Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ƯƠ
Ơ Ọ
CH
Ộ NG I : DAO Đ NG C H C
ạ ượ
ặ ư
ộ
ề
* Chuyên đ ề 1. Tìm các đ i l
ng đ c tr ng trong dao đ ng đi u hòa
(cid:0)
6
ươ ộ ậ ủ ộ ằ ằ ớ ị (cid:0) t + ng trình dao đ ng c a m t v t là: x = 6cos(4 ộ ) (cm), v i x tính b ng cm, t tính b ng s. Xác đ nh li đ , 1. Ph
ĐS: x= 3 3 (cm); v = 37,8 (cm/s); a = 820,5 (cm/s2). (cid:0) ố ủ ậ ậ ố v n t c và gia t c c a v t khi t = 0,25 s. ộ ậ ộ ỹ ạ ở ị ậ ố ậ ộ v trí có li đ x = 10 cm v t có v n t c 20 ề 1. 2. M t v t dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 40 cm. Khi
3 cm/s. Tín
Tính v n t c và gia t c c c đ i c a v t.
ộ ấ ể ố ự ạ ủ ậ ĐS:A = 10 (cm); vmax = 0,6 m/s; amax = 3,6 m/s2. ớ ậ ố ủ ể ấ ị ề ị ộ ĐS: v = ±160 cm/s. v =± 125 cm/s. ậ ằ ớ ị (cid:0) t + (cid:0) ) (cm). V t đó đi qua v trí cân b ng theo chi u ề ộ ươ ng trình: x = 5cos(4 ộ ớ ủ ậ ố ằ ữ ờ ậ ố ộ 3. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà v i chu kì 0,314 s và biên đ 8 cm. Tính v n t c c a ch t đi m khi nó đi qua v trí cân b ng và khi nó đi qua v trí có li đ 5 cm. ề ộ 4. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ể ươ d ằ ộ ậ ng vào nh ng th i đi m nào? Khi đó đ l n c a v n t c b ng bao nhiêu?
3 8
p
(cid:0) + 0,5k v i k ớ Z. Khi đó |v| = vmax = (cid:0) A = 62,8 cm/s. ĐS: t =
2
ộ ậ ố ượ ỏ ề ớ ươ ộ ng m = 50 g, dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: x = 20cos(10 (cid:0) t + ) (cm). Xác đ nhị 5. M t v t nh có kh i l
p
ề ủ ơ ậ ố ề ạ ự ể ờ i th i đi m t = 0,75T. ề ề ướ ự ố ị ượ ớ ng ng ề c v i chi u ủ ố ộ ớ v n t c, gia t c và l c kéo v t đ l n và chi u c a các véc t ĐS:v = 0; a = 200 m/s2; F = 10 N; a và F đ u có giá tr âm nên gia t c và l c kéo v đ u h ề ươ d ụ ọ ộ ng c a tr c t a đ .
ộ ậ ề ớ ươ ầ ậ ờ ị ng trình: x = 20cos(10 ể ) (cm). Xác đ nh th i đi m đ u tiên v t đi qua (cid:0) t + ộ 6. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph
2 ể ừ ờ ng k t ệ ọ
ộ ể th i đi m t = 0. (cid:0) ề ươ ỏ ứ ớ ề ề ươ ớ ượ c chi u v i chi u d ấ ệ Z. Nghi m d ng nh nh t trong h nghi m này ( ng v i k = 1) là 0,192 s. ị v trí có li đ x = 5 cm theo chi u ng ĐS: t = 0,008 + 0,2k; v i k ớ
ậ
ế ườ
ố ủ ậ
ậ ố
ng đi, v n t c và gia t c c a v t dao
* Chuyên đ ề 2. Các bài t p liên quan đ n đ ề ộ đ ng đi u hòa.
(cid:0)
2
ể ấ ộ ộ ớ ươ ườ ể ượ ng trình: x = 4cos(5 ) (cm). Tính quãng đ ấ ng mà ch t đi m đi đ c sau (cid:0) t + 1. M t ch t đi m dao đ ng v i ph
2 2
ể ừ ờ th i gian t = 2,15 s k t lúc t = 0. ) = 85,17 cm. ĐS : s = A(22
ủ ậ ể ề ấ ộ ộ ớ ộ ố ộ 2. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 0,2 s, biên đ A = 4 cm. Tính t c đ trung bình c a v t trong
s t
A 2
A 9 T 2
ả ắ ấ ờ ừ ị ộ ế ị kho ng th i gian ng n nh t khi đi t v trí có li đ x = A đ n v trí có li đ ộ x = = = 90 cm/s. . ĐS : vtb =
ể ấ ộ ươ ủ ố ộ ộ ờ ng trình x = 2,5cos10t (cm). Tính t c đ trung bình c a dao đ ng trong th i 3. M t ch t đi m dao đ ng theo ph
p
ể ừ ể ừ ậ ậ ộ gian chu kì k t ộ lúc v t có li đ x = 0 và k t lúc v t có li đ x = A. ĐS : vtb = 22,5 (cm/s). vtb = 9,3 (cm/s). ộ 1 8
4
ề ộ ươ ả ố ộ ộ ậ dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình: x = 5cos(2 ờ ) cm. Tính t c đ trung bình trong kho ng th i (cid:0) t 4. M t v t
S t
Trang 1
(cid:0) gian t = 19,7 cm/s. từ 1 = 1 s đ n tế 2 = 4,875 s. ĐS : vtb = (cid:0)
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
p
3
(cid:0)
(cid:0)
ề ậ ộ ươ ườ ấ ắ ấ ng trình: x = 12cos(10 ) cm. Tính quãng đ ng dài nh t và ng n nh t mà (cid:0) t 5. V t dao đ ng đi u hòa theo ph
4
4
1 4
ượ ậ v t đi đ c trong ) = 7,03 cm. = 16,97 cm. Smin = 2A(1 cos chu k . ỳ ĐS :Smax = 2Acos
ể ề ấ ộ ộ ớ ộ ế ộ ờ ể ấ ả t trong m t chu kì, kho ng th i gian đ ch t 6. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 10 cm. Bi
3 cm/s là
T 2 3
(cid:0) ể ượ ị ộ ủ ậ ố đi m có v n t c không v t quá 20 . Xác đ nh chu kì dao đ ng c a ch t đi m. = 0,5 s.
(cid:0)2 ấ ể ĐS : T = (cid:0) ể ấ ả t trong m t chu kì, kho ng th i gian đ ch t
ể ề ấ ộ ộ ớ ộ ế ộ 7. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 8 cm. Bi
3 cm/s là
T 3
(cid:0) ủ ậ ố ỏ ơ ể ộ ị đi m có v n t c không nh h n 40 . Xác đ nh chu kì dao đ ng c a ch t đi m. = 0,2 s.
ả ề ắ ộ ộ ớ ế ờ (cid:0)2 ấ ể ĐS : T = (cid:0) ờ ộ t trong m t chu kì, ể ậ kho ng th i gian đ v t 8. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 5 cm. Bi
2 là
(cid:0)
ỏ ủ ộ ớ ắ ố ượ ầ ố ộ ị nh c a con l c có đ l n gia t c không v t quá 100 cm/s . L y ấ π2 = 10. Xác đ nh t n s dao đ ng c a v t. ủ ậ ĐS : ộ T 3
(cid:0) 2
f = = 1 Hz.
ế
ươ
ủ ậ
ủ
ộ
ộ
ắ
t ph
ng trình dao đ ng c a v t dao đ ng, c a các con l c lò xo và
* Chuyên đ ề 3. Vi ắ ơ . con l c đ n
2. Vi
ộ ồ ẳ ắ ố ượ ể ố ẳ ươ ướ ộ ậ ứ ả ộ ọ ộ ụ ọ ộ ậ ặ ề ẹ ề ứ ằ ộ ứ ng không đáng k , có đ c ng i cách v trí cân b ng m t đo n 5 cm và th nh cho ậ ng là chi u v t ờ ố ộ ố ượ ng 100 g và lò xo kh i l ị ằ ớ ị ươ ạ ề ươ ủ ậ ả ậ ế ấ ộ ng trình dao đ ng c a v t. t ph
(cid:0)
ể ộ ồ ng m = 400 g, lò xo kh i l ả ố ượ ọ ố ượ ằ ươ ề ậ ặ ả ậ ế ờ ộ ộ ứ ng không đáng k , có đ c ng k = ố ớ ề ề ng cùng chi u v i chi u kéo, g c ĐS : x = 4cos20t (cm). ủ ậ ặ ề ộ ề ớ ộ ủ ế ắ ắ ằ ộ ọ ố ị ứ 1. M t con l c lò xo th ng đ ng g m m t v t có kh i l ng th ng đ ng xu ng phía d 40 N/m. Kéo v t n ng theo ph ố ẳ ậ v t dao đ ng đi u hoà. Ch n tr c t a đ Ox th ng đ ng, g c O trùng v i v trí cân b ng; chi u d ể ắ ầ b t đ u chuy n đ ng; g c th i gian lúc th v t. L y g = 10 m/s ĐS : x = 5cos(20t + (cid:0) ) (cm). ắ 2. M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l 40 N/m. Kéo v t n ng ra cách v trí cân b ng 4 cm và th nh . Ch n chi u d ươ t ph th i gian lúc th v t. Vi ố ượ ắ 3. M t con l c lò xo có kh i l ươ ạ đ o là L = 40 cm. Vi ậ ặ ị ẹ ng trình dao đ ng c a v t n ng. ỹ ụ ng m = 50 g, dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i chu kì T = 0,2 s và chi u dài qu ờ ng trình dao đ ng c a con l c. Ch n g c th i gian lúc con l c qua v trí cân b ng theo t ph
ề chi u âm. ) (cm). ĐS: x = 20cos(10(cid:0) t +
ắ ể ắ ẳ ố ượ ề ươ ừ ố (cid:0) ng m g n vào lò xo kh i l ằ i v trí cân b ng, chi u d ậ ố ồ ạ ộ ẳ ị
2 cm và truy n cho nó v n t c 20 ờ
2 cm/s theo chi u t ộ
2 ố ượ ứ ộ 4. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m m t v t n ng kh i l ng không đáng k , có ạ ộ ạ ị ụ ộ ứ ố trên xu ng. Kéo đ c ng k = 100 N/m. Ch n tr c to đ th ng đ ng, g c to đ t ng t ề ừ ề ậ ặ trên v t n ng xu ng phía d ố ố xu ng thì v t n ng dao đ ng đi u hoà v i t n s 2 Hz. Ch n g c th i gian lúc v t b t đ u dao đ ng. Cho g = 10
(cid:0)
ộ ậ ặ ọ ứ ằ ướ i, cách v trí cân b ng 5 ớ ầ ố ộ ố ậ ặ ậ ắ ầ ề ọ
ế ươ ủ ậ ặ ộ m/s2, (cid:0) 2 = 10. Vi t ph ng trình dao đ ng c a v t n ng. ) (cm). ĐS: x = 10cos(4(cid:0) t
4 ố ượ
ộ ộ ứ ộ ậ ượ ỏ ng m = 100 g, đ ắ ộ ằ
3 cm/s theo ph ướ ề
ồ ố ị ạ ụ ủ ướ ậ ọ ẳ ứ ố ng xu ng d
ủ ậ ậ ố ố ạ ề ẳ ươ ụ ố ộ ạ ị ồ i cách O m t đo n 2 cm r i truy n cho nó v n t c 40 ứ ươ ng th ng đ ng, g c t i O, chi u d ng h
2. Vi
Trang 2
ủ ậ ặ ươ ế ấ ộ ộ ng trình dao đ ng c a v t n ng. ầ đ u dao đ ng. L y g = 10 m/s ) (cm). t ph ĐS: x = 4cos(20t + ẳ ẹ c treo th ng 5. M t con l c lò xo g m m t lò xo nh có đ c ng k và m t v t nh có kh i l ứ ố đ ng vào m t giá c đ nh. T i v trí cân b ng O c a v t, lò xo giãn 2,5 cm. Kéo v t d c theo tr c c a lò xo xu ng ướ ươ ướ ộ i. d ng th ng đ ng h ậ ắ ờ ạ ộ ọ ng lên trên; g c th i gian là lúc v t b t Ch n tr c to đ Ox theo ph 2(cid:0) 3
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ộ ề ắ ệ ỏ ị ả ằ ộ ồ
ọ ả ậ ề ố ộ ộ ộ
0 r i th nh . B qua m i ọ ẹ ỏ l = 16 cm. Kéo con l c l ch kh i v trí cân b ng m t góc 9 ể ớ ề ng cùng chi u v i chi u chuy n đ ng ban + (cid:0) ) (rad). = 0,157cos(2,5(cid:0) 2, (cid:0) 2 = 10. Vi ộ ế ươ t ph ậ ố = 0,05 rad và v n t c v = 15,7 cm/s.
ấ ớ ủ ng trình dao đ ng c a (cid:0) ế ắ ơ ộ ể ậ ạ ờ ộ ầ i th i đi m ban đ u v t có li đ góc ộ ề ế ằ t r ng t
4
) (cm). ắ ơ 6. M t con l c đ n có chi u dài 2, (cid:0) 2 = 10. Ch n g c th i gian lúc th v t, chi u d ề ươ ờ ấ ma sát, l y g = 10 m/s ĐS: (cid:0) ươ ầ ủ ậ ng trình dao đ ng theo li đ góc tính ra rad. t ph đ u c a v t. Vi ộ 7. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 2 s. L y g = 10 m/s ắ con l c theo li đ dài. Bi (cid:0) ĐS: s = 5 2 cos((cid:0) t +
(cid:0)
ộ ắ ơ ộ ậ ố ạ ị ươ ề ằ ằ i v trí cân b ng, truy n cho nó m t v n t c v (cid:0) ắ ơ ế ằ ạ ị ề ộ i v trí có li đ góc ậ ố t r ng t ề ớ ậ ố ươ ề ậ ầ ờ ọ 8. M t con l c đ n đang n m yên t ộ con l c đ n dao đ ng đi u hòa. Bi 10 m/s2. Ch n g c th i gian là lúc truy n v n t c cho v t, chi u d ố ng ngang thì 0 = 40 cm/s theo ph ấ ậ ố = 0,1 3 rad thì nó có v n t c v = 20 cm/s. L y g = ế ề t ng cùng chi u v i v n t c ban đ u. Vi
2
ươ ủ ắ ộ ộ ph ng trình dao đ ng c a con l c theo li đ dài. ) (cm). ĐS: s = 8cos(5t
ủ
ộ
ơ
ế
ế
ắ * Chuyên đ 4ề . Các bài toán liên quan đ n th năng, đ ng năng và c năng c a con l c lò xo.
ộ ứ ủ ơ ộ ộ ầ ố ủ ộ ắ ủ ậ ặ ắ ộ ứ ượ ắ ộ ắ ĐS: 3,2 Hz. ộ ng dao đ ng là W = 0,12 J. Khi con l c có li đ là 2 cm ậ ố ự ạ ộ 1. M t con l c lò xo có biên đ dao đ ng 5 cm, có v n t c c c đ i 1 m/s và có c năng 1 J. Tính đ c ng c a lò xo, ố ượ kh i l ng c a v t n ng và t n s dao đ ng c a con l c. ộ 2. M t con l c lò xo có đ c ng k = 150 N/m và có năng l
(cid:0)2 (cid:0)
ậ ố ủ ủ ộ ộ ỳ thì v n t c c a nó là 1 m/s. Tính biên đ và chu k dao đ ng c a con l c. = 0,22 s. ắ ĐS: 4 cm ; T =
ộ ắ ụ ộ ớ ề ng m = 50 g, dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i chu kì T = 0,2 s và chi u dài qu ỹ ơ ộ ố ượ ng m g n vào lò xo có kh i l
2 cm/s thì v t n ng dao đ ng đi u hoà v i t n s 2 Hz. Cho g = 10 m/s ơ
ủ ộ ậ ặ ề ắ ộ ứ ồ ậ ặ ướ ố ị ề ố ượ 3. M t con l c lò xo có kh i l ắ ĐS: 50 N/m; 1 J. ộ ứ ạ đ o là L = 40 cm. Tính đ c ng lò xo và c năng c a con l c. ắ ứ ẳ 4. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m m t v t n ng có kh i l ể k , có đ c ng k = 100 N/m. Kéo v t n ng xu ng v phía d ố ượ i, cách v trí cân b ng 5 (cid:0) ộ ề ậ ặ ớ ầ ố ng không đáng ằ ậ ề 2 cm và truy n cho nó v n 2, (cid:0) 2 = 10. Tính kh i l ủ ậ ố ượ ng c a v t ủ (cid:0) ộ ắ ươ ắ ỏ
ả ắ ĐS: 0,625 kg; 0,5 J. ậ ố ượ ng v t nh là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ng trình: x = Acos ủ ộ ứ ộ ủ ậ ạ ằ ế t. Cứ ấ (cid:0) 2 = 10. Tính đ c ng c a lò xo. ề i b ng nhau. L y
p
ớ ầ ố ề ắ ồ ỏ ộ ng ngang v i t n s góc 10 rad/s. Bi ậ ố ủ ậ ươ ộ ớ ế ằ ộ ộ ị ủ t c 20ố ặ n ng và c năng c a con l c. 5. M t con l c lò xo có kh i l ờ sau kho ng th i gian 0,05 s thì đ ng năng và th năng c a v t l ĐS: 50 N/m. ế ậ ẹ ộ t 6. M t con l c lò xo g m lò xo nh và v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ủ ậ ằ ằ r ng khi đ ng năng và th năng c a v t b ng nhau thì v n t c c a v t có đ l n b ng 0,6 m/s. Xác đ nh biên đ dao ộ đ ng c a con l c. ắ ĐS: 6 2 cm.
3
ộ ậ ề ỏ ươ ậ ố ủ ậ ị ị ng trình: x = 10cos(4(cid:0) t ) cm. Xác đ nh v trí và v n t c c a v t khi ộ 7. M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph
ằ ế 108,8 cm/s. ắ ố ượ ộ ứ ề ậ ỏ ộ ậ ộ ứ ậ ố ủ ị ộ
ậ ĐS: 250 N/m. ự
ồ ự ạ
ự ể
ĐS: (cid:0) ầ ộ đ ng năng b ng 3 l n th năng. ồ 8. Con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng m = 400 g và lò xo có đ c ng k. Kích thích cho v t dao đ ng đi u hòa ậ ộ ớ ơ v i c năng W = 25 mJ. Khi v t đi qua li đ 1 cm thì v t có v n t c 25 cm/s. Xác đ nh đ c ng c a lò xo và biên ộ ủ đ c a dao đ ng. * Chuyên đ 5ề . L c đàn h i c c đ i và c c ti u.
Trang 3
ộ ộ ng không đáng k ắ ứ ộ ứ ố ượ ng 100 g, lò xo có đ c ng 100 N/m, kh i l ộ ầ ố ự ắ ớ ị ể ố ượ 2; (cid:0) 2 = 10. Xác đ nh t n s và tính l c đàn ộ ấ ả ặ ả ặ ồ 1. M t con l c lò xo g m m t qu n ng kh i l ộ ẳ treo th ng đ ng. Cho con l c dao đ ng v i biên đ 5 cm. L y g = 10 m/s ồ ự ể ủ ồ ự ạ ự h i c c đ i, l c đàn h i c c ti u c a lò xo trong quá trình qu n ng dao đ ng. ĐS: f = 5 Hz; Fmax = 6 N; Fmin = 0 .
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ứ ắ ẳ ầ ộ ướ ầ ố ộ ậ ộ ớ ộ i có m t v t m dao đ ng v i biên đ 10 cm và t n s 1 Hz. Tính t s ỉ ố 2. M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u d
2. ĐS:
3 7 ộ
ồ ự ạ ủ ồ ự ể ữ ự ự ấ ộ . gi a l c đàn h i c c ti u và l c đàn h i c c đ i c a lò xo trong quá trình dao đ ng. L y g = 10 m/s
ẳ ắ ắ ứ ắ ấ ậ ặ ề ộ ị ố ượ ớ ầ ố ề ủ ự ộ ng 100 g. Kích thích cho con l c dao đ ng theo ề ậ ươ ng th ng đ ng thì th y con l c dao đ ng đi u hòa v i t n s 2,5 Hz và trong quá trình v t dao đ ng, chi u dài ồ ự ạ nhiên c a lò xo và tính l c đàn h i c c đ i, ứ ộ ổ ừ l1 = 20 cm đ n ế l2 = 24 cm. Xác đ nh chi u dài t ộ ự ấ (cid:0) 2 = 10 và g = 10 m/s2.
ộ ẳ ằ ộ
ắ ấ ở ị v trí cân b ng, lò xo ộ ứ ị ề ề ớ (cid:0) 2 (m/s2). Xác đ nh chi u dài c c đ i, c c ti u c a lò xo trong quá trình dao đ ng. ự ạ ự ể ủ
ộ ứ ự ẳ ộ ồ ề ằ ướ ẹ ả ố ồ ố ượ ng i cách v trí cân b ng 6 cm r i th nh cho con l c dao đ ng đi u hòa. L y g = nhiên 20 cm, đ c ng 100 N/m, v t n ng kh i l ắ ấ ấ ậ ặ ề ỹ ạ ắ ậ ặ ị ị ồ ủ ộ ấ ủ ấ ị các v trí cao nh t và th p nh t c a qu đ o.
ạ ượ
ắ ơ
ủ
ộ
3. M t con l c lò xo treo th ng đ ng có v t n ng có kh i l ẳ ph ủ c a lò xo thay đ i t ự ể ủ c c ti u c a lò xo trong quá trình dao đ ng. L y ĐS: l0 = 18 cm; Fmax = 1,5 N; Fmin = 0,5 N. ộ 4. M t con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,4 s; biên đ 6 cm. Khi dài 44 cm. L y g = ĐS: 54 cm, 42 cm; ứ 5. M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo có chi u dài t 400 g. Kéo v t n ng xu ng phía d (cid:0) 2 (m/s2). Xác đ nh đ l n c a l c đàn h i c a lò xo khi v t ậ ở ộ ớ ủ ự ĐS: |Fcn| = 2 N,|Ftn| = 10 N. * Chuyên đ 6ề . Tìm các đ i l
2, con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì
ng trong dao đ ng c a con l c đ n. 2(cid:0) 7
ạ ơ ố ọ ườ ắ ơ ề ộ ớ ng 9,8 m/s ề s. Tính chi u dài, t n s ầ ố 1. T i n i có gia t c tr ng tr
ầ ố ủ ủ ộ ắ và t n s góc c a dao đ ng c a con l c
= 7 rad/s. = ĐS: l = 0,2 m; f = 1,1 Hz; (cid:0)
(cid:0)2 T ấ cùng m t n i trên Trái Đ t con l c đ n có chi u dài
ề ộ ơ Ở ớ ộ ỳ 1 = 2 s, chi u dài l1 dao đ ng v i chu k T ề ỳ ộ ề ề ắ ơ ắ ơ ủ ắ ơ l1 + l2 và con l c đ n có chi u dài ộ ớ l2 dao đ ng v i l1 – l2.
ạ ơ ộ ố ọ i n i có gia t c tr ng tr ươ ứ ng ng là T ỳ ắ ơ ề ơ ộ l1, l2 (l1 > l2) có chu k dao đ ng t ắ ỳ ườ 1, T2 t l1 + l2 có chu k dao đ ng là 2,7; con l c đ n có chi u dài i n i đó, con l c đ n có chi u dài ng g l1 l2 ỳ ề 1, T2 và l1, l2.
ệ ộ ấ ờ ở cùng m t n i trên Trái Đ t m t con l c đ n th c hi n đ ượ ộ ộ ơ ả ắ ơ ệ ộ ủ ộ ắ ự ề ờ ự c 60 dao đ ng. ề ượ c 50 dao đ ng. Tính chi u ầ ủ ộ ỳ
= 2 s. ĐS: l = 1 m; T = 2(cid:0)
2, m t con l c đ n và m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i cùng ề ỏ ủ ng v t nh c a con l c lò xo.
ộ ơ ộ ộ 2. chu k Tỳ 2 = 1,5 s. Tính chu k dao đ ng c a con l c đ n có chi u dài ĐS: T+ = 2,5 s; T = 1,32 s. ề ắ ơ 3. Khi con l c đ n có chi u dài = 10 m/s2. Bi ế ạ ơ t t ộ có chu k dao đ ng là 0,9 s. Tính T ĐS : T1 = 2 s; T2 = 1,8 s; l1 = 1 m; l2 = 0,81 m. ả 4. Trong cùng m t kho ng th i gian và Tăng chi u dài c a nó thêm 44 cm thì trong kho ng th i gian đó, con l c th c hi n đ ắ dài và chu k dao đ ng ban đ u c a con l c. l g ọ ơ ườ ng g = 9,8 m/s ề ắ ộ ứ ế ố ắ ắ ố ượ ớ ắ ậ t con l c đ n có chi u dài 49 cm, lò xo có đ c ng 10 N/m. Tính kh i l
(cid:0)
ố ộ ắ ơ ề ộ ấ α0 nh (ỏ α0 < 100). L y m c ố ị ằ ộ ế ạ ơ 5. T i n i có gia t c tr ng tr ầ ố t n s . Bi ĐS : m = 500 g. ạ ơ 6. T i n i có gia t c tr ng tr th năng ộ ớ ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ị đó th năng b ng đ ng năng khi: ằ ườ ộ v trí cân b ng. Xác đ nh v trí (li đ góc ề ươ ề ươ ọ ằ ể ộ ể ộ ở ị ắ ắ ầ ầ ậ ở ề ị ề ị ế a) Con l c chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d b) Con l c chuy n đ ng ch m d n theo chi u d α) mà ng v v trí cân b ng. ng v phía v trí biên.
0 2
(cid:0)
= (cid:0) . ĐS : Khi Wđ = Wt thì W = 2Wt (cid:0)
0 2
Trang 4
(cid:0) ể ộ ề ươ ắ ầ ừ ị ế ị a) Con l c chuy n đ ng nhanh d n theo chi u d ng t v trí biên = (cid:0) = 0: (cid:0) = . ằ (cid:0) 0 đ n v trí cân b ng
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
(cid:0)
0: (cid:0)
0 2
(cid:0) ể ộ ề ươ ậ ầ ắ ừ ị ế ị b) Con l c chuy n đ ng ch m d n theo chi u d ng t ằ (cid:0) v trí cân b ng = 0 đ n v trí biên = (cid:0) = .
ộ
ắ ầ
ộ
ưở
* Chuyên đ 7ề . Dao đ ng t
t d n, dao đ ng c
ứ ộ ng b c, c ng h
ưở . ng
ỏ ỗ ộ ả ứ ượ ộ ủ ủ ộ ng dao đ ng c a t d n. C sau m i chu kì, biên đ c a nó gi m 0,5%. H i năng l ỗ ầ ộ ắ ắ ị ấ
ộ ơ ắ ắ ầ ộ ủ t d n. C năng ban đ u c a nó là 5 J. Sau ba chu kì dao đ ng thì biên đ c a ị ể ầ ủ ệ ỗ t năng trung bình trong m i chu kì.
ố ượ ộ ứ ể ộ ưở ầ ố ầ i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn có t n s f. Bi (cid:0) ng m và lò xo kh i l ạ ự ầ ủ ố ượ ủ ộ ộ ủ ộ ạ ự ộ ỏ ụ ộ ủ ổ ng không đáng k có đ c ng 160 N/m. Con ế t biên đ c a ngo i l c tu n hoàn Hz thì biên đ dao đ ng c a viên bi ủ ng c a viên bi.
ộ ườ ườ ứ ả ạ ạ ỏ ộ ng ray l ng ray, c cách kho ng 6,4 m trên đ ủ ỏ ữ ấ ổ ố ạ ả ạ ị
ổ
ầ ố.
ộ ầ ố
ươ ề ộ
ươ ề ộ ầ ượ ng cùng t n s f = 10 Hz, có biên đ l n l
ng cùng t n s ộ t là 100 mm và 173 mm, dao đ ng
p
2
4
(cid:0)
ắ ầ 1. M t con l c lò xo dao đ ng t ộ con l c b m t đi sau m i dao đ ng toàn ph n là bao nhiêu % ? ĐS :1 %. ộ ộ 2. M t con l c lò xo đang dao đ ng t ầ ơ ả nó gi m đi 20%.Xác đ nh ph n c năng chuy n hóa thành nhi ĐS :0,6 J. ồ ắ ộ 3. M t con l c lò xo g m viên bi nh kh i l ứ ướ ắ l c dao đ ng c ng b c d ổ ổ không đ i. Khi thay đ i f thì biên đ dao đ ng c a viên bi thay đ i và khi f = 2 ố ượ ạ ự ạ đ t c c đ i. Tính kh i l ĐS :100 g. ộ i có m t rãnh nh gi a ch n i các 4. M t tàu h a ch y trên m t đ ộ ớ thanh ray. Chu kì dao đ ng riêng c a khung tàu trên các lò xo gi m xóc là 1,6 s. Tàu b xóc m nh nh t khi ch y v i ố ộ ằ t c đ b ng bao nhiêu? ĐS : 14,4 km/h. ợ * Chuyên đ 8ề . T ng h p các dao đ ng đi u hoà cùng ph 1. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph p ứ ể ứ ấ ớ ế ấ ằ ủ ứ ầ ộ ế th hai tr pha ộ so v i dao đ ng th nh t. Bi t pha ban đ u c a dao đ ng th nh t b ng . Vi t các ph ươ ng
12
(cid:0)
(cid:0)
ầ ộ ươ ổ trình dao đ ng thành ph n và ph ộ ng trình dao đ ng t ng h p. ) (mm). ợ ĐS : x = 200cos(20(cid:0) t
1 = 3cos(5(cid:0) t +
6
3
ộ ậ ờ ộ ) (cm). Tìm ph ngươ ồ 2. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng: x ) (cm) và x 2 = 3 3 cos(5(cid:0) t +
41(cid:0) 180
ộ ổ trình dao đ ng t ng h p. ) (cm). ợ ĐS : x = 7,9cos(5(cid:0) t +
=
+
)
4 cos(10t
1x
4 ĐS :0,5 m/s; 5 m/s2.
(cid:0)
ộ ậ ủ ể ộ ộ ầ ố ươ ề hòa cùng ph ngươ cùng t n s có các ph ng trình : ổ 3. Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u p ậ ố ự ạ ị ố ự ạ ủ ậ ) (cm). Xác đ nh v n t c c c đ i, gia t c c c đ i c a v t. (cm); x2 = 3cos(10t + ợ ủ 3(cid:0) 4
3 cos(6(cid:0) t +
2
(cid:0)
ợ ủ ề ộ ổ ộ ươ ứ ể ng có bi u th c x = 5 ) (cm). Dao đ ngộ 4. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
1 = 5cos(6(cid:0) t +
3
ứ ấ ứ ể ứ ể ộ th nh t có bi u th c là x ứ ủ ) (cm). Tìm bi u th c c a dao đ ng th hai. :
)(cm). ĐS :x2 = 5cos(6(cid:0) t +
2(cid:0) 3 ng 200 g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph (cid:0)
ộ ậ ố ượ ự ệ ề ồ ờ ộ ươ ầ ố ớ ng cùng t n s v i các ph ươ ng 5. M t v t kh i l
2.
3
ế ơ ủ ậ ị t c năng c a v t là 0,036 J. Xác đ nh A trình: x1 = 4cos(10t + )(cm) và x2 = A2cos(10t + (cid:0) ). Bi
Trang 5
ĐS : A2 = 6,9 cm
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
1 = 3sin(5(cid:0) t +
(cid:0)
6
2 ĐS : 0,1,33 J; 81,7 cm/s.
ề ồ ờ ộ ươ ớ ươ ậ ố ượ ng 400 g tham gia đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng v i các ph ng trình x 6. V t kh i l (cid:0) ậ ố ự ạ ủ ậ ơ ị ) (cm). Xác đ nh c năng, v n t c c c đ i c a v t. ) (cm); x2 = 6cos(5(cid:0) t +
1 =
(cid:0)
(cid:0)
ộ ậ ố ượ ề ờ ộ ồ ươ ớ ươ ng 200 g tham gia đ ng th i ba dao đ ng đi u hòa cùng ph ng v i các ph ng trình: x 7. M t v t có kh i l
2
2
(cid:0)
ươ ộ ổ ) (cm). Vi t ế ph ợ ủ ậ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t. 5cos5(cid:0) t (cm); x2 = 3cos(5(cid:0) t + ) (cm) và x3 = 8cos(5(cid:0) t
4
) (cm). ĐS : x = x2 + x2 + x3 = 5 2 cos(5(cid:0) t
Ộ Ắ Ệ Ơ TR C NGHI M DAO Đ NGC ị ộ ể ề ủ ạ ầ ố ộ C. tr ng thái dao đ ng D. chu kì dao đ ngộ ộ ụ
ầ ủ ộ ủ ộ ắ C. cách kích thích dao đ ngộ ắ D. pha ban đ u c a con l c ố ộ ộ ớ ủ
ả ậ ố ằ ằ C. không thay đ iổ D. b ng 0 khi v n t c b ng 0. ụ ộ ấ ạ ắ ố ọ ờ C. c u t o con l c lò xo D.cách ch n g c th i gian ầ ủ ụ ắ ộ ấ ạ ắ ắ ọ ờ ố C. c u t o con l c lò xo D.cách ch n g c th i gian ể ề ằ ấ ộ
ặ ự ể ộ ự ể C.li đ c c ti u ậ ố ằ D.v n t c b ng 0
D. x" + a2x2 = 0 B. x" + ax2 = 0 ớ ầ ố ề ộ C. x" + ax = 0 ω. Đ ng năng c a v t ủ ậ
=
=
ớ ầ ố ớ ầ ố ờ ờ ộ ộ ạ ạ Câu 1: Pha c a dao đ ng đi u hòa dùng đ xác đ nh: ộ ộ A. Biên đ dao đ ng B.T n s dao đ ng ắ Câu 2: Chu kì c a con l c lò xo ph thu c vào: ộ A.Biên đ dao đ ng ấ ạ B. C u t o con l c lò xo ề Câu 3: Trong dao đ ng đi u hòa đ l n c a gia t c ộ ớ ủ ậ ố A. Tăng khi đ l n c a v n t c tăng ậ ố ộ ớ B. Gi m khi đ l n v n t c tăng ắ ộ ủ Câu 4: Biên đ c a con l c lò xo ph thu c vào A.Cách kích thích dao đ ngộ ắ ầ ủ B. Pha ban đ u c a con l c lò xo Câu 5: Pha ban đ u c a con l c lò xo ph thu c vào A.Cách kích thích dao đ ngộ ầ ấ B.Pha ban đ u c u con l c lò xo ố ủ câu 6: Gia t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hòa b ng 0 khi: ộ ự ạ A.Li đ c c đ i ậ ố ự ạ B. V n t c c c đ i ho c c c ti u Câu 7: Với là một hằng số dương, phương trình nào dưới đây có nghiệm mô tả một dao động điều hòa? A. x" ax = 0 ộ ậ Câu 8: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc A.Là m t hàm d ng sin theo th i gian v i t n s góc 2 B. Là m t hàm d ng sin theo th i gian v i t n s góc ộ ω. ω.
T
p 2 w
ổ ớ ầ ế ế ầ ớ ổ C. Bi n đ i tu n hoàn v i chu k ỳ D. Bi n đ i tu n hoàn v i chu k ỳ T
2
ầ ố ộ ứ ộ ộ ọ ố ượ ắ ng v t n ng trong con l c lò xo
k
=
=
=
m
m
m
2
2
f
p (2
)
p 2 k T
p w ỳ Câu 9: G i k là đ c ng lò xo, T là chu k dao đ ng, f là t n s dao đ ng. kh i l p 2 T
ậ ặ k C.m=(2πf)2.k là: A. B. D.
