Trường:THPT Gia Viễn Tổ:Tự Nhiên
Họ và tên giáo viên: Trần Thị Hà
TÀI LIỆU ÔN TẬP GIỮA KỲ II SINH 10 NĂM HỌC 2022-2023
̃ ́ ư ế bào là ề Câu 1: Truy n tin gi a cac t
ế ệ ượ ạ ế ậ ừ ế A. quá trình t bào ti p nh n các tín hi u đ c t o ra t các t bào khác.
ế ệ ượ ạ ử ừ ế B. quá trình t bào x lí các tín hi u đ c t o ra t các t bào khác.
ế ả ờ ệ ượ ạ ừ ế C. quá trình t bào tr l i các tín hi u đ c t o ra t các t bào khác.
ế ả ờ ử ế ậ ệ ượ ạ ừ ế D. quá trình t bào ti p nh n, x lí và tr l i các tín hi u đ c t o ra t các t bào khác.
́ ữ ề ế ̉ ̉ Câu 2: Hai kiêu truy n thông tin phô biên gi a các t ̀ bào gôm
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ A. truyên tin nôi tiêt va truyên tin cân tiêt.B. ̀ truyên tin cân tiêt va truyên tin qua synapse.
́ ́ ́ ̀ ̀ ề ̣ ́ ự C. truy n tin qua kêt nôi tr c tiêp va truyên tin cân tiêt.
́ ́ ́ ̀ ̀ ề ̣ ́ ự D. truy n tin qua kêt nôi tr c tiêp va truyên tin nôi tiêt.
́ ậ ế ở ̣ ̉ ề Câu 3: Truy n tin c n ti ́ ̀ t khac truyên tin nôi tiêt ̀ điêm la
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ự ử ̣ ̉ ́ A. co s tiêt cac phân t ́ tin hiêu cua cac tê bao tiêt.
́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ự ử ̣ ̣ ̉ B. co s tiêp nhân cac phân t tin hiêu cua cac tê bao đich.
́ ́ ̀ ̃ ́ ́ ử ̣ ượ ư ́ C. cac phân t tin hiêu đ ̀ c tiêt vao khoang gi a cac tê bao.
́ ̀ ́ ử ̣ ượ ̉ ́ D. cac phân t tin hiêu đ c truyên đi trong khoang cach xa.
̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ư ̉
́ ơ ượ Câu 4: Qua trinh truyên tin gi a tê bao tuyên giap đên cac tê bao c đ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̉ Hormone t
̀ ượ tê bao tuyên giap đ ̀ ̃ ̃ ́ ́ ̀ ̃ ́ ́ c vân chuyên trong mau đên cac tê bao c lam tăng c ̀ ơ ự ư ̣ ̣ ̣ ̉ ư c mô ta nh sau: ̀ ươ ơ ng ́ ̀ cac tê bao c . S truyên tin gi a tê bao tuyên
́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ư ự ̣ ́ ở hoat đông phiên ma, dich ma va trao đôi chât ̀ ơ ượ c th c hiên theo hinh th c nao sau đây? ́ giap đên cac tê bao c đ
̀ ̀ ̣ ̣ ́ A. truyên tin cân tiêt. ́ B. truyên tin nôi tiêt.
̀ ̀ ́ ́ ự C. truyên tin qua synapse.D. ́ truyên tin qua kêt nôi tr c tiêp.
Đáp án đúng là: B
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ử ơ ̣
̃ ư ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ượ ́ ơ ̉ ̀ tin hiêu la ́ ́ ư c tiêt vao mau va truyên đi v i khoang cach xa. Do đo, đây la hinh th c truyên tin
̣ ̀ Trong hinh th c truyên tin gi a tê bao tuyên giap đên cac tê bao c , phân t hormone đ nôi tiêt.́
̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ư ̉
́ ơ ượ Câu 5: Qua trinh truyên tin gi a tê bao tuyên giap đên cac tê bao c đ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ̣ ̉ ́ c vân chuyên trong mau đên cac tê bao c lam tăng c Hormone t
̀ ượ tê bao tuyên giap đ ̀ ̃ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ở ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ư c mô ta nh sau: ̀ ươ ơ ng ̀ ́ cac tê bao c . Trong qua trinh nay, tê bao tiêt la ́ hoat đông phiên ma, dich ma va trao đôi chât
́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ A. tê bao tuyên giap.B. tê bao c .C. ̀ ̀ ơ tê bao hông câu.D. ̀ tê bao tiêu câu.
̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̃ ư ̉
́ ơ ượ Câu 6: Qua trinh truyên tin gi a tê bao tuyên giap đên cac tê bao c đ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̉ Hormone t
̀ ượ tê bao tuyên giap đ ̀ ̃ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ở ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ư c mô ta nh sau: ̀ ́ ơ ươ ng c vân chuyên trong mau đên cac tê bao c lam tăng c ́ ̀ ̀ cac tê bao c . Trong qua trinh nay, tê bao đich
́ hoat đông phiên ma, dich ma va trao đôi chât là
́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ A. tê bao tuyên giap. ̀ tê bao tiêu câu.
̀ ́ ́ ̀ ́ B. tê bao c .C. ́ ̀ ̀ ơ tê bao hông câu.D. ̀ ̀ ́ ự ̃ ư ̣ ̉ Câu 7: Trinh t ̀ cac giai đoan cua qua trinh truyên thông tin gi a cac tê bao la
→ ̀ → ́ ̀ → → ́ ế ậ ề ề ế ậ ̣ ̣ A. ti p nh n truy n tin nôi bao ́ ư đap ng.B. truy n tin nôi bao ti p nh n ́ ư đap ng.
→ ́ ́ → ̀ ̀ → ́ ́ → ́ ế ậ ề ề ̣ ̣ ̣ C. ti p nh n ư đap ng truy n tin nôi bao.D. truy n tin nôi bao ư đap ng tiêp nhân.
́ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̉ ̃ ư Câu 8: Hormone estrogen, testosterone co ban chât la steroid. Thu thê tê bao cua nh ng
̀ ̣ ̣ hormone thuôc loai nao sau đây?
̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ A. Thu thê mang.B. Thu thê ngoai mang. C. Thu thê nôi bao.D. Thu thê ngoai bao.̀
Đáp án đúng là: C
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̉
̣ ̉ ̣ ́ ̀ Hormone estrogen, testosterone co ban chât la steroid nên co thê đi qua mang sinh chât va găn ̀ ́ ơ v i thu thê nôi bao.
̃ ̀ ́ ́ ề ư ́ ơ ế ̣ Câu 9: Đôi v i sinh vât đa bao, truy n tin gi a cac t ́ bào giup
́ ́ ́ ́ ̀ ́ ươ ̉ ơ ̣ ̣ ̉ A. tăng tôc đô tiêp nhân va tra l ̀ ́ ̉ ơ i cac kich thich t ̀ ư môi tr ̀ ng sông cua c thê.
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ơ ợ ơ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ B. tao c chê điêu chinh, phôi h p hoat đông đam bao tinh thông nhât trong c thê.
