ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ƯƠ
Ệ
Ệ
ƯỜ
CH
NG I: ĐI N TÍCH ĐI N TR
NG
Ủ Ề
Ự ƯƠ
Ệ
CH Đ 1: L C T
NG TÁC TĨNH ĐI N
Ứ Ơ Ả Ế I. KI N TH C C B N
ạ ươ 1. Hai lo i đi n tích và t ữ ng tác gi a chúng: ệ ạ ệ ươ ệ ng và đi n tích âm. ệ ấ ấ
ệ Có hai lo i đi n tích là đi n tích d ẩ Các đi n tích cùng d u đ y nhau, trái d u thì hút nhau. ị ậ
ữ ệ ể ẩ
= F k
ộ ớ ỉ ệ ể ớ ươ ng trùng v i ậ ớ ộ ớ ỉ ệ ệ ớ ị thu n v i tích đ l n hai đi n tích và t l ngh ch v i ố ươ ệ ả ữ 2. Đ nh lu t Cu – lông: ự L c hút hay đ y gi a hai đi n tích đi m có ph ườ ng n i hai đi n tích đi m, có đ l n t l đ ng kho ng cách gi a chúng. bình ph
e
q q 1 2 2 r ε ằ : h ng s đi n môi c a môi tr ể ả
ủ ng.
ệ ườ i thích các hi n Thuy t d a vào s c trú và di chuy n c a electron đ gi
ệ ủ
ậ ả k = 9.109 N.m2/C2; ự ư ế ự ấ ệ ậ ọ ộ ệ ạ ố ệ ậ ố ệ ể ủ ế ề ệ ng đi n và các tính ch t đi n c a các v t g i là thuy t electron. ổ ị : Trong m t h cô l p v đi n, t ng đ i s các đi n tích là không
ế 3. Thuy t electron: ệ ượ t 4. Đ nh lu t b o toàn đi n tích đ i.ổ ậ ẫ ư ệ ệ ễ ớ ồ ờ ệ H hai v t d n đi n nh nhau đã nhi m đi n cho ti p xúc v i nhau r i sau đó tách r i thì:
q
q 1
2
=
=
q
' q 1
' 2
2
ế +
ậ ướ ủ ệ q1, q2 là đi n tích c a hai v t tr ế c khi ti p xúc
' q , q là đi n tích c a hai v t sau khi ti p xúc 1
' 2
ủ ệ ế ậ
Ậ Ự Ậ II. BÀI T P T LU N
Ạ ƯƠ Ể Ứ Ữ Ệ D NG 1: T
ự ươ ệ ả NG TÁC GI A HAI ĐI N TÍCH ĐI M Đ NG YÊN ị (Xác đ nh l c t ng tác, kho ng cách, đi n tích…)
8
q
q
8 C10
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ộ ớ ặ ị , đ t cách nhau 20cm trong không khí. Xác đ nh đ l n và
C10.2 ữ ng tác gi a chúng?
N10.5,4
6
6
q
1
2
C10.2 ẽ
q ả
Bài 1. Hai đi n tích ẽ v hình l c t ự ươ 5(cid:0) ĐS: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ạ ể đ t t , i hai đi m A và B trong không khí. L c t ự ươ ng Bài 2. Hai đi nệ tích
C10.2 tác gi a chúng là 0,4N. Xác đ nh kho ng cách AB, v hình l c t
ị ự ươ ng tác đó.
ữ ĐS: 30cm
(cid:0) N.
310.2
ự ươ ệ ả ặ ộ Bài 3. Hai đi n tích đ t cách nhau m t kho ng r trong không khí thì l c t
310
ự ươ ế ệ ả ặ ớ N u v i kho ng cách đó mà đ t trong đi n môi thì l c t ữ ng tác gi a chúng là ữ ng tác gi a chúng là (cid:0) N.
ệ
ệ ặ ằ ủ ệ ặ ng tác khi đ t trong không khí ệ ế ự ươ ng tác gi a hai đi n tích khi đ t trong đi n môi b ng l c t ệ t trong không khí hai đi n tích cách nhau 20cm. (cid:0)
ỹ ạ ề ạ ử ể , electron chuy n đ ng tròn đ u quanh h t nhân theo qu đ o tròn có bán kính ; b) r’ = 14,14cm hiđrô
1
ố ệ ằ ị a) Xác đ nh h ng s đi n môi c a đi n môi. ữ ể ự ươ b) Đ l c t ả ặ thì ph i đ t hai đi n tích cách nhau bao nhiêu? Bi 2(cid:0) ĐS: a) Bài 4. Trong nguyên t 5.10 9 cm. Bi ộ t qế e = 1,6.1019 C, me = 9,1.1031 kg. ạ ự ệ ị a) Xác đ nh l c hút tĩnh đi n gi a ữ electron và h t nhân.
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ộ ủ ề ủ ậ ố ủ ỹ ạ ầ số c a chuy n đ ng tròn đ u c a electron và v n t c c a electron trên qu đ o.
ệ ự ẩ ữ ể ằ ặ đ t trong chân không, cách nhau 10cm. L c đ y gi a chúng là 9.10 5 . Hai đi n tích đi m b ng nhau,
ộ ớ ữ ữ ệ ả
q
8 C10
q
3 l n; ầ
1
2
cm77,5'r (cid:0) ệ
ấ ị ả ể ự ươ ng các gi a hai đi n tích đó tăng 3 l n thì ph i tăng hay gi m kho ng cách gi a hai đi n tích ệ ầ ệ ệ ị ầ ữ ả ể ị b) Xác đ nh t n ĐS: a) F=9,2.108 N; b) f =0,7.1016 Hz; v = 2,2.106 m/s Bài 5N. a) Xác đ nh d u và đ l n hai đi n tích đó. ả b) Đ l c t đó bao nhiêu l n? Vì sao? Xác đ nh kho ng cách gi a hai đi n tích lúc đó. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ĐS: a) ; ho c ặ ; b) Gi m ả
q 2 ệ
q 1 ằ
8 C10 ặ
ố ệ ằ ằ ộ ớ đi n môi có h ng s đi n môi b ng 2
3 N.
6 . Hai đi n tích có đ l n b ng nhau, đ t cách nhau 25cm trong ự ươ ữ
ị
ư ệ ẫ ữ ự ươ ả ữ kho ng cách đó thì l c t ổ ng tác gi a chúng thay đ i
3 N thì ph i đ t chúng cách nhau
ể ự ươ ủ ệ ẫ ả ặ ng tác c a hai đi n tích đó trong không khí v n là 6,48.10
7
e
q
q
C10.3
r
.
35,36 cm
1
2
= kkđmr
Bài thì l c t ng tác gi a chúng là 6,48.10 ệ ộ ớ a) Xác đ nh đ l n các đi n tích. ế b) N u đ a hai đi n tích đó ra không khí và v n gi ư ế nh th nào? c) Đ l c t ằ b ng bao nhiêu? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ĐS: a) ; b) tăng 2 l n; c)
ộ ự ệ ằ ặ ỏ ổ ộ
= -
5.10 C
6 10 C;q
= 2
ỗ ậ ậ ủ ậ Bài 7. Hai v t nh tích đi n đ t cách nhau 50cm, hút nhau b ng m t l c 0,18N. Đi n tích t ng c ng c a hai v t là 4.10 - - ệ 6C. Tính đi n tích m i v t? ệ 6 ĐS:
ằ ặ ả
Bài 8. Hai h t b i mang đi n tích có đ l n b ng nhau đ t trong chân không, cách nhau 1 kho ng 5 cm, gi a chúng xu t hi n l c đ y F = 1,6.10 ộ ớ 4 N. ể ỗ ạ ụ ư ặ ệ ế ố
4 N thì kho ng cách gi a chúng là bao nhiêu? ữ
q 1 ạ ụ ấ ị ể ự ươ ng tác gi a chúng là 2,5.10 8
=
q
0, 67.10 C
q 1
2
ệ ệ ự ẩ ộ ớ ủ ữ ữ a) Hãy xác đ nh đ l n c a 2 đi n tích đi m trên? Tính s electron d ho c thi u trong m i h t b i. ả - b) Đ l c t = ĐS: a) ; ne = 4.1010 h t e; b) r’ = 4 cm ạ
Ạ Ậ Ả Ệ Ị
ệ ằ ỏ D NG 2: Đ NH LU T B O TOÀN ĐI N TÍCH ố ả ầ 1 . Hai qu c u nh , gi ng nhau, b ng kim lo i. Qu c u A mang đi n tích ạ ồ ư ự ươ ế ả ầ ,4 µC. Cho chúng ti p xúc nhau r i đ a chúng ra cách nhau 1,56 cm. Tính l c t ả ầ 4,5 µC; qu c u B mang ệ ng tác đi n
Bài ệ đi n tích – 2 ữ gi a chúng. ĐS: F = 40,8 N
ạ
ồ ạ ư ề ị ộ ự ả ầ ệ ế ẩ ỏ ư ặ 2 . Hai qu c u kim lo i nh nh nhau mang các đi n tích q 4 N. Cho hai qu c u ti p xúc nhau r i l 1 và q2 đ t trong không khí cách nhau 2 cm, i đ a v v trí cũ, chú đ y nhau
9
9
9
9
=
= -
= -
2.10 C
6.10 C
2.10 C
6.10 C
1q
4 N. Tính q1, q2? 2q ỏ ố
2q ố ượ
- - - - ĐS: ; và ; ng ượ ạ c l i ả ầ Bài ẩ ằ đ y nhau b ng m t l c 2,7.10 ộ ự ằ b ng m t l c 3,6.10 = 1q
ộ ằ ằ ạ ượ ả ầ 3 . Hai qu c u nh gi ng nhau b ng kim lo i có kh i l ể ấ ộ ỏ ế ả ầ ng 50g đ ệ
ộ ợ ệ ế ả ầ ớ ề c treo vào cùng m t đi m b ng 2 ả ả
Bài ỉ ợ s i ch nh không giãn dài 10cm. Hai qu c u ti p xúc nhau tích đi n cho m t qu c u thì th y hai qu 0.Tính đi n tích mà ta đã truy n cho các qu ẩ ầ c u đ y nhau cho đ n khi 2 dây treo h p v i nhau m t góc 60 ả ầ Cho g=10 m/s2. ầ c u qu c u. ĐS: |q| = 1,13µC ả ầ ặ ả ỏ 4 . Hai qu c u nh tích đi n q ộ ồ ặ ằ ẩ
ả ầ ấ ẫ ự ẩ ộ ấ ộ
ả ị ệ ằ
ệ ữ ệ ủ ả ế ớ ộ ố ệ 6 N, tìm kho ng cách r.
5
5
1= 1,3.10 9 C, q2 = 6,5.109 C đ t cách nhau m t kho ng r trong chân Bài ế ự không thì đ y nhau v i m t nh ng l c b ng F. Cho 2 qu c u y ti p xúc nhau r i đ t cách nhau cùng ε thì l c đ y gi a chúng v n là F. ữ m t kho ng r trong m t ch t đi n môi ấ a) Xác đ nh h ng s đi n môi c a ch t đi n môi đó. b) Bi t F = 4,5.10 ĐS: a) ε =1,8; b) r = 1,3cm ậ Bài ộ c ng c a hai v t là 3.10
5 C. Tìm đi n tích c a m i v t.
C
C
q
2.10
10
2
2
ỏ ặ ạ ẩ ộ ổ 5 . Hai v t nh đ t trong không khí cách nhau m t đo n 1m, đ y nhau m t l c F= 1,8 N. Đi n tích t ng - - ệ = ủ ủ ệ ậ ỗ ậ ĐS: ; ộ ự = q 1
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
=
= -
7 2.10 C;q
3.10 C
q 1
2
7
= -
2.10 C
0q
Ự Ệ Ổ Ợ Ụ Ệ D NG Ạ - - 3. L C ĐI N T NG H P TÁC D NG LÊN 1 ĐI N TÍCH 7 ệ ể ể ặ ạ đ t t i hai đi m A và B trong chân không cách Bài 1. Cho hai đi n tích đi m - ệ ổ ụ ự ợ ị ườ nhau 5cm. Xác đ nh l c đi n t ng h p tác d ng lên trong hai tr ợ ng h p:
ớ a) i C, v i CA = 2cm; CB = 3cm.
b)
0q đ t t ặ ạ 0q đ t t ặ ạ 0F
0F
8
0, 79N =
=
8 3.10 C;q
2.10 C
q 1
2
8
= -
2.10 C
0q
i D v i DA = 2cm; DB = 7cm. = ớ 1,5N= ĐS: a) ; b) - - ể ặ ạ ể đ t t i hai đi m A và B trong chân không, AB = ệ Bài 2. Hai đi n tích đi m - ặ ạ ệ ổ ự ớ ợ ị ệ 5cm. Đi n tích đ t t ụ i M v i MA = 4cm, MB = 3cm. Xác đ nh l c đi n t ng h p tác d ng
3
5, 23.10 N
0F
=
=
q
7 10 C
q 1
2
=
7 10 C
0q
lên q0. - (cid:0) ĐS: - ệ ặ ạ ể đ t t ạ i hai đi m A và B cách nhau 10cm. T i Bài 3 . Trong chân không, cho hai đi n tích - ể ườ ự ủ ườ ệ ặ ằ đi m C n m trên đ ng trung tr c c a AB và cách AB 5cm ng i ta đ t đi n tích . Xác đ nhị
0.
ụ (cid:0) ợ ự l c đi n t ng h p tác d ng lên q 0, 025N ĐS: ệ ổ 0F
1 = 8.108 C, q2 = 8.108 C đ t t
ị ặ ạ ự i A và B trong không khí (AB = 10 cm). Xác đ nh l c
ệ 4 . Hai đi n tích q 3 = 8.108 C , n u:ế ụ
1 = q2 = q3 = q = 1,6.106 C, đ t trong chân không t
ủ ể ộ ỉ i 3 đ nh c a m t tam giác
=
1,56N
ặ ụ ệ ổ ự ệ ợ ỗ ị (cid:0) Bài tác d ng lên q a. CA = 4 cm, CB = 6 cm. b. CA = 14 cm, CB = 4 cm. c. CA = CB = 10 cm.d. CA=8cm, CB=6cm. ệ ạ Bài 5. Có 3 đi n tích đi m q ề đ u ABC c nh a = 16cm. Xác đ nh l c đi n t ng h p tác d ng lên m i đi n tích. = F F ĐS: 1 3 ạ F 2
8
= -
=
8.10 C
2
q 1
Ạ Ằ Ệ Ủ ĐI N TÍCH - - ặ ạ ộ đ t t ệ i A và B trong không khí, AB = 8cm. M t đi n D NG 4: CÂN B NG C A 8 2.10 C;q Bài 1 ệ . Hai đi n tích
3q đ t t ặ ạ
ỏ tích i C. H i:
ở a) C đâu đ ể 3q cân b ng?ằ
q ;q cũng cân b ng?ằ
3q đ ể 1
2
8
= -
8.10 C
7
= -
3q 8 2.10 C;q
1,8.10 C
= - 2
q 1
ộ ớ ủ ấ b) D u và đ l n c a - ĐS: a) CA = 8cm; CB = 16cm; b) - - ệ ặ ạ ộ đ t t ệ i A và B trong không khí, AB = 8cm. M t đi n Bài 2. Hai đi n tích
3q đ t t ặ ạ
ỏ tích i C. H i:
ở a) C đâu đ ể 3q cân b ng?ằ
q ;q cũng cân b ng?ằ
3q đ ể 1
2
8
=
1,125.10 C
3q
ộ ớ ủ ấ b) D u và đ l n c a - ĐS: a) CA = 2cm; CB = 6cm; b)
1 = 108 C, q2 = 4. 108 C đ t t
ể ặ ạ i A và B cách nhau 9 cm trong chân không. ệ Bài 3. Hai đi n tích đi m q
0 = 3. 106 C đ t t
3 = 2. 106 C t
. ữ ụ ể ự ươ ng tác gi a hai đi n tích ự ơ l c tác d ng lên đi n tích q i trung đi m AB. ạ ệ ệ ể ệ i đâu đ đi n tích q ằ ? 3 n m cân b ng
ặ ạ ằ i C v i CA = 3cm, CB = 6cm
ị a) Xác đ nh l c t ị b) Xác đ nh vect ệ ả ặ c) Ph i đ t đi n tích q ĐS: a) F = 4,4.104 N; b) F = 0,4 N; c) q3 đ t t ặ ạ ả ớ ệ ỗ ượ
2
ả ầ ề ữ ả ầ ể ng m = 10g đ ươ ẳ Bài 4. Hai qu c u nh gi ng nhau, m i qu có đi n tích q và kh i l dây cùng chi u dài ợ ở c treo b i hai s i ứ ng th ng đ ng, dây ỏ ố = l 30cm
g 10m / s
060
3
ố ượ ố ị qu c u 1 c đ nh theo ph = ộ vào cùng m t đi m O. Gi a = ươ ẳ ẽ ị ệ ả ầ ớ so v i ph ứ ng th ng đ ng. Cho treo qu c u 2 s b l ch góc ệ . Tìm đi n tích q?
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
=
=
q
l
C
610
mg k ả ầ
- ĐS:
1 = 2. 10 7 C đ
ệ ỏ
2 b ng bao nhiêu
ệ ộ ằ c treo b ng s i ủ ợ ượ ể ứ ấ ộ 5 . M t qu c u nh có m = 60g ,đi n tích q ằ ặ ả ầ 10 cm c nầ đ t m t đi n tích q ợ dây m nhả , nhẹ. đ s c căng c a s i dây tăng g p đôi? phíaỞ
Bài i ướ qu c u d ĐS: q2 = 3,33µC
Ắ Ệ III. TR C NGHI M
ạ ệ ượ ễ ệ ậ ị
Câu 1: Hai ch t đi m mang đi n tích khi đ t g n nhau chúng đ y nhau thì k t lu n đúng nh t là:
ể ậ ấ ấ D ng 1: Hi n t ệ ng nhi m đi n – Đ nh lu t Culong ặ ầ ế ẩ
ệ ươ ệ ng ấ ấ ề B. chúng đ u là đi n tích âm D. chúng cùng d u nhau
ậ ậ ề A. chúng đ u là đi n tích d C. chúng trái d u nhau ướ ậ ậ ậ ệ ư ẩ ậ c nh A, B, C, D nhi m đi n. V t A hút v t B nh ng đ y v t C, v t C hút v t
ế ễ ệ ỏ ỏ ấ ủ ố Câu 2: B n v t kích th D. Bi ươ
ươ ươ ễ t A nhi m đi n d A. B âm, C âm, D d C. B âm, C d ạ i? ươ ng, D d ươ ng, C âm, D d ng ng
B. B âm, C d D. B d ậ ệ
Câu 3: Theo thuy t electron, khái ni m v t nhi m đi n: ng là v t ch có các đi n tích d
ệ ỉ ễ ệ ươ ng ệ ậ
ậ ỉ ậ ệ ế
ệ ươ ng. H i d u c a các đi n tích còn l ươ ng ng, D âm ế ệ ươ ệ ệ ươ ệ ươ ậ ậ ậ ậ ử ố ễ A. V t nhi m đi n d ễ B. V t nhi m đi n âm là v t ch có các đi n tích âm ễ ễ C. V t nhi m đi n d ng là v t thi u electron, nhi m đi n âm là v t d electron ễ ng hay âm là do s electron trong nguyên t D. V t nhi m đi n d ậ ư ề nhi u hay ít
Câu 4: Đ a m t qu c u kim lo i không nhi m đi n A l chúng hút nhau. Gi
ạ ầ ả ầ ễ ệ ạ ộ ạ ệ ễ ư ả ầ i g n qu c u kim lo i B nhi m đi n thì
ễ ệ ễ ệ ấ ầ ớ ễ A. A nhi m đi n do ti p xúc. Ph n A g n B nhi m đi n cùng d u v i B, ph n kia nhi m đi n trái ớ ự ầ ề i thích nào là đúng: ầ ị
ễ ệ ề ầ ấ ầ ớ ị
ễ ễ ứ ễ ệ ấ ầ ầ ớ ễ ệ ng ng. Ph n A g n B nhi m đi n cùng d u v i B, ph n kia nhi m đi n trái ự ề ị
ứ ễ ễ ệ ấ ầ ầ ớ ễ ệ ng ng. Ph n A g n B nhi m đi n trái d u v i B, ph n kia nhi m đi n cùng ự ề ị
ặ ầ ữ ệ ế ả ầ ự ươ ữ ng tác gi a 2
ả ế ệ ơ ự ẩ ấ d u. L c hút l n h n l c đ y nên A b hút v B ế ệ B. A nhi m đi n do ti p xúc. Ph n A g n B nhi m đi n trái d u v i B làm A b hút v B ầ ưở ệ C. A nhi m đi n do h ơ ự ẩ ớ ấ d u. L c hút l n h n l c đ y nên A b hút v B ệ ầ ưở D. A nhi m đi n do h ơ ự ẩ ớ ấ d u. L c hút l n h n l c đ y nên A b hút v B ả Câu 5: Hai đi n tích đ t g n nhau, n u gi m kho ng cách gi a chúng đi 2 l n thì l c t ậ ẽ v t s : ầ ả ả ầ A. tăng lên 2 l n ầ B. gi m đi 2 l n D. gi m đi 4 l n
C. tăng lên 4 l n ầ ạ ệ ễ ươ ề ệ ượ ố c n i
ỏ ệ ả ầ ế ầ ố ấ ư ắ
ố ộ ư ư ậ ẫ ộ ệ ấ A. B m t đi n tích ệ ươ C. B tích đi n d ng
ấ ử
Câu 7: Trong 22,4 lít khí hiđrô ệ ồ g m 2 h t mang đi n là prôtôn và electron. Tính t ng đ l n các đi n tích d tích âm trong m t cmộ
3 khí hiđrô:
ạ ầ ng l Câu 6: Đ a v t A nhi m đi n d i g n qu c u kim lo i B ban đ u trung hoà v đi n đ ư ủ ớ ấ ở v i đ t b i m t dây d n. H i đi n tích c a B nh nào n u ta c t dây n i đ t sau đó đ a A ra xa B: ệ B. B tích đi n âm ệ ươ D. B tích đi n d 0ở 0C, áp su t 1atm thì có 12,04.10 ổ ng hay âm tu vào t c đ đ a A ra xa ử ươ ỳ 23 nguyên t ệ ộ ớ ạ ổ ỗ hiđrô hiđrô. M i nguyên t ệ ộ ớ ng và t ng đ l n các đi n
B. Q+ = Q = 5,6C ướ C. Q+ = Q = 6,6C ệ ạ ố
c gi ng nhau mang đi n tích + 2,3 ệ D. Q+ = Q = 8,6C μC, 264.107C, 5,9 μC, + ả ầ ồ ỗ A. Q+ = Q = 3,6C ố ả ầ Câu 8: B n qu c u kim lo i kích th 3,6.105C. Cho 4 qu c u đ ng th i ti p xúc nhau sau đó tách chúng ra. Tìm đi n tích m i qu c u? ả ầ
D. 2,5 μC
ữ ẫ ử hiđrô, bi ế t
C. 1,5 μC ạ ầ ằ A. +1,5 μC ự ươ Câu 9: Tính l c t ữ kho ng cách gi a chúng là 5.10 ng tác đi n, l c h p d n gi a electron và h t nhân trong nguyên t ng electron. ng h t nhân b ng 1836 l n kh i l ờ ế B. +2,5 μC ệ ấ ự 9cm, kh i l ố ượ
4
ả A. Fđ = 7,2.108 N, Fh = 34.1047N ố ượ ạ B. Fđ = 9,2.108 N, Fh = 36.1047N
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
C. Fđ = 9,2.108 N, Fh = 41.1047N D. Fđ = 10,2.108 N, Fh = 51.1047N
1 = +3 µC và q2 = 3 µC, đ t trong d u (
ả ộ ặ ầ ε= 2) cách nhau m t kho ng r = 3 cm.
ể ệ ệ Câu 10: Hai đi n tích đi m q ữ L c t
ự ươ ng tác gi a hai đi n tích đó là: ự ự ự ẩ ự ẩ ớ ộ ớ A. l c hút v i đ l n F = 45 N ớ ộ ớ C. l c hút v i đ l n F = 90 N ớ ộ ớ B. l c đ y v i đ l n F = 45 N ớ ộ ớ D. l c đ y v i đ l n F = 90 N
Câu 11: Đ l n c a l c t ươ
ộ ớ ủ ự ươ ữ ệ ể
ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không khí: ệ ả ng kho ng cách gi a hai đi n tích.
ệ ả ữ ệ ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ỉ ệ ỉ ệ ị ị ữ ệ ả A. t l B. t l C. t l D. t l ữ v i bình ph ữ ả v i kho ng cách gi a hai đi n tích. ươ ớ ngh ch v i bình ph ớ ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
7 C và 4.107 C, t
ươ ớ ả ầ ệ ỏ ộ ự ng tác v i nhau m t l c 0,1 N trong chân
Câu 12: Hai qu c u nh có đi n tích 10 không. Kho ng cách gi a chúng là:
ữ
ả A. r = 0,6 cm C. r = 6 m D. r = 6 cm
B. r = 0,6 m ặ ệ ể ạ ằ ộ
Câu 13: Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t đo n 4cm, chúng hút nhau ộ ự m t l c 10
5 N. Đ l c hút gi a chúng là 2,5.10 ữ
6 N thì chúng ph i đ t cách nhau:
ả ặ ể ự
A. 6cm B. 8cm D. 5cm
ộ ự ệ ộ
ặ ố ệ ể ằ ự ữ ầ ộ
C. 2,5cm ư ả Câu 14: Hai đi n tích đi m đ t cách nhau m t kho ng r trong không khí thì hút nhau m t l c F. Đ a ε = 4, chúng cách nhau m t kho ng r' = r/2 thì l c hút gi a chúng ả chúng vào trong d u có h ng s đi n môi là:
A. F C. 2F D. F/4
ế ng là v t thi u êlectron. ậ
ậ ừ ậ ươ ậ ng là v t đã nh n thêm các ion d ng. B. F/2 không đúng? ễ ễ ễ ễ ể Câu 15: Phát bi u nào sau đây là ế ế ế ế ệ ươ ệ ệ ươ ệ ộ ậ ộ ậ ộ ậ ộ ậ ậ ậ A. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d B. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a êlectron. C. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d D. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm êlectron.
không đúng?
ấ ệ ự ề do. ể Câu 16: Phát bi u nào sau đây là ậ ẫ ệ ệ
ẫ ộ ậ ng ng v n là m t v t trung hoà đi n. ệ ự do. ệ ệ ưở ứ ế ộ ậ ễ ễ ề ề ộ ộ ệ ẫ A. Trong v t d n đi n có r t nhi u đi n tích t ấ B. Trong đi n môi có r t ít đi n tích t ộ ậ ệ C. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do h ộ ậ D. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do ti p xúc v n là m t v t trung hoà đi n.
ư ễ ệ ậ ả ầ ệ ề ễ ấ ậ ị không đúng? ạ ầ ng l ệ i g n 1 qu c u b c (đi n môi), nó b hút v phía v t nhi m đi n ươ d ư ễ ệ ậ ạ ầ ả ầ ệ ề ấ ậ ộ ị ể Câu 17: Phát bi u nào sau đây là ươ A. Đ a 1 v t nhi m đi n d ng. B. Khi đ a 1 v t nhi m đi n âm l ễ i g n m t qu c u b c (đi n môi), nó b hút v phía v t nhi m ệ đi n âm. ộ ậ ư ễ ệ ạ ầ ả ầ ị ẩ ệ ấ ậ ộ C. Khi đ a m t v t nhi m đi n âm l ễ i g n m t qu c u b c (đi n môi), nó b đ y ra xa v t nhi m ệ đi n âm. ệ ạ ầ ả ầ ư ễ ệ ề ấ ậ ộ ị ộ ậ D. Khi đ a m t v t nhi m đi n l ễ i g n m t qu c u b c (đi n môi) thì nó b hút v phía v t nhi m
19 C.
đi n.ệ ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây là
ạ ạ
ng 9,1.10 ậ
ể ấ ể có th m t ho c nh n thêm êlectron đ tr thành ion. ừ ậ ể ở ậ ộ không đúng? ệ A. Electron là h t mang đi n tích âm 1,6.10 31 kg. ố ượ B. Electron là h t có kh i l ặ ử C. Nguyên t ể D. Electron không th chuy n đ ng t v t này sang v t khác.
ễ ự ươ ệ ớ ữ ươ ệ ng tác Culông gi a hai đi n tích quan h v i bình ph ả ng kho ng cách
ườ ữ
5
ườ ậ ấ ẳ ồ ị ể Câu 19: Đ th bi u di n l c t ệ gi a hai đi n tích là đ A. hypebol ng: B. đ ng th ng b c nh t C. parabol D. elíp
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ằ ể ươ ườ ỗ ả i ta gi m m i
ả ệ
Câu 20: Hai đi n tích đi m n m yên trong chân không t ộ ử ả đi n tích đi m t n a, và kho ng cách cũng gi m m t n a thì l c t ộ ử ả B. tăng g p đôi ướ
ấ ệ ộ ử A. không đ i ổ ớ ự ươ C. gi m m t n a
1 và q2, cho chúng ti pế
ộ ự ng tác v i nhau m t l c F. Ng ẽ ữ ng tác gi a chúng s : ố ầ ả D. gi m b n l n ầ ượ ệ c gi ng nhau mang đi n tích l n l t là q
ố ệ
ồ A. q = q1 + q2 C. q = (q1 + q2)/2
D. q = (q1 q2 ) ớ ướ ệ ạ ạ ầ c gi ng nhau mang đi n tích v i |q i g n thì
ố ồ ẽ ư 1| = |q2|, đ a chúng l ệ ạ ả ầ Câu 21: Hai qu c u kim lo i kích th ỗ ả ầ xúc nhau r i tách ra thì m i qu c u mang đi n tích: B. q = q1 q2 ả ầ Câu 22: Hai qu c u kim lo i kích th ế chúng hút nhau. N u cho chúng ti p xúc nhau r i tách ra thì chúng s mang đi n tích:
A. q = 2 q1 C. q = q1
ạ ầ ướ ệ ố ớ ế B. q = 0 ạ i g n thì c gi ng nhau mang đi n tích v i |q
D. q = q1/2 ư 1| = |q2|, đ a chúng l ệ ẽ ồ ả ầ Câu 23: Hai qu c u kim lo i kích th ế chúng đ y nhau. N u cho chúng ti p xúc nhau r i tách ra thì chúng s mang đi n tích:
ẩ A. q = q1
D. q = 2q1 ộ ự C. q = 0 ộ ả
Câu 24: Hai qu c u kích th qu c u ti p xúc v i nhau r i l Tính đi n tích ban đ u c a chúng:
ế B. q = q1/2 ướ ố ồ ạ ặ ộ ự ả ớ ế ả ầ ẩ c gi ng nhau cách nhau m t kho ng 20cm hút nhau m t l c 4mN. Cho hai i đ t cách nhau v i kho ng cách cũ thì chúng đ y nhau m t l c 2,25mN. ệ
B. q1 = 2,67.107 C; q2 = 0,67.107 C
D. q1 = 2,17.107 C; q2 = 0,63.107 C
ả ầ ươ ỏ
ả ầ ả ầ ạ ế ủ ệ ằ ỗ ở ớ ng tác v i nhau b i ủ ệ μC. Tìm đi n tích c a ả ầ ả ầ ớ ầ ủ A. q1 = 2,17.107 C; q2 = 0,63.107 C C. q1 = 2,67.107 C; q2 = 0,67.107 C ệ Câu 25: Hai qu c u kim lo i nh tích đi n cách nhau 2,5m trong không khí chúng t ự l c 9mN. Cho hai qu c u ti p xúc nhau thì đi n tích c a m i qu c u b ng – 1,5 các qu c u ban đ u:
ầ A. q1 = 6,8 μC; q2 = 3,8 μC C. q1 = 1,41 μC; q2 = 4,41μC
B. q1 = 4μC; q2 = 7μC D. q1 = 2,3 μC; q2 = 5,3 μC ổ ợ ự ạ
ệ ặ ằ ả ộ
3 là:
3 t
ộ ớ ể ự ụ ẳ ặ ạ ạ ố D ng 2: T ng h p l c Culong ấ Câu 26: Hai đi n tích có đ l n b ng nhau cùng d u là q đ t trong không khí cách nhau m t kho ng r. ệ i trung đi m c a đo n th ng n i hai đi n tích trên. L c tác d ng lên q Đ t đi n tích q
qq 31 2 r
A. 8k B. k C.4k D. 0 ệ qq 31 2 r
ệ ấ ặ ả ộ
3 là:
ằ ạ ụ ự ệ ể ẳ ạ ố ủ qq 31 2 r ộ ớ ủ ặ Câu 27: Hai đi n tích có đ l n b ng nhau trái d u là q đ t trong không khí cách nhau m t kho ng r. Đ t ệ đi n tích q i trung đi m c a đo n th ng n i hai đi n tích trên. L c tác d ng lên q
qq 31 2 r
3 t qq 31 2 r
qq 21 2 r
A. 2k B. 2k C. 0 D. 8k
A = + 2μC, qB = + 8 μC,
ề ệ ạ ặ ạ ộ ỉ
Câu 28: T i ba đ nh A, B, C c a m t tam giác đ u có c nh 15cm đ t ba đi n tích q A: qC = 8 μC. Tìm véct
ơ ự ủ ụ l c tác d ng lên q
ươ ề ớ A. F = 6,4N, ph ng song song v i BC, chi u cùng chi u ề BC
ướ B. F = 8,4 N, h ng vuông góc v i
ươ ề ượ C. F = 5,9 N, ph ớ BC ớ ng song song v i BC, chi u ng c chi u ề BC
AB ằ
ướ D. F = 6,4 N, h ng theo
ệ ặ ạ ả ộ
ườ ặ ự ủ ộ ụ ự ệ ả ị ệ i A và B cách nhau m t kho ng AB=6cm. M t đi n ộ ng trung tr c c a AB cách AB m t kho ng x = 4cm. Xác đ nh l c đi n tác d ng lên
ể Câu 29: Hai đi n tích đi m b ng nhau q=2μC đ t t tích q1=q đ t trên đ q1:
A. 14,6 N B. 23,04 N C. 17,3 N
ệ ặ ạ D. 21,7N ể
3 = + 2.106 C, đ t trên đ
1 = + 2.106 C, q2 = 2.106 C, đ t t Câu 30: Có hai đi n tích q ộ ả nhau m t kho ng 6 cm. M t đi n tích q ộ ớ ủ ự kho ng 4cm. Đ l n c a l c đi n do hai đi n tích q
1 và q2 tác d ng lên đi n tích q
6
ặ ộ ươ i hai đi m A, B trong chân không và cách ộ ng trung tr c c a AB, cách AB m t ệ ệ ụ ệ ả ệ ự ủ 3 là:
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
A. F = 14,40 N D. F = 28,80 N
B. F = 17,28 N C. F = 20,36 N ể ặ ầ ượ ạ ủ ỉ t t i 3 đ nh A, B, C c a tam giác
1 = 2.108 C, q2 = q3 = 108 C đ t l n l ệ
1:
ạ ự ệ Câu 31: Ba đi n tích đi m q vuông t i A có AB = 3cm, AC = 4cm. Tính l c đi n tác d ng lên q
A. 0,3.103 N B. 1,3.103 N D. 3,3.103 N
ụ C. 2,3.103 N ị ụ ự ằ ạ ệ
ộ ả ặ ệ ứ ệ ệ ặ
ở ằ ầ ữ ố ị c đ nh:
đâu đ đi n tích này cân b ng, khi q và 4q gi ữ ữ ữ ữ ả ả ả ả
1 = + 0,1μC treo vào m t s i ch cách đi n, ng
ộ ợ ệ ệ ả ầ ng 10g mang đi n tích q
Câu 33: M t qu c u kh i l ta đ a qu c u 2 mang đi n tích q 2 l ặ đó hai qu c u
2.