Trang 6
ắ ầ ộ ứ ầ ố ượ ố ượ ộ ậ ặ ậ ả C. đ c ng lò xo gi m 2 l n ầ ộ D. Biên đ tăng 2 l n ươ ộ ế ỏ ơ ứ ẳ ộ ớ ầ ng v t n ng tăng g p 2 l n ầ ng v t năng tăng g p 4 l n ộ ủ ắ ng th ng đ ng v i biên đ nh h n đ bi n ở ắ ượ ề ậ ủ Câu 10: Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo tăng 2 l n khi ấ A.Kh i l ấ B. Kh i l ề ề Câu 11: Khi nói v dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo theo ph ể ủ ạ VTCB thì phát bi u nào sau đây là sai: d ng c a lò xo ấ ề ậ ố ủ ậ ằ A. V n t c c a v t b ng 0 khi chi u dài lò xo ng n nh t. ớ ọ ụ ồ ự B. L c đàn h i tác d ng lên v t luôn ng ự c chi u v i tr ng l c
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
2
x
= ? 0
xw+ ''
ơ ậ ỉ ệ ớ ở ạ ủ ủ ậ ng c a v t ộ ộ ế ọ ự ươ v i kh i l ủ ậ ọ ng trình
w
B. ố ượ C. C năng v t t l ụ ộ ỳ D. Chu k dao đ ng c a v t ph thu c đ bi n d ng c a lò xo Câu 12: Trong các l a ch n sau đây, l a ch n nào không ph i là nghi m c a ph A.
t
)
= x A = x A 1
ả = x A c = x A t ủ j t+ ) j t+ ) VTCB. ệ w . os( . .sin( C.
t ph ộ : ng trình dao đ ng ớ ằ ả ầ D. ươ ộ ề 1 vào lò xo, h dao đ ng v i chu k T ỳ ờ ồ ớ ủ ệ ả ầ ắ ộ ố ượ ệ ự j t+ ) w t A )+ .sin( 2 ng trong dao đ ng đi u hòa và vi ả ầ ng m ng m ộ 2 thì h dao đ ng v i chu kì T ế ỳ 1 = 1,2s. thay qu c u b ng qu c u ệ ả 2 = 1,6s. tính chu k dao đ ng c a h khi g n đ ng th i 2 qu ộ D.1,4s
D. π/2 s C. 2π s B. ½ s
B. đi qua vị trí x = 6 theo chiều dương D. đi qua vị trí x = 12.
B. khi vật đi qua vị trí x = 1 theo chiều dương D. đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương
B. Vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương D. Vật đi qua vị trí biên x = 8.
B. x = 4cos(2πt π/2) C. x = 4πcos(2πt) D. x = 8cos(2πt)
D. C. π/4 ẽ ứ ề ộ ở ớ hình v bên ng v i ph ươ ng ồ ị ể ộ
w .sin( w .sin( ạ ượ Tìm các đ i l ắ Câu 13: G n qu c u có kh i l ố ượ khác có kh i l ầ c u vào lò xo: A.2,8s B.0,4s C. 2s Câu 14: Một dao động điều hòa khi đi qua vị trí x = 2 cm thì có độ lớn gia tốc là 80 cm/s2. Tính chu kì dao động. A. 1 s Câu 15: Một vật dao động theo phương trình x = 12cos(10πt + ). Trạng thái ban đầu của vật là A. đi qua vị trí x = 6 theo chiều âm C. đi qua vị trí x = 0 theo chiều dương Câu 16: Một vật dao động theo phương trình x = 2cos(πt ). Gốc thời gian được chọn khi nào? A. khi vật đi qua vị trí x = 1 theo chiều âm C. đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm Câu 17: Một vật dao động theo phương trình x = 8cos(2πt). Xác định trạng thái tại thời điểm t = 0,25 s. A. Vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm C. Vật đi qua vị trí x = 4 theo chiều âm Câu 18: Vật dao động điều hoà có phương trình x = Acos(ωt + π/2). Kết luận nào sau đây đúng? A. gốc thời gian là lúc chất điểm có li độ x = A B. Gốc thời gian là lúc chất điểm qua vị trí cân bằng theo chiều dương. C. Gốc thời gian là lúc chất điểm qua vị trí cân bằng theo chiều âm. D. Gốc thời gian là lúc chất điểm có li độ A. Câu 19: Vật dao động điều hoà có phương trình v = 8πcos(2πt + π/2). Phương trình dao động của vật là: A. x = 4cos(2πt) Câu 20: Vật dao động điều hòa với biên độ A. Tại thời điểm ban đầu vật có toạ độ x = và đang chuyển động theo chiều dương. Pha ban đầu của vật là bao nhiêu? A. π/4 B. 0 ễ Câu 21: Đ th bi u di n dao đ ng đi u hoà trình dao đ ng nào sau đây:
x (cm)
t(s)
1 6
3 1,5 o 3
p A. x = 3sin(2(cid:0) t + ) (cm) B. x = 3cos( t + 2 p 2 3 p ) (cm) 3 p p C. x = 3cos(2(cid:0) t ) (cm) D. x = 3sin( t + ) (cm) 2 3 ắ p 2 3 ố ượ ộ ả ặ ủ ề ể ớ ắ ng 200 g dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,8 s. Đ chu kì c a con l c
ộ ắ ả ặ ố ượ ả ặ ắ ộ ng 50g ằ ố ượ ố ượ ả ặ ả ặ ằ ng 160g. ng 128g. B.g n thêm m t qu n ng có kh i l ộ D.Thay b ng m t qu n ng có kh i l
C. 0,375 s D. 0,75 s B. 0,5 s
Trang 7
ộ Câu 22: M t con l c lò xo, qu n ng có kh i l là 1 s thì c nầ A. g n thêm m t qu n ng 112,5 g. ộ C. Thay b ng m t qu n ng có kh i l Câu 23: Một vật dao động trên một đoạn dài 8 cm với chu kì 3 s. Thời gian ngắn nhất để vật đi từ vị trí cân bằng đến vị trí x = 2 cm là bao nhiêu? A. 0,25 s Câu 24: Một vật dao động với biên độ A và chu kì T. Thời gian ngắn nhất để vật đi từ vị trí x = A/2 đến vị trí x = A là bao nhiêu? C. T/8 D. T/12 A. T/4 B. T/6
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
Câu 25: Một vật dao động điều hòa mà thời gian ngắn nhất đi từ vị trí cân bằng đến điểm chính giữa vị trị cân bằng và biên là 0,2 s. Chu kì dao động của vật là D. 1 s A. 0,2 s ụ c aủ m t l c B. 2,4 s ộ ự có d ngạ : F = 0,8cos(5t – π/2)N. V tậ có kh i l C. 0,8 s ng ố ượ m = 400g, dao đ ngộ đi u ề D. 8cm. C. 12cm. B. 20cm.
ộ ộ ứ ộ ầ ủ
)
ộ ằ ể ủ ầ ố ố ượ B. đường parabol D. một đường con khác ắ M t đ u c a lò xo g n vào đi m O c đ nh. ậ ng m=100g và ố ị D m=60g. Tính đ dãn c a lò xo khi v t cân b ng và t n s góc dao
)
B. Δl0 = 6,4cm ; w
)
( 13,5 rad / s
( 12,5 rad / s ( 10,5 rad / s
= 12,5(rad/s) ) ( w = 6, 4 cm ; C. D.
1 th c hi n 20 dao đ ng và m p /2(s). Kh i l ố ượ
1 và m2 vào m t lò xo có đ c ng k = 40N/m và kích thích chúng dao đ ng. Trong cùng ệ 2 th c hi n 10 dao đ ng. N u treo c hai v t vào lò ầ ượ ằ t b ng bao nhiêu D. 1kg ; 2kg ệ ớ
D = 0l ộ ứ t treo hai v t m ộ ộ ậ ế ự ộ ả ộ ệ ướ Câu 26 : D i tác d ng hòa. Biên đ ộ dao đ ngộ c aủ v tậ là :A. 32cm. Câu 27: Khi vẽ đồ thị sự phụ thuộc vào biên độ của vận tốc cực đại của một vật dao động tự do điều hòa thì đồ thị sẽ là A. đường elip C. đường thẳng đi qua gốc toạ độ câu 28: M t lò xo có đ c ng k=25(N/m). ậ Treo vào lò xo hai v t có kh i l ắ ộ đ ng c a con l c. ) ( w = 4, 4 cm ; A. ) ( w = 6, 4 cm ; ầ ượ ờ ả ậ ấ ị ủ ệ ằ ự 1 và m2 l n l B. 0,5kg ; 2kg ố ở ộ ấ ể ể ứ ọ ộ ủ ạ ấ ộ ng m C. 1kg ; 1kg ẳ ể C. 2s ; 5 rad/s. D. 1,256s ; 5 rad/s.
D. 1,73 cm C. 0 cm B. 2 cm π ại thời điểm t1 vật
D. 10(cm) B. 5 (cm)
B. bằng 3 lần thế năng hoặc bằng không C. bằng 1/3 lần thế năng hoặc bằng c ơ năng
C. t = s; x = 2,25 cm B. t = s; x = 1,25 cm D. t = s; x = 1,25cm
C. 20 (cm/s 2) . B. 20 ( cm/s2) . D. 0.
D. 1,25s B. 0,5s
C. 8s B. 7s D. 9s
Trang 8
ừ lúc t = 0, vật có tọa độ x = 2 cm lần thứ 2005 vào thời điểm nào? C. 1502,25s B. 1503,25s D. 1504,25s ủ D = 0l D = 0l câu 29: L n l m t kho ng th i gian nh t đ nh, m ộ xo thì chu kì dao đ ng c a h b ng A. 0,5kg ; 1kg ể ộ câu 30: M t ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng có t a đ và gia t c liên h v i nhau b i bi u th c : a = 25x (cm/s2). Chu kì và t n s góc c a ch t đi m là : ầ ố B. 1s ; 5 rad/s. A. 1,256s ; 25 rad/s. Câu 31: Một vật dao động điều hòa với biên độ A = 4 cm, chu kì T = 2s và pha ban đầu bằng không. Li độ của vật tại thời điểm t = 5,5s là bao nhiêu? A. 4 cm Câu 32: Một vật dao động điều hòa theo phương ngang với phương trình: x = 20cos2 t (cm). T có li độ là 10 cm và đang chuyển động theo chiều dương thì li độ sau thời điểm t1 mộtkhoảng 1/4 (s) là: A. 10 (cm) C. 10 (cm) Câu 33: Một vật dao động điều hoà với tần số f = 5Hz. Tại thời điểm t1 vật có động năng bằng 3 lần thế năng. Tại thời điểm t2 = (t1+ ) s động năng của vật sẽ. A. bằng 3 lần thế năng hoặc bằng c ơ năng C. bằng 1/3 lần thế năng hoặc bằng không Câu 34: Điểm M dao động điều hòa theo phương trình x = 2,5cos10πt cm . Vào thời điểm nào thì pha dao động đạt giá trị π/3, lúc đó li độ x bằng bao nhiêu? A. t = s; x = 1,5 cm Câu 35: Một vật dao động điều hoà với chu kì T = 2(s), biết tại t = 0 vật có li độ x = 2 (cm) và có tốc độ v = 2 (cm/s) đang đi ra xa VTCB Lấy π2 = 10. Gia tốc của vật tại t = 0,5(s) là: A. 20 (cm/s 2) Câu 36: Phương trình dao động của con lắc x = 4cos(2πt + π/2) cm. Thời điểm đầu tiên khi hòn bi qua vị trí x = 4 cm là bao nhiêu? A. 0,25s C. 0,75s Câu 37: Con lắc dao động điều hòa trên đoạn AB = 10 cm với chu kì T = 1,5s. Thời gian ngắn nhất để con lắc đi hết quãng đường 95 cm là bao nhiêu? A. 6s Câu 38: Con lắc lò xo dao động điều hòa trên mặt phẳng ngang với T = 1,5s và biên độ A = 4 cm, pha ban đầu là π /3. Tính t A. 1503s Câu 39: Vật dao động theo phương trình x = 2sin(2πt +π/2)cm . Vật qua vị trí cân bằng lần thứ 11 vào thời điểm:
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
D. 6,5s B. 5,25s
B. C. D.
D. 2 cm B. 2 cm
B. 0,742 s
C. 50. 28 cm/s D. 54. 31 cm/s. B. 50,71 cm/s
A. 5s C. 5,75s Câu 40: Một vật dao động điều hòa với chu kì T và biên độ A. Thời gian ngắn nhất để vật đi từ vị trí cân bằng đến vị trí có li độ x = A/2 là bao nhiêu? A. Câu 41: Một vật dao động điều hoà với biên độ A = 4 cm, chu kì T = 2s và tại thời điểm ban đầu vật có vận tốc cực đại. Li độ của vật tại thời điểm t = 11,5s là: C. 4 cm A. 4 cm Câu 42: Một con lắc lò xo có vật nặng với khối lượng m = 100 g và lò xo có độ cứng k = 10 N/m dao động với biên độ 2 cm. Thời gian mà vật có vận tốc nhỏ hơn 10 cm/s trong mỗi chu kì là bao nhiêu? A. 0,209 s D. 0,628 s C. 0,418 s Câu 43: Một vật dao động điều hoà theo phương trình x = 4sin(20t π/6) (cm, s). Tốc độ trung bình của vật sau khoảng thời gian t = s kể từ khi bắt đầu dao động là: A. 52. 29 cm/s Câu 44: Một vật dao động điều hoà, khi vật có li độ x1 = 4 cm thì vận tốc v1 = 40π cm/s; khi vật có li độ x2 = 4 cm thì vận tốc v2 = 40π cm/s . Động năng và thế năng biến thiên với chu kỳ D. Giá trị khác ω π t /2) cm. Sau kho C. 0,2 s ảng thời gian t = 1/30s vật đi được
π B. 15 (rad/s) π D. 10 (rad/s)
B. 25 cm/s D. 40 cm/s
ỳ ượ ể ả ậ ỏ ờ nh nh t B. 0,8 s A. 0,1 s Câu 45: Vật dao động điều hoà với phương trình x = 6sin( quãng đường 9 cm. Tần số góc của vật là π π A. 20 (rad/s) C. 25 (rad/s) Câu 46: Một vật dao động điều hoà xung quanh vị trí cân bằng O. Ban đầu vật đi qua O theo chiều dương. Sau thời gian t1 = π/15 (s) vật chưa đổi chiều chuyển động và vận tốc còn lại một nửa. Sau thời gian t2 = 0,3π (s) vật đã đi được 12 cm. Vận tốc ban đầu v0 của vật là: A. 20 cm/s C. 30 cm/s Câu 47:M tộ v tậ dao động đi uề hoà d cọ theo trục Ox, quanh vị trí cân b ngằ O v iớ biên độ A và chu k T. Quãng ườ đ c trong kho ng th i gian T/4 là ấ mà v t có th đi đ ng
C. 0,75A. B. A. D. A(2 2 ).
ỳ ượ ườ ậ ả ờ ớ l n nh t A. A 2 . Câu 48: M tộ v tậ dao động đi uề hoà d cọ theo trục Ox, quanh vị trí cân b ngằ O v iớ biên độ A và chu k T. Trong ể kho ng th i gian T/6quãng đ ấ mà v t có th đi đ c là ng
2. L c đàn h i c c đ i và c c ti u tác d ng lên giá treo có giá tr là:
ộ ằ ứ ở ị B. A. ộ ứ D. A/2. ề C. 2A/3. ẳ ộ ồ ấ ề ụ ắ ự ạ ủ v trí cân b ng lò xo dãn 4cm. ắ B. 1N. ậ D. 4N. ắ ắ ố ị ự C. 2N. ố ượ ề ộ ươ ng ậ ặ trình ng v t n ng là m = 100g. Con l c dao đ ng đi u hoà theo ấ ự ồ ự ạ ự ể ụ ị
C. Fmax = 3 N; Fmin = 0 N D. Fmax = 4 N; Fmin = 1 N ứ ươ ẳ ắ ẳ ộ ề ồ ủ ấ ủ ự ộ ượ ấ ấ ỏ ắ ng th ng đ ng. Khi ng dao đ ng là 0,05 J, đ l n l n nh t và nh nh t c a l c đàn h i c a lò xo là 6 N và 2 N. L y g = ộ ộ 0,63s ; A = 10cm. 0,31s ; A = 5cm. 0,63s ; A = 5cm. B. T (cid:0) C. T (cid:0) D. 0,31s ; A = 10cm.
ề ắ ẳ ứ ế ộ ủ ộ ấ ự ừ ề ế 40 cm đ n 56 cm. L y g = 10 m/s ớ ầ ố 2. Chi u dài t ề B. 48 cm ủ nhiên c a lò xo là D. 42 cm
ệ ộ
ộ
Trang 9
C. 40 cm ổ t đ và đ cao thay đ i: A. A 2 . Câu 49:Con l c lò xo có đ c ng k = 100N/m treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa, ộ Đ dãn c c đ i c a lò xo khi dao đ ng là 9cm. L c đàn h i tác d ng vào v t khi lò xo có chi u dài ng n nh t là : A. 0. Câu 50:Con l c lò xo treo vào giá c đ nh, kh i l ph x = 4cos(10 5 t) cm. L y g = 10 m/s A. Fmax = 3 N; Fmin = 1 N B. Fmax = 4 N; Fmin = 2 N ứ Câu 51: M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ớ ớ ộ đó năng l 10m/s2. Chu kì và biên đ dao đ ng có giá tr : ị A. T (cid:0) T (cid:0) ộ Câu 52:M t con l c lò xo treo th ng đ ng và dao đ ng đi u hoà v i t n s f = 4,5 Hz. Trong quá trình dao đ ng chi u dài c a lò xo bi n thiên t A. 46,8 cm Biến đổi chu kì do nhi Câu 53: Một con lắc đơn có chu kì dao động 2 s ở nhiệt độ 200C. Nếu nhiệt độ là 500C thì chu kì của nó sẽ là bao
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
D. 1,992 s
D. 172,8 s B. 345,6 s
ộ cao h = 6,4km thì trong 1 ngày đêm sẽ chạy nhanh hay chậm thời gian bao nhiêu?
B. Nhanh 1 phút 26 giây D. Nhanh 43,2 giây
D. Nhanh 11,5s C. Nhanh 12,5s B. Chậm 11,1s ư ộ
C. Tăng 0,312% D. Giảm 0,312%.
ỳ ỳ có phương thẳng đứng hướng xuống dưới. Chu k con l
B. 0,99s D. 1,01s
ỳ ộng của con lắc đơn B. giảm 16,67% C. giảm 8,71% D. tăng 25%
B. gia tốc hướng xuống, a = 1,5(m/s2). D. gia tốc hướng xuống, a = 2(m/s2).
B. 1,86s; 10m/s2 C. 2s; 5,77m/s2 D. 2s; 10m/s2
B. 1,79(s). D. 2,24(s).
nhiêu biết hệ số nở nhiệt của dây treo con lắc là 4.104 K1. A. 2,004 s C. 2,012 s B. 2,010 s Câu 54: Một đồng hồ quả lắc có chạy đúng ở nhiệt độ 200 C. Nếu tăng nhiệt độ lên 50C thì một ngày đêm đồng hồ sẽ chạy sai bao nhiêu biết hệ số nở nhiệt của dây treo con lắc là 4.104 K1. A. 282,4 s C. 86,4 s Câu 55: Một con lắc đồng hồ gỏ nhịp theo giây xem là con lắc đơn chạy đúng giờ ở gần mặt đất có go = 9,8 m/s2. ư Khi đ a lên đ A. Chậm 1 phút 26 giây C. Chậm 43,2 giây Câu 56: Đồng hồ quả lắc (coi nh ư là con lắc đơn) chạy đúng khi đặt ở mặt đất (bán kính Trái đất R = 6400km). Hỏi khi đặt đồng hồ ở độ cao h = 1km (cùng nhiệt độ) thì mỗi ngày đồng hồ chạy nhanh hay chậm bao nhiêu? A. Chậm 13,5s Câu 57: Một con lắc đơn có chu kì là 1 s ở trên mặt đất. Biết bán kính Trái Đất là R = 6400 km, nếu đ a nó lên đ cao h = 20 km thì chu kì của nó sẽ: B. Giảm 0,156% A. Tăng 0,156% Biến đổi chu kì do ngoại lực không đổi tác dụng. Câu 58: Một con lắc đơn treo hòn bi kim loại khối lượng m = 0,01kg mang điện tích q = 2.107C. Đặt con lắc trong điện trường đều E ắc khi E = 0 là T = 2s. Tìm chu k dao động khi E = 104 V/m. Cho g = 10m/s2. A. 1,98s C. 2,02s Câu 59: Treo con lắc đơn có độ dài l = 100 cm trong thang máy, lấy g = π2 = 10m/s2. Cho thang máy chuyển động nhanh dần đều đi lên với gia tốc a = 2m/s2 thì chu k dao đ A. tăng 11,8% Câu 60: Một con lắc đơn được treo vào trần của một thang máy, khi thang máy có gia tốc không đổi a thì chu kì của con lắc tăng 8,46 % so với chu kì dao động của nó khi thang máy đứng yên, (g = 10m/s2). Xác định chiều và độ lớn của gia tốc a? A. gia tốc hướng lên, a = 2(m/s2). C. gia tốc hướng lên, a = 1,5(m/s2). Câu 61: Một con lắc đơn có chu kì dao động T = 2s. Treo con lắc vào trần một toa xe đang chuyển động nhanh dần đều trên mặt nằm ngang. Khi ở vị trí cân bằng, dây treo con lắc hợp với phương thẳng đứng một góc α0 = 300. Chu kì dao động của con lắc trong toa xe và gia tốc của toa xe là: A. 1,86s; 5,77m/s2 Câu 62: Một con lắc đơn được treo vào trần của một thang máy. Khi thang máy đứng yên chu kì dao động của nó bằng 2(s), lấy g = 10(m/s2). Thang máy chuyển động chậm dần đều xuống dưới với gia tốc a = 2(m/s2) thì chu kì dao động của con lắc là: A. 2,19(s). C. 1,83(s). Câu 63: Một con lắc đơn treo ở trần thang máy. Nếu thang máy đứng yên, con lắc thực hiện dao động điều hoà với chu kì T1 = 1s. Nếu thang máy đó chuyển động chậm dần đều lên phía trên với gia tốc a = 0,25g (g là gia tốc trọng trường) thì chu kì dao động T2 của con lắc là bao nhiêu?
4 17
4 5
4 3
s s s A. B. C. 1 s D.
B. 1,63 (s). D. 1,64 (s).
Trang 10
ỳ ộng của Con lắc đơn = ℓ 1(m) treo ở trần một thang máy, khi thang máy đi lên nhanh dần đều Câu 64: Một con lắc đơn có chiều dài với gia tốc a = (g = π2 m/s2) thì chu k dao đ ộng bé của con lắc là ỳ A. 4 (s). C. 2,83 (s). Câu 65: Treo con lắc đơn có độ dài l = 100 cm trong thang máy, lấy g = π2 = 10m/s2. Cho thang máy chuyển động nhanh dần đều đi lên với gia tốc a = 2m/s2 thì chu k dao đ A. tăng 11,8% B. giảm 16,7% C. giảm 8,5% D. tăng 25%
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
4C. Cho g = 10m/s2. Treo con l cắ ế ộ i hi u đi n th m t chi u 80V.
ộng của con lắc đơn đó là: D. T = 0,2πs ỳ B. T = 2π s ộ ắ ơ ố ượ ả ả ề ệ ệ ữ ứ C. T = 4π s ệ ng 10g mang đi n tích q = 10 ướ ặ ộ ớ ộ ủ
ắ ặ ườ ậ ặ ố ượ ơ ườ c ng đ u có vect
ệ ườ D. 0,58s. ệ ng v t n ng m = 80g, đ t trong đi n tr ộ ớ ộ
ọ ố ườ ạ ơ ng ắ ớ ề ả ặ ệ ả ặ ệ i n i có gia t c tr ng tr ư ng g = 10m/s ộ ệ ng đ đi n ủ ng lên có đ l n E = 4800V/m. Khi ch a tích đi n cho qu n ng, chu kì dao đ ng c a 2. Khi tích đi n cho qu n ng đi n tích q =
ỏ 0 = 2s, t ủ ộ B. 2,33s. D. 1,54s. C. 1,72s. ộ ắ ơ
ộ ợ ệ ắ ng đ u ằ ề E có ph ươ ắ ườ ủ ướ ạ ng không đáng k , đ u s i dây treo hòn bi b ng kim lo i ẳ ng th ng 4V/m. Cho ắ i. Chu kì con l c khi E = 0 là T
B. 1,98s. ộ ợ ộ C. 1,01s. ề ệ ố ượ ằ ớ ườ ươ ề ệ ng m = 100g, mang đi n tích q 4V/m và ộ ng đ 4.10 ng n m ngang v i c (cid:0) ườ ọ ộ = 10m/s2. Chu kì dao đ ng c a con l c là C. 1,77s. ậ ộ ố ắ ơ ắ ng g = B. 2,47s. ắ ơ ệ ở ơ n i có gia t c tr ng tr ườ ố ượ ồ ệ ả ặ ườ ng đ u theo ph ắ ủ D. 1,36s. ng m = 40g dao đ ng 5C r i treo con l c trong đi n tr ắ ng đ u có ph ườ ộ ệ ắ ề ướ ủ ệ ộ ộ ề ng đ E = 40V/cm. Chu kì dao đ ng c a con l c trong đi n tr ọ ườ ng ẳ ươ ng th ng ả ng tho mãn giá
C. 1,55s. D. 1,8s. B. 2,1s. ắ ề ắ ắ ệ ệ ắ ậ ặ ộ ủ ề ệ Câu 66: Một con lắc đơn có chiều dài l = 48 cm, vật có khối lượng m = 10g tích điện q = 4.106C dao động điều hoà trong điện trường đều có các đường sức điện trường thẳng đứng hướng lên. Cường độ điện trường E = 5000V/m, lấy g = π2 = 10m/s2. Chu k dao đ A. T = 0,4π s Câu 67 M t con l c đ n dài 25cm, hòn bi có kh i l ẳ ạ ơ đ n gi a hai b n kim lo i song song th ng đ ng cách nhau 20cm. Đ t hai b n d ỏ ắ ơ Chu kì dao đ ng c a con l c đ n v i biên đ góc nh là B. 0,96s. A. 0,91s. C. 2,92s. ơ ộ Câu 68: M t con l c đ n có kh i l ướ ứ ẳ tr E th ng đ ng, h ộ con l c v i biên đ nh T 6.105C thì chu kì dao đ ng c a nó là A. 2,5s. ể ầ ợ ố ượ ồ Câu 69: M t con l c đ n g m m t s i dây dài có kh i l 7C. Đ t con l c trong m t đi n tr ệ ặ ố ượ ộ kh i l ng m = 0,01kg mang đi n tích q = 2.10 ộ ố ướ ứ đ ng h 0 = 2s. Tìm chu kì dao đ ng c a con l c khi E = 10 ng xu ng d g = 10m/s2. D. 0,99s. A. 2,02s. ồ Câu 70: M t con l c đ n g m m t s i dây có chi u dài 1m và qu n ng có kh i l = 2.105C. Treo con l c vào vùng không gian có đi n tr 2 ố gia t c tr ng tr A. 2,56s. ồ Câu 71: M t con l c đ n g m dây treo dài 0,5m, v t có kh i l là g = 9,47m/s2. Tích đi n cho v t đi n tích q = 8.10 ậ ườ ứ ng lên và có c đ ng, có chi u h ị tr nào sau đây? A. 1,06s. Câu 72: Có ba con l c cùng chi u dài dây treo, cùng kh i l ứ đi n tích q ứ ố ượ ườ 1 và q2, con l c th ba không mang đi n tích. Chu kì dao đ ng đi u hòa c a chúng trong đi n tr
1; T2 và T3 v i Tớ 1 = T3/3; T2 = 2T3/3. Bi
2
ỉ ố ệ ươ ầ ượ ứ ẳ có ph ng th ng đ ng l n l t là T t qế 1 + q2 = 7,4.108C. T s đi n tích ứ ấ ng v t n ng. Con l c th nh t và con l c th hai mang ề ng đ u q 1 q
C. 2,3. D. 6,4. A. 4,6.
B. 1 cm C. 2 cm D. 20 cm
B. A/2 D. Vị trí khác C. A/3
C. 1,5Hz A. 0,5Hz B. 1Hz D. 2Hz
C. E = 8.102J D. Đáp số khác A. E = 4.102J B. E = 6.104J
B. s D. s
Trang 11
b ngằ B. 3,2. Năng lượng dao động Câu 73: Khảo sát một dao động điều hòa người ta thấy cứ sau 0,05 s thì động năng lại bằng thế năng, mặt khác khi đi qua vị trí cân bằng thì vận tốc của vật là 20π cm/s. Tính biên độ dao động A. 0,5 cm Câu 74: Khi vật có động năng bằng 8 lần thế năng thì nó đang ở vị trí nào? A. A/8 Câu 75: Một vật dao động điều hoà cứ sau 0,5s thì động năng và thế năng của vật lại bằng nhau. Tần số dao động của vật là: Câu 76: Một vật có khối lượng 100g dao động điều hoà với biên độ 4 cm và tần số 5Hz. Cho π2 = 10. C ơ năng của vật là Câu 77: Một vật dao động điều hoà xung quanh vị trí cân bằng theo phương trình x = Acos(ωt + )cm . Biết rằng cứ sau những khoảng thời gian bằng s thì động năng của vật lại bằng thế năng. Chu kì dao động của vật là: A. s C. s Câu 78: Một vật khối lượng m dao động điều hoà. Năng lượng dao động của vật sẽ tăng bao nhiêu lần nếu tần số của nó tăng gấp ba và biên độ giảm hai lần?
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
B. 6 lần D. 0,75 lần
ộng của vật là C. 0,4 s D. Đáp án khác.
D. 4 cm và 5rad/s C. 10 cm và 2rad/s
ư ộ A1 của con lắc (1) là D. 5 cm
D. l = 75 cm B. l = 25 cm C. l = 100 cm
B. Tăng 4 lần D. Tăng 64 lần C. Giảm 4 lần
B. v2 = gl(cosα – cosαm) D. v2 = gl(cosαm – cosα)
B. = τ mg(3cosα 2cosαm) D. = τ mgl(3cosαm 2cosα)
B. 3,16 m/s D. 6,32 m/s
C. v = 31 cm/s B. v = 30 cm/s D. v = 33 cm/s
C. 3 B. 2 D. 4
C. 3m/s B. 2m/s D. 4m/s
B. 100 cm. C. 1,2 m. D. 0,5 m.
Trang 12
A. 1,5 lần C. 2,25 lần Câu 79: Một vật dao động điều hoà, thời điểm thứ hai vật có động năng bằng ba lần thế năng kể từ lúc vật có li độ cực đại là s . Chu k dao đ ỳ B. 0,2 s A. 1,25 s Câu 80: Một con lắc lò xo có m = 100g dao động điều hoà với c ơ năng W = 2mJ và gia tốc cực đại aMax = 80 cm/s2. Biên độ và tần số góc của dao động là: A. 0,005 cm và 40rad/s B. 5 cm và 4rad/s Câu 81: Hai con lắc lò xo (1) và (2) cùng dao động điều hòa với các biên độ A1 và A2 = 5 cm. Độ cứng của lò xo k2 = 2k1. Năng lượng dao động của hai con lắc là nh nhau. Biên đ A. 10 cm C. 7,1 cm B. 2,5 cm Câu 82: Một con lắc đơn có chiều dài l, quả năng khối lượng m = 500g. Kéo con lắc lệch về bên trái so vơi phương thẳng đứng góc α1 = 0,15 rad, rồi truyền vận tốc v1 = 8,7 cm/s. Khi đó người ta thấy con lắc dao động với năng lượng bằng 16 (mJ). Chiều dài con lắc là: A. l = 50 cm Câu 83: Khi biên độ của vật dao động điều hòa tăng 2 lần, chu kì giảm 4 lần, năng lượng của vật dao động điều hòa sẽ nh ư thế nào? A. Tăng 6 lần Vận tốc. Lực căng Câu 84: Con lắc đơn có khối lượng m, chiều dài l, dao với biên độ góc αm. Khi qua li độ góc α vật có vận tốc như thế nào? A. v2 = mgl(cosα – cosαm) C. v2 = 2gl(cosα – cosαm) Câu 85 Con lắc đơn có khối lượng m, chiều dài dây treo l, dao động với biên độ góc αm . Lực căng của dây treo khi qua li độ góc α là nh ư thế nào? A. = τ mgl(3cosα 2cosαm) C. = τ mg(3cosαm 2cosα) Câu 86: Một con lắc đơn dài l = 1m treo ở nơi có gia tốc rơi tự do g = 10 m/s2. Kéo vật sao cho dây nghiêng một góc 600 rồi thả nhẹ. Tính vận tốc của vật lúc nó đi qua vị trí cân bằng C. 10 m/s A. 5 m/s Câu 87: Một con lắc đơn dao động nhỏ gồm vật treo được treo vào sợi dây dài l = 1m. Vật được thả từ biên độ góc αo = 6o. Tính vận tốc khi qua VTCB, lấy g = 10 m/s2. A. v = 36 cm/s Câu 88: Kéo một con lắc đơn sao cho dây treo lệch một góc 600 độ rồi thả nhẹ. Tính tỉ số lực căng cực đại và cực tiểu.A. 1 Câu 89: Con lắc đơn có khối lượng m = 200g, chiều dài l = 40 cm, dao động tại nơi có g = 10m/s2. Kéo con lắc lệch khỏi vị trí cân bằng góc α0 = 60o rồi thả không vận tốc ban đầu. Độ lớn vận tốc của vật lúc lực căng dây bằng 4N là bao nhiêu? A. 1m/s Câu 90: Kéo con lắc đơn ra khỏi vị trí cân bằng góc 600 so với phương thẳng đứng tại nơi có gia tốc trọng lực g =9,8m/s2. Vận tốc con lắc khi qua vị trí cân bằng là 2,8m/s. Độ dài dây treo con lắc là A. 80 cm. Tổng hợp dao động Câu 91: Vật tham gia đồng thời hai dao động cùng phương, có phương trình dao động lần lượt là: x1 = 4cos(10t + π/2); x2 = 4cos(10t + π). Phương trình dao động tổng hợp của vật sẽ là: A. x1 = 4cos(10t + π/2) B. x1 = 4cos(10t + 3π/4) C. x1 = 4cos(10t + 5π/6) D. x1 = 4cos(10t + π/2) Câu 92: Chọn câu trả lời đúng: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phương, cùng tần số có
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
D. cm/s. B. 10 cm/s.
B. x = 4.cos(100πt + π/3)(cm). D. x = 8.cos(100πt + π/3)(cm).
D. 2,5 cm
1 = A1cos((cid:0)
1 = A1cos((cid:0)
phương trình: x1 = 2sin(5πt + π/2)(cm); x2 = 2sin5πt(cm). Vận tốc của vật tại thời điểm t = 2s là: A. 10 cm/s. C. cm/s. Câu 93: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà có các phương trình: x1 = 4cos(100πt) (cm), x2 = 4.cos(100πt + π/2)(cm). Phương trình dao động tổng hợp: A. x = 8.cos(100πt + π/6)(cm). C. x = 4.cos(100πt + π/3)(cm). Câu 94: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về biên độ của dao động tổng hợp của hai dao động điều hoà cùng phương cùng tần số? A. Biên độ dao động tổng hợp phụ thuộc độ lệch pha của hai dao động thành phần B. Biên độ dao động tổng hợp phụ thuộc tần số của hai dao động thành phần. C. Biên độ dao động tổng hợp lớn nhất khi hai dao động thành phần cùng pha. D. Biên độ dao động tổng hợp bé nhất khi hai dao động thành phần ngược pha. Câu 95: Hai dao động điều hòa cùng phương, cùng tần số có biên độ và pha ban đầu lần lượt là A1 = 1cm, φ1 = ; A2 = cm, φ2 = π. Dao động tổng hợp có biên độ là bao nhiêu? A. 1 cm C. 2 cm B. 1,5 cm Câu 96: Hai dao động điều hòa thành phần cùng phương, cùng tần số, cùng pha có biên độ lần lượt là 6 cm và 8 cm, biên độ dao động tổng hợp không thể là: A. 6 cm. D. 15 cm. C. 4 cm. B. 8 cm. p ươ ầ ố ươ ộ đi uề hoà cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình dao đ ng là: x t + ) (cm) và Câu 97: Hai dao đ ng ộ 3 p (cid:0) ươ ộ ợ ấ t ) (cm).Ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p là x = 9cos( t + (cid:0) ) (cm). Bi t Aế x2 = A2cos((cid:0) ị ớ 2 có giá tr l n nh t, pha 2 p p p (cid:0) ầ ủ ổ ợ ộ ban đ u c a dao đ ng t ng h p là :A. = B. (cid:0) = C. (cid:0) = D. (cid:0) = 0 6 4 6 p ươ ầ ố ươ ộ đi uề hoà cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình dao đ ng là: x t + ) (cm) và Câu 98: Hai dao đ ng ộ 3 p (cid:0) ươ ộ ợ ể ) (cm).Ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p là x = 9cos( t + (cid:0) ) (cm). Đ biên đ A t ị ự ạ ộ 2 có giá tr c c đ i x2 = A2cos((cid:0)
ị
1 = A1cos((cid:0)
1 =
B. 7 cm C. 18 cm D. 9 3 cm 2 thì A1 có giá tr là: A. 18 3 cm. p ươ ầ ố ươ ộ đi uề hoà cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình dao đ ng là: x t + ) (cm) và Câu 99: Hai dao đ ng ộ 6 p (cid:0) ươ ộ ợ ấ t ) (cm).Ph ổ ng trình dao đ ng t ng h p là x = 9cos( t + (cid:0) ) (cm). Bi t Aế x2 = A2cos((cid:0) ị ớ 2 có giá tr l n nh t, pha 2 p p p ầ ủ ộ ổ ợ ban đ u c a dao đ ng t ng h p là : A. (cid:0) = B. (cid:0) = C. (cid:0) = D. (cid:0) = 0 3 4 6 p p p - ộ ươ ầ ượ ươ ng l n l t có ph ng trình x (cm). ) (cm) và x2 = 6cos( t ) Câu 100: Hai dao đ ng cùng ph p + 1A cos( t 6 2 = p + j x A cos( t ) ợ ủ ộ ổ ộ ươ ế Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ph ng trình p (cm). Thay đ i Aổ p j j j = - j = - p = rad . ộ 1 cho đ n khi biên đ A = rad 0 . ị ự ể rad rad ạ đ t giá tr c c ti u thì A. . B. C. D. . 6 3
Dao động tắt dần. Dao động cưỡng bức. Cộng hưởng Câu 101: Chọn câu trả lời đúng. Một người xách một xô nước đi trên đường, mỗi bước đi dài 45 cm thì nước trong xô bị sóng sánh mạnh nhất. Chu k dao đ C. 3,6m/s. A. 4,8km/s. Câu 102: Một người xách một xô nước đi trên đường, mỗi bước dài 50 cm, thực hiện trong 1s. Chu kì dao động
Trang 13
ỳ ộng riêng của nước trong xô là 0,3s. Vận tốc của người đó là: B. 4,2km/h. D. 5,4km/h.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
D. 1,8 km/h. B. 2,8 km/h.
C. 40m/s D. 12,5m/s
B. C ơ năng của dao động giảm dần
B. 6 bước. D. 2 bước. riêng của nước trong xô là 1s. Người đó đi với tốc độ nào dưới đây thì nước sóng sánh mạnh nhất? A. 1,5 km/h. C. 1,2 km/h. Câu 103: Một con lắc lò xo gồm vật m = 1kg, k = 40N/m, được treo trên trần một toa tàu, chiều dài thanh ray dài 12,5m, ở chỗ nối hai thanh ray có một khe nhỏ. Tàu chạy với vận tốc bao nhiêu thì con lắc dao động mạnh nhất? Lấy π2 = 10. A. 25m/s B. 500m/s Câu 104: Điều kiện để xảy ra hiện tượng cộng hưởng là: A. chu kì của lực lượng cưỡng bức phải lớn hơn chu kì riêng của hệ B. lực cưỡng bức phải lớn hơn hoặc bằng một giá trị F0 nào đó C. tần số của lực cưỡng bức bằng tần số riêng của hệ dao động D. tần số của lực cưỡng bức phải lớn hơn tần số riêng của hệ Câu105: Phát biểu nào sai khi nói về dao động tắt dần? A. Biên độ của dao động tắt dần giảm dần C. Tần số dao động càng lớn thì sự tắt dần càng chậm D. Lực cản càng lớn thì sự tắt dần càng nhanh Câu 106: Biên độ của dao động cưỡng bức không phụ thuộc vào điều gì? A. Pha ban đầu của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật B. Biên độ của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật C. Tần số ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật D. Hệ số lực cản tác dụng lên vật dao động Câu 107: Một tấm ván bắc qua một con mương có tần số dao động riêng là 0,5Hz. Một người đi qua tấm ván với bao nhiêu bước trong 12 giây thì tấm ván bị rung lên mạnh nhất? C. 4 bước. A. 8 bước. ******************** Ừ Ề Ề
Ạ Ọ Ạ Ọ ộ ộ ứ ẹ ậ ắ ồ ỏ ố ượ ắ ộ ề ng m. Con l c dao đ ng đi u Đ THI Đ I H C CÁC NĂM T 20122015 Đ THI Đ I H C 2012 (cid:0) 1) Câu 1: M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng 100 N/m và v t nh kh i l
ươ ế ở ờ ể ộ ở ờ ậ hòa theo ph ớ ng ngang v i chu kì T. Bi ậ th i đi m t v t có li đ 5 cm, t ể th i đi m t + ố ộ v t có t c đ 50 cm/s. T 4 ị ủ ằ Giá tr c a m b ng B. 1,2 kg C.0,8 kg ề ấ ộ ớ A. 0,5 kg ể ố ộ ể ấ ộ D.1,0 kg ủ ọ TB là t c đ trung bình c a ch t đi m trong m t chu ộ 2) Câu 2: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. G i v
v
(cid:0) ố ộ ứ ờ ủ ể ả ấ ộ ờ kì, v là t c đ t c th i c a ch t đi m. Trong m t chu kì, kho ng th i gian mà là
p v 4 TB T 2
l
p
p + t
t
p (cm) và x2 = 6 cos(
)
)
2
+ j
A. B. C. D. T 2 3 T 6 ố ạ ơ ề ộ ộ T 3 ứ ng là g, m t con l c lò xo treo th ng đ ng đang dao đ ng đ u hòa. Bi ế ạ ị i v t t D ọ ủ ằ ủ ẳ ắ ắ ộ ườ 3) Câu 6: T i n i có gia t c tr ng tr ủ ậ ộ trí cân b ng c a v t đ dãn c a lò xo là . Chu kì dao đ ng c a con l c này là D D C. p D. 2 B. p A. 2 D D l g l g 1 p 2 g l 1 p 2 g l p - ộ ươ ầ ượ ươ ng l n l t có ph ng trình x 4) Câu 11: Hai dao đ ng cùng ph
A 1 = 1 cos( = tp x A
cos(
)
6 (cm). Thay đ i Aổ
j
p=
j =
rad
rad
.