́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ C. neo gi ́ ̃ cac tê bao đam bao cô đinh cac tê bao tai vi tri nhât đinh trong c thê.
́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ươ ̉ ̉ ̣ ơ D. tât ca cac tê bao trong c thê đêu tiêp nhân va tra l ̀ ̉ ơ i kich thich t ̀ ư môi tr ̀ ng.
́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ư ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ Câu 10: Căn c vao vi tri, thu thê cua tê bao đ c phân loai thanh
̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ A. thu thê mang va thu thê nôi bao.B. ̀ thu thê mang va thu thê trong nhân.
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ C. thu thê mang nhân va thu thê trong nhân.D. thu thê ngoai mang va thu thê trong mang.
́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ử ư ở ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ Câu 11: Tai sao phân t ̀ tin hiêu chi gây đap ng tê bao ́ môt hoăc môt sô loai tê bao đich nhât
̣ đinh?
̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ươ ̣ ượ ử ̉ ̣ ̣ A. Vi tê bao phai co thu thê t ́ ơ ng thich thi m i tiêp nhân đ c phân t tin hiêu.
̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ươ ̣ ượ ử ̉ ̣ ̣ B. Vi tê bao phai co hinh dang t ́ ơ ng thich thi m i tiêp nhân đ c phân t tin hiêu.
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ử ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ C. Vi phân t tin hiêu co thu thê đăc hiêu đê nhân biêt tê bao đich t ng thich.
́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ử ươ ̣ ̉ ̉ ̉ ̀ D. Vi phân t tin hiêu chi co kha năng đi qua mang cua tê bao đich t ng thich.
ế Câu 12: Chu kì t bào là
̀ ộ ộ ế ừ ượ A. m t vòng tu n hoàn các ho t đ ng s ng x y ra trong m t t bào t ́ khi tê bao đ ̀ c hinh
ạ ộ ̀ ố ̀ ầ ́ ̀ ̀ ́ ́ ả ́ơ thanh đên khi tê bao phân chia thanh tê bao m i.
̀ ộ ả ố ộ ế ừ ượ bào t ́ khi tê bao đ ̀ c hinh
̀ ́ ̀ ́ ̣ ầ B. m t vòng tu n hoàn các ho t đ ng s ng x y ra trong m t t ́ ươ thanh đên khi tê bao đat kich th ạ ộ ́ ́ c tôi đa.
̀ ộ ả ố ộ ế ừ ượ bào t ́ khi tê bao đ ̀ c hinh
ạ ộ C. m t vòng tu n hoàn các ho t đ ng s ng x y ra trong m t t ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ầ ́ thanh đên khi tê bao gia va chêt đi.
̀ ộ ả ộ ế ừ ưở bào t ́ khi tê bao tr ng
ạ ộ D. m t vòng tu n hoàn các ho t đ ng s ng x y ra trong m t t ̀ ố ̀ ầ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ơ thanh đên khi tê bao phân chia thanh tê bao m i.
̀ ̀ ́ ́ ̀ ự Câu 13: Trinh t ̀ cac pha trong chu ki tê bao la
2
1
2.
→ → → → → → A. Pha G1 Pha G Pha S Pha M.B. Pha M Pha G Pha S Pha G
2
1
→ → → → → → C. Pha G1 Pha S Pha G Pha M.D. Pha M Pha G Pha G 2 Pha S.
̃ ̀ ́ ̀ ự ở ̣ ̉ ̀ Câu 14: S kiên nao sau đây diên ra pha S cua chu ki tê bao?
́ ̀ ̀ư ể ắ A. Tê bao ng ng sinh tr ễ ưở B. DNA và nhi m s c th nhân đôi. ng.
̃ ́ ̀ ́ ́ ự ̉ ̉ ̀ C. Cac nhiêm săc thê phân li vê 2 c c cua tê bao.
̃ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ D. Cac nhiêm săc thê xêp thanh 1 hang trên măt phăng cua tê bao.
̀ ́ ́ ́ ế ễ ể ̣ ở ồ ̣ Câu 15: Trong chu kì t ắ bào, nhi m s c th tôn tai trang thai kep g m có 2 chromatid dinh ở
́ ̣ ở ̣ tâm đông xuât hiên
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ư ̃ư A. pha S, pha G2, pha M (ki đâu, ki gi a).B. pha S, pha G2, pha M (ki gi a, ki sau).
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ C. pha S, pha G2, pha M (ki sau, ki cuôi).D. pha S, pha G2, pha M (ki đâu, ki cuôi).
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ̀ Câu 16: Vai tro cua cac điêm kiêm soat trong trong chu ki tê bao la
́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ A. giup tăng tôc đô phân chia cua tê bao.B. ̀ giup giam tôc đô phân chia cua tê bao.
̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̉ ự ̉ ự ̉ ̉ ̉ ̉ C. giup đam bao s chinh xac cua chu ki tê bao.D. ̀ ́ giup đam bao s tiên hoa cua chu ki tê bao.
̃ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̃ Câu 17: Trong nguyên phân, hai chromatid cua nhiêm săc thê phân li đông đêu thanh hai nhiêm
̀ ́ ́ ̀ ̉ ơ ự ở ̉ ̉ ̉ ̀ săc thê đ n va di chuyên vê hai c c cua tê bao xay ra
ầ A. kì đ u.B. kì gi a.ữ C. kì sau.D. kì cu i.ố
́ ́ ̃ ̃ ́ ̀ ̃ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ Câu 18: Tai sao co thê quan sat nhiêm săc thê ro nhât tai ki gi a cua nguyên phân?
̀ ̃ ̃ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ́ ự ự ̉ ̉ ̣ ́ A. Vi luc nay nhiêm săc thê dan xoăn c c đai. ́ ̣ B. Vi luc nay nhiêm săc thê đong xoăn c c đai.
̀ ̃ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ̉ ̣ ́ C. Vi luc nay nhiêm săc thê đa nhân đôi tao thanh nhiêm săc kep.
̀ ̃ ́ ̀ ́ ̀ ́ ự ̉ ̉ ̀ ̃ D. Vi luc nay nhiêm săc thê đa phân li vê hai c c cua tê bao.
ế ể ố ễ ắ ớ ộ Câu 19: Hai t bào m i sinh ra sau nguyên phân có b nhi m s c th gi ng nhau là nh ̀ ơ
̀ ́ ́ ́ ự ự ự ̣ ̉ ̉ A. s co xoăn c c đai cua NST va s biên mât cua nhân con.
̀ ́ ̃ ́ ̀ ́ ự ự ự ̣ ̉ ̉ B. s dan xoăn c c đai cua NST va s biên mât cua mang nhân.
́ ́ ̀ ̀ ́ ự ự ̉ ̀ C. s nhân đôi chinh xac DNA va s phân li đông đêu cua cac NST.
̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ự ự ̉ D. s nhân đôi chinh xac DNA va s biên mât cua mang nhân.
́ ̀ Câu 20: Cho cac vai tro sau:
̀ ố ượ ế ơ ể ưở ể (1) Làm tăng s l ng t bào giúp c th đa bao sinh tr ng và phát tri n.