D ng 3: Đi n tích cân b ng ch u tác d ng l c Culong ể Câu 32: Hai đi n tích đi m q và 4q đ t cách nhau m t kho ng r. C n đ t đi n tích th 3 Q có đi n tích ể ệ ươ ng hay âm và d ặ ệ A. Q > 0, đ t gi a hai đi n tích cách 4q kho ng r/4 ệ ặ B. Q < 0, đ t gi a hai đi n tích cách 4q kho ng 3r/4 ặ ệ C. Q > 0, đ t gi a hai đi n tích cách q kho ng r/3 ệ ặ D. Q tùy ý đ t gi a hai đi n tích cách q kho ng r/3 ố ượ ệ ấ ệ ỉ ầ ả ầ ứ ộ ư ườ i 0, khi ạ ầ i g n thì qu c u th nh t l ch kh i v trí ban đ u m t góc 30 ẳ ỏ ị ấ ộ ớ ệ ằ ộ trên cùng m t m t ph ng n m ngang cách nhau 3cm. Tìm d u, đ l n đi n tích q
ộ ả ầ ả ầ ở A. q2 = + 0,057 μC C. q2 = + 0,17 μC B. q2 = 0,057 μC D. q2 = 0,17 μC
ườ ố ượ ằ ợ ộ ỏ ả ầ i ta treo hai qu c u nh kh i l ằ ng b ng nhau m = 0,01g b ng hai s i dây có đ dài nh
Câu 34: Ng nhau l = 50cm (kh i l 6cm. Tính đi n tích m i qu c u:
ể ễ ằ ẩ ư ệ ng không đáng k ). Cho chúng nhi m đi n b ng nhau chúng đ y nhau cách nhau ố ượ ỗ ả ầ ệ
D. q = 15,5.1010C A. q = 12,7pC
ợ ộ
ằ
ươ B. q = 19,5pC ư ả ầ ỏ i ta treo hai qu c u nh kh i l ể ỗ ằ ng không đáng k ). Cho chúng nhi m đi n b ng nhau chúng đ y nhau và cân b ng khi m i ứ ả ầ ẳ ộ ng th ng đ ng m t góc 15
ườ Câu 35: Ng ố ượ nhau l (kh i l ớ ợ dây treo h p v i ph A. 26.105N
ằ ố ượ ng b ng nhau m = 0,1g b ng hai s i dây có đ dài nh ẩ ễ ữ ệ ng tác đi n gi a hai qu c u: D. 5,2.105N ợ ả ầ ằ ộ l (kh i l
ễ ả
C. q = 15,5nC ằ ệ 0. Tính l c t ự ươ C. 2,6.105N ằ ẩ ự ẩ ả ỏ ữ ng b ng nhau m b ng nh ng s i dây cùng đ dài ằ u có ố ượ ng ả ử s a r ε = 27, b qua l c đ y Acsimet. Tính kho ng cách gi a chúng
B. 52.105N ố ượ ỏ Câu 36: Treo hai qu c u nh kh i l ệ ể không đáng k ). Cho chúng nhi m đi n b ng nhau chúng đ y nhau cách nhau kho ng r = 6cm (gi ữ ượ ả ệ ố << l). Nhúng c h th ng vào trong r ượ khi t ng tác trong r u.
C. 6cm
ườ ỏ ợ ộ B. 4cm ả ầ i ta treo hai qu c u nh kh i l
ố ượ ả ầ ằ ộ ể ệ ư ng không đáng k ). Truy n m t đi n tích Q cho hai qu c u thì chúng đ y nhau ằ ỗ D. 1,6cm ằ ố ượ ng b ng nhau m = 0,1g b ng hai s i dây có đ dài nh ề ứ ươ ẳ ợ ớ ấ ẩ 2. Tính đi n tích Q: ệ
0, l y g = 10m/s D. 27nC
A. 7,7nC
ả ầ ộ ng th ng đ ng m t góc 15 C. 21nC ệ ệ ươ ạ ả
Câu 38: Hai qu c u nh b ng kim lo i gi ng h t nhau tích đi n d ở chi u dài vào cùng m t đi m. Khi h cân b ng thì góc h p b i hai dây treo là 2 xúc v i nhau r i buông ra, đ chúng cân b ng thì góc l ch bây gi ể ớ
ươ A. 2cm Câu 37: Ng nhau l = 10cm (kh i l cân b ng khi m i dây treo h p v i ph B. 17,5nC ỏ ằ ể ề ệ ộ ợ ố ằ ợ ng treo trên hai s i dây m nh cùng α. Sau đó cho chúng ti pế ớ ệ α'. So sánh α và α': là 2 ặ ể ồ A. α > α' B. α < α' ằ C. α = α'
ố ả ầ ố ượ ư ợ
0
ầ ặ ư ằ ở ầ ủ ε = 4 thì góc l ch gi a hai dây treo là ữ đ u c a hai s i dây dài α. ng riêng D ữ ệ
Câu 39: Hai qu c u gi ng nhau kh i l ố ượ nh nhau đ t trong d u kh i l ấ Khi đ t ra ngoài không khí th y góc l ch gi a chúng v n b ng B. 2/3 ể
ặ A. 1/2 ờ D. α có th l n ho c nh h n ỏ ơ α' ệ ng riêng là D tích đi n nh nhau treo ệ ố ệ 0, h ng s đi n môi ằ α. Tính t s D/ D ẫ C. 5/2
ệ ạ ự ệ ợ i A và B, đ t q i C thì h p các l c đi n tác ỉ ố D. 4/3 ạ ặ 3 t
1 và q2 = 4q1 t Câu 40: Hai đi n tích đi m trong không khí q ở ỏ ụ 3 b ng không. H i đi m C có v trí đâu: d ng lên q
ể ằ
ự ủ
ạ ị ư ế A. Trên trung tr c c a AB ạ C. Ngoài đo n AB c vì ch a bi
ệ ợ i C thì h p các ị ủ 3 t giá tr c a q ạ l, đ t qặ 3 t
Câu 41: Hai đi n tích đi m trong không khí q ự l c đi n tác d ng lên q
1 và q2 = 4q1 t A và B t
3 b ng không. Kho ng cách t
7
ể ằ ụ ệ ả ừ ị B. Bên trong đo n AB ượ D. Không xác đ nh đ ớ ạ i A và B v i AB = ầ ượ ớ i C l n l ị t có giá tr :
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ị ượ ế ư A. l/3; 4l/3 C. l; 2l B. l/2; 3l/2 D. không xác đ nh đ ị ủ 3 t giá tr c a q
ả ầ ạ ằ ượ ệ ng m, tích đi n cùng lo i b ng nhau đ
ạ ệ ẹ ể ằ ợ c vì ch a bi ố ượ ộ
Câu 42: Hai qu c u kim lo i nh gi ng nhau kh i l hai s i dây nh dài ộ cách nhau m t đo n r <<
ỏ ố ư ố ơ ự ẩ ầ ả ầ ệ ằ ạ ở c treo b i ả ầ l cách đi n nh nhau vào cùng m t đi m. Chúng đ y nhau khi cân b ng hai qu c u do là g, đi n tích hai qu c u g n đúng b ng: l , gia t c r i t
3
kl 2 mgr
kl2 mgr
mgl 32kr
mgr kl 2
A. q = ± B. q = ± C. q = ± r D. q = ±
ạ ạ ằ ượ ệ ng m, tích đi n cùng lo i b ng nhau đ
ợ ố ượ ộ ỏ ố ư ệ
Câu 43: ai qu c u kim lo i nh gi ng nhau kh i l hai s i dây nh dài ằ b ng hai qu c u cách nhau m t đo n r << ớ lúc h đ t cân b ng m i có kho ng cách r’. Tính r’ theo r.
ể ố ơ ự ẩ ả ầ ạ ạ ộ ở c treo b i l cách đi n nh nhau vào cùng m t đi m trong không khí thì chúng đ y nhau khi cân ộ do là g. Ch m tay vào m t qu c u. Sau m t l , gia t c r i t ả ầ ẹ ả ầ ằ ộ ả ệ ạ
A. r' = r/2 B. r' = r/4 C. r' = r/ 3 4
1 treo vào m t s i ch cách đi n, ng
ộ ả ầ ộ ợ ệ D. r' = r 3 4 ỉ
Câu 44: M t qu c u kh i l ệ ầ c u 2 mang đi n tích q 2 l ặ ầ ở c u
ả ầ ệ ứ ng 10g mang đi n tích q ấ ệ ộ ả ư ườ i ta đ a qu 0, khi đó hai quả ộ ằ ố ượ ạ ầ i g n thì qu c u th nh t l ch kh i v trí ban đ u m t góc 30 ẳ ỏ ị ứ trên cùng m t m t ph ng n m ngang cách nhau 3cm. Tìm s c căng c a s i dây:
B. 0,115N
ộ ợ ỏ
ầ ủ ợ D. 0,15N ằ ố ượ ng b ng nhau m = 0,1g b ng hai s i dây có đ dài nh ẩ ễ ằ
ư ả ầ i ta treo hai qu c u nh kh i l ể ỗ ằ ng không đáng k ). Cho chúng nhi m đi n b ng nhau chúng đ y nhau và cân b ng khi m i ứ C. 0,015N ằ ệ ứ ươ ủ ẳ ộ ng th ng đ ng m t góc 15
0. Tính s c căng c a dây treo: C. 52.105N
8
A. 1,15N ườ Câu 45: Ng ố ượ nhau l (kh i l ớ ợ dây treo h p v i ph A. 103.105N D. 26.105N B. 74.105N
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ệ ƯỜ CH Đ 2: Ủ Ề ĐI N TR NG
Ứ Ơ Ả Ế I. KI N TH C C B N
ệ ườ
ệ ề ắ ớ ạ ậ ệ ng (d ng v t ch t) bao quanh đi n tích và g n li n v i đi n tích. ấ ệ ệ ặ ệ 1. Khái ni m đi n tr ườ ườ ng: ườ ự
ạ ở ệ ạ ộ ể ệ Đi n tr ệ Đi n tr ườ ng là môi tr ng tác d ng l c đi n lên các đi n tích khác đ t trong nó. ể ng t o b i đi n tích đi m Q t i m t đi m: 2. C ng đ đi n tr ụ ườ ể
ườ ớ ng n i đi n tích v i đi m ta xét. ể ươ ề ố ướ ế ạ ầ ộ ệ ạ ặ Đi m đ t: T i đi m đang xét. ệ ằ ươ ng: Ph Ph ng n m trên đ ướ Chi u: H ng ra xa Q n u Q > 0; H ng l ể ế i g n Q n u Q < 0
E
Qk (cid:0) 2r
(cid:0) ơ ộ ớ Đ l n: ị Đ n v : V/m.
ự ệ ụ ệ ệ ặ ườ ng
r F
3. L c đi n tác d ng lên đi n tích đ t trong đi n tr r qE=
r cùng chi u ề E c chi u ng
r q > 0: F r q < 0: F
ượ
r ề E ệ
ấ ườ ồ 4. Nguyên lí ch ng ch t đi n tr
r E
r E
....
r = + + + E 2
3
1
ng r E
ế ạ ủ ủ ể ỗ ườ ế ng mà ti p tuy n t i m i đi m c a nó là giá c a véc t ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n ệ là đ
ạ ườ ườ ng t 5. Đ ng s c đi n: tr ặ ủ ườ
ứ ỉ ộ
ộ ườ c m t đ ướ ệ ạ ứ ng s c và ch m t mà thôi. ộ ủ ườ ng s c đi n t ng. H ng c a đ ể i m t đi m là h ướ ng ạ
ườ
ướ ứ ỉ ệ ớ ườ ườ ể ệ ứ ng s c đi n ườ ỉ ẽ ượ ệ ng ch v đ ườ ướ ữ ng có h ể ng t i đi m đó. ng tĩnh là nh ng đ ng s c t l ữ v i c ng không khép kín. ạ ng t ộ ệ ng đ đi n tr i đi m đó.
ướ ộ ớ ạ ể ọ ng và đ l n nh nhau t i m i đi m. ườ ườ ư ề ứ ể i đi m đó. ể Đ c đi m c a đ ể ỗ Qua m i đi m trong đi n tr ệ ứ ườ Đ ng s c đi n là nh ng đ ườ ộ ệ ủ ườ ng đ đi n tr c a c ườ ệ ứ ườ Đ ng s c đi n tr ẽ ố ườ c: V s đ Quy ề ườ ệ ng đ u 6. Đi n tr ườ ệ ng mà véc t Là đi n tr ệ ứ ủ ườ Đ ng s c c a đi n tr ộ ệ ơ ườ ng đ đi n tr c ữ ề ườ ng đ u là nh ng đ ng có h ẳ ng th ng song song cách đ u.
Ậ Ự Ậ II. BÀI T P T LU N
Ệ Ể Ạ ƯỜ NG DO M T ĐI N TÍCH ĐI M GÂY RA
.
ẽ ộ ị ệ ườ . M t đi n tích đi m q = 10 ườ ể ệ ạ D NG I: ể ộ ệ ng đ đi n tr Ệ Ộ ĐI N TR 6 C đ t trong không khí ặ ng t i đi m cách đi n tích 30cm ằ ể ườ ườ ố ệ ệ ặ . V hình. ε = 16. Đi m có c ộ ệ ng đ đi n tr ư ng nh câu a ) ệ ?
5 C đ t trong không khí.
ỏ ặ Bài 1 a) Xác đ nh c ấ ỏ b) Đ t đi n tích trong ch t l ng có h ng s đi n môi cách đi n tích bao nhiêu ĐS: a) E = 100 V/m; b) r = 7,5 cm Bài 2. Qu c u nh mang đi n tích q = 10 ạ
ệ ộ ệ ườ ng đ đi n tr ệ ả ầ ụ ự ị ườ i M đ t đi n tích q’ = 10 ủ ng t i M cách tâm c a qu c u 10 cm. 7 C. Xác đ nh l c đi n tác d ng lên q’. ệ
9
ệ ộ ườ ệ ể ộ ng do m t đi n tích đi m q > 0 3. Cho hai đi m A và B cùng n m trên m t đ ạ ườ Bài gây ra. Bi ng s c c a đi n tr i B là 9 ứ ủ V/m, t ườ V/m. ng t ườ ườ ạ ạ ể i A là 36 ủ ả ầ ị a) Xác đ nh vector c ặ ả ử ạ b) Gi s t ĐS: a) E = 9.106 V/m; b) F = 0,9 N ể ế ộ ớ ủ ườ t đ l n c a c ộ ệ ị ng đ đi n tr ằ ộ ệ ng đ đi n tr ng t a) Xác đ nh c i trung đi m M c a AB.
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
0 là bao nhiêu? Xác
ộ ụ ệ ể q0 = 102 C thì đ l n l c đi n tác d ng lên q ộ ớ ự
ế ệ ặ ạ b) N u đ t t i M m t đi n tích đi m ị ề ủ ự ươ đ nh ph ng chi u c a l c. ĐS: a) EM = 16 V/m; b) F = 0,16 N
Ạ ƯỜ ƯỜ Ề Ệ Ể D NG 2. C Ộ Ệ NG Đ ĐI N TR NG DO NHI U ĐI N TÍCH ĐI M GÂY RA
i:ạ
Bài 1. Cho hai điện tích q1 = 4.1010 C, q2 = 4.1010 đ tặ ở A, B trong không khí, AB = a = 2cm. Xác định vector cường độ đi nệ trường t a) H là trung điểm của AB. b) M cách A 1cm, cách B 3cm.
i ạ A, B trong không khí, AB=4cm. Tìm véctơ
ợ ườ ng h p: iạ C trong các tr
b) CA = 8cm; CB = 4cm.
iạ C.
ặ ạ ể ể ớ ộ ằ i hai đi m A và B v i AB = 2a. M là m t đi m n m trên đ ườ ng
= E 2
ự ạ ị ạ i M. ng t ạ i M c c đ i, tính giá tr đó. ng t ộ ạ ộ ệ ng đ đi n tr ộ ệ ng đ đi n tr
2
2
(
) 3/2
a
x
; b) E min x = 0↔ Đs: a) c) N h pợ với A, B thành tam giác đều. ĐS: a) 72.103 V/m; b) 32.103 V/m; c) 9000 V/m B à i 2 . Hai điện tích q1 = 8.108 C, q2 = 8.108 C đặt t cường độ đi nệ trường t a) CA = CB = 2cm. c) C trên trung trực AB, cách AB 2cm. T đóừ suy ra lực tác dụng lên q=2.109 C đ tặ t ĐS: a) 9.105 V/m; b) 3,375.105 V/m; c) E = 12,7.105 V/m; F = 2,5.103 N ̀ ệ Hai đi n tích +q và – q (q >0) đ t t Bai 3. ự ủ trung tr c c a AB cách AB m t đo n x. ườ ơ ườ ị c a) Xác đ nh vect ể ườ ườ ị b) Xác đ nh x đ c kqa +
Ạ ƯỜ Ệ Ợ NG T NG H P TRI T TIÊU ấ Ổ ặ ạ ể ị i A, B cách nhau 12cm. Xác đ nh đi m có ƯỜ 1 = 4q2 đ t t
1 và q2 gây ra b ng nhau.
ộ ớ ằ Ộ Ệ NG Đ ĐI N TR Bài 1. Cho hai đi n tích đi m cùng d u có đ l n q vect D NG 3: C ệ ể ộ ệ ng do q ng đ đi n tr ơ ườ c
ườ Đs: r1 = 24cm, r2 = 12cm
ặ ạ ằ ị i A,B cách nhau 12cm. Xác đ nh
ộ ớ ỗ ệ ệ ườ ể ằ Bài 2. Cho hai đi n tích trái d u, có đ l n đi n tích b ng nhau, đ t t ng do m i đi n tích gây ra b ng nhau. đi m có vect ấ ộ ệ ng đ đi n tr ệ ơ ườ c
Đs: r 1 = r 2 = 6cm ệ ặ ạ ể i A, B cách nhau 5cm . Đi m có vect ơ ườ c ng đ ộ
1 = 9.108 C, q2 = 16.108 C đ t t Bài 3. Cho hai đi n tích q ớ ệ 1 = E2 đi n tr Đs: r1 = 3cm, r2 = 4cm
ườ ng vuông góc v i nhau và E
Ằ Ủ Ệ Ệ ƯỜ NG
8C đ
D NG Ạ ỏ 4: CÂN B NG C A ĐI N TÍCH TRONG ĐI N TR ệ ượ ằ ợ ộ ả ầ ng m=0,1g mang đi n tích q = 10 c treo b ng s i dây không giãn Bài 1
a =
ườ ứ ằ ả ầ ằ ợ ớ ệ có đ ng s c n m ngang. Khi qu c u cân b ng, dây treo h p v i ph ươ ng và đ t vào đi n tr
2. Tính:
ứ ấ ộ ẳ th ng đ ng m t góc . L y g = 10m/s
ộ ớ ủ ườ ườ ố ượ . M t qu c u nh kh i l r ề E ườ ặ ng đ u 045 ộ ệ ng đ đi n tr ng. ự b) Tính l c căng dây .
ớ ườ ươ ứ ứ ề ẳ ng th ng đ ng có c ng s c có ph
a) Đ l n c a c Đs: a) E = 105 V/m; b) T = 7,1.104 N ường độ E = 4900V/m. Xác định B à i 2 . M t độ i nệ trường đ u v i đ khối lượng của hạt bụi đ tặ trong điện trường này nếu nó mang điện tích q = 4.1010 C và ở trạng thái cân bằng.
ĐS: m = 0,2mg
ườ ộ ng đ u, ướ h
c đ t trong m t đi n tr ơ ử ừ ể ệ ằ ố trên xu ng, E = 4,1.10
B à i 3 . Một hòn bi nh ỏ bằng kim lo iạ đư cợ đặt trong dầu. Bi có thể tích V=10mm3, khối lượng m=9.10 r 5 kg. Dầu có khối lượng riêng D=800kg/m3. T t c đ ề E ệ ấ ả ượ ặ ẳ ng th ng 5 V/m. Tìm đi n tích c a bi đ nó cân b ng l ầ ủ ứ đ ng t l ng trong d u. Cho g = 10 m/s2.
10
ĐS: q = 2.109 C
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ắ Ệ III. TR C NGHI M
Câu 1: Đáp án nào là đúng khi nói v quan h v h tr
ạ ị D ng 1: Xác đ nh các đ i l ườ ệ ề ướ ề ạ ượ ng liên quan ơ ườ ữ c ng gi a véct ộ ệ ng đ đi n tr ệ ự ng và l c đi n ườ ệ ệ
ử ặ ặ ng đó ườ ườ ng đó ng đó
r ườ ớ F ề ươ ng chi u v i ụ ệ ề ượ ươ c chi u v i ng ng r ệ ớ F ề ươ tác d ng lên đi n tích th d ng chi u v i r ề ớ F ươ tác d ng lên đi n tích th âm đ t trong đi n tr ng chi u v i ườ ắ ẽ ng s c đi n sau đây, quy t c nào là sai: Câu 2: Trong các quy t c v các đ ườ ệ ể ạ A. T i m t đi m b t kì trong đi n tr ệ B. Các đ các đi n tích âm, t n cùng t C. Các đ ơ D. N i nào c
4N. Đ l n c a đi n tích đó là:
ụ ử ặ tác d ng lên đi n tích th đ t trong đi n tr r ớ F ệ tác d ng lên đi n tích th đ t trong đi n tr ử ươ ụ ng đ t trong đi n tr ườ ặ ử ụ ệ ệ ệ cùng ph cùng ph cùng ph cùng ph ng đó ng : r A. E r B. E r C. E r D. E ệ ể ẽ ượ ứ ứ ng có th v đ c m t đ ươ ừ ậ ạ ấ ắ ộ ườ ng s c đi qua nó ệ i các đi n tích d ng ộ ườ ườ ớ ng s c đ ườ ồ ườ ệ ế ằ ườ ơ c v dày h n ể ạ ạ ủ ố ệ t h ng s đi n môi c a môi tr ng v đi n tích q, bi ng có c ấ ấ ứ ng s c xu t phát t ắ ứ ng s c không c t nhau ộ ệ ườ ứ ượ ẽ ơ ng l n h n thì các đ ng đ đi n tr ệ ệ ặ ượ ộ Câu 3: M t đi n tích q đ c đ t trong đi n môi đ ng tính, vô h n. T i đi m M cách q 40cm, đi n 5V/m và h ề ệ ướ ộ ườ ườ ng đ 9.10 tr ng là 2,5. Xác ộ ớ ủ ị đ nh d u và đ l n c a q: D. +36 μC ườ ự ụ ệ ể ộ ườ ng 0,16 V/m. L c tác d ng lên đi n tích đó i đi m có c C. 36 μC ộ ệ ng đ đi n tr B. + 40 μC ử ặ ạ ệ A. 40 μC ệ Câu 4: M t đi n tích th đ t t ộ ớ ủ ằ b ng 2.10 A. 1,25.104C B. 8.102C C. 1,25.103C ườ D. 8.104C ườ ể ể ệ ặ ạ ng E = 12000V/m, có ph ươ ng ộ ớ ủ ự ụ ệ ẳ ướ ng chi u và đ l n c a l c tác d ng lên đi n tích q: trên xu ng d ướ ộ ệ ng đ đi n tr ề i, F = 0,36N
ẳ ằ ẳ ẳ A. B. C. D.
Câu 5: Đi n tích đi m q = 3 μC đ t t ứ ề ừ th ng đ ng chi u t r ươ F có ph r ươ F có ph r ươ F có ph r ươ F có ph ệ ộ Câu 6: M t đi n tích q = 5nC đ t t ả m t kho ng 10cm: A. 5000V/m ệ
i đi m có c ươ ị ố i. Xác đ nh ph ố ề ừ ứ ng th ng đ ng, chi u t trên xu ng d ề ừ ả ng n m ngang, chi u t trái sang ph i, F = 0,48N ề ừ ướ ứ ng th ng đ ng, chi u t i lên trên, F = 0,36N d ề ừ ướ ứ d i lên trên, F = 0,036N ng th ng đ ng, chi u t ể ặ ạ ườ ị ườ ạ ể i đi m A. Xác đ nh c ộ ệ ng đ đi n tr ủ ng c a q t i đi m B cách A ộ
D. 2500V/m ị ườ ự ể ệ ụ ộ ệ ặ ả B. 4500V/m 7C đ t trong đi n tr ặ ệ ể ạ i đi m đ t đi n tích q. Bi ng t C. 9000V/m ộ ệ ủ ng c a m t đi n tích đi m Q, ch u tác d ng l c F = ế ằ t r ng hai đi n tích cách nhau m t kho ng r ộ Câu 7: M t đi n tích q = 10 ườ ộ ệ ườ 3mN. Tính c ng đ đi n tr = 30cm trong chân không: A. 2.104 V/m ệ ệ ể ấ ứ ng s c đi n. L y hai đi m A, B trên ể ể ủ ặ ố ặ ạ Câu 8: Đi n tích đi m q đ t t Ox, đ t M là trung đi m c a AB. B. 3.104 V/m C. 4.104 V/m D. 5.104 V/m i O trong không khí, Ox là m t đ Gi a Eữ
E
E
E
M
B
A
2
1 2
1 E
1 E
1 E
1 E
1 E
1 E
M
A
B
M
A
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. A. EM = (EA + EB)/2 ộ ườ ệ A, EB ,EM có m i liên h : 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
7C đ t trong đi n tr
11
ể ằ ằ ng ườ ạ ệ ng c a m t đi n tích đi m t ằ ủ ủ i A b ng 36V/m, t ể ế ạ ộ ộ ệ i trung đi m C c a AB b ng bao nhiêu, bi ạ i B b ng 9V/m. H i c ộ ườ ằ t hai đi m A, B n m trên cùng m t đ ỏ ườ ng ườ ườ Câu 9: C ng đ đi n tr ể ộ ệ đ đi n tr ng t s c:ứ A. 30V/m B. 25V/m ặ ộ C. 16V/m ủ ườ D. 12 V/m ể ệ ụ ự ệ ộ ị ủ ệ ế ằ ả ộ ng c a m t đi n tích đi m Q, ch u tác d ng l c F = ệ t r ng hai đi n tích cách nhau m t kho ng r = 30cm trong chân ệ Câu 10: M t đi n tích q = 10 ộ ớ 3mN. Tính đ l n c a đi n tích Q. Bi không: A. 0,5 μC B. 0,3 μC ệ ạ C. 0,4 μC ồ ấ ườ D ng 2: Nguyên lý ch ng ch t đi n tr D. 0,2 μC ng
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Câu 13: T i ba đ nh c a tam giác đ u c nh 10cm có ba đi n tích b ng nhau và b ng 10nC. Hãy xác đ nh ủ ườ c
Câu 14: T i ba đ nh c a tam giác đ u c nh 10cm có ba đi n tích b ng nhau và b ng 10nC. Hãy xác đ nh ườ c
ị ộ ệ ng đ đi n tr ườ ng ơ ườ c ể ằ ệ ề ệ Câu 11: Hai đi n tích đi m q ạ t i đi m M n m trên đ ệ C. 36000V/m D. 12500V/m ị ộ ệ ng đ đi n tr ườ ng ể ằ ệ A. 18000V/m ệ Câu 12: Hai đi n tích đi m q ạ t i đi m M n m trên đ ể 1 = 5nC, q2 = 5nC cách nhau 10cm. Xác đ nh véct ẳ ườ ng th ng đi qua hai đi n tích đó và cách đ u hai đi n tích: B. 45000V/m ể 1 = 5nC, q2 = 5nC cách nhau 10cm. Xác đ nh véct ẳ ườ ng th ng đi qua hai đi n tích đó và cách q B. 36000V/m ơ ườ c 1 5cm; cách q2 15cm: D. 16000V/m C. 18000V/m ề ạ ệ ằ ằ ị ủ ạ i trung đi m c a c nh BC c a tam giác: ủ ạ ng t C. 9700V/m ệ ằ ị D. 12000V/m ằ ể B. 6800V/m ề ạ ủ i tâm c a tam giác: ủ ạ ng t A. 4500V/m ỉ ạ ườ ộ ệ ng đ đi n tr A. 2100V/m ạ ộ ệ ng đ đi n tr A. 0 ỉ ườ ệ ể ể C. 2400V/m ườ ệ D. 3600V/m ườ ệ ề ng đ u mà đi n tr ng có hai
0
Câu 16: Ba đi n tích đi m cùng đ l n, cùng d u q đ t t ạ ị đ nh c
2
2
i đi m M trong đi n tr ơ ự ụ ệ B. 1200V/m ộ ặ ạ Câu 15: M t đi n tích đi m q = 2,5μC đ t t x = +6000V/m, Ey = 6 3 .103 V/m. Véct thành ph n Eầ ậ ộ ậ ậ ậ ộ ộ ộ ộ ớ l c tác d ng lên đi n tích q là: 0 B. F = 0,3N, l p v i tr c Oy m t góc 30 ớ ụ 0 D. F = 0,12N, l p v i tr c Oy m t góc 120 0 ề ớ ụ ủ ấ ỉ ộ ạ i ba đ nh c a m t tam giác đ u c nh a. Xác ặ ủ ườ ườ ể ỗ ệ ệ ớ ụ A. F = 0,03N, l p v i tr c Oy m t góc 150 ớ ụ C. F = 0,03N, l p v i tr c Ox m t góc 115 ể ng t
3 2
3 2
2
q a
Câu 17: Hai đi n tích đi m cùng đ l n q, trái d u, đ t t ườ c
B. E = 2k D. E = k C. E = k A. E = k ệ ộ ệ ng đ đi n tr q a ề ạ ủ ộ ỉ ị ấ ộ ớ ạ ủ ườ ặ ạ i đi m đ t c a m i đi n tích do hai đi n tích kia gây ra. q 3 q a a ặ ạ i 2 đ nh c a m t tam giác đ u c nh a. Xác đ nh ệ i c a tam giác do hai đi n tích kia gây ra: ể ạ ỉ i đ nh còn l ng t
3 2
1 2
q a
B. E = k D. E =
q C. E = 2k 2a ặ ạ ố
q k 2a ạ
Câu 18: B n đi n tích đi m cùng đ l n cùng d u q đ t t ủ ườ c
ủ ỉ ị ể i b n đ nh c a hình vuông c nh a. Xác đ nh ở ố ộ ớ ệ i tâm c a hình vuông: ệ ộ ệ ng đ đi n tr q A. E = k 2a ệ ố ườ ộ ệ ng đ đi n tr
2 2
3 2
q a
q A. E = 2k 2a ố
B. E = 4k C. 0 D. E = k
ệ ệ ặ ạ ố ng và hai đi n tích âm, đ t t ấ ạ ng gây ra b i b n đi n tích đó t q a ộ ớ ấ ể ệ ề ạ ườ ườ ệ ộ ệ ng đ đi n tr ủ ỉ i b n đ nh c a ệ ở ố ng gây ra b i b n đi n ủ ạ ươ Câu 19: B n đi n tích đi m cùng đ l n q, hai đi n tích d ị hình vuông c nh a, các đi n tích cùng d u k nhau. Xác đ nh c tích đó t i tâm c a hình vuông:
2 2
3 2
3 2
q 3 22 a ị
C. E = k D. E = 4k A. E = 2k B. E = k
q a ệ
q a ặ ạ ng q đ t t
ạ ươ i A và B, AB = a. Xác đ nh véct ng t ể i đi m M
Câu 20: Hai đi n tích d ự ủ trên đ
ủ ể ạ ẳ ơ ườ c ộ ườ ng trung tr c c a đo n th ng AB cách trung đi m O c a AB m t đo n OM = a ườ 3 /6:
q a ộ ệ ng đ đi n tr ạ q 2 B. E = k 2 a
ự ướ ướ ự ủ ng theo trung tr c c a AB đi xa AB ủ ng theo trung tr c c a , h , h
q 3 D. E = k 2 a
ướ ướ ướ , h ự ủ ng theo trung tr c c a AB đi xa AB , h ng h ng song
ệ ị ặ ầ ượ ạ t t ng t ạ i
q A. E = k 2a AB đi vào AB q 3 C. E = k 2 a song v i ABớ Câu 21: Hai đi n tích +q và q đ t l n l đi m M trên đ
ự ủ ườ ể ạ i A và B, AB = a. Xác đ nh véct ể ủ ơ ườ c ộ ộ ệ ng đ đi n tr ạ ẳ ng trung tr c c a đo n th ng AB cách trung đi m O c a AB m t đo n OM = a ườ 3 /6:
2 2
q 2 B. E = k 2 a
3
ướ ớ ướ ớ , h ng song song v i AB , h ng song song v i AB A. E = k
2
q a q 3 C. E = k 2 a
q 3 a
12
ướ ướ ớ , h ự ng theo trung tr c AB đi xa AB D. E=k , h ng song song v i AB
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ệ
ộ ạ ằ ợ ổ ườ ườ ướ ạ ng t ng h p ự ủ ng trung tr c c a MN cách MN ự ng trung tr c IH và h ng ra xa ằ ạ i M và N. T i I n m trên đ r E n m theo đ ệ
ặ Câu 22: Hai đi n tích đ t trong không khí t ườ ộ ệ ơ ườ ng đ đi n tr m t đo n IH có véct c ể ặ MN thì hai đi n tích đó có đ c đi m: B. q1 > 0; q2 < 0; |q1| = |q2| D. q1 < 0; q2 >0; |q1| = |q2| A. q1 > 0; q2 > 0; q1 = q2 C. q1 < 0; q2 < 0; q1 = q2 ệ ằ
Câu 23: Hai đi n tích đ t trong không khí t ườ ộ m t đo n IH có véct đi m:ể
ạ ự ủ ệ ườ ớ ổ ợ ặ ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ạ ng t ng h p ạ ng trung tr c c a MN cách MN i M và N. T i I n m trên đ r ặ E song song v i MN thì hai đi n tích đó có đ c
1 = +q và q2 = q đ t t ườ
2
2
2
kqa
3
2 2
2
2 2
2
2
2
(cid:0) 22
kq h
a
a
h
kqa 2 2 a h
a
h
B. q1 > 0; q2 < 0; |q1| = |q2| D. B ho c Cặ ặ ạ ế ộ ớ ườ i A và B trong không khí, bi t AB = 2a. Đ l n c ng đ ộ ườ ạ ự ủ ạ A. q1 > 0; q2 > 0; q1 = q2 C. q1 < 0; q2 >0; |q1| = |q2| ệ Câu 24: Hai đi n tích q ệ đi n tr i M trên đ ng t ng trung tr c c a AB cách AB m t đo n h là: ộ kqa A. D. (cid:0) B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 = +q và q2 = q đ t t ạ
Câu 25: Hai đi n tích q trung tr c c a AB cách AB m t đo n h E
ệ ặ ạ ế ạ t AB = 2a. T i M trên đ ườ ng ị ự ạ C. (cid:0) (cid:0) 2 i A và B trong không khí, bi M có giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó là:
kq 4 2 a
1 = 2.102 µC và q2 = 2.102 µC đ t t
A. B. C. D. ị ự ạ kq 2 2 a ự ủ kq 22a ể ặ ạ ể ộ ộ ệ ườ ể ề ả ằ ộ ườ ạ i đi m M cách đ u A và B m t kho ng b ng a có đ ạ i hai đi m A và B cách nhau m t đo n ộ ng t ộ kq 2a ệ Câu 26: Hai đi n tích đi m q a = 30 cm trong không khí. C ng đ đi n tr ớ l n là: D. EM = 2000 V/m ệ ỉ ủ ề ộ i hai đ nh B và C c a m t tam giác đ u ABC B. EM = 1732 V/m 1 = 5.1016 C, q2 = 5.1016 C, đ t t ằ ườ ộ ệ ộ ớ ủ A. EM = 0,2 V/m Câu 27: Hai đi n tích q ạ c nh b ng 8cm trong không khí. C ng đ đi n tr ng t i đ nh A c a tam giác ABC có đ l n là:
A. E = 1,2178.103 V/m C. E = 0,3515.103 V/m ạ
ủ
ệ
r E tri
ườ ạ
t tiêu ườ
ể ườ ạ ố ị ệ ườ ấ ộ ằ i ta th y đi n tr
ệ ệ i hai đi m c đ nh A và B. T i đi m M trên đ ườ ng t
ng, ể i đó có c
ố ẳ ng th ng n i ế ng đ b ng không. K t ậ C. EM = 3464 V/m ặ ạ ạ ỉ ườ B. E = 0,6089.103 V/m D. E = 0,7031.103 V/m ằ D ng 3: Cân b ng c a đi n tích trong đi n tr ặ ạ ể ệ 1 và q2 đ t t Câu 28: Hai đi n tích đi m q ơ ở ầ ả AB, trong kho ng AB và g n A h n B ng ề 1, q2: lu n gì v q
1| > |q2| 1| < |q2|
1| > |q2| 1| < |q2|
1 = 9μC, q2 = 4 μC đ t l n l
B. q1 và q2 trái d u, |qấ D. q1 và q2 trái d u, |qấ ặ ầ ượ ạ ể ị t t i A, B cách nhau 20cm. Tìm v trí đi m M ệ A. q1 và q2 cùng d u, |qấ C. q1 và q2 cùng d u, |qấ ệ ể Câu 29: Hai đi n tích đi m q ườ ạ ng b ng không: t ẳ ữ
ẳ ẳ ầ ầ ng th ng AB, ngoài g n B cách B 40cm ng th ng AB, ngoài g n A cách A 40cm
1 = 4 μC, q2 = 1 μC đ t l n l
5kg th tích 10mm
3 đ 5 V/m có h
Câu 31: M t viên bi nh kim lo i kh i l riêng 800kg/m3. Chúng đ t trong đi n tr ơ ử th y viên bi n m l l ng, l y g = 10m/s A. 1nC
3, l y g = 10m/s
13
ặ ầ ượ ạ ị ị t t i A và B cách nhau 9cm. Xác đ nh v trí ườ ể ạ ằ ng b ng không: B. M n m trên AB, cách A 9cm, cách B 18cm ằ i đó đi n tr ạ ằ A. M n m trên đo n th ng AB, gi a AB, cách B 8cm ườ ằ B. M n m trên đ ườ ằ C. M n m trên đ ể D. M là trung đi m c a AB ệ Câu 30: Hai đi n tích đi m q ườ i đó c đi m M t ằ ằ ằ ủ ể ộ ệ ng đ đi n tr A. M n m trên AB, cách A 6cm, cách B 3cm C. M n m trên AB, cách A 3cm, cách B 6cm ộ ạ ằ D. M n m trên AB, cách A 18cm, cách B 9cm ể ỏ ặ ệ ượ ặ ướ ừ ẳ ầ c đ t trong d u có kh i l ứ ng th ng đ ng t ố ượ ng ố trên xu ng, ấ ấ ằ ố ượ ng 9.10 ườ ề ng đ u E = 4,1.10 2. Đi n tích c a bi là: ủ ệ B. 1,5nC C. 2nC ấ ấ ặ ườ ằ ệ ườ ầ ộ ườ ễ i và có c ả ế ữ ắ ố ượ t kh i l ữ ấ ấ D. 2,5nC ả ạ ệ ằ ẳ Câu 32: Hai t m kim lo i ph ng n m ngang nhi m đi n trái d u đ t trong d u, đi n tr ng gi a hai b n ố ả ầ ướ ướ ệ ộ ề ng đ 20000V/m. M t qu c u b ng s t bán kính ng t ng đ u h trên xu ng d là đi n tr ạ ằ ệ 1cm mang đi n tích q n m l ng riêng gi a kho ng không gian gi a hai t m kim lo i. Bi l ng ủ ầ ủ ắ c a s t là 7800kg/m A. 12,7 μC ừ ơ ử ở ữ 3, c a d u là 800kg/m B. 14,7 μC ấ 2. Tìm d u và đ l n c a q: ộ ớ ủ D. 12,7 μC C. 14,7 μC
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Câu 33: M t qu c u kh i l ằ tr góc 600. Tìm đi n tích c a qu c u, l y g = 10m/s ủ
2:
5C treo vào đ u m t s i dây ộ ợ ầ ẳ ng th ng
0, l y g = 10m/s
2. Tìm E: B. 1520V/m
ộ ộ ợ ệ ả ả ầ ươ ườ ề ệ ố ươ ằ ẳ ứ ớ ố ượ ng n m ngang, c ệ ở ầ đ u m t s i dây m nh cách đi n. H th ng n m trong đi n ộ ợ ộ ng th ng đ ng m t ng đ E = 2kV/m. Khi đó dây treo h p v i ph ng 1g treo ườ ấ ng đ u có ph ệ ả ầ B. 6,67 μC D. 8,67μC ả ầ ố ượ ệ c tích đi n q = 10 ườ ỏ ề ả ầ ươ ợ ớ C. 7,26 μC ượ ng 1g đ ứ ằ ạ ng đ u E. Khi qu c u đ ng cân b ng thì dây treo h p v i ph ấ C. 1341V/m ể ầ ượ ạ i hai đi m A và B cách D. 1124V/m ể t t ặ 1 = 36 μC và q2 = 4 μC đ t trong không khí l n l ườ ệ ợ A. 5,8 μC ộ Câu 34: M t qu c u kim lo i nh có kh i l ệ ặ ả m nh và đ t trong đi n tr ộ ứ đ ng m t góc 60 A. 1732V/m ệ Câu 35: Hai đi n tích đi m q ạ nhau 100cm. T i đi m C đi n tr ng t ng h p tri t tiêu, C có v trí nào:
ể ạ ạ ị ạ ạ ổ A. bên trong đo n AB, cách A 75cm C. bên trong đo n AB, cách A 30cm ệ B. bên trong đo n AB, cách A 60cm D. bên trong đo n AB, cách A 15cm
Ệ
Ệ
Ệ
Ế
CH Đ 3:
Ủ Ề ĐI N TH
Ế HI U ĐI N TH
Ứ Ơ Ả Ế I. KI N TH C C B N
ườ ể ệ ệ : Công c a l c đi n tr ề ng đ u ủ ự ộ ụ ủ ự ườ ệ ng là d ch chuy n đi n tích trong đi n tr ố ủ ườ ị ộ ể ầ ạ 1. Công c a l c đi n không ph thu c vào hình d ng đ ệ ể ng đi mà ch ph thu c đi m đ u, đi m cu i c a đ ườ ng đi.