0
.
Trang 14
ổ ộ ợ ộ ủ (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ph ng trình ế 1 cho đ n khi p ươ p j = - = - j ị ự ể ạ ộ rad rad biên đ A đ t giá tr c c ti u thì A. . B. C. . D. 3 ộ ắ ế ạ ị ố ị ề ằ ự ắ ả ấ ờ ố ọ 6 ươ ầ ộ 5) Câu 12: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ạ đ i là 10 N. M c th năng t ồ ự ộ ớ ơ ng ngang v i c năng dao đ ng là 1 J và l c đàn h i c c ữ ủ i v trí cân b ng. G i Q là đ u c đ nh c a lò xo, kho ng th i gian ng n nh t gi a 2
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ấ ủ ự ụ ỏ ủ ng l n nh t mà v t nh c a con ộ ớ 5 3 N là 0,1 s. Quãng đ ậ D. 115 cm. ộ ấ ế ị ượ c trong 0,4 s là ể ề ườ ớ C. 80 cm. B. 60 cm. A. 40 cm. ể ấ ơ ụ gia t c c a ch t đi m có ướ v trí biên, chi u luôn h ị ớ ơ ậ ố ố ủ ng ra biên. ề v n t c. ổ ằ ề ề ị ằ ng v v trí cân b ng. ướ ộ ề ng v v trí cân b ng. ấ ộ ề ướ v i đ l n c a li đ , chi u luôn h ề ủ ằ ầ ố ọ ề ở ườ ộ ườ ớ ụ ọ ủ ằ ị ề ị ng, dao đ ng đi u hòa cùng t n s d c theo hai đ trên m t đ ộ ố ọ ộ ấ ớ ươ ạ ị ữ ố ủ ng Ox là 10 cm. M c th năng t i v trí cân b ng.
5
ỉ ố ộ ủ ủ ế ộ ằ b ng th năng, t s đ ng năng c a M và đ ng năng c a N là . C. . D. .B. A. . ể 9 16 ề ệ ắ ơ ỏ ộ ắ ơ ồ ệ ươ ườ ề ớ ậ ộ ệ ng đ đi n tr ơ ườ c ể ặ
ườ ợ ớ ơ ng sao cho dây treo h p v i vect
ứ ộ ệ ng đ đi n tr ề ề ủ ẹ ấ ộ ầ l n liên ti p Q ch u tác d ng l c kéo c a lò xo có đ l n ắ l c đi đ ề ộ 6) Câu 30: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Vect ộ ớ ự ạ ở ị A. đ l n c c đ i ộ ớ ự ể B. đ l n c c ti u khi qua v trí cân b ng luôn cùng chi u v i vect ộ ớ C. đ l n không đ i, chi u luôn h ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ D. đ l n t l (cid:0) 7) Câu 31: Hai ch t đi m M và N có cùng kh i l ố ượ ẳ ể ng th ng ẳ ộ ng th ng song song k nhau và song song v i tr c t a đ Ox. V trí cân b ng c a M và c a N đ u ả ộ ủ qua g c t a đ và vuông góc v i Ox. Biên đ c a M là 6 cm, c a N là 8 cm. Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách ộ ế ớ ằ Ở ờ th i đi m mà M có đ ng năng l n nh t gi a M và N theo ph 16 3 4 3 9 4 ố ượ ng 100 g mang đi n tích 2.10 ộ ướ ng ngang và có đ ng theo ph ng đ u v i vect 4 V/m. Trong m t ph ng th ng đ ng đi qua đi m treo và song song v i vect ườ ộ ệ ơ ườ ng, kéo ng đ đi n tr c u ố ộ ườ m t góc gia t c trong tr ng g 2. Trong quá trình dao đ ng, t c đ c c đ i c a v t ố ộ ự ạ ủ ậ ộ (cid:0) 8) Câu 36: M t con l c đ n g m dây treo có chi u dài 1 m và v t nh có kh i l ườ ng h C. Treo con l c đ n này trong đi n tr ẳ ớ ẳ ớ l n 5.10 ơ ườ ỏ ậ v t nh theo chi u c a vect c 54o r i buông nh cho con l c dao đ ng đi u hòa. L y g = 10 m/s ắ ồ nh làỏ A. 0,59 m/s. B. 3,41 m/s. C. 2,87 m/s. D. 0,50 m/s. Ề Ạ Ọ ộ ậ ể ạ ậ ỏ ọ ộ ờ ộ ề ươ ớ ủ ậ ươ ằ Đ THI Đ I H C 2013 1) Câu 6 : M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i biên đ 5 cm, chu kì 2 s. T i th i đi m t = 0, v t đi qua cân b ng O theo chi u d ụ ộ ng trình dao đ ng c a v t là ề ng. Ph p p = = p - p - A. x 5cos( t ) (cm) B. x 5cos(2 t ) (cm) 2 2 p p = = p + C. x 5cos(2 t p + (cm) D. x 5cos( t ) ) (cm) 2 2 ộ ề ộ ậ ỹ ạ ẳ ộ ộ
t
3
ộ ộ ỏ A. 3 cm. ắ ộ ứ ượ ậ ồ ặ D. 12 cm. C. 6 cm. ng 100g và lò xo có đ c ng 40 N/m đ ỏ ằ ằ ẳ ậ ẽ ắ ậ ỏ ặ c đ t trên m t t = 0, tác d ngụ ể ờ th i đi m p ủ ừ ụ ự ề ắ ộ 2) Câu 8 : M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t qu đ o th ng dài 12 cm. Dao đ ng này có biên đ là B. 24 cm. ố ượ 3) Câu 10: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ạ ở ị ỏ i v trí cân b ng, t ph ng ngang không ma sát. V t nh đang n m yên ế ề ộ ự l c F = 2 N lên v t nh (hình v ) cho con l c dao đ ng đi u hòa đ n = s thì ng ng tác d ng l c F. Dao đ ng đi u hòa c a con l c sau khi không còn l cự
Trang 15
ị ụ F tác d ng có giá tr biên đ ị ộ g n giá tr nào nh t ầ A. 9 cm. ọ C. 5 cm. ở ể ứ ể ẹ ượ ỏ ộ ắ ướ ủ ậ nhiên thì OM = MN = NI = 10 cm. G n v t nh vào đ u d ộ ỏ ứ ấ ẳ ấ ộ ớ ỉ ố ộ ớ ự ể ươ ằ ữ ề ấ ả ớ D. 7 cm. ẳ ề ố ị đi m O c đ nh. Khi lò xo có chi u c treo th ng đ ng ề ể ậ ầ i I c a lò xo và kích thích đ v t dao đ ng đi u ộ ớ ự ng th ng đ ng. Trong quá trình dao đ ng, t s đ l n l c kéo l n nh t và đ l n l c kéo nh nh t tác ấ (cid:0) 2 = 10. V t dao đ ng ộ ậ ấ sau đây? B. 11 cm. 4) Câu 14: G i M, N, I là các đi m trên m t lò xo nh , đ ự dài t hòa theo ph ụ d ng lên O b ng 3; lò xo giãn đ u; kho ng cách l n nh t gi a hai đi m M và N là 12 cm. L y ớ ầ ố v i t n s là B. 3,5 Hz. D. 2,5 Hz. ở ầ ượ ề C. 1,7 Hz. c treo t là 81 cm và 64 cm đ ậ ố ắ ằ ờ ộ ướ ề v trí cân b ng, đ ng th i truy n cho chúng các v n t c cùng h ẳ ặ ớ ộ ậ tr n m t căn phòng. Khi các v t ắ ng sao cho hai con l c ắ ờ t là kho ng th i gian ng n ỏ ủ ộ ấ ể ừ ậ ố ế ề ấ sau đây? A. 2,9 Hz. ầ ượ ơ ắ 5) Câu 32: Hai con l c đ n có chi u dài l n l ồ ở ị nh c a hai con l c đang ọ (cid:0) ớ ề ả dao đ ng đi u hòa v i cùng biên đ góc, trong hai m t ph ng song song v i nhau. G i ị (cid:0) ị ầ t g n giá tr nào nh t lúc truy n v n t c đ n lúc hai dây treo song song nhau. Giá tr nh t k t D. 0,45s. C. 7,20s. A. 8,12s. B. 2,36s.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
1 = 8 cm, A2 = 15 cm và l chệ
2
ươ ề ộ ừ ả ng trình x = A cos4 ờ t = 0, kho ng th i ắ ộ ậ ấ ể ộ ử ộ ớ ố ự ạ ộ ớ ằ (cid:0) t (t tính b ng s). Tính t ằ 6) Câu 33: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph gian ng n nh t đ gia t c c a v t có đ l n b ng m t n a đ l n gia t c c c đ i là C. 0,104s. B. 0,125s. D. 0,167s. ộ ầ ượ ầ ố ươ ng, cùng t n s có biên đ l n l t là A ỏ ố ủ ậ A. 0,083s. ề ộ 7) Câu 34: Hai dao đ ng đ u hòa cùng ph p ợ ủ ộ ằ ộ ộ ổ pha nhau . Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ b ng
C. 17 cm. D. 23 cm. ế ơ ớ ố B. 11 cm. ộ ề ng 100g dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,2 s và c năng là 0,18 J (m c th năng t ạ i
10
ố ượ ạ ỉ ố ộ ế . T i li đ ộ 3 2 cm, t s đ ng năng và th năng là B. 4 C. 2 D.1 A. 7 cm. ộ ậ ỏ 8) Câu 40: M t v t nh kh i l p = 2 ấ ằ ị v trí cân b ng); l y A. 3 ỏ ộ ậ ể ạ ậ ọ ộ ờ ộ ề ươ ớ ủ ậ ươ ằ 1) Câu 6 : M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i biên đ 5 cm, chu kì 2 s. T i th i đi m t = 0, v t đi qua cân b ng O theo chi u d ụ ộ ng trình dao đ ng c a v t là ề ng. Ph p p = = p - p - A. x 5cos( t ) (cm) B. x 5cos(2 t ) (cm) 2 2 p p = = p + C. x 5cos(2 t p + (cm) D. x 5cos( t ) ) (cm) 2 2 ộ ề ộ ậ ỹ ạ ẳ ộ ộ
t
3
ộ ộ ỏ A. 3 cm. ắ ộ ứ ượ ậ ồ ặ D. 12 cm. C. 6 cm. ng 100g và lò xo có đ c ng 40 N/m đ ỏ ằ ằ ẳ ậ ẽ ắ ậ ỏ ặ c đ t trên m t t = 0, tác d ngụ ể ờ th i đi m p ủ ừ ụ ự ề ắ ộ 2) Câu 8 : M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t qu đ o th ng dài 12 cm. Dao đ ng này có biên đ là B. 24 cm. ố ượ 3) Câu 10: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ạ ở ị ỏ i v trí cân b ng, t ph ng ngang không ma sát. V t nh đang n m yên ế ề ộ ự l c F = 2 N lên v t nh (hình v ) cho con l c dao đ ng đi u hòa đ n = s thì ng ng tác d ng l c F. Dao đ ng đi u hòa c a con l c sau khi không còn l cự
ị ụ F tác d ng có giá tr biên đ ị ộ g n giá tr nào nh t ầ A. 9 cm. ọ C. 5 cm. ở ể ứ ể ẹ ượ ỏ ộ ắ ướ ủ ậ nhiên thì OM = MN = NI = 10 cm. G n v t nh vào đ u d ộ ỏ ứ ấ ẳ ấ ớ ộ ỉ ố ộ ớ ự ể ươ ằ ữ ề ấ ả ớ D. 7 cm. ẳ ề ố ị đi m O c đ nh. Khi lò xo có chi u c treo th ng đ ng ề ể ậ ầ i I c a lò xo và kích thích đ v t dao đ ng đi u ộ ớ ự ng th ng đ ng. Trong quá trình dao đ ng, t s đ l n l c kéo l n nh t và đ l n l c kéo nh nh t tác ấ (cid:0) 2 = 10. V t dao đ ng ộ ậ ấ sau đây? B. 11 cm. 4) Câu 14: G i M, N, I là các đi m trên m t lò xo nh , đ ự dài t hòa theo ph ụ d ng lên O b ng 3; lò xo giãn đ u; kho ng cách l n nh t gi a hai đi m M và N là 12 cm. L y ớ ầ ố v i t n s là B. 3,5 Hz. D. 2,5 Hz. ề ở ầ ượ t là 81 cm và 64 cm đ C. 1,7 Hz. c treo ắ ằ ậ ố ờ ớ ộ ướ ề v trí cân b ng, đ ng th i truy n cho chúng các v n t c cùng h ẳ ặ ộ ậ tr n m t căn phòng. Khi các v t ắ ng sao cho hai con l c ắ ờ t là kho ng th i gian ng n ỏ ủ ộ ấ ể ừ ậ ố ế ề ấ sau đây?
1 = 8 cm, A2 = 15 cm và l chệ
2
B. 2,36s. ươ ề ả ng trình x = A cos4 ờ t = 0, kho ng th i ộ ậ ấ ể ộ ử ộ ớ ố ự ạ ộ ớ ằ ắ D. 0,167s. B. 0,125s. ộ ầ ượ ầ ố ươ ng, cùng t n s có biên đ l n l t là A A. 2,9 Hz. ầ ượ ơ ắ 5) Câu 32: Hai con l c đ n có chi u dài l n l ồ ở ị nh c a hai con l c đang ọ (cid:0) ớ ề ả dao đ ng đi u hòa v i cùng biên đ góc, trong hai m t ph ng song song v i nhau. G i ị (cid:0) ị ầ t g n giá tr nào nh t lúc truy n v n t c đ n lúc hai dây treo song song nhau. Giá tr nh t k t D. 0,45s. C. 7,20s. A. 8,12s. (cid:0) t (t tính b ng s). Tính t ỏ ừ ằ ộ 6) Câu 33: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ố ủ ậ gian ng n nh t đ gia t c c a v t có đ l n b ng m t n a đ l n gia t c c c đ i là C. 0,104s. A. 0,083s. ề ộ 7) Câu 34: Hai dao đ ng đ u hòa cùng ph p ợ ủ ộ ằ ổ ộ ộ pha nhau . Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ b ng
C. 17 cm. D. 23 cm. ế ớ ố ơ B. 11 cm. ộ ề ng 100g dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,2 s và c năng là 0,18 J (m c th năng t ạ i
10
Trang 16
ố ượ ạ ỉ ố ộ ế . T i li đ ộ 3 2 cm, t s đ ng năng và th năng là B. 4 C. 2 D.1 Ạ Ọ Ề A. 7 cm. ộ ậ ỏ 8) Câu 40: M t v t nh kh i l p = 2 ấ ằ ị v trí cân b ng); l y A. 3 Đ THI Đ I H C 2014
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
1 = 0 đ n tế 2 =
48
ố ượ ẹ ậ ắ ỏ ộ ề ộ ng 100g đang dao đ ng đi u hòa theo ph ươ ng ồ 1) Câu 1: M t con l c lò xo g m lò xo nh và v t nh kh i l p ế ố ạ ị ừ ờ ể ằ ắ ộ ừ ngang, m c tính th năng t i v trí cân b ng. T th i đi m t ủ s, đ ng năng c a con l c tăng t 0,096 J
Ở ờ ể ủ ế ắ ằ ộ ộ ị ự ạ ồ ề ả th i đi m t ủ 2, th năng c a con l c b ng 0,064 J. Biên đ dao đ ng c a ế đ n giá tr c c đ i r i gi m v 0,064 J. con l c làắ
ớ ậ ẳ ề A. 5,7 cm. ỏ ộ ế ứ ể ố ộ C. 8,0 cm. D. 3,6 cm. ừ ờ ậ C. 27,0 cm/s. D. 26,7 cm/s. ộ ớ ộ ộ ậ A. 27,3 cm/s. ố ượ ộ ự ng 50 g, dao đ ng đi u hòa v i biên đ 4 cm và t n s góc 3 rad/s. Đ ng năng c c ầ ố C. 7,2.104 J. D. 3,6 J. ưỡ ứ ướ ớ ầ ố ạ ự ề ế ộ ng b c d i tác d ng c a m t ngo i l c bi n thiên đi u hòa v i t n s f. Chu kì p ộ ủ ậ dao đ ng c a v t là C. 2f. D. A. B. . . .
1 f ươ ộ ng th ng đ ng v i chu kì 1,2 5) Câu 22: M t con l c lò xo treo vào m t đi m c đ nh, dao đ ng đi u hòa theo ph ồ ớ s. Trong m t chu kì, n u t s c a th i gian lò xo giãn v i th i gian lò xo nén b ng 2 thì th i gian mà l c đàn h i ng A. 0,2 s ộ 6) Câu 35: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ậ ượ l và li đ x c a v t nh th a mãn v =
10
+
B. 7,0 cm. ị ỹ ạ ộ ộ ộ ậ 2) Câu 7: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t qu đ o th ng dài 14 cm v i chu kì 1 s. T th i đi m v t qua v ố ủ ậ ạ ị ự ể ầ ề ươ trí có li đ 3,5 cm theo chi u d ng đ n khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u l n th hai, v t có t c đ trung bình B. 28,0 cm/s. là ề 3) Câu 12: M t v t có kh i l B. 3,6.104 J. ạ ủ ậ A. 7,2 J. đ i c a v t là ụ ộ ủ ộ ậ 4) Câu 16: M t v t dao đ ng c 2 1 2 fp f ố ị ứ ề ể ắ ớ ộ ộ ờ ẳ ờ ự ờ ế ỉ ố ủ ề ượ c chi u l c kéo v là ằ B. 0,1 s w ộ ề ự ộ ắ ắ ậ ố ể ng 100 g. T i th i đi m t = 0, v t nh qua v trí cân b ng theo chi u d - w ươ ằ p = 2 ớ ầ ố ng ngang v i t n s góc ề ạ ộ ứ ạ ủ ậ ộ C. 0,3 s D. 0,4 s ố ỏ ủ ậ . V t nh c a con l c có kh i ươ ờ ng. T i th i đi m t = 0,95 s, v n t c v ủ . Đ c ng c a lò xo là ề ỏ x ầ l n th 5. D. 25 N/m C. 20 N/m ầ ố ề ầ ộ ộ ươ ộ ị ứ L y ấ B. 37 N/m ộ ớ 7) Câu 36: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc 0,1 rad; t n s góc 10 rad/s và pha ban đ u 0,79 rad. Ph p -
a = a =
)( )(
) )
ờ ể ỏ ỏ A. 85 N/m ắ ơ ủ a = a = - A. C.
, 20 t 0 79 rad p + , 20 t 0 79 rad ớ
)(
)
)( ) ) )( w + t 0 35 cm
, , cos( 10t 0 79 rad 0 1 , , cos( 10t 0 79 rad 0 1 = , cos( x A 1
1
=
)(
ươ B. D. ầ ượ ắ ng trình dao đ ng c a con l c là , cos( 0 1 , cos( 0 1 ề ộ ươ ng v i các ph ng trình l n l t là w - ủ ộ ợ ươ ổ ộ ng trình là
) ị ự ạ ủ
A cos(
x 2 20
cos( 2 w + j t
=
cos
)
( t cm
5
x
=
. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ph ị ầ và = x . Giá tr c c đ i c a (A ấ sau đây? C. 40 cm D. 35 cm w ườ ượ ộ ậ 8) Câu 40: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph , t 1 57 cm ) )( cm A. 25 cm ộ ề ớ ng trình . Quãng đ ậ ng v t đi đ ộ c trong m t
1 + A2) g n giá tr nào nh t B. 20 cm ươ C. 15 cm ươ
cos
x
6
2.
2
2
2
2
p ớ ằ ằ ề ể ấ ộ D. 20 cm t ng trình (x tính b ng cm, t tính b ng s). Phát ể ố ộ ự ạ ủ ấ ể ộ ớ ự ạ ố ủ ủ ầ ố ủ ộ ộ B. Chu kì c a dao đ ng là 0,5 s. D. T n s c a dao đ ng là 2 Hz. Ề ố ượ ậ ươ ớ ươ ộ ng v t nh là m dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i ph ng trình x = ω ở ị ế ằ ủ ắ ơ 9) Câu 43: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph chu kì là A. 10 cm B. 5 cm ộ 10) Câu 44: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph bi u nào sau đây đúng? A. T c đ c c đ i c a ch t đi m là 18,8 cm/s. ể ấ C. Gia t c c a ch t đi m có đ l n c c đ i là 113 cm/s Ạ Ọ Đ THI Đ I H C 2015 ộ ắ Câu 1: M t con l c lò xo có kh i l ố Acos t. M c tính th năng ề ỏ v trí cân b ng. C năng c a con l c là
2 m A
m Aw
t
Trang 17
w w C. . D. . A. m Aω 2. . B. m A 1 2 w + p t 0,5 )(cm) ộ ậ ươ ng trình ỏ Câu 2: M t v t nh dao đ ng theo ph ầ ủ . ộ . ộ . A. p w ấ ộ ươ ộ ấ ng trình (cm). Dao đ ng c a ch t đi m có biên đ là ể Câu 3: M t ch t đi m dao đ ng theo ph . 6 cos . Pha ban đ u c a dao đ ng là C. 0,25 p ủ ộ C. 3 cm. D. 1,5 p ể D. 12 cm. ộ A. 2 cm. 1 2 = x 5cos( B. 0,5 p = x B. 6 cm.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ộ ậ ắ ộ ỏ ồ ố ượ ộ ứ ề ắ ộ ớ ầ ng m và lò xo có đ c ng k. Con l c dao đ ng đi u hòa v i t n Câu 4: M t con l c lò xo g m m t v t nh kh i l ố s góc là
p p A. . B. . C. . D. . 2 2 k m m k k m p + p p ộ t là: x (cm). Độ p + 1 = 5cos(2 t 0,75 ) (cm) và x2 = 10cos(2 t 0,5 ) m k ầ ượ ươ ng trình l n l ằ ộ ớ ủ . C. 0,50 p . . Câu 6: Hai dao đ ng có ph ộ ệ l ch pha c a hai dao đ ng này có đ l n b ng A. 0,25 p ố ượ ộ ỏ ằ . ươ B. 1,25 p ng 100 g dao đ ng theo ph D. 0,75 p ộ ằ ng trình x = 8cos10t (x tính b ng cm, t tính b ng s). Đ ng ự ạ ủ ậ ằ ộ ậ Câu 7: M t v t nh kh i l năng c c đ i c a v t b ng C. 16 mJ. D. 128 mJ. ể ộ p ồ ị ư ấ 2 Không ể ấ ng 1) và ch t đi m (cm/s) . B. 64 mJ. ườ ể ộ ầ ấ ạ ủ ể ể ờ D. A. 32 mJ. ủ ờ Câu 8 : Đ th li đ theo th i gian c a ch t đi m 1 (đ ộ ự ẽ ố ườ ng 2) nh hình v , t c đ c c đ i c a ch t đi m 2 là 4 (đ ể ứ ấ ể ờ k th i đi m t = 0, th i đi m hai ch t đi m có cùng li đ l n th 5 là A. 4,0 s B. 3,25 s C. 3,75 s
2, m t con l c đ n có chi u dài dây treo 1m, ậ v trí có li đ góc 0,05 rad, v t nh c a con l c có t c đ là
ộ đang ạ ơ ề ộ ố ộ ắ ề ộ B. 27,1 cm/s 3,5 s ắ ơ Câu 9: T i n i có g = 9,8 m/s ộ Ở ị ớ dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc 0,1 rad. A. 2,7 cm/s ế ấ ộ ằ ỏ ủ C. 1,6 cm/s D. 15,7 cm/s nhiên là t di n đ u đ ỏ
l (cm), ( l 10)(cm) và ắ c ba con l c có chu kì nhiên c a nó.
ề ượ ắ ệ t g n m i lò xo này (theo th t ứ ề c c t th ng ba lò xo có chi u dài t ố ượ trên) v i v t nh kh i l ỉ ệ ứ ự ế ộ ứ ớ ậ ủ ự ng m thì đ ớ ị ự ủ ượ ề ng ng là : 2s; t đ c ng c a các lò xo t l ngh ch v i chi u dài t 3s và T. Bi ồ Câu 10 : M t lò xo đ ng ch t, ti ỗ ầ ượ ắ ( l 20) (cm). L n l ươ ộ dao đ ng riêng t ị ủ Giá tr c a T là
ượ ẹ ậ ả ỏ ố ị ộ ợ ạ ừ ị ả ộ ố ậ ằ ộ ặ ẹ ẹ ể ậ ỏ ị ự ả ơ ế ề ậ ầ ấ ừ ả ờ ỏ ẳ ắ ầ 2. Kho ng th i gian t
C. 1,41s D. 1,50s A. 1,00 s B. 1,28s ỏ ể ộ ầ ầ ộ ứ ộ ướ ắ c treo vào m t đi m c đ nh, đ u d i g n vào v t nh A Câu 11: M t lò xo nh có đ c ng 20 N/m, đ u trên đ ằ ố ượ ượ ố ượ ố ớ ậ ề c n i v i v t nh B có kh i l ng 100g b ng m t s i dây m m, m nh, nh , không ng 100g; v t A đ có kh i l ồ ướ ủ ứ ậ ủ ệ ằ i m t đo n 20 cm r i th nh đ v t B đi dãn và đ dài. T v trí cân b ng c a h , kéo v t B th ng đ ng xu ng d ấ ể ổ ố ờ ị ộ ớ ậ ố lên v i v n t c ban đ u b ng không. Khi v t B b t đ u đ i chi u chuy n đ ng thì b t ng b tu t tay kh i dây n i. ỏ ượ ố ế ị ộ B qua các l c c n, l y g = 10m/s c khi v t B b tu t kh i dây n i đ n khi r i đ n v trí đ ầ ả th ban đ u là A. 0,30 s D. 0,28 s C. 0,26 s
ƯƠ
Ơ
SÓNG C SÓNG ÂM
ế
t ph
.
B. 0,68 s CH ạ ượ ủ ề . Tìm các đ i l ộ ấ ỏ ộ
NG II: ặ ư ườ ơ
ặ
ươ ng trình sóng ữ
ế ề ượ ầ ố ủ ượ ướ ả ị
ủ ng đ c tr ng c a sóng – Vi ả i ta quan sát đ c kho ng cách đó là 7 s. Xác đ nh b
ỉ c kho ng cách gi a 15 đ nh sóng liên ti p là 3,5 m c sóng, chu kì và t n s c a sóng đó .
ờ = 0,25 m; v = 0,5 m/s; T = 0,5 s; f = 2 Hz. ồ ớ ầ ố ấ ỏ ạ ặ ổ ị ứ ấ ể ợ ồ ặ ợ ế ồ ợ ộ ớ v m t phía so v i ngu n, g n th nh t cách g n th
*Ch đ 1 1. Trên m t m t ch t l ng có m t sóng c , ng và th i gian sóng truy n đ ĐS :(cid:0) ộ ấ ộ ộ ạ 2. T i m t đi m trên m t ch t l ng có m t ngu n dao đ ng v i t n s 120 Hz, t o ra sóng n đ nh trên m t ch t ề ươ ứ ỏ i liên ti p trên m t ph l ng. Xét 5 g n l ng truy n sóng, ấ ỏ ặ ề năm 0,5 m. Tính t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng. ề 3. M t sóng có t n s 500 Hz và t c đ lan truy n 350 m/s. H i hai đi m g n nh t trên ph
p
ở ề ộ ĐS : v = 15 m/s. ể ỏ ố ộ ầ ố ươ ề ấ ầ ố ộ ộ ng truy n sóng cách
4
p
=
ể ữ ộ ệ ả ộ nhau m t kho ng bao nhiêu đ gi a chúng có đ l ch pha ? ĐS : . d = 8,75 cm.
cm
u
)
4
p� -� t 4 cos 4 �
� ( � �
p
ơ ộ ồ ộ ươ ế ộ ạ 4. M t ngu n phát sóng c dao đ ng theo ph ng trình . Bi t dao đ ng t ể i hai đi m
3
ấ ộ ươ ộ ệ ề ầ ố ị ầ g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng cách nhau 0,5 m có đ l ch pha là . Xác đ nh chu kì, t n s và
Trang 18
ề ủ ố ộ t c đ truy n c a sóng đó. = 3 m; T = 0,5 s; f = 2 Hz; v = 6 m/s. ĐS : (cid:0)
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ấ ươ ề ằ ng trình sóng là: u = 6cos(4 ộ ầ ố ướ ị (cid:0) t – 0,02(cid:0) x). Trong đó u và x đ ậ ố ề c sóng và v n t c truy n sóng. cượ ĐS :A = 6 cm; f
ừ ả ấ ồ ộ ế 40 Hz đ n 53 Hz, ớ ầ ố ề ộ ợ ươ ầ ạ = 1 m; v = 2 m/s. ả ớ ợ ỳ ướ ủ ổ ớ ậ ố ĐS : T = 0,025 s; (cid:0) ộ = 12,5 cm. ộ ể ể ớ ạ ả ợ ộ 5. M t sóng ngang truy n trên s i dây r t dài có ph ằ tính b ng cm và t tính b ng giây. Hãy xác đ nh: Biên đ , t n s , b = 2 Hz; (cid:0) 6. M t s i dây đàn h i, m nh, r t dài, có đ u O dao đ ng v i t n s f thay đ i trong kho ng t ng vuông góc v i s i dây. Sóng t o thành lan truy n trên dây v i v n t c v = 5 m/s. theo ph c sóng c a sóng trên dây. a) Cho f = 40 Hz. Tính chu k và b ộ b) Tính t n s f đ đi m M cách O m t kho ng 20 cm luôn luôn dao đ ng cùng pha v i dao đ ng t i O.
= 50 Hz. ĐS : f =
ằ ọ ộ ạ ặ ướ ế c g n vào đ u m t lá thép n m ngang và ch m nh vào m t n c m t sóng có biên đ 0,6 cm. Bi ươ ủ ế ể ẹ ợ ồ t kho ng cách gi a 9 g n l ọ ả ộ ả ố t t ph ọ ề ươ ộ ặ ướ ướ ộ ầ ử ạ i đi m M trên m t n ố ng h ớ ộ c. Khi lá thép dao đ ng v i ế ữ i liên ti p là 4 ờ c cách S m t kho ng 12 cm. Ch n g c th i gian ng lên. ầ ố kv OM ầ ượ ắ ộ 7. M t mũi nh n S đ ặ ướ ạ ầ ố t n s f = 120 Hz, t o ra trên m t n ng trình sóng c a ph n t cm. Vi ặ ạ lúc mũi nh n ch m vào m t thoáng và đi xu ng, chi u d (cid:0) ) (cm). ĐS :uM = 0,6cos(240(cid:0) t +
2 ề ừ 8. M t sóng ngang truy n t
O = 5cos(4(cid:0)
6
(cid:0)
(cid:0)
ộ ồ ế ế ộ ề M đ n O r i đ n N trên cùng m t ph ớ ậ ố ng truy n sóng v i v n t c v = 18 m/s. Bi ế t ươ (cid:0) ươ ạ ế ươ ạ MN = 3 m và MO = ON. Ph ng trình sóng t i O là u t ) (cm). Vi t ph ng trình sóng t i M và t ạ i
6
2
t + t ) (cm). ) (cm). uN = 5cos(4(cid:0) N. ĐS : uM = 5cos(4(cid:0)
Ệ Ắ
iờ sai
ọ
ươ ươ ứ ớ ươ ươ ề ng truy n sóng. ề ng truy n sóng. B. có ph D. có ph ẳ ng DĐ th ng đ ng. ng DĐ trùng v i ph
ề ầ ố ộ ằ ng DĐ n m ngang. ớ ng DĐ vuông góc v i ph ề ậ ố ả c sóng và b n ch t môi tr ườ ấ ướ ụ ụ ươ ươ ố ớ ộ ộ ả ề ng truy n sóng. ng truy n sóng. D. b n ch t môi tr ỉ ụ ườ ng truy n sóng. B. ch ph thu c vào t n s sóng. ấ ề ể ấ ườ ả c sóng và b n ch t môi tr ữ ướ ộ ươ ượ ả ng truy n sóng mà dao đ ng t ể i hai đi m đó ng ộ c pha. ể ạ ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha. ầ ầ ể ạ ộ ề ươ i hai đi m đó cùng pha. ể ạ ộ ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha. ề ơ đúng khi nói v sóng c ? ề ơ ướ ươ ề ể ể ạ ộ ộ ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha. ề ơ ọ ầ ươ ướ ữ ể ề ấ ả ộ ộ ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai ể ề ơ ườ ể ng, phát bi u nào sau đây đúng? ầ ử ủ ộ ướ ộ ố ầ ướ ề ự c a môi tr ng trên cùng m t h ộ ng truy n sóng và cách nhau m t s nguyên l n b c sóng
0.
Trang 19
ầ ướ ộ c sóng thì dao đ ng cùng pha. c a môi tr ườ ầ ử ủ ệ ộ ộ TR C NGHI M Câu 1: Ch nọ câu trả l A. Sóng cơ h cọ là những dao đ ngộ lan truy nề theo th iờ gian và trong không gian. B. Sóng cơ h cọ là những dao đ ngộ cơ h cọ lan truy nề theo th iờ gian trong m tộ môi trư ngờ v tậ ch t.ấ C. Phư ngơ trình sóng cơ là m tộ hàm bi nế thiên tu nầ hoàn theo th iờ gian v iớ chu kì là T. D. Phư ngơ trình sóng cơ là m tộ hàm bi nế thiên tu nầ hoàn trong không gian v iớ chu kì là T. Câu 2: Sóng d c là sóng: A. có ph C. có ph ơ ọ Câu 3: Đ i v i sóng c h c, v n t c truy n sóng ỳ ướ A. ph thu c vào chu k , b C. ph thu c vào b Câu 4 (ĐH_2009): B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m ề ộ A. trên cùng m t ph ộ ấ B. g n nhau nh t trên cùng m t ph ấ C. g n nhau nh t mà dao đ ng t ề ươ ộ D. trên cùng m t ph ể Câu 5(ĐH_2011): Phát bi u nào sau đây là ấ ỏ A. Sóng c truy n trong ch t l ng luôn là sóng ngang. ữ B. B c sóng là kh/cách gi a hai đi m trên cùng m t ph ấ ắ C. Sóng c truy n trong ch t r n luôn là sóng d c. D. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph đi m đó cùng pha. Câu 6(ĐH_2012): Khi nói v s truy n sóng c trong m t môi tr ề ườ ữ A. Nh ng ph n t ộ thì dao đ ng cùng pha. ầ ử ủ ữ B. Nh ng ph n t C. Hai ph n t ộ ố ườ ng cách nhau m t s nguyên l n b ầ ư ướ ng cáh nhau m t ph n t c sóng thì dao đ ng l ch pha nhau 90 c a môi tr b
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
.