̀ ặ ơ ơ ể ị ổ ữ ươ (2) Giúp c th đa bao tái sinh nh ng mô ho c c quan b t n th ng.
̀ ̀ ơ ế ̣ ơ ả ̉ ̀ (3) La c ch sinh s n cua nhiêu sinh vât đ n bao.
́ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̉ ̉ (4) Là c chê sinh san cua nhiêu loai sinh san vô tinh.
̀ ́ ̀ ̉ ̀ ́ Sô vai tro cua qua trinh nguyên phân la
ư ̉ ̣ A. 1.B. 2.C. 3.D. 4. Câu 21: Bênh ung th xay ra la dò
ự ườ ủ ể ấ ộ ế A.s tăng c ng phân chia m t ki m soát c a m t nhóm t ơ ể bào trong c th .
́ ́ ̀ ự ủ ế ̉ ̣ B.s giam tôc đô phân chia bât binh th ̀ ộ ươ ng c a m t nhóm t ơ ể bào trong c th .
́ ự ̀ươ ủ ế ̉ ̀ ́ binh th C. s mât kha năng phân chia bât ộ ng c a m t nhóm t ơ ể bào trong c th .
́ ự ượ ủ ế ̉ ̉ D. s tăng c ̀ ́ ươ ng sô l ́ ộ c a m t nhóm t ng cac điêm kiêm soat ơ ể bào trong c th .
́ ̣ ́ Câu 22: Cho cac biên phap sau:
ẻ ị ứ (1) Khám s c kho đ nh kì.
ữ ườ ố (2) Gi môi tr ng s ng trong lành.
́ ́ ́ ́ ́ ử ượ ̣ (3) Không s dung thuôc la, r u bia, chât kich thich,…
ế ộ ố ưỡ ậ ợ ̣ (4) Có ch đ ăn u ng, dinh d ng, t p luyên h p lí.
́ ́ ̀ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̀ Sô biên phap co tac dung phong tranh ung th la
A. 1B. 2.C. 3.D. 4.
́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ự ở ̣ ̣ ̣ ́ Câu 23: Tai sao co s khac nhau trong qua trinh phân chia tê bao chât ́ tê bao đông vât va tê
̀ ự ̣ bao th c vât?
̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ A. Vi tê bao đông vât co lysosome.B. Vi tê bao đông vât co trung thê.
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ự ̣ ̣ ̣ ự C. Vi tê bao th c vât co luc lap. ̀ ̣ D. Vi tê bao th c vât co thanh tê bao.
ệ ượ ố Câu 24. Kh i u ác tính là hi n t ng?
ế ế ị A. t ộ bào không lan r ng đ n v trí khác.
ế ả ậ ơ ở B. t bào có kh năng lây lan sang các mô lân c n và các c quan xa.
ế ư ấ ậ ộ C. t bào không lan r ng nh ng xâm l n sang các mô lân c n.
ế ộ ườ D. t bào phân chia m t cách bình th ng.
ả ả Câu 25: Gi m phân x y ra ở ạ ế lo i t ̀ bào nao sau đây?
ế ưỡ ế ụ ế ụ ơ ế A. T bào sinh d ng.B. T bào giao t ử C. T bào sinh d c chín.D. . T bào sinh d c s khai.
́ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ̉ Câu 26: Cac giao t ử ượ đ c hinh thanh qua giam phân co bô nhiêm săc thê
ơ ̃ươ ́ư ̣ ̣ ̣ ̣ A. đ n bôi (n).B. l ng bôi (2n).C. tam bôi (3n).D. t bôi (4n).
ệ ượ ể ế ễ ễ ắ ổ ở Câu 27: Hi n t ợ ng các nhi m s c th ti p h p và trao đ i chéo di n ra ả ủ kì nào c a gi m
phân?
ầ A. Kì đ u I.B. ữ Kì gi a I.C. ầ Kì đ u II.D. ữ Kì gi a II.
̀ ệ ượ ề ả ̉ Câu 28: Trong giam phân, kì sau I và kì sau II đ u x y ra hi n t ng nao sau đây?
́ ́ ̃ ́ ̀ ́ ́ ̀ ở ̣ ̉ ̣ ̣ A. Cac chromatid tach nhau ra tâm đông.B. Cac nhiêm săc thê kep tâp trung thanh môt hang.
̃ ́ ̀ ́ ́ ự ̉ ̉ ̉ ̀ C. Cac nhiêm săc thê di chuyên vê 2 c c cua tê bao.
̃ ́ ́ ́ ̀ ̀ ư ̣ ươ ̉ ́ D. Cac nhiêm săc thê kep băt đôi theo t ng căp t ng đông.
́ ̀ ả ở ̣ ̉ Câu 29: Gi m phân và nguyên phân giông nhau
̃ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̉ đăc điêm nao sau đây? ́ B. Đêu co 1 lân nhân đôi nhiêm săc thê. A. Đêu co 2 lân phân bao liên tiêp.
̃ ̀ ̃ ́ ́ ̀ ́ ́ ự ợ ư ̉ ươ C. Đêu co s tiêp h p gi a cac nhiêm săc thê t ng đông.
́ ́ ̀ ̃ ́ ̀ ̃ ư ự ̉ ươ ̉ ́ D. Đêu co s trao đôi cheo gi a cac nhiêm săc thê t ng đông.
̃ ộ ế ế ả ̣ Câu 30: K t thúc gi m phân, m t t bào sinh tinh se tao ra
A. 4 tinh trùng.B. 1 tinh trùng.C. 2 tinh trùng.D. 3 tinh trùng.
̃ ộ ế ế ả ạ Câu 31: K t thúc gi m phân, m t t ứ bào sinh tr ng se t o ra
́ ế ể ự ̀ ứ A. 4 t ứ bào tr ng.B. 2 tê bao tr ng và 2 th c c.
́ ́ ể ự ̀ ứ ể ự ̀ ứ C. 1 tê bao tr ng và 3 th c c.D. 3 tê bao tr ng và 1 th c c.
ế ữ ể ễ ể ậ ắ ộ ộ ượ ệ c kí hi u
ể ạ ề ễ ắ ạ ấ ộ ả Câu 32: N u m t cá th sinh v t sinh s n h u tính có b nhi m s c th 2n = 4 đ ể ệ ử khác nhau v kí hi u b nhi m s c th ? là AaBb thì có th t o ra m y lo i giao t
A. 1.B. 2.C. 4.D. 3.
́ ̃ ượ ổ ị ộ ư ễ ắ ̉ ̀ ế ệ c duy trì n đ nh qua các th h la
ể ủ Câu 33: B nhi m s c th c a loài sinh san h u tinh đ nh ̀ơ
̀ ́ ́ ̀ ự ả ợ ̉ A. s phôi h p cua qua trinh nguyên phân va gi m phân.
́ ́ ̀ ự ợ ̉ ̣ ̀ B. s phôi h p cua qua trinh nguyên phân va thu tinh.
́ ́ ̀ ự ợ ̉ ̉ ̣ ̀ C. s phôi h p cua qua trinh giam phân va thu tinh.