ủ ộ ủ ệ ườ ỉ ụ AMN = qEdMN ế ng ệ ủ ế ư ả ườ ệ 2. Th năng c a đi n tích trong đi n tr ệ ặ đ c tr ng cho kh năng sinh công c a đi n tr
A
ᆬ
=
V M
M q
ư ệ ặ ề ươ ệ ạ ườ ế ế đ c tr ng cho đi n tr ệ Th năng c a m t đi n tích q trong đi n tr ng: ườ ng. WM = AM∞ = VM.q ng v ph ng di n t o ra th năng. ệ 3. Đi n th : ệ ế Đi n th
A
=
-
=
=
�
U
A
q.U
MN
V M
V N
MN
MN
MN q
ệ ệ ệ ặ ư ả ể ể ủ ế ữ ự ệ ườ ệ ộ ng đ c tr ng cho kh năng sinh ừ ệ 4. Hi u đi n th : ủ ự công c a l c đi n tr ế Hi u đi n th gi a hai đi m M, N trong đi n tr ườ ể ệ ng trong s di chuy n c a m t đi n tích đi m t ế M đ n N
ệ ữ ườ ườ ệ ế: U = E.d 5. Liên h gi a c ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng và hi u đi n th
Ậ Ự Ậ II. BÀI T P T LU N
Ệ Ệ Ệ Ế Ạ Ủ Ự Ệ TÍNH ĐI N TH Ế HI U ĐI N TH
ằ ộ ạ ệ i C. AC = 4 cm, BC = 3 cm và n m trong m t đi n D NG I: TÍNH CÔNG C A L C ĐI N. ạ ể 1. Ba đi m A, B, C t o thành m t tam giác vuông t Bài
ớ ướ ườ ề ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr song song v i AC, h ng t ừ → C và A tr ộ r ườ E ng ng đ u. Vect ộ ớ có đ l n E = 5000V/m. Tính:
ộ ể ừ ng khi m t electron di chuy n t ế A đ n B?
r ề E
a) UAC, UCB, UAB. ườ ệ ủ b) Công c a đi n tr Đs: a) 200 V; 0; 200 V; b) A = 3,2. 1017 J ặ ượ ạ ệ ườ i A đ c đ t trong đi n tr ng đ u = ABC = 600, , (cid:0)
BC= 120V. ộ ệ ng đ đi n tr ể
10 C. Tìm c
ế Bài AB (cid:0) t BC = 6 cm, U . Bi 2. Tam giác ABC vuông t r (cid:0) E ườ ườ ng E? ở ườ ườ a) Tìm UAC, UBA và c ệ ặ b) Đ t thêm C đi n tích đi m q = 9. 10 ộ ệ ng đ đi n tr ng ổ t ng h p t ợ ạ i
14
A.
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Đs: a) UAC = 0, UBA = 120V, E = 4000 V/m; b) E = 5000 V/m.
r (cid:0) E
ệ ể ộ ủ ể ộ ọ ạ 108 C di chuy n d c theo chu vi c a m t tam giác MNP, vuông t i P, Bài 3. M t đi n tích đi m q = 4. (cid:0) ườ ộ ệ ườ ườ . Môi tr ng là
ề ng đ u, có c ủ ự ạ ị ủ trong đi n tr không khí. Tính công c a l c đi n trong các cách d ch chuy n sau c a q:
ng kín MNPM.
ng đ 200 V/m. C nh MN = 10 cm, NP = 8 cm, MN ể ệ b) T N ừ → P. a) T M ừ → N. c) T P ừ → M. ườ d) Theo đ Đs: a) AMN= 8.107J; b) ANP= 5,12.107J; c) APM = 2,88.107J; d) AMNPM = 0
ộ ể ườ ườ ệ
r ng đ E = 2500 V/m. Hai đi m A, B cách nhau 10 cm, AB // E ề c chi u đ
6C di chuy n t
→ ể ừ ượ ệ ự ệ ề ng đ u có c ườ ệ B ng A ộ ng th c hi n khi m t đi n tích q = 10 . Tính ườ ng
ộ Bài 4. M t đi n tr ủ ự công c a l c đi n tr s c. ứ
Đs: A = 25.105 J
ạ ẳ ặ ệ
r 2E
r 1E
ả ề ề
d
d
2
1
ư ư ệ ng t ườ ế ấ ộ ệ ả ệ ườ ươ ng ng là E ố ế ả ệ ế
ượ ể ộ ọ ộ
c m t đo n 1cm, d c theo m t đ ườ ộ ườ ườ ạ ệ ộ i tác d ng c a m t l c đi n trong m t đi n tr ệ ứ ng s c đi n, ộ ng đ 1000 V/m. ề ng đ u có c ộ ự ủ ự ụ ị ệ ả Bài 5. Cho 3 b n kim lo i ph ng A, B, C có tích đi n và đ t song song nh hình. Cho ẽ ữ ng gi a các b n là đ u và có chi u nh hình v . d1 = 5cm, d2 = 8cm. Coi đi n tr 1 =4.104V/m, E2 = 5.104V/m. Tính đi n th c a ế ủ ứ ườ C ng đ đi n tr ả ệ b n B và b n C n u l y g c đi n th là đi n th b n A. Đs: VB = 2000V; VC = 2000V Bài 6. M t electron di chuy n đ ệ ủ ướ d Hãy xác đ nh công c a l c đi n?
Ể Ộ Ủ Ệ Ệ ƯỜ Ề Đs: 1,6.1018 J Ạ NG Đ U
D NG 2: CHUY N Đ NG C A ĐI N TÍCH TRONG ĐI N TR ộ ườ ệ ố ể đi m M đ n đi m N trong đi n tr ng, electron tăng t c, đ ng năng tăng thêm 250eV.
Bài 1. Khi bay t Bi ừ ể t r ng 1eV = 1,6.10 ế 19J. Tìm UMN?
ế ằ Đs: 250 V
ậ ố ầ ể ọ
0 = 3.106 m/s chuy n đ ng d c theo chi u c a đ ề ủ ườ ộ ứ ủ ộ ng s c c a m t ự ụ ố ọ ủ ỏ ng E = 1250 V/m. B qua tác d ng c a tr ng l c và cho kh i ố ủ ượ ị ng mà electron đi đ
ườ ộ ệ ng đ đi n tr ộ ườ ủ ườ ề ng đ u có c ng c a electron m c và gia t c c a nó. ườ e = 9,1.1031 kg. Xác đ nh quãng đ
Bài 2. M t electron có v n t c ban đ u v ệ đi n tr ượ l Đs: s = 2cm; a = 2,25.1014 m/s2
ữ ệ ả sát b n âm trong đi n tr
ả ườ ả ả ườ ệ ẳ ả
ầ ở c th không v n t c ban đ u ữ ộ ệ ậ ạ ườ ng gi a hai b n kim lo i ữ ả ng gi a hai b n là 1000 V/m, kho ng cách gi a hai b n là ả ươ ượ ậ ố ộ Bài 3. M t electron đ ấ ph ng tích đi n trái d u. C ng đ đi n tr 1cm. Tính v n t c c a electron khi nó đ p vào b n d ng.
ậ ố ủ Đs: v = 1,9.106 m/s
ạ ả ấ ẳ ạ ộ
ặ ằ ế ữ ệ ệ ề ệ ả ộ
ươ ữ ụ ủ ả ả ầ ỏ ả ủ ớ ậ ố ng ngang v i v n t c ban đ u v
Bài 4. Cho hai b n kim lo i ph ng tích đi n trái d u đ t n m ngang song song và cách nhau m t đo n d = 1,6 cm, chi u dài c a b n là L = 5cm. Hi u đi n th gi a hai b n là U = 910 V. M t electron bay theo 0 = 2.107 m/s đi vào kho ng gi a 2 b n. B qua tác d ng c a tr ng ọ ph l c.ự
ỹ ạ ủ ng trình qu đ o c a electron.
ỏ ả ầ ả ớ ỏ a) Tìm ph ừ ạ b) Tính v n t c c a electron khi nó v a ra kh i b n kim lo i. ừ ươ ng ban đ u khi nó v a ra kh i hai b n. c) Tìm đ l ch c a electron so v i ph
y 12,5x
ươ ậ ố ủ ộ ệ ủ = 2 α Đs: a) ; b) v = 3,2.107 m/s; c) tan = 0,8
Ệ Ắ
ạ Ủ Ự Ệ ƯỜ NG
ườ ệ ộ ộ ươ ủ
ề ng đ u c ề ừ ng đ 4000V/m, có ph ế ề ế ữ ớ ạ ệ ế B đ n C, bi ộ ng song song v i c nh huy n BC c a m t ể ệ t AB = 6cm, AC = 8cm. Tính hi u đi n th gi a hai đi m
III. TR C NGHI M D ng 1: TÍNH A, U, V C A L C ĐI N TR ườ Câu 1: M t đi n tr tam giác vuông ABC có chi u t BC:
15
A. 400V B. 300V C. 200V D. 100V
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ộ ộ ể ệ ừ ể ế ế
Q
M N
ẽ
P
Câu 2: M t đi n tích q chuy n đ ng t ư ườ ệ đi n tr ườ ủ ự công c a l c đi n tr A. AMQ = AQN C. AQP = AQN
ng đ u nh hình v . Đáp án nào là ị ế đi m M đ n Q, đ n N, đ n P trong ề ố ệ ữ sai khi nói v m i quan h gi a ạ ườ ề ệ ể ệ ng:
ng d ch chuy n đi n tích trên các đo n đ B. AMN = ANP D. AMQ = AMP
ẳ ấ ễ ệ ệ
ấ t m này sang t m kia c n t n m t công A = 2.10 ố ấ 9J. Xác đ nh c ị ườ ườ ứ ườ ườ ệ ạ ề ng đ u có đ ệ t đi n tr
ạ Câu 3: Hai t m kim lo i ph ng song song cách nhau 2cm nhi m đi n trái d u. Mu n làm cho đi n tích q = 5.1010C di chuy n t ộ ệ ộ ầ ố ể ừ ấ ng đ đi n ế ấ ườ ng bên trong hai t m kim lo i, bi tr ng s c vuông góc ng bên trong là đi n tr ờ ổ ớ v i các t m, không đ i theo th i gian: B. 200V/m ấ A. 100V/m D. 400V/m C. 300V/m
MN = 2V. M t đi n tích q = 1C di chuy n t
ể ừ ệ ộ ệ ệ ể ế M đ n N thì
ườ ệ
ế ữ Câu 4: Hi u đi n th gi a hai đi m M, N là U ủ ự công c a l c đi n tr ng là: A. 2J C. 0,5J
ộ ạ ụ ố ượ ơ ử ệ ng 3,6.10
Câu 5: M t h t b i kh i l ằ lo i ph ng song song n m ngang cách nhau 1cm và nhi m đi n trái d u . L y g = 10m/s ạ ấ th gi a hai t m kim lo i:
B. 2J 18C n m l 15kg mang đi n tích q = 4,8.10 ằ ấ ấ ễ ệ ẳ D. 0,5J ấ ữ l ng gi a hai t m kim 2, tính hi u đi n ệ ệ ạ ế ữ
A. 25V C. 75V D. 100V
ộ ằ B. 50V ạ
ả ầ ấ ấ ạ
3kg treo vào đ u m t s i dây dài 1m, qu c u n m gi a ữ ả ầ ố ượ Câu 6: M t qu c u kim lo i kh i l ẳ ẳ hai t m kim lo i ph ng song song th ng đ ng cách nhau 4cm, đ t hi u đi n th gi a hai t m là 750V, thì ầ qu c u l ch 1cm ra kh i v trí ban đ u, l y g = 10m/s
ng 4,5.10 ứ ấ ầ ặ ệ ả ầ ệ ỏ ị ộ ợ ế ữ ệ ệ 2. Tính đi n tích c a qu c u:
ủ ả ầ D. 36nC B. 24nC
A. 48nC ả C. 48nC ượ ộ ố ặ ấ c phóng t thi t r ng m t tia sét có đi n tích q = 25C đ
8V. Tính năng l
Câu 7: Gi ệ ệ đó hi u đi n th gi a đám mây và m t đ t U = 1,4.10 A. 35.108J
ế ằ ế ữ ệ ặ ấ ừ ượ ủ
đám mây dông xu ng m t đ t, khi ng c a tia sét đó: D. 65.108 J
ỉ ể ệ ủ B. 45.108 J ể ề
ộ ộ ườ ng đ 5000V/m có đ ằ ế ườ ườ ệ ệ
C. 55.108 J ằ ừ ỉ ộ đ nh B đ n đ nh C c a tam giác đ u ABC, n m Câu 8: M t đi n tích đi m q = + 10μC chuy n đ ng t ề ớ ạ ứ ề ườ ệ ườ ng s c đi n tr ng đ u có c ng song song v i c nh BC có chi u trong đi n tr ệ ể ủ ự ế ạ ế ừ t c nh tam giác b ng 10cm, tìm công c a l c đi n tr t ng khi di chuy n đi n tích trên theo C đ n B. Bi ế ạ ẳ đo n th ng B đ n C. A. 2,5.104J D. 5.104J
B. 2,5.104J ể ủ ệ ề ể ỉ
ộ ườ ộ ng đ 5000V/m có đ ệ ệ ằ
C. 5.104J ế ằ ừ ỉ ộ đ nh B đ n đ nh C c a tam giác đ u ABC, n m Câu 9: M t đi n tích đi m q = + 10μC chuy n đ ng t ề ớ ạ ườ ứ ề ườ ệ ườ ng s c đi n tr ng đ u có c ng song song v i c nh BC có chi u trong đi n tr ệ ể ườ ủ ự ế ạ ế ừ ng khi di chuy n đi n tích trên theo t c nh tam giác b ng 10cm, tìm công c a l c đi n tr t C đ n B. Bi ấ ạ đo n g p khúc BAC: A. 10.104J D. 10.104J
B. 2,5.104J ế C. 5.104J ệ ơ ể ố ệ ặ
Câu 10: M t trong c a màng t ệ ươ d màng t
ặ ườ ộ ệ ườ ế ằ ủ ế ữ ệ ng. Hi u đi n th gi a hai m t này b ng 0,07V. Màng t bào trong c th s ng mang đi n tích âm, m t ngoài mang đi n tích ặ ng trong bào dày 8nm. C ng đ đi n tr ế
bào này là: A. 8,75.106V/m C. 6,75.106V/m D. 5,75.106V/m
B. 7,75.106V/m ạ ẳ ằ ấ
ườ ế ữ ệ ệ ườ ế ặ ệ ứ ườ ườ ệ ng và cho bi ộ ệ ng đ đi n tr ng s c đi n tr ạ ng, d ng đ
ườ
ng tròn, E = 800V/m
16
ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ấ Câu 11: Hai t m kim lo i ph ng n m ngang song song cách nhau 5cm. Hi u đi n th gi a hai t m là ữ ể ườ 50V. Tính c ng gi a hai t đ c đi m đi n tr ạ ấ t m kim lo i: ệ A. đi n tr ệ B. đi n tr ệ C. đi n tr ệ D. đi n tr ổ ế ứ ng s c là đ ng bi n đ i, đ ế ầ ổ ng bi n đ i tăng d n, đ ườ ứ ề ng s c là đ ng đ u, đ ứ ườ ề ng s c là đ ng đ u, đ ườ ng cong, E = 1200V/m ườ ứ ng s c là đ ẳ ng th ng, E = 1200V/m ẳ ng th ng, E = 1000V/m
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ằ ạ ấ ệ ấ
ế ữ ệ ệ ề ấ ừ ấ ươ ầ t m tích đi n âm v t m tích đi n d ệ ươ ệ ằ ượ ng b ng bao nhiêu:
ộ ế ấ A. 8.1018J
ộ C. 6.1018J ể D. 5.1018J ệ ể ệ ệ ế ộ ữ ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U =
Câu 13: Công c a l c đi n tr 2000V là 1J. Tính đ l n đi n tích đó:
ẳ Câu 12: Hai t m kim lo i ph ng n m ngang song song cách nhau 5cm. Hi u đi n th gi a hai t m là ể ộ ậ ố ỏ 50V. M t electron không v n t c ban đ u chuy n đ ng t ng. H i ậ ượ ng thì electron nh n đ c m t năng l khi đ n t m tích đi n d B. 7.1018J ệ ườ ệ ủ ự ộ ớ
B. 4.102C C. 5mC D. 5.104C
ệ ệ ế ệ ộ ượ c năng
ể ừ ế ằ Câu 14: Gi a hai đi m A và B có hi u đi n th b ng bao nhiêu n u m t đi n tích q = 1μC thu đ ượ l A. 2mC ữ 4J khi đi t
ng 2.10 A. 100V C. 300V D. 500V
ế A đ n B: B. 200V ẳ ạ ả ệ ặ
ươ ữ t nhau cách nhau nh ng 12 = 4.104V/m, E23 = ng, b n 2 tích đi n âm. E ế ở ả ố ả ệ ả ầ ượ Câu 15: Cho ba b n kim lo i ph ng tích đi n 1, 2, 3 đ t song song l n l ệ ả kho ng d 5.104V/m, tính đi n th V b n 1:
ế 2, V3 c a các b n 2 và 3 n u l y g c đi n th B. V2 = 2000V; V3 = 4000V
ệ ả 12 = 5cm, d23 = 8cm, b n 1 và 3 tích đi n d ế ấ ủ ệ A. V2 = 2000V; V3 = 4000V C. V2 = 2000V; V3 = 2000V D. V2 = 2000V; V3 = 2000V
ệ ố ượ
ở ẳ ằ ươ ộ ạ ụ ả ệ ng ữ ả ụ ệ đi n ằ ế ữ i. Hi u đi n th gi a hai b n b ng ả ả ữ ư ở ạ ụ ấ ạ Câu 16: M t h t b i kim lo i tích đi n âm kh i l ả ệ ph ng n m ngang b n tích đi n d 1000V, kho ng cách gi a hai b n là 4,8mm, l y g = 10m/s
B. 25000 h t ạ
10kg l ả ơ ử l ng trong kho ng gi a hai b n t ng 10 ả ệ ở ướ ệ d trên, b n tích đi n âm 2. Tính s electron d ố h t b i. C. 30000 h t ạ D. 40000 h tạ ủ ự ng đ u E = 300V/m. Tính công c a l c ỹ ạ
E C
ườ ộ A ề ể ườ ệ ng trên khi di chuy n đi n tích q = 10nC trên qu đ o ABC ề ạ ư B A. 20000 h t ạ ệ Câu 17: M t đi n tr ệ đi n tr ẽ ớ v i ABC là tam giác đ u c nh a = 10cm nh hình v : C. 1.5. 107J B. 3. 107J
A. 4,5.107J D. 1.5. 107J ạ Ủ Ể Ộ ƯỜ Ệ NG
ướ ộ ộ ọ ệ ộ ườ ườ ng đ ề ng đ u có c ng đ
ớ ậ ố ườ ể ỏ ng s c c a m t đi n tr ườ ứ ủ ượ ộ c quãng đ ộ ậ ng dài bao nhiêu thì v n ằ D ng 2: CHUY N Đ NG C A Q TRONG ĐI N TR ể Câu 18: M t electrôn chuy n đ ng d c theo h ầ 100V/m v i v n t c ban đ u là 300 km/s. H i nó chuy n đ ng đ ố ủ t c c a nó b ng không:
A. 2,56cm C. 2,56mm D. 2,56m
B. 25,6cm ủ ượ ệ ố ậ ở ỏ ế c tăng t c b i hi u đi n th 25000V. H i khi đ p vào
Câu 19: Trong đèn hình c a ti vi, các electrôn đ ỏ màn hình thì v n t c c a nó b ng bao nhiêu, b qua v n t c ban đ u c a nó?
ệ ầ ủ ậ ố ủ ậ ố ằ
A. 6,4.107m/s B. 7,4.107m/s
ộ ộ ườ ươ ủ ở ể ng c a m t đ C. 8,4.107m/s D. 9,4.107m/s ệ ng. Lúc ng s c đi n tr
ậ ố ủ ườ ố ượ ậ ố đi m A nó có v n t c 27kg và có đi n tích ệ ng 1,67.10 t nó có kh i l ằ ế ạ ệ ứ Câu 20: M t prôtôn bay theo ph 2,5.104m/s, khi đ n đi m B v n t c c a nó b ng không. Bi ế ế 1,6.1019C. Đi n th t ể ế ạ i A là 500V, tìm đi n th t
D. 533V ệ A. 496,7V
ấ ệ ấ ằ
Câu 21: Hai t m kim lo i ph ng n m ngang song song. Hi u đi n th gi a hai t m là 50V. M t electron ệ không v n t c ban đ u chuy n đ ng t ng. H i khi đ n t m tích đi n d
i B? C. 503,3V ệ ề ấ ộ ế ấ ế ữ ệ ậ ố ừ ấ ươ ầ ộ ỏ t m tích đi n âm v t m tích đi n d B. 500V ẳ ạ ể ậ ố ệ ươ ng thì electron có v n t c bao nhiêu?
D. 1,2.106m/s
ượ ượ i ta hay dùng đ n v năng l ng là eV. eV là năng l ộ ng mà m t
B. 3,2.106m/s C. 2,2.106m/s ơ ạ ệ ượ ệ ị ế A. 4,2.106m/s ậ Câu 22: Trong V t lý h t nhân ng electrôn thu đ c khi nó đi qua đo n đ ng có hi u đi n th 1V. Tính 1eV ra Jun.
A. 1eV = 1,6.1019J C. 1eV = 9,1.1031J ườ ạ ườ B. 1eV = 22,4.1024 J D. 1eV = 1,6.1019J
ả ế ữ ẳ ả
ọ
17
ệ ệ ứ ề ả ọ ủ ạ ậ ố ữ ườ ụ ườ ự ế ề ỏ Câu 23: Hai b n kim lo i ph ng n m ngang song song cách nhau 10cm có hi u đi n th gi a hai b n là 6m/s chuy n đ ng d c theo đ ố ộ ể ộ 100V. M t electrôn có v n t c ban đ u 5.10 ng s c v b n âm. Tính gia t c ệ ườ ủ c a nó. Bi ằ ầ ả ng gi a hai b n là đi n tr ng đ u và b qua tác d ng c a tr ng l c: ệ t đi n tr
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ệ
2. Tính sô h t electrôn mà h t b i đã m t:
A. 17,6.1013m/s2 C. 27,6.1013m/s2 ộ ạ ụ ả ươ ẳ ằ ở ng ấ ử ạ ấ ữ ả ụ ệ đi n ằ ế ữ ệ i. Hi u đi n th gi a hai b n b ng ộ ố ạ ụ ngo i làm h t b i m t m t s ữ ớ ả ơ ả ơ ử l ng trong kho ng gi a hai b n t ả ệ ở ướ d 2. Chi u tia t ế ạ ụ ấ
B. + 15,9.1013m/s2 D. + 15,2.1013m/s2 10kg l ạ ố ượ ng 10 Câu 24: M t h t b i kim lo i tích đi n âm kh i l ệ ả ệ trên, b n tích đi n âm ph ng n m ngang b n tích đi n d ả 1000V, kho ng cách gi a hai b n là 4,8mm, l y g = 10m/s ố ố electrôn và r i xu ng v i gia t c 6m/s A. 18000 h t ạ
ộ D. 28000 h tạ ườ ệ ườ ề ng đ u có c ng đ
ạ C. 24000 h t ạ ộ ườ ề ượ ớ ậ ố ộ ể ừ ể ủ ng s c c a đi n tr ườ c chi u m t đ đi m M v i v n t c 3,2.10 ứ 6m/s đi đ ượ c quãng đ ộ ậ ng dài bao nhiêu thì v n ằ B. 20000 h t ạ Câu 25: M t electrôn chuy n đ ng ng ấ 364V/m. Electrôn xu t phát t ố ủ t c c a nó b ng không:
A. 6cm ộ ộ ườ ườ ng đ
Câu 26: M t electrôn chuy n đ ng ng ấ 364V/m. Electrôn xu t phát t ở ề ể quay tr v đi m M là:
B. 8cm ể ộ ừ ể C. 9cm ượ ề ớ ậ ố D. 11cm ệ ủ ng s c c a đi n tr ể ừ ườ ề ng đ u có c ế ấ c chi u m t đ đi m M v i v n t c 3,2.10 ứ 6m/s. Th i gian k t ờ ộ lúc xu t phát đ n khi nó
A. 0,1μs
ả D. 3 μs ệ ế ữ ả
ườ ọ
ể ườ ườ ữ ừ ạ ỏ ả ng gi a hai b n là đi n tr B. 0,2 μs ằ ạ ẳ ầ ậ ố ế ượ c cho đ n khi d ng l ự C. 2 μs ệ Câu 27: Hai b n kim lo i ph ng n m ngang song song cách nhau 10cm có hi u đi n th gi a hai b n là 6m/s chuy n đ ng d c theo đ ộ ạ ứ ề ả ộ ng s c v b n âm. Tính đo n 100V. M t electrôn có v n t c ban đ u 5.10 ườ ề ệ ệ ế đ t đi n tr ng đ u và b qua tác i. Bi ng nó đi đ ụ d ng c a tr ng l c:
ủ ọ A. 7,1cm B. 12,2cm D. 15,2cm
Ụ Ệ
Ủ Ề
C. 5,1cm CH Đ 4: T ĐI N
Ế Ứ Ơ Ả
I. KI N TH C C B N ụ ệ ồ ậ ẫ ộ ệ ố ặ ầ ằ ấ ớ ớ
ạ ả ẳ ớ ớ 2 b n kim lo i ph ng song song v i nhau và ngăn cách v i nhau ượ ấ ạ ừ c c u t o t
C (cid:0)
Q U
ạ ượ ư ệ ệ ế ệ ặ ả ng đ c tr ng cho kh năng tích đi n c a t m t hi u đi n th xác ủ ụ ệ ở ộ đi n T đi n là m t h th ng g m hai v t d n đ t g n nhau và ngăn cách v i nhau b ng l p ch t cách đi n.ệ ẳ ụ ệ T đi n ph ng đ ệ ằ b ng đi n môi. ệ Đi n dung là đ i l ị đ nh.
2
2
=
=
W
Q 2C
QU CU = 2
2
ượ ệ ượ ộ ượ ị ệ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C, đ ộ c tích m t đi n l ng Q, nó mang m t năng l ệ ng đi n tr ườ ng ơ Đ n v đi n dung: Fara (F). Khi t là:
=
C
ủ ụ ệ ệ ẳ Đi n dung c a t đi n ph ng:
2)
e S p 4 kd ε ằ ữ : h ng s đi n môi c a l p đi n môi gi a hai b n t ệ ủ ầ ệ S: di n tích ph n đ i di n c a hai b n (m d: kho ng cách gi a hai b n t k = 9.109 N.m2/C
ố ệ ủ ớ ệ ả ụ . ả ố ả ụ ữ ả (m)
Ậ Ự Ậ II. BÀI T P T LU N
Ạ ƯỢ Ạ D NG I: TÍNH TOÁN CÁC Đ I L
ộ ụ ệ ẳ ượ ệ ượ ườ ữ ệ đi n không khí ph ng n u đ c tích đi n l ng 5,2. 10 ng gi a hai b n t ả ụ NG 9 C thì đi n tr
18
ệ ế Bài 1. M t t ỗ ả ụ . là 20000 V/m. Tính di n tích m i b n t
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Đs: S = 0,03 m2
ụ ệ ủ ụ ệ ặ là 3 nF.
2 đ t cách nhau 0,5 mm, đi n dung c a t có di n tích 0,05m ả ụ .
ả ụ ệ ố ệ ệ ữ ồ ẳ Bài 2. T đi n ph ng g m hai b n t ủ ớ Tính h ng s đi n môi c a l p đi n môi gi a hai b n t
ộ ụ ệ ữ ệ ả ả ụ 0,5 cm.
ệ ệ ệ ế i hi u đi n th 20V. Tính:
ằ ε Đs: = 3,4 Bài 3. M t t ệ Tích đi n cho t ệ ườ ẳ đi n ph ng đi n dung 12 pF, đi n môi là không khí. Kho ng cách gi a hai b n t ụ ệ ướ đi n d ủ ụ ệ đi n. ườ ng trong t ụ .
ụ ệ ở ệ ệ ế a) Đi n tích c a t ộ ệ b) C ng đ đi n tr Đs: a) Q = 2,4.1010 C; b) E = 4000 V/m ệ ệ đi n hi u đi n th 120V. đi n ph ng không khí, đi n dung 40 pF, tích đi n cho t
ả ụ ệ ệ ấ ỏ ệ ồ ẳ ủ ụ . ồ ữ ả ế ớ lên g p đôi. Tính hi u đi n th m i
ả ụ . gi a hai b n t
ệ ở ệ ệ ế ộ ụ ệ Bài 4. M t t ệ a) Tính đi n tích c a t b) Sau đó tháo b ngu n đi n r i tăng kho ng cách gi a hai b n t ữ Đs: a) Q = 4,8.109 C; b) U = 240V ẳ ượ ệ c tích đi n hi u đi n th 300 V.
Bài 5. T đi n ph ng không khí có đi n dung C = 500 pF đ ủ ụ ệ đi n. ồ ồ ụ ệ ệ ắ ụ ệ ụ ệ ệ ấ ỏ ỏ đi n kh i ngu n r i nhúng t
ố ụ ệ ớ ư ồ (cid:0) = 2. Tính C1, Q1, U1 c a t ủ ụ . đi n vào ch t đi n môi l ng có ỏ ụ ệ ệ ấ đi n v i ngu n nh ng nhúng t đi n vào ch t đi n môi l ng có (cid:0) = 2. Tính C2, Q2, U2 c aủ
a) Tính đi n tích Q c a t b) Ng t t ẫ c) V n n i t .ụ t
ẳ ệ Đs: a) Q = 150 nC; b) C1 = 1000 pF, Q1 = 150 nC, U1 = 150 V; c) C2 = 1000 pF, Q2 = 300 nC, U2 = 300 V ượ ệ ở ệ ế ệ hi u đi n th 600V. c tích đi n
1, Q1, U1 c a t
ể ấ ả ra xa đ kho ng cách tăng g p đôi. Tính C ố ụ ớ ả ụ ư ấ ả ụ ệ Bài 6. T đi n ph ng không khí đi n dung 2 pF đ ủ ụ ệ . ầ ụ ư ồ ắ ụ ỏ kh i ngu n, đ a hai đ u t ồ v i ngu n, đ a hai b n t a) Tính đi n tích Q c a t b) Ng t t ẫ c) V n n i t ra xa đ kho ng cách tăng g p đôi. Tính C ủ ụ . ủ ụ . 2, Q2, U2 c a t
ề Đs: a) Q = 1,2 nC; b) C1 = 1pF, Q1 = 1,2 nC, U1 = 1200V; c) C2 = 1 pF, Q2 = 0,6 nC, U2 = 600 V
ộ ệ ướ ệ ế ệ i m t hi u đi n th 12V.
ỏ ụ ệ ượ ộ
ự ạ ự ể ư ệ ừ ả ệ ả b n mang đi n tích d ươ b n mang ng
đi n tích âm ?
(cid:0) F đ ộ ụ ệ ượ đi n 6 Bài 7. M t t c tích đi n d ủ ệ ỗ ả ụ a) Tính đi n tích c a m i b n t . ng c c đ i là bao nhiêu ? đi n tích lũy m t năng l b) H i t ệ ồ c) Tính công trung bình mà ngu n đi n th c hi n đ đ a 1 e t ệ Đs: a) Q = 7,2.105 C; b) W = 4,32.104 J; c) A = 9,6.1019 J
Ụ Ố Ế Ợ Ỗ Ộ Ạ D NG II: B GHÉP T N I TI P – SONG SONG – H N H P
ệ ươ ươ ỗ ụ ệ ở ệ ệ ệ ế ườ ợ ng đ ng, đi n tích, hi u đi n th trong m i t đi n các tr ng h p sau (hình
C
C 1
C 2
2
C
C
1
C 2
C 1
3
C
C
C 3
2
1
C 3
C 3
Bài 1. Tính đi n dung t v )ẽ
(Hình 2) (Hình 3) (Hình 4)
19
(Hình 1) Hình 1: C1 = 2 (cid:0) F, C2 = 4 (cid:0) F, C3 = 6 (cid:0) F. UAB = 100 V.