ầ ử ủ ườ ộ ủ ướ ượ D. Hai ph n t c a môi tr ng cáh nhau m t n a b c pha.
(cid:0) ươ ằ ng trình sóng là u = 8sin2 )(mm) , trong đó x tính b ng cm, t tính Câu 7: Cho m t ộ sóng ngang có ph c sóng thì dao đ ng ng x (cid:0) ( 2 ộ t 1.0
ấ ầ ể ề ữ C. T = 8 s. ả c có b c sóng D. T = 1 s. l = 2 m. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng ươ
ộ ấ ả ầ ể D.1,5 m ữ ộ ướ ộ ng truy n dao đ ng cùng pha nhau là B. 1 m ơ ươ ượ ầ ử môi tr c pha nhau là i đó các ph n t ề ng truy n mà t D. 2,5 m. ộ ằ (cid:0) t(cm) v i t tính b ng giây. Trong ờ ề ượ ườ ươ ằ ầ ướ ng trình u = acos20 ng b ng bao nhiêu l n b ớ c sóng ? B. 40 ề ườ C. 2,0 m. ộ c quãng đ C. 10 D. 30
trên m tặ nước là: B. 1,25m/s ể ả ờ D. 3m/s ầ D. 10/27 Hz ặ B. 1/3 Hz. ặ ướ ể ấ ầ ả ộ ữ c bi n th y m t cái phao nhô lên 5 l n trong 20(s) và kho ng cách gi a ề ậ ố
(cid:0)
ể C. 60(cm/s) ằ ạ ắ ộ ọ ộ D. 80(cm/s) ặ ướ ả ế ằ ữ ế ạ ộ ớ c. Khi lá thép dao đ ng v i ợ ồ i liên ti p là t r ng kho ng cách gi a 9 g n l ậ ố ặ ướ ặ ướ B. v = 40cm/s C. v = 100cm/s ̀ D. v = 60cm/s ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ươ ́ ư ́ ơ ợ ở ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ̀ ng truyên song, ợ ́ ́ ́ ̀ ̣ ủ ằ Chu kì c a sóng là b ng giây. A. T = 0,1 s. B. T = 50 s. ặ ướ Câu 8: M t sóng truy n trên m t n ề ộ m t ph A.0,5 m C. 2 m ớ ố ộ Câu 9(CĐ_2009): M t sóng c có chu kì 2 s truy n v i t c đ 1 m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ộ ộ ạ m t ph ng dao đ ng ng A. 0,5m. B. 1,0m. ồ Câu 10(ĐH _2007): M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ả kho ng th i gian 2 s, sóng này truy n đi đ A. 20 Câu 11: M tộ người quan sát sóng trên m tặ hồ th yấ kho ngả cách gi aữ hai ngọn sóng liên ti pế b ngằ 2m và có 6 ề ng nọ sóng qua trước m tặ tr ngọ 8s. V nậ tốc truy n sóng C. 2,5m/s A. 3,2m/s ấ ế ầ ườ Câu 12: Ng i quan sát chi c phao trên m t bi n , th y nó nhô lên cao 10 l n trong kho ng th i gian 27 s. Tính t n ể ố ủ C. 270 Hz. s c a sóng bi n. A. 2,7 Hz. ộ ườ i quan sát trên m t n Câu 13: M t ng ế ỉ hai đ nh sóng liên ti p là 2(m). V n t c truy n sóng bi n là: B. 50(cm/s) A. 40(cm/s) ầ ủ ặ Câu 14: Đ t mũi nh n S (g n vào đ u c a m t thanh thép n m ngang) ch m m t n ộ ầ ố t n s f = 120Hz, t o trên m t n c m t sóng có biên đ 6mm, bi ề 4cm. V n t c truy n sóng trên m t n c là: A. v = 120cm/s Câu 15(ĐH_2010): Tai môt điêm trên măt chât long co môt nguôn dao đông v i tân sô 120 Hz, tao ra song ôn đinh trên ́ măt chât long. Xet 5 g n lôi liên tiêp trên môt ph vê môt phia so v i nguôn, g n th nhât cach ̀ ́ ư ợ g n th năm 0,5 m. Tôc đô truyên song la A. 12 m/s D. 25 m/s B. 15 m/s C. 30 m/s
Ax
t
cos(
(cid:0) 3
)
4
(cid:0) (cid:0) ươ ữ ả ộ ề ộ ồ ng trình (cm). Kho ng cách gi a hai
3/
ơ Câu 16: M t ngu n sóng c dao đ ng đi u hoà theo ph (cid:0) ấ ầ ề ể ộ ệ ố ộ ng truy n sóng có đ l ch pha
p
p
/ 3
ồ C. 4,8 m/s. ầ ươ B. 1,6m/s. ầ ố ề là 0,8m. T c đ truy n sóng là bao nhiêu ? D. 3,2m/s. ươ ề ấ ng truy n sóng cách nhau 25cm luôn ề ậ ố B. 1km/s D. 750m/s ộ C.250m/s ề ớ ậ ố ộ ệ ủ ạ i ầ ố ề ươ ng truy n cách nhau 50 cm là:
/ 2 ề ề A. (cid:0) /2 rad.
p
/ 2
Trang 20
B. C. D. 2 / 3p ớ ậ ố ườ ủ ộ ộ ầ ử ậ ấ ạ ơ ể ươ i hai đi m trên m t ph ng v i v n t c 4 m/s. Dao đ ng c a các ạ ầ ượ t 31 cm và 33,5 C. 2(cid:0) ữ rad. B. (cid:0) rad. đi m g n nh t trên ph A. 7,2 m/s. ộ ể Câu 17: M t ngu n âm có t n s f = 500Hz. Hai đi m g n nhau nh t trên ph π/4. V n t c truy n sóng là: ệ ộ dao đ ng l ch pha nhau A. 500m/s Câu 18: M t sóng âm có t n s 510 Hz lan truy n trong không khí v i v n t c 340 m/s. Đ l ch pha c a sóng t ể hai đi m trên ph p A. 3 / 2 ầ ố Câu 19(CĐ _2008): Sóng c có t n s 80Hz lan truy n trong m t môi tr ồ ộ ph n t ng truy n sóng cách ngu n sóng nh ng đo n l n l v t ch t t ệ cm, l ch pha nhau góc: D. (cid:0) /3 rad. ủ ề ở ể hai đi m ế ộ ệ ầ ố ủ ươ ề ằ ấ ộ thì t n s c a sóng b ng: ớ ậ ố ng truy n sóng là C. 5000 Hz D. 2500 Hz. B. 1250 Hz ộ ươ ế ồ ơ ộ ộ ạ ng trình u = 4cos(4 (cid:0) t (cid:0) /4). Bi t dao đ ng t i hai ộ Câu 20.(ĐH_2009): M t sóng âm truy n trong thép v i v n t c 5000m/s. N u đ l ch c a sóng âm đó ầ g n nhau nh t cách nhau 1m trên cùng m t ph A. 1000 Hz Câu 21(ĐH_2009): M t ngu n phát sóng c dao đ ng theo ph
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ộ ầ ề ể ươ ộ ệ ố ng truy n sóng cách nhau 0,5 m có đ l ch pha là (cid:0) /3. T c đ truy n c a ề ủ ộ
ồ C. 1,5 m/s. ộ D. 6,0 m/s. ớ ậ ố ươ ề ộ ộ B. 2,0 m/s. ộ ở O dao đ ng v i t n s 10Hz , dao đ ng truy n đi v i v n t c 0,4m/s trên ph ng này có 2 đi m P và Q theo th t ể ớ ầ ố ng Oy . trên ổ ứ ự đó PQ = 15cm . Cho biên đ a = 1cm và biên đ không thay đ i khi sóng ộ ươ ề ế ạ ộ ạ ờ i th i đi m nào đó P có li đ 1cm thì li đ t
ươ ề ấ ạ ọ D. 1cm ạ i O có d ng u t ph ng trình sóng t ấ ế ộ ớ ừ ừ ế ế ể ả ấ đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph sóng đó là : A. 1,0 m/s Câu 22: Ngu n sóng ể ph i Q là: truy n. N u t C. 1cm B. 2 cm A. 0 π ế ợ Câu 23: Sóng truy n d c theo s i dây căng ngang và r t dài. Bi o = 3cos t(cm), ậ ố ầ ể ề v n t c truy n sóng là v = 20cm/s. N u M và N là hai đi m g n nhau nh t dao đ ng vuông pha v i nhau và M cùng ớ O đ n N có th là: pha v i O thì kho ng cách t O đ n M và t
o = 3sin4 t(cm), ượ c
D. 85,5cmvà 80cm π ấ ề ươ ạ ạ C. 80cm và 70cm t ph ế ng trình sóng t ộ i O có d ng u ớ ế ầ ấ ả ể ể ừ ừ ế O đ n N có th là: O đ n M và t D. 25cm và 50 cm ươ ứ ề ẳ ồ ặ ướ ệ ể ế ố ề ẳ ớ ộ ớ ộ ng th ng đ ng v i ạ c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. T i hai đi m M, N n m cách nhau 5cm trên ầ c là 80cm/s và t n ố ng th ng đi qua S luôn dao đ ng ng ồ ượ c pha v i nhau. Bi ả ộ ầ ố ủ ừ ồ ộ A.80cm và 75cm B. 37,5cm và 12,5cm ợ ọ Câu 24: Sóng truy n d c theo s i dây căng ngang và r t dài. Bi ậ ố ề v n t c truy n sóng là v = 50cm/s. N u M và N là hai đi m g n nhau nh t dao đ ng cùng pha v i nhau và ng ế ớ pha v i O thì kho ng cách t A. 25cm và 75cm B. 37,5cm và 12,5cm C. 50,5cm và 25,5cm ể ạ Câu 25(ĐH _2001): T i đi m S trên m t n ặ ướ ầ t n s f. Khi đó trên m t n ườ đ ố ủ s c a ngu n dao đ ng thay đ i trong kho ng t A. 64Hz. c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ằ ặ ướ t t c đ truy n sóng trên m t n ồ ộ D. 56Hz. ế 48Hz đ n 64Hz. T n s dao đ ng c a ngu n là C. 54Hz. ổ B. 48Hz. ươ ề ề ồ ớ ầ ố ở ả ọ ố ngu n O v i t n s 20 Hz, có t c đ truy n sóng ộ cùng m t phía so v i O và cách ượ ề ạ ớ Câu 26(ĐH_2011): M t sóng hình sin truy n theo ph ừ ằ n m trong kho ng t ầ ử nhau 10 cm. Hai ph n t ừ ộ ng Ox t ể 0,7 m/s đ n 1 m/s. G i A và B là hai đi m n m trên Ox, i A và B luôn dao đ ng ng ộ ằ ớ ố ộ c pha v i nhau. T c đ truy n sóng là ộ C. 80 cm/s. D. 85 cm/s. ế ườ môi tr ng t B. 100 cm/s. ằ ề ầ ố A. 90 cm/s. ộ ề ừ ụ ễ ọ ớ ậ ố ể ể ể ờ ộ ố ể ạ ộ ng h ạ ể ướ ộ ộ ộ ươ ố ươ ớ ợ ươ ề ầ ộ ồ ạ ớ (cid:0) (cid:0) ầ ố ộ ả ộ ố ố ộ ng vuông góc v i s i dây. T c đ truy n sóng trên dây là ệ i ta th y M luôn luôn dao đ ng l ch pha so v i A ế ừ 8 Hz đ n 13 Hz. ườ ế ầ ố f có giá tr trong kho ng t ể = (k + 0,5)(cid:0) ấ t t n s ể ộ ợ Câu 27: M t sóng ngang t n s 100Hz truy n trên m t s i dây n m ngang v i v n t c 60m/s. M và N là hai đi m ề ề ớ M t trên dây cách nhau 0,75m và sóng truy n theo chi u t i N. Ch n tr c bi u di n li đ cho các đi m có chi u ờ ể ộ ươ d ng lên trên. T i m t th i đi m nào đó M có li đ âm và đang chuy n đ ng đi xu ng. T i th i đi m đó N ươ ứ ề ẽ s có li đ và chi u chuy n đ ng t ng ng là : ố A. Âm, đi xu ng B. Âm, đi lên C. D ng, đi xu ng D. D ng, đi lên ộ Câu 28: M t dây đàn h i dài có đ u A dao đ ng theo ph ộ ộ 4m/s. Xét m t đi m M trên dây và cách A m t đo n 40cm, ng ớ v i k là s nguyên. Tính t n s , bi m t góc A. 8,5Hz ị D. 12,5Hz C. 12Hz B. 10Hz
ủ và biên đ aộ c a sóng không tế t nầ s ố f, bư cớ sóng (cid:0) ủ Câu 29(ĐH _2008): M tộ sóng cơ lan truy nề trên m tộ đư ngờ th ngẳ từ đi mể O đ nế đi mể M cách O m tộ đo nạ d. đ iổ trong quá trình sóng truyền. N uế phương trình dao động Bi ất tại O là c aủ ph nầ tử v tậ chất t ầ ử v t chậ iạ đi mể M có d ngạ uM(t) = acos2(cid:0) ft thì phư ngơ trình dao động c a ph n t
02,0
t2
cos
u M
02,0
cos
t2
02,0
cos
t2
u M
u M
3 2
ề ườ ế B. u0(t) = a cos2(cid:0) (ft + d/(cid:0) ) D. u0(t) = a cos(cid:0) (ft + d/(cid:0) ) ng liên t c t ươ ạ ạ ể A. u0(t) = a cos2(cid:0) (ft – d/(cid:0) ) C. u0(t) = a cos(cid:0) (ft – d/(cid:0) ) ộ ộ Câu 30: M t dao đ ng lan truy n trong môi tr ế ậ ố t ph v n t c 1,2(m/s). Bi ng trình sóng t i N có d ng u ộ ể ớ đi m M đ n đi m N cách M m t đo n 0,9(m) v i ạ ứ t bi u th c sóng t ạ i M: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. (m) A. uM = 0,02cos2(cid:0) t(m) (cid:0) (cid:0) ụ ừ ể N = 0,02cos2(cid:0) t(m). Vi ế 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. (m) D. (m) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 (đ
2 ộ Câu 31(ĐH_2013): M t sóng hình sin đang truy n trên m t s i dây theo chi u d ạ hình d ng c a s i dây t ạ (s) (đ
Trang 21
ề ề ươ ủ ụ ẽ ng c a tr c Ox. Hình v mô t ả ườ ể i th i đi m t ể ậ ố ủ ạ ườ ờ ờ T i th i đi m t ủ ợ ề ng li n nét). ộ ợ ứ 2 = t1 + 0,3 ng nét đ t) và t ể 2, v n t c c a đi m N trên đây là
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
=
+
B. 65,4 cm/s. D. 39,3 cm/s. ộ ạ ồ (cid:0) ặ ướ ươ ề ằ ộ ộ c, n m trên hai ph (cid:0) c sóng ế ạ ớ ng truy n sóng mà các ph n t ố ể và OM vuông góc v i ON. Trên đo n MN, s đi m mà ph n t ặ ướ ớ c v i c đang dao ộ c dao đ ng ề ầ ử ướ n ầ ử ướ n ể t OM = 8 ộ ớ ồ A. 65,4 cm/s. C. 39,3 cm/s. ề Câu 32(ĐH_2013): M t ngu n phát sóng dao đ ng đi u hòa t o ra sóng tròn đ ng tâm O truy n trên m t n ướ b ộ đ ng. Bi ượ ng c pha v i dao đ ng c a ngu n O là ồ . Hai đi m M và N thu c m t n , ON = 12(cid:0) ủ A. 5. B. 4. ừ ổ ộ ợ ữ ồ ị ữ ấ ả ộ ớ ằ ầ ượ ộ ở ị C. 6. D. 7. ế ớ Câu 33(ĐH_2014): Trên m t s i dây đàn h i đang có sóng d ng n đ nh v i kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p ủ ớ ầ ố ầ ử ị ọ sóng dao đ ng v i t n s 5 Hz và biên đ l n nh t là 3 cm. G i N là v trí c a là 6 cm. Trên dây có nh ng ph n t ủ ầ ử t là 10,5 cm và 7 trên dây m t nút sóng; C và D là hai ph n t ộ hai bên c a N và có v trí cân b ng cách N l n l
1, ph n t
t
t
s
2
1
79 40
ể ạ ờ ầ ử ộ ướ ề ị ể ờ , cm. T i th i đi m t C có li đ 1,5 cm và đang h ằ ng v v trí cân b ng. Vào th i đi m
ầ ử ộ ph n t D có li đ là A. 0,75 cm B. 1,50 cm ộ ợ ớ ố ề ấ ộ ộ ơ ơ Sóng c này có C. 1,50 cm D. 0,75 cm Câu 34(ĐH_2014):: M t sóng c truy n trên m t s i dây r t dài v i t c đ 1m/s và chu kì 0,5s. ướ b c sóng là
A. 150 cm ộ B. 100 cm ộ ợ C. 50 cm ớ D. 25 cm ộ ơ ộ ạ ộ ể ề ầ ử ồ ấ ọ ộ trên dây cùng l ch kh i v trí cân b ng 3 mm, chuy n đ ng ng ộ ỉ ố ủ ố ự ạ ủ ng truy n sóng). G i (cid:0) ề ờ ể Câu 35 (ĐH_2014): M t sóng c truy n d c theo m t s i dây đàn h i r t dài v i biên đ 6 mm. T i m t th i đi m, ắ ả ằ ượ c chi u và cách nhau m t kho ng ng n hai ph n t ọ (cid:0) là t s c a t c đ dao đ ng c c đ i c a m t ph n t ầ ử ộ ộ ấ nh t là 8 cm (tính theo ph trên dây ớ ố ộ v i t c đ truy n sóng. ề ỏ ị ệ ề ươ ị ầ g n giá tr nào nh t
ạ ế ướ ậ ế ệ ộ ơ ự A. 0,105. ể ướ ượ c l ả ộ ấ sau đây? B. 0,179. ộ ộ c, m t ng mi ng gi ng; sau 3 s thì ng ủ do t ấ ế ủ ế ả ử ố ộ C. 0,079. ườ ng đ sâu c a m t gi ng c n n ườ ừ s t c đ truy n âm trong không khí là 330 m/s, l y g = 9,9 m/s C. 39 m. ề B. 45 m. Câu 36 (ĐH_2014): Đ ệ vào mi ng gi ng và th m t hòn đá r i t ế đáy gi ng. Gi A. 43 m.
ệ ộ ớ i ta t o ra trên m t n c 2 ngu n sóng A, B dao đ ng v i ph ộ ươ ế t ph ươ ng trình dao đ ng t ng trình u A ể ạ i đi m M
ồ ổ ĐS: uM = 5 2 cos(10(cid:0) t + 0,15(cid:0) )(cm). ườ ậ ố ầ ượ t 7,2 cm và 8,2 cm. ệ ươ ạ ớ c hai ngu n sóng A, B dao đ ng v i ph i ta t o ra trên m t n ộ ặ ướ ự ủ ặ ướ ể ằ ồ ặ ướ ể c là 20 cm/s. Đi m N trên m t n ể ừ ườ ứ ấ đ ớ ng trung tr c c a AB? ộ ng trình c v i AN – BN = ĐS: N n m trên ng đ ng yên th 4 k t ộ ể ừ ườ đ ự ng dao đ ng c c đ i hay c c ti u th m y, k t ự ủ ng trung tr c c a AB v phía A. ạ ớ ầ ố ố ộ ề ộ ườ ứ ế ợ ộ ồ ố ể ườ D. 0,314. ồ ấ ồ i dùng đ ng h b m giây, ghé sát tai ấ ế i đó nghe th y ti ng hòn đá đ p vào 2. Đ sâu ướ ượ ộ ng c a gi ng là c l D. 41 m. ủ ề . Giao thoa sóng – Sóng d ngừ *Ch đ 2 ặ ướ ạ ườ 1. Trong thí nghi m giao thoa sóng ng = uB = 5cos10(cid:0) t (cm). V n t c sóng là 20 cm/s. Coi biên đ sóng không đ i. Vi ộ cách A, B l n l 2. Trong thí nghi m giao thoa sóng, ng uA = uB = 5cos10(cid:0) t (cm). T c đ truy n sóng trên m t n ề ố ự ạ ằ 10 cm n m trên đ ứ ườ ề đ 3. Hai ngu n k t h p A và B cách nhau m t đo n 7 cm dao đ ng v i t n s 40 Hz, t c đ truy n sóng là 0,6 m/s. ự ạ Tìm s đi m dao đ ng c c đ i gi a A và B trong các tr ộ ợ ng h p:
(cid:0)
ồ ồ ự ạ ế ợ ồ ộ m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p A và B cách nhau 20 cm, dao ớ ng trình đ ng theo ph ằ ấ ỏ ằ ặ ấ ỏ ộ ươ ng ế t ố ạ ớ ặ ộ ự ạ ề ớ ầ ố ầ ố ị ớ ự ạ ĐS: trên BM có 19 c c đ i. ộ ậ ố ề ộ ộ ợ ượ ừ ề ậ ố ụ ề ế ữ ộ a) Hai ngu n dao đ ng cùng pha. ượ ộ c pha. b) Hai ngu n dao đ ng ng ạ b) đ i là 10. ĐS:a) c c đ i là 9. ấ ỏ ộ ủ Ở ặ 4. uA = 2cos40πt và uB = 2cos(40πt + π) (uA và uB tính b ng mm, t tính b ng s). Bi ươ ứ ẳ th ng đ ng v i ph ố ộ t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu c m t thoáng ch t l ng. Tìm s ể đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n BM. ồ 5. Trên m t s i dây đàn h i có chi u dài 240 cm v i hai đ u c đ nh có m t sóng d ng v i t n s f = 50 Hz, ng ế ta đ m đ ườ i c có 6 b ng sóng. Tính v n t c truy n sóng trên dây. N u v n t c truy n sóng là v = 40 m/s và trên dây
v
' '
Trang 22
ừ ụ ớ ỳ có sóng d ng v i 12 b ng sóng thì chu k sóng là bao nhiêu? = 0,01 s. ĐS: v = (cid:0) f = 40 m/s; T’ =
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ở ầ ả ừ ộ ố ố t trong ng ướ ẳ ố ộ ớ ộ ng sóng d ng x y ra v i m t âm có t n s f. Bi ầ ố ủ c sóng, chu kì và t n s c a sóng. ế = 2 m; ầ ố l = (cid:0)
ề ầ ầ ủ ố ộ ộ ộ ộ ớ ắ thoa dao đ ng đi u hòa sóng. T c đ truy n sóng trên dây là 20 c coi là nút ụ ạ ượ = 50 cm, 5 nút (k c hai nút t ề i A và B). ộ ớ ầ ố ố ị ầ ố ộ ượ ụ ể c coi là nút ể ả ụ ụ A và trên dây có bao nhiêu nút, bao nhiêu b ng k c A và B. ừ ầ Trên dây AB có m t sóng d ng ứ ỏ sóng. T c đ truy n sóng trên dây là 1 m/s. H i đi m M cách A 3,5 cm là nút hay b ng th ứ ĐS: M là b ng sóng và đó là b ng sóng th 3 ể ả ụ ạ ệ ượ 6. Trong m t ng th ng dài 2 m, hai đ u h có hi n t ị ề có hai nút sóng và t c đ truy n âm là 330 m/s. Xác đ nh b ĐS: (cid:0) = 2 m; T = 0,00606 s; f = 165 Hz. ố ị ộ ợ 7. M t s i dây AB dài 100 cm căng ngang, đ u B c đ nh, đ u A g n v i m t nhánh c a âm ừ ớ ầ ố ị ổ v i t n s 40 Hz. Trên dây AB có m t sóng d ng n đ nh, A đ ĐS: (cid:0) ể ả ể ả ố m/s. Tìm s nút sóng và b ng sóng trên dây, k c A và B. ộ ợ ộ 8. M t s i dây AB dài 50 cm. Đ u A dao đ ng v i t n s f = 50 Hz. Đ u B c đ nh. ổ ề ị n đ nh, A đ ấ ể ừ m y k t ể ừ k t A. 50 b ng sóng và 51 nút k c hai nút t ụ i A và B.
1S2 s ẽ
1 và d2 là
Ộ Ạ Ự Ể Ệ NG TRÌNH , BIÊN Đ GIAO THOA SÓNG VÀ ĐI U KI N C C Đ I, C C TI U. ể Ự ặ ướ ằ ồ Ệ i ta b trí trên m t n ề ế ợ ổ ườ ẳ c n m ngang hai ngu n k t h p S 1 ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không thay đ i trong ồ ề ộ Ắ TR C NGHI M ƯƠ 1: PH ả Câu 1(ĐH _2007): Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng ộ và S2. Hai ngu n này dao đ ng đi u hòa theo ph ặ ướ quá trình truy n sóng. Các đi m thu c m t n Ề ố ơ ứ ươ ườ ằ c và n m trên đ ộ ự ạ ộ ự ể ạ ớ ộ ộ ớ ớ ể ộ ằ ử A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i ộ ự ạ C. dao đ ng v i biên đ c c đ i ặ ướ ộ c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph ộ ự ủ ng trung tr c c a đo n S ộ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u D. không dao đ ng ộ ng vuông góc v i m t n ở ầ ử ướ ộ ớ ặ ữ n ươ ng ộ ớ đó các ph n t c, có cùng ph c dao đ ng v i biên đ ồ Ở ặ ướ ươ m t n ủ ề t. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà ằ ừ ầ ướ c sóng. ệ ườ l n n a b ủ ng đi c a sóng t c sóng. ầ ử ướ ộ ố ẻ ầ ử ướ ộ ố l n b ồ B. m t s nguyên l n b D. m t s l ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ơ c sóng. ơ ượ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ c v i nhau la hai song phai xuât phat t ̀ ư hai ̣ ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̀ ơ ơ ọ ề ể ồ ộ ộ ể ồ i 2 ngu n thì
ả ị ị ườ ự ạ ự ủ ể ố ồ
ế ợ ườ ề ạ ộ ồ ng truy n sóng có hai ngu n sóng k t h p cùng ph ề ộ ậ ố ủ ế ằ ộ ầ ố ủ ộ ự ạ ầ ổ ể ự ạ ấ ộ ậ ố Câu 2(CĐ_2009): trình u = Acos(cid:0) ể ế ự ạ ẽ hai ngu n đ n đó b ng c c đ i s có hi u đ ộ ố A. m t s l ộ ố ẻ ầ ướ C. m t s nguyên l n n a b c sóng. Câu 3(ĐH_2010): Điêu kiên đê hai song c khi găp nhau, giao thoa đ nguôn dao đông ́ A. cung biên đô va co hiêu sô pha không đôi theo th i gian ̀ ươ ng B. cung tân sô, cung ph ̀ ̀ C. co cung pha ban đâu va cung biên đô ̀ ̀ ́ ́ ̀ ươ ng va co hiêu sô pha không đôi theo th i gian D. cung tân sô, cung ph ớ ả ờ Câu 4: Câu tr l sai khi nói v dao đ ng sóng c h c: v i 2 đi m ngu n dao đ ng cùng pha, d i nào sau đây ữ ớ kho ng cách gi a đi m đang xét t d1d2=k(cid:0) ự ạ A. V trí c c đ i giao thoa d1d2=(2k+1)(cid:0) /2 ự ể B. V trí c c ti u giao thoa ẳ ạ C. Đ ng trung tr c c a đo n th ng n i 2 đi m ngu n là c c đ i giao thoa D. Câu B và C sai ươ ể ng Câu 5(CĐ _2008): T i hai đi m M và N trong m t môi tr và cùng pha dao đ ng. Bi t biên đ , v n t c c a sóng không đ i trong quá trình truy n, t n s c a sóng b ng 40 Hz ọ và có s giao thoa sóng trong đo n MN. Trong đ an MN, hai đi m dao đ ng có biên đ c c đ i g n nhau nh t cách ằ ườ ng này b ng nhau 1,5 cm. V n t c truy n sóng trong môi tr C. 0,3 m/s. ề B. 1,2 m/s. D. 0,6 m/s. A. 2,4 m/s. ồ gi ngố h t ệ nhau với biên độ a, bước sóng là 10cm.
B. a D. 0 ủ ồ C. 2a c, kho ng cách ng n nh t t ể O c a hai ngu n sóng S1S2 đ nế ặ ướ ộ ự ạ ộ ể M dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n trung đi m t ế S1, S2 dao đ ng cùng pha: ộ D. 3(cid:0) /4 ớ B. (cid:0) /2
Trang 23
t +(cid:0) ). Bi Câu 6: T iạ hai đi mể A và B trên m tặ nước có 2 ngu n sóng Đi mể M cách A 25cm, cách B 5cm sẽ dao đ ngộ với biên độ là A. 2a ấ ừ ắ ả Câu 7: Trong giao thoa sóng trên m t n ạ S1S2 là bao nhiêu bi ộ m t đi m A. (cid:0) /4 C. 3(cid:0) /2 Câu 8(ĐH _2008): Tại hai đi mể A và B trong m tộ môi trư ngờ truyền sóng có hai ngu nồ sóng k tế hợp, dao đ ngộ cùng phư ngơ v iớ phư ngơ trình l nầ lư tợ là uA = acos(cid:0) tế v nậ t cố và biên độ sóng do t và uB = acos((cid:0)
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
p
1 và S2):
ớ ộ ộ b ngằ iạ trung điểm c aủ đo nạ AB dao đ ng v i biên đ C.a A.0 D.2a ồ ộ ẳ ạ ộ 1 và S2 dao đ ng theo ph ố ặ ằ ề ươ ộ ớ ạ ẳ ươ ấ ỏ ộ ự ạ ấ ỏ ổ ầ ử ấ ỏ m iỗ ngu nồ t oạ ra không đ iổ trong quá trình sóng truy n.ề Trong kho ngả giữa A và B có giao thoa sóng do hai ngu nồ trên gây ra. Ph nầ tử v tậ ch tấ t B.a/2 ặ ng trình u = acos40 ữ D. 1 cm. ồ ộ ề ề ứ ướ ấ ỏ ộ ộ ồ ớ ằ ấ ắ ề ộ ự ộ Ở ặ ủ ế ố ẳ ng th ng đ ng. Bi ả ẳ B. 12 cm. ạ ấ ỏ ố ề D. 3 cm. ộ 1 và S2 dao đ ng theo ph ằ ặ ặ C. 6 cm. ớ ươ ồ ng vuông góc v i ộ t (trong đó u tính b ng cm, t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên ộ ủ ặ t là 12cm và 9cm. Coi biên đ c a ớ ồ ộ ộ ề ừ ầ ử ấ ỏ ch t l ng t i M dao đ ng v i biên đ là ặ ươ ng trình u=2cos40 ể ọ hai ngu n trên đ n đi m M là không đ i. Ph n t ấ ỏ ổ C. 4 cm. ế ể B. 2 2 cm ộ ệ ế ợ ặ ướ ồ c, hai ngu n k t h p S ộ ể ẽ ớ ầ ố f= 15Hz, ộ ự ạ d1 và d2 ộ 1 và S2 dao đ ng v i t n s c là 30m/s. Đi m nào sau đây dao đ ng s có biên đ c c đ i ( ừ ể ặ ướ ế đi m đang xét đ n S ậ ố ề ả t là kho ng cách t
ể c dao đ ng v i t n s ặ ướ ộ ủ ướ ạ ể ề B. N(d1 = 24m và d2 =21m) D. P(d1=26m và d2=27m) ồ c là ộ ộ v=0,3m/s. Biên đ dao đ ng c a n ớ ầ ố f=15Hz và biên ằ i các đi m M, N n m c t ườ ở ặ ướ m t n ng AB v i AM=5cm, AN=10cm, là:
u
u
S
S 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ố ồ C. AM = AN = 10cm ươ ng trình
1, S2 phát âm cùng ph v trí M cách S
1 3(m), cách S2 3,375(m). V y t n s âm bé nh t, đ
D. AM = AN = 5cm t a cos ậ ầ ố ấ . V n t c sóng âm ể ở
t(cid:0)10 ườ ng
D. 480(Hz) C. 460(Hz) ề ặ ướ ồ ộ c dao đ ng đi u hoà v i t n s f = 15 ể ự ủ ộ ự ạ ặ ướ ạ ớ ầ ố Hz, cùng pha. T i đi m M trên ữ 1 = 14,5cm và d2 = 17,5cm sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và trung tr c c a AB có ặ ướ ề c. C. v = 0,2m/s; ươ ạ ớ ồ c hai ngu n A,B dao đ ng v i ph ặ ướ ớ ặ ướ ằ D. v = 5cm/s; ộ A = uB = 5cos ng trình u c v i AN – BN = 10cm n m trên đ
u = acos100 tπ . ng trình c có AM = 9 cm và BM = 7 cm. Hai dao
1, S2 . Kho ngả ữ 1 và S2
ự ể ự ể ề ề ặ ướ ươ ạ ộ ớ c có hai ngu n k t h p cùng dao đ ng v i ph ặ ướ ể ộ c là 20cm/s.M t đi m N trên m t n ự ủ ể ừ ườ ng trung tr c c a AB? đ ự ể ứ B. C c ti u th 4 v phía A ự ạ ứ D. C c đ i th 4 v phía A ế ợ ồ ể ặ ướ ặ ướ ề c là 40 cm/s. Xét đi m M trên m t n ề ộ ượ ế A và B truy n đ n là hai dao đ ng : C. cùng pha. c pha. ầ ố ể ạ i hai đi m S D. l ch pha 120º. ặ ướ ạ c t ự ạ ừ B. ng ồ ậ ố ộ ướ ề ả ợ c là 1,2 m/s. Có bao nhiêu g n sóng c c đ i trong kho ng gi a S
Trang 24
ứ ủ ng th ng đ ng Câu 9(CĐ_2012): T i m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng S (cid:0) t (a không đ i, t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng b ng 80 ằ ộ ớ v i cùng ph ắ ấ ả ch t l ng trên đo n th ng S cm/s. Kho ng cách ng n nh t gi a hai ph n t 1S2 dao đ ng v i biên đ c c đ i là C. 2 cm. B. 6 cm. A. 4 cm. ớ ế ợ m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng đ u hòa cùng pha v i Câu 10(CĐ 2010): ỗ ổ ươ c sóng do m i t t c đ truy n sóng không đ i trong quá trình lan truy n, b nhau và theo ph ạ ằ ể ữ ngu n trên phát ra b ng 12 cm. Kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m dao đ ng v i biên đ c c đai n m trên đo n th ng AB là A. 9 cm. ế ợ Câu 11(CĐ_2012): T i m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p S ằ ấ ỏ m t ch t l ng có cùng ph ầ ượ ấ ỏ 1,S2 l n l m t ch t l ng là 80cm/s. G i M là đi m trên m t ch t l ng cách S ạ sóng truy n t A. 2 cm. D. 2 cm. Câu 12: Trong m t thí nghi m giao thoa trên m t n cùng pha. V n t c truy n sóng trên m t n ầ ượ l n l A. M(d1 = 25m và d2 =20m) C. O(d1 = 25m và d2 =21m) Câu 13: Hai đi m A, B cách nhau 20cm là 2 ngu n sóng cùng pha trên m t n ậ ố ộ ằ đ b ng 5cm. V n t c truy n sóng ớ trên đ A. AM = 0; AN = 10cm B. AM = 0; AN = 5cm Câu 14: Cho hai loa là ngu n phát sóng âm S ườ ứ ở ị ộ trong không khí là 330(m/s). M t ng i đ ng ừ ườ ượ hai loa là bao nhiêu? c âm t i đó không nghe đ M ng A. 420(Hz) B. 440(Hz) Câu 15: Hai ngu n phát sóng A, B trên m t n ồ ạ c cách các ngu n đo n d m t n ố ộ ự ạ hai dãy c c đ i khác. Tính t c đ truy n sóng trên m t n B. v = 22,5cm/s; A. v = 15cm/s; ườ i ta t o ra giao thoa sóng trên m t n Câu 16: Ng ề ố ộ cm.T c đ truy n sóng trên m t n ự ể ứ ấ ự ạ c c đ i hay c c ti u th m y, k t ề ứ A. C c ti u th 3 v phía A ề ứ C. C c ti u th 4 v phía B ể Câu 17: T i hai đi m A và B trên m t n ộ ố T c đ truy n sóng trên m t n ạ ộ đ ng t i M do hai sóng t ệ ệ A. l ch pha 90º. ệ Câu 18: Âm thoa đi n g m hai nhánh dao đ ng có t n s 100 Hz, ch m vào m t n cách S1S2 = 9,6 cm. V n t c truy n sóng n ? A. 17 B. 14 C. 15 D. 8
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
1O2 là:
1, O2 coi là hai ngu n đi m cách nhau 4m, phát sóng k t h p cùng t n s 425 Hz, cùng biên Câu 19: Hai ngu n âm O ớ ề ộ đ 1cm và cùng pha ban đ u b ng không (v n t c truy n âm trong không khí là 340 m/s). S đi m dao đ ng v i ộ biên đ 2cm A. 18.
ồ ầ ố ế ợ ồ ể ậ ố ố ể ầ ộ ữ ở ằ ả trong kho ng gi a O D. 20. C. 8.
