
;
b)
25 14
2 3 6 21 9
75
x
x x x
+ + + + =
;
c)
( )( ) ( )( ) ( )( )
1 4 3 2 3 5 1 1 28x x x x x x+ + + + + = +
.
7A. Cho các đa thức:
2 2 2 2 2 2
3 2 5 7 và 3 7 9 5. P x y x xy y Q xy y x y x= + =
Tìm đa thc
M
sao cho:
a)
0M P Q + =
; b)
0M P Q =
.
7B. Cho các đa thức:
3 2 2 4 3 2 4
11
2 4 1 1 và 2 1 3.
32
A x x y xy y B x x y y= + + =
Tìm đa thc
C
sao cho:
a)
0C A B + =
; b)
0M A B =
8A. Chng minh giá tr ca các biu thc sau không ph thuc vào giá tr ca
x
:
a)
( )
( )
( )
( )
22
1 1 1 1x x x x x x + + + +
;
b)
( )( ) ( )( )
3 5 2 11 2 3 3 7x x x x + + +
.
8B. Chng minh giá tr ca các biu thc sau không ph thuc vào giá tr ca
x
:
3
a)
( )( )
( )
( )
2 2 3 2
1 1 1 1x x x x x x + + +
; b)
( )( ) ( )( )
5 2 3 2 1 3x x x x+ + +
.
9A. Tìm đơn thức
A
biết rng
4 8 2 6
84 : 14x y A x y=
.
9B. Tìm đơn thức
B
biết rng
5 3 4
15 : 5x y B x y=
.
10A. Tìm các giá tr nguyên ca
n
để hai đơn thức
3 3 1
5n
A x y +
=
35
2n
B x y=−
đồng thi chia hết
cho đơn thức
4n
C x y=
.
10B. Tìm các gtr nguyên ca
n
để hai đơn thức
2 12 3
12 nn
A x y
=
37
3B x y=
đồng thi chia hết
cho đơn thức
34
3C x y=
.
11A. Tính giá tr ca biu thc:
a)
( )
5 3 3 2 4 4 2
15 10 20 :5A x y x y x y x y= +
vi
1; 2xy= =
;
b)
( ) ( )
4 2 4 3 3 2 2 2
4 3 6 :B x y x y x y x y= +
vi
2xy= =
.
11B. Tính giá tr ca biu thc:
a)
( )
2 2 3
2 4 6 :C x y xy xy xy= +
vi
2; 2xy= =
;
b)
2 5 5 2 2 2
4 2 2
:
3 3 9
D x y x y x y
=−
vi
1xy==
.
III. BÀI TP T LUYN
12. Mt hình hp ch nht chiu dài
cmx
, chiu rng
cmy
, chiu cao
cmz
. Tìm đa
thc (ba biến
,,x y z
) biu th th tích din tích toàn phn ca hình hp ch nhật đó. Xác định bc
ca các đa thức đó.
13. Thc hin các phép tính sau:
a)
( )
32
4 . 2x y xyz
;
b)
( )
2
4 3 5xy y x x y+−
;
c)
( ) ( )( )
3 2 2 2 2
4 1 1x x y xy x x + +
.
14. Chng minh giá tr ca biu thc
( ) ( )( )
( )
22
3 5 5 3 1 3x x y y x y x y +
không ph thuc vào giá tr ca
x
y
.
15. Thc hiện phép tính chia theo hướng dn:
4 2 2
1
2( 2 ) 3( 2 ) : ( 2 )
2
x y z x y z x y z

+ + + +

ng dẫn: Đặt
2t x y z= +
.
4