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
3
1 = 10 (cid:0) F, C2 = 5 (cid:0) F, C3 = 4 (cid:0) F đ
C 1 Hình 2: C1 = 1 (cid:0) F, C2 = 1,5 (cid:0) F, C3 = 3 (cid:0) F. UAB = 120 V. Hình 3: C1 = 0,25 (cid:0) F, C2 = 1 (cid:0) F, C3 = 3 (cid:0) F. UAB = 12 V. Hình 4: C1 = C2 = 2 (cid:0) F, C3 = 1 (cid:0) F, UAB = 10 V. C ượ ệ ắ ồ đi n C c m c vào ngu n đi n có C 2 ệ
ụ ệ ệ đi n. ủ ộ ụ ệ ệ ệ ế ủ ệ
ụ ệ Bài 2. Có 3 t ế hi u đi n th U = 38V. ệ ị ≈ ệ đi n, đi n tích và hi u đi n th trên các t ệ (cid:0) F; Q1 = 8.105; Q2 = 4.105 C; Q3 = 1,2. 104 C; U1 = U2 = 8 V; U3 = 30 V;
ệ ế a) Tính đi n dung C c a b t ụ 1. b) T Cụ 3 b “đánh th ng”. Tìm đi n tích và hi u đi n th trên t C Đs: a) Cb 3,16 b) Q1 = 3,8.104 C; U1 = 38V
Ắ Ệ III. TR C NGHI M
ạ Ệ ƯỢ ƯỜ
ệ Ệ NG ĐI N TR ệ ượ NG ệ ế ệ ế ệ ằ đi n đi n dung 5μF đ c tích đi n đ n đi n tích b ng 86μC. Tính hi u đi n th trên hai
D ng 1: ĐI N DUNG, NĂNG L ộ ụ ệ Câu 1: M t t ả ụ : b n t
C. 37,2V D. 47,2V
ế ệ ế ệ ớ ộ ụ ệ ệ đi n đi n dung 24nF tích đi n đ n hi u đi n th 450V thì có bao nhiêu electron m i di
ế B. 27,2V ệ ủ ụ ệ đi n:
A. 17,2V Câu 2: M t t ả ể chuy n đ n b n âm c a t A. 575.1011 electron C. 775.1011 electron
ế ượ ệ ệ ệ ế c tích đi n đ n hi u đi n th ế
B. 675.1011 electron D. 875.1011 electron ụ ả đi n trong chi c đèn ch p nh có đi n dung 750 μF đ ụ ượ ộ ụ ệ Câu 3: B t ị 330V. Xác đ nh năng l
ng mà đèn tiêu th trong m i l n đèn lóe sáng: B. 30,8J ệ ỗ ầ C. 40,8J
ộ ụ ệ ệ ệ ệ D. 50,8J ượ ụ ả đi n trong chi c đèn ch p nh có đi n dung 750 μF đ
ế ụ ệ ệ ấ ệ ệ ờ ế c tích đi n đ n hi u đi n th đi n phóng đi n trong th i gian 5ms. Tính công su t phóng đi n c a t ế ủ ụ
A. 20,8J Câu 4: B t ỗ ầ 330V. M i l n đèn lóe sáng t đi n:ệ
B. 6,17kW D. 8,17kW
ộ ụ ệ ệ ế ệ ệ ệ ắ ộ C. 7,17kW ự ủ
đi n có đi n dung 500pF m c vào hai c c c a m t máy phát đi n có hi u đi n th 220V. ủ ụ ệ đi n:
A. 5,17kW Câu 5: M t t ệ Tính đi n tích c a t A. 0,31μC B. 0,21μC
ụ ệ ẳ ụ ị D. 0,01μC ườ ớ ể có th ch u
Câu 6: T đi n ph ng không khí có đi n dung 5nF. C ng đ đi n tr ượ đ
ộ ệ ớ ệ ả ụ ấ ả ấ 5V/m, kho ng cách gi a hai b n là 2mm. Đi n tích l n nh t có th tích cho t ng l n nh t mà t ể là:
D. 4μC C. 0,11μC ườ ệ C. 2,5μC
ượ ữ B. 3 μC ườ ụ ệ ỉ ệ ớ đi n t l v i:
ng trong t ả ụ ệ ụ ệ
ệ ệ ng đi n tr ế ữ ệ ế ả ụ ệ ệ ệ ệ ả ụ ệ ụ đi n ng hi u đi n th hai b n t
đi n ắ B. đi n tích trên t đi n ế D. hi u đi n th hai b n t ệ và đi n tích trên t ế ệ ệ ệ ồ
ệ ộ ụ ệ ủ ụ ệ ự ủ đi n có đi n dung 2000 pF m c vào hai c c c a ngu n đi n hi u đi n th 5000V. Tính đi n:
B. 20 μC C. 30μC
ộ ụ ệ D. 40μC ệ ắ ệ ệ ế ồ
ệ ỏ ệ ế ủ ụ ệ khi đó là:
ệ ệ lên hai l n thì hi u đi n th c a t D. 1250V
6V/m, kho ng cách gi a hai b n t
ộ ụ ệ ự ủ đi n có đi n dung 2000 pF m c vào hai c c c a ngu n đi n hi u đi n th 5000V. Tích ầ ụ ắ C. 10 000V ớ ạ ữ ả ụ là ng gi đi n có th ch u đ
ệ c đi n tr ệ i h n là 3.10 ể ặ ả ả ụ i đa có th đ t vào hai b n t
ộ ụ ệ ữ ả đi n có th ch u đ ng gi là bao nhiêu: D.1500V 6V/m, kho ng cách gi a hai b n t ả ụ là
ượ ệ ượ c là 3.10 A. 2 μC Câu 7: Năng l ệ ệ A. hi u đi n th gi a hai b n t ươ C. bình ph Câu 8: M t t đi n tích c a t A. 10μC Câu 9: M t t ụ ồ đi n cho t A. 2500V Câu 10: M t t ệ 1mm, đi n dung là 8,85.10 A. 3000V Câu 11: M t t ệ 1mm, đi n dung là 8,85.10 ồ r i ng t kh i ngu n, tăng đi n dung t B. 5000V ườ ượ ể ị 11F. H i hi u đi n th t ế ố ệ ỏ B. 300V ể ị ệ c đi n tr 11F. H i đi n tích c c đ i mà t
20
A. 26,65.108C C. 30000V ườ ớ ạ i h n là 3.10 ụ ự ạ ỏ c: tích đ B. 26,65.109C C. 26,65.107C D. 13,32. 108C
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ả ả ụ ữ ượ ệ ồ là 1cm đ ệ ớ c tích đi n v i ngu n đi n
ệ ườ ụ ệ ế ệ ườ ng gi a hai b n t b ng:
ệ A. 24V/m ữ ả ụ ằ C. 24000V/m D. 2,4V
ệ ả ả ụ ượ ệ ồ
Câu 12: T đi n có đi n dung 2μF có kho ng cách gi a hai b n t ộ ệ có hi u đi n th 24V. C ng đ đi n tr B. 2400V/m Câu 13: T đi n có đi n dung 2μF có kho ng cách gi a hai b n t có hi u đi n th 24V. Ng t t là:
ữ ả ụ ằ ụ ệ ế ệ ắ ụ ỏ ệ ồ ố ượ kh i ngu n và n i hai b n t là 1cm đ ẫ b ng dây d n thì năng l ệ ớ c tích đi n v i ngu n đi n ụ ả gi i phóng ra ng t
A. 5,76.104J B. 1,152.103J C. 2,304.103J D.4,217.103J
ộ ụ ệ ệ ệ ệ ệ ế ệ ệ ế ả ụ ấ lên g p
Câu 14: M t t ệ đôi thì đi n tích c a t A. không đ i ổ
đi n có đi n dung C, đi n tích q, hi u đi n th U. Tăng hi u đi n th hai b n t ủ ụ : ấ ố ả
B. tăng g p đôi ệ ệ ấ C. tăng g p b n ế ệ ệ ộ ử D. gi m m t n a ỏ ắ ụ ồ ệ ả đi n có đi n dung C, đi n tích q, hi u đi n th U. Ng t t kh i ngu n, gi m đi n dung
Câu 15: M t t ố xu ng còn m t n a thì đi n tích c a t A. không đ i ổ B. tăng g p đôi
ộ ụ ệ ộ ử ủ ụ : ả ộ ử ả ầ ư ộ ệ ấ
ế C. gi m còn m t n a ệ ệ ệ D. gi m còn m t ph n t ắ ụ ệ ả ỏ ồ ệ đi n có đi n dung C, đi n tích q, hi u đi n th U. Ng t t kh i ngu n, gi m đi n dung
Câu 16: M t t ệ xu ng còn m t n a thì hi u đi n th gi a hai b n t ấ
ộ ụ ệ ộ ử ế ữ ệ ả ụ : ả ầ ư ộ ả ố A. không đ i ổ B. tăng g p đôi
ế D. gi m còn m t ph n t ắ ụ ệ ả ỏ ồ ệ ệ ệ đi n có đi n dung C, đi n tích q, hi u đi n th U. Ng t t kh i ngu n, gi m đi n dung
ộ ụ ệ Câu 17: M t t ộ ử xu ng còn m t n a thì năng l ấ ầ ư ả ộ ố ượ A. không đ i ổ B. tăng g p đôi D. gi m còn m t ph n t
ộ ụ ệ ữ ả ẳ
Câu 18: M t t ụ ị 1mm. T ch u đ ự ạ ủ ụ c c đ i c a t
ộ ử C. gi m còn m t n a ệ ủ ụ ng c a t : ộ ử ả C. gi m còn m t n a ệ ườ ố ớ ớ ạ ế ệ ệ ế ả ụ là 6V/m. Hi u đi n th và đi n tích ệ i h n đ i v i không khí là 3.10 ệ t đi n tr ng gi c. Bi
ệ đi n ph ng có đi n môi là không khí có đi n dung là 2μF, kho ng cách gi a hai b n t ượ là:
C. 6000V; 9mC
D. 4500V; 9mC ả ữ
Câu 19: M t t ệ t đi n tr 1mm. Bi
A. 1500V; 3mC ệ ộ ụ ệ đi n ph ng có đi n môi là không khí có đi n dung là 2μF, kho ng cách gi a hai b n t ườ ữ ượ ượ ụ ế ố i h n đ i v i không khí là 3.10 tích tr đ i đa mà t ng gi ng t ả ụ là c là:
6V/m. Năng l D. 13,5J
B. 3000V; 6mC ệ ẳ ớ ạ ố ớ B. 9J C. 18J
ạ Ẳ
ẳ ắ ụ ệ ệ ệ ế ắ ồ ỏ kh i
ộ đi n ph ng m c vào hai c c c a m t ngu n đi n có hi u đi n th 500V. Ng t t ế ủ ụ ệ ự ủ ệ ệ ầ đi n khi đó: ả ầ
ầ D. gi m 4 l n ỏ ồ
ộ ε B. tăng hai l nầ C. tăng 4 l n ầ ả ụ ệ ắ ụ ớ đi n ph ng v i hai c c c a ngu n m t chi u, sau đó ng t t ệ ộ ả ự ủ ằ ế ữ ề ệ ẳ ệ ệ ấ
A. 4,5J Ụ D ng 2: T PH NG ộ ụ ệ Câu 20: M t t ả ồ ồ ngu n r i tăng kho ng cách lên hai l n. Hi u đi n th c a t ả A. gi m hai l n ồ ồ ố Câu 21: N i hai b n t ra kh i ngu n r i ố ệ ữ ư đ a vào gi a hai b n m t ch t đi n môi có h ng s đi n môi thì đi n dung C và hi u đi n th gi a hai ả ụ ẽ b n t s : ả
ả ả
B. C tăng, U gi m D. C gi m, U tăng ồ ự ủ ề ớ ộ
ε ố ệ ẳ ệ ượ ằ ắ ụ ủ ụ ỏ ườ đi n ph ng v i hai c c c a ngu n m t chi u, sau đó ng t t ng W c a t ồ ồ ra kh i ngu n r i ộ ệ ng đ đi n và c
ả ụ ệ ả ấ ộ ả ụ ẽ s :
ả ả A. C tăng, U tăng ả C. C gi m, U gi m ố Câu 22: N i hai b n t ữ ư đ a vào gi a hai b n m t ch t đi n môi có h ng s đi n môi thì năng l ữ ườ ng E gi a hai b n t tr A. W tăng; E tăng C. Wgi m; E gi m B. W tăng; E gi m ả ả D. Wgi m; E tăng
ẳ ệ ệ ằ ε, di n tích m i ỗ
ệ ằ ố ệ ả ằ
ố ệ ứ ầ đi n ph ng có đi n dung 7nF ch a đ y đi n môi có h ng s đi n môi 5m. Tính h ng s đi n môi ε? D. 5,3 C. 4,5
ộ ụ ệ 2 và kho ng cách gi a hai b n b ng 10 ữ ả B. 3,9 ẳ ạ ặ ả
Câu 23: M t t ả b n là 15cm A. 3,7 Câu 24: M t t Đi n dung c a t A. 1,2pF
ệ ộ ụ ệ ủ ụ ệ đi n ph ng hai b n có d ng hình tròn bán kính 2cm đ t trong không khí cách nhau 2mm. đi n đó là:
21
B. 1,8pF C. 0,87pF D. 5,6pF
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ạ ặ ả ẳ
Câu 25: M t t ể ặ ộ Có th đ t m t hi u đi n th l n nh t là bao nhiêu vào hai b n t ủ đánh th ng không khí là 3.10
ộ ụ ệ ệ ả ụ ườ ế ệ ấ ấ ỏ đi n ph ng hai b n có d ng hình tròn bán kính 2cm đ t trong không khí cách nhau 2mm. ể ng nh nh t có th ệ t đi n tr đó, bi
C. 9000V D. 10000V ế ớ 6V/m: B. 6000V A. 3000V
ủ ụ ệ ụ ẳ ộ đi n ph ng ph thu c vào:
ươ ươ ệ ả ướ ụ ệ c t ươ ng đ i c a 2 b n và b n ch t đi n môi ị ướ c, v trí t ị ướ c, v trí t ả ng đ i c a hai b n t ng đ i c a hai b n t
ấ ả và b n ch t đi n môi ả ệ ấ ố ủ ả ụ ố ủ ấ ả ụ ố ủ và b n ch t đi n môi ả ữ ữ ả ả đi n ph ng hình tròn bán kính 60cm, kho ng cách gi a hai b n là 2mm, gi a hai b n
Câu 27: Hai b n t là không khí. Đi n dung c a t
ệ Câu 26: Đi n dung c a t ạ A. hình d ng, kích th ị ướ c, v trí t B. kích th ạ C. hình d ng, kích th ạ D. hình d ng, kích th ả ụ ệ ệ
C. 50nF D. 5μF ẳ ủ ụ là: B. 0,5nF A. 5nF
ạ
ụ ệ ủ ộ ụ ệ ệ ớ ố đi n gi ng nhau cùng đi n dung C ghép song song v i nhau thì đi n dung c a b t là:
ụ ệ B. 2C ố ủ ộ ụ ệ ớ C. C/3 ệ D. 3C ố ế đi n gi ng nhau cùng đi n dung C ghép n i ti p v i nhau thì đi n dung c a b t là:
Ụ D ng 3: GHÉP T Câu 28: Ba t A. C Câu 29: Ba t A. C C. C/3 D. 3C
1 = C2 = C3/2 ghép song song r i n i vào ngu n có hi u đi n th 45V thì đi n tích
B. 2C ụ ệ ồ ố ế ệ ệ ệ ồ ộ
Câu 30: B ba t ủ ộ ụ c a b t
ụ ệ ủ ệ là 18.10 đi n C 4C. Tính đi n dung c a các t
đi n: B. C1 = C2 = 8μF; C3 = 16 μF
A. C1 = C2 = 5μF; C3 = 10 μF C. C1 = C2 = 10μF; C3 = 20 μF
1 = 2 μF; C2 = 3 μF m c n i ti p nhau. Tính đi n dung c a b t
ệ D. C1 = C2 = 15μF; C3 = 30 μF ắ ố ế ụ ệ ủ ộ ụ : ệ đi n có đi n dung C
C. 1,4 μF D. 1,2 μF B. 1,6 μF
1 = 2 μF; C2 = 3 μF m c n i ti p nhau. Đ t vào b t
ố ế ộ ụ ệ ệ ặ ắ ụ ệ hi u đi n th ế
Câu 31: Hai t A. 1,8 μF Câu 32: Hai t ệ ề m t chi u 50V thì hi u đi n th c a các t
ế ủ ộ ụ là:
ệ đi n có đi n dung C ệ A. U1 = 30V; U2 = 20V C. U1 = 10V; U2 = 40V B. U1 = 20V; U2 = 30V D. U1 = 250V; U2 = 25V
Câu 33: Ba t ệ ệ ớ v i hi u đi n th 30V. Tính đi n dung c a c b t
3
ư ẽ ắ ố ộ ụ Cụ 1 = 3nF, C2 = 2nF, C3 = 20nF m c nh hình v . N i b t C 1 ế C ủ ả ộ ụ :
C 2 ệ B. 3nF D. 5nF A. 2nF C. 4nF
ệ ả
ữ ộ ớ ả ụ ủ ấ ườ ườ ch ch u đ ng có c ng đ l n nh t là 10 c a hai 4V/m. nh nhau b ng 2mm. Đi n môi c a m i t ệ ố ế ung C1 = 0,3nF, C2 = 0,6nF ghép n i ti p, kho ng cách gi a hai b n t đi n đi n d ủ ệ ệ c đi n tr ặ ế ớ ạ ượ c phép đ t vào b t ượ ị ằ đó b ng: i h n đ
22
ỗ ụ ỉ ộ ụ C. 40V B. 30V D. 50V ụ ệ Câu 34: Hai t ằ ư ụ t ệ Hi u đi n th gi A. 20V
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ơ
Ệ
Ổ CHU NG II: DÒNG ĐI N KHÔNG Đ I
ƯỜ
Ồ
Ộ
Ệ
Ệ NG Đ DÒNG ĐI N – NGU N ĐI N
Ế
Ủ Ề CH Đ 1: C Ứ Ơ Ả I. KI N TH C C B N
ệ
ể
ng.
ề
ướ i đi n) di chuy n có h ệ
ươ
ng.
ề ủ ệ
ướ ườ
ủ ộ
ờ
ệ ị ệ là chi u d ch chuy n có h ệ ổ là dòng đi n có chi u và c
ng c a các đi n tích d ổ ng đ không thay đ i theo th i gian.
1/ Dòng đi nệ (cid:0) Dòng đi nệ là dòng các đi n tích (các h t t ạ ả (cid:0) Chi u c a dòng đi n ể (cid:0) Dòng đi n không đ i ề
=
I
A
(
)
q t
ệ
ư
ọ
ế
ủ
ệ
ẫ
ẳ
ờ
ể do chuy n qua ti
t di n th ng c a dây d n trong th i gian t
(cid:0) Dòng đi n có 4 tác d ng chính: ụ ừ ặ ụ (đ c tr ng quan tr ng). Tác d ng t ệ ụ t. Tác d ng nhi ụ ọ Tác d ng hoá h c. ụ Tác d ng sinh lí. (cid:0) Chú ý: S h t mang đi n t ệ ự ố ạ là:
=� N
= q N e .
q=I.t mà
(h t)ạ
I
q e
q = (cid:0) t
19
=
ố
.
e
-
ệ
C ệ ộ
ồ ệ
ệ
ệ
ể
ọ
ồ ế đ duy trì dòng đi n. M i ngu n
ặ
ủ
ệ
ệ
ấ
ả
ọ
ồ
ệ ng đ c tr ng cho kh năng th c hi n công c a ngu n đi n g i là su t đi n ượ
ư ở
V i: ớ ệ là đi n tích nguyên t 1, 6.10 ấ ồ ệ ủ 2/ Ngu n đi n. Su t đi n đ ng c a ngu n đi n (cid:0) Ngu n đi n là thi ệ ạ ế ị t o ra và duy trì hi u đi n th ồ t b ự ề ự ươ ự ệ đi n đ u có hai c c, c c d ng (+) và c c âm (). (cid:0) Đ i l ạ ượ ự x đ đ ng ộ
c tính b i:
c ng c a l c l . � � � �
=
ᆬ ᆬ ᆬᆬ
=
su t i n ng c a ngu n i n. ��� �� � � ��
E
A
q
E E
A q
i n l ng chuy n qua m ch.
�� ��
�
�
) ( A J : ) ( V : ( ) q C :
=
ổ ơ
ị
Đ i đ n v :
( 1 Ah
)
) ( 3600 C .
Ự Ậ
Ứ
Ạ
Ị
Ệ
NG Đ DÒNG ĐI N
ệ
Ụ ổ
ộ
ờ
ạ
ƯỜ Ộ ng 1,6 C ch y qua.
II. T LU N D NG 1: BÀI TOÁN ÁP D NG CÔNG TH C Đ NH NGHĨA C ệ ượ Bài 1: M t dòng đi n không đ i trong th i gian 10 s có m t đi n l
ệ
ườ ố
ể
ủ
ệ
ẫ
ẳ
ờ
t di n th ng c a dây d n trong th i gian 10 phút.
ộ ộ ng đ dòng đi n đó. a) Tính c ế b) Tính s eletron chuy n qua ti Đs: a) I = 0,16A; b) 1020 electron
ườ
ẫ
ệ ượ
ng đ 1,6 mA. Tính đi n l
ng và s
ố
ạ ủ
ổ ẳ
ế
ờ
ệ ộ Bài 2: M t dòng đi n không đ i ch y trong dây d n có c ờ eletron chuy n qua ti
ộ ẫ t di n th ng c a dây d n trong th i gian 1 gi
.
ể ệ Đs: q = 5,67C ; 3,6.1019
ố
ế
ệ
ả
ẫ
ờ
ị
t di n th ng c a dây d n trong kho ng th i gian 2 s là ẫ
ẳ ườ
ể ệ
ủ ộ
Bài 3: S electron d ch chuy n qua ti 6,25.1018 (e). Khi đó dòng đi n qua dây d n có c
ng đ bao nhiêu?
Đs: I = 0,5A. Ạ
Ủ Ự Ạ
Ệ Ộ
Ồ
Ủ
Ấ
D NG 2: TÍNH CÔNG C A L C L SU T ĐI N Đ NG C A NGU N
23
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ệ
ự ạ ự
ệ
ể
ng đi n tích 5.10
: L c l
ủ
ệ
ấ
2 C gi a hai c c ự ủ ự ạ khi di
ộ ữ
ự
ể
ệ
ệ
ồ
ộ ượ th c hi n công 1200 mJ khi di chuy n m t l ệ ồ ệ ồ 3 C gi a hai c c bên trong ngu n đi n. ộ ượ
ng đi n tích 125.10
ữ Bài 4 bên trong ngu n đi n. Tính su t đi n đ ng c a ngu n đi n này. Tính công c a l c l chuy n m t l Đs: A = 3J
ộ
ơ
ả
ị
ự
ể ượ ộ ượ
ệ ệ
ể
ả
ị
ữ ng đi n tích là 180 C gi a ữ gi a hai ng đi n tích 60 C
ệ
ạ
ố
Bài 5: Pin L – clăng – sê s n ra m t công là 270 J khi d ch chuy n l hai c c bên trong pin. Tính công mà pin s n ra khi d ch chuy n m t l ự c c bên trong pin. Đs: A = 90J ộ ộ ượ
ộ ự ủ
ấ ị
ệ
ả
ồ
ộ ể ở ữ ng đi n tích d ch chuy n ệ
ể ượ
ệ
ạ
ờ
ộ
ị
Bài 6: M t b acquy có su t đi n đ ng 12V n i vào m t m ch kín. ể ệ gi a hai c c c a ngu n đi n đ acquy s n ra công 540 J. ườ ng đ dòng đi n ch y qua ng đi n tích này là 5 phút. Tính c
a) Tính l b) Th i gian d ch chuy n l
acquy.
ố
ể
ị
ế
ủ
ệ
ẳ
ờ
ẫ t di n th ng c a dây d n trong th i gian 1 phút.
c) Tính s electron d ch chuy n qua ti Đs: a) q=45 C; b) I = 0,15A; c) 9 C
ụ
ấ
ờ
ộ
thì ph i n p l
Bài 7: M t b acquy có cung c p m t dòng đi n 5A liên t c trong 4 gi
ộ ộ ườ
ệ ể
ụ
ệ
ấ
ờ
ộ
ả ạ ạ i. ờ ng đ dòng đi n mà acquy có th cung c p liên t c trong th i gian 12 gi
ả thì ph i
i.
ạ ộ
ủ
ệ
ế
ấ
ả
ộ
ộ
a) Tính c ạ ạ n p l ờ b) Tính su t đi n đ ng c a acquy n u trong th i gian ho t đ ng trên nó s n sinh m t công 1728
kJ.
Đs: a) I = 5/3 A; b) 24 V
ộ ộ
ể
ả
ấ
ộ
ị
ộ ệ
ữ
ệ Bài 8: M t b acquy có su t đi n đ ng là 6V và s n ra m t công là 360J khi d ch chuy n đi n tích
bên trong và gi a hai c c c a nó khi acquy này phát đi n.
ượ
ể
ệ ng đi n tích đ ể
ườ
ệ
ạ
ờ
ộ
ị
ệ ở ự ủ ượ ị c d ch chuy n. a) Tính l ệ b) Th i gian d ch chuy n đi n tích này là 5 phút, tính c
ng đ dòng đi n ch y qua acquy khi
đó.
ể
ạ
ị
ệ
ể
ị
ng đi n tích d ch chuy n này là (e) thì có bao nhiêu h t (e) đã d ch chuy n qua trong
ế ượ th i gian nói trên.
c) N u l ờ Đs: a) 60 C; b) 0,2 A; c) 3,75.1020 (h t e)ạ
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ắ
Ệ
ị ủ
ệ
ấ
ộ
ợ
ị
III. TR C NGHI M ả ơ Câu 1: Đ n v nào không ph i là đ n v c a su t đi n đ ng
A. V B. J/C C. Nm/C D. N/C
ệ
ấ
ọ
ờ
ạ ả
Câu 2: Ch n câu đúng nh t: Dòng đi n là dòng chuy n d i có h ng B. các ion âm C. các h t t
ể ệ i đi n
ướ ủ ng c a D. các electron
A. các ion d
ổ
ươ ệ Câu 3: Dòng đi n không đ i là:
ộ ớ
ệ
ề
ổ
ổ
B. dòng đi n có chi u và đ l n không đ i.
ề ộ ớ
ở ủ
ệ ệ
ệ
ệ
ạ
ổ
A. dòng đi n có chi u không đ i. C. dòng đi n có đ l n không đ i. D. dòng đi n có đi n tr c a m ch không thay
ệ
ề
ể
ệ
đ i.ổ Câu 4: Đi u ki n đ có dòng đi n là: ồ
ệ
B. ph i có v t d n đi n
ả ả
ậ ẫ ệ
ế ặ
ả ả
ệ
ầ
ệ ậ ẫ ế D. ph i có hi u đi n th đ t vào hai đ u v t d n
A. ph i có ngu n đi n ệ C. ph i có hi u đi n th ệ ể
ệ Câu 5: Dòng đi n là: ờ
ướ
ủ
ệ
ủ
ể
ng c a các đi n tích.
A. dòng chuy n d i có h
ệ ộ B. dòng chuy n đ ng c a các đi n
tích.
ờ ủ
ờ ủ
ươ
ng.
ể
ng.
ủ ng c a: D. các nguyên tử
A. các ion d
ể C. dòng chuy n d i c a electron. D. dòng chuy n d i c a ion d ướ ờ Câu 6: Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h C. các electron. không đúng:
Câu 7: Phát bi u nào sau đây v dòng đi n là ộ
ệ ng đ dòng đi n là Ampe.
ằ
ạ B. các ion âm. ề ệ ế ệ ượ c đo b ng Ampe k .
ể ệ ươ ể ị ườ ơ A. Đ n v c ộ ườ B. C ng đ dòng đi n đ
24
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ộ ơ
ị ờ
ệ ượ
ệ
ộ
ể ng chuy n qua ti
ế t
C. C ng đ dòng đi n càng l n thì trong m t đ n v th i gian đi n l
ườ ẳ
ề
ệ
ớ ủ ậ ẫ di n th ng c a v t d n càng nhi u
ổ
ổ
ờ
D. Dòng đi n không đ i là dòng đi n có chi u không thay đ i theo th i gian.
ệ ạ
ệ ồ
ề ự ằ
ệ Câu 8: Ngu n đi n t o ra đi n th gi a hai c c b ng cách: c c âm.
ể
ử
ự ủ
ề
ồ
ệ ế ữ và chuy n eletron và ion v các c c c a ngu n.
ấ
ng.
ộ
Câu 9: Phát bi u nào sau đây v su t đi n đ ng là
ủ
ủ ự ạ ị
ồ ể
ố ữ
ộ ộ
ệ ư ươ ng s gi a công c a l c l
d ch chuy n đi n tích ng
ượ c
ượ ộ ớ ủ
ể
ị
chi u đi n tr
ệ
ấ ấ ệ ơ ấ
ị ố ằ
ộ ủ
ự ủ
ế ữ
ệ
ệ
ệ
ồ
ồ
ở ự A. sinh ra eletron ỏ B. tách electron ra kh i nguyên t ở ự ươ ng. C. sinh ra eletron c c d ở ự ươ ế c c d D. làm bi n m t eletron ề ấ ể không đúng: ạ ượ ệ ả ặ ệ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a ngu n đi n. A. Su t đi n đ ng là đ i l ệ ằ ệ c đo b ng th B. Su t đi n đ ng đ ườ ề ệ ng và đ l n c a đi n tích d ch chuy n. ị ấ C. Đ n v su t đi n đ ng là Jun. ệ ộ ệ D. Su t đi n đ ng c a ngu n đi n có tr s b ng hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n
ệ
ả
ổ
ạ
ệ
i đây không ph i là dòng đi n không đ i? ớ
ệ
ắ
ệ ồ ủ xe đ p v i ngu n đi n là đinamô.
ồ
ệ ồ
ớ
ở ạ khi m ch h . ướ ạ Câu 10: Dòng đi n ch y trong m ch đi n nào d ạ ệ A. Trong m ch đi n th p sáng đèn c a ệ B. Trong m ch đi n kín c a đèn pin. ệ ớ C. Trong m ch đi n kín th p sáng v i ngu n đi n là ăcquy. ặ ờ ệ D. Trong m ch đi n kín th p sáng đèn v i ngu n là pin m t tr i.
ứ
ệ
ằ
c tính b ng công th c nào?
ạ ủ ạ ắ ạ ắ ạ ổ ượ Câu 11: Dòng đi n không đ i đ
=
=
I
I
A.
B. I = qt
C. I = q2t D.
q t
2q t
ấ ể
ệ ổ
ệ
t dòng đi n là:
ấ ụ
ụ
ệ
ế Câu 12: D u hi u t ng quát nh t đ nh n bi ừ
t
ậ B. tác d ng t
A. tác d ng hóa
ụ C. tác d ng nhi
D. tác d ngụ
ệ
ự
ự
ể
sinh lí ồ Câu 13: Khi th c hi n công trong ngu n đi n .Thì l c “l ” đã làm di chuy n:
ườ
ệ
ề
ộ
ng ngoài
ề
ng ngoài
ạ ể ng chuy n đ ng cùng chi u đi n tr ể ng chuy n đông ng ượ ộ
c chi u đi n tr ườ ệ
ể
ề
ườ ng ngoài
ườ ng di chuy n trong đi n tr ệ
ng. ủ
ệ ế t di n c a dây
ượ ệ c chi u đi n tr ệ ỉ ạ ệ ủ
ể ng 48C đi qua ti ờ
ế
ố
ờ
ệ ươ ệ A. Các đi n tích d ươ ệ B. Các đi n tích d ệ C. Các đi n tích âm chuy n đ ng ng ươ ệ ể D. Các đi n tích âm không di chuy n, ch có đi n tích d ệ ượ ẫ ộ ọ Câu 14: Ch n đáp án đúng: m t dây d n kim lo i có đi n l t di n c a dây trong th i gian 1s là: trong th i gian 2 phút.S electron đi qua ti
ể
ố
ộ
ị
A. 1,5.1020electron/sB. 2,5.1020electron/s C. 1,5.1018electron/sD. 2,5.1018electron/s ạ
ườ
ệ
ẫ
ng đ 2A. S electron d ch chuy n qua ti
ế t
ạ ờ
ủ
ệ
ẳ
ẫ
Câu 15: Dòng đi n ch y qua dây d n kim lo i có c di n th ng c a dây d n này trong kho ng th i gian 2 s là:
D. 4.1019 (e).
ệ ượ
ể
ị
ả B. 2,5.1019 (e) ẫ
C. 0,4.1019 (e) ườ
ạ
ạ
ng đ 1,5A. Đi n l
ng d ch chuy n qua
A. 2,5.1018 (e) ệ ủ
ế
ả
ờ
Câu 16: Dòng đi n ch y qua dây d n kim lo i có c ẫ ti
ộ ẳ ệ t di n th ng c a dây d n này trong kho ng th i gian 3 s là: B. 2 C A. 0,5 C ể ố
ệ
ị
D. 4 C ả
ẫ
ờ
ệ
ế t di n th ng c a dây d n trong kho ng th i gian 2 s là ẫ
Câu 17: S electron d ch chuy n qua ti 6,25.1018 (e). Khi đó dòng đi n qua dây d n có c
A. 1 (A)
C. 4,5 C ẳ ủ ộ ườ ng đ : C. 0,512.1037 (A). D. 0,5 (A).
ờ
ị
ể
ế
ủ
ệ
ẳ
ng 1,5 C d ch chuy n qua ti
ẫ t di n th ng c a dây d n
ộ
B. 2 (A). ệ ượ Câu 18: Trong th i gian 4 giây có đi n l ệ ườ ủ c a dây tóc bóng đèn. C ng đ dòng đi n qua bóng đèn là: B. 2,66 (A).
A. 0,375 (A)
C. 6 (A).
D. 3,75 (A).
25
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ủ ự ạ
ệ ừ ự
ồ
khi di chuy n m t l
ng đi n tích q=2,5C trong ngu n đi n t
c c âm
ủ
ộ ượ ủ
ộ
Câu 19: Công c a l c l sang c c d
ệ ể ấ ồ ệ ng c a nó là 5J.Su t đi n đ ng c a ngu n đó là: C.2,5V B. 2 V ạ ổ
ườ
ệ
ộ
ố
ị
D.12,5V ẫ
ộ ng đ 0,24A ch y qua m t dây d n. S electron d ch
ủ
ẳ
ế
ể
ự ươ A. 0,5V ộ Câu 20: M t dòng đi n không đ i có c chuy n qua ti
t di n th ng c a dây d n đó trong 1giây là:
ạ
ệ A. 1,5.1018 h t. ạ C. +1,5.1018 h t.
ẫ B. 1,5.1018 h t. ạ D. +1,5.1018 h t. ạ ế ể
ệ
ạ
ẳ
ủ ợ ố
t di n th ng c a s i đ t trong bóng đèn lo i 6V2,4W khi
ấ
D.1019e ệ ự
ộ
ị
đã d ch
ự ạ l
ể
ng trong 4 phút: B. 1018e ệ ệ ng đi n tích
B. 20 C.
D. 5 C.
ố Câu 21: Tính s electron chuy n qua ti ườ đèn sáng bình th A. 3,75.1017e C. 6.1020e ộ ệ ồ ộ Câu 22: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 2V thì khi th c hi n m t công 10 J, l ộ ượ chuy n m t l A 50 C. ộ ộ
ệ
ể
ệ
ộ
ộ
ị
C. 10 C. ả Câu 23: M t b acquy có su t đi n đ ng 6 V, s n ra m t công là 360 J khi d ch chuy n đi n tích ở
ạ ộ
ượ
ữ
ị
ị
ng d ch chuy n đó có giá tr là:
A. 2160 C.
C. 60 C.
ộ ộ
ộ
ấ ự ủ bên trong và gi a hai c c c a nó khi ho t đ ng. L B. 0,016 C. ượ ả ạ ạ ế
ườ
ộ
ờ
Câu 24: M t b acquy có dung l th i gian là bao lâu cho t
ể D. 600 C. ổ ấ i n u có cung c p dòng đi n có c
ng đ 0,25A.
i khi ph i n p l
ể ữ ụ ả ng 5 Ah. Acquy này có th s d ng t ng c ng trong kho ng ệ D. 2 h.
A. 20 h.
ộ ộ
C. 0,05 h. ệ
ế
ể
ấ
ng 2 Ah. Dòng đi n mà acquy này có th cung c p n u nó
ượ ả ạ ạ
ụ
i là:
ớ B. 1,25 h. Câu 25: M t b acquy có dung l ượ ữ ụ đ c s d ng liên t c 24 h thì ph i n p l A. 48 A
B. 12 A
C. 0,0833 A
ọ
D. 0,3833 A ệ
Câu 26: C c u đ t o ra và duy trì hi u đi n th nh m duy trì dòng đi n g i là:
ệ
ơ ấ ệ
ệ
ể ạ ế ệ
A. Hi u đi n th đi n hoá ồ C. Ngu n đi n
ượ
ự
ệ
ng nào thành đi n năng?
ệ
ằ ệ ộ B. Su t đi n đ ng ế D. Hi u đi n th ừ năng l t năng
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ứ
Ậ
Ệ
Ỉ
ế ệ ệ ệ Câu 27: Trong các pin đi n hóa có s chuy n hóa t ừ ế ồ A. T th năng đàn h i ừ ơ C. T c năng Ị CH Đ 2:
ệ ấ ệ ể ừ B. T nhi ừ D. T hóa năng Ạ Ạ Ủ Ề Đ NH LU T ÔM CHO ĐO N M CH CH CH A ĐI N TR
Ở THU N RẦ
Ế
Ứ Ơ Ả I. KI N TH C C B N ở ủ ệ
ệ
ề
ồ
1/ Đi n tr c a dây đ ng ch t ti
t di n đ u
r
.
:
= r
l :
R
ᆬ
l S
n d
ti t di n d y � � �
m
.