2
B. 9. ặ ớ ầ ố ậ ố ộ Câu 18: Hai đi m ể
S , S trên m t ch t l ng cách nhau 18,1cm dao đ ng cùng pha v i t n s 20Hz. V n t c truy n ề ấ ỏ 1 1 2S S có s g n sóng hình hyperbol mà t ạ
ự ể ố ợ ộ sóng là 1,2m/s. Gi a ữ i đó biên đ dao đ ng c c ti u là
ộ D. 6 B. 4 C. 5
C. 16 D. 14 π ộ ầ ượ B. 12 ế ợ π π ặ ủ ề ộ ươ ủ ườ ườ t dao đ ng theo ph ỷ )(cm) trên m t thoáng c a thu ngân. Xét v m t phía c a đ ấ ậ ậ ạ ớ ậ ạ ự ạ ể ố ể C. 11. D. 14. ướ ế ộ ồ ợ π B. 13. c có hai ngu n k t h p A,B cách nhau 10(cm) dao đ ng theo các ph ế ậ ố ặ ướ ề ươ c là 0,5(m/s). Tính s t v n t c truy n sóng trên m t n ng trình : ố π 2 = 0,2cos(50 t + /2) cm . Bi ể ạ B.9 và 10 C.10 và 10 ặ ướ ế ợ ồ c, hai ngu n k t h p A, B cách nhau 40cm luôn dao đ ng cùng pha, có b ậ D.11 và 12 ộ ố ể ặ ướ ự ạ ữ ể ộ c sóng 6cm. Hai ạ c mà ABCD là m t hình ch nh t, AD=30cm. S đi m c c đ i và đ ng yên trên đo n : A. 5 và 6 B. 7 và 6 ướ ứ C. 13 và 12 D. 11 và 10 ộ ặ ướ ế ợ ồ ộ ặ ướ ề ể ọ ớ c, có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng cùng pha v i ặ c v = 30cm/s. G i C và D là hai đi m trên m t ố ộ ố ể ộ ự ạ ộ c sao cho ABCD là hình vuông. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n CD là ạ D. 3 B. 5 ặ ướ ằ ướ c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p cùng pha A và B cách nhau 6,5cm, b ớ C. 9 ế ợ ộ ồ ố ể ộ ự ể ể ạ ớ A. 3 Câu 19: Hai nguån sãng kÕt hîp S1,S2 c¸ch nhau 13 cm dao ®éng víi cïng ph¬ng tr×nh u = A cos( 100 p t), tèc ®é truyÒn sãng trªn mÆt chÊt láng lµ 1 m/s. Gi÷a S 1S2 cã bao nhiªu ®êng hypebol t¹i ®ã chÊt láng dao ®éng m¹nh nhÊt A. 10 ồ 1 = Acos200 t(cm) và ng trình u Câu 20: Hai ngu n k t h p A và B cách nhau 50mm l n l ự ủ ng trung tr c c a AB, ng u2= Acos(200 t + i ta ể th y vân b c k đi qua đi m M có MA – MB = 12mm và vân b c (k +3)(cùng lo i v i vân b c k) đi qua đi m N có NA – NB = 36mm. S đi m c c đ i giao thoa trên đo n AB là A. 12. ặ Câu 21: Trên m t n π π u1 = 0,2cos(50 t + ) cm và u ự ể ự ạ đi m c c đ i và c c ti u trên đo n AB. A.8 và 8 Câu 22: Trên m t n ằ đi m CD n m trên m t n ầ ượ CD l n l t là ệ Câu 23: Trong m t thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ầ ố t n s f = 20Hz, cách nhau 8cm. T c đ truy n sóng trên m t n ướ n A. 11 Câu 24: Trên m t n Xét đi m M có MA=7,5cm, MB=10cm. S đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u trên đo n MB (không k λ c sóng =1cm. ể ở B)là:
D.8 C.7 ạ ặ ấ ỏ B.9 ể ế ợ ộ
ồ ặ ướ ề ọ ươ ng c là 30cm/s. G i C, D là 2 đi m trên ộ ự ể ớ ạ D.13 ộ ộ C. 10 ấ ỏ ế ợ ồ ộ
ớ ầ ố
ấ ỏ
S , S trên m t ch t l ng cách nhau 18,1cm dao đ ng cùng pha v i t n s 20Hz. V n ậ 1
2
ữ
ề
ố ợ
ạ
ự ể
ộ
ộ
i đó biên đ dao đ ng c c ti u là
Câu 27: Hai đi m ể ố t c truy n sóng là 1,2m/s. Gi a A. 3
B. 4
C. 5
ộ
1, S2 cách nhau 13cm dao đ ng v i ph ườ
ế ợ ấ ỏ
ặ ộ 1 2S S có s g n sóng hình hyperbol mà t D. 6 ớ 1S2 có bao nhiêu đ
ươ ng hyperbol t
ề ạ
ấ
ồ Câu 28: Hai ngu n sóng k t h p S ữ ộ đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 1m/s. Gi a S ộ B. 12 đ ng m nh nh t
ặ A. 10
πt), t cố ng trình u = Acos(100 ấ ỏ ạ i đó ch t l ng dao D. 14
C. 16
Trang 25
ằ ẳ ớ ấ ỏ ặ ộ ộ B. 11 ộ Ở ặ m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p A và B cách nhau 20cm, dao đ ng A = 2cos40(cid:0) t và uB = 2cos(40(cid:0) t + (cid:0) ) (uA và uB tính b ng mm, t tính b ng ằ ứ ng th ng đ ng v i ph ố ề ủ ươ ng trình u ấ ỏ ặ ạ ộ ự ạ ớ ộ A.6 Câu 25: T i 2 đi m A,B trên m t ch t l ng cách nhau 16cm có 2 ngu n phát sóng k t h p dao đ ng theo ph trình: u1= acos(30(cid:0) t) , u2 = bcos(30(cid:0) t +(cid:0) /2 ). T c đ truy n sóng trên m t n ể ố ố ể ạ đo n AB sao cho AC = DB = 2cm . S đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u trên đo n CD là A.12 Câu 26(ĐH_2010): ươ theo ph ế ố s). Bi t t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 30 cm/s. Xét hình vuông AMNB thu c m t thoáng ch t l ng. S ể đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n BM là C. 20. A. 19. D. 17. B. 18.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ạ
ẳ
ố
ớ
ộ
ồ
ộ ự ạ ự ể
ồ
ớ
ượ
ạ
c pha) v i hai ngu n. ế ợ
1S2 = 9(cid:0)
c cách nhau m t đo n S
ớ
ố ể
ặ ướ ộ ự ạ
ể
ồ
C.8
B.6
D.10
ặ
t; u2 = asinw
t.
ả
ạ
ấ
ộ
ỏ
ế ợ . H i trên đo n S
ộ ể ể
ố
ọ
1 = acosw ự ạ 1S2 có m y đi m c c đ i dao đ ng cùng pha D. 4 đi mể
λ
ạ
ồ
ộ
ộ
1S2 = 9 phát ra dao đ ng u=acos ể ượ
ố ể
ộ ự
ớ
c cách nhau m t đo n S ớ 1S2, s đi m có biên đ c c đ i cùng pha v i nhau và ng
t. ồ c pha v i ngu n (không k hai
B. 9
C. 17. ặ
ấ ỏ
ế ợ
ươ
ồ
ng trình: u
D. 16. ộ ấ ỏ
ằ
ạ
ể ạ
ớ
B. 4
(cid:0)
ố ể 2. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i, c c ti u trên đo n th ng n i hai ngu n và cùng pha ặ ( ho c ng ộ ồ ộ Câu 29 : Hai ngu n sóng k t h p trên m t n phát ra dao đ ng cùng pha nhau. Trên đo n Sạ ớ 1S2 ,s đi m có biên đ c c đ i cùng pha v i nhau và cùng pha v i ngu n (không k hai ồ ngu n) là: A.12 ấ ỏ ồ Câu 30 : Trên m t ch t l ng có hai ngu n sóng k t h p phát ra hai dao đ ng u 1S2 = 3,25l ồ ữ kho ng cách gi a hai ngu n là S v i uớ 1. Ch n đáp s đúng: ể ể A. 0 đi m. B. 2 đi m. C. 3 đi m. ặ ướ ế ợ Câu 31: Hai ngu n sóng k t h p trên m t n Trên đo n Sạ ạ ồ ngu n) là: A. 8. Câu 32 : Hai ngu n phát sóng k t h p A và B trên m t ch t l ng dao đ ng theo ph A = acos(100(cid:0) t); u B = bcos(100(cid:0) t). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng 1m/s. I là trung đi m c a ủ ể ặ ề ố ộ ế ố ể ằ ể ạ AB. M là đi m n m trên đo n AI, N là đi m n m trên đo n IB. Bi t IM = 5 cm và IN = 6,5 cm. S đi m ằ ộ ự ạ A. 7 n m trên đo n MN có biên đ c c đ i và cùng pha v i I là: C. 5
D. 6
ệ ượ
ươ
ng giao thoa sóng n
ầ ố
ộ ể
ồ c, hai ngu n dao đ ng theo ph ượ ặ ạ c đ t t
i hai đi m S
ớ
ộ
ộ ườ c thu c đ ạ ộ
ng vuông góc 1 và S2 cách nhau 10cm. ng tròn tâm S 1, bán ấ ằ
ộ ặ ướ t
ặ ướ c là 75 cm/s. Xét các đi m trên m t n ể i đó dao đ ng v i biên đ c c đ i cách đi m S
ắ 2 m t đo n ng n nh t b ng
ướ Câu 33(ĐH_2012): Trong hi n t ặ ướ ớ c, cùng biên đ , cùng pha, cùng t n s 50 Hz đ v i m t n ể ề ộ ố T c đ truy n sóng trên m t n ộ ự ạ ầ ử ạ ể kính S1S2, đi m mà ph n t B. 15 mm. A. 85 mm.
C. 10 mm.
D. 89 mm.
Ừ Ố Ố Ố ộ ụ ề ừ ộ ợ S B NG, S NÚT, S BÓ SÓNG TRÊN DÂY, TRÊN ĐÀN VÀ NG SÁO. ầ ố ị l , hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Trên dây có m t b ng sóng. ổ ề ầ ố ủ ế ậ ố t v n t c truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s c a sóng là D. v/4 l C. 2v/ l. B. v/2 l. ớ ầ ề ừ ộ ợ ℓ ụ căng ngang, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i n b ng ả ề ữ ế ợ ố ộ ố ị ầ ẳ
λ Ố Ụ 3. SÓNG D NG. Câu 1(CĐ 2007): Trên m t s i dây có chi u dài Bi A.v/l. Câu 2(CĐ 2010): M t s i dây chi u dài ờ sóng , t c đ truy n sóng trên dây là v. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p s i dây du i th ng là A. v/nℓ ℓ D. /nv. ề ừ ỗ ℓ C. /2nv. ữ ề c sóng là . Kho ng cách gi a hai nút sóng li n k là B. nv/ .ℓ ả D. .λ ể ậ ả ố ị ớ ả ạ ề ự ả ớ ạ ớ ượ c pha v i sóng t ạ ớ ở ể ả ạ ủ ơ ầ ố ủ ớ ở ể i ỏ ơ ầ ố ủ i
ố ớ ừ ế ằ ặ ả c sóng
Trang 26
ộ ộ ộ ử ướ ố ẵ π ố ẻ ử π n a ộ ụ ợ ự ạ ợ ự ể ượ ộ ệ ộ ệ ụ ữ ổ ổ ượ ự ự ề ộ ộ ằ ằ ng ph thu c biên đ dao đ ng sóng ng và năng l ề ẳ ợ ủ ề ộ ợ ớ ướ Câu 3(CĐ_2012): Trên m t s i dây có sóng d ng v i b B. 2 .λ A. /2.λ /4.λ C. ơ Câu 4(CĐ_2012): Khi nói v s ph n x c a sóng c trên v t c n c đ nh, phát bi u nào sau đây đúng? ầ ố ủ ả i. A. T n s c a sóng ph n x luôn l n h n t n s c a sóng t ạ ả đi m ph n x . B. Sóng ph n x luôn ng ầ ố ủ ớ ả C. T n s c a sóng ph n x luôn nh h n t n s c a sóng t i. ớ ạ ả ạ D. Sóng ph n x luôn cùng pha v i sóng t đi m ph n x . ị ẳ Câu 5: Kh ng đ nh nào sau đây là sai A. Đ i v i sóng d ng, kho ng cách gi a 2 b ng ho c 2 nút liên ti p b ng m t n a b B. Trong giao thoa sóng, biên đ sóng t ng h p c c đ i khi đ l ch pha b ng s ch n C. Trong giao thoa sóng, biên đ sóng t ng h p c c ti u khi đ l ch pha b ng s l D. S truy n sóng là s truy n năng l ị Câu 6: Kh ng đ nh nào sau đây là sai ự ổ A. Giao thoa là s t ng h p c a 2 hay nhi u sóng
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ổ ạ ả ề ừ ươ ng truy n ớ ể ợ ủ ữ ớ i và sóng ph n x trên cùng ph ố ị ươ ầ ố ệ ố ộ ợ ả ừ ế ợ ừ ng, cùng t n s , hi u s pha không thay đ i theo th i gian ế ổ ầ ố ớ ầ ố ầ ố ị ụ ầ ở ẫ ẫ ừ ừ ầ ở ữ ừ ẫ ẫ ầ ố ị ấ ụ ớ ầ ố ườ ừ ầ i ta th y ngoài hai đ u dây c đ nh còn có ừ ộ ợ ứ ậ ố ể ề B. Sóng d ng là sóng t ng h p c a sóng t C. V i sóng d ng, các nút là nh ng đi m c đ nh ờ D. Các sóng k t h p là các sóng có cùng ph Câu 7: M t sóng d ng x y ra trên s i dây hai đ u c đ nh v i t n s f. N u tăng t n s lên 2f thì A. V n có sóng d ng, các nút sóng ban đ u tr thành b ng sóng. ụ B. V n có sóng d ng, các b ng sóng ban đ u tr thành nút sóng. C. Không có sóng d ng n a. ụ D. V n có sóng d ng, các b ng sóng ban đ u lúc này v n là b ng sóng. Câu 8: Trên m t s i dây dài 2m đang có sóng d ng v i t n s 50Hz, ng 3 đi m khác luôn đ ng yên. V n t c truy n sóng trên dây là B. 50m/s A. 40m/s ộ D. 60m/s ắ ầ ầ ố ộ ả ằ ả ố ị ồ ư ộ ẳ ấ ườ ừ ớ i ta th y trên dây có sóng d ng g m 6 bó sóng, v i A xem nh m t nút. Tính b ậ ố = 0,3m; v = 60m/s B. (cid:0) = 0,6m; v = 60m/s C. (cid:0) = 0,6m; v = 120m/s ầ ợ ầ ố ị ở ụ ả C. 80m/s ầ Câu 9: M t dây AB dài 1,8m căng th ng n m ngang, đ u B c đ nh, đ u A g n vào m t b n rung t n s 100Hz. ạ ộ ướ Khi b n rung ho t đ ng, ng c ề sóng và v n t c truy n sóng trên dây AB. A. (cid:0) = 0,3m; v = 30m/s D. (cid:0) ố ớ ầ ố ộ Câu 10: Trên s i dây OA, đ u A c đ nh và đ u O dao đ ng đi u hoà v i t n s 20Hz thì trên dây có 5 nút. Mu n trên dây rung thành 2 b ng sóng thì ề ộ ớ ầ ố O ph i dao đ ng v i t n s : C. 50Hz A. 40Hz B. 12Hz D. 10Hz ợ ộ ộ bư ước sóng có biên đ dao đ ng b ng ầ t m t ph n Câu 11: Quan sát trên m tộ s iợ dây th yấ có sóng d ngừ v iớ biên độ c aủ b ngụ sóng là a. T iạ điểm trên s i dây cách ằ ụ b ng sóng A.a/2 ộ C.a/4 D.a ớ ầ ố ở ộ ề ộ ợ ậ ố B.0 l=1m đ c c đ nh 2 đ u AB dao đ ng v i t n s 50Hz, v n t c truy n sóng v=5m/s. Có ầ ừ ượ ố ị ả ụ ụ ụ ụ ụ C. 15b ng;16nút ộ ặ ệ D.20b ng; 21nút ệ B. 10b ng; 11nút ệ ộ ớ ấ ề ầ ố ị ừ ớ
D. 6cm/s ớ ầ ố ề ầ ả ộ ố ộ ề ầ ố ể ả do và đ u A dao đ ng v i t n s f. T c đ truy n sóng trên dây là ng sóng d ng trên dây là: C.6m/s ầ ự ệ ượ B. f= 0,8(k+1/2) ừ C. f=0,8k D. f=1,6k ữ ầ ạ ừ ế ả ớ ở ề B. 60cm C. 120cm D. 30cm ầ ố ự ừ ầ do. Khi t n s trên dây là 10Hz thì trên dây có 8 nút sóng d ng. ố ị ứ B. 0,84m. C. 1,68m. D. 0,80m. ừ A đ n nút th 7 A. 0,72m. ố ầ ế ộ ổ ầ ố ả ố ị ả ố ấ ằ ỏ Câu 12: M t s i dây bao nhiêu nút và b ng sóng trong hình nh sóng d ng trên: A. 5b ng; 6nút ề ầ ố Câu 13: M t nam châm đi n có dòng đi n xoay chi u t n s 50Hz đi qua. Đ t nam châm đi n phía trên m t dây ợ thép AB căng ngang v i hai đ u c đ nh, chi u dài s i dây 60cm. Ta th y trên dây có sóng d ng v i 2 bó sóng. Tính ề ậ ố v n t c sóng truy n trên dây? A.60m/s B. 60cm/s ộ ợ Câu 14: M t s i dây m nh dài 25cm, đ u B t ệ ề 40cm/s.Đi u ki n v t n s đ x y ra hi n t A. f=1,6(k+1/2) ộ ố Câu 15: M t ng sáo h hai đ u t o ra sóng d ng cho âm v i 3 nút . Kho ng cách gi a 2 nút liên ti p là 20cm. ủ ố Chi u dài c a ng sáo là: A. 80cm Câu 16: Dây AB=90cm có đ u A c đ nh, đ u B t a) Tính kho ng cách t ộ b) N u B c đ nh và t c đ truy n sóng không đ i mà mu n có sóng d ng trên dây thì ph i thay đ i t n s f m t ượ D. 10,33Hz. l ề ế ng nh nh t b ng bao nhiêu? C. 0,67Hz.
ổ A. 1/3 Hz. *Ch đ 3 ừ B. 0,8 Hz. ủ ề : Sóng âm
1. Loa c a m t máy thu thanh có công su t P = 2 W. ể ạ ộ ấ ạ ng đ âm do loa t o ra t ỉ ộ ứ ườ ộ i m t đi m cách máy 4 m. ỏ ả ấ ủ ả ầ ộ ủ ứ ườ a) Tính m c c ể ấ ể ạ i đi m y m c c b) Đ t ng đ âm ch còn 70 dB, ph i gi m nh công su t c a loa bao nhiêu l n?
ộ ứ ườ ồ ạ ế ạ ầ ể ộ ồ ng đ âm do ngu n S gây ra t i đi m M là L; cho ngu n S ti n l ả i g n M m t kho ng D thì m c c ứ ườ ng
Trang 27
ế t D = 62 m. ế ấ ủ ồ Đs :a. 100 dB,1000 l n.ầ 2. M c c ộ đ âm tăng thêm 7 dB. ả ế ừ S đ n M bi a) Tính kho ng cách t ạ ộ ứ ườ ng đ âm t t m c c b) Bi i M là 73 dB. Tính công su t c a ngu n.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
D .5 15
= 112 m. b) 3,15 W. Đs :a. SM = (cid:0)
ạ ể ầ ượ i đi m N l n l t là 40 dB và 80 dB. ộ ng đ âm t ề ạ i M là 0,05 W/m ể Đs : 500 W/m2 ộ ằ ể ấ ạ ứ ườ ồ đi m phát sóng âm ứ i B là 20 dB. Tính m c ạ ặ ừ O. T i O đ t m t ngu n ạ ộ i A là 60 dB, t ng đ âm t ạ ộ i đi m M và t ng đ âm t ạ ộ i N. ng đ âm t ấ ẳ ng th ng xu t phát t ng không h p th âm. M c c ạ ạ ể ườ ng ra không gian, môi tr ủ ụ Đs : LM = 26 (dB). ế ứ ầ ố ơ ầ ố ủ ọ i trung đi m M c a đo n AB. ộ ộ ế ườ t c ể ướ ộ ng đ âm t ọ
ấ ượ ạ ụ c âm có t n s l n nh t là 18000 Hz. ấ ể ầ ố ể c. ườ i nghe đ i này còn nghe đ ầ ố ớ ượ Đs : fk = 17640 Hz. Ệ Ắ ượ ộ ng đ âm đ C. L(B) = lg(I/I0) ị ớ ợ ẳ ặ ề ứ ỗ ố ọ ừ D. L(B) = lg(I0/I) ớ Âm cao ho c thanh ng v i ……….. l n, âm ứ c tính theo công th c: B. L(dB) = lg(I0/I) thích h p đi n vào ch tr ng trong kh ng đ nh sau: ớ ấ ầ ứ ề D. A và B đ u đúng ề ượ ị ờ C. pha ban đ uầ ộ ơ ộ ơ ị ệ ặ c sóng âm truy n trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc
ủ ủ ộ ộ B. biên độ ượ ượ ng đ ọ ng truy n âm g i là B. âm s cắ C. đ cao c a âm D. đ to c a âm
2 ).
ầ ố ụ ủ ủ ể ộ ộ ầ ố ộ ặ ụ ắ ộ ặ ể ộ ặ ộ ụ ủ ể ộ ộ ộ ng đ âm ộ ả ề ừ môi trường không khí vào môi trường nước thì ầ ố ủa nó không thay đ i.ổ B. t n s c ủ ổ D. bước sóng c a nó không thay đ i. mả . ị ườ ơ ộ ng đ âm là B. Ben (B). ơ ị D. Oát trên mét vuông (W/m2 ). đ uầ còn l iạ đư cợ kích thích để dao đ ngộ v iớ chu kì m tộ đầu cố đ nh, ổ do lá thép phát ra là ờ D. siêu âm. ằ b ng 0,08 s. Âm ợ ề đư c. B. nh c â ể ạ m. C. h âạ m. sai? ệ ộ ố ộ ỏ ơ ố ộ ướ Ở ề ề ộ t đ , t c đ truy n sóng âm trong không khí nh h n t c đ truy n sóng âm trong n cùng m t nhi c. ườ ắ ỏ ng r n, l ng và khí.
ề ể ồ ụ ể ấ ạ ồ ứ ườ 3. M t sóng âm truy n trong không khí. M c c 2. Tính c ườ Bi ộ ử ườ 4. Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ẳ đ ng h ườ c 5. Hai h a âm liên ti p do m t dây đàn phát ra có t n s h n kém nhau 56 Hz. Tính t n s c a h a âm th ba do dây đàn này phát ra. Đs : f3 = 168 Hz. ộ ộ ơ ả 6. M t nh c c phát ra âm c b n có t n s f = 420 Hz. M t ng ườ ạ ụ ầ ố ớ Tìm t n s l n nh t mà nh c c này có th phát ra đ tai ng TR C NGHI M ứ ườ Câu 1: M c c A. L(dB) = lg(I/I0) Câu 2: Ch n t ỏ ặ th p ho c tr m ng v i ………… nh . A. t n sầ ố ng năng l Câu 3: L ươ ề ớ v i ph ộ ườ ng đ âm A. c ị ẳ Câu 4: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng A. Đ cao c a âm là m t đ c đi m sinh lý c a âm và ph thu c vào t n s ủ B. Âm s c là m t đ c đi m sinh lý c a âm và ph thu c vào t n s và biên đ ứ ườ ủ C. Đ to c a âm là m t đ c đi m sinh lý c a âm và ph thu c vào m c c D. c A, B, C đ u đúng Câu 5(CĐ _2007): Khi sóng âm truy n ề t ủ A. chu kì c a nó tăng. ủ C. bước sóng c a nó gi Câu 6(CĐ 2008): Đ n v đo c A. Oát trên mét (W/m). C. Niut n trên mét vuông (N/m Câu 7(ĐH _2008)M tộ lá thép m ng,ỏ không đ i và A. âm mà tai ngư i nghe Câu 8(CĐ 2010): Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là A. ề ượ B. Sóng âm truy n đ c trong các môi tr C. Sóng âm trong không khí là sóng d c.ọ D. Sóng âm trong không khí là sóng ngang ộ Câu 9(ĐH_2011): M t ngu n đi m O phát sóng âm có công su t không đ i trong m t môi tr ướ h ấ ầ ượ ng và không h p th âm. Hai đi m A, B cách ngu n âm l n l ườ ộ ng đ âm t ẳ ng truy n âm đ ng ầ ấ i A g p 4 l n ộ ế ườ t c t là r ổ 1 và r2. Bi
r 2 r 1
ườ ạ c ộ ng đ âm t ỉ ố i B. T s b ngằ A. 4. B. 2. C. 1/2. D.
Trang 28
ề ể ộ ẳ ề ộ ồ ầ ướ ữ ể ấ ả ướ ề ộ ng truy n sóng âm dao đ ng ng ng vào trong không khí v i t c đ truy n âm là ầ ố ượ ớ ố c pha nhau là d. T n s 1/4. Câu 10(CĐ_2012): M t ngu n âm đi m truy n sóng âm đ ng h v. Kho ng cách gi a 2 đi m g n nhau nh t trên cùng h ủ c a âm là
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
2v d
v d
v d 2
v d 4
A. . B. . C. . D. .
ề ớ ậ ố ầ ượ t là c v i v n t c l n l ướ ị ề ừ ướ n c ra không khí thì b ả B. gi m 4 l n ướ ẽ ủ c sóng c a nó s D. tăng 4 l n ầ ộ ề ầ ị ơ ả ế ố t t c đ truy n âm ạ ầ ố ằ C. tăng 4,4 l n ầ ở ạ ọ B. 0,8 m. ườ ộ ố ầ ố ơ ả ủ ố ể ở ả ầ i ta đ h c đ u ế Hz. N u ng ơ ả ạ C. 261 Hz; D. 195,25 Hz; ạ ị ầ ố ằ B. 491,5 Hz; ầ ấ ả ề ể ữ ươ ậ ố ng ộ ầ ố ủ D. 500Hz ở ố ạ ơ ả ơ ả ộ ầ ầ ố ỏ ấ ủ
A
l
B
ị ề ở ạ ế ố ộ t t c đ truy n âm ằ ơ ả ố D .440 Hz ầ ố ạ D. 2m. ớ ố ộ ạ ợ ể ả c ? ơ ả B. 22. D. 37. ộ ạ ụ ầ ố ườ ượ c âm có ấ ể i có th nghe đ ụ ơ ả ấ ầ ố ườ ụ ộ ượ i này nghe đ c do d ng c này phát ra là:
= = AB l 65cm
v 340m / s ạ ẳ ụ C. 2 b ng.
ệ ộ ờ c (nh ổ ị ề ộ ặ ụ ự ướ c B). Khi âm thoa dao đ ng, nó phát ra m t âm c b n, trong ng có ớ ơ ả ấ ể ấ ấ ị ậ ố ề ổ . Khi thay đ i chi u cao c a ng sao cho ta ấ ố ụ ấ
5W/m2. Bi
0 = 1012 W/m2. M c c B. 80dB.
ứ ườ ườ ế ộ ụ B. 3 b ng. ẩ ộ ng đ âm chu n. N u m c c D. 5 b ng. ụ ộ ườ ng đ âm ng đ âm là 1(dB) thì c D. I = 10 Io. ả ờ ườ ề ộ ộ ng truy n âm là 10 ế ườ t c ng đ ộ B. I = 1,26 Io. ườ i đúng. C ng đ âm t ứ ườ ể ằ C. Io = 10 I. ể i m t đi m trong môi tr ạ i đi m đó b ng:
ầ ượ ể ể ạ ạ ộ i đi m N l n l i đi m M và t ộ ng đ âm t t là ơ ườ ườ ộ ề ớ i N l n h n c ộ ng đ âm t
Trang 29
D. 2 l n ầ ộ ị ườ ườ ườ ề ầ C. 40 l n ầ ng truy n âm, khi c ấ ng đ âm tăng g p 10 l n giá tr c ộ ng đ âm ầ C. tăng thêm 10 dB. D. gi m đi 10 dB. B. tăng thêm 10 B. ườ ụ ấ ả ể ủ ố ạ ể ấ ạ ộ ổ ố ộ ồ ầ ố ộ Câu 11(ĐH _2007): M t sóng âm có t n s xác đ nh truy n trong không khí và trong n 330 m/s và 1452 m/s. Khi sóng âm đó truy n t ầ ả A. gi m 4,4 l n ộ ầ ộ ố ộ ầ Câu 12: M t ng khí có m t đ u b t kín, m t đ u h t o ra âm c b n có t n s 112Hz. Bi ố ấ ủ ướ trong không khí là 336m/s. B c sóng dài nh t c a các h a âm mà ng này t o ra b ng: A. 1m. C. 0,2 m. D. 2m. ộ ầ Câu 13: M t ng có m t đ u b t kín t o ra âm c b n c a n t Đô có t n s 130,5 đó thì khi đó âm c b n t o có t n s b ng bao nhiêu? A. 522 Hz; Câu 14: V n t c truy n âm trong không khí là 336m/s. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng ph ề truy n sóng dao đ ng vuông pha là 0,2m. T n s c a âm là A. 400Hz B. 840Hz C. 420Hz ộ ầ ộ Câu 15: M t cái sáo (m t đ u kín , m t đ u h ) phát âm c b n là n t nh c La t n s 440 Hz . Ngoài âm c b n, ọ ầ ố t n s nh nh t c a các h a âm do sáo này phát ra là B . 880 Hz C . 1760 Hz A . 1320Hz ộ ầ ộ ầ ộ ố Câu 16: M t ng khí có m t đ u b t kín, m t đ u h t o ra âm c b n có t n s 112Hz. Bi ọ ấ ủ ướ trong không khí là 336m/s. B c sóng dài nh t c a các h a âm mà ng này t o ra b ng: A. 1m. B. 0,8 m. C. 0,2 m. ề Câu 17: Trên s i dây đàn dài 65cm sóng ngang truy n v i t c đ 572m/s. Dây đàn phát ra bao nhiêu ượ ho âm (k c âm c b n) trong vùng âm nghe đ A. 45. C. 30. Câu 18: M t nh c c phát ra âm có t n s âm c b n là f = 420(Hz). M t ng ầ ố t n s cao nh t là 18000 (Hz). T n s âm cao nh t mà ng A. 17850(Hz) B. 18000(Hz) C. 17000(Hz) D.17640(Hz) ổ ượ ộ ố Câu 19: M t âm thoa đ t trên mi ng m t ng khí hình tr có chi u dài AB thay đ i đ ố ộ thay đ i v trí m c n ỏ ừ ổ 1 sóng d ng n đ nh v i B luôn luôn là nút sóng. Đ nghe th y âm to nh t thì AB nh nh t là = ủ ố 13cm. Cho v n t c âm trong không khí là ừ ấ ạ l i th y âm cũng to nh t. Khi y s b ng sóng trên đo n th ng AB khi có sóng d ng là: ụ A. 4 b ng. Câu 20: G i Iọ o là c A. Io = 1,26 I. ạ ọ Câu 21: Ch n câu tr l ộ ẩ ng đ âm t âm chu n là I C. 70dB. D. 50dB. A. 60dB. ứ ườ Câu 22(ĐH_2009): M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ạ ạ 40 dB và 80 dB. C ng đ âm t i M. A. 10000 l nầ B. 1000 l n ầ ộ ị ạ Câu 23(CĐ 2010): T i m t v trí trong môi tr ộ ứ ườ ng đ âm ban đ u thì m c c ả A. gi m đi 10 B. ướ ẳ ể ạ ng đ ng h Câu 24(ĐH_2012): T i đi m O trong môi tr ứ ườ ớ v i công su t phát âm không đ i. T i đi m A có m c c ồ ứ ườ m c c ể ạ ố ng đ âm là 30 dB thì s ngu n âm gi ng các ngu n âm trên c n đ t thêm t ồ ể ằ i O b ng ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm đi m, gi ng nhau i trung đi m M c a đo n OA có ng đ âm 20 dB. Đ t ạ ầ D. 7. B. 3. ạ ở trong môi tr ộ ng đ âm t i M là L ứ ườ ằ ồ ứ ườ ế ườ ể ể ạ A. 4. ể ạ i đi m M tăng lên 100 l n thì m c c ặ C. 5. ề ườ ng đàn h i có sóng âm truy n qua. M c c ộ ầ ng đ âm t i đi m đó b ng Câu 25(CĐ_2012): Xét đi m M (dB). N u c ộ ng đ âm t
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
A. 100L (dB). ằ ạ ể ấ ườ ng th ng xu t phát t ứ ườ ấ ạ ng ra không gian, môi tr
ủ ề ộ C. 20L (dB). D. L + 20 (dB). ẳ ừ ồ ặ ộ ử O. T i O đ t m t ngu n ạ ộ ụ ườ ng không h p th âm. M c c ng đ âm t i ạ ể B. 17 dB. C. 34 dB. i trung đi m M c a đo n AB là A. 26 dB. ộ ườ ả ử ọ s m i ca sĩ đ u hát v i cùng m t c ể ầ ố ứ ườ ứ ườ ượ ộ ợ ộ ộ i A là 60 dB, t D. 40 dB. ng đ âm và cùng t n s . Khi m t ca sĩ c m c c ộ ng đ âm là 80
B. L + 100 (dB). ể Câu 26(ĐH_2010) Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ẳ ướ đi m phát sóng âm đ ng h ạ ộ ứ ườ ng đ âm t B là 20 dB. M c c ớ ợ ộ ả Câu 27: Trong m t b n h p ca, gi ả ạ ộ i m t đi m M là 68 dB Khi c ban h p ca cùng hát thì đo đ hát thì m c c ng đ âm t ợ ố dB . S ca sĩ có trong ban h p ca là i. ườ B. 12 ng A. 16 ng D. 18 ng C. 10 ng i. ườ i. ườ iườ
Ề Ạ Ọ l ồ ớ ố ộ ầ ố ề ề ơ ướ ệ ứ c sóng . H th c đúng là Đ Đ I H C 2015 ộ Câu 1M t sóng c có t n s f, truy n trên dây đàn h i v i t c đ truy n sóng v và b l = l = l A. v f . B. v f .= C. v . = p D. v 2 f . l f ọ ộ ườ ươ ộ ng thì ph Câu 2: M t sóng d c truy n trong m t môi tr
2. Bi d 1
2
2
2
2 ế ợ ớ
ộ ươ ng ngang. ươ ớ môi tr ng ẳ ng th ng đ ng. ớ ườ ứ ươ ề A. là ph C. trùng v i ph ủ ầ ử ng dao đ ng c a các ph n t ươ B. là ph D. vuông góc v i ph ề ng truy n sóng. p - p A cos(20 t x) ơ ọ ộ ề ng truy n sóng. ươ ụ ằ ớ ng trình u = (cm), v i t tính b ng s. T n s ầ ố ằ ề Câu 3: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox có ph ủ c a sóng này b ng B. 10 Hz. D. 20 Hz. A. 15 Hz. ồ C. 5 Hz. ộ ể ừ ữ ị ạ ằ ớ ị ộ 1 và nh ng đi m dao đ ng v i cùng biên đ A ộ 1 có v trí cân ớ ế ộ 2 có v trí cân b ng liên ti p ộ ề = , ể ứ 1 > A2 > 0. Bi u th c nào sau đây đúng? 4d= 0 25d ộ ợ Câu 4: M t s i dây đàn h i đang có sóng d ng. Trên dây, nh ng đi m dao đ ng v i cùng biên đ A ề ế ằ b ng liên ti p cách đ u nhau m t đo n d ạ cách đ u nhau m t đo n d A. C. d 1 d 1
ặ ướ ươ ầ ử ướ ộ ự ạ ạ n ộ t Aế = , 0 5d ượ ồ c, hai ngu n k t h p đ ặ ướ ng vuông góc v i m t n ấ ạ ắ ị D. ầ ố ộ A và B cách nhau 68 mm, dao đ ng đi u hòa cùng t n s , ộ c dao đ ng v i biên đ c c đ i có ầ ử ở ặ ướ c sao cho 2d= ề ớ m t n ^ ủ ấ ằ ả ớ ộ ằ . Ph n t c ữ ể d B. 1 ặ ở ạ c đ t Câu 5: T i m t n c. Trên đo n AB, hai ph n t cùng pha, theo ph ằ ể ộ ị v trí cân b ng cách nhau m t đo n ng n nh t là 10 mm. Đi m C là v trí cân b ng c a ph n t ớ ầ ử ướ ở AC BC C dao đ ng v i biên đ c c đ i. Kho ng cách BC l n nh t b ng n C. 64,0 mm D. 68,5 mm A. 37,6 mm ộ ự ạ B. 67,6 mm ố ị ộ ợ ớ ầ ố ầ ể ọ ị ầ ượ ẽ ả Câu 6 : Trên m t s i dây OB căng ngang, hai đ u c đ nh đang có sóng ị ừ d ng v i t n s f xác đ nh. G i M, N và P là ba đi m trên dây có v trí cân ợ ạ ằ hình d ng s i b ng cách B l n l t là 4 cm, 6 cm và 38 cm. Hình v mô t
1 (đ
2
ạ ể ờ ườ ườ ạ ờ dây t i th i đi m t ng 1) và t (đ ể ng 2). T i th i đi m = + t 1
ở ầ ử ằ dây N b ng biên đ c a ph n t ờ M và t c đ ầ ử ạ 11 12f ộ ủ ể dây M là 60 cm/s. T i th i đi m t ố ộ dây ở dây ậ ố ủ 2, v n t c c a ph n t ầ ử ộ ủ t1, li đ c a ph n t ủ ở ầ ử c a ph n t ở P là
Trang 30
A. 20 3 cm s/ - - B. 60 cm s/ / D. 60 cm s / C. 20 3 cm s
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ƯƠ
Ề
CH
Ệ NG III : DÒNG ĐI N XOAY CHI U
Ạ ƯƠ
Ề
Ệ
Chuyên đ Iề : Đ I C
NG ĐI N XOAY CHI U
ề ệ ườ ệ ộ ự ậ A. T lu n : (cid:0) t (A). Xác đ nh c ị ng đ hi u d ng c a dòng đi n và cho bi ế t 1. Dòng đi n xoay chi u có c ng đ i = 4cos120 ề ộ ệ ụ ệ ề ổ ầ ĐS: Trong 2 giây dòng đi n đ i chi u 4f = 240 l n. ườ ệ trong th i gian 2 s dòng đi n đ i chi u bao nhiêu l n? ệ ộ ầ ệ ờ ố ệ ề
(cid:0)
ủ ổ 2 cos100(cid:0) t (V). Tuy nhiên đèn ch sáng khi đi u áp đ t ặ ầ ỏ ớ 2. M t đèn ng làm vi c v i đi n áp xoay chi u u = 220 vào đèn có |u| = 155 V. H i trung bình trong 1 s có bao nhiêu l n đèn sáng? ỉ ầ ĐS: 100 l n đèn sáng.