̀ ́ ̀ ́ ự ợ ̉ ̉ ̣ D. s phôi h p cua qua trinh nguyên phân, giam phân va thu tinh.
̀ ̉ Câu 34: Giam phân I lam cho
ố ượ ộ ử ể ả ễ ạ ắ ổ ợ ể ớ ễ ắ A. s l ng nhi m s c th gi m đi m t n a và t o ra các t h p nhi m s c th m i.
ố ượ ễ ể ạ ấ ắ ổ ợ ể ớ ễ ắ B. s l ng nhi m s c th tăng lên g p đôi và t o ra các t h p nhi m s c th m i.
ố ượ ể ượ ễ ắ ữ ư ạ ổ ợ ể ớ ễ ắ C. s l ng nhi m s c th đ c gi nguyên nh ng t o ra các t h p nhi m s c th m i.
ố ượ ể ả ư ễ ắ ạ ổ ợ ắ ộ ử ng nhi m s c th gi m đi m t n a nh ng không t o ra các t ễ h p nhi m s c th ể
D. s l m i.ớ
Câu 35: Giao t làử
́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ̉ ự ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ợ ử ở
̣
́ ̀ A. tê bao co bô nhiêm săc thê đ n bôi (n), co thê tr c tiêp tham gia thu tinh tao thanh h p t sinh vât đa bao.̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̉ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̃ ợ ̉ ươ ng bôi (2n), co thê tr c tiêp tham gia thu tinh tao thanh h p
̣ B. tê bao co bô nhiêm săc thê l ử ở t
́ ́ ̃ sinh vât đa bao.̀ ̃ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ C. tê bao co bô nhiêm săc thê đ n bôi (n), co thê trai qua giam phân rôi m i tham gia thu tinh
ợ ử ở ̣ ̣ ̀ tao thanh h p t ̉ ơ ̀ sinh vât đa bao.
̀ ́ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ D. tê bao co bô nhiêm săc thê l ̃ ̉ ươ ng bôi (2n), co thê trai qua giam phân rôi m i tham gia thu ̣
ợ ử ở ̣ ̣
̀ sinh vât đa bao. ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉
̀ ̀ ử ̣ ̣ ̀ tinh tao thanh h p t ́ ể Câu 36: Đ quan sát hoat đông cua cac nhiêm săc thê trong qua trinh nguyên phân va giam phân cân s dung cu nao sau đây?
̃ ể ̣ A. Kính hi n vi.B. ́ Kính lúp.C. Kinh viên vong.D. Kính thiên văn.
́ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ụ Câu 37: M c đích cua b ́ ươ c nhuôm mâu vât trong quy trinh lam tiêu ban quan sat qua trinh
̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̀ nguyên phân va giam phân cua tê bao la
̀ ậ ủ ế ở ắ A. làm cho NST b t màu, giúp nh n bi ế ượ t đ c NST c a t bào các ki phân bào.
́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ậ ủ ế ở ́ B. lam cho tê bao chât băt mau, giúp nh n bi ế ượ t đ c NST c a t bào các ki phân bào.
̀ ́ ́ ̀ ̀ ậ ủ ế ở C. lam cho mang nhân biên mât, giúp nh n bi ế ượ t đ c NST c a t bào các ki phân bào.
́ ̀ ̀ ậ ủ ế ở ̉ ̀ ư D. lam cho cac NST ng ng di chuyên, giúp nh n bi ế ượ t đ c NST c a t bào các ki phân bào.
̀ ́ ̀ ̀ ́ ở ̉ ̀ Câu 38: Tê bao trong hinh d ́ ươ i đây đang ̀ ki nao cua qua trinh nguyên phân?
̀ ̃ư ̀ A. Ki đâu. ̀ ̀ B. Ki gi a.C. Ki sau.D. ́ ̀ Ki cuôi.
́ ườ
ộ ế ̃ ́ ươ c đang trong quá trình phân bào nguyên phân, ng ế ở ặ ế ẳ ạ ộ ̉ i ta m t ph ng xích đ o. T bào này
bào lua n Câu 39: Quan sát m t t ́ ấ quan sát th y có 24 nhiêm săc thê kép x p thành m t hàng đang ở
̀ ̃ư ̀ A. ki đâu. ki sau.D. ́ ̀ ki cuôi.
̀ ̀ B. ki gi a.C. ̀Ở ể ắ ố ế ở ố Câu 40: ễ hanh ta 2n = 16, s nhi m s c th có trong 1 t bào ủ cu i kì sau c a nguyên phân
là
A. 8.B. 16.C. 24.D. 32.
́ ̀ ́ ̀ ́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ Ở ̉ Câu 41: ruôi giâm 2n = 8. Quan sat 1 tê bao ruôi giâm thây cac nhiêm săc thê xêp thanh hai
́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ể ễ ắ ố ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ hang trên măt phăng xich đao cua thoi phân bao. S nhi m s c th có trong tê bao nay la
A. 4.B. 8.C. 16.D. 32
ả ả ̉ ử ậ ộ ̉ ̣ ở ế t ́ ẫ bào đ ng v t co thê s dung m u
̀ Câu 42: Đê làm tiêu b n quan sát quá trình gi m phân ậ v t nao sau đây?
ấ ấ ấ ắ A. Tinh hoàn châu ch u.B. Cánh châu ch u.C. M t châu ch u.D. Chân châu ch u.ấ
̀ ả ự ậ ̉ ử ̉ ̉ ̣ Câu 43: Đê lam tiêu ban quan sát quá trình gi m phân ở ế t ̃ ́ bào th c v t co thê s dung mâu
̀ ̣ vât nao sau đây?
A. Hoa h .B.ẹ Lá h .C.ẹ R h .D. ễ ẹ Thân h .ẹ
̀Ở ể ắ ố ế ở ố ễ hanh ta 2n = 16, s nhi m s c th có trong 1 t bào ữ ủ cu i kì gi a c a nguyên
Câu 44: phân là
A. 8.B. 16.C. 24.D. 32
́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ́ Ở ̉ ruôi giâm 2n = 8. Quan sat 1 tê bao ruôi giâm thây cac nhiêm săc thê xêp thanh hai
́ ̀ ̀ ế ở ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 45: hang trên măt phăng xich đao cua thoi phân bao. T bào này đang
̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ư ̉ ̉ ́ A. ki gi a cua qua trinh nguyên phân.B. ki cuôi cua qua trinh nguyên phân.
̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ư ̃ ư ̉ ̉ ̉ ̉ ́ C. ki gi a I cua qua trinh giam phân.D. ́ ki gi a II cua qua trinh giam phân.