S
:
ấ ế ) ( i n tr su t �� � � ) chi u d i d y � � � m . ) 2
W . m ( n d (
ᆬᆬᆬᆬᆬᆬ ᆬᆬᆬᆬᆬᆬ
ở 2/ Ghép đi n trệ ố ế a/ Ghép n i ti p
>
R
R , R , R ,...R
{
}
1
2
3
n
nt
(
)
=
+
+ +
nx ᆬ ᆬ ᆬᆬ
R
R
R
... R
1
2
n
1
n
R ᆬ ᆬ
= = = R ... R ᆬ ᆬ 2
ᆬ ᆬᆬ
=
R
nR
1
I
...
I
I
I
= = = =
n
2
1
R 1
R 2
R 3
R n
+ + +
= U U
... U
U
1
2
n
b/ Ghép song song
26
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
<
R
R , R , R ,...R
{
}
1
2
3
n
nt
(
)
R
1
n
=
+
nx ᆬ ᆬ ᆬᆬ
R ᆬ ᆬ
= = = R ... R ᆬ ᆬ 2
ᆬ ᆬᆬ
=
+ + ...
R
1 R
1 R
1 R
1 R
1
2
n
R 2
R 3
R n
2
ᆬ ᆬ
R nt R ᆬ 1
ᆬᆬ
=
R
1 n R 1 R .R 1 +
2 R
R
2
1
I
...
I
I
I
= + + +
n
2
1
= =
=
= U U
... U
U
1
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
2 ố ớ
n ạ
ỉ ứ
ệ
ạ
ậ
ị
ở
3/ Đ nh lu t Ohm đ i v i đo n m ch ch ch a đi n tr
R
I
A
B
=
U
I
U R
Ự Ậ
ư
ệ
ẽ Bi
t: Rế
1 = 5 W
, R2 =2 W
, R3 = 1
II. T LU N Bài 1: Cho mach đi n nh hình v .
R 1
R 2
.
ươ
ủ
ệ Tính đi n tr t
ng đ
ạ . ng c a m ch
R
3
R
Đs:
td
ở ươ 7 = W 8
ạ
ẽ 1 = 1(cid:0)
, R2=R3 = 2 (cid:0)
, R4 = 0,8
Bài
D
R1
R2
W
ệ
A
B
R4
ủ
ạ
ng đ
C
ng c a m ch? ệ ừ
R3
ở ng đ dòng đi n qua t ng đi n tr ? ; b) I1 = I2 = 1,2A; I3 = 1,8A; I4 = 3A
ư ệ 2 : Cho m ch đi n nh hình v : R ế AB = 6V. ệ . Hi u đi n th U ươ ệ ở ươ a) Tìm đi n tr t ệ ộ ườ b) Tìm c Đs: a) 2 (cid:0)
(cid:0)
1
2
t Rế
; R3 = R6 =
R R
5
7
ạ 1 = 4 W ; R4 = R7 = 8 W ở ươ
ươ
ủ
ạ
ng R
ng đ
AB c a m ch?
3 R 4
ệ ư ẽ Bài 3: Cho m ch đi n nh hình v . ; R2 = R5 = 20 W Cho bi 12 W ệ Tìm đi n tr t Đs: RAB = 16 W
R R D A B C R
ệ
1 = 6(cid:0)
; R2 = 3(cid:0)
R
ư : Cho m ch đi n nh hình v . U = 12V; R
R 6
1
1
ẽ ủ
ể
ạ ; R3 = ở ủ c a các khóa và c a ampe k A không đáng k . Tìm
ệ
ở
2
Bài 4 6(cid:0) ệ ế . Đi n tr ệ ườ ộ c ng đ dòng đi n qua các đi n tr khi khóa: a) k1 đóng, k2 m .ở b) k1 m , kở 2 đóng. ề c) k1, k2 đ u đóng. Đs: a) I1 = I3 = 1A; b) I2 = I3 = 4/3A; c) I1 = 0,5A; I2 = 1A; I3 = 1,5A
ạ
5: Cho m ch đi n nh hình:
R 1
R 2
(cid:0)D
.
C
ệ
ươ
ở ươ
R
Bài UAB = 6V; R1 = 1(cid:0) a) Tìm đi n tr t
ệ ư ; R2 = R3 = 2(cid:0) ng đ
ng R
; R4 = 0,8(cid:0) ạ ủ AB c a m ch.
3
R 4
k R 3 R 2 k A + U
27
A
B
(cid:0) (cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ộ
ế
ệ
ệ
ệ
ệ
ỗ
ở
ở ng đ dòng đi n qua các đi n tr và hi u đi n th trên m i đi n tr .
ệ
ệ ế AD I1 = I2 = 1,2A; I3 = 1,8A; I4 = 3A ;c) 3,6 V
ườ b) Tìm c ệ c) Tìm hi u đi n th U Đs: a) RAB = 2 ; b) Ω
ạ
ư
MR
1
R 3
ở ủ
ế t ;
ộ
MN
ể 1 = 2(cid:0) ệ ng đ dòng đi n qua các đi n tr
ổ AB = 20V không đ i. Bi ; R3 = 6(cid:0) ; R2 = 1(cid:0) ở ệ và U
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
B
R
4
. Tính c ườ
R 2
ệ 6: Cho m ch đi n nh hình: U Bài ệ đi n tr c a khóa K không đáng k . R R4 = 4(cid:0) ườ ợ ng h p: trong các tr
N
a) khóa k m ở b) khóa k đóng Đs: a) 1 V; b) 0
ạ
ẽ
ư
1
AB = 18V không đ i. Rổ
k A +
R 1
R 4
. ộ
ệ 7: Cho m ch đi n nh hình v : U ; R4 = 2(cid:0) ằ
ở ấ ớ
ệ
ế
ố
R
ế
ch c a vôn k .
R 2
3
ở ấ
ệ
ế
ỏ
ố
ộ
A B N (cid:0) (cid:0)
ằ ế
ệ
ề ừ
Bài = R2 = R3 = 6(cid:0) ố a) N i M và B b ng m t vôn k có đi n tr r t l n. Tìm s ỉ ủ b) N i M và B b ng m t ampe k có đi n tr r t nh . Tìm ế ố ỉ ủ ề s ch c a ampe k và chi u dòng đi n qua ampe k . ế M đ n B Đs: a) UV = UMB = 12 V; b) IA = 3,6 A có chi u t
ạ
ệ
ư
M
t: Uế
C
2
; R2 = 30(cid:0) ở ủ
ế
ở
; ỏ
B
A +
Bài 8: Cho m ch đi n nh hình. ; R3 = 45(cid:0) AB = 75V; R1 = 15(cid:0) Bi ế ệ ộ R4 là m t bi n tr . Đi n tr c a ampe k nh không đáng k . ể ề
ỉ ố
ể
ế
ỉ
4 đ ampe k ch s 0. Tính tr
a) Đi u ch nh R
ị
R R 1 A
4
s Rố 4.
ề
ỉ
ế ỉ
ằ
ể 4 b ng bao nhiêu đ ampe k ch 2A.
b) Đi u ch nh R Đs: a) 90 Ω; b) Ω
ẽ
ư
AB = 24V; R1 = 2(cid:0)
; R2
M
D R R 3
ệ Bài 9: Cho m ch đi n nh hình v : U = 10(cid:0)
ạ ; R3 = 6(cid:0)
R 2 R 1
ị ủ
ề
ể
4 khi
A B V
4
ể
đó. C c d
. ế ỉ ố 4. a) Vôn k ch s không, tính R ỉ ỉ ế b) Đi u ch nh R 4 đ vôn k ch 2V. Tìm giá tr c a R ự ươ ế ố ớ ủ ng c a vôn k n i v i đi m nào? Đs: a) 30Ω
28
N R R 3
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ủ Ề
Ậ
Ị
Ấ CH Đ 3: CÔNGCÔNG SU TĐ NH LU T JUN LENXO
Ế
Ứ Ơ Ả I. KI N TH C C B N Ệ ệ
Ấ ượ
Ệ ệ
ạ
ụ
ộ
L
ụ ủ ể
ạ ể
ượ
ằ
ạ
ạ ạ ng đi n năng mà m t đo n m ch tiêu th khi c đo b ng công ng khác đ
ạ ự
ệ ệ
ể
Ụ I. ĐI N NĂNGTIÊU TH VÀ CÔNG SU T ĐI N. 1. Đi n năng tiêu th c a đo n m ch: có dòng đi n ch y quađ chuy n hóa thành các d ng năng l ị ệ ủ ự c a l c đi n th c hi n khi d ch chuy n có h
ượ ng các đi n tích.
ệ ướ A = Uq = UIt
ộ
ạ
ấ
ụ ệ
ế ữ
ệ
ệ
ườ
ạ ạ
ấ ạ ạ
ấ ộ ơ ộ
ệ ủ ị ờ ệ
ạ
= UI
P =
Ấ Ỏ
Ạ ệ thu t v i đi n tr c a ệ
Ệ ơ Nhi ườ
Ệ ậ ớ ạ
ậ ẫ
ươ
ệ
ờ
ệ Công su t đi n c a m t đo n m ch là công su t tiêu th đi n năng ạ 2. Công su t đi n: ặ ằ ủ ủ c a đo n m ch đó trong m t đ n v th i gian, ho c b ng tích c a hi u đi n th gi a hai ạ ạ ầ ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch đó. đ u đo n m ch và c A t Ẫ Ậ Ủ . II. CÔNG SU T T A NHI T C A V T D N KHI CÓ DÒNG ĐI N CH Y QUA ậ ệ ượ ở ủ ở ộ ậ ẫ ỉ ệ ỏ ị t l m t v t d n t l ng t a ra 1. Đ nh lu t Jun – Lenx : ộ ớ ậ ẫ v t d n, v i bình ph ng đ dòng đi n và th i gian dòng đi n ch y qua v t d n ng c đó.
ệ ủ ậ ẫ
ấ ỏ
ệ ng t P
Q = RI2t t c a v t d n khi có dòng đi n ch y qua:
ệ ạ ố ộ ỏ
ộ ơ
ằ
ị
ấ ỏ Công su t t a nhi ệ ủ ậ ẫ t c a v t d n đó và ị ờ
2. Công su t t a nhi ặ ở ậ ẫ ư ạ v t d n khi có dòng đi n ch y qua đ c tr ng cho t c đ t a nhi ở ậ ẫ ỏ ượ ng t a ra đ
c xác đ nh b ng nhi
ệ ệ ượ t l
v t d n trong m t đ n v th i gian.
P =
= RI2
Q t
Ồ
Ủ
Ấ
ζ
ủ
ồ
ệ
III. CÔNG VÀ CÔNG SU T C A NGU N ĐI N 1. Công c a ngu n đi n.
Ệ Ang = q.
=
.I.t
ấ ủ
ồ
2. Công su t c a ngu n đi n
ệ . Png =
=
. Iζ
ζ ngA t
Ự Ậ
ấ ị
ứ ầ ượ
ệ
ườ
ề t là 25W và 100W đ u làm vi c bình th
ng
ở
ơ
ớ
ệ ườ ệ
ơ
ớ
ượ
ế
ệ
ệ
ệ
ạ
ệ a) C ng đ dòng đi n qua bóng đèn nào l n h n? b) Đi n tr c a bóng đèn nào l n h n? ố ế c) Có th m c n i ti p hai bóng đèn này vào m ng đi n có hi u đi n th 220V đ
c không?
II. T LU N Bài 1: Hai bóng đèn có công su t đ nh m c l n l ỏ ế hi u đi n th 110V. H i: ộ ệ ở ủ ể ắ ẽ ễ ỏ Đèn nào s d h ng (cháy)?
ễ
ế
ệ
ệ
ụ
ề
ẫ
ơ c truy n trên dây d n đ n n i tiêu th . Bi
Ω
Đs: a) I1 = 5/22A; I2 =10/11A; b) R1 = 484 Ω; R2 = 121 Ω; Đèn 1 d cháy h n. ơ ế ộ ả
ế
ệ
i đi n n u.
ồ ệ Bài 2: T m t ngu n hi u đi n th U, đi n năng đ ồ ấ ẫ ệ đi n tr ệ ế ấ ả công su t hao phí trên dây và hi u su t t b) U=620V
ư
1 = 1,5 (cid:0)
,
ớ ệ
ế ượ ừ ộ t ở ủ c a dây d n R=5 . Công su t do ngu n phát ra P=63kW. Tính đ gi m th trên dây, ấ a) U=6200V Đs: a) 99%; b) 18%) ệ ng đ dòng đi n qua R
ạ ế ườ t c
3 là 1 A.
ệ ượ t l
2 trong 2 phút?
R 3 R 1
ng t a ra trên R ạ
ứ
ạ
1?
2
ấ ủ ; b) 720 J; c) 6 W
Bài 3: Cho m ch đi n nh hình v i U = 9V, R R2 = 6 (cid:0) ộ . Bi a)Tìm R3? ỏ b) Tính nhi c) Tính công su t c a đo n m ch ch a R Đs: a) 6 (cid:0)
29
R
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ệ
ệ
ể
ệ
ữ
ở ắ
ố ế 1 n i ti p R ị
ấ
2 thì công su tấ 1 và R2?
1 m c song song R ượ ạ c l
ế ạ 2 thì công su t m ch là 18 W. Hãy xác đ nh R i.
ẽ
ệ
ệ
ườ
ắ ượ c m c vào ế U không thay đ i.ổ ng. Tìm
ệ v trí sao cho 2 đèn sáng bình th
ệ t ban đ u bi n tr R
ế ở
Bài 4: Có hai đi n tr m c gi a hai đi m có hi u đi n th 12 V. Khi R ắ ạ ủ c a m ch là 4 W. Khi R , R2 = 12 (cid:0) Đs: R1 = 24 (cid:0) ặ , ho c ng Bài 5: Hai bóng đèn Đ1 ghi 6v – 3 W và Đ2 ghi 6V 4,5 W đ ồ m ch đi n nh hình v . Ngu n đi n có hi u đi n th ở ị ở b đi n tr c a bi n tr lúc này? Trên m ch đi n, đâu là Đ
1, đâu là Đ2? ả ạ
ạ ể
ầ
ở
ư ầ ế ệ ở ủ ế ộ ế ả ử ừ ị v trí ban đ u ta di chuy n bi n tr con ch y sang ph i m t
ạ a) Bi ệ b) Gi
ế
ơ
2
ở ạ
ệ
ệ
ế
ệ m ng đi n có hi u đi n th 220V,
ng
ắ ố ế
ở ụ
ệ
ớ
ệ ượ ử ụ
ướ
ệ
ệ
ế
ệ
ạ
ạ
ạ
i hi u đi n th 220V, dòng đi n ch y qua qu t có c
c s d ng d
ườ ng
ạ ỏ
ơ
ị
ng mà qu t t a ra trong 30 phút theo đ n v Jun ?
ệ ượ t l
ả ả
ử ụ
ệ
ỗ
s t ổ ộ chút thì đ sáng các đèn thay đ i th nào? Đs: a) Rb = 24(cid:0) sáng y u h n ơ ế ạ ; b) Đ1 sáng m nh h n, Đ ườ ạ ể ạ Bài 6: Đ lo i bóng đèn lo i 120V – 60W sáng bình th ộ ườ ng i ta m c n i ti p v i nó m t đi n tr ph R. Tính R? Đs: 200 (cid:0) ộ Bài 7: M t qu t đi n đ ộ đ là 5A. a) Tính nhi ạ ề b) Tính ti n đi n ph i tr cho vi c s d ng qu t trong 30 ngày, m i ngày s d ng 30 phút, bi
ế t
ệ
ồ
ế
ệ ử ụ t 1 wh = 3600 J; 1 Kwh = 3600 KJ).
giá đi n là 1400 đ ng /Kwh.
(Bi
Đs: a) 1980000 J (hay 0,55 kw); b) 23100 đ ngồ
ứ
ệ
ướ ự ỏ
ấ ấ ỏ 2=60 phút. B qua s t a nhi
ồ ẽ c trong n i s sôi sau ệ ủ ế t c a b p ra môi
ờ
ệ ế ử ụ ế
ở ắ
ở Bài 8: M t b p đi n có hai đi n tr . N u s d ng dây th nh t n u n th i gian t tr
ế ử ụ ộ ế ứ 1=40 phút. N u s d ng dây th hai thì t ng. Tìm th i gian đun sôi n u hai dây đi n tr m c:
ố ế
ệ b) Song song
ứ
ấ
ồ
ườ
ướ
ng m 200g, ng
0C, kh i l
ướ ở c
20
i ta đun l
ng n
ố ượ ấ ế
ộ ấ ằ
ệ
ệ
ệ
ượ c này ủ ồ t dung riêng c a đ ng c = 368
ờ ườ a) N i ti p Đs: a) 100 phút; b) 24 phút Bài 9: M t m đ ng ch a 5l n ế ế đ n sôi b ng b p đi n 220V500W. Cho hi u su t b p là 80%, nhi J/kg.K
ở ủ ế
ệ
ộ
ệ ờ
ng đ dòng đi n qua b p? ấ
ế ườ c? Tính công su t hao phí?
a) Tính đi n tr c a b p và c ướ b) Tính th i gian đun sôi n Đs: a) R = 96,8 Ω; I = 25/11 A; b) 70 phút; 100 W
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ắ
ệ
ệ
ạ
ầ
ỏ
ộ
ở
(cid:0)
Ệ ệ ượ t l ng t a ra trong hai phút khi m t dòng đi n 2A ch y qua đi n tr thu n 100
III. TR C NGHI M Câu 1: Nhi là:
D. 400J.
B. 24 J.
C. 24000 kJ. ấ
A. 48 kJ. ạ ộ
ụ ệ
ụ ộ
ạ
Câu 2: M t đo n m ch tiêu th đi n có công su t 100 W, trong 20 phút nó tiêu th m t năng ượ l
B. 5 J. ầ
ạ
ệ
ộ
ở
D. 10 kJ. ổ
ầ
ng: A. 2000 J. ạ ộ ệ ụ ộ ượ
Câu 3: M t đo n m ch thu n đi n tr có hi u đi n th hai đ u không đ i, trong m t phút tiêu th m t l
ng đi n năng là 2kJ, trong hai gi B. 240 kJ
C. 120 kJ. ệ ệ ế ụ ệ ờ tiêu th đi n năng là: C. 120 kJ ế ệ ệ
ầ
ộ
ạ
D. 1000J ạ , hi u đi n th hai đ u m ch là 20V. Trong m t phút
ệ ạ
ệ
A. 4kJ ạ ở Câu 4: Cho đo n m ch có đi n tr 10 ụ ủ đi n năng tiêu th c a đo n m ch là:
A. 2,4kJ
D. 24 kJ
ệ
ế
ầ
ở
ổ
ộ
ạ B. 40J ầ
ạ
ộ ụ ộ ượ
ụ ế
ể
ạ ệ
C. 120kJ ệ Câu 5: M t đo n m ch thu n đi n tr có hi u đi n th hai đ u không đ i, trong m t phút tiêu ạ ng đi n năng là 40J, th i gian đ u m ch tiêu th h t 1 kJ đi n năng là: th m t l
ướ
c thêm
.
C. 40 phút. ở (cid:0) 10C b ng cách cho dòng đi n 1A đi qua đi n tr 7 ằ ộ ỏ
ụ
ầ
ệ D. 10 phút. ệ ờ
ủ ướ
A. 25 phút. ườ ố ượ
ế
ệ ế t là:
ọ c là 4200J/kg.đ . B qua m i hao h t. Th i gian c n thi
ệ ờ B. 1/40 phút. i ta làm nóng 1 kg n ng riêng c a n
Câu 6: Ng t kh i l Bi
30
(cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
A. 10 phút.
.ờ D.1 gi ệ ớ
ở 2 = 600((cid:0)
), hi uệ
ạ ế ữ
), m c song song v i đi n tr R ở
B. 600 phút. ệ ồ ạ
ở 1 = 300((cid:0) ườ
ệ
ệ
ệ
ạ
ỗ
ạ Câu 7: Đo n m ch g m đi n tr R ầ đi n th gi a hai đ u đo n m ch là 24 V. C ng đ dòng đi n qua m i đi n tr là: A. I1 = 0,08 A; I2 = 0,04 A. C. I1 = I2 = 0,027 A
C.10giây. ắ ộ B. I1 = 0,04 A; I2 = 0,08 A. D. I1 = I2 = 0,08 A.
ệ
Câu 8: M t bóng đèn có ghi 3V – 3W. Đi n tr c a bóng đèn là:
).
ở ủ C. 6 ((cid:0)
A. 9 ((cid:0)
ố ế
ớ
ộ ). ạ ạ
B. 3 ((cid:0) ồ ệ
ở 1 = 100((cid:0) ế
). ắ ệ
), m c n i ti p v i đi n tr R ệ
ế ữ
ệ ệ
D. 12 ((cid:0) ệ ầ
). ở 2 = 200((cid:0) ệ
ặ ).Đ t hai ở 1 là 6V. Hi uệ
ầ
ạ
ạ Câu 9: Đo n m ch g m đi n tr R ầ đ u đo n m ch vào hi u đi n th U khi đó hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr R ạ ệ đi n th gi a hai đ u đo n m ch là: B. U = 18 V.
ạ ế ữ A. U = 12 V.
D. U = 24 V.
C. U = 6 V. ắ
ệ
ệ
ế
ườ
ng đ
ộ
ệ
D. 2 A. ệ
ệ
ế
ng
ệ m ng đi n có hi u đi n th là 220V,
ộ Câu 10: M t bóng đèn có ghi 6V – 6W, khi m c bóng đèn vào hi u đi n th U = 6 V thì c dòng đi n qua bóng là: A. 36A. ể ả
C. 1A. ườ ở
ệ
ộ
B. 6A. ạ Câu 11: Đ bóng đèn lo i 120V – 60W sáng bình th ắ ố ế ng
ở ạ ị i ta ph i m c n i ti p v i bóng đèn m t đi n tr có giá tr :
).
ườ A. R = 100 ((cid:0)
ớ B. R = 150 ((cid:0)
C. R = 200 ((cid:0)
ứ ủ
) ệ
D. R = 250 ế ị ệ
ứ ằ ở ủ
ầ Câu 12: Hai bóng đèn có công su t đ nh m c b ng nhau, hi u đi n th đ nh m c c a chúng l n ượ l
1
1
1
1
=
4
C.
A.
B.
D.
). ấ ị ỉ ố ệ 1 = 110 V, U2 = 220 V. T s đi n tr c a chúng: 1 1 = = = 2 4 2
R R
t là U R R
2
2
2
ệ
ệ
ạ
ở
ộ ụ ủ
R R ệ ệ
2 ổ ệ
ấ
ạ
ấ ạ
R R ạ không đ i. Khi dòng đi n trong m ch là 2 A thì công Câu 13: Cho m t m ch đi n có đi n tr ụ ủ ạ su t tiêu th c a m ch đi n là 100 W. Khi dòng đi n trong m ch là 1A thì công su t tiêu th c a m ch là:
D. 400W.
ằ
ụ ượ
đúng.Đi n năng tiêu th đ
ệ
ế D. tĩnh đi n k .
B. 50W. ệ B. công t
ấ
ệ ượ
ơ ệ ằ
đi n. ơ
C. 200W. c đo b ng: C. ampe k ế ị c đo b n đ n v nào sau đây ?
A. Jun (J).
B. Oát (W).
D. Culông (C) ế ị ệ
ướ
ổ
ệ
ế
ệ
t b đi n nào d
i đây
t năng
ơ C. Niut n (N) ụ ở ụ d ng c hay thi
ạ ộ
ạ
ệ
ệ
Ấ
C. m đi n. D. Acquy đang đ
ượ c
A. Bóng đèn dây tóc. B. Qu t đi n.
ệ
ồ
ằ
ượ
ả
ị c xác đ nh b ng: ệ ng đi n tích mà ngu n đi n x y ra trong m t giây.
ươ
ượ
ộ ộ ơ
ị ệ
ị
ng ng
ề c chi u
ể ự ạ ự th c hi n khi d ch chuy n m t đ n v đi n tích d ồ
ườ
ệ
ượ
ạ
ồ
ộ
ươ
ị ệ
ệ ị
ự
ệ
ể
ạ ng ch y trong
A. l B. công mà l c l ng bên trong ngu n đi n. ệ C. l ủ ự ộ
ạ
ổ
ị
ệ
ệ
ế ệ ế ậ Jun – Lenxơ cho bi t đi n năng bi n đ i thành: ượ B. Năng l ng ánh sáng. D. Nhi t năng. ẫ dây d n khi có dòng đi n ch y qua: ộ
ạ ở ủ
ậ
ệ
ệ
ẫ
ớ
ờ
ở ả ng to ra ớ ườ thu n v i c
ệ ng đ dòng đi n, đi n tr c a dây d n và v i th i gian dòng đi n
ườ
ươ
ậ
ở ủ
ệ
ệ
ẫ
ộ
ớ
B. T l
ng c
ớ ng đ dòng đi n, v i đi n tr c a dây d n vào v i
ớ thu n v i bình ph ệ
ạ
A 25 W. ọ Câu 14: Ch n câu A. vôn k . ế Câu 15: Công su t đi n đ Câu 16: Đi n năng bi n đ i hoàn toàn thành nhi khi chúng ho t đ ng ạ n p đi n. ệ ượ ấ ủ Câu 17: Công su t c a ngu n đi n đ ồ ệ ệ ệ đi n tr ng đi n tích ch y qua ngu n đi n trong m t giây. ộ ơ ệ D. công c a l c đi n th c hi n khi d ch chuy n m t đ n v đi n tích d ệ m ch đi n kín trong m t giây. Câu 18: Đ nh lu t ơ A. C năng. C. Hoá năng. ệ ượ t l Câu 19: Nhi ỉ ệ A. T l ạ ch y qua. ỉ ệ ờ th i gian dòng đi n ch y qua.
31
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ớ
ờ
ẫ
ệ
ỉ ệ
ế ữ
C. T l
ầ ng hi u đi n th gi a hai đ u dây d n, v i th i gian dòng
ộ
ẫ
ệ
ớ ệ
ớ ườ
ươ ệ ệ
ớ thu n v i bình ph ị ớ
ậ ẫ ỉ ệ ngh ch v i đi n tr c a dây d n. ầ ậ
ớ ng đ dòng đi n và v i
ờ
ạ
ệ ở ủ ế ữ thu n v i hi u đi n th gi a hai đ u dây d n, v i c ệ
ộ
ệ
ị
ộ ữ
ể ể ượ
ệ
ế
ờ
ở ệ ng đi n tích
ị t th i gian d ch chuy n l
ườ
ấ ự ủ ộ
ạ
ệ B. 2A
ướ
ệ
ả
ị
ạ ệ đi n ch y qua và t l ỉ ệ D. T l th i gian dòng đi n ch y qua. ộ ệ Câu 20: M t ăcqui có su t đi n đ ng là 12V sinh ra m t công là 720J khi d ch chuy n đi n tích bên trong gi a hai c c c a nó khi ăcqui này phát đi n. Bi này là 5 phút. C ng đ dòng đi n ch y qua ăcqui đó là: A. 0,2A ơ Câu 21: Đ n v nào d
ơ ệ
ố ế
ờ
C. 1,2A ị ủ ơ i đây không ph i là đ n v c a đi n năng? C. Kilôoat gi
D. 12A D. S đ m c a công t
A. Jun (J)
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ơ B. Niut n (N) ạ ộ
ệ
ộ
ủ đi n. ệ ườ ng đ dòng đi n
và c
ế
ế
ờ
ộ ế Câu 22: M t b p đi n khi ho t đ ng bình th qua b p là I = 5A. Tính nhi
là:
ệ ượ t l B. 2,5 kWh
A. 2500J
D. đáp án khác. ứ
ấ ị
ế ị
ứ
ệ
ệ
ệ
ệ
ở
ộ ế ằ
(kWh) ở ệ ườ ng có đi n tr R = 100 ỗ ả ng mà b p to ra trong m i gi C. 500J Câu 23: M t b p đi n có công su t đ nh m c 1100W và hi u đi n th đ nh m c 220V. Đi n tr ủ ế c a b p b ng: A. 0,2 (cid:0)
D. 440(cid:0)
C. 44 (cid:0)
B. 20(cid:0)
ơ
Câu 24: Hai bóng đèn có ghi 220V 25W và 220V 75W. ạ
ứ ấ ứ
ể ế ượ
ơ
t đ
ệ
ườ
ở ệ
ng
ế ệ hi u đi n th
ệ
ộ
ứ ấ ị Câu 25: M t bóng đèn có công su t đ nh m c 100 W làm vi c bình th 110 V. C ng đ dòng đi n qua bóng đèn là:
ứ A. Bóng th nh t sáng m nh h n bóng th hai. ạ ứ ấ ơ B. Bóng th hai sáng m nh h n bóng th nh t. ộ C. Hai bóng sáng cùng đ sáng. ạ c bóng nào sáng m nh h n. D. Không th bi ộ ườ A. 5/22A
B. 20/22A
D. 1,21A
ệ ượ
ấ
ằ
ơ
Câu 26: Công su t đi n đ
A. Jun (J)
C. 1,1A ị c đo b ng đ n v nào sau đây? ơ C. Niut n (N)
B. Oát (W)
ộ ấ
ế
ớ
ờ
D. Culông (C) ệ ệ ấ ủ ấ
ệ ệ
ế
ệ ộ 250C. Tính th i gian đun n
ử ụ ấ ướ c, bi
ệ t đ
nhi
Câu 27: Trên nhãn m t m đi n có ghi 220V 1000W. S d ng m đi n v i hi u đi n th 220V ể t hi u su t c a m là 90% và đ đun sôi 2 lít n nhi
c là 4190 J/(kg.K).
ộ
D. M t đáp án khác
ệ
ộ
B. 698 s ượ
ằ
ơ
c đo b ng đ n b nào sau đây?
ướ ừ c t ủ ướ ệ t dung riêng c a n A. 628,5 s ấ Câu 28: Su t đi n đ ng đ
A. Héc (Hz).
B. Vôn (V).
D. Culông (C).
ạ
ệ ủ ậ ẫ
t c a v t d n khi có dòng đi n ch y qua thì:
C. 565,65 s ị C. Ampe (A). ệ t c a v t d n đó.
ố ộ ỏ ệ ượ t l
ệ ủ ậ ẫ ậ ẫ ỏ ng v t d n t a ra. ệ
ặ ặ ặ ặ
ỏ
ủ ậ ẫ t c a v t d n
ệ
ộ
ệ ủ ậ ẫ ằ c thêm 1
ở
ầ
Câu 30: Ng 7 Ω. Bi
ờ C. 10 giây.
0C b ng cách cho dòng đi n 1 A đi qua m t đi n tr ệ ế t là: .ờ D. 1 gi
ấ ỏ Câu 29: Công su t t a nhi ư A. Đ c tr ng cho t c đ t a nhi ư B. Đ c tr ng cho nhi ự ư C. Đ c tr ng cho s hao phí đi n năng c a v t d n. ư ờ D. Đ c tr ng cho th i gian t a nhi ướ ườ i ta làm nóng 1 kg n ế ủ ướ ệ c là 4200 J/kg.K. Th i gian c n thi t dung riêng c a n t nhi B. 600 phút. A. 10 phút. ặ ế ệ
ệ
ệ
ệ
ạ
ở
ệ
ể
ệ
ở
ộ t trên đi n tr R không th tính b ng :
ầ Câu 31: Có m t hi u đi n th U đ t vào hai đ u đi n tr R thì có dòng đi n I ch y qua. Công su t t a nhi
B. P = RI2
D. P = U.I2 ở ủ
ệ
ế
ệ
ạ
ả
ộ
ổ
ạ ạ
ấ ỏ ằ A. P = U2/R C. P = U.I ầ ầ ế ệ ạ Câu 32: Hai đ u đo n m ch có m t hi u đi n th không đ i, n u đi n tr c a m ch gi m 2 l n ệ ủ thì công su t đi n c a m ch:
ầ
D. tăng 2 l n.ầ
ả C. gi m 4 l n. ứ
ị
c xác đ nh theo công th c:
ấ A. tăng 4 l n.ầ ủ Câu 33: Công c a ngu n đi n đ
A. A = εIt.
D. A = UI.
t là U
1 = 110V,U2 = 220V và công su tấ
ứ ầ ượ ở ủ
ế ị ệ
ứ ủ
ư
B. không đ i.ổ ồ ệ ượ C. A = εI. B. A = UIt. ệ ệ Câu 34: Hai bóng đèn có hi u đi n th đ nh m c l n l ỉ ố ị đ nh m c c a chúng nh nhau. T s các đi n tr c a hai đèn là
32
(cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
2 (cid:0)
2 (cid:0)
2 (cid:0)
2 (cid:0)
A.
B.
C.
D.
.2
.3
.4
.8
R R 1
R R 1
R R 1
R R 1 ệ
ở ạ
ệ
ế
ệ m ng đi n có hi u đi n th 220V,
ể ắ ố ế
ườ ị ằ
ệ
ở
ạ Câu 35: Đ bóng đèn lo i 120V60W sáng bình th ng
ng ộ ớ i ta m c n i ti p nó v i m t đi n tr R có giá tr b ng B. 180Ω.
ườ A. 120Ω.
D. 240Ω.
ồ
ệ
ộ ế
ế
ờ
ướ
ấ
ờ
C. 200Ω. ở 1, R2. N u dùng riêng R ờ c là t
ệ 2 thì th i gian đun sôi m n
ấ 1 thì th i gian đun sôi m 2 = 20 phút. Th i gian đun
ớ 2 là:
c khi R
Câu 36: M t b p đi n g m hai dây đi n tr R ế ướ 1 = 10 phút. N u dùng riêng R c là t n ắ ố ế ướ ấ 1 m c n i ti p v i R sôi m n B. 20 phút. A. 15 phút.
C. 30 phút.
D. 10 phút
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ủ Ề
Ạ
Ậ
Ậ
Ị
CH Đ 4: BÀI T P Đ NH LU T ÔM CHO TOÀN M CH
Ế
ộ
ạ
Ứ Ơ Ả I. KI N TH C C B N ậ ị ớ
ố ớ ệ
ủ
ấ
ậ
ộ
ệ ầ ủ
ườ ệ
ạ ớ
ỉ ệ
ệ ị
ệ
ở
ỉ ạ C ng đ dòng đi n ch y trong m ch đi n kín t ngh ch v i đi n tr toàn ph n c a
1. Đ nh lu t ôm đ i v i toàn m ch: ồ ệ thu n v i su t đi n đ ng c a ngu n đi n và t l l ạ m ch đó.
(cid:0)
I
→ (cid:0)
= I.RN +I.r I
r R N ộ ả V i ớ I.RN = UN: đ gi m th m ch ngoài.
ộ ả
ế ạ I.r: đ gi m th m ch trong.
ế ạ ệ
ế
ạ
ở
ở
+ N u đi n tr trong r = 0, hay m ch h (I = 0) thì U
N = (cid:0) .
U→ N = (cid:0)
r.I
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ế
ạ
ả
ồ
ị
I
+ N u R = 0 thì
ọ , lúc này ngu n g i là b đo n m ch.
r
ệ ả
ủ
ủ
ệ
ằ
ạ
ổ
ở
Công c a ngu n đi n sinh ra trong m ch kín b ng t ng công c a dòng đi n s n ra ạ
ồ ạ
m ch ngoài và m ch trong.
A = (cid:0)
I.t = (RN + r).I2.t
ẫ
ả
ộ
ố
ồ
ng đo n m ch x y ra khi n i 2 c c c a m t ngu n đi n ch b ng dây d n có
Hi n t ệ
ự ủ ạ
ạ ả
ả ạ
ệ
ạ
ỏ
ệ ườ
ỉ ằ ộ ớ
ể ng đ l n và có th
ạ
(cid:0)
ồ
ệ
ệ
ệ ượ ở ấ đi n tr r t nh . Khi đo n m ch, dòng đi n ch y qua m ch có c ề gây ra nhi u tác h i. ấ ủ 2. Hi u su t c a ngu n đi n.
R
N
=
H = ng
U N = R +r
A ξ A ng
N
Ự Ậ
Ạ ƯỢ
ƯỜ
Ắ
Ặ
NG TH
́
́
́
Ω
ở
̀
ở
̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ 1 và R2. Khi R1 n i tiêp ́
́
̀
ệ
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
II. T LU N Ạ D NG 1: TÌM CÁC Đ I L Bài nguôn điên tr R 1,5A. Khi R1 song song R2 thì c
Ệ NG G P – M CH ĐI N L P THÊM A, V ̃ ự ư . Măc gi a hai c c trong r = 0,1 ̃ ̀ ̃ ở ươ ng đô dong điên qua môi điên qua môi điên tr là R1 va ̀R2. ở
Ạ 1 : Môt nguôn điên co suât điên đông E = 1,5V, điên tr ̀ ố ̀ ươ ng đô dong điên tông công qua 2 đi n tr la 5A. Tinh Ω ặ ho c ng
̀ R2 thi c ̀ ượ ạ c l
i.