2 V và đang
2
ệ ạ ờ ằ ằ ị ) (trong đó u tính b ng V, t tính b ng s) có giá tr là 100 ể 3. T i th i đi m t, đi n áp u = 200 2 cos(100πt
1 300
(cid:0)
ệ ể ả ờ ị gi m. Xác đ nh đi n áp này sau th i đi m đó s. ĐS: 100 2 (V).
ứ ữ ệ ể ế ể ề ề ớ ) (trong đó u 4. Đi n áp xoay chi u gi a hai đi m A và B bi n thiên đi u hòa v i bi u th c u = 220 2 cos(100πt +
6 ng tăng. H i t i th i đi m t
2
2. Khung dây quay đ uề ỗ ớ ơ ả ứ ề vuông góc v i ng đ u có vect ệ ộ ể ấ thông c c đ i qua khung dây. Đ su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong
2. Khung dây quay ề ng đ u có
2 5p
ằ ị ứ ỏ ạ ờ ể ướ ờ 1 = 220 V và đang có xu h ờ 2 b ng bao nhiêu? ĐS: 220 V. ộ ẳ ẫ ữ ẳ ừ ệ ừ ườ tr ộ ụ ố ứ ộ ớ c m ng t ả ứ ụ ừ ấ ớ ố ộ ầ ố ả ĐS: 220 V. ệ ẹ ẳ ẫ ỗ ộ ớ ố ộ ủ ẳ ằ ặ ạ ờ ể ằ tính b ng V, t tính b ng s). T i th i đi m t 1 nó có giá tr t c th i u ằ ị ứ ngay sau t1 5 ms thì nó có giá tr t c th i u ậ ẹ 5. M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng 54 cm ủ ặ ộ quanh m t tr c đ i x ng (thu c m t ph ng c a khung), trong t ệ ự ạ tr c quay và có đ l n 0,2 T. Tính t khung dây có t n s 50 Hz thì khung dây ph i quay v i t c đ bao nhiêu vòng/phút? ữ ậ 6. M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng là 220 cm ụ ố ứ ề đ u v i t c đ 50 vòng/giây quanh tr c đ i x ng n m trong m t ph ng c a khung dây, trong m t t ộ ừ ườ tr (cid:0) ơ ả ứ ớ ụ ộ ớ ự ạ ệ ệ ấ ấ ộ véc t c m ng t vuông góc v i tr c quay và có đ l n T. Tính su t đi n đ ng c c đ i xu t hi n trong ừ B
2/
2 g m 250 vòng dây quay đ u v i v n t c 3000 và có đ l n B = 0,02T. T thông c c đ i g i qua khung là
khung dây. ĐS: 220 2 V. ắ B. Tr c nghi m: (cid:0) (cid:0) ệ ể ạ ầ ầ ấ ộ ờ )(V). T i th i đi m nào g n nh t sau đó, t ứ ệ B. 1/150s. D. 1/100s. ạ C. 1/600s. ổ ầ ố ề ặ ườ ng ệ A. 1/60s. ế ệ ộ ệ ụ ị ệ ụ ầ ố ệ ể ườ ụ ệ ệ ữ ạ 1. Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n là u = 310cos(100 ờ ạ đi n áp t c th i đ t giá tr 155V? ầ 2. Đ t vào hai đ u m t t ộ ệ ụ đ hi u d ng qua t ị ộ ụ ệ đi n hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i và t n s 50Hz thì c là 1A. Đ c là 4A thì t n s dòng đi n là ng đ hi u d ng qua t D. 50Hz. ầ ố ệ ệ 3. Dòng đi n xoay chi u có t n s f = 60Hz, trong m t giây dòng đi n đ i chi u ụ B. 200Hz. ộ B. 60 l n.ầ C. 100Hz. ổ ề C. 100 l n.ầ A. 400Hz. ề A. 30 l n.ầ ọ ớ ậ ố ồ (cid:0) ả ờ đúng. M t khung dây d n có di n tích S = 50cm ộ ớ ẫ ụ ừ D. 120 l n.ầ ề ự ạ ử 4. Ch n câu tr l vòng/min trong m t t ệ tr c quay i ộ ừ ườ tr ề B (cid:0) A. 0,025Wb. D. 15Wb. (cid:0) (cid:0) ộ ớ ậ ố trong m t t v i v n t c góc = 150 (cid:0) ừ ụ tr c quay ệ ụ ộ ng đ u B. 0,15Wb. ề ự ạ ử C. 1,5Wb. ộ ừ ườ tr ấ (Wb). Su t đi n đ ng hi u d ng trong khung là
2 cos(100 (cid:0)
Trang 31
ề B (cid:0) ng đ u ộ ệ D. 50 2 V. ụ (cid:0) 5. M t khung dây quay đ u quanh tr c vòng/min. T thông c c đ i g i qua khung là 10/ C. 50V. B. 25 2 V. ề ộ A. 25V. ể ứ ủ ườ ệ ạ ạ ộ ng đ dòng đi n xoay chi u trong m t đo n m ch là i = 5 t + (cid:0) /6)(A). ở ờ th i ạ ằ ể A. c c đ i. C. b ng không. ộ ệ ế ườ ộ đi n có c ng đ 0,5A. Đ ể ả ụ ệ ụ ệ ầ ố ủ ườ ệ 6. Bi u th c c a c ườ đi m t = 1/300s c ự ạ ữ 7. Gi a hai b n t ệ dòng đi n qua t ộ ị ạ ng đ trong m ch đ t giá tr ị ự ể D. m t giá tr khác. B. c c ti u. ụ ệ ề ệ ệ đi n có hi u đi n th xoay chi u 220V – 60Hz. Dòng đi n qua t ộ ằ ng đ b ng 8A thì t n s c a dòng đi n là đi n có c
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
A. 15Hz. C. 480Hz. D. 960Hz.
ệ ượ ệ ả ứ D. hi n t ng quang đi n. ừ ườ tr ng quay. ắ ạ ng t ề ự ng c m ng đi n t
ỏ ự ả c m. ệ ệ ệ ộ ả ầ ố ầ ố ở ở
ớ ở ề ệ ộ ụ ệ ề ề ả ộ
Uu
cos(
0
ệ ề ả ở ờ ột chi u.ề ệ ầ ủ ệ ể ộ ụ ệ ụ đi n ph ng có đi n môi là không khí, ta c n B. 240Hz. ệ 8. Nguyên t c t o dòng đi n xoay chi u d a trên ệ ừ C. t ệ ượ ệ ượ A. hi n t . B. hi n t ụ ề ố ớ 9. Đ i v i dòng đi n xoay chi u, cu n c m có tác d ng gì? ề ị ả ệ ở ả A. c n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng nh càng b c n tr nhi u. ị ả ệ ở ề ả B. c n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr nhi u. ệ ả ệ D. không c n tr dòng đi n. ả C. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n. ả ạ ắ đi n vào m ng đi n xoay chi u, nó có kh năng gì? 10.Khi m c m t t ệ ở ễ A. Cho dòng xoay chi u đi qua m t cách d dàng. B. C n tr dòng đi n xoay chi u. ề C. Ngăn hoàn toàn dòng đi n xoay chi u. ồ ệ D. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua, đ ng th i có tác d ng c n tr dòng đi n m ệ 11. Đ tăng đi n dung c a m t t ầ ố ệ ả ụ ệ đi n. đi n. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ụ ệ D. đ a b n đi n môi vào trong lòng t ể ườ ờ ị ả ả ụ ệ B. tăng kho ng cách gi a hai b n t ư ả t ữ ệ )3/ ộ ng đ dòng
100 B. 1/300s. ụ ệ đi n ho c ch có cu n thu n c m gi ng nhau ạ
ệ ầ D. 5/600s. đi n. (V). Xác đ nh th i đi m mà c C. 1/150s. ộ ầ ả ố ỉ ở ỗ ch : (cid:0) ẳ ặ A. tăng t n s đi n áp đ t vào hai b n t đi n. ệ ụ ệ ả ụ ệ ữ C. gi m đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ữ ứ ể ả ụ ệ 12. Đi n áp gi a hai b n t đi n có bi u th c ứ ấ ụ ằ b ng 0 l n th nh t là A. 1/600s. đi n qua t ộ ạ 13. C ng đ dòng đi n xoay chi u qua đo n m ch ch có t ệ ế ỉ ầ ớ ạ ầ ạ ạ
2
)t
100
ệ ễ ị ệ ụ ị ệ ụ ị ệ ụ ặ 2/ hai đ u đo n m ch. A. Đ u bi n thiên tr pha ữ ỉ ệ ớ B. Đ u có giá tr hi u d ng t l C. Đ u có giá tr hi u d ng tăng khi t n s dòng đi n tăng. ả D. Đ u có giá tr hi u d ng gi m khi t n s dòng đi n tăng. ề so v i đi n áp ệ v i đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ầ ố ầ ố ắ ạ ở ệ ụ ệ ệ ế ườ ề ề ề ề ộ ệ ớ ố ở ề ệ ạ ộ R vào m t m ch đi n xoay chi u có (cid:0) (cid:0) ị ằ ả
cos( .
ng , R ph i có giá tr b ng D. 99 (cid:0) . . ể ự ệ ằ ả ộ ườ C. 121 (cid:0) ầ ả 15. Đ làm tăng c m kháng c a m t cu n dây thu n c m có lõi không khí, ta có th th c hi n b ng cách: ộ ả ầ ố ộ ặ ầ ộ ả ủ ệ ườ ầ ộ ả ầ ặ ở ố ớ ệ ộ ờ ng nào sau đây luôn thay đ i theo th i gian? ộ ả 16. Đ i v i su t đi n đ ng xoay chi u hình sin, đ i l ờ 14. M t đèn có ghi 110V – 100W m c n i ti p v i đi n tr ể (V). Đ đèn sáng bình th 200 u B. 10/11 (cid:0) A. 1210 (cid:0) . ủ ể ệ A. tăng t n s góc c a đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m. ủ ặ B. tăng chu kì c a đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m. ộ ệ C. tăng c ng đ dòng đi n qua cu n c m. ộ ủ D. tăng biên đ c a đi n áp đ t ệ ấ ị ứ A. Giá tr t c th i. hai đ u cu n c m. ề B. Biên đ .ộ ạ ượ ầ ố C. T n s góc. ườ ộ ườ ộ ứ ờ ộ ệ ụ ng đ hi u d ng I = ng đ t c th i là i ổ D. Pha ban đ u.ầ 3 A. Lúc t = 0, c ầ ố ệ ứ ờ
t)(A). t) (A). ề ệ 17. M t dòng đi n xoay chi u có t n s f = 50Hz có c ứ ủ ể = 2,45A. Tìm bi u th c c a dòng đi n t c th i. A. i = 3 cos100 (cid:0) t(A). B. i = 6 sin(100 (cid:0) C. i = 6 cos(100 (cid:0)
C
F
(
)
t (cid:0) D. i = 3 cos(100 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ụ ệ ặ ệ ề ệ ế ộ đi n m t hi u đi n th xoay chi u u = 141cos(100 ðt)V. Dung kháng c a tủ ụ 18. Đ t vào hai đ u t /2) (A). 10 4 (cid:0)
C = 50(cid:0)
ệ đi n là A. Z . . . B. ZC = 0,01(cid:0) C. ZC = 1(cid:0) . D. ZC = 100(cid:0)
L
H
(
)
1 (cid:0)
(cid:0) ộ ả ầ ặ ủ ệ ế ệ ề ả ộ ộ m t hi u đi n th xoay chi u u = 141cos(100ðt)V. C m kháng c a cu n 19. Đ t vào hai đ u cu n c m
Trang 32
ả c m là . . .. B. ZL = 100(cid:0) Ứ C. ZL = 50(cid:0) Ệ Ệ Ộ Ế Ể D. ZL = 25(cid:0) ƯỞ NG A. ZL = 200(cid:0) . Chuyên đ IIề / VI T BI U TH C DÒNG ĐI N, ĐI N ÁP, C NG H ự ậ A. T lu n
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
p ế ứ ườ ể ệ ế ệ ệ ạ ạ ộ ộ ) (V), t bi u th c c ng đ dòng đi n đi qua m t đo n m ch AB có hi u đi n th u = 200 1. Vi 2 cos(100(cid:0) t + 4
(cid:0) ế ằ ạ ộ ữ ệ ộ ở ỉ ầ ả ộ ố ộ ự ả bi t r ng gi a A và B ch có: a) M t đi n tr ho t đ ng R = 50 ; b) M t ng dây thu n c m có đ t c m L = 1 p
410 2p
H. - ộ ụ ệ c) M t t ệ đi n có đi n dung C = F.
p p ) (A). ĐS : a) i = 4 2 cos(100(cid:0) t + ) (A) ; b) i = 2 2 cos(100(cid:0) t ) (A) ; c) i = 2 cos(100(cid:0) t + 4 4 p 3 4 (cid:0) ạ ệ ạ ầ
ế ể , L = 318 mH, C = 79,5 (cid:0) F. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là: ứ ườ ạ ệ ữ ạ ụ ệ ệ ạ ộ ữ t bi u th c c ạ ồ 2. Cho đo n m ch RLC g m R = 80 u = 120 2 cos100(cid:0) t (V). Vi
ỗ ụ ầ đ u m i d ng c . ) (A); ụ ĐS : i = 1,2 2 cos(100(cid:0) t
ng đ dòng đi n ch y trong m ch và tính đi n áp hi u d ng gi a hai 37(cid:0) 180 UR = IR = 96 V; UL = IZL = 120 V; UC = IZC = 48 V.
3 (cid:0)
1 (cid:0)
10 3(cid:0) (cid:0)5
ề ạ ạ ữ ệ ầ ạ ạ ; L = H; C = F . Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch có 3. Cho đo n m ch xoay chi u RLC có R = 50
AB = 120cos100(cid:0) t (V). Vi
(cid:0)
ế ứ ườ ể ệ ạ ấ ộ ứ t bi u th c c ụ ủ ng đ dòng đi n trong m ch và tính công su t tiêu th c a ể bi u th c u m ch.ạ
6
) (A); P = I2R = 62,4 W. ĐS: i = 1,2cos(100(cid:0) t
4
p
= u U
t
p� 0 cos 100 � �
- - ệ ặ ộ ụ ệ ệ ầ Ở ờ ệ ể (V) vào hai đ u m t t đi n có đi n dung (F). th i đi m đi n áp 4. Đ t đi n áp
� � 3 � ườ ng đ dòng đi n trong m ch là 4 A. Vi
2.10 p t bi u th c c
(cid:0)
ữ ầ ụ ệ ệ ạ ộ ể ế ứ ườ ệ ộ đi n là 150 V thì c ạ ng đ dòng đi n ch y gi a hai đ u t trong m ch.ạ
6
) (A). ĐS: i = 5 cos(100(cid:0) t +
10 3(cid:0) (cid:0)2
(cid:0) ệ ệ ề ầ ạ ở ồ ầ ả ộ ụ ệ , cu n dây thu n c m L và t đi n C = ắ ố F m c n i 5. Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R = 10
(cid:0)
C
ứ ủ ả ụ ữ ể ế ệ ị ộ ự ả ti p. Bi u th c c a đi n áp gi a hai b n t là u ộ c m cu n dây, vi ế t
C = 50 2 cos(100(cid:0) t – 0,75(cid:0) ) (V). Xác đ nh đ t U Z
3 (cid:0)10
4
C
ứ ườ ể ệ ạ ạ ộ bi u th c c ng đ dòng đi n ch y trong m ch. : H; I = ) (A). ĐS: L = = 2,5 A. i = 2,5 2 cos(100(cid:0) t
(cid:0)
ắ ệ : B. Tr c nghi m ộ ầ ở
(cid:0) H. Bi uể
ộ ầ ả ộ ự ả t (V) hai đ u m t cu n dây thu n c m có đ t c m L = 1/2 ộ ộ
F410.
1 (cid:0) 2
(cid:0)
ề ệ Câu1: Đi n áp xoay chi u u = 120cos200 ứ ườ ệ th c c ng đ dòng đi n qua cu n dây là t (cid:0) A. i = 2,4cos(200 (cid:0) t + (cid:0) C. i = 4,8cos(200 (cid:0) /2)(A). /3)(A). B. i = 1,2cos(200 (cid:0) D. i = 1,2cos(200 (cid:0) t (cid:0) t + (cid:0) /2)(A). /2)(A). (cid:0) (cid:0) ệ ề ạ ộ ườ ; C= ; L= H. c ộ ng đ dòng Bài 2: M t m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh có R = 100
3 (cid:0) ệ
p
p
=
+
=
ệ ạ ạ ế ứ ứ ể ạ ầ ờ đi n qua m ch có d ng: i = 2cos100 t (A). Vi ệ t bi u th c t c th i đi n áp hai đ u m ch đi n.
u
t
u
t
p 200 2 cos(100
)
p 200 2 cos(100
)
4
4
Trang 33
- V V A. B.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
p
p
=
+
=
u
t
u
t
p 200 cos(100
)
p 200 2 cos(100
)
4 ồ
- V C. D. .
3 (cid:0)
4 = 120 2 cos100(cid:0)
ạ ệ ố ế ệ ạ ệ ở t (V). Đi n tr R = 50 ,
H
F
p
=
=
t
i
i
t
p 1, 2 2 cos(100
)
p 1, 2 cos(100
)
6
6
p
p
=
=
ầ ả ế ệ ộ ứ ườ ể ộ L là cu n dây thu n c m có L = , đi n dung C = , vi t bi u th c c ệ ng đ dòng đi n và tính công ầ 10 3(cid:0) (cid:0)5 ụ ủ ấ ạ Bài 3: Cho m ch đi n g m RLC n i ti p.Đi n áp hai đ u m ch u 1 (cid:0) su t tiêu th c a m ch đi n trên. ệ p - - A. A ; P= 124,7W B. A ; P= 124,7W
i
t
i
t
p 1, 2 cos(100
)
p 1, 2 2 cos(100
)
6
6
- - C. A ; P= 247W D. A ; P= 247W
(cid:0) (cid:0) ộ ộ ạ ệ ầ ử (cid:0) (cid:0) ệ ề ữ ứ ồ ạ , C = 104/2 (cid:0) t (cid:0) (H), đi nệ (F) và cu n dây L = 1/ ạ ầ ờ ệ /6)(A). Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n : R = 80 . Dòng đi n xoay chi u trong m ch là : i = 2cos(100
/4)(V).
(cid:0) F. Đi n áp gi a hai đ u cu n ộ ữ ư ế ạ ng đ dòng đi n qua m ch có d ng nh th nào ?
(cid:0) H, m c n i ti p v i t ộ ỏ /3)(A).
t (cid:0) /12)(V). B. u = 200 2 cos(100 (cid:0) t 5 (cid:0) ộ ớ ụ ệ ệ ầ đi n C = 31,8 ệ ạ
L = 200 (cid:0) ệ
L = 100cos(100 (cid:0)
/12)(V). D. u = 200cos(100 (cid:0) ố ế ả t + (cid:0) ứ ườ t + (cid:0) /3)(A). ả ộ ộ ộ và m t cu n dây có c m kháng Z ứ ể ể ộ /6)(V). Bi u th c đi n áp m cắ ở hai t + (cid:0) ạ ư ế t 5 (cid:0) B. uC = 50cos(100 (cid:0) /6)(V). t + (cid:0) /3)(V). /2)(V). ệ ạ /6)(V). ề ố ế ộ ổ ầ ử ệ ệ ệ ề ằ ệ R, L và C đ u b ng nhau và b ng 20V. Khi t ị ệ ụ ị ố ắ b n i t ế ệ ở ệ Câu 4. M t m ch đi n không phân nhánh g m 3 ph n t ở tr r = 20 ạ m ch là A. u = 200cos(100 (cid:0) t (cid:0) /4)(V). C. u = 200 2 cos(100 (cid:0) t 5 (cid:0) ộ ầ ắ Câu 5: M t cu n dây thu n c m có L = 2/ L = 100cos(100 (cid:0) ạ ể dây có d ng u /6) (V). H i bi u th c c t (cid:0) A. i = 0,5cos(100 (cid:0) B. i = 0,5cos(100 (cid:0) /3)(A). t (cid:0) t + (cid:0) C. i = cos(100 (cid:0) D. i = cos(100 (cid:0) /3)(A). C = 100 (cid:0) ụ ệ ồ ạ ạ Câu 6: M t đo n m ch g m t đi n C có dung kháng Z ứ ả ầ ố ế ệ n i ti p nhau. Đi n áp t i hai đ u cu n c m có bi u th c u ầ ụ ệ ạ đ u t đi n có d ng nh th nào? t (cid:0) A. uC = 50cos(100 (cid:0) t (cid:0) D. uC = 100cos(100 (cid:0) C. uC = 100cos(100 (cid:0) ầ ụ ế ệ ặ Câu 7. Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i thì ụ ằ ụ hi u đi n th hi u d ng trên các ph n t t thì đi n áp d ng ằ hai đ u đi n tr R b ng
R = 27V;
C. 20V. ầ A. 10V. B. 10 2 V. ệ ụ ở ố ế ệ ề ệ ạ ạ ế ằ ệ t r ng m ch có tính dung kháng. Đi n áp hi u d ng D. 30 2 V. ạ ạ ầ hai đ u đo n m ch là U = 123V, U ầ ụ ệ đi n là hai đ u t Câu 8. Đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. Đi n áp hi u d ng ệ ụ ở UL = 1881V. Bi ạ B. 402V. A. 200V. C. 2001V. ệ ề ố ế Trong đó R = 10 (cid:0)
2 sin(100 (cid:0)
ầ ạ ạ , L = 0,1/ (cid:0) ể ạ D. 201V. (H), C = 500/ (cid:0) t)(V). Đ u và i cùng pha, ng ( (cid:0) F). Đi n áp xoay chi u đ t ặ ộ ườ i ta ghép thêm vào m ch m t
ổ 0 và cách ghép C v i Cớ 0 là 0, giá tr Cị
0 = C. 0 = C/2. ồ ề ả ờ sai. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p v i cos
(cid:0) ố ế B. n i ti p, C ố ế D. n i ti p, C ệ ạ ớ ỉ = 1 khi và ch khi
ế ệ ệ ệ ệ ạ ầ ằ ở ưở nào?
L = 10 (cid:0)
Trang 34
ầ ả ế ệ ụ ụ ệ B. T đi n C. D. Toàn m ch.ạ ệ Câu 9. Cho m ch đi n RLC n i ti p. ạ vào hai đ u đo n m ch không đ i u = U ệ ụ ệ đi n có đi n dung C t A. song song, C0 = C. C. song song, C0 = C/2. ắ ố ế ọ i Câu 10. Ch n câu tr l = C (cid:0) A. 1/L (cid:0) D. U (cid:0) C. Z/R = 1. UR. B. P = UI. . ộ ầ ử ạ ộ ụ ệ ố ế ắ R, L, C m c n i ti p. M ch có c ng h Câu 11. M t m ch đi n có 3 ph n t ng đi n. Hi u đi n th hi u d ng ữ ầ ử ữ ệ ệ ệ ầ gi a hai đ u đi n tr R b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u ph n t ở ệ A. Đi n tr R. ộ C. Cu n thu n c m L. ề ưở ệ ườ ợ ng h p nào sau đây có c ng h ng đi n ổ D. Thay đ i R đ U ộ ể Rmax. ể Lmax. C. Thay đ i C đ U (cid:0) ố ế ổ ắ ạ ể Cmax. ớ ứ ng v i ; dung kháng ZC = 5 (cid:0) ề ổ ế ớ ạ ị ạ Câu 12. M ch xoay chi u RLC n i ti p. Tr ể Cmax. B. Thay đ i L đ U ổ A. Thay đ i f đ U ố ế Câu 13. M ch xoay chi u RLC m c n i ti p v i R = 10 ộ ầ ố t n s f. Khi f thay đ i đ n giá tr f’ thì trong m ch có c ng h ổ ả , c m kháng Z ưở ng đi n. ệ Ta có
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
A. f’ = f. D. không có f’. ặ B. f’ > f. ệ ố ế ề ệ ầ ạ ầ ử ổ ể ạ ụ ụ ụ t b ng 30V; 50V; 90V. Khi thay t ị ệ ụ ằ C b ng t R, L, C l n l ầ ượ ằ ệ ầ ệ ệ
C. f’ < f. ệ ộ Câu 14. Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i thì đi n áp ộ ệ hi u d ng trên các ph n t C’ đ m ch có c ng ưở h A. 50V. ở ằ C. 100V. ệ ụ ng đi n thì đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr b ng B. 70 2 V. D. 100 2 V. ạ ệ ắ ố ế ụ ữ ệ ệ ạ ầ ả ầ ữ ệ ầ ộ ề Câu15. Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Cu n dây thu n c m kháng. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u L = 8UR/3 = 2UC. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr R là đo n m ch A và B là U = 200V, U B. 120V. ở D. 180V. ưở ộ Câu16. M ch RLC m c n i ti p có c ng h
ạ A. 100V. ạ ắ ố ế ổ ầ ố ể max. A. thay đ i t n s f đ I ể Rmax. ổ ầ ố C. thay đ i t n s f đ U ế ệ ệ ặ ể max. ề ng h p trên đ u đúng. ồ ạ ố ế ệ ạ ầ ắ ổ ở ớ ệ C. 150V. ệ ng đi n khi ổ ầ ố B. thay đ i t n s f đ P ợ ườ ả D. c 3 tr C©u17.Khi đ t hi u đi n th không đ i 30V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n ộ ầ
1 4p
=
ộ ự ả ệ ệ ề ạ ộ ườ ế ộ ầ ả c m thu n có đ t c m ạ H thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t chi u có c ặ ng đ 1 A. N u đ t
u 150 2 cos120 t
=
=
5 2 cos(120 t
)
p + 5cos(120 t
)
4
4
p ầ ệ ạ ạ ứ ủ ườ ể ộ (V) thì bi u th c c a c ạ ệ ng đ dòng đi n trong đo n ạ vào hai đ u đo n m ch này đi n áp m ch là p p p - (A). (A). A. i B. i
=
=
p + 5 2 cos(120 t
)
5cos(120 t
)
4
4
p p p - (A). (A). C. i D. i
(cid:0) ắ ố ế ề ệ ầ ạ ạ ồ ở ầ ả ộ ụ ệ H C©u18. Đo n m ch xoay chi u m c n i ti p g m đi n tr thu n R = 50 , cu n dây thu n c m L = , t đi n C 1 p
ệ ề ặ ầ ạ ộ ứ ể = .10 – 4 F. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u = 200 ạ t)(V). Bi u th c nào sau đây là 2 sin(100 (cid:0)
=
200 os100 t ( V)
c
2 p ệ ầ ụ ệ p t )(V). t )(V). đi n áp hai đ u t A. uc = 200 sin(100 (cid:0) B. uc = 200 sin (100 (cid:0) đi n? p 3 4 2 p t )(V). t )(V). D. uc = 100 2 sin(100 (cid:0) p 3 4 W C. uc = 100 2 sin(100 (cid:0) ạ ệ ượ ạ p ổ c , R = 100 ệ ầ ạ ạ , đi n áphai đ u đo n m ch ị ự ạ ạ . Khi thay đ i L thì c ng đ dòng đi n hi u d ng đ t giá tr c c đ i là
ệ ụ D. 2 A.
ề ệ
R = 10 3 V, UL = 50 V, UC ộ
t các đi n áp hi u d ng U ữ ệ ụ ệ ế ộ ệ ữ ệ ườ ầ ạ ạ ng đ ệ ạ ị
w
ụ ạ = (cid:0) /6. = (cid:0) /3. B. U = 20 2 V; (cid:0) = (cid:0) /3. 2 ế Câu 19: Cho đo n m ch R,L,C trong đó L bi n thiên đ u ộ ườ C. 1/ 2 A B. 0,5 A. A. 2A. ắ ố ế Câu 20. Cho đo nạ m ch xoay chi u RLC ạ m c n i ti p. Bi ạ ạ ầ ệ = 60 V. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch và đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u đo n m ch và c dòng đi n ch y trong m ch có giá tr là A. U = 20 2 V; (cid:0) C. U = 20 V; (cid:0)
(
= u U c
= (cid:0) /6. ạ ộ ườ ệ ệ ặ ạ ộ
) t V
0 os
p
=
thì c ộ ng đ dòng D. U = 20 V; (cid:0) ế Câu 21.Đ t vào m t đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th
i
t
I c 0 os
3
� A � �
- ứ ệ ể ạ ệ ữ ạ ạ ở ỏ đi n trong m ch có bi u th c . Quan h gi a các tr kháng trong đo n m ch này th a mãn:
Z
Z
Z
Z
Z
Z
Z
w� � � Z
L
C
C
L
L
C
C
L
=
=
=
=
3
3
R
R
- - - - A. C. D. B.
1 3 ộ ả
R ệ
1 3 ầ ỗ
R ị ụ ọ
L, UR và UC_l n l
Trang 35
ệ ặ ồ ệ ụ ở ầ ứ ự ữ ệ ệ ầ ầ ộ Câu 22 : Đ t m t đi n áp xc có giá tr hd ng U vào hai đ u đm AB g m cu n c m thu n L, đi n tr thu n R và t ầ ượ ắ ố ế t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t đi n C m c n i ti p theo th t trên. G i U ụ ầ ử .
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
p
2
2
2
=
=
+
+
+
+
=
ữ ệ ạ ạ ầ ạ ạ ớ ồ ế ệ ữ ệ /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NB g m R
U
U
U
U
U
U
U
U
2 L
2 C
2 R
2 R
2 C
2 L
U =
U
U
U
U
2 R
0 cosωt v i Uớ
0 và (cid:0)
. B. C. D. ầ t đi n áp gi a hai đ u đmAB l ch pha ướ i đây là đúng? 2 U . L 2 Bi ệ ứ và C ). H th c nào d + + 2 U A. R + 2 C ặ ạ ổ ệ ụ ầ ầ ả ạ ả ầ ệ Đi n áp ầ ụ ệ đi n là ầ ầ ệ ạ ạ C. 100 V. D. 260 V. ầ ả ụ ặ ộ ồ ộ C , đ t vào hai đ u
Z
C
L
2 U C + 2 L ệ không đ i vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh. Câu 23: Đ t đi n áp u = U ầ ở ộ ầ ệ hi u d ng hai đ u đi n tr thu n là 80 V, hai đ u cu n dây thu n c m (c m thu n) là 120 V và hai đ u t ằ ệ ụ ở hai đ u đo n m ch này b ng 60 V. Đi n áp hi u d ng B. 140 V. A. 220 V. ạ ố ế ạ Câu 24: Cho m t đo n m ch xoay chi u n i ti p g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t = ầ đo n m ch đi n áp ệ
100 2 cos(100 ầ
B
u ệ ụ B. 80V ạ
A ộ ụ ệ đi n có đi n
F410
1 (cid:0)
ệ ụ ệ ệ ệ ạ ạ ở và đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr là U , lúc đó ệ ở Z= 2 ề t Vp ) ầ R = ộ C L R D. 160V (cid:0) ạ ộ ồ ộ C. 120V ộ ự ả ệ c m L = 1/2 H, m t t 60V . Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây là: A. 60V Câu 25: Đo n m ch AB g m m t cu n dây có đ t M N (cid:0) (cid:0) ệ ầ ộ ở ủ ư ẽ ệ ắ ộ dung C = ở và m t đi n tr thu n R = 50 m c nh hình v . Đi n tr c a cu n dây
ỏ ầ ể ị ệ ụ ộ ệ ủ ạ ạ ố ớ ầ ố ữ ể /4 ữ ể /4 ạ /2 ề ệ ệ ạ ở ồ /4 ộ ả ở ấ ớ ệ ữ B.p ộ ấ ầ ệ ệ ề ế ộ ệ ư ủ ữ ệ ầ ầ ở ế ả t c m kháng g p đôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai đ u t ệ ớ ườ ố ỉ ủ ạ ế ệ ạ ệ ệ nh không đáng k . Đi n áp gi a 2 đ u đo n m ch AB có t n s 50Hz và có giá tr hi u d ng là U = 100V.Tính đ ệ ệ l ch pha c a đi n áp gi a 2 đi m A và N đ i v i đi n áp gi a 2 đi m M và B. D. 3p A. 3p C. p ố ắ ụ ệ ầ đi n m c n i Bài 26( ĐH 2009): : M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t ầ ụ ữ ti p. Bi ạ ế đi n và đi n áp gi a hai đ u đi n tr thì s ch c a vôn k là nh nhau. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch so v i c ữ ng đ dòng đi n trong đo n m ch là ộ A. p /4. ạ B. p /6. C. p /3. D. p /3.
Chuyên đ IIIề
Ự Ụ Ị /. CÔNG SU T TIÊU TH VÀ C C TR
(cid:0) ư ệ ẽ ạ ầ ả ộ ộ ự ả Ấ ự ậ A. T lu n: , cu n dây thu n c m có đ t c m L 1. Cho m ch đi n nh hình v . Trong đó R = 60
1 (cid:0)2 ệ
ụ ệ ổ ượ ệ ữ ầ ạ ặ ạ = H, t đi n có đi n dung C thay đ i đ ộ c. Đ t vào gi a hai đ u đo n m ch m t
AB = 120 2 cos100(cid:0) t (V). Xác đ nh đi n dung c a t
410.2 (cid:0)
ề ổ ị ị ủ ụ ệ ể ấ đi n áp xoay chi u n đ nh: u đi n đ cho công su t tiêu th ụ (cid:0) ị ự ạ ạ ạ ạ ị ự ạ trên đo n m ch đ t giá tr c c đ i. Tính giá tr c c đ i đó. F. Pmax = 240 W. ĐS: C = ệ 410.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ồ ộ ộ ự ả ộ ụ ệ ầ ả , cu n thu n c m có đ t c m L và t ệ đi n có đi n dung C = ắ ố F m c n i ạ 2. M t đo n m ch g m R = 50
ệ ụ ầ ố ế ề ệ ệ ạ ặ ầ ạ ấ ộ ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có đi n áp hi u d ng 110 V, t n s 50 Hz. Thì th y u và i
1 2p
ộ ự ả ộ ả ụ ủ ủ ạ ấ ạ ớ cùng pha v i nhau. Tính đ t c m c a cu n c m và công su t tiêu th c a đo n m ch. H. P = Pmax = ĐS:L =
(cid:0) ở
ầ ả ư ệ ộ ự ả ệ ẽ c m L = 159 mH, t ế ặ ầ ầ ố ủ ị ự ạ ể ệ ế ề ố ị ỉ ố AB = 200cos(cid:0)
Trang 36
242 W. ộ ạ ệ ầ , cu n dây 3. Cho m ch đi n nh hình v . Trong đó đi n tr thu n R = 50 (cid:0) F, đi nệ trở ụ ệ đi n có đi n dung C = 31,8 thu n c m có đ t m tộ ủ ạ ạ ữ ể c a ampe k và dây n i không đáng k . Đ t vào gi a hai đ u đo n m ch ỉ ủ ệ đi n áp xoay chi u u t (V). Xác đ nh t n s c a đi n áp đ ampe k ch giá tr c c đ i và s ch c a ế ampe k lúc đó. ĐS: f = 70,7 Hz. Khi đó I = Imax = 2 2 A.
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
=
u 100 2 cos t
410
25 36p ầ ố ủ
(cid:0) w ệ ặ ổ ượ ệ ầ ạ ạ ầ ồ ở (V), có (cid:0) thay đ i đ c vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n 200 , cu nộ 4. Đ t đi n áp - ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ụ ủ ạ c m ầ ả c m thu n có đ t H và t đi n có đi n dung ạ ấ F m c n i ti p. Công su t tiêu th c a đo n m ch p
410 (cid:0)
1 (cid:0)2
ị là 50 W. Xác đ nh t n s c a dòng đi n. ệ ĐS: f = 60 Hz. (cid:0) ệ ề ế ầ ả ạ ồ ộ ở ụ ệ ố ế ắ H, t đi n C = ớ F m c n i ti p v i 5. Cho m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R, cu n thu n c m L =
ệ ế ầ ị
2 cos100(cid:0) t (V). Xác đ nh đi n tr c a bi n tr đ ở ủ ĐS: R = |ZL – ZC| = 50 (cid:0) ị ự ạ
2
ề ị ự ạ ệ ạ ặ ấ ạ ạ ụ ạ nhau. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u u = 220 ạ công su t tiêu th trên đo n m ch đ t giá tr c c đ i. Tính giá tr c c đ i đó. ở ể . Khi đó: Pmax
R
U 2
= = 484 W.