́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ự ̣
Câu 46: ̃ Ở ́ ́ ̀ ̀ ̀ ễ ố ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ hanh ta 2n = 16. Quan sat 1 tê bao hanh ta đang th c hiên nguyên phân thây cac ́ ắ nhiêm săc thê xêp thanh môt hang trên măt phăng xich đao cua thoi phân bao. S nhi m s c
́ ̀ ̀ ể ̀ th có trong tê bao nay la
A. 8.B. 16.C. 24.D. 32.
́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ở ̉ Câu 47: Khi lam tiêu ban quan sat tê bao nguyên phân, ng ̀ ươ i ta th ̃ ́ ̀ ươ ng lây mâu ̃ đâu chop rê
́ ̀ ̉ ̀ hanh chu yêu vi
́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ơ ̣ ́ư A. đâu chop rê hanh ch a mô phân sinh ngon.B. ́ ư đâu chop rê hanh ch a nhiêu tê bao h n.
̀ ̃ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̃ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ́ đâu chop rê hanh dê băt mau v i thuôc nhuôm.
̀ ệ ế ̀ ́ C. đâu chop rê hanh mêm dê ep tao tiêu ban.D. Câu 48: Công ngh t bào là
̃ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̀ ư đo san xuât cac san bao, mô trong môi tr
́ ̀ A. môt linh v c cua công nghê sinh hoc, bao gôm cac quy trinh ki thuât chon tao va nuôi cây tê ̀ ̀ ươ ng sinh vât nhăm duy tri va tăng sinh tê bao, mô; t ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ơ phâm phuc vu đ i sông con ng ̀ ươ i.
̃ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ̀ B. môt linh v c cua công nghê sinh hoc, bao gôm cac quy trinh ki thuât chon tao va nuôi cây tê ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̀ ư đo san xuât cac san
̀ ươ bao, mô trong môi tr ng n ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ơ phâm phuc vu đ i sông con ng ́ ươ c nhăm duy tri va tăng sinh tê bao, mô; t ̀ ươ i.
́ ̃ ́ ̀ ̃ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ C. môt linh v c cua công nghê sinh hoc, bao gôm cac quy trinh ki thuât chon tao va nuôi cây tê
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ ư đo san xuât cac san
̀ ̀ ươ bao, mô trong môi tr ng can nhăm duy tri va tăng sinh tê bao, mô; t ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ơ phâm phuc vu đ i sông con ng ̀ ươ i.
̃ ́ ́ ̀ ̃ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ D. môt linh v c cua công nghê sinh hoc, bao gôm cac quy trinh ki thuât chon tao va nuôi cây tê ́ ̀ ư đo san xuât cac ̀ in vitro) nhăm duy tri va tăng sinh tê bao, mô; t bao, mô trong ông nghiêm (
̀ ́ ̣ ơ ươ ̉ ̉ ̣ san phâm phuc vu đ i sông con ng ̀ i.
ệ ế ự Câu 49: Công ngh t bào d a trên nguyên lí là
ủ ế ả ệ ủ ế A. tính toàn năng c a t bào.B. kh năng bi t hoá c a t bào.
ả ả ệ ủ ế C. kh năng ph n bi t hoá c a t bào.
ả ệ ả ệ ủ ế D. tính toàn năng, kh năng bi t hoá c a t bào.
ủ ế Câu 50: Tính toàn năng c a t ̀ t hoá va ph n bi bào là
̀ ộ ế ả ể ơ ơ ̉ ̉ A. kh năng m t t bào phân chia, phát tri n thành mô, c quan, c thê hoan chinh trong môi
ươ ợ tr ́ ̀ ng thich h p.
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ̣
́ư ̀ B. qua trinh môt tê bao biên đôi thanh môt loai tê bao m i, co tinh chuyên hoa vê câu truc va ch c năng.
́ ́ ̀ ̃ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ C. qua trinh kich hoat tê bao đa biêt hoa thanh tê bao m i giam hoăc không con tinh chuyên hoa
̀ ̀ ́ ́ ́ư vê câu truc va ch c năng.
̀ ả ộ ế ể ơ ơ ̉ ̉ ̣ bào phân chia, phát tri n thành mô, c quan, c thê hoan chinh trong moi
̣ D. kh năng m t t loai môi tr ̀ ươ ng.
ưỡ ượ ả ệ ẽ ̉ ̣ ế Câu 51: T bào sinh d ự ng cua th c vât khi đ ạ c kích ho t ph n bi t hoá s hình thành
̃ươ ̣ ̉ ̉ A. mô seo.B. mô biêu bi.D.̀ mô sinh san.C. mô sinh d ng.
ễ ả ự ấ ườ ườ ậ Câu 52: Trong th c ti n s n xu t, ng
ộ ố ồ i nông dân th ố ủ ế ặ ố ớ ng dùng kĩ thu t giâm cành đ i v i bào
ự ậ ệ ậ ư ắ m t s cây tr ng nh s n, mía, rau mu ng, khoai lang,... Đ c tính nào sau đây c a t th c v t là nguyên lí đ th c hi n kĩ thu t nay?̀ ể ự
ệ ả ệ ̉ ̉ A. Tính toàn năng.B. Kha năng bi t hoá.C. Kha năng ph n bi t hoá.
́ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ D. Tinh toan năng, kha năng biêt hoa va phan biêt hoa.
̀ ̀ ̀ ́ ́ ự ượ ̣ ̣ ̣ ̉ ̃ ̀ Câu 53: Tê bao trân la loai tê bao th c vât đa đ c loai bo
ế ế ụ ạ A. thành t bào.B. nhân t bào.C. ti th .D.ể l c l p.
̀ ự ́ Câu 54: Cho cac thanh t u sau:
ạ ế ơ (1) T o mô, c quan thay th
ạ ế ể ộ (2) T o dòng t ậ bào và đ ng v t chuy n gene
ở ộ ả (3) Nhân b n vô tính ậ đ ng v t
̀ ́ ́ ̀ ́ ự ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ̀ Cac thanh t u chinh cua công nghê tê bao đông vât gôm ̀ D. (1), (2) va (3). A. (1) va (2).B. ̀ (1) va (3).C. (2) va (3).
ả ở ộ ậ Câu 55: Nhân b n vô tính đ ng v t là quá trình
ạ ế ề ặ ề ừ ộ ề ể ặ ố A. t o ra các t bào ho c nhi u cá th hoàn toàn gi ng nhau v m t di truy n t ặ m t ho c
ộ ố ế ưỡ ầ m t s t bào sinh d ng ban đ u.
ạ ế ề ặ ề ừ ộ ể ề ặ B. t o ra các t bào ho c nhi u cá th hoàn toàn khác nhau v m t di truy n t ặ m t ho c
ộ ố ế ưỡ ầ m t s t bào sinh d ng ban đ u.
́ ạ ế ề ặ ề ừ ộ ể ề ặ C. t o ra các t bào ho c nhi u cá th hoàn toàn khac nhau v m t di truy n t ặ m t ho c
ộ ố ế ụ ầ m t s t bào sinh d c chín ban đ u.
ạ ế ề ặ ề ừ ộ ề ể ặ ố D. t o ra các t bào ho c nhi u cá th hoàn toàn gi ng nhau v m t di truy n t ặ m t ho c
ộ ố ế ụ ầ m t s t bào sinh d c chín ban đ u.
́ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣
Câu 56: Cho cac ng dung công nghê tê bao sau: (1) Vi nhân giônǵ ́ ̀ ̀ ợ (2) Dung h p tê bao trân
́ ̀
̉ (3) Cây truyên phôi (4) Nhân ban vô tinh́
́ ̣ ượ ́ ́ ư ́ ơ ̣ Sô ng dung tao đ ̀ c giông m i la
A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.
́ ̀ Câu 57: Vi nhân giông la
́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ơ ự A. môt ng dung cua công nghê tê bao th c vât nhăm tao ra cac giông cây trông m i.
́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ự ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̣ B. môt ng dung cua công nghê tê bao th c vât nhăm nhân nhanh cac giông cây trông.
́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ự ự ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ C. môt ng dung cua công nghê tê bao th c vât nhăm giam tôc đô sinh san cua th c vât co hai.
́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ự ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ D. môt ng dung cua công nghê tê bao th c vât nhăm tao ra cac giông cây trông siêu nho.
ữ ộ ớ ệ ố ạ ớ ậ Câu 58: Vi sinh v t thu c nh ng gi i nào trong h th ng phân lo i 5 gi i?
ớ ở ớ ớ ớ ở ớ ớ A. Gi i Kh i sinh, gi ấ i N m, gi i Th c v t. ự ậ B. Gi i Kh i sinh, gi i Nguyên sinh, gi ấ i N m.
ớ ớ ự ậ ớ ậ ộ ớ ở ớ ự ậ ớ ấ i N m, gi i Th c v t, gi i Đ ng v t.D. Gi i Kh i sinh, Gi i Th c v t, gi ộ i Đ ng
C. Gi v t.ậ
ả ẩ ậ ấ Câu 59: Cho các sinh v t sau: vi khu n lactic, n m men, trùng roi, trùng giày, t o silic, cây
ậ ấ ố ậ rêu, giun đ t. S vi sinh v t trong các sinh v t trên là
A. 4.B. 5.C. 6.D. 7.
ể ặ Câu 60: Cho các đ c đi m sau:
ướ ườ ắ ấ ằ ườ (1) Có kích th ỏ c nh bé, th ng không nhìn th y b ng m t th ng.
ố ộ ả ấ ả ườ (2) Có kh năng phân b r ng trong t t c các môi tr ng.
ể ả ấ ậ ấ (3) Có kh năng h p thu và chuy n hóa v t ch t nhanh.
ả ưở ả (4) Có kh năng sinh tr ng và sinh s n nhanh.
ố ặ ủ ể ậ S đ c đi m chung c a vi sinh v t là
A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.
ể ậ ạ ố ườ Câu 61: Vi sinh v t có th phân b trong các lo i môi tr ng là
ườ ấ ườ ướ A. môi tr ng đ t, môi tr ng n c.
ườ ườ ậ B. môi tr ạ ng trên c n, môi tr ng sinh v t.
ườ ấ ườ ướ ườ ạ C. môi tr ng đ t, môi tr ng n c, môi tr ng trên c n.
ườ ấ ườ ướ ườ ườ ậ D. môi tr ng đ t, môi tr ng n c, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ng sinh v t.
ế ạ ủ ể ệ ậ ặ ở ọ Câu 62: Đ c đi m nào sau đây c a vi sinh v t đã tr thành th m nh mà công ngh sinh h c
ậ đang t p trung khai thác?
ướ ấ ệ ề ả A. Có kích th c r t nh .B. ỏ Có kh năng gây b nh cho nhi u loài.
ả ưở ả C. Có kh năng sinh tr ng và sinh s n nhanh.
ố ộ ả ấ ả ườ D. Có kh năng phân b r ng trong t t c các môi tr ng.
ứ ể ể ạ ưỡ ở ậ Câu 63: Căn c đ phân lo i các ki u dinh d ng vi sinh v t là
̀ ̀ ́ ự ồ ̣ ́ A. d a vào ngu n carbon va nguôn cung câp vât chât.
̀ ̀ ự ấ ồ ượ B. d a vào nguôn oxygen va ngu n cung c p năng l ng.
̀ ̀ ̀ ́ ự ̣ ́ C. d a vào nguôn oxygen va nguôn cung câp vât chât.
ự ấ ồ ồ ượ D. d a vào ngu n carbon và ngu n cung c p năng l ng.
̃ ồ ượ ồ ̣ ng là ánh sáng và ngu n carbon là CO ̀ 2 thi se co ́
̉ ̣ ử Câu 64: Vi sinh vât s dung ngu n năng l ̀ kiêu dinh d ̃ ươ ng la
ị ưỡ A. quang d d ng.B. hoá d d ị ưỡ C. quang t ng. ự ưỡ d ng.D. hóa t ự ưỡ d ng.
́ ́ ươ ̣ ̉ ̣ Câu 65: Muc đich cua ph ̀ ng phap phân lâp la
́ ̃ ̀ ́ ̀ ̣ ư ̀ ư ợ ̣ ̣ A. tach riêng t ng loai vi sinh vât t ̀ hôn h p gôm nhiêu vi sinh vât khac nhau.
̃ ̀ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ơ ư B. tao ra chung vi sinh vât m i t ̀ hôn h p gôm nhiêu vi sinh vât khac nhau.
́ ̃ ́ ̀ ̀ ượ ̣ ư ợ ̣ ́ C. thông kê sô l ng vi sinh vât t ̀ hôn h p gôm nhiêu vi sinh vât khac nhau.
́ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ư ợ ̣ D. nhân nhanh sinh khôi vi sinh vât t ̀ hôn h p gôm nhiêu vi sinh vât khac nhau.
̀ ́ ư ườ ả ồ ả ướ ̉ ̣ ́ Câu 66: Đê nghiên c u hinh thai vi sinh vât th ng ph i làm tiêu b n r i đem soi d i kính
ể hi n vi vì
ướ ấ ạ ậ ả ơ ậ A. vi sinh v t có kích th ỏ c nh bé.B. vi sinh v t có c u t o đ n gi n.
ể ả ả ậ ả ậ C. vi sinh v t có kh năng sinh s n nhanh.D. vi sinh v t có kh năng di chuy n nhanh.
ưở ủ ậ Câu 67: Sinh tr ng c a vi sinh v t là
ề ố ượ ự ế ủ ể ầ ả ậ A. s tăng lên v s l ng t bào c a qu n th vi sinh v t thông qua quá trình sinh s n.
ề ố ượ ự ế ủ ể ậ ầ B. s tăng lên v s l ng t bào c a qu n th vi sinh v t thông qua quá trình nguyên phân.
ề ố ượ ự ế ủ ơ ậ ả ̉ C. s tăng lên v s l ng t bào c a c thê vi sinh v t thông qua quá trình sinh s n.
ề ố ượ ự ế ủ ơ ậ ̉ D. s tăng lên v s l ng t bào c a c thê vi sinh v t thông qua quá trình nguyên phân.