Đs: R1 = 3/5
̣ ̣
, R3 = 5 (cid:0)
́ . Tinh c
̀ ̀ ươ ng đô dong điên
và RΩ 2 = 3/10 ̀ ̃ ư 2: Cho mach điên nh hinh ve. , R2 = 30 W , R1 = 20 W ̀ ́
Bài E = 6 V, r = 1 (cid:0) ̀ ̃ ở qua môi điên tr va hiêu điên thê 2 đâu mach ngoai.
̀ Đs: I1 = 1/5A; I2 = 1/3A; I3 = 2/15A
ư
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
Bài
ẽ 3 : Cho mach điên nh hình v :
33
̣ ̣
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
́
̀
ở ủ
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
́ ́
̃
́
̀
́
, R4= 6 (cid:0) ở
ư
́ ̀
ệ ủ
ấ ủ
ệ
ồ
t c a m ch ngoài, hi u su t c a ngu n đi n?
, R3 = R5 = 4 W E = 6V, r = 0,5 , Ω R1 = R2 = 2 W ́ . Điên tr c a ampe kê va cac dây nôi ̀ ́ ́ ̀ ươ ng đô dong điên qua cac điên tr , sô chi ampe kê va hiêu điên thê gi a hai không đang kê. Tinh c ự ệ ạ ấ ỏ c c nguôn điên? Tính công su t t a nhi Đs: I1 = 1A; I2 = 0,75A; I4 = 0,25A; I3 = I5 = 0,5A; IA = 0,25A
̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
́
́
́
̣
ở
̀ E = 180V, điên tr
̀
́
́
́
́
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣
̀ .
ở R1 = R2 = 1200 W 4 : Cho 2 điên tr Bài ́ ̀ ượ c măc nôi tiêp vao môt nguôn điên co đ ́ trong suât điên đông ́ ́ không đang kê. Tim sô chi cua vôn kê măc ́ ̀ ơ vao mach đo theo cac s đô bên. Biêt điên RV = 1200 (cid:0) tr cua vôn kê ́ ở Đs: SĐ1) 180V; SĐ2) 60V; SĐ3) 60 V
ư
ẽ
ạ
R1 = 2 W
, R2 = 8 (cid:0)
, R3 = 6
Bài
5 : Cho m ch nh hình v : E = 48V, r = 0,
̉
̃
W
́
̀
ự ươ
ư MN phai măc c c d
́ ng vôn kê vao đâu?
, R4 = 16 W ́ ́ a) Tinh hiêu điên thê gi a hai điêm M, N. ́ b) Muôn đo U Đs: a) UMN = 4V; b) đi m Mể
ớ
ư
̣ ̣ ̉ ̉
Ω R1 = R2 = R3 = 3 W
, R4 = 6 W
.
Bài
6 : Cho mach điên nh hình v
ẽ bài 5 v i: E = 7,8V, r = 0,4 ,
MN?
̃
́
́
̀
́
̣ ̣
̀ ươ ng đô dong điên qua dây nôi MN.
a) Tim Ù ̀ b) Nôi MN băng dây dân. Tinh c Đs: UMN = 1,17V; b) 1/3 A.
̣ ̣
Ω R4 = 4,4 (cid:0)
,
̀
̀
̣ ̣
7 : Cho mach điên: E = 12 V, r = 0,1 . Tim điên tr
ng đ
ươ ệ
ườ ẽ
ng đ dòng đi n qua m i nhánh r . Tính U
ng mach ngoai, c ỗ ệ
, R1 = R2 = 2 W , R3 = ạ ệ ộ ng đ dòng đi n m ch AB và UCD. Tính ệ
ở ươ t ộ ầ
ấ ủ
ồ
ồ
Bài 4(cid:0) chính và c ệ hi u đi n th 2 đ u ngu n đi n và hi u su t c a ngu n đi n?
; IΩ tm = I4 = 2A; I1 = 1,5A; I2 = I3 = 0,5A
ườ ệ ế ệ Đs: Rb = 5,9
̀
́
́
ư
̣ ̣
́
̀
Ω
ở
̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ 8 : Cho mach điên nh hinh, nguôn điên co suât điên đông E = 6,6V, 1 (6 V – 3 W) và Đ2 (2,5 V – 1,25
Bài điên tr trong r = 0,12 ; bong đen Đ W).
̀
́
̀
́
́
́
̣
1 và R2 sao cho 2 đen sang binh th
̀ ươ ng. Tinh cac gia tri
̣
́
̀
́
́
̉
́
́
̀
́
́ ́ ́ ơ
̣ ̉
̣ ở R2 sao cho no co gia tri ̀ . Khi đo đô sang cua cac bong đen thay đôi thê nao so v i câu a?
ể
̉ R1, điêu chinh biên tr ́ ơ ế đèn 2 sáng h n, có th cháy.
; b) Đèn 1 sáng y u;
̀ a) Điêu chinh R cua R̉ 1 và R2. ̃ ư nguyên gia tri cua b) Gi R2’ = 1 (cid:0) ́ Ω Ω ; 7 Đs: a) 0,48
̣ ̉ ̉
Ậ Ự
Ị Ề ́
̀
̀
́
́
́
t hai bong đèn co điên tr
, R2 = 8 W
, khi
ở R1 = 2 W ̀
́
́
̀
̀
ở
̣ ̣ ̉ ̣
̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
Ấ Ạ D NG 2: BÀI T P C C TR V CÔNG SU T ̀ ượ 9 : Dung môt nguôn điên đê thăp sang lân l Bài ́ ư đo công suât điên tiêu thu cua hai bong đen nh nhau. Tim điên tr trong cua nguôn điên. Đs: 4 Ω
̃
́
̀
́
́ ́
̀ ́
́ ̀
́
̀
ở ̣ ở
̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
́ E va điên tr trong r cua môt acquy, biêt răng nêu no phat 1 = 136 W, con nêu no phat dong
mach ngoai P
̀ ̣ I1 = 15 A thi công suât điên ́
̀
̀
́ 10 : Hay xac đinh suât điên đông Bài ̀ ́ ̀ ươ ng đô dong điên co c ̀ ́ ươ ng đô I điên co c
́ ̣ ở mach ngoai P
2 = 6 A thi công suât điên
̀ 2 = 64,8 W.
34
̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
Đs: 12V; 0,2 Ω
̀
́
̀
́
ở
ở
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
Ω E = 6 V, điên tr trong r = 2 , mach ngoai co điên tr R.
̀
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
mach ngoai P
́
́
́
̀
́
1 = 4 W. ̣ ở
́ ơ
́ mach ngoai l n nhât? Tinh gia tri đo.
́ Bài ̣ ở a) Tinh R đê công suât tiêu thu ̀ ́ b) V i gia tri nao cua R thi công suât điên tiêu thu Ω Ω ; 1
; b)
2
11 : Môt nguôn điên co suât điên đông ́ ́ ́ ơ Đs: a) 4
̀ ; 4,5WΩ ̀ ư
̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
E = 12 V; r = 1,1 ; Ω R1 = 0,1 (cid:0)
́ 12 : Cho mach điên nh hinh: Cho biêt ́
́
̣ ở
́ ơ
̣ ̣
̀ mach ngoai l n nhât, R
2 phai co giá
́
̀
́
ọ
2 băng bao nhiêu đê công suât điên tiêu thu trên R
́ ́ ơ 2 l n nhât.
́
Bài ́ a) Muôn cho công suât điên tiêu thu tri băng bao nhiêu? b) Phai ch n R ́ Tinh công suât điên l n nhât đo.
́ ; b) Ω
̀ ́ ̣ ơ 1,2 Ω
́ Đs: a) 1
́
́
ơ
̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣
.
́
̃
́
́
́
́
̀
ư ́ ơ
̣ ̣
; r = 1 ; RΩ 1 = 2 W ̀ ̀ 13 : Cho mach điên co s đô nh hinh. Cho biêt E = 15 V Bài ́ ́ ́ ơ Biêt công suât điên tiêu thu trên R l n nhât. Hay tinh R va công suât l n nhât đo.
Ω
; 37,5W
Đs: 2/3
, R1 = R2 = 6 W
, Đèn ghi (6V – 3W)
̣ ̣
ệ ở
ỗ ỏ ệ ượ ng t a ra t l ể
ng?
Bài 14: Cho x = 12V, r = 2 W ở a) Tính I,U qua m i đi n tr ? b) Nhi đèn sau 2 phút? ườ c) Tính R1 đ đèn sáng bình th Đs: a) I1 = 2/3A; I2 = 1A; IĐ = 1/3A; b) Q = 160J; c) R1 = 24Ω
ẽ
ơ ồ ạ
,r Đ R2 R1
; E = 15V, r = 1(cid:0)
ệ ư ; R4 = 4(cid:0)
V (cid:0) ,r R4
ạ
ạ
ng đ dòng đi n ch y trong m ch
R1 R2
ị ị ị
Bài 15: Cho s đ m ch đi n nh hình v R1 = 8 (cid:0) ; R3 = 6(cid:0) ; R2 = 3(cid:0) C = 3(cid:0) F, Rv vô cùng l n.ớ ệ ườ ộ a) Xác đ nh c ế ố ỉ ủ b) Xác đ nh s ch c a Vôn k ủ ụ ệ c) Xác đ nh đi n tích c a t Đs: a) 1A; b) 14V; c) 30(cid:0) C
R3 C
ệ ; R4 = 9(cid:0)
ơ ồ ạ ; R2 = 10(cid:0)
; E = 24V, r = 1,5(cid:0)
A
(cid:0) ,r R5
ệ
ế
ượ
R1 R2 R3
ẽ ư Bài 16: Cho s đ m ch đi n nh hình v ; R5 = 3(cid:0) R1 = R3 =15 (cid:0) C = 2(cid:0) F, RA không đáng k .ể ề ị ố ỉ a) Xác đ nh s ch và chi u dòng đi n qua Ampe k ủ ụ ị ng c a t b) Xác đ nh năng l Đs: a) 1,6A; b) 2,25.104J
R4 C
Ệ
Ắ
ố ớ
ệ
ệ
ệ
ạ
ồ
ở
ồ
ườ
ọ ng đ dòng
ệ
III. TR C NGHI M ạ Câu 1: Đ i v i m ch đi n kín g m ngu n đi n và m ch ngoài là đi n tr thì c đi n ch y trong m ch:
ả
ạ ớ ớ
ậ ị
ở ạ ở ạ
ở ạ ở ạ
thu n v i đi n tr m ch ngoài ngh ch v i đi n tr m ch ngoài
ạ ỉ ệ A. t l ỉ ệ C. t l
B. gi m khi đi n tr m ch ngoài tăng. D. tăng khi đi n tr m ch ngoài tăng
ậ
ị
ệ ệ ng đ dòng đi n cho toàn m ch:
ệ ệ Câu 2: Theo đ nh lu t Ôm cho toàn m ch thì c ồ
ộ
ồ
)
r+
ỉ ệ ỉ ệ
ạ ủ ủ
ấ ệ
ớ ớ
ị ị
ạ
ệ ị ị
ở(
ườ ệ ngh ch v i su t đi n đ ng c a ngu n. ở ngh ch v i đi n tr ngoài c a m ch.
ạ ớ ở ệ ngh ch v i đi n tr trong c a ngu n. ệ ớ ổ ngh ch v i t ng đi n tr
.
ủ NR
A. t l C. t l
ộ ỉ ệ B. t l ỉ ệ D. t l
35
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ở
ệ
ệ
ớ
ồ
ồ
ạ
ạ
ệ
ệ
ệ
ố ớ
thì hi u đi n th
ế
ạ
ộ
ạ
ạ
ệ
ệ ệ
thu n v i c ườ ườ
ng đ dòng đi n ch y trong m ch. ạ ạ ạ
ệ
ạ
ộ
ị
Câu 3: Đ i v i m ch đi n kín g m ngu n đi n v i m ch ngoài là đi n tr m ch ngoài ậ ỉ ệ A. t l B. tăng khi c ả C. gi m khi c ỉ ệ D. t l
ng đ dòng đi n ch y trong m ch. ứ +
=
=
=
)
+E
ể ( I R
ở U
r
ớ ườ ộ ng đ dòng đi n trong m ch tăng. ộ ng đ dòng đi n trong m ch tăng. ớ ườ ngh ch v i c ế ệ ệ Ir=
Câu 4: Hi u đi n th hai đ u m ch ngoài cho b i bi u th c nào sau đây? Ir
Ir
N
C.
A.
B.
D.
ầ NU
NU
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ệ
ộ
NU ở và đi n tr trong r đ
ắ c m c
ộ ộ
ệ
ầ
ệ
ổ
N ấ ồ N. Khi tăng RN và r lên 2 l n, thì c
ạ -E Câu 5: Cho m t ngu n đi n có su t đi n đ ng ở vào đi n tr ngoài R A. Tăng 2 l n ầ
B. Không đ iổ
ệ ượ ệ ế ườ ng đ dòng đi n thay đ i th nào? ầ ả D. Gi m 2 l n ấ
ệ
ệ
ọ
ạ
ộ
ồ
C. Tăng 4 l n ầ ồ ầ
ộ ở ạ
ệ
ầ
ạ
ộ
ng đ dòng đi n trong m ch gi m 2 l n.
ệ Câu 6: Ch n câu đúng:M t m ch đi n kín g m m t ngu n đi n có su t đi n ệ ở ộ đ ng E và đi n tr trong r. Khi đi n tr m ch ngoài tăng lên 2 l n thì ạ ạ
ườ ộ ả
ệ ế ạ
ườ ườ
ệ ệ
ệ
ả
ả
ả B. c D. đ gi m đi n th m ch ngoài gi m.
A. c C. c
ả
ộ ộ Câu 7: Hi n t
ng đ dòng đi n trong m ch tăng. ng đ dòng đi n trong m ch gi m. ạ ng đo n m ch x y ra khi ạ
ử ụ
ệ
ệ
ả ể ắ ộ ệ
ắ ự ủ
ẫ
ố
R 0(cid:0)
ạ
ệ ượ ắ ẫ A. S d ng các dây d n ng n đ m c m ch đi n ể ắ B. Dùng pin hay cquy đ m c m t m ch đi n kín ồ ộ C. N i hai c c c a m t ngu n đi n b ng dây d n có ộ D. Khi m c c u chì cho m t m ch đi n kín
ồ
ứ
ị
ạ ằ ệ ằ c xác đ nh b ng bi u th c:
Ir
=
=
=
.100
H
.100
H
H
H
% B.
A.
%. C.
.100% D.
.100%.
ắ ầ ệ = E U
ể + NU E
E
N
NU Ir
ệ ượ ấ ủ Câu 8: Hi u su t c a ngu n đi n đ NU E không đúng?
ở
ạ
ế
ệ
ệ
ỉ ứ
ỉ ệ ớ
ữ ệ v i hi u đi n th U gi a
ị
ầ
ệ
ồ
ộ
ớ
ậ
ấ
ệ
ệ
ủ
ể Câu 9: Phát bi u nào sau đây là ộ ạ ộ
ỉ ệ
thu n v i su t đi n đ ng c a ngu n đi n và t l
ệ
ủ
ườ ạ ườ ớ
ngh ch v i đi n tr toàn phàn c a m ch.
ằ
ạ
ệ
ệ
ệ
ủ
ế ữ
ạ A. C ng đ dòng đi n trong đo n m ch ch ch a đi n tr R t l ớ ngh ch v i đi n tr R. ạ ạ ạ
ộ
ạ ậ
ở ủ ậ
ớ ườ
ệ
ớ
ở ấ ủ ườ ng to ra trên m t v t d n t l
ạ ạ ệ ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch đó. ộ ậ ẫ ỉ ệ thu n v i đi n tr c a v t, v i c
ộ ng đ dòng
ờ
ệ
ệ
ệ ở ỉ ệ hai đ u đo n m ch và t l ỉ ệ ệ B. C ng đ dòng đi n trong m ch kín t l ị ầ ạ C. Công su t c a dòng đi n ch y qua đo n m ch b ng tích c a hi u đi n th gi a hai đ u ạ ạ đo n m ch và c ệ ượ D. Nhi t l ớ
ạ
ậ
ố ế
ượ
ệ
ấ
ắ
ở
ộ
ớ
ạ c m c n i ti p v i m ch
x đ
ộ ệ
ả đi n và v i th i gian dòng đi n ch y qua v t. ệ ệ ồ Câu 10: M t ngu n đi n có đi n tr trong r và su t đi n đ ng ế ươ ở ươ ng là R.N u R= r thì: ng đ ngoài có đi n tr t ị ự ể ạ A. dòng đi n trong m ch có giá tr c c ti u ị ự ạ ạ B. dòng đi n trong m ch có giá tr c c đ i C. công su t tiêu hao trên m ch ngoài c c ti u D. công su t tiêu hao trên m ch ngoài c c đ i.
ự ể ự ạ ạ
ồ ỉ ệ ớ
ộ
v i:
ệ ệ ấ ấ Câu 11: M t ngu n đi n đ ệ
ủ
ạ ng c a m ch ngoài
ệ B. đi n tr t
ấ ườ
ộ
ồ ộ A. su t đi n đ ng c a ngu n C. c
(cid:0)
D. công su t tiêu hao trên m ch ngoài ệ
ế ươ ng đ ấ ệ
ộ
c n i v i m t nguòn đi n có đi n tr m ch ngoài là 2 ệ ạ
ạ ở ạ ườ
ệ
ệ
ậ
ộ
ị
ượ ố ớ ợ ng h p acquy này b ch p m ch thì c
ng đ dòng đi n s
sẽ ẽ
ạ ạ ệ ượ ố ớ ộ ả c n i v i m ch ngoài ,đ gi m th bên trong ngu n t l ở ươ ồ ủ ệ ạ ng đ dòng đi n trong m ch. x =12V,khi đ ộ Câu 12: M t acquy có ườ ấ xu t hi n dòng đi n 5A.Trong tr b ng:ằ
A. 20A
(cid:0)
ế
ộ
ắ
ệ
ị
ộ
ộ c m c song song v i m t đi n tr có giá tr là 12 ố
ở ạ
ệ c n i vào m ch trên.Dòng đi n
C. 30A. D. 35A ớ ở ị ượ t giá tr đ x =12V và đi n tr trong không đáng k đ ể ượ ở ệ ở ư ị ủ
ệ
ế
B. 25A ư ệ Câu 13: M t đi n tr ch a bi ệ ồ .M t ngu n đi n có ủ ệ ằ c a h b ng 3A.Gía tr c a đi n tr ch a bi
t là:
36
(cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
A. 6 (cid:0)
C. 24 (cid:0)
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ộ
ồ
ộ
ượ
ộ
ạ
ệ
ệ ệ
ở ế ữ
D. 36 (cid:0) ắ ố ế ệ ồ
ớ c m c n i ti p v i m t đi n tr 4,8 ủ
ở ệ
ệ ấ
ộ
ị
B. 12 (cid:0) ệ thành đ Câu 14: M t ngu n đi n có đi n tr trong 0,1 ủ ự m t m ch kín.Khi đó hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 12V.Su t đi n đ ng c a ồ ngu n có giá tr là: A. 12,25V.
W W
C. 1,2V ộ
ấ
ắ
ộ
ồ
ở
D. 15,5V ồ ớ ệ
ệ ạ
ệ ủ
ệ
ồ
ở
ộ
) ng đ 0,5 (A). Đi n tr trong c a ngu n đi n có
(cid:0)
B. 12V ệ Câu 15: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E=9 (V). Khi m c ngu n này v i đi n tr R= 16 ( ệ ườ ạ thành m ch kín thì dòng đi n qua m ch có c ị giá tr là: A. 2 (
) ấ
) ộ
ế
ắ
ồ ế
ệ
ệ
ồ
) ớ 0.N u m c ngu n đi n v i ệ ệ thì hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 2,25V.N u m c đi n
ồ 1=1,5 W ồ
ệ
ệ
ồ
D. 1,25 ( C. 4 ( B. 4 ( ) x và đi n tr trong là r ệ ệ ở ộ ệ Câu 16: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng ự ủ ế ữ ệ ở đi n tr trong R tr Rở 2=2,5 W v i ngu n đi n thì hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 2,5V.Tính ớ
ệ ắ x và r0.
ệ
ự ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
ắ
ở
ộ
30
ệ ế ữ B. x =4V; r0=0,2 W D. x =2V; r0=0,25 W ượ t, đ ạ
c m c song song v i đi n tr ệ
ệ ị ệ
ạ
ớ ế ư ch a bi ố c n i vào m ch trên, dòng đi n qua m ch chính là 1,5 A .Giá tr đi n tr
ồ .M t ngu n đi n có ở
A. x =3V; r0=0,5 W C. x =2,5V; r0=0,5 W ở ệ ộ Câu 17: M t đi n tr và r = 0.5 (cid:0) (cid:0) ượ đ V12 ư ế t là: ch a bi A. 10 (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ệ
ắ
ộ
ồ
ở
ở
) đ
ượ ệ
ế ữ
ự
ủ
ệ
ệ
ệ
ồ
ộ
D. 30 (cid:0) ) thành m chạ ệ ớ c m c v i đi n tr 4,8 ( ườ C ng đ dòng đi n trong
ạ
C. 15 (cid:0) B. 12 (cid:0) ệ Câu 18: M t ngu n đi n có đi n tr trong 0,1 ( kín. Khi đó hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 12 (V). m ch là
(cid:0) (cid:0)
D. I = 25 (A). ớ
ượ
ệ
ệ
ắ
ở
A. I = 120 (A). ồ ộ ệ
c m c v i đi n tr 4,8 ( ấ
C. I = 2,5 (A). ) đ ệ
ở ự ủ
ủ
ệ
ệ
ộ
B. I = 12 (A). ) thành m chạ ệ Câu 19: M t ngu n đi n có đi n tr trong 0,1 ( ệ ồ ồ ế ữ kín. Khi đó hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 12 (V). Su t đi n đ ng c a ngu n đi n là:
A. E = 12,00V
B. E = 12,25 (V). ồ ự ủ
C. E = 14,50 (V). D. E = 11,75 (V). ệ
ườ
ổ ừ
ế
ộ
ở ế ự ủ
ể ồ
ệ
ệ
ệ
ị ủ ế
ế ữ
ệ
ệ
ệ
ạ
ộ ệ
ệ
ồ
ở
).
ự ớ 0 đ n vô c c. i ta m c hai c c c a ngu n đi n v i m t bi n tr có th thay đ i t Câu 20: Ng ế ả ế ữ Khi giá tr c a bi n tr r t l n thì hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n đi n là 4,5 (V). Gi m giá ự ở ế ị ủ tr c a bi n tr đ n khi c ng đ dòng đi n trong m ch là 2 (A) thì hi u đi n th gi a hai c c ộ ệ ủ c a ngu n đi n là 4 (V). Su t đi n đ ng và đi n tr trong là: B. E = 4,5 (V); r = 2,5 ((cid:0) A. E = 4,5 (V); r = 4,5 ((cid:0) D. E =9(V);r = 4,5((cid:0) C. E = 4,5 (V); r = 0,25 ((cid:0) ).
ắ ở ấ ớ ườ ấ ). ). ệ
ộ
ệ
ể ắ
ấ
ệ
) và R2 = ệ
ồ Câu 21: Dùng m t ngu n đi n đ th p sáng l n l 8 ((cid:0)
)
).
ụ ủ ).
ở D. r = 6 ((cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ở
ồ
ộ
ầ ượ t hai bóng đèn có đi n tr R ư ), khi đó công su t tiêu th c a hai bóng đèn là nh nhau. Đi n tr trong c a ngu n đi n là: A. r = 2 ((cid:0) C. r = 4 ((cid:0) ộ
ạ
), m ch ngoài có
ể
ệ
ả
).
).
ở ệ A. R = 3 ((cid:0) ộ
C. R = 5 ((cid:0) ắ
ượ
ệ
ộ
ồ
ở D. R = 6 ((cid:0) ố ớ c n i v i m t ngu n đi n có
m c song song đ
(cid:0)
và 6(cid:0) ệ
ệ
ệ
. Hi u su t c a ngu n đi n là:
D. 16,6%.
C. 66,6%
(cid:0)
ở 1 = 2 ((cid:0) ồ ủ B. r = 3 ((cid:0) ). ấ ệ ệ ệ Câu 22: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 6 (V), đi n tr trong r = 2 ( ị ụ ở ạ ấ m ch ngoài là 4 (W) thì đi n tr R ph i có giá tr đi n tr R. Đ công su t tiêu th B. R = 4 ((cid:0) ). ). ở (cid:0) ạ Câu 23: M t m ch có hai đi n tr 3 ồ ở đi n tr trong 1 A. 11,1%. ộ
ạ
ở
ồ
ộ
), m ch ngoài có
ệ
ể
ả
).
ở D. R = 6 ((cid:0) ượ
). ớ
ắ
ồ
ộ
ở
N
ệ c m c v i đi n tr ngoài R
đ
ỏ
C. R = 3 ((cid:0) (cid:0) = 4 V và r = 0,1(cid:0) ng t a ra trên m ch trong th i gian 1,5 phút là:
ệ ấ ủ B. 90%. ấ ệ ệ ệ Câu 24: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 6 (V), đi n tr trong r = 2 ( ị ụ ở ạ ấ m ch ngoài là 4 (W) thì đi n tr R ph i có giá tr đi n tr R. Đ công su t tiêu th B. R = 2 ((cid:0) ). ). ấ ệ ệ Câu 25: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng =2(cid:0) ờ ạ B. 685,7J
ở ệ A. R = 1 ((cid:0) ộ ệ ượ t l . Nhi A. 342 J
C. 10,83 J
D. 720 J
37
(cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ệ
ệ
ắ
ộ
ồ
ồ
ớ
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
)
ườ
ả
ộ
ộ ạ
ệ ồ
ấ ệ
ở ệ
Câu 26: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E=12 (V). Khi m c ngu n này v i đi n tr R= 20 ( ủ ng đ 0,8 (A). Công c a ngu n đi n s n ra
thành m ch kín thì dòng đi n qua m ch có c
ờ
ạ trong th i gian 15 phút là:
A. 8640 (J)
B. 11520 (J)
D. 12,8 (J)
ệ
ệ
ộ
C. 9,6 (J) ệ
ấ
ọ Câu 27: Ch n câu tr l
(cid:0)
̀
ố ớ
ạ
ộ
ở ạ
ắ
i đúng: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 15v, đi n tr trong r = 0,5 ạ m c song song t o thành m ch
ồ ở 1= 20 (cid:0)
và R2= 30 (cid:0)
ả ờ n i v i m t m ch ngoai hai đi n tr R ụ ạ
ấ
ộ ệ kín. Công su t tiêu th m ch ngoài:
A. 4,4W
B. 14,4W ở ố
C. 17,28W ố ế
ắ
ệ
ộ
ấ
ế
ệ
ệ
ắ
ổ ế
ệ ồ
D. 18W ệ ế ắ
ụ ủ
ụ ủ ấ A. 5 (W).
D. 80 (W).
Câu 28: Khi hai đi n tr gi ng nhau m c n i ti p vào m t hi u đi n th U không đ i thì công su t tiêu th c a chúng là 20 (W). N u m c chúng song song r i m c vào hi u đi n th nói trên thì công su t tiêu th c a chúng là: B. 10 (W). ở ố
C. 40 (W). ộ
ệ
ệ
ệ
ắ
ổ
ố ế ồ
ụ ủ
ế ệ
ế
ệ
ế
ắ
ắ
ấ Câu 29: Khi hai đi n tr gi ng nhau m c song vào m t hi u đi n th U không đ i thì công su t tiêu th c a chúng là 20 (W). N u m c chúng n i ti p r i m c vào hi u đi n th nói trên thì công ụ ủ su t tiêu th c a chúng là:
ấ A. 5 (W).
B. 10 (W).
ẫ
D. 80 (W). ế c. N u dùng dây R 1 thì n ờ ướ ẽ c s sôi sau th i gian t
ấ ướ c trong m 2 = 40 (phút).
ộ ấ ờ ả
ướ 2 thì n ờ
C. 40 (W). ệ ể Câu 30: M t m đi n có hai dây d n R 1 và R2 đ đun n ế ẽ 1 = 10 (phút). Còn n u dùng dây R s sôi sau th i gian t ướ ẽ ắ ố ế ế N u dùng c hai dây m c n i ti p thì n B. t = 25 (phút).
A. t = 8 (phút).
c s sôi sau th i gian là C. t = 30 (phút ủ
ở ạ
ệ
ồ
t r ng khi đi n tr m ch ngoài c a m t ngu n đi n tăng t
) đ n Rế ồ
ệ ế ữ
ế ằ ệ
ự ủ
ệ
ệ
ấ
ầ
ồ
D. t = 50 (phút). ừ 1 = 3 ((cid:0) R ủ ở
ộ 2 = 10,5 ) thì hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n tăng g p hai l n. Đi n tr trong c a ngu n đi n đó
Câu 31: Bi ((cid:0) ệ là:
).
D. r = 7 ((cid:0)
A. r = 7,5 ((cid:0)
C. r = 10,5 ((cid:0)
(cid:0)
ộ
ộ
ồ
), m ch ngoài có
ể
ệ
ệ
ạ ả
). ệ ị ớ ).
D. R = 4 ((cid:0)
ở A. R = 1 ((cid:0)
ở
ồ
ạ
ệ
ộ
ở
ắ
ệ
ộ ớ
ể
B. r = 6,75 ((cid:0) ). ). ở ấ ệ ệ Câu 32: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 6 (V), đi n tr trong r = 2 ( ở ị ấ ụ ở ạ ấ m ch ngoài đ t giá tr l n nh t thì đi n tr R ph i có giá tr đi n tr R. Đ công su t tiêu th B. R = 2 ((cid:0) ). ). ). ồ ệ ộ ở 1 = 0,5 ((cid:0)
ở
ấ ệ ố ế ạ ị m ch ngoài l n nh t thì đi n tr R ph i có giá tr ).
).
), m ch ngoài g m đi n tr R ệ ụ ở ạ A. R = 1 ((cid:0)
D. R = 4 ((cid:0)
ạ
). ộ
ồ ệ ớ ấ B. R = 2 ((cid:0) ệ
ệ
ồ
ở
ộ ớ
ệ
ệ
ể
ạ
ắ
ồ
ở
ấ ệ ố ế ả
ở
).
).
), m ch ngoài g m đi n tr R ụ A. R = 1 ((cid:0)
ệ ). ộ
ấ
ở
ạ B. R = 2 ((cid:0) ệ ệ
ộ ộ
ệ ớ
ệ ể
ấ
ở
ở
).
ạ ụ ở ạ A. R = 1 ((cid:0)
D. R = 4 ((cid:0)
). ẫ
ấ ướ c trong m 2 = 40 (phút).
). ướ 2 thì n ờ
ộ ấ ờ ả
ướ ẽ
ạ C. R = 3 ((cid:0) ệ Câu 33: Cho m t m ch đi n kín g m ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 12 (V), đi n tr trong r = 2,5 ((cid:0) ấ ) m c n i ti p v i m t đi n tr R. Đ công su t ả tiêu th C. R = 3 ((cid:0) ). ệ ồ Câu 34: Cho m t m ch đi n kín g m ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 12 (V), đi n tr trong r = 2,5 ((cid:0) ở 1 = 0,5 ((cid:0) ộ ấ ) m c n i ti p v i m t đi n tr R. Đ công su t ị ở ệ ấ ị ớ tiêu th trên đi n tr R đ t giá tr l n nh t thì đi n tr R ph i có giá tr D. R = 4 ((cid:0) C. R = 3 ((cid:0) ). ệ ạ ồ ồ Câu 35: Cho m t m ch đi n kín g m ngu n đi n có su t đi n đ ng E = 12 (V), đi n tr trong r = ở 1 = 6 ((cid:0) 2 ((cid:0) ệ ắ ồ ) m c song song v i m t đi n tr R. Đ công su t tiêu ), m ch ngoài g m đi n tr R ấ ị ả ệ ớ m ch ngoài l n nh t thì đi n tr R ph i có giá tr th C. R = 3 ((cid:0) B. R = 2 ((cid:0) ể ệ 1 và R2 đ đun n Câu 36: M t m đi n có hai dây d n R ẽ ế s sôi sau th i gian t 1 = 10 (phút). Còn n u dùng dây R ế N u dùng c hai dây m c song song thì n
). ế 1 thì n c. N u dùng dây R ờ ướ ẽ c s sôi sau th i gian t c s sôi sau th i gian là: C. t=2(phút).
ắ B. t = 8 (phút).
A. t = 4 (phút).
D. t=30(phút).
(cid:0)
Ủ Ề
Ồ
Ộ
CH Đ 5: GHÉP NGU N THÀNH B
Ứ Ơ Ả ố ế
Ế I. KI N TH C C B N 1/ Ghép n i ti p
,r
,r
,r
,r
2
2
3
n
38
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
gi ng nhau � ᆬ
ᆬ ᆬ
...
= ᆬ n
x 1
x n
xx b
gi ng nhau � ᆬ
ᆬ ᆬᆬ
=
...
r n
r b
r 2
r 1
r b
ᆬᆬ = + + + ᆬ ᆬ x x ᆬᆬᆬ 2 ᆬ = + + + ᆬ ᆬ ᆬᆬᆬ
,r
x
b
ồ
ố
2/ Ghép song song (ngu n gi ng nhau)
,r
r b
r n
nr ᆬᆬ =x ᆬᆬᆬ ᆬ ᆬ =ᆬᆬᆬᆬ
,r
ồ
ố
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ắ ỗ ợ ố ứ (ngu n gi ng nhau)
r,(cid:0)
r,(cid:0)
ố
ổ
3/ M c h n h p đ i x ng ồ
ộ
T ng s ngu n trong b ngu n:
ồ
ố ố
ọ
ồ N m.N= ộ m: là s ngu n trong m t dãy (hàng ngang). n: là s dãy (hàng d c).
x
m
b
r b
r,(cid:0)
r,(cid:0)
mr n
ᆬᆬ =x ᆬᆬᆬᆬ ᆬ =ᆬᆬᆬᆬ
Ự Ậ
ệ
ỗ
ồ
ồ Ω
II. T LU N ố ồ ạ Bài 1: Cho m ch đi n g m các ngu n gi ng nhau, m i ngu n có E = 6V; r = 0,5 ,Ω R1 = 4,5 ; RΩ 2 = 4 , đèn Đ(6V3W).
ườ
ệ
ạ
ậ
ộ
ộ
a) Tính c
ủ ng đ dòng đi n m ch các nhánh và nh n xét đ sáng c a
đèn.
ệ
ệ
ệ
ấ ủ ộ
ể
ế ữ MA = 4V
ng; b) 83%; U
́
́
1= E 2= E, cac điên tr trong r
́ ̀
́
́
́
̃
́
́
ồ b) Tính hi u su t c a b ngu n và hi u đi n th gi a hai đi m M và A. ườ Đs: a) I= 2A; đèn sáng bình th ́ ̀ ́ ̣ ơ
̣ ̣ ̣ ̣
c cho mach ngoai P
ở ượ ́
̀
̀
́
ư ̀ ́ ̣ ơ ́
́ ́
́
́
̀
̀
́
1 va r̀ 2 co gia tri ́ ̣ 12 : Hai nguôn điên co suât điên đông nh nhau: E Bài ̀ ́ 1 = khac nhau. Biêt công suât điên l n nhât ma môi nguôn co thê cung câp đ 20 W va P̀ 2 = 30 W. Tinh công suât điên l n nhât ma ca hai nguôn đo co thê cung câp cho mach ́ ́ ́ ́ ngoai khi chung măc nôi tiêp va khi chung măc song song.
Đs: 48W; 50W
ạ
ệ
ấ
ơ ồ ư ộ
ở
1 = E2 = 3V, E 3 = 9V và có đi n tr trong 1 = 3(cid:0) , R3 =
ệ , R2 = 12(cid:0)
ệ
ệ
ộ
ở
ồ
ủ ộ ệ
ệ
ế
ạ
ộ
ở
ấ
ạ
ấ ườ ệ ệ
ệ
ỗ
ồ
ẽ Bài 2: Cho m ch đi n có s đ nh hình v . ệ ồ Các ngu n có su t đi n đ ng E r1 = r2 = 1(cid:0) ; r3 =0,5(cid:0) ở ạ ệ . Các đi n tr m ch ngoài R 24(cid:0) . a) Tính su t đi n đ ng và đi n tr trong c a b ngu n. ệ ệ b) Tính c ng đ dòng đi n ch y qua các đi n tr và hi u đi n th hai ở Tính công su t tiêu th c a m ch ngoài. ỗ ầ ụ ủ đ u m i đi n tr . ệ ấ ế AB. Tính hi u su t m i ngu n đi n. ệ c) Tính hi u đi n th U Đs: a) ; b) 11W; c) UAB = 0,5 V; H1 = H2 = 83,3%; H3 = 94%
ạ
ệ
ư ệ
ỗ
ộ
m i pin có su t đi n đ ng E = 1,5V và có đi n tr
̉ ̣ ̉ ̉ ̣
ệ
ơ ồ ấ ở ạ . Các đi n tr m ch ngoài R
ẽ Trong đó các pin gi ngố ệ ở , R3 =
, R2 = 2(cid:0)
1 = 6,75(cid:0)
Bài 3: Cho m ch đi n có s đ nh hình v . nhau, trong r = 0,5(cid:0) 4(cid:0)
, R4 = R5 = 3(cid:0)
.