(cid:0) ư ệ ẽ ệ ầ ạ ộ ở , có độ 6. Cho m ch đi n nh hình v . Trong đó cu n dây có đi n tr thu n r = 90
2,1 (cid:0)
ự ả ở ặ ế ệ ầ ạ ạ ộ ộ t c m L = ữ H, R là m t bi n tr . Đ t vào gi a hai đ u đo n m ch m t đi n áp
AB = 200 2 cos100(cid:0) t (V). Đ nh giá tr c a bi n tr R đ công su t to nhi ị ủ
ị ế ể ấ ả ở ệ ở ạ ế t trên bi n tr đ t
ấ ự ạ ề ổ xoay chi u n đ nh u ị ự ạ giá tr c c đ i. Tính công su t c c đ i đó. . Khi đó: PRmax = 83,3 W. ị ĐS: R = 150 (cid:0)
3 (cid:0)
ư ệ ẽ ạ ; C = ộ F; cu n dây 7. Cho m ch đi n nh hình v . Trong đó R = 100
10 4(cid:0) (cid:0)2 ầ
ạ ầ ộ ự ả c m L thay đ i đ ạ ệ ụ ữ ể ệ ự ạ ộ ả ệ ộ ộ ự ả ị ổ ượ u c. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là ị ủ c m c a cu n dây đ đi n áp hi u d ng trên cu n c m L là c c đ i. Tính giá tr ả thu n c m có đ t = 200cos100(cid:0) t (V). Xác đ nh đ t ự ạ c c đ i đó.
5,3 ĐS: L = (cid:0)
H. Khi đó ULmax = 216 V.
ệ
2 cos(100 t(cid:0)
ệ ề ườ ệ ộ B. Tr c nghi m: ạ ắ ệ Câu1. Đi n áp hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u u = 100 /6)(V) và c ng đ dòng đi n trong (cid:0)
p
=
=
+
=
ạ ấ ạ ạ m ch i = 4 /2)(A). Công su t tiêu th c a đo n m ch là ầ 2 cos(100 (cid:0) ụ ủ B. 400W. ạ t (cid:0) A. 200W. ạ ả ố ế ụ ạ ườ ờ ầ ộ D. 800W. ệ ứ ng đ dũng đi n t c th i l n
)
i
t
V
p 2sin(100
)(
)
t Vp 120 3 sin100 (
)
MNu
NPu
3
ượ ứ ổ C. 600W. ồ ệ Câu 2 (c c kh o thí ) Đo n m ch MP g m MN và NP ghép n i ti p .Đi n áp và c t Vp 120 cos100 ( ể t có bi u th c ; ; l ở . t ng tr và công
ạ ụ ủ
(cid:0) F. có C = 31,8 ị t)(V). V i giá tr nào c a R thì
2 cos(100 (cid:0)
; 240W ạ ; 240W B.120 3 (cid:0) ề ầ ở ộ ộ ụ ệ đi n ; 240 3 W L = 50(cid:0) C.120(cid:0) ộ ồ ầ ố ả ự ạ ế ệ ụ ạ ạ ặ ướ ; đ t d ; 120 3 W D.120 3 (cid:0) ộ ế ; m t t ấ ủ ị i hi u đi n th hi u d ng U, t n s f. Khi công su t c a m ch c c đ i R có giá tr D. 60(cid:0) (cid:0) ệ ệ B. 65(cid:0) ố C. 130(cid:0) ộ ụ ệ ạ ; t (H) và r = 30 (cid:0) ớ ầ ả ứ ủ ể ạ ầ ữ
Trang 37
ế ấ ấ su t tiêu th c a đo n m ch MP là : A.120(cid:0) ạ Câu3.. Đo n m ch xoay chi u không phân nhánh g m m t bi n tr R m t cu n thu n c m Z có ZC = 80(cid:0) A. 30(cid:0) ế Câu 3. Cho m ch đi n RLC n i ti p. Cu n dây không thu n c m có L = 1,4/ ạ ở R là bi n tr . Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch có bi u th c: u = 100 ạ công su t m ch c c đ i? B. R = 12 (cid:0) (cid:0) ạ D. R = 40 (cid:0) ộ ự ả ầ ả ệ ự ạ A. R = 15,5 (cid:0) ệ (cid:0) . ố ế ạ ệ ặ ầ ạ ộ ằ . ; C = 100/ (cid:0) c. đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp u = 200cos100 C. R = 10 (cid:0) . ( (cid:0) F); cu n dây thu n c m có đ t ộ ộ ự ả t(V). Đ t . c m L thay ấ c m L b ng bao nhiêu thì công su t Câu 4. Cho m ch đi n RLC n i ti p. Cho R = 100 ổ ượ đ i đ ụ tiêu th trong m ch là 100W. C. L = 2/ (cid:0) (H). (H). (cid:0) ắ ạ A. L = 1/ (cid:0) ệ (H). ụ ; t có C ổ ượ ế ề ệ ầ ạ ạ Câu 5. Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Cu n dây g m r = 20 bi n đ i đ (H). và L = 2/ (cid:0) ồ ỉ t(V). Đi u ch nh C đ P D. L = 4/ (cid:0) (H); R = 80 (cid:0) ể max. Tính Pmax ? B. L = 1/2 (cid:0) ộ ố ế ề ạ 2 cos100 (cid:0) c. Đi n áp hai đ u đo n m ch là u = 120
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
w A. 120W. ặ ệ ắ ố ế ầ ạ ồ
t và R2 = 80 (cid:0)
ở Ứ ớ ộ ằ ộ ấ ớ ề ả ả ầ ủ tr R D. 100W. ế (V) vào hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n m c n i ti p v i m t bi n ạ đ u b ng 400 C. 164W. ạ ế c a bi n tr ở thì công su t to nhi ạ ệ ên đo n m ch t tr B. 144W. U 2 cos 1 = 20 (cid:0) Câu 6. Đ t đi n áp u = ỏ ị tr R. ng v i hai gi ị ủ W. Giá tr c a U là
AN = 200V; UNB = 250V; uAB = 150 2 cos100 t(cid:0)
B. 200 V. ạ ầ ặ ề ạ ổ W và A. 400 V. ệ ấ C. 100 V. D. 100 2 V. ố ế ấ ạ ự ạ ỡ ấ ị ể ạ ạ ả ổ ệ ên đo n m ch không đ i. Đ công su t đó đ t c c đ i thì giá tr R ph i là t tr C. 90W D. 60W ư ầ ả ạ ộ (V). C R L ạ ộ Cõu 7: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có R thay đ i th th y khi R=30 ả R=120W thì công su t to nhi B. 24W A. 150W ạ ẽ Câu 8: Cho đo n m ch nh hình v . Cu n dây thu n c m: U ấ ủ H s công su t c a đo n m ch là A B ệ ố A. 0,6. ạ B. 0,707. C. 0,8. D. 0,866. M N
t
(cid:0) ệ ầ ầ ả ộ ự ả ổ ; cu n dây thu n c m có đ t c m L thay đ i và r = (cid:0) ế Câu 9. Hi u đi n th 2 đ u AB: u = 120sin 20 (cid:0) ệ C có dung kháng 50 (V). R = 100 (cid:0) ể Lmax, giá tr Uị ộ Lmax là ụ ; t A. 65V. D.130V. (cid:0) B. 80V. ệ ỉ ề . Đi u ch nh L đ U C. 92V. ề ộ ặ ầ ạ ệ ầ ả ị ố ế ạ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th u ; C = 100/ (cid:0) ế AB = 200sin100 (cid:0) ( (cid:0) F). Cu n dây thu n c m có đ t ộ ự ộ ạ ự ể L đ t c c t(V). Giá tr L đ U
L = 50 (cid:0)
2 Cos (cid:0)
(H). ạ ệ (H). ề ố ế ế ố (H). t L = 1/ D. 3/ (cid:0) (cid:0) H; R = 100 (cid:0) (H). ề ệ ầ ; t n s dòng đi n f = 50Hz. Đi u ị (F). (F). (F). (cid:0) ệ ộ ầ . Đ t vào hai đ u ạ ạ ầ ụ
ạ Câu 10. Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p . Cho R = 100 ệ ổ ượ ả c m L thay đ i đ đ i làạ A. 1/ (cid:0) C. 2/ (cid:0) B. 1/2 (cid:0) Câu 11. Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. Bi ể Cmax. Xác đ nh giá tr C khi đó? ỉ ị ch nh C đ U C. 104/4 (cid:0) B. 104/2 (cid:0) A. 104/ (cid:0) (F). ố ế ạ ề Câu 12. Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. R = 50 ệ ệ t(V). Hi u đi n th hai đ u t đo n m ch hi u đi n th u = 100 . ế . D. 2.104/ (cid:0) ả ầ ; cu n dây thu n c m có Z ự ạ ế . ệ B. 70,7 (cid:0) (cid:0) ắ ố ế ạ ộ ở ộ
3 / (cid:0)
ớ ặ C là C c c đ i khi dung kháng Z D. 200 (cid:0) C. 100 (cid:0) . đi n m c n i ti p. Cu n dây có đi n tr ho t đ ng R = 100 ế ữ ạ ộ ệ ệ ủ ệ ị ; đ tộ ự ầ t(V). V i giá tr nào c a C thì hi u đi n th gi a hai đ u
ồ ệ (H). Hi u đi n th u ị ự ạ ế ệ A. 50 (cid:0) ệ ụ ệ Câu 13. Cho m ch đi n g m cu n dây và t ế AB = 100 2 sin100 (cid:0) ả ệ c m L = ọ ụ ự ạ c c đ i và tính giá tr c c đ i đó? Hãy ch n k t qu t ả đúng.
3
3
410.
610.
(cid:0) (cid:0) A. C = B. C = F; UCmax = 220V. F; UCmax = 180V. (cid:0) (cid:0)
4 34
3
410.
410.
4
(cid:0) (cid:0) C. C = D. C = F; UCmax = 200V. F; UCmax = 120V. (cid:0) (cid:0)
200
cos
1
ữ ầ ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ổ ượ ầ ở ạ ộ ự ả c m L thay đ i đ ả . Cu n c m có đ t ệ ấ ự ạ ạ 100 ụ ạ ệ ắ ề ứ ệ ố ế Câu14. Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, đi n áp gi a hai đ u đo n m ch có bi u th c d ng ; C = 31,8 F(cid:0) u )V(t ộ ; đi n tr thu n R = 100 c. Tìm L ấ ự ạ ị ể ạ đ m ch tiêu th công su t c c đ i, tính giá tr công su t c c đ i đó?
L
P);H(
W200
L
P);H(
W100
max
max
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. . B. . (cid:0) (cid:0)
L
P);H(
W100
L
P);H(
W200
max
max
1 2 1 2
)F(
200
3 (cid:0) . cos
/50 )V(t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. . D. . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ố ế ế ạ ộ ự ả ổ ượ ặ c m L thay đ i đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ; đ t ể ệ ố ấ c. Đ t vào hai ộ ự ả t R = 100 u ị Câu15. Cho m ch RLC m c n i ti p, bi ệ ầ đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u n đ nh . Đ h s công su t cos = 1 thì đ t c m L
2
Trang 38
ạ 1 b ng:ằ (H). B. (H). (H). C. (H). A. (cid:0) D. (cid:0) ề ổ 1 (cid:0)2 ; C = 100 1 (cid:0)3
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
/50
)F(
)V(t
3 (cid:0) 200 .
cos
2/3
(cid:0) (cid:0) ắ ố ế ạ ế ộ ự ả ổ ượ ặ Câu16. Cho m ch RLC m c n i ti p, bi ; đ t c m L thay đ i đ c. Đ t vào hai (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ố ấ ạ ệ ề ổ ị t R = 100 u ; C = 100 . Đ h s công su t cos = thì đ tộ ự
3
ằ
2
1
2
ạ ầ đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u n đ nh ả c m L b ng: 1 (H) ho c ặ (H). (H) ho c ặ (H). B. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
A. (cid:0) 3 (H) ho c ặ (H). D. (H). (H) ho c ặ (cid:0) (cid:0)
1 C. (cid:0) (cid:0)2 ệ Câu17 (ĐH 2011) Đ t đi n áp u = U 2 cos 2 ft ộ ả ầ ầ ệ ố ế n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ị ầ ượ ạ ạ kháng và dung kháng c a đo n m ch có giá tr l n l ệ ữ 1 và f2 là ệ ứ m ch b ng 1. H th c liên h gi a f 2
p ầ ặ ở ồ (cid:0) ủ ấ ủ ệ ố ổ ầ ố ổ ượ (U không đ i, t n s f thay đ i đ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C. Khi t n s là f c m L và t và 8 (cid:0) ầ ố . Khi t n s là f ộ ự ả t là 6 ắ ạ ạ c) vào hai đ u đo n m ch m c 1 thì c mả ầ ố ạ 2 thì h s công su t c a đo n ạ ằ
0 th đi n áp hi u
0cos(cid:0) ệ Câu18 ( ĐH 12) : Đ t đi n áp xoay chi u u = U ệ ở ồ ộ ự ả g m đi n tr thu n R, cu n càm thu n có đ t c m L và t 1 ho c ặ (cid:0) = (cid:0) ữ ệ ứ ữ ụ d ng gi a hai b n t
1, (cid:0)
2 và (cid:0)
=
+
A. f2 = B. f2 = C. f2 = D. f2 = f . 1 f . 1 f . 1 f . 1 3 4 3 3 2 (cid:0) ặ ề ổ thay đ i đ C. vào hai đ u đo n m ch t (U0 không đ i và ụ ệ (cid:0) (cid:0) ộ ệ 3 4 ổ ượ đi n có đi n dung C m c n i ti p, v i CR ị ầ ớ ỡ ệ ạ ạ 2 < 2L. Khi ệ ệ đi n có cùng m t giá tr . Khi ắ ố ế = (cid:0) ầ ệ ụ 2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ầ = (cid:0) ả ụ ệ ạ ự ạ ả ụ ệ ệ ữ (cid:0) đi n đ t c c đ i. H th c liên h gi a ộ 0 là
)
)
)
w = 0
1
2
w = 2 0
2 2
w = w 0
1
2
2 1
1 w + w ( 2
1 w + w ( 2
1 2 0
1 1 ( 2 2 1
1 2 2
w A. B. C. D. w w w
F
F
ặ ệ ổ ầ ố ụ ề ạ ầ ạ - - ề ệ ế ấ ả ạ ỉ ị ổ đ i. Đi u ch nh đi n dung C đ n giá tr thì công su t to nhi ạ ệ ên đo n m ch ề đ u có giá ho c ặ t tr Câu 19: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, t n s 50Hz vào hai đ u đo n m ch RLC,C thay 410 p 2 ị ệ 410 p 4 ỏ ị ủ Gi H
C. 1/(3p )H ổ ắ ố
rad s
/
t Vw ) ( rad s / ự ạ rad s / ệ
p D. 50 ớ
ế ể ườ ấ ệ ụ ạ ạ ệ ằ ộ D.3/p ạ có t n s góc thay đ i vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p . Khi t n ng đ dũng đi n hi u d ng qua m ch b ng nhau . Đ c th c ầ ộ ng đ ầ ố ỡ ườ ỡ ầ ố
w
ố ế ề ổ ổ
0
ị ệ ụ ả ặ ư ề ệ ạ ầ ầ ổ
w=
w
w
w
02.
0
0 2
0 / 2
ụ ằ ộ ộ ằ ị ằ tr c a L b ng tr b ng nhau. B.2/p H A. 1/(2p )H = u U 0 cos ệ ặ Câu 20: Đ t đi n áp p p ho c ặ 25 ố rad s 100 / s góc là ạ ệ ụ ệ ằ dũng đi n hi u d ng qua m ch c c đ i th t n s gúc b ng : p p p rad s rad s C. 45 / B. 55 A. 60 / ụ ặ ộ ạ ả Câu 21: (c c kh o thí )M ch đi n xoay chi u C, cu n dây có R n i ti p v i L không đ i ;còn R thay đ i . Đ t 1/= w ạ LC C n ph i đ t vào hai đ u đo n m ch 1 đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i nh ng ỏ w b ng bao nhiêu đ đi n áp hai đ u cu n dây không ph thu c vào R ? ầ ổ thay đ i .H i w= w= ể ệ w= w B. C. D. A. (cid:0) (cid:0) ạ ệ cu n dây có đi n tr trong 20 có đ t ạ ỏ ầ ổ ượ ệ ộ c m L = 0,318H, t ệ ộ ự ả ộ ỡF. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t dũng đi n xoay chi u có t n s f thay đ i đ ụ ệ c có hi u đi n ệ ị ự ạ ạ ấ ở ề ầ ố ỡ ỏ ị ủ tr c a f và P là: ạ C. 444,7Hz và 2000W D. 31,48Hz và 400W ị ệ ệ ầ ặ ắ ề ả ệ ệ ề ầ ở ộ ỉ ạ ổ ầ ố ổ ượ ụ ệ đi n có đi n dung C thay đ i đ ụ ộ ự ả c m L và t
F
F
ị ằ ụ ề ạ ấ ạ ỡ th công su t tiêu th trên đo n m ch đ u có giá tr b ng nhau. Gi ị ế dung C đ n giá tr ỏ ị ủ tr c a ho c ặ ạ Câu 22: Cho đo n m ch không phõn nh nh RLC, R = 80 ệ ặ ệ đi n có đi n dung 15,9 ế ệ ụ th hi u d ng là 200V. Khi công su t trên toàn m ch đ t giá tr c c đ i th gi A.70,78Hz và 400W. B. 70,78Hz và 500W ố ế ạ Bài 23: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, t n s 50Hz vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p ệ ồ c. Đi u ch nh đi n g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t 410 4π ầ 410 2π
H.
H.
H.
H.
2 π
3 π
1 3π
Trang 39
A. B. C. D. L b ngằ 1 2π
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
U
ệ ạ ạ ạ ặ
tw Bài 24: Đ t đi n áp u = 2 cos ắ ố ế ồ Đo n AN g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t
ầ ộ ả ụ ệ ắ ớ ế ầ ạ ở ớ ỉ ố ế vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n m ch AN và NB m c n i ti p. ệ đi n v i đi n dung ạ ồ ạ ộ ự ả c m L, đo n NB ch có t
w = 1
1 2 LC
.
.
ω
(cid:0) ỡ ầ ố ệ ụ ể ệ ữ ụ ạ ầ ạ ộ . Đ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AN không ph thu c R th t n s gúc b ngằ C. Đ t ặ
1.
1 2.
1ω 2 2
1ω 2
A. B. C. D. 2(cid:0)
ề ệ ị ệ ủ ầ ạ ở ế ụ ộ ả ụ ệ ệ g m bi n tr R, cu n c m thu n có đ t ữ ầ ố ộ ự ả ữ ầ ổ c m L và t ạ đi n. Các giá tr R, L, C h u h n và khác không. V i C = C ặ ắ ố ế ể ụ ụ ệ ị ớ ủ ế ổ ở ổ ị
ệ ụ ữ ệ ằ thì đi n áp hi u d ng gi a A và N b ng A. 200 V. B. 100 2 V. C. 100 V. D. 200 2
(cid:0) ắ ố ế ệ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ầ ồ ở ộ ạ Bài 25: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V và t n s không đ i vào hai đ u A và B c a đo n m ch ọ ứ ự ồ ổ ầ đi n có đi n dung C thay đ i. G i m c n i ti p theo th t ả ộ ố ệ ị 1 thì đi n áp N là đi m n i gi a cu n c m thu n và t ớ ở ế ầ ữ ệ hi u d ng gi a hai đ u bi n tr R có giá tr không đ i và khác không khi thay đ i giá tr R c a bi n tr . V i C = C 1 2 V. Bài 26: M t đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM có đi n tr thu n 50
ố ế ộ ự ả ắ ả ầ ớ ụ ệ ệ ớ ạ ỉ ộ m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m đi n v i đi n dung thay đ i đ ổ ượ c.
1 ạ p H, đo n m ch MB ch có t ệ ề
0cos100(cid:0) t (V) vào hai đ u đo n m ch AB. Đi u ch nh đi n dung c a t ạ
1 sao
1 b ngằ
2
ệ ặ ạ ầ ủ ụ ệ ế ị ỉ Đ t đi n áp u = U đi n đ n giá tr C p ệ ệ ầ ạ ị ủ ệ ạ ầ ớ ạ cho đi n áp hai đ u đo n m ch AB l ch pha ạ so v i đi n áp hai đ u đo n m ch AM. Giá tr c a C
5
5
5
4.10
8.10
2.10
510
F
F
F
F
- - - - A. B. C. D. p p p p
ự ờ ọ ề ệ ạ ắ ớ ồ ộ ọ ạ ụ ệ ệ Bi ộ ệ ắ ứ ộ ̣ ị ườ ứ ạ ầ ở ầ h c th c hành, h c sinh m c n i ti p m t qu t đi n xoay chi u v i đi n tr R r i m c hai đ u ế t qu t này có các giá tr đ nh m c : 220V ệ ệ ng đ dng đi n ở ị hai đ u qu t và c (cid:0) ệ ộ Bài 27: Trong gi ề ạ ạ đo n m ch này vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 380V. ữ ấ ị 88W và khi ho t đ ng đúng công su t đ nh m c th đ l ch pha gi a đi n áp qua nó là (cid:0) ạ ộ ớ , v i cos
C. 2 A D. 3A Ộ . BÀI TOÁN H P ĐEN: ố ế ị ệ ́ ơ = 0,8. hi u dung qua đ ng c là B. 1 A A. 2 A Chuyên đ IVề
C©u1. Cho một đoạn mạch điện xoay chiều gồm hai trong trong phần t :ử điện trở thuần R, cuộn dây thuần cảm L, tụ C mắc nối tiếp. Hiệu điện thế gi aữ hai đầu mạch và cường độ dòng điện trong mạch có biểu thức:
=
= = p - p (A) Hai phần tử đó là hai phần tử nào? u 200 2 sin(100 t 3)(V) , i p + p 2 2 sin(100 t 6)(A)
u
t Vp 100 2 cos100 (
)
B. R và C D. R và L hoặc L và C. ế ạ ạ ạ ầ ạ ạ A. R và L. C. L và C. C©u2. Cho đo n m ch RL n i ti p, hi u đi n th hai đ u đo n m ch có d ng ệ thì bi uể
p
t
i
6)(
A )
ố ế = - ứ ạ ệ th c dòng đi n qua m ch là . Tìm R,L? ệ p 2 2 cos(100
R
L
H
25
(3
),
(
);
R
L
H
(25
),
(
);
1 (cid:0) 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B.
R
L
H
R
L
H
(20
),
(
);
(30
),
(
);
3 (cid:0) 4 4,0 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D.
1 (cid:0) 4 ạ
u
100
sin2
(cid:0) 100
Vt (
)
(cid:0) ế ầ ạ ạ ạ ạ C©u3. Cho đo n m ch RC n i ti p, hi u đi n th hai đ u đo n m ch có d ng ệ thì bi uể
4 10 (F);
Trang 40
ố ế = ứ ệ th c dòng đi n qua m ch là . Tìm R,L? i 6)(A) ệ p + p 2 2 sin(100 t - - 3 = W W A. B. R 25 3( = ),C (F); = R 25( = ),C p p ạ 410 25 4
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
W W C. (F); = ),C = R 20( = R 30( = ),C (F); D. p p
sin(
t
i
F
100 (cid:0) / C. C0 = ớ
R
X
ứ ấ ộ ố (cid:0) 1 400 ộ ộ ỗ ộ ặ ạ ầ ắ ở (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ứ ệ ể thì dòng đi n trong m ch có bi u th c . Ph n t ộ ộ ấ 0. L y m t h p b t kì R ệ ề ứ ạ ể . Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có bi u th c d ng ộ ầ ử ạ trong h p 100 )A)(2/ ề ớ cos 100 ố ế 2 0, 4 100 ầ ử 0, L0 ho c Cặ Câu 4. Cho nhi u h p kín gi ng nhau, trong m i h p ch a m t trong ba ph n t ạ ệ m c n i ti p v i m t đi n tr thu n R = 20 200 22 u )V(t kín đó là (cid:0) . . B. R0 = 80 (cid:0) A. L0 = 318mH. D. R0 = 100 (cid:0) ạ ẽ ộ ứ ề ộ ba ệ ớ ầ ử ệ nào? ặ . ệ ư ỡ Câu 5. Cho m ch đi n xoay chi u nh h nh v . H p k n X ch a m t trong ầ ạ ế ầ ử R, L, C. Bi ph n t t dũng đi n qua m ch nhanh pha so v i đi n áp hai đ u ứ ộ ạ m ch. H p X ch a ph n t B. R. A. L. C. C. D. L ho c C.
ố ế ặ ế ạ ầ ử X, Y m c n i ti p. Trong đó X, Y có th là R, L ho c C. Cho bi ế ồ ạ t (cid:0) /6)(A). Cho bi ệ t hi u t X, Y là ể t(V) và i = 2 2 cos(100 (cid:0) ệ ữ ầ ử và L = 1/ (cid:0) H. ắ 2 cos100 (cid:0) đó? B. R = 50 (cid:0) và C = 100/ (cid:0)
và L = 1/2 (cid:0) H. ạ Câu 6. Cho đo n m ch g m hai ph n t ạ ầ ế ữ đi n th gi a hai đ u đo n m ch là u = 200 ị ủ ầ ử nh ng ph n t nào và tính giá tr c a các ph n t A. R = 50 (cid:0) C. R = 50 3 (cid:0) Ế
(cid:0) F. và L = 1/ (cid:0) H. Ệ Ả Ề
1 = 600 vòng, N2 = 120 vòng. Đi n trệ ầ ượ 1. Cu n s c p và th c p c a m t máy bi n áp có s vòng l n l ớ thu n c a các cu n dây không đáng k . N i hai đ u cu n s c p v i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 380V.
D. R = 50 3 (cid:0) Chuyên đ ề V. MÁY BI N ÁP MÁY ĐI N – TRUY N T I ĐI N NĂNG ĐI XA Ệ ự ậ A. T lu n ộ ế ủ ơ ấ ứ ấ ở ầ ề ể ố ị ệ ụ t là N ệ ộ ầ ủ ố ộ ơ ấ ệ ứ ấ (cid:0) ộ ở ố ớ ạ ệ ệ ườ . Tính c ộ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng ch y trong cu n ế ầ ứ ấ ở máy bi n áp.
ộ ệ ự ủ ể ề (cid:0) ườ ệ ệ i ta dùng m t dây t . ấ ả ầ ể ặ ơ ế ộ ệ i đi n có đi n tr t ng c ng 6 ụ ở hai đ u dây n i tiêu th . i ta dùng m t máy bi n áp đ t n i máy phát có t s vòng dây cu n th c p và ỉ ố ệ ấ ả ộ ệ ệ ỏ ế ấ ứ ấ i đi n lúc này. b) U’ = 12000 V; (cid:0) P’ = 600 W; H’ = 0,995 = 99,5%. (cid:0) ắ ả ố ệ , khi m c vào m ch có đi n áp 200V thì s n ra công ộ ở ơ ệ ạ ấ ộ ơ ệ ế ệ ố t h s công su t c a đ ng c là 0,9. Tính c ạ ơ ng đ dòng đi n ch y qua đ ng c .
ệ ầ ạ ạ ố ồ ở ớ ố ộ ộ ế ỏ các cu n dây c a máy phát. Khi rôto ớ ố ộ
ầ ộ ộ ệ ệ ạ ả ạ ắ ố ệ tr thu n R m c n i ầ ộ ủ ệ ề ủ c a máy quay đ u v i t c đ n ạ ệ ề ủ ạ ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là 1 A. Khi rôto c a máy quay đ u v i t c đ 3n ủ ạ ạ m ch là ệ 3 A. Tính c m kháng c a đo n m ch AB theo R ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n ề ớ ố ộ ủ ộ ộ ở hai đ u cu n th c p. a) Tính đi n áp ầ ộ b) N i hai đ u cu n th c p v i bóng đèn có đi n tr 100 ỏ ơ ấ s c p. B qua hao phí ĐS:a) Ta có: U2 = 76 V. b) Ta có: I2 = 0,76 A và I1 = 0,152 A. ệ ụ ế ữ ấ 2. M t máy phát đi n có công su t 120 kW, đi n áp hi u d ng gi a hai c c c a máy phát là 1200 V. Đ truy n đ n ộ ả ở ổ ụ ơ n i tiêu th , ng ệ ệ ơ ệ i đi n và đi n áp a) Tính hi u su t t ộ ườ ệ ấ ả b) Đ tăng hi u su t t i đi n, ng ọ ơ ấ s c p là 10. B qua m i hao phí trong máy bi n áp, tính công su t hao phí trên dây và hi u su t t ĐS: a) H = 0,5 = 50%; U1 = 600 V. ệ ề ộ ộ 3. M t đ ng c đi n xoay chi u có đi n tr dây cu n là 32 ườ ấ ủ ộ su t 43W. Bi ĐS: I = 1 A; I0 = I 2 = 2 A. ề ộ ự ủ 4. N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n ả ở ộ ớ ti p v i cu n c m thu n. B qua đi n tr ụ ườ vòng/phút thì c ụ ườ vòng/phút thì c n uế rôto c a máy quay đ u v i t c đ 2n vòng/phút.
R 3
2R 3
. . + n2 = 2n thì: f2 = 2f1; ZL2 = 2ZL1 = ĐS: ZL1 =
2. Khung dây quay đ uề ớ vuông góc v i
Trang 41
ắ ệ ộ ẫ ẳ ộ ụ ố ứ ề ặ ừ ơ ả ứ ỗ ng đ u có vect c m ng t B. Tr c nghi m: ệ ừ ườ tr ữ ẳ ự ạ ộ ớ ụ ẹ ậ 1. M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng 54 cm ủ ộ quanh m t tr c đ i x ng (thu c m t ph ng c a khung), trong t ừ tr c quay và có đ l n 0,2 T. T thông c c đ i qua khung dây là
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
A. 0,27 Wb. B. 1,08 Wb. C. 0,81 Wb. D. 0,54 Wb. ộ ớ ố ộ ầ ố ủ ầ ả ề ệ ấ ỳ ả ứ ằ ạ ệ ộ 2. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto quay v i t c đ 375 vũng/ph t. T n s c a su t đi n ộ đ ng c m ng mà máy phát t o ra là 50 Hz. S c p c c c a rôto b ng C. 16. A. 12. ố ặ ự ủ D. 8. B. 4.
Pha
ộ ộ ể ắ ồ ỡ ộ ơ ượ ố ạ ệ ệ 3. M t đ ng c không đ ng b ba pha m c theo ki u h nh sao đ
6, 6 3 kW; h s công su t c a đ ng c là
ủ ệ ấ ộ ơ ệ ố ộ ơ ấ ủ ườ = 220V. Công su t đi n c a đ ng c là ệ ộ . C ng đ dũng đi n c n i vào m ch đi n ba pha có đi n áp pha U 3 2 ỗ A. 20 A. B. 60 A. ỗ ủ ộ ẹ ỡ ơ ằ ữ ẫ ẳ ệ ớ ủ ẳ ằ ặ ệ ụ ộ hi u d ng qua m i cu n dây c a đ ng c b ng C. 105 A. ậ ộ 4. M t khung dõy d n ph ng d t h nh ch nh t cú 500 vũng dõy, di n t ch m i vũng là 220 cm ộ ụ ố ứ ớ ố ộ v i t c đ 50 vũng/giõy quanh m t tr c đ i x ng n m trong m t ph ng c a khung dây, trong m t t D. 35 A. 2. Khung quay đ uề ề ng đ u có ộ ừ ườ tr
u ừ B
2 5p
ơ ả ứ ớ ụ ộ ớ ự ạ ệ ấ ằ ộ véc t c m ng t vuông góc v i tr c quay và có đ l n T. Su t đi n đ ng c c đ i trong khung dây b ng
D. 220 V. A. 110 2 V. B. 220 2 V. C. 110 V. ệ ế (cid:0) ệ ằ ấ ệ ệ ấ ườ ộ c truy n đi xa b ng m t đ ng dây có đi n tr 20 ng dây là 5. M t máy phát đi n xoay chi u có công su t 1000kW. Dòng đi n nó phát ra sau khi tăng đi n áp lên đ n 110kV ượ ề đ A. 6050W. ộ ơ ấ ủ ế ệ ộ ườ ng ề ộ ườ B. 5500W. ố ứ ấ ơ ấ ườ ệ . Công su t hao phí trên đ D. 1653W. ứ ấ ộ ộ ệ ụ ở ạ m ch s c p là m ch th c p là 24V và 10A. Đi n áp và c ủ ng đ hi u d ng ở C. 2420W. ế 6. M t máy bi n th có s vòng dây c a cu n s c p là 1000vòng, c a cu n th c p là 100vòng. Đi n áp và c ộ ệ ụ ở ạ đ hi u d ng A. 2,4V; 1A. B. 2,4V; 100A. C. 240V; 1A. D. 240V; 100A. ệ ộ ộ ắ ệ ữ ậ ệ C. 660V. ữ B. 127V. ộ ồ ầ ứ ấ ệ ụ D. 73V. ồ ỗ ớ ố ộ ự ạ ộ ộ quay v i t c đ 1500 vòng/min và ph n ng g m hai cu n ừ thông c c đ i qua m i vòng dây là 5mWb. M i cu n dây ố ế ồ D. 70 vòng. ắ ầ ứ ộ ỗ C. 140 vòng. ố ầ ố ự ừ ệ ề ộ ồ ệ , mu n t n s dòng đi n xoay chi u mà máy ạ 7. M t m ng đi n 3 pha m c hình sao, đi n áp gi a hai dây pha là 220V. Đi n áp gi a m t dây pha và dây trung hoà ị nh n giá tr nào sau ? A. 381V. ầ ả ặ ự ừ ệ 8. M t máy phát đi n mà ph n c m g m hai c p c c t ộ ệ dây m c n i ti p, có su t đi n đ ng hi u d ng 220V, t A. 198 vòng. B. 99 vòng. ph n ng g m bao nhiêu vòng ? ặ ề 9. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có rôto g m 4 c p c c t phát ra là 50Hz thì rôto ph i quay v i t c đ là bao nhiêu ?
D. 500vòng/min. ệ ầ ố ề ồ ồ A. 3000vòng/min. ộ ộ ủ ơ ừ ườ ộ ng t C. 750vòng/min. 10. Stato c a m t đ ng c không đ ng b ba pha g m 6 cu n dây, cho dòng đi n xoay chi u ba pha t n s 50Hz vào đ ng c . T tr A. 3000vòng/min. ả ớ ố ộ B. 1500vòng/min. ộ ơ ạ ủ i tâm c a stato quay v i v n t c b ng bao nhiêu? B. 1500vòng/min. D. 500vòng/min. Ử Ụ ộ ớ ậ ố ằ C. 1000vòng/min. Ả Ồ VI. : S D NG GI N Đ VECTO
ươ Giaõn ñoà Fre-nen: Neáu bieåu dieãn caùc ñieän aùp ng pháp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
LU vaø
U =
CU
RU +
LU +
Ph xoay chieàu treân R, L vaø C baèng caùc veùc tô töông öùng CU töông öùng thì ñieän aùp xoay chieàu treân RU , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ñoaïn maïch R, L, C maéc noái tieáp laø:
AB=200
3/(4 )F) và đo n MB (R AM = 50
Trang 42
ạ ề ế ộ R và cu n dây(L,r). Bi t u π π cos(100 t+ /3)(V), ồ ấ ủ ệ ộ ạ ặ ầ π ạ ị ệ π ổ ệ ộ ạ 2,L). Đ t vào hai đ u đo n AB π MB = cos(100 t7 /12)(V) và u π ụ ấ ủ ạ ở Caâu 1: M ch xoay chi u AB g m đi n tr ệ ố UR=70V, Udây=150V. Tính h s công su t c a cu n dây? Ω ạ ồ 1=40 , C=10 Caâu 2: M ch AB g m đo n AM ( R ầ ố ề m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không đ i, thì có u ệ ố 150cos(100 t)(V). Tính h s công su t c a m ch AB?
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
R=PRmax
Caâu 3: M ch RLC n i ti p ( cu n dây không thu n c m ). Khi R bi n thiên thì có m t giá trí làm P và lúc đó U=1,5UR. Tính h s công su t c a m ch? Caâu 4: M ch AB xoay chi u g m RLC n i ti p. Bi ạ L? đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB ( g m R và C ). Tính U Caâu 5: M ch AB xoay chi u g m RLC n i ti p. Bi ạ đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB ( g m R và L ). Tính U C? ầ ạ Caâu 6: M ch xoay chi u RLC n i ti p. Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch U=100 thiên có m t giá tr làm cho L làm cho U L=ULmax và lúc đó UC=200V. Tính ULmax? ề ạ Caâu 7: M ch xoay chi u RLC n i ti p. Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch U=30V. Khi C bi n thiên có m t giá tr làm cho C làm cho U ề ạ Caâu 8: M ch xoay chi u g m t ệ ệ có giá tr b ng nhau. Đi n áp hi u d ng hai đ u t π ệ ụ /4. Tính đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch?