ự ủ ưở ượ ườ ể ẩ ấ ầ c nuôi trong môi tr
Câu 68: S sinh tr ượ ưỡ ng c a qu n th vi khu n đ ổ ớ ả ả ấ ẩ ồ ờ ng không đ d ng mà các ch t dinh ố c b sung thêm đ ng th i không rút b t s n ph m và ch t th i trong su t
ễ quá trình nuôi di n ra theo
A. 4 pha.B. 2 pha.C. 3 pha.D. 1 pha.
́ ̀ ự ưở ủ ể ầ ẩ ươ các pha sinh tr ng c a qu n th vi khu n trong môi tr ̀ ng nuôi cây không
̣ Câu 69: Trinh t liên tuc là
→ → → ừ ằ ề A. pha ti m phát pha lũy th a pha cân b ng pha suy vong.
→ → → ằ ỹ ừ ề B. pha ti m phát pha cân b ng pha lu th a pha suy vong.
̀ → ̃ ́ → → ư ằ C. pha luy th a ̀ pha tiêm phat pha suy vong pha cân b ng.
→ → → ừ ằ D. pha lũy th a ề pha ti m phát pha suy vong.
̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ Câu 70: Pha tiêm phat pha cân b ng ́ không co đăc điêm đăc điêm nao sau đây?
ưỡ ầ ủ ự ưở ủ ể ẩ ầ A. Dinh d ng đ y đ cho s sinh tr ng c a qu n th vi khu n.
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ơ ươ ợ ̉ ̉ ̉ ư B. Vi khuân thich ng dân v i môi tr ́ ̀ ng va tông h p cac enzyme trao đôi chât.
́ ́ ̀ ́ ̃ ự ưở ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ C. Cac chât đôc hai cho s sinh tr ̀ ng cua quân thê vi khuân tich luy nhiêu.
̀ ́ ̀ ̀ ̉ ư ư ̣ ̣ ̉ ̉ D. Mât đô tê bao vi khuân trong quân thê ch a tăng (gân nh không thay đôi).
ụ ể ấ ẩ ố Câu 71:Trong nuôi c y không liên t c, đ thu đ ượ ượ c l ố ủ ng sinh kh i c a vi khu n t i đa nên
ế ể ạ ờ ti n hành thu ho ch vào th i đi m nào sau đây?
ừ ầ ố ầ ằ ố A. Đ u pha lũy th a. ừ B. Cu i pha lũy th a.C. ề Đ u pha ti m phát.D. Cu i pha cân b ng.
́ ́ư ̉ ̀ Câu 72: Cho cac hinh th c sinh san sau:
̉
(1) Phân đôi (2) Nay chôì ̀ ̀ ́ ̀ ử (3) Hinh thanh bao t vô tinh
̀ ̀ ̀ ́ử (4) Hinh thanh bao t ợ tiêp h p
́ ́ ̀ ́ ư ̉ ở ự ơ ̉ ̣ ̣ Sô hinh th c sinh san co ca ̀ ̀ vi sinh vât nhân s va vi sinh vât nhân th c la
A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.
Đáp án đúng là: C
̀ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ở ự ơ ̉ ̣ ̣ ̉ vi sinh vât nhân s va vi sinh vât nhân th c la: phân đôi, nay
́ ư Cac hinh th c sinh san co ca ̀ ̀ ̀ chôi, hinh thanh bao t ̀ ử .
̀ ̀ ̀ ́ ́ ư ử ự ̉ ̉ ̣ Hinh th c sinh san băng bao t ́ ở ợ tiêp h p chi co vi sinh vât nhân th c.
ệ ộ ộ ẩ ạ ặ ấ ợ Câu 73: Cho các y u t sau: nhi
t đ , đ m, các h p ch t phenol, các kim lo i n ng, tia ́ ̀ ́ ế ố ậ ưở ế ậ ế ố ́ ́ UV, tia X. Trong cac yêu tô nay, sô y u t ̀ ng đ n vi sinh v t la ả v t lí nh h
A. 4.B. 5.C. 6.D. 3.
́ ́ ́ ́ ̉ ở ̣ ̣ ̉ Câu 74: Chât khang sinh khac chât diêt khuân ̀ đăc điêm la
́ ́ ́ ́ ̣ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ A. co kha năng tiêu diêt hoăc c chê vi sinh vât môt cach chon loc.
̀ ́ ̀ ́ ươ ̉ ơ ̉ B. không lam tôn th ng đên da va mô sông cua c thê ng ̀ ̉ ươ i.
́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ́ C. co kha năng lam biên tinh cac protein, cac loai mang tê bao.
́ ́ ́ ́ ử ̉ ̣ ̣ D. co kha năng sinh oxygen nguyên t co tac dung oxi hoa manh.
́ ́ ươ ̉ ̣ Câu 75: Co thê gi ́ ̃ ̉ ư ư th c ăn t ̀ ng đôi lâu trong tu lanh vi
̃ ́ ̀ ́ ự ưở ư ̉ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̃ A. nhiêt đô thâp se kim ham s sinh tr ng cua vi sinh vât gây h hong th c ăn.
̃ ́ ́ ́ ư ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ B. nhiêt đô thâp se tiêu diêt hêt tât ca vi sinh vât gây h hong th c ăn.
̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̉ ư ̣ ̣ ̉ ̣ C. nhiêt đô thâp se lam biên tinh acid nucleic cua vi sinh vât gây h hong th c ăn.
́ ̃ ́ ́ ư ̉ ư ̣ ̣ ̉ ̣ D. nhiêt đô thâp se gây co nguyên sinh chât cua vi sinh vât gây h hong th c ăn.
ể Câu 76: Cho các phát bi u sau:
ẩ ả ố ệ ặ ứ ự ệ ế (1) Thu c kháng sinh là ch ph m có kh năng tiêu di ế ặ t ho c c ch đ c hi u s sinh
ưở ủ ặ ậ ộ ộ tr ng c a m t ho c m t vài nhóm vi sinh v t.
ố ượ ̉ ề ệ ễ ị ộ c dùng đê đi u tr các b nh nhi m trùng ở ườ ng ự ậ i, đ ng v t và th c
(2) Thu c kháng sinh đ v t.ậ
ệ ạ ụ ệ ượ ờ ố ng nh n thu c (kháng kháng sinh) nhanh
ố (3) Vi c l m d ng thu c kháng sinh gây hi n t ậ ệ ề ở nhi u vi sinh v t gây b nh. chóng
́ ́ ́ ̀ ồ ị ư ưở ̉ ̣ ̣ (4) Dung d ch c n – iodine co kha năng c chê sinh tr ư ng va tiêu diêt vi sinh vât nh ng
ượ ấ không đ c coi là ch t kháng sinh.