B A
R1
ộ
ệ
ệ
ồ
R2
R3
ấ ườ
ủ ộ ệ
ở
C
CD. ấ ủ
ệ ụ ủ
ỗ
R4
R5
D
ở a) Tính su t đi n đ ng và đi n tr trong c a b ngu n. ộ ạ ng đ dòng đi n ch y qua các đi n tr và U b) Tính c ạ ấ c) Tính công su t tiêu th c a m ch ngoài và công su t c a m i pin. Đs: a) ; b) UCD = 0,375V; c) 5,5W Ệ
Ắ
III. TR C NGHI M
39
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ộ
ồ
ấ
ệ
ủ
ạ ượ
ặ
ủ
ồ
ả ả
ự ữ ệ ụ
ự ủ
ả ả
ồ
ư ng đ c tr ng cho: ệ B. kh năng d tr đi n tích c a ngu n đi n ệ D. kh năng tác d ng l c c a ngu n đi n
ự ồ
ệ ự ủ ồ ự
ệ
ừ ộ ừ
ệ
c năng thành đi n năng quang năng thành đi n năng
A. t C. t
Câu 2: Trong ngu n đi n hóa h c có s chuy n hóa: ừ ơ ệ ệ ừ ủ
ấ
Câu 1: Su t đi n đ ng c a ngu n đi n là đ i l ệ A. kh năng tích đi n cho hai c c c a nó ệ ệ C. kh năng th c hi n công c a ngu n đi n ể ệ B. t D. t ằ c đo b ng :
ủ ọ n i năng thành đi n năng hóa năng thành đi n năng ồ ộ Câu 3: Su t đi n đ ng c a ngu n đi n đ ể
ệ ượ ồ
ệ
ị
ộ
ng đi n tích d ch chuy n qua ngu n đi n trong m t giây
ự ạ ự ự ạ ự
ượ
ươ
ệ
ề
ệ
ộ
ườ
ng ng
ng.
ệ ệ ấ
ể ệ
ồ
ớ
ệ ệ ượ A. l B. công l c l C. công l c l ệ ượ D. đi n l
ộ th c hi n trong m t giây th c hi n khi di chuy n m t đi n tích d ấ ọ
ệ
ộ
c chi u đi n tr ệ ng l n nh t mà ngu n đi n có th cung c p khi phát đi n ệ ồ ả
ớ Câu 4: Trong m t m ch đi n kín v i ngu n đi n hóa h c thì dòng đi n là: ầ
ể ệ ườ
ạ ề
ộ
ổ
ư
ệ ng đ dòng đi n gi m d n
ư
ề
ổ
ườ
ộ
ả ng đ tăng gi m luân phiên
ệ A. dòng đi n có chi u không đ i nh ng có c ổ ệ B. dòng đi n không đ i. ệ C. dòng đi n có chi u không đ i nh ng có c ề ệ D. dòng đi n xoay chi u ớ
ồ
ệ
ở
ộ
ở
ệ
ệ
ắ
ộ
x ,đi n tr trong r m c v i m t đi n tr ngoài R=r ớ
ộ ọ
ấ ạ
ệ
ệ
ắ
ằ
ồ
ồ
ườ
ệ
ộ
ng đ dòng đi n trong
ạ
ệ Câu 5: M t ngu n đi n v i su t đi n đ ng ườ ng đ dòng đi n trong m ch là I. thì c ố ế I. N u thay ngu n này b ng 5 ngu n gi ng h t m c song song nhau thì c m ch là:
A. I’=I
C. I’=I/5
B. I’=5I ằ
D. I’=5I/3 ườ
ồ
ế
ắ ố ế
ệ
ệ
ố
ộ
ng đ dòng đi n trong
C. I’=1,8I
B. I’=I/9 ố
D. I’=9I ấ
ệ
ệ
ắ
ộ
ở
ỗ
ồ
ồ
ồ II. N u thay ngu n này b ng 9 ngu n gi ng h t m c n i ti p nhau thì c ạ m ch là: A. I’=I Câu 6: Có n ngu n gi ng nhau m c song song, m i ngu n có su t đi n đ ng E và đi n tr trong r. Công th c nào sau đây đúng?
ứ A. E b = E; rb = r
ở
C. E b = n. E; rb = n.r D. E b= n.E; rb = r/n ồ
ệ
ộ
ấ ệ ở
ắ ệ
ứ
ể
ấ
ộ
B. E b= E; rb = r/n ố ế ỗ ồ ở ủ ộ ệ
ố Câu 7: Khi m c n ngu n n i ti p, m i ngu n có su t đ n đ ng E và đi n tr trong r gi ng ồ nhau thì su t đi n đ ng và đi n tr c a b ngu n cho b i bi u th c:
=
=
=
= E E
E n
nr
.
.
E A. b
và r b
B. b
và r b
r n
=
=
=
E
= E E
n
nr
.
.
E C. b
và r b
D. b
và r b
r n ố
ệ
ệ
ấ
ạ
ộ
0 và đi n trệ
ở
ẽ ạ
ườ
ể
ộ
ư Câu 8: Cho m ch đi n nh hình v , các pin gi ng nhau có cùng su t đi n đ ng E ứ ệ trong r0. C ng đ dòng đi n qua m ch chính có bi u th c
n
E
I =
E
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
I
I =
I =
A.
B.
C.
D.
+
E +
R
R
nr
n R
r
E n + R nr
r n
ệ
ạ
ườ
ệ
ệ
ấ
ố
ở
ộ
ẽ ạ
ể
ư Câu 9: Cho m ch đi n nh ệ ộ hình v , các pin gi ng nhau có cùng su t đi n đ ng E và đi n tr trong r. C ng đ dòng đi n qua m ch chính có bi u th
ức.
E
n
E
I =
I =
I =
I =
A.
B.
C.
D.
+
+
E +
R
R
E + R
R
r
nr
r n ệ
r n ở
ệ
ẽ
ạ
ấ
ộ
ệ
ố
0 và đi n tr trong r
0 gi ng nhau.
ườ
ể
ệ
ộ
ư ạ
Câu 10: Cho m ch đi n nh hình v , các pin có su t đi n đ ng E ứ C ng đ dòng đi n qua m ch chính có bi u th c
40
(cid:0) (cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
m
m
I =
I =
I =
I =
A.
B.
C.
D.
+
+
m +
R
R
R
0E m + R r 0
0E mr 0
0E nr 0 m
ộ
ở ủ
ệ
ệ
ằ
ồ
ồ
ố
0E mr 0 n ộ ở ủ ộ a ngu n gi ng nhau và đi n tr c a b ngu n b ng đi n tr c a m t
ả
.
ồ ừ ắ Câu 11: M c b ngu n t ố ố ồ ngu n thì s a ph i là s : ộ ố A. là m t s nguyên. ộ ố ẳ C. Là m t s ch n. ố
ồ
ộ
ấ
ắ
ả
ươ ng. ộ i.
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ở
ộ
ỗ
ấ
ượ
ộ ố ẻ B. là m t s l ộ ố D. là m t s chính ph ệ ố ỗ Câu 12: Mu n m c ba pin gi ng nhau, m i pin có su t đi n đ ng 3V thành b ngu n 6V thì: ố ế ạ ớ A. ph i ghép hai pin song song và n i ti p v i pin còn l C. ghép ba pin n i ti p. ồ
c.ượ , đ
(cid:0)
ở
ấ
ệ
B. ghép ba pin song song. D. không ghép đ ệ trong 0,5 ạ
ằ
ắ ệ c m c ỏ thì công su t m ch ngoài b ng 24W. H i các
ắ
ư ế
ặ
ắ ố ế
ỗ
ồ
ặ
ỗ
ồ
ắ ố ế
ặ
ỗ
ồ
ặ
ỗ
ồ
ố ế ệ ồ Câu 13: Có 6 ngu n đi n, m i ngu n có su t đi n đ ng 3V, đi n tr ộ ồ ố ớ ạ thành b r i n i v i m ch ngoài có đi n tr 1,5 ả ượ ngu n ph i đ ồ ồ ồ ồ ộ
ệ
ệ
ấ
ộ
ở
ớ
ở
ệ
ế
ệ
ạ
ạ
ộ
ộ
ồ
ườ
ệ
ạ
ồ
ộ
ệ ng đ dòng đi n trong m ch là
A. I
ệ ườ ắ C. I/3 ấ
ệ
ệ
ệ
ộ
ở
ớ
ở
ộ ộ
ệ
ế
ệ
ạ
ạ
ộ
ồ
ệ ườ ắ ố ế
ệ ườ
ạ
ồ
ố
ộ
A. 3I
ồ c m c nh th nào? ắ ố ế A. 6 ngu n m c n i ti p ho c hai nhánh song song và m i nhánh có 3 ngu n m c n i ti p. ắ ắ ố ế B. 6 ngu n m c song song ho c hai nhánh song song và m i nhánh có 3 ngu n m c n i ti p. ắ ố ế C. 6 ngu n m c n i ti p ho c ba nhánh song song và m i nhánh có 2 ngu n m c n i ti p. ắ ắ ố ế D. 6 ngu n m c song song ho c ba nhánh song song và m i nhánh có 2 ngu n m c n i ti p. ạ ắ ệ ồ Câu 14: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E, đi n tr trong r, m c v i đi n tr ngoài R = r t o ệ thành m t m ch đi n kín, khi đó c ng đ dòng đi n trong m ch là I. N u ta thay ngu n đi n đó ệ ố ằ b ng 3 ngu n đi n gi ng h t nó m c song song thì c D. 0,75I B. 1,5I ạ ắ ồ Câu 15: M t ngu n đi n có su t đi n đ ng E, đi n tr trong r m c v i đi n tr ngoài R = r t o ng đ dòng đi n trong m ch là I. N u ta thay ngu n đi n đó thành m t m ch đi n kín, khi đó c ệ ệ ằ b ng 3 ngu n đi n gi ng h t nó m c n i ti p thì c ng đ dòng đi n trong m ch là C. 1,5I D. I/3 ộ
ố
ằ
ố
ố
(cid:0)
ắ ệ
c m c thành b ngu n có s pin trong m i dãy b ng s dãy thì ủ
ộ
Câu 16: Có 9 pin gi ng nhau đ thu đ
ồ c b ngu n 6V – 1
.
.
ỗ ồ ỗ D. 6V 3(cid:0)
ệ C. 2V – 3(cid:0)
(cid:0)
ố ở . Su t đi n đ ng và đi n tr trong c a m i ngu n. . . ượ ộ
ố ế
ượ ộ A. 2V – 1(cid:0) ế
ắ thì khi m c ba pin đó
ồ c b ngu n 7,5V – 3
ệ B. 2I ượ ấ B. 2V 2(cid:0) ố ồ
Câu 17: N u ghép 3 pin gi ng nhau n i ti p thu đ c b ngu n: song song thu đ
.
.
C. 7,5V 3(cid:0)
A.
ộ ộ
. ồ
ượ ộ . ắ
2,5V – 1/3(cid:0) ườ
(cid:0)
B. 7,5V 1(cid:0) ố i ta m c m t b ba pin gi ng nhau song song thì thu đ ệ
ệ
ệ
ấ
ở
.
.
D. 2,5V 3(cid:0) ấ ộ ộ ượ c m t b ngu n có su t ở ộ . M i pin có su t đi n đ ng và đi n tr trong là: D. 3V 3(cid:0) C. 9V 9(cid:0)
Câu 18: Ng ệ ộ đi n đ ng 9V và đi n tr trong 3 A. 27V 9(cid:0) .
(cid:0)
ệ
ắ
ằ
ố
. ấ
ệ
ộ m c thành 2 dãy có s pin b ng nhau. Su t đi n đ ng
ỗ B. 9V 3(cid:0) ở Câu 19: Có 10 pin 2,5V, đi n tr trong 1 ủ ộ và đi n tr trong c a b pin này là:
.
.
.
ệ ở A. 12,5V – 2,5(cid:0)
(cid:0)
B. 12,5V 5(cid:0) ỗ
ệ
ộ
C. 5V – 2,5(cid:0) ệ ấ ỗ
. ắ ố ế
ố ắ ỗ
ồ
ợ
ồ
ố
. ồ c m c h n h p thành n hàng (dãy) m i hàng có m ngu n m c n i ti p. S cách
ắ
D. 5V 5(cid:0) ở ồ Câu 20: Có 40 ngu n gi ng nhau, m i ngu n có su t đi n đ ng 6V, đi n tr trong 1 ượ I. Các ngu n đ m c khác nhau là:
A. 5
B. 6
D. 8
(cid:0)
ở ạ
ệ
ể
ạ
ả
ắ
ấ
ọ
thì ph i ch n cách m c nào đ công su t m ch ngoài
ấ
C.7 ị II. Dùng đi n tr m ch ngoài có giá tr 2,5 ớ l n nh t?
A. n = 5; m = 8
B. n = 4; m = 10 C. n = 10; m = 4
D. n = 8; m =5
III. Khi đó, công su t c c đ i b ng
ấ ự ạ ằ B. 200W
A. 360W
C. 300W
D. 400W
41
(cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ộ ộ
ố
ỗ
ỗ
ồ
ợ
ồ
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ố ế
ấ
ạ
ộ
ở
ệ ấ
ế
ệ
ồ Câu 21: M t b ngu n g m 36 pin gi ng nhau ghép h n h p thành n hàng (dãy), m i hàng g m ỗ ệ ệ m pin ghép n i ti p, su t đi n đ ng m i pin E=12V, đi n tr trong r=2 . M ch ngoài có hi u Khi đó m, n b ngằ đi n th U=120V và công su t P=360W.
A. n = 12; m = 3
B. n=3;m=12
C. n = 4; m = 9
D. n = 9; m =4
42
(cid:0)
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ƯƠ
Ệ
ƯỜ
CH
NG 3
: DÒNG ĐI N TRONG CÁC MÔI TR
NG
Ấ
Ệ
V N Đ 1
Ạ Ề : DÒNG ĐI N TRONG KIM LO I
ᆬ
́ ́Ư Ơ ̉ I – KIÊN TH C C BAN
ộ ệ ườ 1/ Khi nào có dòng đi n qua m t môi tr ng (cid:0) ườ ệ ạ ươ ỗ ố Khi trong môi tr ng có các h t mang đi n (electron, ion d ng, ion âm, l tr ng) di ướ ủ ụ ệ ườ i tác d ng c a đi n tr ng d ng ngoài.
ướ ệ ể chuy n có h ạ ấ ả 2/ B n ch t dòng đi n trong kim lo i (cid:0) ệ ạ ả ự H t t do. (cid:0) ướ ể ờ ủ ự ướ ng c a các electron t do d i tác ệ ng.
i n tr nhi t t v t �� �� ��� �
.
0
=
+
R
t
( -a t
)
0 -
o
� R 1 � � 0
� ( ) W � � a
K
:
h s nhi t i n tr �� ��� � .
R, R : ) ( 1
.
0
=
+
-
r
r
a
W
t
t
.m
(
)
)
: -
1
0
o
� 1 � �
� ( � �
a
0 K
h s nhi t i n tr �� ��� � .
:
r r , (
i n tr su t nhi t t v t �� � �� ��� � )
ở ấ ệ ạ i đi n: các electron t ệ ạ Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h ườ ủ ụ d ng c a đi n tr ở ệ ộ ủ ự ụ 3/ S ph thu c c a đi n tr , đi n tr su t kim lo i vào nhi ệ ộ t đ
-
= x a
T
ệ ượ ệ 4/ Hi n t ng nhi ệ t đi n (cid:0) ệ ệ ấ ả ạ ệ ộ C p nhi t đ hai ố t đi n là hai dây kim lo i khác b n ch t, hai đ u hàn vào nhau. Khi nhi ộ ệ ệ ấ ầ ệ t đi n:
)
T 1
T
2
ặ ạ m i hàn T 1, T2 khác nhau, trong m ch có su t đi n đ ng nhi (
Ta : h s nhi ệ ố
ệ ụ ệ ạ ấ ả ộ ộ t đi n đ ng, ph thu c vào b n ch t hai kim lo i.
7
=r
Ậ Ự Ậ II – BÀI T P T LU N
- 5.10
ỏ ệ ủ ế ụ ở ệ ạ t c a b p đi n có d ng hình tr
(
) W m ,
Bài 1: Dây t a nhi
o20 C có đi n tr su t ở ấ ệ
3, 14=p
ề ườ chi u dài ng kính )
ệ ở
) ( 10 m , đ ở ủ ợ a/ Tính đi n tr c a s i dây
nhi
) ( 0, 5 mm . (l y ấ ệ ộ t đ trên.
-
-
1
=a
ế ệ ố ệ ủ ệ b/ Bi t h s nhi ở ủ t c a đi n tr c a dây trên là ệ Tính đi n tr ở ở
) ( 7 5.10 K .
o 200 C.
ᆬ
=
25, 48
25, 48
ĐS : a/
(
) W , b/
(
1R
2R
o25 C. Bi ế
o 400 C
ộ ệ ạ ệ ộ ệ ộ t đ là t khi nhi t đ tăng thêm
53, 6
Bài 2: M t dây kim lo i có đi n tr ở (
) W . ) ( 20 W khi nhi ) .W
ở ủ ệ ạ thì đi n tr c a dây kim lo i là
ệ ố ệ ở ủ ệ ạ ẫ a/ Tính h s nhi t đi n tr c a dây d n kim lo i.
o25 C đ n ế
o 300 C.
-
3
1
=a
4, 48.10 K-
=D R
24, 64
ệ ở ủ ẫ ả ừ t đ tăng t
ĐS : a/
(
(
43
, b/ tăng ệ ộ b/ Đi n tr c a dây d n tăng hay gi m bao nhiêu khi nhi ) ) W .
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ự ủ ế ữ ệ ệ ườ nhi
) 40 mV và c
(
Bài 3:
o25 C thì hi u đi n th gi a hai c c c a bóng đèn là
16 mA . Khi đèn sáng bình th
ệ ườ ệ ệ ự ủ đi n qua đèn là Ở ệ ộ t đ (
)
-
1
=a
ộ ng đ dòng ) ( 220 V và
ườ ộ ệ ộ c ệ ng đ dòng đi n qua đèn là là Tính nhi t đ đèn sáng.
) ( 4 A . Cho
0
ế ữ ng thì hi u đi n th gi a 2 c c c a đèn ) ( - 3 4, 2.10 K .
ĐS :
=
t
5025 C
-
1
=a
=
.
o 30 C.
Bài 4: M t s i dây d n b ng kim lo i có đi n tr R ở 1 ằ
ộ ợ ệ ạ ẫ ở Bi t ế H i ỏ
) ( - 3 4, 2.10 K .
1t
0
ệ ộ ể ệ ở ủ ấ ầ ả ả nhi t đ ph i tăng hay gi m bao nhiêu đ đi n tr c a dây tăng lên g p 2 l n.
ĐS : Tăng
ᆬD t
238,1 C
-
.
( 220 V
)
( 100 W
Bài 5: M t bóng đèn ộ
0
ằ ườ ệ có dây tóc làm b ng vônfram. Khi sáng bình th ng thì nhi t
) ị
2000 C . Xác đ nh đi n tr c a bóng đèn khi th p sáng và khi không th p sáng.
-
3
1
=a
ở ủ ệ ắ ộ ủ đ c a dây tóc bóng đèn là
4, 5.10 K-
(
=
R
484=
.
ĐS :
ệ ở ủ ệ ế ệ ộ ủ ườ ệ ố t đi n tr c a vônfram là . Bi t nhi ng là ắ )
) W ,
020 C và h s nhi (
) W
0R
-
t đ c a môi tr (
48, 8 ( ) 220 V
( 40 W
)
ở ủ ệ ằ có dây tóc làm b ng vônfram. Đi n tr c a dây tóc bóng đèn ở
121=
Bài 6: M t bóng đèn ộ ) W . Tính nhi
(
0R
020 C là
-
3
1
=a
ệ ộ ủ ườ ế ệ ố ệ t đ c a dây tóc khi bóng đèn sáng bình th ng. Cho bi t h s nhi t
4, 5.10 K-
(
)
0
=
R
1210
ĐS :
(
) W ,
=
t
2020 C
0
-
ở ủ ệ đi n tr c a vônfram là .
)
( 200 W
)
) 2500 C có đi n ệ
(
Bài 7: Dây tóc c a bóng đèn
0
ủ ườ ở khi sáng bình th ng nhi ệ ộ t đ . ( 220 V
0R c a dây tóc
100 C . Tìm h s nhi
100 C . 0
R
=a
0, 0041 K-
=
=
ở ớ ở ở ệ ấ ớ ệ ố ệ ệ ủ ầ tr l n g p 10,8 l n so v i đi n tr ệ t đi n tr ở a và đi n tr ở ở
ĐS :
R
22, 4
(
)1
(
) W
0
đ 10, 8
, .
Bài 8: M t c p nhi
ộ ặ ệ ệ ố ệ ệ ệ t đi n platin – platin pha rôđi có h s nhi ộ t đi n đ ng là ộ ầ M t đ u
)1 -m 6, 5 V.K .
(
=
o 20 C
2t .
1t
ạ ị ở không nung có nhi ệ ộ t đ ầ và đ u còn l i b nung nóng nhi ệ ộ t đ
=
ệ ấ ộ ệ a/ Tính su t đi n đ ng nhi ệ t đi n khi
o 200 C. ) 2, 6 mV thì nhi
2t (
2t
ộ ệ ể ấ ệ ệ t đi n là ệ ộ t đ là bao nhiêu?
=
ĐS : a/
o 420 C.
( 1,17 mV
=E 1
2t
1
, b/ b/ Đ su t đi n đ ng nhi )
Bài 9: M t m i hàn c a m t c p nhi
ộ ặ ủ ố ộ ệ ệ ượ ặ ệ ố t đi n có h s đ c đ t trong không khí
( 42 V.K- m
=a T
ượ ế ệ ộ ệ ấ ộ ệ
) ệ
ố c nung nóng đ n nhi t đ t. Su t đi n đ ng nhi ệ ủ ặ t đi n c a c p nhi t khi đó ở
=
o 200 C.
o10 C , còn m i hàn kia đ ) ( =x 2 mV .
2t
ĐS :
=
t
o 57, 6 C.
=a T
65 mV / K
ệ ộ ủ ạ là Tính nhi ố t đ c a m i hàn còn l i.
(
Bài 10: M t m i hàn c a c p nhi ố
0
ủ ặ ộ ệ ệ ố ệ ệ ệ ộ ượ ặ t đi n có h s nhi t đi n đ ng đ c đ t trong
) ệ
44
ượ ế ộ ệ c nung nóng đ n nhi ệ ộ t đ ệ t đi n ấ 320 C . Tính su t đi n đ ng nhi ở ố không khí 020 C , còn m i hàn kia đ ệ ệ ủ ặ t đi n đó. c a c p nhi
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
=E
0, 0195 V
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ĐS :
(
)
.
Bài 11: M t m i hàn c a c p nhi ố
ủ ặ ộ ệ ệ ướ ố ơ t đi n nhúng vào n c nhúng vào h i
) 4, 25 mV . Tính h s ệ ố
ướ ế ượ ệ ệ ộ ủ ặ ệ n c sôi. Dùng milivôn k đo đ ấ c su t nhi t đi n đ ng c a c p nhi ệ t đi n là ượ c đá đang tan, m i hàn kia đ (
ệ ệ ộ ệ nhi t đi n đ ng c a c p nhi ệ t đi n đó.
ĐS :
)
=a T
. ủ ặ ( - 6 42, 5.10 V / K
ệ ế ệ ộ ặ ự ệ ệ ể ệ ộ ấ t đi n dùng đ đo nhi
ấ t k đi n th c ch t là m t c p nhi ượ ườ ệ ế ệ ệ ố ặ ấ t đ r t cao ho c r t th p mà ta ệ ệ t k thông th ể ng đ đo đ c. Dùng nhi t k đi n có h s nhi ấ ộ t đi n đ ng
m 42 V / K
=a T
Bài 12: Nhi ể không th dùng nhi (
020 C còn
ể ệ ộ ủ ặ ộ ớ ộ ố ở đ đo nhi t đ c a m t lò nung v i m t m i hàn đ t trong không khí ệ ế )
) 50, 2 mV . Tính nhi
(
0
=
ặ ấ ố ệ ộ ủ ế ỉ m i hàn kia đ t vào lò thì th y milivôn k ch t đ c a lò nung.
1215 C
ĐS :
2T
.
Ậ Ắ Ệ III – BÀI T P TR C NGHI M
ạ ệ ạ ả i đi n trong kim lo i là
ự ự ươ ươ ng và electron t do. do. ng. B. electron t C. ion âm. D. ion d
ạ ẽ ệ ở ủ ệ ộ ủ t đ c a dây kim lo i tăng, đi n tr c a nó s
ầ ả ạ ệ ộ ư i gi m d n. t đ nh ng sau đó l B. Không thay đ i.ổ ầ D. Ban đ u tăng lên theo nhi
ạ ẫ ệ ệ ệ ượ t trong dây d n khi có dòng đi n ch y qua là: ả ng to nhi
ộ ạ ề ủ ủ ướ ượ ể ng c a chuy n đ ng có h
ộ ạ ủ ượ ng c a electron truy n cho ion (+) khi va ch m. ề ng dao đ ng c a ion (+) truy n cho eclectron khi va ch m.
ộ ạ ề ủ ủ ướ ượ ng c a electron truy n cho ion () khi va ch m.
ạ ộ ủ ủ ướ ượ ề ng c a electron, ion () truy n cho ion (+) khi va ch m. ể ng c a chuy n đ ng có h ể ng c a chuy n đ ng có h
ị ị ậ ậ ạ ệ ề không đúng?
ờ ể ệ ủ ướ ự
ạ ệ ệ ộ ủ ng c a các electron t ề ở ị ả
ệ ở ủ ự ấ ậ ự ạ ạ
t đ c a kim lo i càng cao thì dòng đi n qua nó b c n tr càng nhi u; ể trong m ng tinh th ; ệ ộ ườ ề ệ ẽ ạ ng.
ậ ẫ ệ ệ ế ậ ặ ầ ộ ị
ự ể ạ ộ
ấ ả ườ ể ề ệ ộ ng;
ườ ượ ự ẽ ề ệ ộ ể do s chuy n đ ng ng c chi u đi n tr
ng; ề ườ ượ ể ệ ạ ộ c chi u đi n tr ng.
ự ế ở ủ ụ ệ ộ
ệ ộ ủ ạ ả ạ không ph thu c tr c ti p vào ạ ấ ủ B. b n ch t c a kim lo i.
ậ ẫ ệ ệ ế ầ ạ c c a v t d n kim lo i. ạ D. hi u đi n th hai đ u v t d n kim lo i.
ở ấ ủ ệ ộ ủ ệ ầ ạ ố t đ c a kh i kim lo i tăng lên 2 l n thì đi n tr su t c a nó
ầ ầ ả ư ủ ự ệ B. gi m 2 l n. C. không đ i. ổ D. ch a đ d ki n.
ấ ế ạ ồ ề ố ở ấ ủ ệ ề ầ ạ ệ t di n đ u tăng 2 l n thì đi n tr su t c a kim lo i đó
ầ ả ầ ổ ư ủ ự ệ B. gi m 2 l n. C. không đ i. D. ch a đ d ki n.
ạ ồ ở ủ ườ ế ề ệ ấ ầ ố ệ ố ạ t di n đ u tăng 2 l n thì đi n tr c a kh i kim lo i
Câu 1: H t t A. ion d Câu 2: Khi nhi ả A. Gi m đi. C. Tăng lên. Câu 3: Nguyên nhân gây ra hi n t A. Do năng l B. Do năng l C. Do năng l D. Do năng l Câu 4: Trong các nh n đ nh sau, nh n đ nh nào v dòng đi n trong kim lo i là ạ A. Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h do; B. Nhi C. Nguyên nhân đi n tr c a kim lo i là do s m t tr t t ể D. Khi trong kim lo i có dòng đi n thì electron s chuy n đ ng cùng chi u đi n tr Câu 5: Đ t vào hai đ u v t d n m t hi u đi n th thì nh n đ nh nào sau đây là đúng? ẽ ỗ do h n lo n; A. Electron s chuy n đ ng t ạ ẽ B. T t c các electron trong kim lo i s chuy n đ ng cùng chi u đi n tr C. Các electron t ấ ả D. T t c các electron trong kim lo i chuy n đ ng ng Câu 6: Đi n tr c a kim lo i t đ c a kim lo i. A. nhi ướ ủ ậ ẫ C. kích th Câu 7: Khi nhi A. tăng 2 l n. Câu 8: Khi chi u dài kh i kim lo i đ ng ch t ti A. tăng 2 l n. Câu 9: Khi đ A. tăng 2 l n.ầ
45
ả ầ ả ầ ng kính kh i kim lo i đ ng ch t, ti B. tăng 4 l n.ầ C. gi m 2 l n. D. gi m 4 l n.
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ệ ượ ệ ượ ng ẫ ng siêu d n là hi n t
ố ỏ ố ả ấ ệ ị ấ ệ ộ ả
ả ấ ạ ệ ệ ở ủ ở ủ ậ t đ gi m xu ng th p. ị ủ
ị ố ả ằ ệ ấ ị ệ ộ ở ủ ậ ệ ộ ủ ậ t đ nh t đ nh. ỏ ơ t đ c a v t nh h n m t giá tr nhi
ệ ệ ộ ằ ở ủ ậ ằ t đ b ng 0 K.
ộ ộ ấ ệ ệ ệ ệ ộ ặ ụ t đi n ph thu c vào ủ ủ t đi n đ ng c a c a m t c p nhi
ầ ặ ệ ộ ấ t đ th p h n m t trong 2 đ u c p.
ệ ộ ầ ặ ơ ở ộ
t đ cao h n ệ ộ m t trong hai đ u c p. ầ ặ
ặ ấ ủ ạ ấ ạ t đ hai đ u c p. ỉ ộ
ả ạ ấ ể ế đúng? Khi cho hai thanh kim lo i có b n ch t khác nhau ti p
ớ
ơ ơ ấ ề ừ ấ ch t có nhi u electron h n sang ch t có ít electron h n.
ạ ạ ừ ự kim lo i này sang kim lo i kia.
ạ ừ ự ậ ộ ậ ộ ỏ ơ ạ ớ kim lo i có m t đ electron l n sang kim lo i có m t đ electron nh h n.
ệ ượ
ệ ệ ệ ấ ộ ộ ụ t đi n ph thu c vào:
ệ ố ở ữ ố ệ ộ 1 – T2) gi a hai đ u m i hàn. B. H s n dài vì nhi
ệ ả ố ố ệ ỏ . t ở ủ D. Đi n tr c a các m i hàn.
ể không đúng?
ố ớ ệ ệ ạ ấ ộ
t đi n g m hai dây d n đi n có b n ch t khác nhau hàn n i v i nhau thành m t m ch kín và ủ
ả t đ khác nhau. ệ ẫ hai nhi ộ ệ ệ ộ ệ c gi ấ ệ ủ ạ ả ể ệ ộ t đi n là do chuy n đ ng nhi t c a các h t t i đi n trong
ạ
ủ ặ ấ ị ữ ệ ệ ầ ấ ộ ố ồ t đi n t l ớ ngh ch v i hi u nhi t đ (T t ệ ộ 1 – T2) gi a hai đ u m i hàn c a c p nhi
ỉ ỉ ệ ớ ủ ặ ữ ệ ệ ệ ầ ấ ộ ố ấ t đi n x p x t l ệ v i hi u nhi t đ (T t ệ ộ 1 – T2) gi a hai đ u m i hàn c a c p nhi
ể
không đúng? ạ ệ ố ớ ậ ệ ể ệ ệ ạ ả ẫ ộ
ở ủ ậ ằ ẫ
ố ớ ậ ệ ắ ỏ ự ệ ệ ạ ẫ ả ồ duy trì dòng đi n trong m ch sau khi ng t b ngu n đi n.
Câu 10: Hi n t ở ủ ậ ẫ A. đi n tr c a v t d n gi m xu ng giá tr r t nh khi nhi ỏ ố B. đi n tr c a v t gi m xu ng r t nh khi đi n tr c a nó đ t giá tr đ cao. ộ C. đi n tr c a v t gi m xu ng b ng không khi nhi D. đi n tr c a v t b ng không khi nhi Câu 11: Su t nhi ơ ở ộ A. nhi B. nhi ệ C. hi u nhi ả D. b n ch t c a ch m t trong hai kim lo i c u t o nên c p. Câu 12: Phát bi u nào sau đây là xúc v i nhau thì: ế ự A. Có s khu ch tán electron t ế B. Có s khu ch tán iôn t ế C. Có s khu ch tán eletron t ả D. Không có hi n t ng gì x y ra. Câu 13: Su t đi n đ ng nhi ầ ệ t đ (T A. Hi u nhi ữ C. Kho ng cách gi a hai m i hàn. Câu 14: Phát bi u nào sau đây là ồ ặ A. C p nhi ữ ở ượ ố hai m i hàn c a nó đ ệ B. Nguyên nhân gây ra su t đi n đ ng nhi ệ ộ ệ t đ không đ ng nh t. m ch đi n có nhi ệ ỉ ệ ệ ệ C. Su t đi n đ ng nhi đi n.ệ ệ D. Su t đi n đ ng nhi đi n.ệ Câu 15: Phát bi u nào sau đây là ế A. Đ i v i v t li u siêu d n, đ có dòng đi n ch y trong m ch ta luôn ph i duy trì m t hi u đi n th trong m ch.ạ ệ B. Đi n tr c a v t siêu d n b ng không. C. Đ i v i v t li u siêu d n, có kh năng t D. Đ i v i v t li u siêu d n, năng l
ố ớ ậ ệ ượ ẫ ả
0 C, có h s
-
1
=a
ở ệ ố ệ ộ ồ ệ 50ở nhi ệ t đi n tr ở ệ ằ ng hao phí do to nhi t b ng không. ( ) 74 W
86, 6
89, 2
95
82
ệ ở 100
Câu 16: M t s i dây đ ng có đi n tr ợ ) ( - 3 4, 1.10 K . (
A. B. C. D. ở ủ ợ Đi n tr c a s i dây đó (
) .W
) .W
0 C là: ) ( .W
(
) .W
ế ẫ ị ộ ượ ng kim lo i xác đ nh dùng làm dây d n. N u làm dây v i đ ng kính
16 W . N u làm b ng dây d n có đ
ế ẫ ằ ườ ở ủ ng kính ở ớ ườ )
( 2 mm thì đi n trệ
ạ )
(
ượ c là
Câu 17: Có m t l ) ( 1 mm thì đi n tr c a dây là ệ ủ c a dây thu đ ) ( 8 W .
A. B. C. D.
) ( 4 W .
) ( 2 W .
( ) 1 W .
46
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
8
1, 62.10
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
- W . Bi .m
ế ệ ố ệ ệ ệ ấ ủ ạ t h s nhi ở ủ t đi n tr c a
(
)
-
1
3
330 K thì đi n tr su t c a b c là
ệ ở ấ ủ ạ ạ b c là Ở .
(
8
8
8
8
3, 679.10
1, 866.10
3, 812.10
4, 151.10
4, 1.10 K- (
A. B. Ở 020 C đi n tr su t c a b c là Câu 18: ở ) ( ) ) - W . .m
) - W . C. .m
(
) - W . D. .m
) - W . .m
(
(65 m
V / K
)
Câu 19: M t m i hàn c a m t c p nhi ố
ộ ặ ủ ộ ệ ệ ượ ặ ệ ố t đi n có h s đ c đ t trong
( =a T
0
232 C. Su t đi n đ ng nhi
ố ượ ế ệ ấ ộ ệ không khí ở c nung nóng đ n nhi ệ ộ t đ ệ t đi n
=E
ệ
=E
=E
020 C, còn m i hàn kia đ t khi đó là: ( ) 13, 00 mV .
ủ ặ c a c p nhi =E B. A. C. D.
) ( 13, 58 mV .
) ( 13, 78 mV .
(48 m
V / K
)
Câu 20: M t m i hàn c a m t c p nhi ố
ộ ặ ủ ộ ệ ệ ượ ặ ệ ố t đi n có h s đ c đ t trong
( ) 3, 98 mV . =a T
ượ ế ệ ộ không khí ở c nung nóng đ n nhi ệ ủ t đi n c a ệ ộ 0t C, su t đi n đ ng nhi ệ ấ t đ
=E
020 C, còn m i hàn kia đ ố ) ( 6 mV .
ệ ệ ộ ủ Nhi ặ c p nhi t khi đó là ố t đ c a m i hàn còn là:
0 125 C.
0 418 C.
A. B. C. D.
0 398 K. ủ
0 145 C. ệ ố t đi n có h s
Câu 21: M t m i hàn c a m t c p nhi ố
Ta đ
020 C ,
0
ộ ặ ộ ệ ệ ượ ặ ở c đ t trong không khí
500 C, su t đi n đ ng nhi
ế ệ ấ ộ ệ ệ ố ượ c nung nóng đ n nhi ệ ộ t đ ệ ủ ặ t đi n c a c p nhi t khi đó là
=E
-
1, 25 mV / K .
ệ ệ t đi n tr ở khi đó là:
12, 5 m( V / K).