ộ ạ ế ố ế ầ ả ạ ệ ố π ạ ệ ế ề ố ế ộ ấ ủ ồ ữ ệ ạ ầ t đi n áp gi a hai đ u đo n AB l ch pha ớ /2 so v i ồ ầ ạ ệ ữ π ạ ề ố ế ữ ệ ế ệ ạ ồ ầ t đi n áp gi a hai đ u đo n AB l ch pha ớ /2 so v i ầ ệ ữ ạ ồ ố ế ụ ề ệ ệ ạ ạ V. Khi L bi nế ộ ị ố ế ụ ế ệ ạ ầ ạ ộ ị ệ C=UCmax và lúc đó LC=32V. Tính UCmax? ố ế ụ ệ ủ ệ ả ồ ụ ầ ớ ộ ạ ệ ệ ầ ạ ở đi n và cu n dây n i ti p. Đi n tr thu n và c m kháng c a cu n dây V và l ch pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch là ộ ầ ụ ệ đi n là 40 ị ằ ệ ạ ầ ạ Ắ Ạ Ọ Ệ VII. TR C NGHI M Đ I H C CÁC NĂM
ạ ắ
3
ầ ạ ắ ố ế ồ ộ ả ạ ầ ế ạ ạ ồ ớ ầ 100 3 W - ĐH 2012 (10 câu) 0cos100(cid:0) t (V) vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ố ệ ặ ạ 1) Câu 7: Đ t đi n áp u = U ạ ệ ạ ộ ự ả m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m L. Đo n m ch ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n p ỉ ụ ệ ệ ế ữ ệ ệ ạ ầ ạ ớ MB ch có t đi n có đi n dung . Bi t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM l ch pha ữ ệ so v i đi n áp gi a F
ằ ầ ạ ạ ở 410 p 2 ị ủ hai đ u đo n m ch AB. Giá tr c a L b ng
0 cos(cid:0)
2 H H H A. B. C. D. H 3 p 2 p 1 p p (cid:0) ở ồ ạ ạ ệ ắ ố ế ụ ệ ố ữ c và cu n dây có đ t , t ể trên. G i M là đi m n i gi a đi n tr ầ ặ ầ ọ ị ệ ụ ệ ỉ ệ ạ ế ổ ượ ụ ệ ề ệ ầ ố ạ ữ ụ ệ ầ ạ ạ ị đi n có đi n dung ở đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V và t n s 50 ệ m thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch MB đ t giá ằ ị ự ể . . . D. 40 (cid:0) ườ ừ ộ ề ả ư ệ ệ ế m t tr m phát đi n đ ạ ạ ầ ế t, n u đi n áp t ư ế ng dây truy n t ủ ệ ấ ộ ề ế ượ ụ ệ ủ ằ ề ườ ệ ề ạ ợ . ộ ư ằ i m t ố ộ ạ c tr m cung c p đ đi n năng tăng ấ ng dây, công su t tiêu th đi n c a các h dân đ u nh nhau, ng h p đ u b ng nhau. N u đi n áp truy n đi ấ ủ ạ ệ ộ ọ ờ ự th c hành, m t h c sinh m c đo n m ch AB g m đi n tr thu n 40 2) Câu 21: Trong gi ứ ự ộ ự ả ộ c m L n i ti p nhau theo đúng th t C thay đ i đ ầ ạ ề ộ thu n và t ủ ụ ệ đi n đ n giá tr C Hz. Khi đi u ch nh đi n dung c a t ệ ộ ầ ủ ở tr c c ti u b ng 75 V. Đi n tr thu n c a cu n dây là B. 16 (cid:0) A. 24 (cid:0) C. 30 (cid:0) ượ ị ộ 3) Câu 24: Đi n năng t c đ a đ n m t khu tái đ nh c b ng đ ệ ế ừ ề pha. Cho bi U lên 2U thì s h dân đ i đ u truy n đi tăng t ằ ừ ườ t 120 lên 144. Cho r ng chi tính đ n hao phí trên đ ấ ệ ố ổ công su t c a tr m phát không đ i và h s công su t trong các tr ấ ủ ệ là 4U thì tr m phát huy này cung c p đ đi n năng cho A. 168 h dân. D. 192 h dân. ệ ề ượ ộ i v trí M, đi n năng đ (cid:0) B. 150 h dân. ộ ở ổ ộ ặ ạ ị ộ ả ế ườ t đ C. 504 h dân. ệ (coi dây t ồ ệ ề ộ ơ ề ả ế i đ n n i tiêu th c truy n t ệ ấ i đi n là đ ng ch t, có đi n tr t l i đi n b n i t ệ ự ố ườ ể ể ườ ớ ở ướ ị ị ị ng dây có đi n tr t ng c ng 80 ệ ạ c tiên ng ệ i đi m Q (hai dây t ắ ườ i ta ng t đ ả ng dây kh i máy phát và t ậ ệ ụ ể ố ệ ị ố ắ ở ỏ ầ ủ ầ ổ ườ ạ ầ ồ ụ ở ỉ ệ ộ ậ t b i m t v t có ả i tiêu ệ ạ ả i i đi n t ượ ố ắ c n i t t ng đ dòng đi n qua ngu n là 0,40 A, còn khi hai đ u dây t ộ ể ườ ệ ả ạ ộ ồ ộ ừ ộ ạ 4) Câu 26: T m t tr m phát đi n xoay chi u m t pha đ t t N, cách M 180 km. Bi ị ủ thu n v i chi u dài c a dây). Do s c , đ ng dây b rò đi n t ị đi n tr có giá tr xác đ nh R). Đ xác đ nh v trí Q, tr ồ ở ệ th , sau đó dùng ngu n đi n không đ i 12V, đi n tr trong không đáng k , n i vào hai đ u c a hai dây t ệ ể ở ạ i N đ h thì c M. Khi hai đ u dây t i N đ ở ệ ở ng đ dòng đi n qua ngu n là 0,42 A. Kho ng cách MQ là b i m t đo n dây có đi n tr không đáng k thì c A. 135 km. ệ ổ ượ D. 90 km. ạ ạ ệ ầ ồ thay đ i đ C. 45 km. c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr ở ộ B. 167 km. t (V) (U0 không đ i, ổ (cid:0) ặ 5) Câu 27: Đ t đi n áp u = U
0 thì c
ộ ự ả ầ ầ ộ ụ ệ ố ế ắ ườ ệ ộ ả thu n R, cu n c m thu n có đ t c m đi n m c n i ti p. Khi ệ ng đ dòng đi n hi u (cid:0) =(cid:0)
4 5p H và t = (cid:0)
2 thì c
1 ho c ặ (cid:0) ị ủ
1 – (cid:0)
Trang 43
ạ ạ ườ ệ ự ạ ạ ộ ạ ng đ dòng đi n c c đ i qua đo n m ch ằ = (cid:0) ằ t ế (cid:0) rad/s. Giá tr c a R b ng ị ự ạ m. Khi (cid:0) ụ d ng qua đo n m ch đ t giá tr c c đ i I 2 = 200(cid:0) ằ b ng nhau và b ng I ạ m. Bi
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
D. 50 (cid:0) . . C. 160 (cid:0) ầ ệ ầ ồ ở t vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t . 0cos(cid:0) ắ ố ế B. 200 (cid:0) ạ ườ ệ ệ ứ . ạ ộ ạ ụ ệ đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i i là c ệ ầ ộ ự ả ờ 1, u2 và u3 l n l ng đ dòng đi n t c th i trong đo n m ch; u ổ ầ ầ ụ ệ ệ ờ ở ủ ữ ữ ệ ả ầ ộ ở ộ ả c m L ạ ầ ượ t ạ đi n; Z là t ng tr c a đo n ạ A. 150 (cid:0) ặ 6) Câu 28: Đ t đi n áp u = U ọ và t ữ ứ là đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t ệ ứ m ch. H th c đúng là
1u R
u Z
2u Lw ầ
B. i = . C. i = . D. i = . A. i = u3(cid:0) C.
ồ ạ ạ ằ ệ (cid:0) ộ ớ ạ ạ ạ ệ ườ ằ ệ ặ ắ t ở ế ở ờ th i m c n i ti p v i đo n m ch X. C ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n m ch là 2 A. Bi
ị ờ ầ ể ệ ể ữ ứ ườ ở ờ ệ ứ ộ ờ +t (s), c th i đi m đi m t, đi n áp t c th i gi a hai đ u AB có giá tr 400 V; ng đ dòng đi n t c th i qua
ả ằ ạ ạ ấ ụ ệ ủ ạ đo n m ch b ng không và đang gi m. Công su t tiêu th đi n c a đo n m ch X là
ệ B. 200 W. ạ ầ ầ ệ ệ (cid:0) t (u tính b ng V, t tính b ng s) vào hai đ u đo n m ch AB g m đi n tr ệ 7) Câu 29: Đ t đi n áp u = 400cos100 ụ ạ ố ế ầ thu n 50 1 400 ạ C. 160 W. ầ ở ệ ệ ệ ụ ờ ữ ạ ầ ợ D. 100 W. 0cos2p ft vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t ộ ự ả ộ ệ ồ ạ ở ữ ầ ượ t là đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , R, UL, UC l n l ạ ữ ứ ng h p nào sau đây, đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch ộ ả ệ ứ ờ
ể Cmax ể Cmax ổ B. Thay đ i R đ U ổ D. Thay đ i f đ U ầ ạ ạ ổ ữ ổ A. Thay đ i C đ U ổ C. Thay đ i L đ U 0cos w ộ không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB theo th t ể ắ ố ế ầ ọ ộ ố ữ ụ ệ ườ ệ ệ ụ ữ ữ ệ ệ ầ ầ ằ ộ ụ ứ ự ồ g m m t t ế ộ ả t đi n và cu n c m. Bi ạ ệ ộ ng đ dòng đi n trong đo n A. 400 W. ặ ầ 8) Câu 37. Đ t đi n áp u = U ắ ố ế ả ụ ệ ọ đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i U c m L và t ầ ườ ầ ụ ệ ữ đi n. Tr gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t ầ ở ệ ớ cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr ? ể Rmax ể Lmax t (U0 và w ệ ặ 9) Câu 39: Đ t đi n áp u = U ộ ả ầ ở ệ đi n, m t cu n c m thu n và m t đi n tr thu n m c n i ti p. G i M là đi m n i gi a t ệ ụ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u AM b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u MB và c p ạ ấ ủ ệ ố ữ ệ ầ ạ ạ ạ ạ ớ ệ m ch l ch pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. H s công su t c a đo n m ch MB là 12
A. B. 0,26 C. 0,50 D.
W ệ ệ ầ ồ ở
ằ ấ ạ ầ ở 2 2 ắ ố ế (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n 60 ạ ữ ạ đi n. Công su t tiêu th đi n c a đo n m ch b ng 250 W. N i hai b n t ụ ố ở ằ ệ ệ ể ở
ị ằ ộ ữ ằ ộ
50 3 V. Dung kháng c a t B. 30 3W
3 2 150 2 cos100 tp ầ ặ ạ , 10) Câu 40: Đ t đi n áp u= ả ụ ệ ụ ệ ệ ộ ụ ệ ủ đi n cu n dây (có đi n tr thu n) và t ệ ẫ ệ ệ ầ ệ ằ b ng m t dây d n có đi n tr không đáng k . Khi đó, đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr b ng đi n áp hi u ủ ụ ệ ầ ụ đi n có giá tr b ng d ng gi a hai đ u cu n dây và b ng C. 15 3W A. 60 3W D. 45 3W
t
u U cos 0
0U và w
w ặ ạ ổ ồ ộ (V) (v i ớ ầ ả không đ i) vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây không thu n c m ĐH 2013 (10 câu) = ệ 1) Đ t đi n áp
1
0C thì c
0 g n giá tr nào
1
ớ ụ ệ ổ ượ ệ ắ ườ ệ ạ ộ ớ ố ế m c n i ti p v i t đi n có đi n dung C (thay đ i đ c). Khi C = ng đ dòng đi n trong m ch s m pha ầ ạ 0C thì c p j ụ ệ ệ ộ ườ ệ ộ ơ h n u là ( 0 ầ ) và đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây là 45V. Khi C = 3 ng đ dòng đi n trong < j < 1 2 p - j ễ ạ ơ ị ủ ụ ệ ệ ầ ộ ầ ị m ch tr pha h n u là và đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây là 135V. Giá tr c a U j = 2 2 nh tấ sau đây? C. 64V. p D. 130V. ồ ầ ạ ạ ở ắ ố ế ệ ụ ệ ệ ớ ụ ệ
2 = 1f
A. 95V. ệ ặ 2) Đ t đi n áp u = 120 2 cos 2 ft ệ ộ ự ả c m L, đi n tr R và t có đ t ạ ự ạ ụ ệ ở ạ ự ạ ệ ụ ệ ệ ầ t B. 75V. ầ ổ ượ ộ ả c) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m cu n c m thu n (V) (f thay đ i đ 2 < 2L. Khi f = f1 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u ầ ụ ữ đi n có đi n d ng C, v i CR 3 thì đi n ápệ ữ
đi n đ t c c đ i. Khi f = f ệ ụ ộ ả ữ
2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i. Khi f = f ầ ạ ự ạ
Lmax. Giá tr c a U B. 57 V
Lmax g n giá tr nào nh t C. 145 V
Trang 44
ị ủ ị hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i U ấ sau đây? D. 85 V. ầ A. 173 V
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ộ ệ ầ ộ
ầ ự ủ ả ộ ồ ầ ủ ề ụ ệ ộ ự ả ệ ỏ , cu n c m thu n có đ t ệ c m L và t
=
ạ Fm đi n có đi n dung 176,8 ề ặ ự ủ ế ở ắ ố ế ạ ở ộ . B qua đi n tr thu n c a các cu n = 1350 vòng/phút ho cặ ớ ố t rôto máy phát có hai c p c c. Khi rôto quay đ u v i t c đ ệ ộ 1n
ộ ự ả ụ ủ ầ ư ạ ạ ấ ị vòng/phút thì công su t tiêu th c a đo n m ch AB là nh nhau. Đ t c m L có giá tr ị g n giá tr nào
ố 3) N i hai c c c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha vào hai đ u đo n m ch A, B m c n i ti p g m đi n tr 69,1 W dây c a máy phát. Bi 2n 1800 nh tấ sau đây?
W B. 0,7 H. ạ C. 0,6 H. ồ ố ế ệ ầ ắ ạ ệ ụ ệ R , t đi n có 100 4) Đ t đi n áp =u A. 0,8 H. 220 2 cos100 - ứ ườ ệ ạ ạ ộ ộ ả ầ ng đ dòng đi n trong đo n m ch là ể H. Bi u th c c F và cu n c m thu n có =C D. 0,2 H. = tp ở (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr 1=L p ặ 410 p 2
p p = = + - i i t t p 2, 2 2 cos 100 p 2, 2cos 100 A. B. (A) (A) 4 4 � � � � � � � � � � � � p p = = + - i t i t p 2, 2 2 cos 100 p 2, 2cos 100 D. (A) C. (A) 4 4 � � � (cid:0) � � � ở � � � ộ ả ặ ắ ố ế ệ ạ ạ ồ (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr 20 ầ , cu n c m thu n ệ 5) Đ t đi n áp u = � � � 220 2 cos100 tp - ộ ự ả ụ ệ ệ ở ằ ứ ệ ệ ầ ờ có đ t c m H và t đi n có đi n dung ữ F. Khi đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr b ng 110 3 V thì 0,8 p
ầ 310 p 6 ộ ớ ờ ầ ữ ứ ộ ả B. 440V. 330 3 C. 440 3 V. D.
ổ ở ặ ạ ầ ắ ệ ố ế ộ c. Khi L = L ệ ộ ả ụ ệ ệ ở ụ ệ ầ ượ hai đ u đo n m ch so v i c ạ ả ệ ụ t (U0 và (cid:0) ầ ị ộ ệ ệ ồ ạ không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr R, t ệ 1 và L = L2; đi n áp hi u d ng ộ ng đ dòng đi n l n l ệ ộ ệ (cid:0) ạ ệ ầ ng đ dòng đi n là đi n có ầ hai đ u t là 0,52 ở ủ hai ấ sau đây? A. 1,57 rad. B. 0,83 ạ ớ ườ ộ ạ ự ạ ị g n giá tr nào nh t
2 đ h b ng 12,5 V. Khi n i hai đ u cu n th c p c a M ở ố
2, quay đ u quanh m t tr c đ i x ng (thu c m t ặ vuông góc v i tr c quay và có đ l n 0,4 T. T thông C. 4,8.103 Wb. D.
ặ ầ ớ ườ ộ C. 0,26 rad. ộ ơ ấ ủ ụ ề ế ệ ứ ấ ủ ế ầ ở hai đ u cu n th ộ ộ 2 vào hai đ u cu n th c p c a M ố ệ ầ ộ ụ ứ ấ ủ ỉ ố ữ ố ầ ể ở ằ ộ ơ ấ ủ ị ệ ố 1 m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V. Khi n i hai ứ ộ ầ ệ 1 thì đi n áp hi u d ng 1 thì đi n ápệ ộ ớ 2 v i hai đ u cu n th c p c a M ộ ọ 1 có t s gi a s vòng dây cu n ứ ấ ủ ỏ 2 đ h b ng 50 V. B qua m i hao phí. M ằ B. 15.C. 8. D. 4. A. 6. ộ ụ ố ứ ộ ừ ộ ớ ừ ủ ề ệ ơ ả ứ c m ng t A. 2,4.103 Wb. ề ớ ụ B. 1,2.103 Wb.
ề ừ ơ ề ả ư ằ ượ ộ c truy n t n i phát đ n m t khu dân c b ng đ ỉ ấ ấ ử ụ ệ ế ộ t trên đ ệ ề ả ư ệ ớ ệ i là ng dây m t pha v i hi u su t truy n t ệ ượ t quá 20%. N u công su t s d ng đi n ườ ấ ng ườ ng dây và không v ệ ở ơ n i phát thì hi u su t truy n t ỏ ườ ữ nguyên đi n áp i đi n năng trên chính đ ệ đi n áp t c th i gi a hai đ u cu n c m có đ l n làA. 330V. V. 0cos(cid:0) ệ 6) Đ t đi n áp u = U ả ổ ượ ộ ự ả đi n dung C, cu n c m thu n có đ t c m L thay đ i đ ở ầ ủ cu n c m có cùng giá tr ; đ l ch pha c a đi n áp ữ ầ ệ rad và 1,05 rad. Khi L = L0; đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i; đ l ch pha c a đi n áp ị ủ (cid:0) ạ ầ . Giá tr c a đ u đo n m ch so v i c rad. D. 0,41 rad. 7) Đ t vào hai đ u cu n s c p c a máy bi n áp M ộ ơ ấ ủ ầ đ u cu n s c p c a máy bi n áp M ể ở ằ ấ ủ c p c a M ầ ụ ệ hai đ u cu n s c p c a M hi u d ng ộ ơ ấ ứ ấ s c p và s vòng dây cu n th c p b ng ữ ậ ẹ ẳ ẫ ộ 8) M t khung dây d n ph ng, d t, hình ch nh t có di n tích 60 cm ừ ườ ẳ ph ng c a khung) trong t tr ng đ u có vect ự ạ c c đ i qua khung dây là 0,6.103 Wb. ế ệ 9) Đi n năng đ ệ 90%. Coi hao phí đi n năng ch do t a nhi ủ c a khu dân c này tăng 20% và gi dây đó là
=
w + j t
AB
0
LC
1
ANU
0 là
ANu
MBu
ộ ả C. 89,2%. ẽ ụ ệ ệ ầ = = ạ ổ ồ 10) Đo n m ch n i ti p g m cu n c m thu n, đo n m ch X và t w = u 2 ạ ạ U cos( ố ế ) B. 87,7%. ầ ạ và j không đ i) thì: đi n (hình v ). Khi đ t vào hai đ u A, B đi n áp ờ , đ ng th i , A. 85,8%. ồ (V) (U0, w 50 2 V 25 2 V D. 92,8%. ặ và MBU p ớ ị ủ s m pha so v i ớ . Giá tr c a U 3
A. 25 14 V B. 25 7 V C. 12,5 14 V D. 12,5 7 V
Trang 45
ĐH 2014
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
ặ ẽ ạ ầ ắ ị t t ề ổ ả ụ ầ ộ ạ ồ ị ể ạ ệ ộ ả ạ ễ ự ư ệ ữ ụ ệ ẽ ệ ệ ạ ầ ầ ữ ể ế ụ ệ ố ế Câu 1: Đ t đi n áp xoay chi u n đ nh vào hai đ u đo n m ch AB m c n i ti p (hình v ). Bi đi n có dung ủ ờ L và 3ZL = 2ZC. Đ th bi u di n s ph thu c vào th i gian c a đi n áp kháng ZC, cu n c m thu n có c m kháng Z ữ ạ gi a hai đ u đo n m ch AN và đi n áp gi a hai đ u đo n m ch MB nh hình v . Đi p áp hi u d ng gi a hai đi m M và N là
180 2 cos
A. 173V. D. 102 V. B. 86 V. w ệ ệ (V) (v i ớ w không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB (hình v ). R là đi n tr ầ ổ ượ ệ ầ ở ặ ụ ệ đi n có đi n dung C, cu n c m thu n có đ t ủ ườ ệ C. 122 V. ẽ ạ ạ ệ c. Đi n áp hi u d ng 1 là U và (cid:0) ớ ng đ dòng đi n so v i đi n áp u khi L=L ở ụ ạ ầ hai đ u đo n 1, còn khi L = L2 thì
1 + (cid:0)
ằ ị ng ng là t ế (cid:0) ổ ộ ự ả c m L thay đ i đ ệ ộ 2 = 900. Giá tr U b ng ệ 2. Bi Câu 2: Đ t đi n áp u = t ầ ộ ả ệ thu n, t ộ ớ ạ m ch MB và đ l n góc l ch pha c a c 8 U và (cid:0) ươ ứ t
1A, N2A, N1B, N2B. Bi
B. 180V. D. 60 V. ộ ọ ưở ế ố ộ ị ố ủ t Nế t là N A. 135V. ự ầ ượ ộ ế ợ ề ế ằ ố ộ ặ ệ ể C. 90 V. ớ Câu 3 : M t h c sinh làm th c hành xác đ nh s vòng dây c a hai máy bi n áp lí t ng A và B có các du n dây v i ố 2A = kN1A; N2B = 2kN1B; k > 1; N1A + N2A + N1B + N2B s vòng dây (là s nguyên) l n l = 3100 vòng và trong b n cu n dây có hai cu n có s vòng dây đ u b ng N. Dùng k t h p hai máy bi n áp này thì có th tăng đi n áp hi u d ng U thành 18U ho c 2U. S vòng dây N là ặ ặ ặ C. 900 ho c 750. D. 750 ho c 600. ố B. 900 ho c 372. ồ ồ ề ỡ ẽ ể ồ ể ậ ồ ố ệ ụ ặ A. 600 ho c 372. ơ ả ệ ử ụ Câu 4: Các thao tác c b n khi s d ng đ ng h đa năng hi n ệ ố s (hình v ) đ đo đi n áp xoay chi u c 120 V g m: ủ ấ a. Nh n nút ON OFF đ b t ngu n c a ồ ồ đ ng h . ầ ế b. Cho hai đ u đo c a hai dây đo ti p ệ ầ ạ ầ ạ ớ ủ ặ ầ ủ xúc v i hai đ u đo n m ch c n đo đi n áp. ấ c. V n đ u đánh d u c a núm xoay t ớ i ấ ch m có ghi 200, trong vùng ACV. ầ ắ ố ủ d. C m hai đ u n i c a hai dây đo vào (cid:0) ổ hai COM và V . ữ ố ổ ờ ọ ị e. Ch cho các ch s n đ nh, đ c tr ị ệ ố ủ s c a đi n áp. ế ấ g. K t thúc các thao tác đo, nh n nút ON ể ắ ồ ủ ồ OFF đ t đúng các thao tác là ứ ự ồ t ngu n c a đ ng h .Th t A. a, b, d, c, e, g. B. c, d, a, b, e,
cos
= u U
V
0
4
� ( � �
D. d, b, a, c, e, g. ấ ơ ọ ằ ỉ ố ủ ơ ệ ấ ấ ơ ằ ụ ở ộ g. C. d, a, b, c, e, g. ấ ộ ộ Câu 5: M t đ ng c đi n tiêu th công su t đi n 100 W, sinh ra công su t c h c b ng 88 W. T s c a công su t ơ ọ ớ c h c v i công su t hao phí đ ng c b ng D. 5. C. 2. p ệ A. 3. B. 4. ) ệ ầ ạ ỉ ụ ệ ườ ộ ạ vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n thì c ệ ng đ dòng đi n ặ Câu 6: Đ t đi n áp
=
� p + 100 t � � ) (
p p p p - -
(
)
cos
i
I
p + j 100 t
A
0
3 4
2
ằ ạ trong m ch là ị ủ j . Giá tr c a b ng A. . C. D. B. . . .
2 ố ế ạ
3 4 ớ ả ộ Câu 7: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i m t cu n c m thu n có c m ạ ệ ớ ườ ủ kháng v i giá tr b ng R. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch v i c ng đ dòng đi n trong m ch b ngằ
Trang 46
ề ệ ầ ả ạ ầ ộ ộ ồ ệ ộ ệ ạ ị ằ ở ữ ắ ạ ệ ầ ộ ớ
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
p p p A. . B. 0. C. D. .
4 =
w w
)
2 ầ
3 ạ không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đèn
ắ ổ ớ ệ ố ế ạ ồ (v i U và
( t V
cos ộ ả t hai b n t
u U 2 ặ Câu 8: Đ t đi n áp ợ ố s i đ t có ghi 220V – 100W, cu n c m thu n có đ t ấ ị ứ su t đ nh m c. N u n i t ệ đi n tr c a đèn nh nhau, b qua đ t giá tr sau? A. 345 ạ ệ ạ ặ Câu 9: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V và t n s không thay đ i vào hai đ u đo n m ch AB ề ỉ ộ ả c. Đi u ch nh (hình v ). Cu n c m thu n có đ t ị ự ạ ể ệ 2 = 1 và giá tr c c đ i là U đi n dung C đ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch MB đ t giá tr c c ti u là U
ụ ệ ế ố ắ c m L và t ớ ầ ả ụ ệ ộ ự ả ỉ ệ ấ ằ đi n thì đèn ch sáng v i công su t b ng 50W. Trong hai tr ở ủ ộ ự ả ườ ị ư c m c a đèn. Dung kháng c a t đi n đi n có đi n dung C. Khi đó đèn sáng đúng công ợ ng h p, coi ể ủ ụ ệ không th là giá tr nào trong các W ị ỏ . B. 484 W D. 274 W . . . ị ệ ề ổ W ầ ổ ượ ẽ ệ ầ ủ C. 475 W ụ ị c m L xác đ nh; R = 200 ầ ; t ố ụ ệ đi n có đi n dung C thay đ i đ ể ạ ộ ự ả ữ ụ ị ự ệ ệ ạ ầ ạ
1 là
2 ft ạ
cos p ạ ỉ
=
100 t
2 2
=
cos
100 t
ị ủ 400 V. Giá tr c a U C. 111 V ặ ệ ỉ ệ D. 200 V ạ ậ ầ ớ (f thay đ i đ A. 173 V U 2 ớ ạ ố ế ở ạ ế ệ c m L. Bi ầ t 2L > R ố ế ạ ệ ộ ả ạ ệ ặ ệ ệ ạ ầ ạ ộ ớ ở ị ệ 1 thì đi n áp ườ ộ ầ ụ ệ ạ đi n có cùng giá tr . Khi f = f hai đ u đo n m ch AM. Giá tr c a f C. 50 Hz D. 120 Hz ị ủ 1 b ng. A. 60 Hz B. 80 Hz W p ườ ạ ở ệ (A) ch y qua đi n tr thu n 100 ệ ượ ng t l ằ cos ộ i ng đ ệ . Trong 30 giây, nhi D. 8485 J ầ C. 4243 J B. 24 kJ p ị ệ ụ ệ ằ B. 80 V ạ ồ ổ ượ thu n v i f) vào hai đ u đo n m ch AB g m đo n Câu 10: Đ t đi n áp u = c, U t l ạ ạ ớ ụ ệ ắ ồ ạ ắ m ch AM m c n i ti p v i đo n m ch MB. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i t đi n có 2C. Khi f = 60 Hz ho c f = 90 Hz ặ ộ ự ả ầ ệ đi n dung C, đo n m ch MB ch có cu n c m thu n có đ t ụ ệ ệ ị ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có cùng giá tr . Khi f = 30 Hz ho c f = 120 Hz thì đi n áp hi u d ng thì c 0 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch MB l ch pha m t góc 135 hai đ u t ở ầ Câu 11: Dòng đi n có c ỏ t a ra trên đi n tr là A. 12 kJ Câu 12: Đi n áp ạ ệ ở u 141 2 A. 141 V C. 100 V D. 282 V ề (V) có giá tr hi u d ng b ng B. 200 V Đ thi THPT 2015 ệ ụ ụ ệ ệ ạ Ở ệ Vi ộ t Nam, m ng đi n dân d ng m t pha có đi n áp hi u d ng là Câu 1.
B. 100 V C.220 V A.220 2 V D. 100 2 V.
π ườ ộ ạ ờ ể i th i đi m t là ệ Câu 2. C ng đ dòng đi n i = 2cos100 t (V) có pha t
π A.50 t. π B.100 t C. 0 D. 70 tπ
0 không đ i, ổ (cid:0)
0cos(cid:0) ộ ự ả c m L và t
0 trong m ch có c ng h
ặ ệ ố ế ệ ạ ầ ồ ổ ở t (v i Uớ ạ thay đ i) vào hai đ u đo n m ch n i ti p g m đi n tr R, (cid:0) ộ ả ầ ụ ệ ệ ạ ộ ưở ệ đi n có đi n dung C . Khi ầ ố ng đi n. T n s = (cid:0)
0 là
Câu 3. Đ t đi n áp u = U cu n c m thu n có đ t góc (cid:0)
2 LC
1 LC
B. C. A.2 LC D. LC
0cos100 t ( t tính b ng s) vào hai đ u m t t
410 (cid:0)
(cid:0) π ệ ặ ộ ụ ệ ầ ằ ệ đi n có đi n dung C = (F). Dung kháng Câu 4. Đ t đi n áp u = U
ủ ụ ệ c a t đi n là
Trang 47
A. 150(cid:0) B. 200(cid:0) C.50(cid:0) D. 100(cid:0)
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
(cid:0) π ặ ệ ầ ộ ở ụ ủ ệ ấ ở . Công su t tiêu th c a đi n tr ầ 2 cos100 t (V) vào hai đ u m t đi n tr thu n 100 ệ Câu 5. Đ t đi n áp u = 200 b ngằ
P (W)
ầ ạ ộ ả D. 400W ồ C. 300W ầ ắ ở ầ ầ ệ ạ ệ hai đ u đi n tr là 100 ằ ạ C.1 D.
2 cos(cid:0)
60 (cid:0)
40 (cid:0)
P
Y
20 (cid:0)
P
X
0 (cid:0)
1 (cid:0) 2 (cid:0) 3
thay đ i đ ổ ượ c) ầ ượ ặ ạ ầ ủ ầ ủ ệ t đ t đi n áp u = U ạ ạ ạ ớ ầ ượ ể ễ ớ (cid:0) t bi u di n quan h công su t tiêu th c a X v i ồ ụ ủ ạ . Sau đó, đ t đi n áp u lên hai đ u đo n m ch AB g m ủ ệ ế ả ắ ố ế ầ ạ ắ ố ế ộ ả t c m kháng c a cu n c m thu n m c n i ti p (cid:0) ủ ụ ả
L1 và ZL2) là ZL = ZL1 + ZL2 và dung kháng c a hai t C1 và ZC2) là ZC = ZC1 + ZC2 . Khi ị
A X Y B (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ụ ủ ị ầ ạ B. 200W A. 800W ị ệ ụ ề ệ ộ ặ Câu 6. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V vào hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n m c ệ ụ ở ế ở ệ ớ ố ế t đi n áp hi u d ng n i ti p v i đi n tr thu n . Bi ạ ấ ủ ệ ố V. H s công su t c a đo n m ch b ng A.0,8. B.0,7 0,5 t ( U không đ i, ổ (cid:0) Câu 7. L n l ạ ạ vào hai đ u c a đo n m ch X và vào hai đ u c a đo n m ch ắ ố ế ẽ Y; v i X và Y là các đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Trên hình v , ấ ệ PX và PY l n l và ớ (cid:0) ầ ặ ủ c a Y v i X và Y m c n i ti p. Bi ( có c m kháng Z ắ ố ế đi n m c n i ti p( có dung kháng Z ạ ấ 2, công su t tiêu th c a đo n m ch AB có giá tr g n giá tr nào ệ = (cid:0) ấ nh t sau đây?
A. 14 W. B. 10W C. 22W D. 24 W
0 không đ i, f thay đ i đ
π ớ ệ ầ ạ c) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m
2 =
ộ ả ụ ệ ầ ổ ượ ệ đi n có đi n dung C. Khi f = f ắ ố ế ặ ầ ệ ệ ồ ạ 1 = 25 2 Hz ho c khi f = f ở ệ 0. Khi f = f0 thì đi n áp hi u dung hai đ u đi n tr ổ 0cos2 ft (v i U ở ệ c m L, đi n tr thu n R và t ầ ụ ệ đi n có cùng giá tri U hai đ u t ấ ị ị ủ 0 g n giá tr nào nh t sau đây?
1, u2 và u3 có cùng giá tr hi u d ng nh ng t n s khác nhau vào hai
(cid:0)
ầ ượ ặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ư ặ Câu 8. Đ t đi n áp u = U ộ ự ả ầ cu n c m thu n có đ t ệ ụ ở ệ 100Hz thì đi n áp hi u d ng ầ ạ ự ạ đ t c c đ i. Giá tr c a f A.70Hz. B. 80 Hz C. 67Hz D. 90Hz. t đ t các đi n áp xoay chi u u Câu 9 L n l
1 = I 2 cos(150 t + π
3
(cid:0)
(cid:0)
ố ế ạ ạ ộ ườ ạ ộ ươ ứ ầ đ u m t đo n m ch R, L, C n i ti p thì c ệ ng đ dòng đi n trong m ch t ng ng là i )
3
3
ể ) (A). Phát bi u nào sau đây là đúng? ) (A) và i3 = Icos(100 t π (A); i2 = I 2 cos(200 t + π
ớ A.i2 s m pha so v i u ớ ớ 2. B. i3 s m pha so v i u ễ ớ 3. C. i1 tr pha so v i u ớ 1. D. i1 cùng pha so v i iớ 2.
ị ệ ụ ầ ố ệ ề ặ ộ Câu 10. Đ t m t đi n áp xoay chi u có t n s 50Hz và giá tr hi u d ng 20 V A L
ộ ơ ấ ủ ế ầ ộ ưở ổ vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t ố ng có t ng s vòng dây
ộ ơ ấ ứ ấ ứ ấ ầ ộ ố ộ ớ ủ c a cu n s c p và cu n th c p là 2200 vòng. N i hai đ u cu n th c p v i B R C ((cid:0) W)1
0,0175 (cid:0)
V ộ ả ẽ ạ ạ ở ổ ị ệ đo n m ch AB (hình v ); trong đó đi n tr R có giá tr không đ i, cu n c m
0,0135 (cid:0)
ộ ự ả ầ ụ ệ ổ ượ ệ thu n có đ t c m 0,2H và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c.
3
0,0095 (cid:0)
2
((cid:0)
2)
10 (cid:0) 3
0,0055 (cid:0)
Trang 48
0,0015 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,00 1,00 2,00 3,00 4,00
(cid:0) ề ệ ế ỉ ị ế ưở Đi u ch nh đi n dung C đ n giá tr C = (F) thì vôn k (lý t ng)
Ấ
ườ
Ệ Ự
Ọ
ƯỜ
Ố
ng TR N BIÊN TÀI LI U T CH N VÀ TĂNG C
NG KH I 12
ọ Niên h c: 2015 –
ổ Ậ
Ọ
Ỳ
Tr 2016 T V T LÝ H C K I
3 V). S vòng dây c a cu n s c p là
ị ự ạ ấ ỉ ộ ơ ấ ủ ố ằ ch giá tr c c đ i và b ng 103,9 V (l y là 60
A. 400 vòng. B. 1650 vòng C. 550 vòng D. 1800 vòng
ị ằ ệ ủ ụ ệ
0cos(cid:0) ạ
ặ ộ ầ ạ
2
1 2 R
U (cid:0) 2 0 ằ
ớ ế ế ở ố ế n i ti p v i bi n tr R. Bi = t + ; đi n b ng = 314 rad/s) ắ ệ đi n có đi n dung C m c 2 2
ữ ệ ệ ố ự ả ự ệ ồ ượ c cho ế ượ ẽ ọ ộ ọ Câu 11. M t h c sinh xác đ nh đi n dung c a t t ( U0 không đ i, ổ (cid:0) ệ cách đ t đi n áp u = U ồ ụ ệ vào hai đ u m t đo n m ch g m t 2 1 2 2 C U U 0 ồ ượ ầ c đo b ng đ ng h đo ệ ị ủ c giá tr c a C là
trong đó, đi n áp U gi a hai đ u R đ đi n đa năng hi n s . D a vào k t qu th c nghi m đ trên hình v , h c sinh này tính đ A. 1,95.103 F. B. 5,20.106 F C. 5,20.103 F D. 1,95.106 F π ộ ả ộ ự ả ệ ầ ầ ạ ạ ặ ồ c m Câu 12. Đ t đi n áp u = 400cos100 t (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m cu n c m thu n có đ t
1 =
2 3
ệ ở ụ ệ ổ ượ ệ ấ ủ ạ L, đi n tr R và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. Khi C = C ặ F ho c C = C1 thì công su t c a m ch ắ ố ế 10 3(cid:0) (cid:0)8
2 =
2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t
ặ ệ ụ ầ ụ ữ ệ ị ị có cùng giá tr . Khi C = C F ho c C = 0,5C điên có cùng giá tr . Khi
10 3(cid:0) (cid:0)15 ế ố n i m t ampe k xoay chi u (lí t
ề ộ ưở ầ ụ ệ ố ỉ ủ ế ớ ng) v i hai đ u t đi n thì s ch c a ampe k là
Trang 49
A. 2,8A. B.1,4 A C. 2,0 A D. 1,0 A