ể ề ố ố ̀ ́ S phát bi u đúng khi noi v thu c kháng sinh la
A. 1 B. 2. C. 3.D. 4.
Ỏ Ự Ậ
ữ ế bào là gì? CÂU H I T LU N ọ ủ Câu 1: Ý nghĩa sinh h c c a thông tin gi a các t
ờ ả L i gi i:
́ ̀ ́ ̃ ế ữ ọ ủ ư ạ ơ
̀ ́ ỉ ố ợ ấ ủ ơ ể ả ả ả
̉ ơ ể ̉
́ ữ ế ể ặ ồ ả ng, phát tri n, sinh s n cua c thê. ơ ả ủ ế t sinh s n c a t bào theo c chê nguyên phân g m nh ng kì nào. Đ c đi m
ỗ ế ề Ý nghĩa sinh h c c a thông tin gi a các t bào: Thông tin gi a cac tê bao t o ra c ch đi u ả ự ồ ạ ơ ố ạ ộ ch nh, ph i h p ho t đ ng đ m b o tính th ng nh t c a c th , nh đo đ m b o s t n t i, ưở sinh tr Câu 2 : cho bi m i kì là gì?
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̀ ả ủ ế ư ơ ồ Sinh s n c a t ́ bào theo c chê nguyên phân g m 4 ki: Ki đâu, ki gi a, ki sau, ki cuôi.
̃ ̣ ̉ ̉ ̀ Đăc điêm cua môi ki:
́ ̃ ́ ầ ắ ắ ̉ + Kì đ u: Các nhiêm săc thê kep b t đ u đóng xo n và co ng n. Màng nhân và nhân con tiêu
́ ắ ầ ̃ ế ớ ở ộ ̉ bi n. Thoi phân bào hình thành, các nhiêm săc thê kép đính v i thoi phân bào tâm đ ng.
̃ ́ ữ ự ạ ế ắ ặ ẳ ộ ̉
+ Kì gi a: Các nhiêm săc thê kép đóng xo n c c đ i và x p m t hàng trên m t ph ng xích ạ ủ đ o c a thoi phân bào.
̃ ́ ủ ề ơ ồ ̉ ́ + Kì sau: Hai chromatid c a nhiêm săc thê kep phân li đ ng đ u thành hai NST đ n và di
ự ủ ế ề ể chuy n v hai c c c a t bào.
ự ệ ấ ơ
ở ạ + Kì cu i: NST đ n dãn xo n, màng nhân và nhân con xu t hi n tr l ́ ̀ ố ̀ ắ ̀ ̃ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ́ ̣ ̉ i. S phân chia tê baó ̀ ̀ ́ chât hoan thanh dân đên hinh thanh nên 2 tê bao con co bô nhiêm săc thê 2n giông nhau va
̀ ́ ̣ ́ giông tê bao me.
ệ ớ ỏ ị ứ ể ệ ầ ư Câu 3: Vì sao c n khám s c kh e đ nh kì đ phát hi n s m các b nh ung th ?
ầ ứ ỏ ị ệ ớ ư ể ệ
C n khám s c kh e đ nh kì đ phát hi n s m các b nh ung th vi:̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ư c căt bo khi chung ch a di căn va bênh hoan
̉ ượ Nêu phat hiên s m, nhiêu loai khôi u co thê đ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ơ ̃ ̉ ư ư ư ̉ ̣ ́ ư toan co thê ch a khoi nh ung th vu va nhiêu loai ung th khac.
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̣
̃ ư ́ ́ ́ ơ Đôi v i nh ng tr ̀ ự ̣ keo dai s sông cho ng ̀ ́ ợ ̣ ̣ ơ ươ ng h p khôi u ac tinh, viêc phat hiên s m cung giup ich cho viêc điêu tri, ̀ ươ i bênh.
ế ố ườ ử ư ở ệ ắ i m c và t vong vì ung th Vi t Nam tăng nhanh là gì? Câu 4: Nguyên nhân khi n s ng
ờ ả L i gi i:
ế ố ườ ử ư ở ệ Nguyên nhân khi n s ng ắ i m c và t vong vì ung th Vi t Nam tăng nhanh là:
ườ ề ế ố ộ ễ Ô nhi m môi tr ng s ng làm phát sinh nhi u tác nhân đ t bi n.
ề ượ ề ậ ố ọ ố Thói quen ăn u ng không khoa h c (u ng nhi u r
́ ế ế ẵ ư ứ ự ề ề ố ̣ ạ ỡ ộ u bia, ăn nhi u m đ ng v t, các lo i ́ ẩ th c ăn b m c, hút nhi u thu c lá, ăn nhi u th c ph m ch bi n s n nh thit hun khoi, ca
ị ố ́ ́ ̣ ươ ng chay,…). ́ muôi, thit n
ậ ạ ạ ộ ườ ậ ể ể ̣ Thói quen sinh ho t không lành m nh (ít v n đ ng; l i t p th duc, th thao,...) .
́ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̣
̀ ơ ụ ộ ố ́ ượ ̀ ả ể ề ấ ồ ́ ơ c đi u khi n sinh s n b ng hormone sinh
́ Do tuôi tho gia tăng (th i gian tiêp xuc v i cac tac nhân đôt biên dai h n). ằ ậ Câu 5: L y ví d m t s cây tr ng, v t nuôi đ d c.ụ
ờ ả L i gi i:
ụ ộ ố ậ ồ ượ ụ ề ể ả Ví d m t s cây tr ng, v t nuôi đ ằ c đi u khi n sinh s n b ng hormone sinh d c:
ắ ỏ ị ướ ủ ẻ Cá mè, cá tr m c không đ trong ao nuôi. Tiêm d ch chi ế ừ t t
ứ ứ ặ ạ ế tuy n d ụ ạ cá khác làm tr ng chín hàng lo t, sau đó n n tr ng ra và cho th tinh nhân t o bên ngoài c i não c a các loài ơ
ể ồ ở ấ th r i đem p n ra cá con.
ử ụ ấ ổ ạ ợ ươ ự ụ ằ ộ ng t ạ nh m gây đ ng d c hàng lo t
S d ng PGF2a và các ch t t ng h p có ho t tính t ở ạ gia súc nhai l i.
ườ ọ ệ i ta dùng GA3B (Gibberelline) trong công ngh lúa lai, phun lên bông
ươ ễ ế ậ ấ ồ Trong tr ng tr t, ng ẹ ể ủ c a cây m , đ bông lúa v n dài ra, d ti p nh n ph n hoa,…
ậ ể ạ ế ơ ộ ộ ố ấ ế ự ề bào đ ng v t đ t o mô, c quan thay th mà
Câu 6: Nêu m t s thành t u v nuôi c y t em bi
t.ế ờ ả L i gi i:
ự ề ộ ố ấ ế ậ ể ạ ộ ơ M t s thành t u v nuôi c y t ế bào đ ng v t đ t o mô, c quan thay th :
ấ ệ ế ố ế ệ ẩ ỡ Nuôi c y, bi t hoá t bào g c thành t bào m dùng trong công ngh th m mĩ.
̀ ơ ế ụ ươ ệ ề ề ổ ươ ̣ ́ Tao tê bao c , t ị ng dùng trong đi u tr nhi u b nh t n th ng tim
́ ̃ ạ bào s n, nguyên bào x ươ ớ ̣ m ch, thoái hoá x ng, kh p, cac bênh viêm nhiêm,…
ể ấ ở ạ ạ ườ ị ỏ ặ T o nên mô da đ c y ghép tr l i cho ng i b b ng n ng.
Ế ………………………………H T…………………………………………………………