1, 25 m( V / K).
A. B. C. D. còn m i hàn kia đ ) ( 6 mV . ệ ố H s nhi ) ( 4 1, 25.10 V / K .
(
)
Ấ
Ấ
Ệ
Ệ
V N Đ 1
Ề : DÒNG ĐI N TRONG CH T ĐI N PHÂN
ᆬ
47
́ ́Ư Ơ ̉ I – KIÊN TH C C BAN
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ệ ệ ấ ả ấ 1/ B n ch t dòng đi n trong ch t đi n phân (cid:0) ươ ệ ạ ả ng và ion âm . H t t (cid:0) ệ ươ ể ộ ướ ấ Dòng đi n trong lòng ch t đi n phân là dòng ion d ng và ion âm chuy n đ ng có h ng ượ
ệ ượ ề ự ươ i đi n: các ion d ệ ề c nhau. theo hai chi u ng ệ ả 2/ Đi u ki n x y ra hi n t ng c c d ng tan (cid:0) ự ươ ệ ạ ấ ố ị C c d ng (+) (A n t) làm cùng kim lo i v i cation kim lo i có trong dung d ch ch t đi n
4
ụ ệ ấ ự ươ ị phân. Ví d : Dung d ch ch t đi n phân là ằ ng b ng Cu. ạ ớ CuSO thì c c d
ị ậ 3/ Đ nh lu t I Faraday (cid:0) ố ượ ủ ấ ả ở ệ ự ủ ỉ ệ ệ ệ ượ ậ Kh i l ng c a ch t gi i phóng đi n c c c a bình đi n phân t l ớ thu n v i đi n l ng
m = k.q = k.I.t k: là đ
ạ ươ ượ ch y qua bình: ng l ệ ng đi n hoá.
ị ậ 4/ Đ nh lu t II Faraday
A n
(cid:0) ượ ệ ộ ố ỉ ệ ớ ươ ượ ủ ươ Đ ng l ủ ng đi n hóa k c a m t nguyên t v i đ t l ng l ng gam c a nguyên t ố
k =
1 F
1 A . F n
ớ ệ ố ỉ ệ đó v i h s t l là :
nguy n t gam. � �
c ng d ng i n. �� ��� ��
=
m
ᆬ
AIt nF
h ng s Faraday. � �
F
:
(cid:0) ố ượ ở ệ ự ệ ượ ệ ấ ả ủ Kh i l i phóng đi n c c trong hi n t ng đi n phân:
i). �� )
ᆬᆬᆬᆬᆬᆬᆬ ᆬᆬᆬᆬ =ᆬᆬᆬ
ng c a ch t gi ( ) A g : ( ) I A : h a tr (s e trao � �� n : ( 96500 C / mol
Ậ Ự Ậ II – BÀI T P T LU N
4
ứ ệ ạ ằ ị ươ ượ ng l ng
- 3.10
g / C
0, 4 A ch y qua trong 50
Bài 1: Dùng hi n t ệ ượ (
ượ ệ ệ ạ đi n hóa là ng niken bám vào katot khi có dòng đi n . Tính l ng đi n phân b ng dung d ch có ch a kim lo i niken, ta th y r ng đ ) ấ ằ ) (
ĐS :
giây.
( 6 mg .
)
0, 05 mm . Sau khi đi n phân trong 30 phút. Di n
(
)
Bài 2: Chi u dày c a l p ph lên t m kim lo i là
ủ ớ ủ ề ạ ấ ệ ệ
30 cm . Xác đ nh c
(
)2
3
=
=
=
r
3 8, 9.10 kg / m , A 58, n
2
ủ ủ ấ ặ ạ ị ườ ệ ệ ộ tích m t ph c a t m kim lo i là ng đ dòng đi n qua bình đi n phân. Cho
(
)
ĐS :
.
( 2, 47 A .
)
CuSO có anot b ng đ ng. Bi
4
3
3
=
=r
ự ị ằ ồ ế ệ ở ủ t đi n tr c a bình là
A 64, n
= 2,
Bài 3: Cho bình đi n phân đ ng dung d ch ệ (
) 40 V . Cho bi
) ( 4 W ) ( 8, 9.10 kg / m ,
=
S
ệ ệ ệ ế ầ và hi u đi n th 2 đ u bình đi n phân là t ế
( 400 cm
)2 ố ượ ề
.
0, 018 mm ; c/
ĐS : a/
ồ a/ Tính kh i l b/ Tính b dày c a kim lo i bám vào katot. c/ Tính công su t tiêu th m ch ngoài.
ng đ ng bám vào katot sau 32 phút 10s. ủ ấ ) ( 6, 4 g ; b/ ạ ụ ạ (
( 400 W .
)
)
48
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
=x
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
AgNO có anot b ng b c m c vào ngu n đi n ạ
( ) 10 V ,
Bài 4: Bình đi n phân đ ng dung d ch
3
ự ệ ị ệ ằ ắ ồ
r
1= W . Đi n tr c a bình là 4
(
)
ĐS :
Ω ở ủ ệ ố ượ . Tính kh i l ng Ag bám vào katot sau 16 phút 5 giây.
( ) 2, 16 g .
3= W m c song song v i đi n tr ở
(
)
) 6= W và n i ố
(
2R
1R
=
=
x
ệ ắ ớ ệ
1
Bài 5: Cho bình đi n phân có đi n tr ở ệ ) W .
) ( 6 V , r
(
ệ ồ vào ngu n đi n
ộ ệ ng đ dòng đi n qua bình đi n phân. ố ượ ạ ế ạ t kh i l ng kim lo i bám vào katot sau 16 phút 5 giây là
3
3
2
=
=
r
ệ ườ a/ Tính c ị b/ Xác đ nh tên kim lo i bám vào katot. Bi ) ( 0, 4267 g .
9.10 kg / m , S
(
)
( 200 cm
)
6
ề ạ c/ Tính b dày kim lo i bám vào katot. Cho .
ĐS : a/
b/ Cu; c/
) - 2, 37.10 m .
(
(
) A ;
4 3
H SO v i các đi n c c tr không tan thu đ ệ ự
Bài 6: Bình đi n phân ch a dung d ch
2
4
2H
ứ ệ ị ớ ơ ượ ở c khí katot
2O ở
ượ ở ỗ ệ ự ệ ệ m i đi n c c (đktc) khi có dòng đi n qua bình đi n phân có c và
( 20 A
ĐS :
= I ( ) 1, 12 l .
ạ ườ c ộ ng đ ch y qua trong 16 phút 5 giây. ể anot. Tính th tích khí thu đ )
2 A ch y qua bình đi n phân có Anot làm b ng kim lo i c a
)
Bài 7: Cho m t dòng đi n có c ộ
ệ ườ ạ ủ ệ ằ ạ ng đ ộ (
4, 32 g kim lo i bám
(
)
ệ ấ ờ ị ạ ch t dùng làm dung d ch trong bình đi n phân trong th i gian 32 phút 10 giây thì có
ạ
ị vào katot. Xác đ nh tên kim lo i. ĐS : Ag.
CuSO , Anot b ng đ ng. Sau khi cho dòng đi n ệ
Bài 8: M t bình đi n phân ch a dung d ch ệ
4
ứ ị ằ ồ
I
( 4 A=
3
2
=
=
r
ệ ạ ạ ờ ch y qua bình đi n phân thì có bao nhiêu gam kim lo i bám vào katot trong th i gian 2 phút. ộ )
8, 9 g / cm , S
(
)
( 100 cm
)
ĐS :
ề ạ ố ượ Tính b dày c a l p kim lo i bám vào katot. Cho kh i l ng riêng .
) - 6 1, 8.10 m .
ủ ớ (
Bài 9: M t t m kim lo i đem m niken b ng ph ạ
ộ ấ ằ ạ ươ ệ ủ ớ ề
50 cm , c
=
=
=
r
ệ ạ ờ ế ệ ườ ệ ạ ộ ấ t m kim lo i sau khi đi n phân 1 gi . Bi ề ặ t di n tích b m t kim lo i là ng đ dòng đi n ng pháp đi n phân. Tính chi u dày c a l p niken trên )2
2
( 4 A , niken có kh i l
)
( ) 3 8, 9 g / cm , A 58, n
(
ố ượ ệ qua bình đi n phân là ng riêng . Coi niken
5
=
d
ĐS :
ề ặ ề ạ bám đ u trên b m t kim lo i.
) - 9, 73.10 m .
(
Bài 10: M t b ngu n đi n g m 40 pin m c thành 4 nhóm song song. M i pin
=
ồ ồ ắ
1
R
175=
(
) W đ
� = x c o
ệ ệ ộ ượ ự ủ ắ c m c vào 2 c c c a ệ ) W . M t bình đi n phân có đi n tr ở ỗ ( ộ ộ ) ( 4 V , r o
CuSO có anot b ng đ ng.
ệ ồ ằ ồ ngu n đi n. ệ Bình đi n phân
4 ng đ ng bám vào katot c a bình trong 2 gi
ủ ồ ờ
49
ố ượ ấ ụ ạ ấ ủ . ồ ệ a/ Tính kh i l b/ Tính công su t tiêu th m ch ngoài và hi u su t c a ngu n.
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
=
=
P
8, 86
ĐS : a/
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
( ) 0, 54 g ; b/
(
) W
) ; H 98, 6 % .
(
CuSO và anot b ng Cu , bình B đ ng
Bài 11: M c n i ti p 2 bình đi n phân: bình A đ ng dung d ch ệ
4
ắ ố ế ự ị ự ằ
AgNO và anot b ng Ag. Sau 1 gi
) 0, 64 g . Tính
(
3
ị ằ ủ ồ dung d ch ờ ượ l ng đ ng bám vào katot c a bình A là
=
ĐS :
ố ượ ủ ờ kh i l ng kim lo i bám vào katot c a bình B sau 1 gi .
ạ (
) m 2, 16 g .
CuSO .
Bài 12: Tính kh i l
4
ố ượ ượ ả ở ự ệ ị ồ ng đ ng đ c gi i phóng
10 V , đi n năng tiêu th c a bình
( 1 kWh .
)
=
ĐS :
ự ủ ệ ụ ủ ệ ệ ế Cho bi t hi u đi n th gi a hai c c c a bình là katot trong bình đi n phân đ ng dung d ch ) (
(
m kg nhôm b ng ph
) 16, 2 V c n l
(
)
ằ ở ệ ầ ượ ệ ươ ề ế ệ hi u đi n th ệ ng đi n ế ữ ) m 119, 4 g . (
50 kWh . N u thay hi u đi n th ế
) 8,1 V thì c n l
)
Bài 13: Đi u ch ế ( ư nhôm nh trên.
=
ĐS :
ầ ượ ế ệ ệ ể ệ ượ ng đi n năng là bao nhiêu đ thu đ ợ c lu ng năng ng pháp đi n phân (
ệ ạ ệ ư hình 1 : Bình đi n phân đ ng dung
) ( A 125 kWh . Bài 14: Cho m ch đi n nh
4
2R
=
=
=
=
x
ồ ệ ị d ch ự ) ( 3= W .
; R
6
2
1
R
(
) W .
) W . Các đi n tr ở
) W
(
3
1
CuSO có anot b ng đ ng và có đi n tr ằ ở ) ( 10 V , r ệ
ồ ệ ệ Ngu n đi n
( ạ ng đ dòng đi n qua m ch chính và các đi n tr .
ườ ệ
ồ
=
ộ ở ố ượ ng đ ng bám vào katot sau 32 phút 10 giây. ấ ấ ủ ụ ệ ồ a/ Tính c b/ Tính kh i l ệ c/ Tính công su t tiêu th bình đi n phân và hi u su t c a ngu n.
ĐS : b/
=
=
c/
) m 0, 85 g ;
(
P
(
) W
) ; H 80 % .
(
16 3
r
(
)
Bài 15: Cho m ch đi n nh
ệ ạ ồ ệ ư hình 3: Cho ngu n có
1= W . Bình đi n phân ) ( 4= W . Các đi nệ
1R
=
=
=
ị ằ ệ ự đ ng dung d ch CuSO
R
3
, R
R
4
(
) W
2
3
4
ế ệ tr ở ố t sau 16 phút 5 giây đi n phân kh i ở ồ 4 có anot b ng đ ng và có đi n tr ) W . Bi
( ) ( 0, 48 g .
ượ ồ ở l ng đ ng bám katot là
ộ ệ ệ
=
=
=
I
ĐS : a/
ườ ấ ệ ở ng đ dòng đi n qua bình đi n phân và qua các đi n tr . ồ ệ ệ ấ
a/ Tính c b/ Tính su t đi n đ ng và hi u su t ngu n. ) ộ ( 1, 5 A ; I
( 0, 75 A ; I
)
) ( 0, 75 A .
4
b
2
3
=
=
E
13, 5
= (
b/
) ( 3 A ; I ) ( ; H 66, 67 % .
) V
6V,
Bài 16: Cho m ch đi n nh
E ệ 1
= = E 2
ệ ạ ồ ư hình 4: Ngu n đi n
1 .
r 1
r 2
3
=
=
ị ự ằ
, R
R
2
6
3
.
= W Các đi n tr ở
= = W Bình đi n phân đ ng dung d ch ệ ( )
AgNO có anot b ng Ag và ) ( W .
) W
(
1
3
ệ ở ệ có đi n tr
ế ạ ệ ế ệ
2R ỉ ố a/ Tính ch s ampe k và hi u đi n th m ch ngoài. ố ượ b/ Tính kh i l ệ ấ c/ Tính công su t tiêu th bình đi n phân và hi u su t c a ngu n.
50
ng Ag bám vào katot sau 32 phút 10 giây. ấ ủ ụ ệ ồ
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
=
=
=
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
16 / 3
ĐS : a/
b/ c/
)
) m 2, 88 g ;
) W
(
(
) ; H 66, 67 % .
(
AI
ệ ạ ộ ồ ồ ố ư hình 6: Cho b ngu n g m 8 ngu n gi ng ồ
ỗ ợ ồ ỗ
) ( ( = 2 A ; U 8 V ; Bài 17: Cho m ch đi n nh nhau ghép h n h p đ i x ng thành 2 dãy song song. M i ngu n có
=
.
E o
) ( 6 V , r o
=
ự ệ ị Bình đi n phân đ ng dung d ch ố ứ ) ( = W 2
.
4
R
R
4
= W Các đi n tr ở
AgNO có anot 3 ( = W .
)
2
1
ệ ệ ở ằ b ng Ag và có đi n tr
ồ
) ( ở ủ ộ ệ ạ ng m ch ngoài? ng Ag bám vào katot sau 16 phút 5 giây.
ộ ệ ở ươ ng đ
=
23, 4
6
ĐS : a/
bR ấ a/ Tính su t đi n đ ng và đi n tr c a b ngu n? ươ ệ b/ Tính đi n tr t ố ượ c/ Tính kh i l ấ ệ d/ Tính công su t tiêu th bình đi n phân và hi u su t c a ngu n. ) ) ( ;W c/ 24 V ; 4
ấ ủ ụ
ệ ( 2, 592 g ; d/ ồ ) W
) ;W b/
)
(
(
(
ạ ồ ồ ồ ư hình 7: Cho ngu n g m 2 ngu n:
( ) ; H 60 % . ) ( 1, 5 V ,
Bài 18: Cho m ch đi n nh
=E 1
=
=
=
1
2
.
(
(
) W Bình đi n phân đ ng dung d ch
x 2
) ( 3 V ,?r 1
AgNO 3
, r 2
ự ệ ị ệ ) W
4
.
= W Các đi n trệ
(
)
bR
=
=
6
R
12
, R
(
) W
1
2
ệ ằ ở có anot b ng Ag và có đi n tr ở
ộ ệ ở ủ ộ ệ ồ
ế ạ ệ ệ ạ ng đ dòng đi n ch y trong m ch và hi u đi n th m ch ngoài? ờ .
ĐS : a/
) ( W . ấ a/ Tính su t đi n đ ng và đi n tr c a b ngu n? ệ ườ ộ ạ b/ Tính c ố ượ ng Ag bám vào katot sau 1 gi c/ Tính kh i l ( ) 4, 5 V ; 3
c/
) ;W b/
(
( 2, 36 g .
)
(
) A ;
) V .
(
33 46
54 23
Ậ Ắ Ệ III – BÀI T P TR C NGHI M
Câu 1: Trong các ch t sau, ch t không ph i là ch t đi n phân là ấ
ệ ấ ả ấ
HNO .
ướ ấ A. N c nguyên ch t. C. D. B. NaCl .
(
3
) 2 Ca OH .
ả ấ ấ ệ
ị ệ ể ề ươ ng.
ề ể ệ ườ ng d ch chuy n theo chi u đi n tr ượ ị ng.
ị ệ ể ườ ượ c chi u đi n tr ề c chi u đi n tr
ề ượ ộ ể ng. ướ ng theo hai chi u ng c nhau. ng và dòng ion âm chuy n đ ng có h
ấ ẫ ạ ệ ệ ố ằ t b ng kim lo i vì
ỏ ơ ậ ộ ạ
ố ượ do nh h n trong kim lo i. ớ ướ ng và kích th ơ ủ c ion l n h n c a electron.
ườ ấ ị ng dung d ch r t m t tr t t ấ ậ ự .
ệ ượ ấ ủ ươ ự ả ng c c tan là ng d
ự ươ ứ ủ ệ ị ả ng c a bình đi n phân b tăng nhi i m c nóng ch y.
ệ ộ ớ t đ t ơ ọ ự ươ ủ ệ ị ng c a bình đi n phân b mài mòn c h c.
ự ươ ọ ạ ụ ủ ệ ị ệ ấ ị ng c a bình đi n phân b tác d ng hóa h c t o thành ch t đi n phân và tan vào dung d ch.
ự ươ ủ ệ ơ ị ng c a bình đi n phân b bay h i.
ố ủ ề ệ ạ
Câu 2: B n ch t dòng đi n trong ch t đi n phân là ệ ườ A. dòng ion d B. dòng ion âm d ch chuy n ng C. dòng electron d ch chuy n ng ươ D. dòng ion d Câu 3: Ch t đi n phân d n đi n không t ự A. m t đ electron t B. kh i l C. môi tr ả D. C 3 lý do trên. Câu 4: B n ch t c a hi n t A. c c d B. c c d C. c c d D. c c d Câu 5: Khi đi n phân nóng ch y mu i c a kim lo i ki m thì ả ng. A. c ion c a g c axit và ion kim lo i đ u ch y v c c d
51
ề ự ươ ủ ố ạ ề ạ ả
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ả ạ ề ự ạ ề ủ ố
ạ ạ ạ ề ự ủ ố ề ự ươ
ạ ạ ề ự ủ ố ề ự ươ ng, ion c a g c axit ch y v c c âm. ạ ng.
ị ấ ệ
ả ự ườ ệ ượ ng d ng h p sau đây, hi n t ng c c tan không x y ra khi
ạ ạ ệ ớ ự ươ ng là b c;
ồ ệ ớ ự ươ ng là đ ng;
ị ệ ố ồ ớ ự ươ ng là graphit (than chì);
ị ệ ớ ự ươ ng là niken.
ả ệ ố ượ ỉ ệ ớ ở ệ ự ủ v i i phóng ấ ng ch t gi đi n c c c a bình đi n phân t l
ị ể ể ủ
ố ượ ố ượ ng chuy n qua bình. ị ệ ng ch t đi n phân. ng dung d ch trong bình. B. th tích c a dung d ch trong bình. ấ D. kh i l
ổ ạ ệ ế ệ ượ ươ ệ ự ng d ố ng c c tan thì kh i
ả ỉ ệ i phóng ớ ậ thu n v i ở ệ ự không t l
ấ ng ch t gi ố ượ đi n c c ấ ượ ả ng gi
ủ ng mol c a ch t đ ệ ộ i phóng. ệ
ệ ệ ạ ờ
ả i phóng. c gi
ệ ượ ứ ụ ệ ng đi n phân
ể không ng d ng đ ơ ạ ệ ệ C. s n tĩnh đi n. B. m đi n. ệ D. luy n nhôm.
ườ ươ ự ệ ế ệ ệ ộ ờ ng đ dòng đi n và th i gian đi n phân lên 2
ng c c tan, n u tăng c ở ệ ự ố ượ ả i phóng ra ấ ng ch t gi đi n c c.
ả ầ C. tăng 4 l n.ầ B. tăng 2 l n.ầ D. gi m 4 l n.
ệ ượ ươ ự ệ ộ ố ố ị ng đi n phân d ng c c tan m t mu i xác đ nh, mu n tăng kh i l ố ượ ng
i phóng
ấ ượ ả ả ả đi n c c thì c n ph i tăng i phóng. ở ệ ự ủ ng mol c a ch t đ c gi i phóng.
ầ ấ ượ c gi ả ấ ượ ạ ượ ượ ả ng ch t đ ng trên. i phóng c gi ị ủ B. hóa tr c a ch t đ D. c 3 đ i l
ự ươ ố ượ ệ ộ ị ự ng tan m t dung d ch trong 20 phút thì kh i l ng c c âm tăng thêm
ư ướ ờ ớ ườ ế ệ ộ ộ ố ượ ng đ dòng đi n nh tr v i cùng c c thì kh i l ự ng c c âm
)
C. D. A. B. B. c ion c a g c axit và ion kim lo i đ u ch y v c c âm. C. ion kim lo i ch y v c c d D. ion kim lo i ch y v c c âm, ion c a g c axit ch y v c c d Câu 6: NaCl và KOH đ u là ch t đi n phân. Khi tan trong dung d ch đi n phân thì ệ ề B. Na + vàOH- là cation. A. Na + và K + là cation. C. Na + và Cl- là cation. D. OH- và Cl- là cation. Câu 7: Trong các tr ươ ợ ị A. đi n phân dung d ch b c clorua v i c c d B. đi n phân axit sunfuric v i c c d C. đi n phân dung d ch mu i đ ng sunfat v i c c d D. đi n phân dung d ch niken sunfat v i c c d Câu 8: Kh i l ệ ượ A. đi n l C. kh i l Câu 9: N u có dòng đi n không đ i ch y qua bình đi n phân gây ra hi n t ượ l A. kh i l ườ ạ B. c ng đ dòng đi n ch y qua bình đi n phân. C. th i gian dòng đi n ch y qua bình đi n phân. ấ ượ ị ủ ủ D. hóa tr c a c a ch t đ Câu 10: Hi n t A. đúc đi n.ệ Câu 11: Khi đi n phân d ầ l n thì kh i l A. không đ i.ổ Câu 12: Trong hi n t ả ấ ch t gi ố ượ A. kh i l ờ C. th i gian l Câu 13: Đi n phân c c d ( 4 gam . N u đi n phân trong m t gi ệ tăng thêm là (
) 24 gam .
) 12 gam .
) ( 6 gam .
(
) 48 gam .
(
Câu 14: C c âm c a m t bình đi n phân d
ự ủ ệ ỏ ươ ộ ạ ệ ng c c tan có d ng m t lá m ng. Khi dòng đi n
ệ ạ ự ch y qua bình đi n phân trong ộ ( 1 h thì c c âm dày thêm
)
) ( 2 mm n aữ
ư ướ ệ ệ
) ề
thì ph i ti p t c đi n phân cùng đi u ki n nh tr
A. D. C. B. ả ế ụ ) ( 1 h . ự ( 1 mm . Đ c c âm dày thêm ể ự ờ c trong th i gian là ) ( 3 h .
) ( 4 h .
) ( 2 h .
Câu 15: Khi đi n phân dung d ch
AgNO v i c c d 3
ệ ị ớ ự ươ ế ủ ạ ng mol c a b c
Ag bi ng là ) ( 1 h đ có
ườ ệ ệ ể ạ ộ ể là 108. Tính c ng đ dòng đi n ch y qua bình đi n phân đ trong ố ượ t kh i l (
) 27 gam Ag bám ở
52
ự c c âm
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
A. B. C. D.
) ( 6, 7 A .
( ) 3, 35 A .
) ( 24124 A .
( ) 108 A .
Câu 16: Đi n phân d
ươ ự ệ ầ ộ ố
10 V thì c c âm n ng ự
ế ữ ự ệ ặ ầ
( 1 h đ u hi u đi n th gi a 2 c c là ệ
ặ ng c c tan m t mu i trong m t bình đi n phân có c c âm ban đ u n ng ( ) 2 h
) 25 gam . Sau
ự ( ệ ) ộ )
(
) 20 gam . Sau
(
20 V thì kh i l
ệ ế ế ữ ự ố ượ
(
)
40 gam .
A. B. C. D. ti p theo hi u đi n th gi a 2 c c là ( ệ ) 30 gam .
(
) 35 gam .
ủ ự ng c a c c âm là )
(
) 45 gam .
(
Câu 17: Mét b×nh ®iÖn ph©n ®ùng dung dÞch b¹c nitrat víi anèt b»ng b¹c. §iÖn trë cña
=
= W HiÖu ®iÖn thÕ ®Æt vµo hai cùc lµ
R
2
.
) ( U 10 V .
)
n
2
vµ b×nh ®iÖn ph©n lµ Cho A 108=
( 1.= Khèi lîng b¹c b¸m vµo cùc ©m sau 2 giê lµ: 40, 3 g . B.
- 8, 04.10
) 40, 3 kg .
(
)
(
) 8, 04 g .
(
(
) kg .
Câu 18: Khi ®iÖn ph©n dung dÞch muèi ¨n trong níc, ngêi ta thu ®îc khÝ hi®r« t¹i catèt.
=
A. C. D.
V 1=
p
=
t
0 27 C,
(
) l t�
) ( 1 at m .
KhÝ thu ®îc cã thÓ tÝch , ë nhiÖt ®é ¸p suÊt §iÖn lîng ®·
chuyÓn qua b×nh ®iÖn ph©n
4010 C . C.
) 6420 C .
(
(
)
( 8020 C .
)
( 7842 C .
)
A. B. D.
Ấ
Ấ
Ấ
Ẫ
Ệ
V N Đ 3
Ề : DÒNG ĐI N TRONG CH T KHÍ – CH T BÁN D N
́ ́Ư Ơ ̉ I – KIÊN TH C C BAN
ấ ấ ả (cid:0) ệ ệ 1/ B n ch t dòng đi n trong ch t khí ấ ẫ ỉ ẫ ệ ệ ấ ng thì ch t khí không d n đi n. Ch t khí ch d n đi n khi trong lòng
(cid:0) ươ ệ ng và ion âm. (cid:0) ườ ử . i đi n: các electron, ion d ấ ệ ể ờ ướ ủ ươ ề Trong đi u ki n th ự nó có s ion hóa các phân t ạ ả H t t Dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i có h ng c a các ion d ng, ion âm và các ị ấ ấ (cid:0) electron do ch t khí b ion hóa sinh ra. 2/ Dòng đi n trong ch t bán d n ệ ỗ ố (cid:0) tr ng. ể ướ ờ ủ ẫ ỗ ố ng c a các electron d n và l tr ng ướ ệ d (cid:0) ườ ế tr ng. ẫ ệ ẫ ạ ả H t t ẫ Dòng đi n trong bán d n là dòng chuy n d i có h ng. t, m t đ electron b ng m t đ l ậ ộ ẫ ẫ ơ ằ ạ ố ậ ộ i đi n: electron d n và l ệ ụ ủ i tác d ng c a đi n tr ẫ bán d n tinh khi tr ng r t l n h n m t đ electron. (cid:0) ạ bán d n lo i p, m t đ l ấ ớ ậ ộ ỗ ố ề ừ ậ ộ ỗ tr ng. ặ ọ ệ Ở ấ ớ ớ L p ti p xúc n – p có đ c đi m cho dòng đi n đi theo m t chi u t p sang n. Đây g i là đ c ể ế ạ ặ ượ ư ẫ ặ ỉ ậ ộ ậ ộ ỗ ố Ở Ở bán d n lo i n, m t đ electron r t l n h n m t đ l ộ ể c dùng đ ch t o diot bán d n. (cid:0) ượ ế ạ ế ệ ạ ơ ế tính ch nh l u. Đ c tính này đ ẫ Bán d n còn đ ặ c dùng ch t o transistor có đ c tính khuy ch đ i dòng đi n.
Ậ Ắ Ệ II – BÀI T P TR C NGHI M
ở ề ườ ệ đi u ki n bình th ể ẫ ng không d n đi n vì ộ ệ ạ ừ ạ ộ ạ ả ấ i.
Câu 1: Không khí A. các phân t B. các phân t C. các phân t D. các phân t Câu 2: Khi đ t nóng ch t khí, nó tr lên d n đi n vì ấ ở ữ ả ử ấ ậ ố ch t khí tăng. A. v n t c gi a các phân t ạ ị ử ấ ch t khí b ion hóa thành các h t mang đi n t C. các phân t ộ ể ấ D. ch t khí chuy n đ ng thành dòng có h ng.
53
ệ ử ấ ể ch t khí không th chuy n đ ng thành dòng. ử ấ ứ ch t khí không ch a các h t mang đi n. ử ấ ỗ ể ch t khí luôn chuy n đ ng h n lo n không ng ng. ề ệ ử ấ ch t khí luôn trung hòa v đi n, trong ch t khí không có h t t ẫ ố ệ ữ ử ấ ch t khí tăng. ệ ự B. kho ng cách gi a các phân t do. ướ
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
ờ ể ệ ủ ng c a ng. ươ ướ B. ion âm. ự do. ng, ion âm và electron t
ạ ả D. ion d ệ ượ ệ i đi n là ng nhân h t t
ố ạ ệ ườ ử ấ ầ ượ ố ạ ả ch t khí gây i đi n r t ít ban đ u đ c tăng t c trong đi n tr ng va ch m vào các phân t
ỏ ươ ứ ế ng. ử . ng b t electron kh i nguyên t ự suy y u và tách thành electron t
ẫ ch t khí? ệ ự ự ở ấ l c ả không ph i là cách t
ở ệ ộ ấ nhi t đ th p; ỏ ự ế ế phát ra electron; ị ố ệ do và ion d ệ ả i đi n trong quá trình d n đi n t ị ử ệ ộ khí b ion hóa; t đ khí tăng cao khi n phân t ị ử ạ ấ ấ ng trong ch t khí r t m nh khi n phân t khí b ion hóa ngay ả ạ
ấ ả ệ ệ ượ ử ở ủ
ộ ạ ầ ế ệ ệ ng phóng đi n trong ch t khí? B. sét; ệ ạ D. dòng đi n ch y qua th y ngân. ị ủ ớ ị
ạ ể ệ ụ ẽ ế ượ ữ ạ ự ố ề ế ữ B. catod s h t electron đ phát x ra. ậ ể D. anod không th nh n thêm electron n a.
ủ ườ ườ ầ ầ ầ ằ ố C. hình sin. ng D. ph n đ u d c lên, ph n sau n m ngang.
ặ ư B. parabol. ỉ ỉ ệ ườ ệ ệ ạ ệ ậ ớ ng đ dòng đi n không t l ế ệ thu n v i hi u đi n th . ể ạ ượ ệ ỉ ị c giá tr bão hòa.
ươ ả ị ệ ướ ườ ừ ể ệ ng trong đi n tr ng và t ể B. có th làm đen phim nh; D. không b l ch h ườ ng.
ấ ủ ừ ừ ủ anod c a đèn chân không. ươ ủ catod c a đèn chân không ng trong đèn chân không. B. dòng proton phát ra t D. dòng ion âm trong đèn chân không.
Ứ ủ ụ
ấ B. dây mai – xo trong m đi n; D. buzi đánh l a.ử
C. hàn đi n;ệ ấ ẫ ị không đúng v đi n tr c a ch t bán d n ? ở ủ ổ ổ ụ ụ ộ c. ệ ề ệ ế B. thay đ i khi có ánh sáng chi u vào; ướ ộ D. không ph thu c vào kích th
ạ ẫ ạ ẫ ạ ả ơ ả ạ ả ơ ả ạ ả ơ ả ạ ả ơ ả ỗ ố ạ ẫ ẫ i c b n là eletron và là bán d n lo i p. ạ i c b n là l
ỗ ố tr ng và là bán d n lo i p. ẫ ấ ạ ạ
ạ i c b n là eletron và là bán d n lo i n. tr ng và là bán d n lo i n. i c b n là l ớ B. nhôm; không cho bán d n lo i p? C. gali; ố D. ph t pho.
ỗ ố ố ượ ư ng b ng electron nh ng mang đi n +e. ể ể ụ ươ ng. ế ị ế ỏ ấ ỗ ố
Câu 3: Dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i có h ấ ươ A. các ion d ươ C. ion d ng và ion âm. Câu 4: Nguyên nhân c a hi n t ủ A. do tác nhân dên ngoài. ệ ấ B. do s h t t ion hóa. ườ ệ ự C. l c đi n tr ử ự t D. nguyên t Câu 5: C ch nào sau đây ơ ế ệ A. Dòng đi n làm nhi ườ ệ B. Đi n tr ị C. Catôt b làm nóng đ lên có kh năng t ể D. Đ t nóng khí đ đó b ion hóa t o thành đi n tích. Câu 6: Hi n t ệ ượ ng nào sau đây không ph i hi n t buzi; A. đánh l a ệ ồ C. h quang đi n; Câu 7: Khi tăng hi u đi n th hai đ u đèn diod qua m t giá tr đ l n thì dòng đi n qua đèn đ t giá tr ệ ữ bão hòa (không tăng n a dù U tăng) vì A. l c đi n tác d ng lên electron không tăng đ c n a. ề C. s electron phát x ra đ u v h t anod. Câu 8: Đ ng đ c tr ng vôn – ampe c a diod là đ ẳ A. th ng. Câu 9: Tính ch nh l u c a đèn diod là tính ch t ấ ư ủ ộ A. cho dòng đi n ch y qua chân không. B. c ề D. dòng đi n có th đ t đ ệ ạ ộ C. ch cho dòng đi n ch y qua theo m t chi u. Câu 10: Tia catod không có đ c đi m nào sau đây? ặ ể ớ ề ặ ng vuông góc v i b m t catod; A. phát ra theo ph ộ ố C. làm phát quang m t s tinh th ; tr Câu 11: B n ch t c a tia catod là ả A. dòng electron phát ra t C. dòng ion d Câu 12: ng d ng nào sau đây là c a tia catod? A. đèn hình tivi; Câu 13: Nh n đ nh nào sau đây ậ ệ ộ ổ t đ thay đ i; A. thay đ i khi nhi ấ ả C. ph thu c vào b n ch t; Câu 14: Silic pha t p asen thì nó là bán d n ẫ B. h t t A. h t t D. h t t C. h t t Câu 15: Silic pha pha t p v i ch t nào sau đây A. bo; Câu 16: L tr ng là ộ ạ ằ ệ A. m t h t có kh i l ẫ ộ do trong bán d n. B. m t ion d ng có th di chuy n t ệ ươ ộ ị C. m t v trí liên k t b th u electron nên mang đi n d ẫ ộ ị nh trên b m t kh i ch t bán d n. D. m t v trí l Câu 17: Trong các ch t sau, t p ch t nh n là ậ
54
ề ặ ấ ấ ạ
ấ ườ ạ ự ọ ệ ườ ng Tr n Biên Tài li u d y t ch n và tăng c ố ng kh i 11 ọ Niên h c: 2015 –
ổ ậ Ọ Ỳ Tr 2016 T V t Lý H C K I
D. atimon. C. asen. ố B. ph t pho.
ậ ế ề ớ ạ ẫ ơ ớ ạ ở ớ ễ ễ ớ ớ ớ ỗ ế ế ế ế ẫ ẫ bán d n n sang bán d n p; bán d n p sang bán d n n.
ể ẫ ẫ ọ ướ ườ ấ ấ ẫ i ta g i ch t Silic là ch t bán d n vì
ệ ạ ả ấ ớ
55
ụ ẫ ư ề ộ ỉ ố ế ộ ớ ạ ớ ạ ệ ế ụ ệ ổ A. nhôm. Câu 18: Nh n xét nào sau đây không đúng v l p ti p xúc p – n ? ẫ A. là ch ti p xúc bán d n lo i p và bán d n lo i n; ậ ệ B. l p ti p xúc này có đi n tr l n h n so v i lân c n; ề ừ ệ C. l p ti p xúc cho dòng đi n d dàng đi qua theo chi u t ề ừ ệ D. l p ti p xúc cho dòng đi n đi qua d dàng theo chi u t Câu 19: Phát bi u nào d i đây là chính xác. Ng ả ạ ả A.Nó không ph i là kim lo i, cũng không ph i là điên môi ỗ ố ể ạ ả tr ng i đi n trong đó có th là electron và l B.h t t ệ ệ ộ ạ ấ ở ấ ủ C. Đi n tr su t c a nó r t nh y c m v i nhi t đ , t p ch t và các tác nhân ion hóa khác. ả D. C ba lý do trên Câu 20: Diod bán d n có tác d ng ệ ệ A. ch nh l u dòng đi n (cho dòng đi n đi qua nó theo m t chi u). ệ ổ B. làm cho dòng đi n qua đo n m ch n i ti p v i nó có đ l n không đ i. ạ C. làm khuy ch đ i dòng đi n đi qua nó. ề D. làm dòng đi n đi qua nó thay đ i chi u liên t c.

